Sing along đi với giới từ gì là câu hỏi khiến không ít người học tiếng Anh bối rối, bởi chỉ cần thay đổi giới từ đi kèm, ý nghĩa của cả câu cũng sẽ khác biệt. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết về cách sử dụng cụm từ này một cách chuẩn xác nhất nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/sing-along)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Sing along là gì?
Sing along (Phiên âm US/UK: /sɪŋ əˈlɒŋ/) là phrasal verb có nghĩa là hát theo một bài hát trong khi người khác đang hát hoặc phát bài hát đó. Từ điển Cambridge định nghĩa sing along là to sing a piece of music while someone else is singing or playing it.
Ví dụ:
- Anna loves to sing along to her favorite songs in the car. (Anna thích hát theo những bài hát yêu thích của mình trong xe hơi.)
- Every Friday night, Tom invites his friends over to sing along to the latest hits. (Mỗi tối thứ Sáu, Tom mời bạn bè đến nhà để hát theo những bản hit mới nhất.)
- During the birthday party, Emily encouraged everyone to sing along to the birthday song. (Trong bữa tiệc sinh nhật, Emily khuyến khích mọi người hát theo bài hát chúc mừng sinh nhật.)

Sing along đi với giới từ gì?
Trong quá trình tự học tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp sing along trong các bài hát hoặc hội thoại hằng ngày, nhưng để dùng đúng, bạn cần nắm vững giới từ đi cùng với cụm này. Dưới đây là một số giới từ đi kèm với sing along.

Sing along + to
Ý nghĩa: Diễn tả hành động hát theo một bài hát, tức là hát cùng với lời hoặc nhạc của bài hát đang được trình diễn.
Cấu trúc:
S + sing along to + something |
Ví dụ:
- They sang along to the national anthem during the ceremony. (Họ hát theo quốc ca trong buổi lễ.)
- My sister loves to sing along to her favorite pop songs while cooking. (Chị gái tôi thích hát theo những bài pop yêu thích trong khi nấu ăn.)

Sing along + with
Ý nghĩa: Diễn tả hành động hát cùng với ai đó hoặc cùng với một nhóm người.
Cấu trúc:
S + sing along with + somebody/something |
Ví dụ:
- During the concert, everyone sang along with the band. (Trong buổi hòa nhạc, mọi người đã hát cùng với ban nhạc.)
- My friends and I often sing along with our favorite karaoke tracks on weekends. (Bạn bè và tôi thường hát cùng với những bài karaoke yêu thích vào cuối tuần.)

>> Xem thêm: 20+ bài hát tiếng Anh hay, ý nghĩa và dễ học không thể bỏ qua
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với sing along
Khi học từ vựng tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp nhiều cách diễn đạt khác nhau và biến thể thú vị để nói về hành động hòa giọng cùng người khác.. Hiểu rõ các từ đồng nghĩa tiếng Anh và các từ trái nghĩa của sing along sẽ giúp bạn nói tự nhiên hơn khi diễn tả các tình huống liên quan đến âm nhạc
Từ đồng nghĩa
Bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với sing along:
Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Join in /dʒɔɪn ɪn/ | Tham gia hát cùng | The crowd joined in singing the school song. (Đám đông tham gia hát cùng bài hát trường.) |
Sing together /sɪŋ təˈɡeð.ər/ | Hát cùng nhau | The choir and audience sang together during the performance. (Đoàn hợp xướng và khán giả đã cùng hát trong buổi biểu diễn.) |
Harmonize /ˈhɑr.mə.naɪz/ | Hòa âm với | The trio harmonized beautifully on the chorus. (Bộ ba đã hòa âm rất hay trong phần điệp khúc.) |
Vocalize with /ˈvoʊ.kə.laɪz wɪð/ | Hát cùng với | The soloist vocalized with the backup singers. (Giọng ca độc tấu đã hát cùng với các ca sĩ phụ họa.) |

Từ trái nghĩa
Bảng liệt kê các từ trái nghĩa với sing along:
Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Sing solo /sɪŋ ˈsoʊ.loʊ/ | Hát một mình | The opera singer performed a sing solo piece. (Ca sĩ opera đã trình diễn một bản solo.) |
Remain silent /rɪˈmeɪn ˈsaɪ.lənt/ | Giữ im lặng, không hát | The audience remained silent during the performance. (Khán giả giữ im lặng trong suốt buổi biểu diễn.) |
Not join in /nɑt dʒɔɪn ɪn/ | Không tham gia hát cùng | She chose not to join in the group singing. (Cô ấy chọn không tham gia hát cùng nhóm.) |

