Việc hiểu rõ set off là gì đóng vai trò quan trọng giúp bạn sử dụng thành thạo cụm động từ đa nghĩa này trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Cùng theo dõi bài viết dưới đây của ELSA Speak để giải mã tường tận và biết cách vận dụng chính xác nhất.

(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/set-off)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Set off là gì?

Set off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất mà người học thường gặp là Khởi hành (To start a journey).

Ví dụ: We plan to set off for the beach at dawn. (Chúng tôi dự định khởi hành đi biển vào lúc bình minh).

Bên cạnh ý nghĩa về sự di chuyển, cụm từ này còn mang nhiều sắc thái biểu đạt khác nhau tùy thuộc vào tình huống giao tiếp. Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn tra cứu và ghi nhớ các ý nghĩa mở rộng một cách hệ thống:

Nghĩa tiếng ViệtNghĩa tiếng AnhVí dụ
Kích hoạt / Làm nổTo cause a device to explode or a signal to startThe smoke from the kitchen set off the fire alarm. (Khói từ nhà bếp đã kích hoạt chuông báo cháy).
Gây ra / Dẫn đếnTo cause a situation or a series of events to happenThe news set off a wave of panic in the city. (Tin tức đó đã gây ra một làn sóng hoảng loạn trong thành phố).
Làm ai đó bắt đầu (cười, khóc, nói)To make someone start doing something (laughing, crying, talking)Just mentioning his name set her off crying again. (Chỉ nhắc đến tên anh ấy thôi cũng làm cô ấy bắt đầu khóc lại).
Làm nổi bật / Tôn lênTo make something look attractive by contrastThat gold necklace really sets off your black dress. (Sợi dây chuyền vàng đó thực sự làm nổi bật chiếc váy đen của bạn).
Châm ngòiTo light a fire or fuseThey set off fireworks to celebrate the New Year. (Họ châm ngòi pháo hoa để chào mừng năm mới).
Bù trừ / Cân bằngTo balance one influence against anotherThe company’s profits this year will set off the previous losses. (Lợi nhuận năm nay của công ty sẽ bù trừ cho những khoản lỗ trước đó).
Bảng tổng hợp các ý nghĩa của set off
Định nghĩa set off là gì trong tiếng Anh
Định nghĩa của set off

Các cấu trúc thường gặp với set off

Nắm vững các công thức kết hợp từ vựng cụ thể dưới đây là chìa khóa để người học vận dụng linh hoạt cụm động từ này trong cả văn nói và văn viết.

Set off for

Cấu trúc này được sử dụng phổ biến khi người nói muốn đề cập đến điểm đến cụ thể của một cuộc hành trình.

Cấu trúc:

S + set off + for + Place (Địa điểm)

Ý nghĩa: Bắt đầu chuyến đi hướng về một địa điểm hoặc đích đến xác định.

Ví dụ: The hikers set off for the summit before sunrise to avoid the heat. (Những người leo núi đã khởi hành đến đỉnh núi trước khi mặt trời mọc để tránh nóng).

Cấu trúc câu set off với for
Cấu trúc câu set off với for

Set somebody off

Đây là cấu trúc thường dùng để miêu tả tác động của chủ ngữ lên tâm lý hoặc hành động của một người khác.

Cấu trúc:

S + set + Object (tân ngữ chỉ người) + off + (V-ing)

Ý nghĩa: Khiến ai đó bắt đầu thực hiện một hành động không kiểm soát được (thường là cười, khóc hoặc nói liên tục) hoặc làm ai đó tức giận.

Ví dụ: Don’t ask him about his stamp collection, or you will set him off talking for hours. (Đừng hỏi anh ấy về bộ sưu tập tem, nếu không bạn sẽ khiến anh ấy bắt đầu nói chuyện hàng giờ liền).

Cấu trúc câu set somebody off
Cấu trúc câu set somebody off

Set something off / Set off something

Nhóm cấu trúc này mang tính đa nghĩa nhất và tùy thuộc vào ngữ cảnh mà người dùng có thể biểu đạt những hàm ý khác nhau.

