So sánh hơn của far là kiến thức ngữ pháp nhỏ nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh phân vân giữa farther và further. Vậy chính xác so sánh hơn của far là gì, hai từ này khác nhau ở điểm nào và dùng trong trường hợp nào cho đúng? Hãy cùng ELSA Speak tham khảo ngay cấu trúc, cách dùng kèm ví dụ minh họa dễ hiểu để bạn học nhanh, nhớ lâu và áp dụng tự tin trong thực tế nhé!
Cấu trúc so sánh hơn của far
Far là một tính từ và trạng từ dùng để chỉ một khoảng cách lớn về không gian hoặc thời gian. Khi muốn so sánh mức độ xa hơn, ta sử dụng hình thức so sánh hơn của nó, là farther và further.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cách dùng: So sánh hơn của far là farther (thường dùng để chỉ khoảng cách vật lý có thể đo được) và further (thường dùng để chỉ khoảng cách vật lý hoặc nghĩa rộng hơn như mức độ, thời gian, hoặc thông tin bổ sung).
Cấu trúc:
| S + V + farther/further + than + S2 + Auxiliary Verb |
Ví dụ:
- The post office is farther away than the supermarket is. (Bưu điện ở xa hơn (về mặt vật lý) so với siêu thị.)
- We walked further into the forest than we intended to. (Chúng tôi đi bộ xa hơn (về mặt vật lý) vào sâu trong rừng so với dự định.)
- We need to discuss the problem further than we did yesterday. (Chúng ta cần thảo luận vấn đề sâu hơn (mức độ/chi tiết hơn) so với hôm qua.)
- I need further information than what you have provided already. (Tôi cần thêm thông tin (bổ sung/nhiều hơn) so với những gì bạn đã cung cấp.)
Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, further thường được dùng phổ biến hơn và có thể thay thế cho farther trong cả trường hợp chỉ khoảng cách vật lý. Tuy nhiên, farther chỉ dùng cho khoảng cách vật lý.

>>> Có thể bạn quan tâm: Bạn đã biết cách dùng far để nhấn mạnh sự so sánh. Giờ là lúc thực hành để phát âm tiếng Anh của bạn far better hơn! Nhận ưu đãi độc quyền lên đến 5 TRIỆU ĐỒNG từ ELSA Speak ngay hôm nay nhé!

Một số trường hợp đặc biệt và biến thể của so sánh hơn của far
Ngoài cách dùng thông thường với farther và further, trong tiếng Anh còn có những biến thể thú vị mang tính nhấn mạnh hoặc diễn đạt hình ảnh mạnh hơn. Dưới đây là các cấu trúc so sánh kép thường gặp kèm ví dụ minh họa dễ hiểu.
So sánh kép Farther and Further
Cách dùng: Cấu trúc so sánh kép farther and farther hoặc further and further được dùng để diễn tả sự gia tăng liên tục về khoảng cách (vật lý) hoặc mức độ.
- Farther and farther: Thường dùng cho khoảng cách vật lý.
- Further and further: Dùng cho cả khoảng cách và mức độ/thời gian.
Ví dụ:
- The boat drifted farther and farther away from the shore. (Con thuyền trôi ngày càng xa bờ hơn.)
- As time passed, the relationship between the two sisters grew further and further apart. (Thời gian trôi qua, mối quan hệ giữa hai chị em ngày càng xa cách.)

So sánh kép Farther than the eye can see
Cách dùng: Cụm từ cố định farther than the eye can see hoặc further than the eye can see dùng để mô tả một khoảng cách rất xa, vượt quá tầm nhìn của mắt, thường mang tính chất phóng đại hoặc văn hoa.
Ví dụ:
- The desert stretched out before us, farther than the eye could see. (Sa mạc trải dài trước mặt chúng tôi, xa đến mức không thể nhìn thấy hết.)
- The fog made it impossible to see further than the eye could see. (Sương mù khiến việc nhìn xa quá tầm mắt là điều không thể.)

So sánh kép Farther and farther apart
Cách dùng: Cụm từ farther and farther apart hoặc further and further apart được dùng để chỉ sự gia tăng liên tục của khoảng cách (vật lý) hoặc sự gia tăng của sự xa cách, bất đồng (nghĩa bóng) giữa hai người, hai vật, hoặc hai quan điểm.
Ví dụ:
- The tectonic plates are moving farther and farther apart each year. (Các mảng kiến tạo đang tách ra xa nhau hơn mỗi năm.)
- Their political views grew further and further apart over time, leading to constant arguments. (Quan điểm chính trị của họ ngày càng khác biệt, dẫn đến những cuộc tranh cãi liên miên.)

