Read between the lines là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, Read between the lines là gì? Cách sử dụng thành ngữ này như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak khám phá toàn bộ ý nghĩa và cách dùng của thành ngữ thú vị này ngay trong bài viết dưới đây nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/read-between-the-lines)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Read between the lines là gì?
Theo từ điển Cambridge, read between the lines có nghĩa là cố gắng hiểu cảm xúc hoặc ý định thực sự của ai đó thông qua những gì họ nói hoặc viết (to try to understand someone’s real feelings or intentions from what they say or write)
Hiểu một cách đơn giản, thành ngữ này diễn tả khả năng nắm bắt những ý nghĩa không được thể hiện trực tiếp bằng lời nói hay văn bản. Đây là kỹ năng suy luận để nhận ra ẩn ý, thông điệp ngầm hoặc cảm xúc thật sự của người nói/người viết thay vì chỉ tiếp nhận thông tin theo nghĩa đen trên bề mặt câu chữ.
Ví dụ:
- Although she didn’t say it directly, I could read between the lines and tell that she was unhappy with the decision. (Mặc dù cô ấy không nói trực tiếp, nhưng tôi vẫn hiểu được rằng cô ấy không hài lòng với quyết định đó.)
- The report seemed positive, but if you read between the lines, you’ll see that there are several underlying issues. (Báo cáo có vẻ tích cực, nhưng nếu bạn ngầm hiểu, bạn sẽ thấy có nhiều vấn đề tiềm ẩn.)
- He often uses sarcasm, so you need to read between the lines to understand his true feelings. (Anh ấy thường sử dụng sự châm biếm, vì vậy bạn cần phải tinh ý để hiểu rõ cảm xúc thật của anh ấy.)

Nguồn gốc của thành ngữ Read between the lines
Thành ngữ read between the lines có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, liên quan đến mật mã trong quân sự. Khi đó, quân đội thường sử dụng mực tàng hình để viết thông điệp bí mật, ẩn chứa thông tin vào khoảng trống giữa các dòng của bức thư.
Loại mực này thường được chiết xuất từ các chất như nước chanh, sữa hoặc giấm, sẽ trở nên vô hình khi khô. Để đọc được thông điệp, người nhận cần hơ bức thư trên lửa hoặc dùng hóa chất khác, khiến chữ ẩn hiện ra rõ ràng. Ngoài ra, có giả thuyết cho rằng thành ngữ này cũng liên quan đến việc các cặp tình nhân viết thư cho nhau bằng loại mực dễ phai màu.

Cách sử dụng Read between the lines trong tiếng Anh
Để áp dụng thành ngữ này một cách tự nhiên và chính xác vào giao tiếp tiếng Anh, bạn cần nắm vững vai trò ngữ pháp và các cấu trúc câu phổ biến của cụm từ.
Về mặt ngữ pháp tiếng Anh, read between the lines đóng vai trò như một cụm động từ trong câu. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng cụm từ này theo sau chủ ngữ và chia động từ read theo thì và ngôi của chủ ngữ như một động từ trong tiếng Anh thông thường.
Tuy nhiên, cách dùng phổ biến và tự nhiên nhất là kết hợp cùng với các động từ khiếm khuyết (modal verb) để nhấn mạnh khả năng hoặc sự cần thiết của việc thấu hiểu ẩn ý. Dưới đây là một số cấu trúc và ví dụ điển hình:
- Sử dụng với động từ khiếm khuyết (can, could, have to, need to, should, must…): Đây là cách dùng thông dụng nhất để diễn tả khả năng, sự bắt buộc hoặc lời khuyên về việc nắm bắt thông điệp ngầm.
- Ví dụ: She said she’s okay with the decision, but you have to read between the lines to know her true feelings. (Cô ấy nói rằng cô ấy ổn với quyết định đó, nhưng bạn phải tinh ý để nhận ra cảm xúc thật của cô ấy).
- Ví dụ: He is a man of few words, so you’ll need to read between the lines to understand his intentions. (Anh ấy là một người kiệm lời, vì vậy bạn sẽ cần phải suy ra ẩn ý để hiểu được ý định của anh ấy).
- Sử dụng như một động từ chính trong câu: Bạn cũng có thể dùng trực tiếp cụm từ này để mô tả hành động đang hoặc đã diễn ra.
- Ví dụ: After the meeting, I spent some time reading between the lines of my manager’s comments. (Sau cuộc họp, tôi đã dành chút thời gian để suy ngẫm về những ẩn ý trong nhận xét của người quản lý).
- Sử dụng ở dạng V-ing (danh động từ): Cụm từ Reading between the lines có thể đứng đầu câu như một danh động từ, đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
- Ví dụ: Reading between the lines is a crucial skill in business communication. (Hiểu được ẩn ý là một kỹ năng cực kỳ quan trọng trong giao tiếp kinh doanh).

Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Read between the lines
Ngoài read between the lines, tiếng Anh còn có nhiều cách diễn đạt khác cũng mang ý nghĩa tương tự, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh và thể hiện ý tưởng một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Infer (from) /ɪnˈfɜːr/ | Suy luận, suy ra điều gì đó dựa trên bằng chứng hoặc thông tin có sẵn thay vì được cho biết trực tiếp. | From her tone of voice, I inferred that she was not happy with the news. (Từ giọng điệu của cô ấy, tôi suy ra rằng cô ấy không vui với tin tức này). |
Surmise /sərˈmaɪz/ | Phỏng đoán hoặc suy luận điều gì đó là đúng dựa trên những manh mối gián tiếp, dù không có bằng chứng đầy đủ. | From the client’s long pause, I surmised that the price was too high. (Từ sự im lặng kéo dài của khách hàng, tôi phỏng đoán rằng mức giá đưa ra đã quá cao.) |
Interpret /ɪnˈtɜːrprət/ | Giải mã hoặc làm sáng tỏ ý nghĩa của điều gì đó, đặc biệt là những thông tin phức tạp hoặc không rõ ràng. | It’s difficult to interpret his silence; is he angry or just thinking? (Thật khó để diễn giải sự im lặng của anh ấy; anh ấy đang tức giận hay chỉ đang suy nghĩ?) |

Những từ, cụm từ trái nghĩa với Read between the lines
Bên cạnh các từ đồng nghĩa, việc nắm bắt những cụm từ mang ý nghĩa trái ngược cũng rất quan trọng để bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tránh gây hiểu lầm.
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take something literally /teɪk ˈsʌmθɪŋ ˈlɪtərəli/ | Hiểu một cách chính xác theo nghĩa đen của từ ngữ, không xem xét đến nghĩa bóng hay sự hài hước. | My friend is very serious; she tends to take everything I say literally. (Bạn tôi rất nghiêm túc; cô ấy có xu hướng hiểu mọi điều tôi nói theo nghĩa đen). |
Misunderstand /ˌmɪsʌndərˈstænd/ | Hiểu sai ý của ai đó, không nắm bắt đúng thông điệp hoặc ý định được truyền tải. | Don’t misunderstand me; I support your idea, but we need a better plan. (Đừng hiểu lầm ý tôi; tôi ủng hộ ý tưởng của bạn, nhưng chúng ta cần một kế hoạch tốt hơn.) |
Overlook /ˌoʊvərˈlʊk/ | Vô tình bỏ sót, không nhận ra một chi tiết quan trọng do bất cẩn hoặc vội vàng. | In his haste, he overlooked a critical error in the report. (Trong lúc vội vàng, anh ấy đã bỏ sót một lỗi nghiêm trọng trong bản báo cáo.) |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Cố tình không chú ý đến hoặc phớt lờ điều gì đó dù đã nhận biết được. | She chose to ignore the warning signs about the company’s financial problems. (Cô ấy đã chọn phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo về vấn đề tài chính của công ty.) |
Take a hint /teɪk ə hɪnt/ | Hiểu ý, nhận ra một gợi ý hoặc lời ám chỉ gián tiếp. | I kept yawning, but he didn’t take the hint and kept talking. (Tôi cứ ngáp liên tục, nhưng anh ta không hiểu ý và vẫn tiếp tục nói). |
Read someone like a book /riːd ˈsʌmwʌn laɪk ə bʊk/ | Hiểu rất rõ suy nghĩ, cảm xúc của ai đó mà không cần họ phải nói ra. | She has known him for years, so she can read him like a book. (Cô ấy đã biết anh ta nhiều năm, vì vậy cô ấy có thể đi guốc trong bụng anh ta). |
Catch the subtext /kætʃ ðə ˈsʌbtekst/ | Nắm bắt được ẩn ý, thông điệp ngầm trong một cuộc hội thoại, văn bản hoặc một tác phẩm nghệ thuật. | To truly appreciate the film, you need to catch the social subtext. (Để thực sự đánh giá cao bộ phim, bạn cần nắm bắt được ẩn ý về xã hội). |