Cấu trúc 1:

S + set + Object (tân ngữ chỉ vật) + off

Ý nghĩa: Tác động làm cho một thiết bị hoạt động (thường là chuông báo) hoặc làm nổ bom, pháo.

Ví dụ: Someone smoked in the hallway and set the fire alarm off immediately. (Ai đó đã hút thuốc ở hành lang và làm chuông báo cháy kêu ngay lập tức).

Cấu trúc 2:

S + set off + Object (tân ngữ chỉ sự việc)

Ý nghĩa: Khơi mào cho một chuỗi các sự kiện, tình huống hoặc phản ứng cụ thể.

Ví dụ: The unfair policy set off a riot among the workers. (Chính sách không công bằng đã gây ra một cuộc bạo loạn giữa các công nhân).

Cấu trúc 3:

S + set off + Object (tân ngữ chỉ vật được làm nổi bật)

Ý nghĩa: Dùng sự tương phản để tôn lên vẻ đẹp hoặc đặc điểm của một vật khác.

Ví dụ: Blue curtains will set off the white walls in your living room very well. (Rèm cửa màu xanh dương sẽ làm nổi bật những bức tường trắng trong phòng khách của bạn rất tốt).

Các cấu trúc câu set something off/ set off something
Các cấu trúc câu set something off/ set off something

>> Muốn áp dụng ngay kiến thức vừa học vào giao tiếp thực tế và được chỉnh lỗi chi tiết từng âm tiết? Đăng ký tài khoản ELSA Speak ngay hôm nay để trải nghiệm lộ trình học cá nhân hóa cùng công nghệ A.I. hàng đầu thế giới.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với set off

Việc mở rộng vốn từ vựng thông qua các cặp từ tương đồng hoặc đối lập sẽ giúp người học diễn đạt ý tưởng linh hoạt và tránh lỗi lặp từ trong giao tiếp.

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là bảng tổng hợp những động từ có thể thay thế cho cụm từ này tùy thuộc vào ngữ cảnh khởi hành, gây ra hay kích hoạt sự việc.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Depart/dɪˈpɑːt/Khởi hành, xuất phát
Embark/ɪmˈbɑːk/Bắt đầu, lên tàu
Start out/stɑːt aʊt/Bắt đầu một hành trình
Commence/kəˈmens/Bắt đầu, mở đầu
Trigger/’trɪɡər/Gây ra, kích hoạt
Spark/spɑːk/Châm ngòi, khơi mào
Initiate/ɪˈnɪʃieɪt/Khởi xướng, bắt đầu
Explode/ɪkˈspləʊd/Nổ, bùng nổ
Detonate/ˈdetəneɪt/Làm nổ, kích nổ
Activate/ˈæktɪveɪt/Kích hoạt
Enhance/ɪnˈhɑːns/Tôn lên, làm nổi bật
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với set off
Một số từ đồng nghĩa với set off
Một số từ đồng nghĩa với set off

Từ trái nghĩa

Trái ngược với ý nghĩa bắt đầu hay tác động, các từ vựng sau đây biểu thị sự kết thúc, dừng lại hoặc quay trở về.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Arrive/əˈraɪv/Đến nơi
Return/rɪˈtɜːn/Trở về, quay lại
Finish/ˈfɪnɪʃ/Kết thúc, hoàn thành
End/end/Chấm dứt
Stop/stɒp/Dừng lại
Halt/hɔːlt/Tạm dừng, ngăn chặn
Conclude/kənˈkluːd/Kết luận, kết thúc
Complete/kəmˈpliːt/Hoàn thành trọn vẹn
Cease/siːs/Ngừng, ngớt
Deactivate/diˈæktɪveɪt/Vô hiệu hóa, tắt
Stay/steɪ/Ở lại, không di chuyển
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với set off
Một số từ trái nghĩa với set off
Một số từ trái nghĩa với set off

>> Bạn đã sẵn sàng tự tin nói tiếng Anh như gió với kho từ vựng đa dạng mọi chủ đề? Chỉ với 5k/ngày, hãy bấm vào nút bên dưới để sở hữu ngay trợ thủ đắc lực giúp bạn luyện phát âm chuẩn xác 24/7 với chi phí cực kỳ tiết kiệm.

