Bạn đã từng băn khoăn rich đi với giới từ gì để diễn đạt đúng và tự nhiên trong tiếng Anh? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa cùng các bài tập thực hành hấp dẫn để nắm vững từ vựng này. Hãy cùng chinh phục rich và nâng tầm vốn từ tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

Rich nghĩa là gì?

Theo Cambridge Dictionary, rich /rɪtʃ/ là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là: having a lot of money or valuable possessions (có nhiều tiền hoặc tài sản có giá trị). Trong tiếng Việt, rich được hiểu là giàu có, phong phú, hoặc dồi dào, tùy vào ngữ cảnh. Từ này không chỉ ám chỉ sự giàu có về tài chính mà còn mang nhiều nét nghĩa khác, từ chất lượng đến cảm xúc.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Các nét nghĩa thông dụng của tính từ rich:

  • Giàu có về tiền bạc hoặc tài sản: Chỉ sự sở hữu nhiều tài sản hoặc tiền bạc.
  • Phong phú, dồi dào: Mô tả sự đa dạng, số lượng lớn, hoặc chất lượng cao của một thứ gì đó, như tài nguyên, văn hóa, hương vị.
  • Màu sắc hoặc âm thanh đậm, sâu: Diễn tả sự sống động, mạnh mẽ của màu sắc, âm thanh, hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

  • She became rich after launching her startup. (Cô ấy trở nên giàu có sau khi khởi nghiệp.)
  • The region is rich in natural resources like oil and gas. (Khu vực này phong phú về tài nguyên thiên nhiên như dầu và khí đốt.)
  • The dessert has a rich chocolate flavor. (Món tráng miệng có hương vị sô-cô-la đậm đà.)
Khái niệm của tính từ rich
Khái niệm của tính từ rich

Rich đi với giới từ gì?

Rich thường đi với giới từ in, đặc biệt khi nói về sự phong phú hoặc dồi dào của một thứ gì đó, như tài nguyên, chất dinh dưỡng, hoặc đặc điểm văn hóa. Cấu trúc này được dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, mang lại cảm giác trang trọng và rõ ràng.

Be + rich + in + danh từ

Ví dụ:

  • This soil is rich in nutrients, perfect for farming. (Đất này giàu chất dinh dưỡng, rất phù hợp để canh tác.)
  • The book is rich in historical details about ancient Egypt. (Cuốn sách phong phú về chi tiết lịch sử của Ai Cập cổ đại.)
  • Her speech was rich in emotion and inspiration. (Bài phát biểu của cô ấy đầy cảm xúc và truyền cảm hứng.)
Rich đi với giới từ gì?
Rich đi với giới từ gì?

Họ từ vựng (word family) của rich

Dưới đây là các từ thuộc họ từ (word family) của rich:

Từ loạiTừ vựngÝ nghĩaVí dụ
Tính từRichGiàu có, phong phúThe country is rich in biodiversity. (Đất nước này phong phú về đa dạng sinh học.)
Danh từRichnessSự giàu có, sự phong phúThe richness of the culture amazed the tourists. (Sự phong phú của văn hóa khiến du khách ngạc nhiên.)
Danh từRichesTài sản, sự giàu cóHe accumulated great riches through hard work. (Anh ấy tích lũy được nhiều tài sản nhờ làm việc chăm chỉ.)
Trạng từRichlyMột cách phong phú, xứng đángHer efforts were richly rewarded. (Nỗ lực của cô ấy được đền đáp xứng đáng.)
Bảng họ từ vựng (word family) của rich
Họ từ vựng (word family) của rich
Họ từ vựng (word family) của rich

Các từ có chung gốc từ với rich

Dưới đây là các từ có chung gốc từ với rich, mỗi từ được giải thích ý nghĩa và minh họa bằng ví dụ cụ thể.

Enrich

Ý nghĩa: Làm giàu, làm phong phú, cải thiện chất lượng hoặc giá trị của một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Reading books can enrich your knowledge and perspective. (Đọc sách có thể làm phong phú kiến thức và góc nhìn của bạn.)
  • Adding herbs will enrich the flavor of the soup. (Thêm thảo dược sẽ làm tăng hương vị của món súp.)

Enrichment

Ý nghĩa: Sự làm giàu, sự phong phú hóa, quá trình cải thiện hoặc bổ sung giá trị.

Ví dụ:

  • The enrichment of the soil improved crop yields. (Việc làm giàu đất đã cải thiện năng suất cây trồng.)
  • Cultural enrichment programs benefit the community. (Các chương trình làm phong phú văn hóa mang lại lợi ích cho cộng đồng.)