>> Xem thêm: Bí quyết nhớ từ vựng tiếng Anh: Cách học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày
Mẫu hội thoại sử dụng sing along trong tiếng Anh
Hội thoại 1
Tina: Hey John, did you catch Taylor Swift’s concert last night? I heard it was epic!
John: Oh man, yeah! I was there with some friends. The energy was insane – the whole crowd was on their feet the entire time.
Tina: Lucky you! What was your favorite part? I bet she performed all the hits from her new album.
John: Totally. When she performed Shake It Off, everyone started singing along. It was like the stadium turned into one big karaoke party – I lost my voice shouting the lyrics!
Tina: Haha, that sounds amazing. I wish I could’ve been there to sing along too. Next time, invite me!
John: Deal. You won’t regret it – her shows are all about that fun, sing-along vibe.
Dịch nghĩa
Tina: Chào John, bạn có xem buổi hòa nhạc của Taylor Swift tối qua không? Tôi nghe nói nó rất tuyệt vời!
John: Ồ, có chứ! Tôi đã đi cùng một số bạn bè. Không khí thật sôi động – mọi người đứng dậy suốt buổi biểu diễn.
Tina: Thật may mắn! Phần yêu thích của bạn là gì? Tôi đoán cô ấy đã hát tất cả các ca khúc hit từ album mới.
John: Đúng vậy. Khi cô ấy biểu diễn Shake It Off, mọi người bắt đầu hát theo luôn. Giống như sân vận động biến thành một buổi hát tập thể lớn – tôi hát theo đến khản cả giọng!
Tina: Haha, nghe thú vị quá. Tôi ước gì được ở đó để hát theo cùng. Lần sau nhớ mời tôi nhé!
John: Đồng ý. Bạn sẽ không hối hận đâu – các buổi biểu diễn của cô ấy luôn tràn đầy không khí vui vẻ và hát theo.
Hội thoại 2
Anna: Wow, this karaoke bar is packed tonight! Who’s up first? I could go for something fun to get everyone singing.
Mike: I’m in! Let’s do Bohemian Rhapsody by Queen. You know, the whole group sing-along part at the end is legendary.
Sarah: Yes! I love that song. Last time we did it, the entire room joined in for the Galileo section – it was like a mini concert!
Anna: Perfect. Mike, start us off, and we’ll all sing along on the chorus. This is going to be epic!
Mike: Alright, hitting play… And here we go! (singing fades in) One, two, three… Beelzebub has a devil put aside for me!
Sarah: Haha, nailed it! Nothing beats a good sing-along with friends like this.
Dịch nghĩa
Anna: Ồ, quán karaoke này đông đúc quá tối nay! Ai hát trước đây? Tôi nghĩ nên chọn một bài vui để mọi người cùng hát theo.
Mike: Tôi sẵn sàng! Hãy hát Bohemian Rhapsody của Queen đi. Bạn biết đấy, phần hát tập thể ở cuối bài là huyền thoại luôn.
Sarah: Đồng ý! Tôi yêu bài hát đó. Lần trước chúng ta hát, cả phòng đều tham gia hát theo phần Galileo – giống như một buổi hòa nhạc nhỏ vậy!
Anna: Tuyệt vời. Mike, bạn bắt đầu đi, và chúng ta sẽ cùng hát theo điệp khúc. Sẽ rất thú vị đấy!
Mike: Được rồi, bật nhạc… Và bắt đầu nào! (giai điệu hát vang lên) Một, hai, ba… Beelzebub has a devil put aside for me!
Sarah: Haha, hát hay quá! Không gì đánh bại được một buổi hát theo vui vẻ với bạn bè như thế này.
>> Có thể bạn quan tâm: Gói ELSA Premium từ ELSA Speak với khả năng phân tích và kiểm tra phát âm chi tiết đến từng âm tiết, chỉ ra lỗi sai cụ thể và đưa ra hướng dẫn chỉnh sửa rõ ràng, giúp bạn nhanh chóng đạt được giọng điệu tự nhiên như người bản xứ. Trải nghiệm ngay hôm nay!