Các cụm từ phổ biến đi với set off

Bên cạnh việc sử dụng đơn lẻ, set off thường kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành những cụm từ cố định (collocations) mang ý nghĩa thú vị và cụ thể. Dưới đây là bảng tổng hợp những cụm từ thông dụng nhất mà bạn nên ghi nhớ để áp dụng tự nhiên như người bản xứ.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Set off an alarmKích hoạt chuông báo độngSmoke from the burnt toast set off the fire alarm. (Khói từ miếng bánh mì cháy đã kích hoạt chuông báo cháy).
Set off fireworksBắn pháo hoaWe gathered in the park to watch them set off fireworks. (Chúng tôi tụ tập ở công viên để xem họ bắn pháo hoa).
Set off a chain reactionGây ra phản ứng dây chuyềnThe bank’s collapse set off a chain reaction in the global economy. (Sự sụp đổ của ngân hàng đã gây ra phản ứng dây chuyền trong nền kinh tế toàn cầu).
Set off on a journeyBắt đầu một hành trình dàiAfter months of preparation, they finally set off on a journey around the world. (Sau nhiều tháng chuẩn bị, cuối cùng họ cũng bắt đầu hành trình vòng quanh thế giới).
Set off a debateKhơi mào một cuộc tranh luậnThe new policy set off a heated debate among the committee members. (Chính sách mới đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt giữa các thành viên ủy ban).
Set off a bombKích nổ bomThe terrorists planned to set off a bomb in the city center.[1] (Những kẻ khủng bố đã lên kế hoạch kích nổ một quả bom ở trung tâm thành phố).
Set off a wave of panicGây ra một làn sóng hoảng loạnThe sudden explosion set off a wave of panic in the crowd. (Vụ nổ bất ngờ đã gây ra một làn sóng hoảng loạn trong đám đông).
Bảng tổng hợp một số cụm từ phổ biến đi với set off
Một số cụm từ phổ biến đi với set off
Một số cụm từ phổ biến đi với set off

Hội thoại mẫu sử dụng từ set off

Việc áp dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và phản xạ nhanh hơn. Dưới đây là hai đoạn hội thoại ngắn minh họa cho các ý nghĩa phổ biến nhất của set off là khởi hành và kích hoạt.

Tình huống 1: Chuẩn bị cho chuyến đi dã ngoại

Thanh: We need to leave very early tomorrow to avoid the holiday traffic. (Chúng ta cần rời đi thật sớm vào ngày mai để tránh kẹt xe dịp lễ.)

Thủy: I agree. What time do you think is best? (Em đồng ý. Anh nghĩ mấy giờ là tốt nhất?)

Thanh: Let’s set off at 5 AM sharp. That way, we can reach the campsite before noon. (Hãy khởi hành đúng 5 giờ sáng nhé. Như vậy, chúng ta có thể đến khu cắm trại trước buổi trưa.)

Thủy: Okay, I will pack our bags tonight so we are ready to go. (Được rồi, em sẽ đóng gói hành lý tối nay để chúng ta sẵn sàng lên đường.)

Tình huống 2: Sự cố trong nhà bếp

Tâm: What is that loud noise? It sounds terrible! (Tiếng ồn gì lớn vậy? Nghe kinh khủng quá!)

Nhi: I am so sorry! I accidentally burned the toast while making breakfast. (Em xin lỗi! Em lỡ làm cháy bánh mì nướng khi đang làm bữa sáng.)

Tâm: Oh, the smoke must have set off the fire alarm. Let me open the windows. (Ồ, chắc khói đã kích hoạt chuông báo cháy rồi. Để chị mở cửa sổ ra.)

Nhi: Thanks, Tam. I will be more careful next time. (Cảm ơn Tâm. Lần sau em sẽ cẩn thận hơn.)