Enriched

Ý nghĩa: Được làm giàu, được cải thiện, được bổ sung chất lượng hoặc giá trị.

Ví dụ:

  • This enriched milk contains added vitamins. (Sữa cải tiến này có thêm các loại vitamin.)
  • Her life was enriched by her travels around the world. (Cuộc sống của cô ấy được làm phong phú nhờ những chuyến du lịch vòng quanh thế giới.)
Các từ có chung gốc từ với rich
Các từ có chung gốc từ với rich

Collocations với rich

Dưới đây là bảng các collocations thường gặp với rich: 

CollocationsÝ nghĩaVí dụ
Rich inPhong phú, dồi dào về một thứ gì đóThe forest is rich in wildlife and rare plants. (Rừng giàu động vật hoang dã và thực vật quý hiếm.)
Rich flavorHương vị đậm đà, thơm ngonThe coffee has a rich flavor that I love. (Cà phê có hương vị đậm đà mà tôi yêu thích.)
Rich cultureVăn hóa phong phú, đa dạngVietnam is known for its rich culture. (Việt Nam nổi tiếng với văn hóa phong phú.)
Rich historyLịch sử lâu đời, đa dạngThe city boasts a rich history of over 1,000 years. (Thành phố tự hào với lịch sử hơn 1,000 năm.)
Rich sourceNguồn phong phú, dồi dàoFish is a rich source of omega-3 fatty acids. (Cá là nguồn giàu axit béo omega-3.)
Rich textureKết cấu đậm, mịn màngThe cake has a rich texture that melts in your mouth. (Chiếc bánh có kết cấu đậm đà, tan trong miệng.)
Rich diversitySự đa dạng phong phúThe festival showcases the rich diversity of traditions. (Lễ hội thể hiện sự đa dạng phong phú của các truyền thống.)
Bảng các collocations thường gặp với rich
Collocations với rich
Collocations với rich

Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh có thể giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, thăng tiến, và tiếp cận thế giới dễ dàng hơn bao giờ hết. Nhưng đừng học một cách mơ hồ – hãy luyện nói với công nghệ sửa lỗi thông minh của ELSA Speak trong gói ELSA Premium! Click vào banner bên dưới để tìm hiểu ngay nhé!

Idioms với rich

Dưới đây là bảng các idioms phổ biến với rich, kèm ý nghĩa và ví dụ:

IdiomsÝ nghĩaVí dụ
Filthy richCực kỳ giàu có, giàu “nứt đố đổ vách”He became filthy rich after selling his company. (Anh ấy trở nên cực kỳ giàu có sau khi bán công ty.)
Rich as CroesusGiàu có đến mức không tưởngHer family is rich as Croesus, owning multiple estates. (Gia đình cô ấy giàu không tưởng, sở hữu nhiều bất động sản.)
Strike it richTrở nên giàu có bất ngờShe struck it rich with her new app invention. (Cô ấy bất ngờ trở nên giàu có với phát minh ứng dụng mới.)
A rich veinNguồn phong phú, dồi dào (nghĩa bóng)The novel taps into a rich vein of humor. (Tiểu thuyết khai thác một nguồn phong phú của sự hài hước.)
Get rich quickLàm giàu nhanh chóngMany fall for get-rich-quick schemes and lose money. (Nhiều người rơi vào các kế hoạch làm giàu nhanh và mất tiền.)
Rich pickingsCơ hội kiếm tiền dễ dàngThe new market offers rich pickings for investors. (Thị trường mới cung cấp nhiều cơ hội kiếm tiền dễ dàng cho các nhà đầu tư.)
Bảng các idioms phổ biến với rich, kèm ý nghĩa và ví dụ
Idioms với rich
Idioms với rich

Từ đồng nghĩa với rich

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với rich, kèm ý nghĩa và ví dụ:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
WealthyGiàu có, sung túcThe wealthy businessman donated millions to charity. (Doanh nhân giàu có đã quyên góp hàng triệu cho từ thiện.)
AffluentThịnh vượng, giàu cóThey live in an affluent neighborhood. (Họ sống trong một khu phố thịnh vượng.)
AbundantDồi dào, phong phúThe region has abundant natural resources. (Khu vực này có tài nguyên thiên nhiên dồi dào.)
LuxuriousSang trọng, xa hoaThe hotel offers a luxurious experience. (Khách sạn mang lại trải nghiệm sang trọng.)
OpulentXa hoa, giàu cóThe opulent mansion was filled with art. (Biệt thự xa hoa đầy ắp các tác phẩm nghệ thuật.)
ProsperousThịnh vượng, thành côngThe prosperous city attracts many businesses. (Thành phố thịnh vượng thu hút nhiều doanh nghiệp.)
Bảng từ đồng nghĩa với rich
Từ đồng nghĩa với rich
Từ đồng nghĩa với rich

