Bạn tò mò scared đi với giới từ gì hay scared khác gì với scary, scaring? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giải đáp chi tiết, kèm bài tập thực hành để bạn nắm chắc cách dùng để bạn có thể hiểu hơn từ vựng này và sử dụng một cách tự tin hơn.
Scared là gì?
Scared /skeəd/ là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả trạng thái cảm thấy sợ hãi, lo lắng hoặc hoảng sợ khi đối mặt với điều gì đó nguy hiểm, đáng sợ hoặc không chắc chắn. Theo Cambridge Dictionary, từ này mang nghĩa là feeling frightened.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- She felt scared walking through the dark alley. (Cô ấy sợ hãi khi đi qua con hẻm tối.)
- The sudden scream scared everyone in the room. (Tiếng hét bất ngờ làm mọi người trong phòng sợ hãi.)

Scared đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng của scared
Scared thường đi với các giới từ như of, about, to, hoặc that, tùy vào ngữ cảnh. Cùng ELSA Speak tìm hiểu cách sử dụng qua bảng chi tiết dưới đây:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Scared of + danh từ/V-ing | Diễn tả sự sợ hãi đối với một đối tượng hoặc hành động cụ thể. | He’s scared of heights. (Anh ấy sợ độ cao.) |
Scared about + danh từ | Thể hiện sự lo lắng về một tình huống hoặc vấn đề. | She’s scared about her job interview. (Cô ấy lo lắng về buổi phỏng vấn.) |
Scared to + động từ nguyên thể | Chỉ sự sợ hãi hoặc do dự khi thực hiện một hành động. | I’m scared to tell him the truth. (Tôi sợ nói sự thật với anh ấy.) |
Scared that + mệnh đề | Bày tỏ nỗi sợ về một khả năng có thể xảy ra. | They’re scared that the storm will hit soon. (Họ sợ cơn bão sắp đến.) |

Cải thiện phát âm chỉ sau 1 tuần khi học cùng ELSA Speak miễn phí ngay hôm nay!
Idioms đi kèm với scared
Dưới đây là một số cụm phổ biến:
Idioms – Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Scared stiff /skɛrd stɪf/ | Sợ cứng người, cực kỳ sợ hãi. | The haunted house left her scared stiff. (Ngôi nhà ma ám khiến cô ấy sợ cứng người.) |
Scared to death /skɛrd tu dɛθ/ | Sợ đến chết, rất sợ hãi. | He was scared to death by the loud explosion. (Anh ấy rất sợ hãi vì tiếng nổ lớn.) |
Scared out of one’s wits /skɛrd aʊt ʌv wʌnz wɪts/ | Sợ mất hồn, hoảng loạn. | The ghost story scared her out of her wits. (Câu chuyện ma quỷ khiến cô ấy hoảng loạn.) |

Từ đồng nghĩa của scared
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với scared, giúp bạn làm giàu vốn từ:
Từ vựng (Phiên âm) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Afraid /əˈfreɪd/ | Sợ hãi | She’s afraid of the dark. (Cô ấy sợ bóng tối.) |
Frightened /ˈfraɪtnd/ | Hoảng sợ | He was frightened by the loud noise. (Anh ấy sợ hãi vì tiếng động lớn.) |
Terrified /ˈterɪfaɪd/ | Khiếp sợ | They were terrified during the storm. (Họ kinh hoàng trong cơn bão.) |
Petrified /ˈpetrɪfaɪd/ | Sợ cứng người | She was petrified of the huge spider. (Cô ấy sợ cứng người vì con nhện khổng lồ.) |
Panicked /ˈpænɪkt/ | Hoảng loạn | He panicked when he saw the fire. (Anh ấy hoảng loạn khi thấy đám cháy.) |
Nervous /ˈnɜːrvəs/ | Lo lắng | I’m nervous about my exam. (Tôi lo lắng về kỳ thi.) |
Anxious /ˈæŋkʃəs/ | Bồn chồn, lo âu | She’s anxious about her presentation. (Cô ấy lo lắng về bài thuyết trình.) |
Fearful /ˈfɪrfl/ | Sợ sệt | He’s fearful of failing. (Anh ấy sợ thất bại.) |