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ set off
Đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ set off

Phân biệt nhanh set off và offset

Hai thuật ngữ set off và offset mang ý nghĩa và chức năng ngữ pháp hoàn toàn riêng biệt mà người học cần lưu ý kỹ để tránh lỗi sai đáng tiếc. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện rõ ràng sự khác biệt giữa set off và offset:

Tiêu chíSet offOffset
Loại từCụm động từ (Phrasal verb).Động từ (Verb) hoặc Danh từ (Noun).
Ý nghĩa chínhKhởi hành, kích hoạt, gây ra, làm nổi bật.Bù đắp, bù trừ, cân bằng lại thiệt hại hoặc chi phí.
Ngữ cảnh sử dụngThường diễn tả hành động bắt đầu di chuyển, gây ra phản ứng chuỗi, kích hoạt thiết bị hoặc tạo sự tương phản về màu sắc.Thường dùng phổ biến trong ngữ cảnh tài chính, kinh doanh, kế toán hoặc khi so sánh ưu nhược điểm để tạo thế cân bằng.
Ví dụThe protesters set off a riot in the street. (Những người biểu tình đã gây ra một cuộc bạo loạn trên đường phố).The company raised prices to offset increased fuel costs. (Công ty đã tăng giá để bù đắp chi phí nhiên liệu gia tăng).
Bảng tổng hợp một số tiêu chí phân biệt nhanh set off và offset
Cách phân biệt nhanh set off và offset
Cách phân biệt nhanh set off và offset

Bài tập vận dụng với set off, có đáp án

Sau khi đã nắm vững lý thuyết, bạn hãy thử sức với các bài tập thực hành dưới đây để củng cố kiến thức và ghi nhớ sâu hơn các cấu trúc vừa học nhé.

Bài tập 1

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. We plan to _____ for Da Lat at 5:00 AM tomorrow to avoid traffic jams.
    A. set up
    B. set off
    C. set in
    D. set to
  2. The heavy smoke in the kitchen _____ the fire alarm instantly.
    A. set off
    B. take off
    C. put off
    D. call off
  3. The red scarf really _____ her black coat, making her look very elegant.
    A. sets in
    B. sets up
    C. sets off
    D. sets down
  4. Just one rude comment was enough to _____ him _____ shouting at everyone.
    A. set / off
    B. put / off
    C. turn / off
    D. take / off
  5. The government’s decision to raise taxes _____ a wave of protests across the country.
    A. set out
    B. set off
    C. set about
    D. set down
  6. They are going to _____ some fireworks to celebrate the National Day tonight.
    A. set on
    B. set in
    C. set with
    D. set off
  7. Before we _____, make sure you have checked all the tires and the engine.
    A. set off
    B. set up
    C. set down
    D. set back
  8. Don’t mention the lost puppy, or you will _____ the children _____ crying again.
    A. set / up
    B. set / off
    C. set / in
    D. set / on
  9. The terrorists threatened to _____ a bomb in the crowded market.
    A. set to
    B. set off
    C. set for
    D. set by
  10. We need to find a way to _____ the rising inflation, but “setting off” prices is not the solution here. (Lưu ý: Chọn từ mang nghĩa bù đắp/cân bằng).
    A. set off
    B. offset
    C. upset
    D. onset

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1BSet off for + địa điểm mang nghĩa là khởi hành đi đến đâu đó.
2ASet off trong ngữ cảnh này mang nghĩa kích hoạt thiết bị (chuông báo cháy).
3CSet off mang nghĩa làm nổi bật, tôn lên vẻ đẹp nhờ sự tương phản màu sắc.
4ASet somebody off mang nghĩa khiến ai đó bắt đầu làm gì (thường là giận dữ hoặc khóc).
5BSet off mang nghĩa gây ra, khơi mào cho một chuỗi sự kiện hoặc làn sóng phản đối.
6DCụm từ Set off fireworks có nghĩa là bắn pháo hoa hoặc châm ngòi pháo.
7ASet off đứng một mình mang nghĩa bắt đầu chuyến đi, khởi hành.
8BSet somebody off crying mang nghĩa làm cho ai đó bắt đầu khóc.
9BSet off a bomb mang nghĩa kích nổ một quả bom.
10BOffset mới là từ mang nghĩa bù đắp, cân bằng. Câu này giúp kiểm tra sự phân biệt giữa set off và offset.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Viết lại các câu sau sử dụng cụm động từ “Set off” sao cho nghĩa không đổi:

  1. They started their journey to Paris early in the morning.
    → They _________________________________________.
  2. The burglars caused the alarm to ring when they broke the window.
    → The burglars _________________________________.
  3. The intricate silver jewelry looks beautiful against her dark skin.
    → The intricate silver jewelry ___________________.
  4. The announcement caused a lot of rumors in the office.
    → The announcement ___________________________.
  5. Whenever she talks about her ex-husband, she starts crying.
    → Talking about her ex-husband _________________.
  6. We ignited the fireworks at midnight.
    → We _________________________________________.
  7. What time do you intend to depart for the airport?
    → What time do you intend to __________________?
  8. His rude behavior made her start shouting at him.
    → His rude behavior ___________________________.
  9. Accidentally opening the emergency door triggered the system.
    → Accidentally opening the emergency door ______.
  10. The bank failure started a chain reaction of bankruptcies.
    → The bank failure _____________________________.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp án tham khảoGiải thích
1They set off for Paris early in the morning.Thay thế started their journey bằng set off.
2The burglars set off the alarm when they broke the window.Thay thế caused the alarm to ring bằng set off the alarm.
3The intricate silver jewelry sets off her dark skin.Dùng set off để diễn tả ý nghĩa làm nổi bật trên nền tương phản.
4The announcement set off a lot of rumors in the office.Thay thế caused bằng set off (gây ra sự việc).
5Talking about her ex-husband sets her off crying.Dùng cấu trúc Set someone off (doing something) để chỉ việc khiến ai đó bắt đầu khóc.
6We set off the fireworks at midnight.Thay thế ignited (châm ngòi) bằng set off.
7What time do you intend to set off for the airport?Thay thế depart bằng set off.
8His rude behavior set her off shouting at him.Dùng cấu trúc set her off để thay cho made her start shouting.
9Accidentally opening the emergency door set off the system.Thay thế triggered (kích hoạt) bằng set off.
10The bank failure set off a chain reaction of bankruptcies.Thay thế started bằng set off trong ngữ cảnh gây ra phản ứng dây chuyền.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Để giúp bạn giải quyết những thắc mắc cụ thể nhất trong quá trình tra cứu, ELSA Speak sẽ giải nghĩa ngắn gọn ba câu hỏi phổ biến liên quan đến cụm động từ này ngay sau đây.

Time to set off là gì?

Cụm câu này có nghĩa là đã đến giờ khởi hành hoặc đã đến lúc lên đường. Người nói sử dụng câu này như một lời nhắc nhở dứt khoát rằng thời điểm chờ đợi đã kết thúc và mọi người cần bắt đầu di chuyển ngay để đảm bảo đúng lộ trình.

Set off for school là gì?

Đây là cách diễn đạt hành động rời nhà để đi học hay khởi hành đến trường. Cụm từ thường xuất hiện khi mô tả thói quen di chuyển hàng ngày của học sinh, sinh viên từ nhà đến trường vào mỗi buổi sáng.

Set off on a journey là gì?

Cụm từ này mang ý nghĩa bắt đầu một chuyến hành trình hoặc lên đường đi du ngoạn. Cách dùng này thường mang sắc thái trang trọng hơn, dành cho những chuyến đi xa, kéo dài ngày hoặc mang tính chất phiêu lưu khám phá những vùng đất mới mẻ.

Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm vững Set off là gì cũng như cách phân biệt cấu trúc này với Offset để tự tin vận dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh giao tiếp. Đừng quên đồng hành cùng ELSA Speak trong các bài chia sẻ tiếp theo tại danh mục từ vựng thông dụng để nâng trình tiếng Anh hiệu quả mỗi ngày nhé.