Từ trái nghĩa với rich

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với rich, kèm ý nghĩa và ví dụ:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
PoorNghèo khó, thiếu thốnMany families in the area are poor and need aid. (Nhiều gia đình trong khu vực nghèo khó và cần hỗ trợ.)
ScarceKhan hiếm, ít ỏiWater is scarce in the desert region. (Nước khan hiếm ở khu vực sa mạc.)
PlainĐơn giản, không nổi bậtThe dish has a plain taste compared to others. (Món ăn này có vị đơn giản so với các món khác.)
SimpleGiản dị, không phong phúThe room has a simple design with minimal decor. (Căn phòng có thiết kế giản dị với ít đồ trang trí.)
MeagerKém cỏi, thiếu thốnThey survived on meager resources during the drought. (Họ sống sót với nguồn tài nguyên скудный trong hạn hán.)
DestituteCùng cực, nghèo khổThe destitute community relied on donations. (Cộng đồng nghèo khổ phụ thuộc vào quyên góp.)
Bảng từ trái nghĩa với rich
Từ trái nghĩa với rich
Từ trái nghĩa với rich

Bài tập áp dụng

Bài tập

ELSA Speak cung cấp cho bạn 5 bài tập với 5 dạng bài khác nhau, hãy cùng rèn luyện nhé:

Bài tập 1: Điền giới từ hoặc từ phù hợp

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ (in, on, for, hoặc để trống) hoặc từ/cụm từ liên quan đến rich (rich, richness, enrich, filthy rich, etc.).

  1. The region is ___ in rare minerals, attracting global investors.
  2. After years of trading, he became ___ rich and retired early.
  3. Reading diverse books can ___ your understanding of global issues.
  4. The ___ of the local cuisine lies in its unique spices.
  5. She ___ it rich by launching a viral social media platform.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu, chú ý đến ngữ nghĩa, cấu trúc, và ngữ cảnh.

  1. The billionaire’s lifestyle is best described as ___.
    a) poor
    b) opulent
    c) simple
  2. This land is a ___ source of renewable energy.
    a) scarce
    b) rich
    c) plain
  3. His risky investment paid off, and he ___.
    a) struck it rich
    b) got poor quick
    c) praised it rich
  4. The novel is ___ in themes of love and sacrifice.
    a) meager
    b) rich
    c) destitute
  5. The dessert’s ___ texture made it unforgettable.
    a) rich
    b) scarce
    c) simple

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau, tập trung vào giới từ, từ vựng, hoặc cấu trúc sai.

  1. The valley is rich of wildlife and greenery.
  2. She became rich with her small bakery business.
  3. The wine is rich on fruity notes, delighting the guests.
  4. He congratulated himself for strike it rich in stocks.
  5. The lecture was rich at insights about modern technology.

Bài tập 4: Viết câu hoàn chỉnh

Dựa trên từ/cụm từ cho sẵn, viết câu hoàn chỉnh sử dụng rich, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, collocations, hoặc idioms, đảm bảo ngữ nghĩa và ngữ pháp đúng.

  1. Rich in natural beauty
  2. Rich as Croesus
  3. Enrich one’s experience
  4. Poor resources
  5. Rich pickings

Bài tập 5: Thay thế từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa

Thay thế từ rich hoặc từ liên quan trong các câu sau bằng một từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa phù hợp, sau đó viết lại câu hoàn chỉnh.

  1. The region is rich in cultural heritage.
  2. He became filthy rich after his tech venture succeeded.
  3. The soup has a rich flavor that everyone enjoys.
  4. The area is rich in renewable energy sources.
  5. Her speech was rich in emotional depth.

Đáp án 

Dưới đây là đáp án của 5 bài tập trên, hãy cùng tham khảo ngay nhé:

Bài tập 1: Điền giới từ hoặc từ phù hợp

  1. rich in 
  2. filthy 
  3. enrich
  4. richness 
  5. struck

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. b) opulent
  2. b) rich
  3. a) struck it rich
  4. b) rich
  5. a) rich

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

  1. Sai: rich of → Đúng: rich in. Câu đúng: The valley is rich in wildlife and greenery. (Thung lũng giàu động vật hoang dã và cây xanh.)
  2. Sai: rich with → Đúng: rich from. Câu đúng: She became rich from her small bakery business. (Cô ấy trở nên giàu có nhờ kinh doanh tiệm bánh nhỏ.)
  3. Sai: rich on → Đúng: rich in. Câu đúng: The wine is rich in fruity notes, delighting the guests. (Rượu vang giàu hương trái cây, làm hài lòng khách.)
  4. Sai: for strike → Đúng: on striking. Câu đúng: He congratulated himself on striking it rich in stocks. (Anh ấy tự chúc mừng vì bất ngờ giàu có nhờ cổ phiếu.)
  5. Sai: rich at → Đúng: rich in. Câu đúng: The lecture was rich in insights about modern technology. (Bài giảng phong phú về những hiểu biết công nghệ hiện đại.)

Bài tập 4: Viết câu hoàn chỉnh

  1. The island is rich in natural beauty, drawing thousands of tourists yearly. (Hòn đảo giàu vẻ đẹp tự nhiên, thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.)
  2. His family is rich as Croesus, owning luxury properties worldwide. (Gia đình anh ấy giàu không tưởng, sở hữu bất động sản sang trọng trên toàn thế giới.)
  3. Volunteering abroad can enrich one’s experience of diverse cultures. (Tình nguyện ở nước ngoài có thể làm phong phú trải nghiệm về các nền văn hóa đa dạng.)
  4. The village struggled with poor resources during the harsh winter. (Làng mạc gặp khó khăn với nguồn tài nguyên thiếu thốn trong mùa đông khắc nghiệt.)
  5. The new industry offers rich pickings for savvy entrepreneurs. (Ngành công nghiệp mới cung cấp nhiều cơ hội kiếm tiền dễ dàng cho các doanh nhân nhạy bén.)

Bài tập 5: Thay thế từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa

  1. Thay rich bằng abundant: The region is abundant in cultural heritage. (Khu vực này dồi dào về di sản văn hóa.)
  2. Thay filthy rich bằng wealthy: He became wealthy after his tech venture succeeded. (Anh ấy trở nên giàu có sau khi dự án công nghệ thành công.)
  3. Thay rich bằng plain: The soup has a plain flavor that everyone enjoys. (Món súp có vị đơn giản mà mọi người yêu thích.)
  4. Thay rich bằng prosperous: The area is prosperous in renewable energy sources. (Khu vực này thịnh vượng về các nguồn năng lượng tái tạo.)
  5. Thay rich bằng simple: Her speech was simple in emotional depth. (Bài phát biểu của cô ấy giản dị về chiều sâu cảm xúc.)

Câu hỏi thường gặp

Hãy cùng giải đáp những thắc mắc phổ biến về rich để bạn tự tin sử dụng từ này trong mọi tình huống!

Rich of hay rich in?

Rich in là cách dùng đúng khi nói về sự phong phú hoặc dồi dào của một thứ, như tài nguyên, văn hóa, hoặc đặc điểm. Cụm rich of không đúng ngữ pháp trong tiếng Anh chuẩn.

Ví dụ: The region is rich in biodiversity. (Khu vực này phong phú về đa dạng sinh học.)

Danh từ của rich là gì?

Danh từ của rich là richness. Theo Cambridge Dictionary, richness có nghĩa là: the quality of having a lot of something that is valuable or useful (chất lượng của việc có nhiều thứ gì đó quý giá hoặc hữu ích). Trong tiếng Việt, richness được hiểu là sự giàu có, phong phú, hoặc sự đa dạng.

Ví dụ: The richness of the soil supports vibrant agriculture. (Sự phong phú của đất hỗ trợ nền nông nghiệp phát triển.)

Be rich in là gì?

Be rich in mang nghĩa phong phú hoặc dồi dào về một thứ gì đó, thường dùng để mô tả sự đa dạng hoặc số lượng lớn của tài nguyên, đặc điểm, hoặc giá trị. Cụm này phổ biến trong văn viết và nói trang trọng.

Ví dụ: The Mediterranean diet is rich in healthy fats. (Chế độ ăn Địa Trung Hải giàu chất béo lành mạnh.)

>> Xem thêm: 

Làm chủ rich đi với giới từ gì và các cấu trúc liên quan là chìa khóa để bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên và phong phú. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế, và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao để bứt phá kỹ năng của bạn!