Cụm động từ run out of và run out là 2 cụm từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu run out of là gì và phân biệt chi tiết Run out và Run out of. Hãy cùng khám phá ngay!
Run out of là gì?
Run out of /rʌn aʊt əv/ có nghĩa là hết, cạn kiệt, không còn một thứ gì đó, thường là tài nguyên, đồ vật hoặc thời gian.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- My car have run out of gas on my way to work. (Xe tôi đã hết xăng trên đường đi làm.)
- They ran out of tickets for the concert. (Họ đã hết vé cho buổi hòa nhạc.)
- We ran out of ideas for our project. (Chúng tôi đã cạn ý tưởng cho dự án của mình.)

Cách sử dụng cấu trúc Run out of chi tiết
Cấu trúc:
S + run out of + something |
Run out of thường được dùng để diễn tả người hoặc vật đã sử dụng hết một thứ gì đó và không còn lại nữa. Cụm động từ run out of thường đi kèm với các danh từ chỉ vật chất hoặc tài nguyên.
Ví dụ:
- I ran out of water. (Tôi đã hết nước.)
- He ran out of sugar for his coffee. (Anh ấy đã hết đường cho cà phê của mình.)
- We ran out of crayons during the art class. (Chúng tôi đã hết màu sáp trong lớp học nghệ thuật.)

Một số cụm từ phổ biến với Run out of
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến với run out of:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Run out of steam | Mất động lực, năng lượng | The team ran out of steam in the second half of the game. (Đội bóng đã hết sức lực trong hiệp hai của trận đấu.) |
Run out of money | Hết tiền | She ran out of money while traveling and had to borrow some from a friend. (Cô ấy đã hết tiền trong chuyến đi và phải vay một ít từ bạn.) |
Run out of time | Hết thời gian | We ran out of time to submit the project, so we had to ask for an extension. (Chúng tôi đã hết thời gian để nộp dự án, vì vậy chúng tôi phải xin gia hạn thêm.) |
Run out of patience | Mất kiên nhẫn | After waiting for an hour, he ran out of patience and decided to leave. (Sau khi chờ đợi một giờ, anh ấy đã mất kiên nhẫn và quyết định rời đi.) |
Run out of food | Hết thức ăn | We ran out of food during the party, so we had to order more. (Chúng tôi hết thức ăn trong bữa tiệc, vì vậy chúng tôi phải gọi thêm.) |
Run out of batteries | Hết pin | My camera ran out of batteries right before the wedding ceremony started. (Máy ảnh của tôi hết pin ngay trước khi buổi lễ cưới bắt đầu.) |
Run out of ideas | Cạn kiệt ý tưởng | The writer ran out of ideas for his next novel and took a break to recharge his creativity. (Nhà văn đã cạn kiệt ý tưởng cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo và đã nghỉ ngơi để tái tạo sự sáng tạo.) |
Run out of options | Hết lựa chọn | After trying multiple solutions, we ran out of options and had to seek professional help. (Sau khi thử nhiều giải pháp, chúng tôi đã hết lựa chọn và phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.) |
Run out of supplies | Hết hàng dự trữ | The company ran out of supplies and couldn’t fulfill all the orders. (Công ty đã hết nguồn cung và không thể hoàn thành tất cả các đơn hàng.) |
Run out of luck | Hết may mắn | He ran out of luck when he lost his wallet on the trip. (Anh ấy đã không may khi làm mất ví trong chuyến đi.) |
Run out of breath | Hết hơi, hụt hơi | After running up the hill, I ran out of breath and had to sit down for a moment. (Sau khi chạy lên đồi, tôi đã hụt hơi và phải ngồi xuống một chút.) |

Phân biệt run out và run out of
Run out và Run out of đều diễn tả tình trạng không còn gì, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có sự khác biệt rõ rệt.
Tiêu chí | Run out | Run out of |
Ý nghĩa | Cạn kiệt, không còn lại gì | Hết một thứ gì đó cụ thể, không còn nữa |
Cách dùng | Thường được sử dụng để nói về tình trạng hết hoặc cạn kiệt một thứ gì đó mà không cần phải chỉ rõ cái gì đã hết. | Luôn đi kèm với danh từ để chỉ rõ/ nhấn mạnh vật hoặc tài nguyên đã hết. |
Ví dụ | The battery ran out during the presentation. (Quá trình trình chiếu bị gián đoạn vì hết pin trong buổi thuyết trình.) | We ran out of bread, so we can’t make sandwiches. (Chúng tôi đã hết bánh mì, vì vậy không thể làm bánh sandwich.) |