>> Xem thêm: Luyện phát âm tiếng Anh chuẩn xác với các chủ đề đa dạng cùng ELSA Speak. Tất cả chỉ gói gọn trong một lộ trình học hiệu quả với chi phí chỉ 5.000đ/ngày. Click để khám phá ngay!
Phân biệt Read between the lines và Understand what someone is saying
Mặc dù cả hai cụm từ đều liên quan đến việc hiểu, chúng lại thể hiện hai cấp độ hoàn toàn khác nhau của sự thấu cảm trong giao tiếp. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn nhận biết khi nào cần áp dụng kỹ năng nào để tương tác hiệu quả hơn.
Tiêu chí | Read between the lines | Understand what someone is saying |
Ý nghĩa | Nắm bắt ý nghĩa sâu xa, ẩn ý, hoặc thông điệp không được nói ra trực tiếp. Đây là kỹ năng suy luận về cảm xúc, thái độ hoặc ý định thực sự của người nói. | Hiểu nghĩa đen của câu chữ, tiếp nhận thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng và trực tiếp. Đây là cấp độ cơ bản của việc nghe hiểu. |
Tình huống sử dụng | Trong các cuộc hội thoại đòi hỏi sự tinh tế, ngoại giao, hoặc khi cần nắm bắt cảm xúc, thái độ. Thường dùng khi người nói đang lịch sự, châm biếm hoặc muốn che giấu ý định thật. | Trong các tình huống cần sự rõ ràng, chính xác như nhận chỉ dẫn, nghe thông báo, học bài hoặc khi người nói diễn đạt thẳng thắn. |
Ví dụ cụ thể | To truly grasp her feelings, you need to read between the lines of her message. (Để thực sự hiểu cảm xúc của cô ấy, bạn cần ngầm hiểu ẩn ý trong tin nhắn của cô ấy.) | To truly grasp her feelings, you need to understand what someone is saying in her message. (Để thực sự thấu cảm những cảm xúc của cô ấy, bạn cần hiểu điều mà người đó đang nói trong tin nhắn của cô ấy.) |

>> Tìm hiểu thêm: Nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh dễ dàng mỗi ngày cùng ELSA Speak. Click để nhận ưu đãi hấp dẫn ngay!

Mẫu hội thoại sử dụng Read between the lines trong thực tế
Đoạn hội thoại 1
Bối cảnh: Trong môi trường công sở
Hội thoại | Dịch nghĩa |
Mark: Jane, what did you think of the project proposal I just presented? I’d appreciate your honest feedback. | Mark: Jane, chị nghĩ sao về bản đề xuất dự án mà em vừa trình bày? Em rất mong nhận được nhận xét chân thành của chị. |
Jane: Thanks, Mark. I can see you’ve put a lot of effort into the research. The data is very comprehensive. | Jane: Cảm ơn Mark. Chị thấy em đã đầu tư rất nhiều công sức vào việc nghiên cứu. Dữ liệu rất toàn diện. |
Mark: That’s great to hear. So, are we ready to move forward with the next step? | Mark: Thật tốt khi nghe vậy. Vậy chúng ta đã sẵn sàng để tiến tới bước tiếp theo chưa ạ? |
Jane: Well, let’s just say it’s a promising start. You might need to read between the lines about the challenges ahead. | Jane: Chà, có thể coi đây là một khởi đầu đầy hứa hẹn. Nhưng bạn cũng nên để ý kỹ mới nhận ra những thử thách đang chờ phía trước |

Đoạn hội thoại 2
Bối cảnh: Trong cuộc sống hàng ngày
Hội thoại | Dịch nghĩa |
Alice: Hey, how did your date go with Tom last night? | Alice: Này, buổi hẹn hò với Tom tối qua thế nào? |
Sara: It was nice. He’s really charming and we had a good time. | Sara: Nó cũng ổn. Anh ấy rất quyến rũ và chúng tôi đã có thời gian vui vẻ. |
Alice: That sounds great! So, are you going to see him again? | Alice: Nghe thật tuyệt! Vậy bạn có định gặp lại anh ấy không? |
Sara: Well, let’s just say I’m taking my time. I should read between the lines of how he treated me. | Sara: Ừm, cứ nói là tôi đang từ từ thôi. Tôi nên tinh ý mới hiểu được cách anh ấy đối xử với mình. |

>> Xem thêm:
- No pain no gain là gì? Ý nghĩa, cách sử dụng kèm ví dụ chi tiết
- In terms of là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa thay thế
- In view of là gì? Cấu trúc, cách dùng In view of chuẩn
Hy vọng qua những phân tích chi tiết và ví dụ trực quan, câu hỏi read between the lines là gì đã không còn là một thử thách đối với bạn. Việc làm chủ thành ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn các cuộc hội thoại mà còn nâng cao đáng kể sự tinh tế trong giao tiếp. Hãy tiếp tục đồng hành cùng ELSA Speak trong danh mục từ vựng thông dụng để làm giàu vốn tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé!