Rude là một từ khá quen thuộc trong tiếng Anh, tuy nhiên nhiều người học vẫn chưa thực sự hiểu rõ từ này thường đi kèm với giới từ nào và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá rude đi với giới từ gì, cách dùng chính xác và các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Rude là gì?

Rude /ruːd/ là tính từ có nghĩa là thô lỗ, khiếm nhã, bất lịch sự (not polite; offensive or embarrassing – Cambridge Dictionary).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • It’s rude to interrupt someone while they’re speaking. (Thật thô lỗ khi chen ngang vào lời người khác.)
  • He was rude to the waiter for no reason. (Anh ta cư xử thô lỗ với người phục vụ vô cớ.)
Khái niệm về rude
Khái niệm về rude

Rude đi với giới từ gì?

Theo Cambridge Dictionary, rude thường đi kèm với các giới từ to, about, of, mỗi giới từ mang ý nghĩa và cách dùng riêng biệt.

Rude about

Ý nghĩa: Dùng khi ai đó có lời nói hoặc thái độ thiếu tôn trọng hoặc chê bai về một vấn đề, sự việc.

Cấu trúc

Rude about something

Ví dụ:

  • Mark was really rude about the food at his friend’s dinner party. (Mark đã rất thô lỗ khi chê đồ ăn tại bữa tiệc tối của bạn mình.)
  • She kept being rude about her coworker’s fashion style. (Cô ấy cứ liên tục chê bai phong cách ăn mặc của đồng nghiệp.)
Câu ví dụ cấu trúc rude about
Câu ví dụ cấu trúc rude about

Rude to

Ý nghĩa: Dùng để chỉ hành vi thô lỗ hoặc bất lịch sự với một người nào đó.

Cấu trúc:

Rude to somebody/Rude to somebody about something

Ví dụ:

  • Lan was rude to her little brother about his drawing, saying it looked ugly. (Lan đã bất lịch sự với em trai khi chê bức tranh của em là xấu xí.)
  • She was rude to her classmate about his English pronunciation. (Cô ấy đã cư xử bất lịch sự với bạn cùng lớp về cách phát âm tiếng Anh của cậu ấy.)

Hoặc

Rude to do something

Ví dụ:

  • It’s rude to leave the table without asking to be excused. (Thật thiếu phép lịch sự khi rời bàn ăn mà không xin phép.)
  • Many people consider it rude to speak loudly in public places. (Nhiều người cho rằng nói to nơi công cộng là thiếu tế nhị.)
Câu ví dụ cấu trúc rude to
Câu ví dụ cấu trúc rude to

Rude of

Ý nghĩa: Dùng để nhấn mạnh hành động của ai đó là thô lỗ trong một hoàn cảnh cụ thể.

Cấu trúc:

It + be + rude of + somebody + to do something

Ví dụ:

  • It was rude of Minh to leave the dinner table without saying anything. (Minh thật bất lịch sự khi rời bàn ăn mà không nói một lời nào.)
  • It’s rude of you to scroll your phone while someone is talking to you. (Bạn thật thiếu tôn trọng khi lướt điện thoại trong lúc người khác đang nói chuyện với bạn.)

>> Xem thêm: Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP): Quy tắt và cách nhớ

Câu ví dụ cấu trúc rude of
Câu ví dụ cấu trúc rude of

Các từ/cụm từ thông dụng đi với rude

Trạng từ đi với rude

Bảng liệt kế một số trạng từ đi với rude

Trạng từ đi với rude/Phiên âmNghĩaVí dụ
Extremely /ɪkˈstriːm.li/Cực kỳHe was extremely rude to the delivery man for being late. (Anh ta cực kỳ thô lỗ với người giao hàng vì đến muộn.)
Pretty /ˈprɪt.i/Khá, hơiIt’s pretty rude to laugh at someone’s mistake. (Cười nhạo lỗi sai của người khác là khá thô lỗ.)
Quite /kwaɪt/Khá, tương đốiIt’s quite rude to leave the table without asking. (Rời bàn ăn mà không xin phép là khá bất lịch sự.)
Rather /ˈrɑː.ðər/Hơi, kháI was rather rude when I snapped at her earlier. (Tôi đã khá thô lỗ khi quát cô ấy lúc nãy.)
Terribly /ˈter.ə.bli/Vô cùng, cực kỳHe was terribly rude about the food his mom cooked. (Anh ta vô cùng thô lỗ khi chê đồ ăn mẹ nấu.)
Very /ˈver.i/RấtIt’s very rude not to greet your guests. (Không chào hỏi khách là rất bất lịch sự.)
Trạng từ đi với rude
Một số trạng từ đi với rude
Một số trạng từ đi với rude

Động từ đi với rude

Bảng liệt kế một số động từ đi với rude

Động từ thường đi với rude/Phiên âmNghĩaVí dụ
Seem /siːm/Có vẻ nhưIt may seem rude to ask someone’s age directly. (Việc hỏi thẳng tuổi người khác có thể bị coi là thô lỗ.)
Appear /əˈpɪər/Trông có vẻHe appeared rude when he didn’t smile or say hello. (Anh ấy có vẻ thô lỗ khi không cười hay chào hỏi.)
Sound /saʊnd/Nghe có vẻThat question sounds rude. Maybe rephrase it. (Câu hỏi đó nghe có vẻ thô lỗ. Có lẽ nên diễn đạt lại.)
Become /bɪˈkʌm/Trở nênHe became rude after losing the argument. (Anh ấy trở nên thô lỗ sau khi thua trong cuộc tranh luận.)
Consider /kənˈsɪd.ər/Bị coi làTalking loudly in the cinema is considered rude. (Nói to trong rạp phim bị coi là bất lịch sự.)
Think /θɪŋk/Nghĩ rằngDon’t think I’m rude, but I need to leave early. (Đừng nghĩ tôi bất lịch sự, nhưng tôi cần rời đi sớm.)
Động từ đi với rude
Một số động từ đi với rude
Một số động từ đi với rude

Các cụm và cấu trúc đặc biệt với rude

Bảng liệt kế một số cụm và cấu trúc đặc biệt với rude:

Cấu trúc/Cụm từNghĩaVí dụ
In rude healthkhỏe mạnh, tráng kiệnMy grandfather is in rude health even at 85. (Ông tôi vẫn rất khỏe mạnh dù đã 85 tuổi.)
Rude to do somethingBất lịch sự khi làm điều gì đóIt’s rude to talk loudly on the phone in public. (Nói chuyện điện thoại to nơi công cộng là bất lịch sự.)
Cụm và cấu trúc đặc biệt với rude

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rude

Từ đồng nghĩa

Nếu bạn đang tìm kiếm những từ đồng nghĩa với rude để làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của mình, hãy tham khảo ngay bảng sau:

Từ đồng nghĩa/Phiên âmNghĩaVí dụ
Impolite
/ˌɪm.pəˈlaɪt/
Bất lịch sự, thiếu phép tắcIt’s impolite to interrupt someone while they’re talking. (Thật bất lịch sự khi cắt lời người khác khi họ đang nói.)
Mean
/miːn/
Hung hăng, khó chịu, ác ýDon’t be mean to your little brother. (Đừng hung hăng với em trai của bạn.)
Disrespectful
/ˌdɪs.rɪˈspek.tfl/
Vô lễ, thiếu tôn trọngIt’s disrespectful to mock someone’s accent. (Chế giễu giọng nói của ai đó là hành vi vô lễ.)
Bullying
/ˈbʊl.i.ɪŋ/
Hành vi bắt nạt, cư xử thô bạoBullying your classmates is unacceptable behavior. (Bắt nạt bạn học là hành vi không thể chấp nhận được.)
Insolent
/ˈɪn.səl.ənt/
Xấc xược, hỗn láoThe insolent teenager rolled his eyes at the teacher. (Cậu thiếu niên xấc xược trợn mắt với giáo viên.)
Discourteous
/dɪsˈkɜː.ti.əs/
Thiếu lịch sự, bất nhãIt’s discourteous to not reply to an invitation. (Không phản hồi lời mời là hành vi thiếu lịch sự.)
Uncivil
/ʌnˈsɪv.əl/
Thô lỗ, thiếu văn minhUncivil behavior in public places is frowned upon. (Hành vi thô lỗ nơi công cộng bị đánh giá tiêu cực.)
Curt
/kɜːt/
Cộc lốc, cụt ngủn, thiếu tế nhịHer curt reply made everyone uncomfortable. (Câu trả lời cộc lốc của cô ấy khiến mọi người thấy khó chịu.)
Từ đồng nghĩa với rude
Một số từ đồng nghĩa với rude
Một số từ đồng nghĩa với rude

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa/Phiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Polite
/pəˈlaɪt/
Lịch sự, lễ phépShe is always polite to strangers. (Cô ấy luôn lịch sự với người lạ.)
Respectful
/rɪˈspekt.fəl/
Kính trọng, tôn trọngHe spoke to his teacher in a respectful tone. (Anh ấy nói với giáo viên bằng giọng điệu lễ phép.)
Courteous
/ˈkɜː.ti.əs/
Nhã nhặn, lịch thiệpThe staff was courteous and helpful. (Nhân viên rất nhã nhặn và sẵn lòng giúp đỡ.)
Considerate
/kənˈsɪd.ər.ət/
Chu đáo, ân cầnIt was considerate of him to bring food for everyone. (Anh ấy thật chu đáo khi mang đồ ăn cho mọi người.)
Gracious
/ˈɡreɪ.ʃəs/
Hòa nhã, tử tếThe host was gracious and made us feel welcome. (Chủ nhà rất hòa nhã và khiến chúng tôi cảm thấy được chào đón.)
Từ trái nghĩa với rude
Một số từ trái nghĩa với rude
Một số từ trái nghĩa với rude

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Speak, một ứng dụng tích hợp AI được đánh giá cao bởi người học trên toàn thế giới, sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ. Click tìm hiểu ngay!

Câu hỏi thường gặp

Rude + gì?

Rude thường đi kèm với các giới từ như to, about, of hoặc các trạng từ để bổ nghĩa mức độ như very, extremely, quite,…

Rude là từ loại gì?

Rude là tính từ (adjective), dùng để mô tả một người hoặc hành vi thô lỗ, thiếu lịch sự, không tôn trọng người khác.

Be rude to someone là gì?

Be rude to someone là cư xử thô lỗ với ai đó, hành vi thiếu tôn trọng, không lễ phép đối với người khác.

Ví dụ: Don’t be rude to your classmates – treat everyone with kindness. (Đừng thô lỗ với bạn cùng lớp – hãy đối xử tử tế với mọi người.)

Bài tập vận dụng

Tìm giới từ thích hợp

  1. It was really rude ___ him to hang up in the middle of the conversation.
    a. to
    b. of
    c. with
  2. Don’t be rude ___ your grandparents; they deserve respect.
    a. of
    b. with
    c. to
  3. I think it’s rude ___ talk about people behind their backs.
    a. of
    b. to
    c. about
  4. She made a rude comment ___ my appearance.
    a. about
    b. of
    c. to
  5. It’s considered rude ___ not say “thank you” when someone helps you.
    a. of
    b. to
    c. with
  6. The student was rude ___ the teacher during class.
    a. to
    b. about
    c. with
  7. I’m sorry, I didn’t mean to be rude ___ you.
    a. of
    b. about
    c. to
  8. That was very rude ___ her to interrupt you like that.
    a. to
    b. about
    c. of
  9. He made some rude remarks ___ her cooking.
    a. to
    b. about
    c. of
  10. It was rude ___ him to ignore my message on purpose.
    a. of
    b. to
    c. about

Đáp án

12345678910
bcbabaccba

Hoàn thành câu

  1. It’s incredibly __________ (rude + of) him to speak that way to his mother.
  2. She was __________ (rude + to) the waiter, which embarrassed everyone at the table.
  3. Making fun of someone’s accent is __________ (disrespectful + to) others.
  4. It was very __________ (discourteous + of) them to arrive late without informing.
  5. He kept being __________ (rude + about) his teacher’s appearance.
  6. They were __________ (rude + to) the tour guide when they ignored her instructions.
  7. It’s __________ (disrespectful + of) you not to stand up when an elder enters the room.
  8. Interrupting someone constantly is __________ (discourteous + behavior).
  9. Talking loudly on the phone in a quiet café is __________ (rude + to) others around you.
  10. She was __________ (rude + about) the decorations at the party, though she was a guest.

Đáp án

  1. rude of
  2. rude to
  3. disrespectful to
  4. discourteous of
  5. rude about
  6. rude to
  7. disrespectful of
  8. discourteous behavior
  9. rude to
  10. rude about

>> Xem thêm:

Tóm lại, biết cách sử dụng đúng giới từ đi kèm với rude không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác về mặt ngữ pháp mà còn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp. Hy vọng qua những phân tích, ví dụ cụ thể trong bài, ELSA Speak sẽ giúp bạn có thêm góc nhìn rõ ràng hơn về rude đi với giới từ gì, cách dùng rude trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!