Bạn đã từng nghe cụm so far so good và thắc mắc ý nghĩa thực sự của nó? Đây là một cụm từ rất quen thuộc, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá cách dùng, ý nghĩa và cả những bài tập thực hành để hiểu rõ hơn về cấu trúc này nhé!
So far so good là gì?
– Cụm từ so far so good trong tiếng Anh có nghĩa là “mọi thứ đến giờ vẫn ổn” hoặc “tình hình hiện tại vẫn tốt”. Đây là cách nói ngắn gọn, mang tính lạc quan nhưng không khẳng định chắc chắn rằng mọi thứ sẽ tiếp tục diễn ra tốt đẹp trong tương lai.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
– Cách phát âm:
- /səʊ fɑː səʊ ɡʊd/ (Anh – Anh)
- /soʊ fɑːr soʊ ɡʊd/ (Anh – Mỹ)
– Ví dụ: The new project seems challenging, but so far so good. (Dự án mới có vẻ đầy thử thách, nhưng đến giờ mọi thứ vẫn ổn.)
Nguồn gốc của thành ngữ so far so good
Cụm từ so far so good là một thành ngữ tiếng Anh xuất hiện từ thế kỷ 18 trong cuốn sách Scottish Proverbs của James Kelly. Trong đó, tác giả giải thích cụm từ này với ý nghĩa “so much is done to good purpose” (nhiều việc đã được hoàn thành tốt). Thành ngữ này bắt nguồn từ các cách diễn đạt hàng ngày của người bản ngữ khi muốn phản ánh sự lạc quan mang tính tạm thời, đồng thời hàm ý rằng tương lai vẫn còn là một ẩn số.
Cách sử dụng cấu trúc so far so good
Cụm từ so far, so good có thể được sử dụng theo hai cách chính: như một câu độc lập hoặc là một bộ phận trong câu.
Là câu độc lập
– Khi được sử dụng như một câu độc lập, cụm này thường xuất hiện trong giao tiếp để phản hồi câu hỏi về tiến độ hoặc tình trạng của một sự việc. Nó thể hiện ý rằng cho đến thời điểm hiện tại, mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp.
– Ví dụ 1:
A: How’s the new project going? (Dự án mới thế nào rồi?)
B: So far so good. We haven’t encountered any major problems. (Cho đến giờ vẫn ổn. Chúng tôi chưa gặp vấn đề lớn nào.)
– Ví dụ 2:
A: Are you happy with the renovation process? (Bạn hài lòng với tiến trình cải tạo không?)
B: So far so good. The workers are very professional. (Đến giờ mọi thứ vẫn ổn. Các công nhân làm việc rất chuyên nghiệp.)
Là thành phần trong câu
– Trong một số trường hợp, cụm từ này có thể được lồng ghép vào câu như một phần bổ sung để mô tả tiến độ hoặc tình trạng của sự việc.
– Ví dụ:
- The project has been running for three weeks, and so far so good. (Dự án đã diễn ra được ba tuần, và cho đến giờ vẫn ổn.)
- So far so good, but we need to keep an eye on the timeline to ensure we finish on schedule. (Đến giờ mọi thứ vẫn ổn, nhưng chúng ta cần chú ý đến thời gian để đảm bảo hoàn thành đúng tiến độ.)
Cách diễn đạt so far so good tương đương
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Everything is going well | Mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp | A: How’s your new job? (Công việc mới sao rồi?) B: Everything is going well, thanks! (Mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp, cảm ơn!) |
All is well | Mọi thứ đều ổn | A: How’s the project? (Dự án thế nào?) B: All is well so far. (Đến giờ mọi thứ đều ổn.) |
To be on track | Theo đúng tiến độ | The team is on track to finish the project by the end of the month. (Nhóm đang đi đúng hướng để hoàn thành dự án vào cuối tháng.) |
To be under control | Trong tầm kiểm soát | Despite the initial challenges, the situation is now under control. (Dù gặp khó khăn ban đầu, tình hình hiện tại đã được kiểm soát.) |
To be off to a good/great start | Khởi đầu suôn sẻ | The project is off to a great start, with everyone fully committed and meeting deadlines. (Dự án đã có khởi đầu thuận lợi, với tất cả mọi người cam kết hoàn toàn và hoàn thành đúng hạn.) |
To go according to plan | Diễn ra theo kế hoạch | Everything for the event went according to plan, from the decorations to the guest list. (Mọi thứ cho sự kiện đã diễn ra đúng như kế hoạch, từ việc trang trí đến danh sách khách mời.) |
To be in good shape | Trong tình trạng tốt | After months of training, the team is in good shape for the upcoming competition. (Sau vài tháng tập luyện, đội tuyển đang ở trong tình trạng tốt cho cuộc thi sắp tới.) |
To be running smoothly | Diễn ra một cách suôn sẻ | The event is running smoothly, and everything is going according to plan. (Sự kiện đang diễn ra suôn sẻ, mọi thứ đều theo đúng kế hoạch.) |
Things are progressing well | Mọi thứ đang tiến triển tốt | A: How’s the construction going? (Xây dựng thế nào rồi?) B: Things are progressing well. (Mọi thứ đang tiến triển tốt.) |
No problems so far | Chưa có vấn đề gì | A: Are you facing any difficulties? (Bạn gặp khó khăn gì không?) B: No problems so far. (Chưa có vấn đề gì cả.) |
All good for now | Mọi thứ tạm ổn | A: How’s the preparation? (Chuẩn bị sao rồi?) B: All good for now. (Tạm ổn cho đến giờ.) |
Everything is fine so far | Đến giờ mọi thứ ổn | A: How’s your team handling the workload? (Đội của bạn xử lý công việc sao rồi?)B: Everything is fine so far. (Đến giờ mọi thứ vẫn ổn.) |
Up to now, it’s all good | Đến bây giờ mọi thứ vẫn tốt | A: How’s the situation at the office? (Tình hình ở văn phòng sao rồi?) B: Up to now, it’s all good. (Đến giờ mọi thứ vẫn tốt.) |
Everything is going as planned | Mọi thứ đang theo kế hoạch | A: Are we on track with the deadline? (Chúng ta có kịp hạn chót không?) B: Everything is going as planned. (Mọi thứ đang theo kế hoạch.) |
Things are looking good | Mọi thứ trông ổn | A: How’s the new policy working out? (Chính sách mới thế nào rồi?) B: Things are looking good. (Mọi thứ trông ổn.) |
Hội thoại mẫu sử dụng cấu trúc so far so good
Bob and Alice are colleagues working together on a new project at their company. Bob has been tasked with leading the first phase, which involves setting up the project’s initial structure and processes. After a week of hard work, Alice checks in to see how things are progressing.
Alice: Hey Bob, how’s the new project going?
Bob: So far so good. I’ve completed the first phase and everything seems to be working perfectly.
Alice: That’s great to hear! Did you face any challenges along the way?
Bob: Not really. There were a few minor issues, but nothing serious. We managed to solve them quickly.
Alice: That sounds promising. Are you confident the next phase will go as smoothly?
Bob: Yes, I think so. The team is really focused, and the plan is well-structured.
Alice: That’s fantastic! What’s the next step?
Bob: The next phase is starting tomorrow. We’ll be focusing on marketing and outreach.
Alice: I’m sure it’ll go just as well. Keep me updated!
Bob: Thanks! I’ll let you know how things are going.
Dịch đoạn hội thoại:
Alice: Này Bob, dự án mới của bạn tiến triển thế nào rồi?
Bob: Tới giờ thì vẫn ổn. Mình đã hoàn thành giai đoạn đầu tiên và mọi thứ đều hoạt động tốt.
Alice: Nghe thật tuyệt vời! Bạn có gặp khó khăn gì trong quá trình làm không?
Bob: Không có gì nghiêm trọng. Có một vài vấn đề nhỏ nhưng chúng mình giải quyết rất nhanh.
Alice: Nghe có vẻ hứa hẹn đấy. Bạn có tự tin rằng giai đoạn tiếp theo cũng sẽ suôn sẻ chứ?
Bob: Có, mình nghĩ vậy. Đội ngũ rất tập trung và kế hoạch đã được lên rất chi tiết.
Alice: Tuyệt vời quá! Bước tiếp theo là gì vậy?
Bob: Giai đoạn tiếp theo sẽ bắt đầu vào ngày mai. Chúng mình sẽ tập trung vào marketing và tiếp cận khách hàng.
Alice: Mình tin chắc là nó sẽ diễn ra tốt đẹp như vậy. Cập nhật cho mình nhé!
Bob: Cảm ơn! Mình sẽ thông báo cho bạn biết tình hình.
>> Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí cùng ELSA Speak nhé!
Bài tập vận dụng
Điền từ thích hợp vào các chỗ trống để hoàn thiện thành ngữ hoặc cụm từ:
- The team has been working on the new app for a week now, and so far ______ – everything is progressing as planned.
- We’ve been working hard, but everything seems to be _______ smoothly and we’re not facing any major issues.
- The event _______ according to plan, and the guests seem to be enjoying themselves.
- After the first few weeks, the new team members are in _______ and learning quickly.
- Don’t worry, everything is _______ control at the moment. We haven’t encountered any major challenges.
- The new marketing strategy is off to _______ and should give us positive results soon.
- The team is on _______ with the project, and we hope to meet all our deadlines.
- The preparations for the conference are _______ so good and we should be ready in time.
- After a few setbacks, we are finally _______ to a good start with the implementation of the new system.
- The new marketing strategy is so far _______ and should give us positive results soon.
Đáp án:
- So good
- Running
- Went
- Good shape
- Under
- A great start
- Track
- So far
- Off
- So good
>> Xem thêm:
- Tổng quan kiến thức về trạng từ quan hệ trong tiếng Anh
- Rather Than là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
- If only là gì? Cách dùng cấu trúc if only kèm bài tập
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng thành ngữ so far so good trong tiếng Anh, cũng như cách áp dụng thành ngữ này vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Cùng ELSA Speak luyện phát âm chuẩn và nâng cao kỹ tiếng Anh qua từng bài viết nhé!