Các từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run out of
Từ, cụm từ đồng nghĩa với Run out of
Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng một số từ và cụm từ đồng nghĩa với run out of để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp lại.
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Use up all /juːz ʌp ɔːl/ | Dùng hết toàn bộ | We used up all the flour while baking the cake. (Chúng tôi đã sử dụng hết toàn bộ bột mì khi làm bánh.) |
Finish off /ˈfɪnɪʃ ɔːf/ | Sử dụng hết phần còn lại | She finished off the last slice of cake. (Cô ấy đã ăn hết miếng bánh cuối cùng.) |
Run dry /rʌn draɪ/ | Cạn kiệt, thường dùng với nguồn nước | The pond has run dry due to the hot summer. (Cái ao đã cạn nước do mùa hè nóng bức.) |
Be out of /bi aʊt əv/ | Không còn, hết sạch | We’re out of milk, so I need to go to the store. (Chúng ta hết sữa rồi, nên tôi cần đi ra cửa hàng.) |
Dry up /draɪ ʌp/ | Khô cạn | The lake has dried up after the prolonged heatwave. (Hồ đã khô cạn sau đợt nắng nóng kéo dài.) |
Deplete /dɪˈpliːt/ | Làm cạn kiệt | Overfishing can deplete fish populations in the ocean. (Đánh bắt cá quá mức có thể làm cạn kiệt nguồn cá trong đại dương.) |
Dwindle /ˈdwɪndəl/ | Giảm sút, hao mòn | The population of the town has dwindled over the years. (Dân số của thị trấn đã giảm dần qua nhiều năm.) |
Consume all /kənˈsjuːm ɔːl/ | Tiêu thụ toàn bộ | He consumed all the food at the party. (Anh ấy đã ăn hết toàn bộ thức ăn tại bữa tiệc.) |
Tire out /taɪər aʊt/ | Làm mệt mỏi, kiệt sức | The long hike tired us out completely. (Chuyến đi bộ dài đã làm chúng tôi kiệt sức hoàn toàn.) |
Exhaust /ɪɡˈzɔːst/ | Kiệt sức, cạn kiệt | She was exhausted after the long run. (Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau cuộc chạy dài.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Cải thiện phát âm tiếng Anh của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả với ELSA Speak! Click tham khảo ngay để trải nghiệm học tập thú vị!

Từ, cụm từ trái nghĩa với Run out of
Dưới đây là những từ và cụm từ trái nghĩa phổ biến với run out of để bạn có thể tham khảo:
Từ, cụm từ trái nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Have plenty of /hæv ˈplɛnti əv/ | Có nhiều, dư thừa | We have plenty of time to finish the project. (Chúng ta có rất nhiều thời gian để hoàn thành dự án.) |
Be stocked up /bi stɒkt ʌp/ | Được cung cấp đầy đủ | We’re stocked up on groceries for the week. (Chúng tôi đã tích trữ đủ thực phẩm cho cả tuần.) |
Be full of /bi fʊl əv/ | Đầy ắp, tràn đầy | The basket is full of fresh fruits. (Giỏ đầy ắp trái cây tươi.) |
Have an abundance of /hæv ən əˈbʌndəns əv/ | Có sự phong phú, dồi dào | We have an abundance of food at the party. (Chúng tôi có một lượng thức ăn phong phú tại bữa tiệc.) |
Be rich in /bi rɪtʃ ɪn/ | Giàu có về, phong phú về | This region is rich in natural resources. (Khu vực này giàu có về tài nguyên thiên nhiên.) |
Be overflowing with /bi ˌoʊvərˈfloʊɪŋ wɪð/ | Tràn ngập | The garden is overflowing with beautiful flowers. (Khu vườn tràn ngập hoa đẹp.) |
Be well supplied /bi wɛl səˈplaɪd/ | Được cung cấp đầy đủ | The store is well supplied with new products. (Cửa hàng được cung cấp đầy đủ sản phẩm mới.) |