Phân biệt Farther và Further trong so sánh hơn của far
Để tránh nhầm lẫn khi dùng so sánh hơn của far, bạn cần nắm rõ sự khác nhau giữa farther và further. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt nhanh, dễ nhớ và biết nên chọn từ nào cho đúng ngữ cảnh.
| Tiêu chí | Farther | Further |
| Điểm giống | Cả hai đều xuất phát từ từ “far” với ý nghĩa chỉ khoảng cách và đều có thể dùng như tính từ hoặc trạng từ. | |
| Bản chất từ loại | Tính từ ngắn | Tính từ dài |
| Ý nghĩa chính | Khoảng cách vật lý, vị trí cụ thể có thể đo lường | Khoảng cách trừu tượng, sự tiến triển, phát triển thêm |
| Ngữ cảnh dùng | Dùng khi nói về đường đi, địa điểm, vị trí không gian thực | Dùng khi nói về mức độ, nghiên cứu, quá trình, kế hoạch cần mở rộng thêm |
| Ví dụ minh họa | My house is farther from the city center than hers. (Ngôi nhà của tôi cách trung tâm thành phố xa hơn ngôi nhà của cô ấy.) | We need to conduct further research to understand the problem better. (Chúng ta cần tiến hành nghiên cứu thêm để hiểu vấn đề tốt hơn.) |

>>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn nói tiếng Anh tự tin hơn với cách phát âm chuẩn từ gốc? Tham gia ngay khóa học phát âm tại ELSA Speak chỉ 5k/ngày!
Bài tập vận dụng
Để hiểu rõ cách dùng farther và further trong thực tế, hãy luyện tập với các dạng bài dưới đây. Làm xong bạn có thể đối chiếu đáp án để kiểm tra khả năng của mình nhé!
Bài tập vận dụng 1: Điền từ vào chỗ trống (Farther hoặc Further)
Điền farther hoặc further thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
1. I haven’t received any ____________ instructions on how to proceed.
2. Can you walk any ____________ than this? My legs are tired.
3. The bus stop is a little ____________ down the road than the one we usually use.
4. If you have any ____________ questions, please don’t hesitate to ask.
5. He pushed the limits of the technology ____________ than any of his predecessors.
Đáp án:
1. further (Chỉ thông tin bổ sung/thêm vào)
2. farther / further (Chỉ khoảng cách vật lý)
3. farther / further (Chỉ khoảng cách vật lý)
4. further (Chỉ câu hỏi bổ sung)
5. further (Chỉ mức độ/giới hạn trừu tượng)

Bài tập vận dụng 2: Viết lại câu
Sử dụng từ trong ngoặc và cấu trúc so sánh hơn của far để viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi.
1. I need more details before I can make a decision. (FURTHER) => I need
________________________________________________________________________
2. The city park is a greater distance from here than the local library. (FARTHER) => The city park is
________________________________________________________________________
3. They decided to continue their journey a little longer. (FURTHER) => They decided to travel
________________________________________________________________________
4. Please give me some extra explanation about this topic. (FURTHER) => Please give me some
________________________________________________________________________
5. After the accident, the driver was unable to continue driving. (FARTHER) => After the accident, the driver couldn’t drive
________________________________________________________________________
Đáp án:
1. I need further details before I can make a decision.
2. The city park is farther from here than the local library is.
3. They decided to travel further/farther on their journey.
4. Please give me some further explanation about this topic.
5. After the accident, the driver couldn’t drive farther (than that point).

Câu hỏi thường gặp
So sánh hơn và so sánh nhất của far là gì?
So sánh hơn: Là farther (chủ yếu chỉ khoảng cách vật lý) và further (chỉ khoảng cách vật lý và nghĩa trừu tượng/bổ sung).
So sánh nhất: Là farthest (chủ yếu chỉ khoảng cách vật lý xa nhất) và furthest (chỉ khoảng cách vật lý xa nhất và nghĩa trừu tượng/mức độ cao nhất).
Cấu trúc by far + so sánh nhất là gì?
Cấu trúc by far + so sánh nhất được dùng để nhấn mạnh rằng một vật, người hoặc sự việc vượt trội hơn hẳn tất cả những thứ khác trong nhóm.
Cấu trúc:
| S + V + the + (trạng từ/tính từ) nhất + by far |
Ví dụ: This is by far the best solution. (Đây là giải pháp tốt nhất từ trước đến nay / tốt hơn hẳn.)
Hoặc cấu trúc:
| By far + the + (tính từ/trạng từ) so sánh nhất + S + V |
Ví dụ: By far the farthest, his house is almost outside the town. (Xa nhất luôn, nhà anh ấy gần như ở ngoài rìa thị trấn rồi.)
Xem thêm:
- So sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh: Cách dùng chuẩn
- Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh kèm ví dụ, bài tập dễ hiểu
- So sánh kép trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ, công thức và bài tập
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách dùng so sánh hơn của far với farther và further, cũng như các biến thể thú vị đi kèm. Để không bỏ lỡ những kiến thức ngữ pháp quan trọng khác, đừng quên khám phá thêm danh mục Ngữ pháp trên ELSA Speak là nơi bạn có thể học nhanh, nhớ lâu và áp dụng tự nhiên vào giao tiếp hằng ngày nhé!