Từ trái nghĩa với Scared
Dưới đây là các từ trái nghĩa với scared:
Từ vựng (Phiên âm) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Brave /breɪv/ | Dũng cảm | She was brave to confront the bully. (Cô ấy dũng cảm khi đối mặt với kẻ bắt nạt.) |
Courageous /kəˈreɪdʒəs/ | Gan dạ | The courageous firefighter saved lives. (Người lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu nhiều người.) |
Bold /boʊld/ | Táo bạo | He made a bold move to start his own business. (Anh ấy táo bạo khi bắt đầu kinh doanh.) |
Fearless /ˈfɪrləs/ | Không sợ hãi | She’s fearless in the face of danger. (Cô ấy không sợ hãi trước nguy hiểm.) |
Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ | Tự tin | He felt confident giving his speech. (Anh ấy tự tin khi phát biểu.) |
Calm /kɑːm/ | Bình tĩnh | She stayed calm during the crisis. (Cô ấy giữ bình tĩnh trong khủng hoảng.) |
Relaxed /rɪˈlækst/ | Thư giãn | He was relaxed before the interview. (Anh ấy thư giãn trước buổi phỏng vấn.) |
Assured /əˈʃʊrd/ | Yên tâm, tin tưởng | She felt assured after the discussion. (Cô ấy yên tâm sau cuộc thảo luận.) |

Phân biệt scared, scary và scaring
Scary là gì?
Scary /ˈskeəri/ là tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là causing fear (gây sợ hãi), dùng để mô tả sự vật, sự việc khiến người khác sợ hãi.
Ví dụ: The scary haunted house attracted many thrill-seekers. (Ngôi nhà ma ám đáng sợ thu hút nhiều người thích cảm giác mạnh.)
Scaring là gì?
Scaring /ˈskeərɪŋ/ là danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ của scare, chỉ hành động làm ai đó sợ hãi.
Ví dụ: His prank of scaring his sister went too far. (Trò đùa làm em gái sợ của anh ấy đã đi quá xa.)

Phân biệt scared, scary và scaring
Bảng dưới đây so sánh chi tiết scared, scary, và scaring:
Tiêu chí | Scared | Scary | Scaring |
Phát âm | /skeəd/ | /ˈskeəri/ | /ˈskeərɪŋ/ |
Từ loại | Tính từ, động từ (quá khứ của scare) | Tính từ | Danh động từ, hiện tại phân từ |
Giới từ đi kèm | of, about, to, that | Không có đi kèm với giới từ | Không có đi kèm với giới từ |
Cách dùng | Mô tả cảm giác sợ hãi của người | Mô tả sự vật/sự việc gây sợ hãi | Mô tả hành động làm ai đó sợ |
Ví dụ | She’s scared of ghosts. (Cô ấy sợ ma quỷ.) | That’s a scary movie. (Đó là một bộ phim đáng sợ.) | He’s scaring his friends. (Anh ấy đang làm bạn bè sợ.) |
Bài tập scared + gì có đáp án
Bài tập 1: Hãy điền giới từ (of, about, to, that) hoặc từ (scared, scary, scaring) phù hợp vào chỗ trống
- She’s ______ snakes because they slither so fast.
- The ______ movie made the kids hide under the blanket.
- I’m ______ tell my boss about the mistake.
- He’s ______ his team might lose the match.
- His habit of ______ people with fake spiders is annoying.
Đáp án:
- scared of
- scary
- scared to
- scared that
- scaring
Bài tập 2: Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (liên quan đến scared, scary, scaring hoặc giới từ):
- She’s scary of heights.
- The scaring story kept us awake all night.
- He’s scared about walk alone at night.
- I’m scaring that I might fail the test.
- His prank of scared his brother was hilarious.
Đáp án:
- She’s scared of heights.
- The scary story kept us awake all night.
- He’s scared to walk alone at night.
- I’m scared that I might fail the test.
- His prank of scaring his brother was hilarious.
Câu hỏi thường gặp
Scared là loại từ gì?
Scared là tính từ (mô tả trạng thái sợ hãi) hoặc động từ (dạng quá khứ/quá khứ phân từ của scare, nghĩa là làm ai đó sợ).
Scared đọc tiếng Anh là gì?
Scared được phát âm là /skeəd/ trong tiếng Anh.
Scared of là gì?
Scared of là cấu trúc dùng để diễn tả sự sợ hãi đối với một đối tượng hoặc hành động.
Ví dụ: He’s scared of dogs. (Anh ấy sợ chó.)
>> Xem thêm:
Hãy nắm chắc cách dùng scared đi với giới từ gì để nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ! Đừng quên ghé thăm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị và hữu ích nhé!