Tổng hợp các phrasal verb thông dụng với Run
Dưới đây là tổng hợp các phrasal verb thông dụng với run, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và áp dụng chúng trong các tình huống thực tế.
Phrasal Verb | Nghĩa | Ví dụ |
Run across /rʌn əˈkrɔs/ | Tình cờ gặp ai hoặc cái gì đó | I ran across an old friend while shopping downtown. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ khi đang mua sắm ở trung tâm thành phố.) |
Run away /rʌn əˈweɪ/ | Rời khỏi một nơi hoặc người nào đó một cách bí mật và đột ngột | The child decided to run away from home after the argument. (Đứa trẻ quyết định bỏ nhà ra đi sau cuộc cãi vã.) |
Run by /rʌn baɪ/ | Nói cho ai đó biết ý tưởng của bạn để nhận phản hồi | I need to run my plan by you before I present it to the team. (Tôi cần nói cho bạn kế hoạch của mình trước khi trình bày cho nhóm.) |
Run down /rʌn daʊn/ | Hao mòn, làm hư hại hoặc chỉ trích ai đó một cách không công bằng | The old car ran down quickly after years of neglect. (Chiếc xe cũ đã xuống cấp nhanh chóng sau nhiều năm không bảo dưỡng.) |
Run in /rʌn ɪn/ | Bước vào một nơi nhanh chóng hoặc bắt giữ ai đó | Tina ran in to grab her ticket just before the show started. (Tina bước lẹ để lấy vé của mình trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.) |
Run off /rʌn ɔf/ | Rời khỏi một nơi một cách đột ngột hoặc sao chép cái gì đó nhanh chóng | The thief ran off when he saw the police coming. (Tên trộm bỏ chạy khi thấy cảnh sát đến.) |
Run with /rʌn wɪð/ | Chấp nhận và phát triển một ý tưởng | After the meeting, we decided to run with the new marketing strategy. (Sau cuộc họp, chúng tôi quyết định tiếp tục triển khai chiến lược marketing mới.) |
Run on /rʌn ɑn/ | Tiếp tục lâu hơn so với dự kiến hoặc nói chuyện dài dòng | The meeting ran on longer than expected due to many questions. (Cuộc họp kéo dài lâu hơn dự kiến do có nhiều câu hỏi.) |
Run into /rʌn ˈɪntu/ | Bắt gặp hoặc va chạm với ai/cái gì đó | I ran into my professor at the grocery store yesterday. (Tôi đã gặp giáo sư của mình tại cửa hàng tạp hóa vào hôm qua.) |
Run up /rʌn ʌp/ | Tăng nhanh về giá cả hoặc nợ nần | My phone bill has really run up this month. (Hóa đơn điện thoại của tôi đã tăng lên rất nhiều trong tháng này.) |
Run after /rʌn ˈæftər/ | Đuổi theo ai/cái gì hoặc cố gắng thu hút sự chú ý | The dog ran after the ball as soon as it was thrown. (Con chó đã đuổi theo quả bóng ngay khi nó được ném đi.) |

Bài tập vận dụng
Bài 1 – Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
- she / out / cookies / ran / the / of / kitchen / in /.
- they / out / time / ran / the / project / on /.
- I / out / money / ran / my / wallet / in /.
- we / ran / out / drinks / the / during / party / of /.
- he / out / patience / ran / after / waiting / hours /.
- she / out / ideas / ran / creative / her / of /.
- they / out / options / ran / all / of / in /.
- we / out / food / ran / the / during / trip / of /.
- he / out / excuses / ran / quickly / of /.
- she / out / energy / ran / the / after / workout / of /.
Đáp án
- She ran out of cookies in the kitchen.
- They ran out of time on the project.
- I ran out of money in my wallet.
- We ran out of drinks during the party.
- He ran out of patience after waiting for hours.
- She ran out of creative ideas.
- They ran out of all options.
- We ran out of food during the trip.
- He ran out of excuses quickly.
- She ran out of energy after the workout.
Bài 2 – Chọn đáp án đúng
- We ______ of milk, so we need to buy some.
A) ran
B) run
C) running
- They always ______ of ideas during brainstorming sessions.
A) run
B) runs
C) running
- I can’t believe we ______ of time before the deadline.
A) run out
B) ran out
C) running out
- She ______ of patience waiting for the bus.
A) runs out
B) ran out
C) run
- If we ______ of gas, we will be stranded.
A) run out
B) running out
C) ran
- He often ______ of excuses when he is late.
A) run
B) runs
C) running
- They ______ of options after trying everything.
A) run out
B) ran out
C) running out
- We must hurry; we are about to ______ of time.
A) run out
B) ran out
C) running
- I always ______ of energy after a long day at work.
A) run out
B) ran out
C) running out
- She ______ of luck when she lost her wallet.
A) run
B) ran out
C) running
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | A | B | B | A | B | B | A | A | B |
>> Xem thêm:
- Go away là gì? Định nghĩa, cách dùng cụm từ và bài tập
- Once in a blue moon là gì? Nguồn gốc và cách dùng
- Hold up là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Tóm lại, phân biệt giữa run out và run out of sẽ giúp bạn sử dụng chúng đúng cách trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ run out of là gì, cũng như cấu trúc và các phân biệt giữa run out, run out of, từ đó áp dụng chúng một cách linh hoạt và tự tin trong mọi tình huống giao tiếp. Theo dõi ngay Từ vựng thông dụng tại mục Từ vựng để không bỏ lỡ các kiến thức tiếng Anh bổ ích!