Câu hỏi thường gặp
Sing along + gì?
Sing along thường được theo sau bởi giới từ to (hát theo cái gì đó, như bài hát hoặc nhạc) hoặc with (hát theo cùng ai đó).
Ví dụ: Everyone loves to sing along to pop songs at parties. (Mọi người thích hát theo các bài hát pop tại các buổi tiệc.)
Sing along hay sing with?
Có thể dùng cả 2. Sing along phổ biến hơn trong ngữ cảnh tập thể, trong khi sing with mang tính cá nhân hơn.
Sing along nghĩa là hát theo (thường với nhạc, lời bài hát hoặc đám đông, không nhất thiết cần người cụ thể), nhấn mạnh sự tham gia vui vẻ.
Còn sing with nghĩa là hát cùng (với ai đó cụ thể, như bạn bè hoặc ca sĩ).
Ví dụ:
- The audience sang along to the chorus. (Đám đông hát theo điệp khúc.)
- I sang with my sister during the duet. (Tôi hát cùng chị gái trong phần song ca.)
Sing along to là gì?
Sing along to nghĩa là hát theo (một bài hát, nhạc hoặc video), thường diễn tả hành động tham gia hát lời bài hát một cách tự nhiên và vui vẻ, như khi nghe radio hoặc xem concert.
Ví dụ: Kids sing along to their favorite Disney songs. (Trẻ em hát theo các bài hát Disney yêu thích của chúng.)
Sing along session là gì?
Sing along session là một buổi hát theo tập thể, thường là sự kiện không chính thức như karaoke, lớp học hát nhóm hoặc hoạt động cộng đồng, nơi mọi người cùng hát theo nhạc để thư giãn và gắn kết.
Ví dụ: We had a fun sing-along session at the community center last weekend. (Chúng tôi có một buổi hát theo vui vẻ tại trung tâm cộng đồng cuối tuần trước.)
Sing along to her top hits là gì?
Sing along to her top hits nghĩa là hát theo các bài hát hit hàng đầu của cô ấy (thường chỉ một nghệ sĩ nữ), nhấn mạnh việc khán giả tham gia hát theo những ca khúc nổi tiếng nhất trong buổi biểu diễn hoặc khi nghe nhạc.
Ví dụ: Fans couldn’t stop singing along to her top hits like ‘Shake It Off’. (Người hâm mộ không thể ngừng hát theo các hit hàng đầu của cô ấy như ‘Shake It Off’.)
Bài tập vận dụng
Điền giới từ thích hợp
- Everyone started to _____ the chorus of the song.
- I always _____ my friends at karaoke nights.
- The audience couldn’t help but _____ along _____ Taylor Swift’s new album.
- Let’s _____ the band on stage!
- Children love to _____ Disney movies.
- She _____ along _____ her sister during the family sing-along.
- We _____ along _____ the radio tunes on our road trip.
- The choir members _____ the conductor’s lead.
- Fans _____ every word of the hit single.
- Join us and _____ your neighbors at the community event.
Đáp án
- Sing along to
- Sing along with
- Sing … to
- Sing … with
- Sing along to
- Sing … with
- Sing … to
- Sing along with
- Sing along to
- Sing along with
Dịch sang tiếng Anh sử dụng sing along
- Đám đông hát theo giai điệu cổ điển tại buổi hòa nhạc.
- Bạn bè chúng tôi hát theo nhau trong chuyến dã ngoại cuối tuần.
- Hãy hát theo video âm nhạc này trên YouTube.
- Em bé hát theo mẹ khi đang ru ngủ.
- Khán giả hát theo ban nhạc rock yêu thích.
- Chúng ta hát theo lời bài hát hiển thị trên màn hình karaoke.
- Người lớn tuổi hát theo radio cũ vào buổi sáng.
- Học sinh hát theo thầy cô trong lễ hội trường học.
- Tôi hát theo podcast âm nhạc yêu thích của mình.
- Cả làng hát theo trong lễ hội địa phương hàng năm.
Đáp án
- The crowd sang along to the classical melody at the concert.
- My friends sang along with each other on our weekend picnic.
- Let’s sing along to this music video on YouTube.
- The baby sang along with mom while being lulled to sleep.
- The audience sang along with their favorite rock band.
- We sing along to the lyrics displayed on the karaoke screen.
- The elderly sing along to the old radio in the morning.
- The students sang along with their teachers at the school festival.
- I sing along to my favorite music podcast.
- The whole village sang along with each other at the annual local festival.
>> Xem thêm:
- Throw đi với giới từ gì? Cách dùng Throw trong tiếng Anh chuẩn
- Collaborate đi với giới từ gì? Cách dùng Collaborate chuẩn nhất
- Nice đi với giới từ gì? Cách dùng Nice chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Tóm lại, việc nắm vững những cấu trúc tuy nhỏ nhưng lại là nền tảng quan trọng để bạn diễn đạt tự nhiên và chuẩn xác. Hy vọng, ELSA Speak đã có thể giúp bạn hiểu rõ sing along đi với giới từ gì, để bạn tự tin sử dụng chính xác trong mọi tình huống. Đừng quên khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác trong danh mục Từ vựng thông dụng nhé!