Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh là cấu trúc thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp. Hai cấu trúc này có sự khác biệt nhất định. Vì vậy, ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức về cấu trúc, cách dùng so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh.
So sánh hơn trong tiếng Anh
Cách dùng so sánh hơn
So sánh hơn (Comparative) dùng để so sánh đặc điểm, tính chất giữa 2 đối tượng, 2 sự vật hoặc sự việc. Những đặc điểm này được thể hiện thông qua tính từ hay trạng từ trong câu.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ: My room is larger than Lan’s room. (Phòng của tôi rộng hơn phòng của Lan).
Cấu trúc so sánh hơn
1. So sánh với tính từ và trạng từ ngắn
S1 + V + Adj/Adv + -er + than + S2
Trong câu so sánh hơn, tính từ và trạng từ ngắn sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:
- Tính từ hoặc trạng từ ngắn (có 1 âm tiết) sẽ được thêm đuôi “er” phía sau. Ví dụ: Tall → Taller, Long → Longer,….
- Tính từ hoặc trạng từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng -y → Chuyển đuôi -y thành -i, sau đó thêm đuôi -er. Ví dụ: Lucky → Luckier, Easy → Easier,…
- Tính từ hoặc trạng từ ngắn kết thúc bằng 1 phụ âm và trước đó là 1 nguyên âm → Nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er. Ví dụ: Big → Bigger, Fat → Fatter,…
Ví dụ:
- She is always luckier than me in everything. (Cô ấy luôn may mắn hơn tôi trong mọi việc).
- The gold price today is higher than yesterday. (Giá vàng hôm nay cao hơn hôm qua).
Xem thêm:
2. So sánh hơn với tính từ và trạng từ dài
S1 + V + more + Adj/Adv + than + S2
Trong câu so sánh hơn, tính từ và trạng từ dài sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:
- Tính từ hoặc trạng từ dài (có 2 âm tiết trở lên) kết thúc bằng đuôi -ly → Giữ nguyên đuôi -y và thêm “more” vào phía trước. Ví dụ: Likely → More likely, Coldly → More coldly,…
- Trong trường hợp muốn nhấn mạnh vấn đề cần so sánh, thêm “far”, “much”, “a lot” phía trước tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
- I find him more attractive than my ex. (Tôi thấy anh ta hấp dẫn hơn người yêu cũ của tôi.)
- Buying a house in the city is much more expensive than in the countryside. (Mua nhà ở thành phố đắt hơn nhiều so với ở nông thôn.)
3. So sánh kém hơn
S1 + V + Less + Adj/Adv + than + S2
Ví dụ: My neighbor’s vegetable garden is lusher than mine. (Vườn rau nhà hàng xóm tươi tốt hơn vườn rau nhà tôi).
→ My vegetable garden is less lush than my neighbor’s vegetable garden. (Vườn rau nhà tôi kém tươi tốt hơn vườn rau nhà hàng xóm).
4. Những cấu trúc câu so sánh hơn khác trong tiếng Anh
So sánh hơn theo bội số: Dùng để so sánh đối tượng này hơn đối tượng kia gấp bao nhiêu lần.
S1 + V + số lần + as + Adj/Adv + as + S2
Ví dụ: Jenny’s math test score was twice as high as my math test score. (Điểm kiểm tra toán của Jenny cao gấp đôi điểm kiểm tra toán của tôi).
So sánh tăng tiến càng … càng: Nhấn mạnh yếu tố so sánh theo cấp độ tăng tiến.
The more + Adj/Adv dài + S1 + V1…, the + Adj/Adv ngắn-er + S2 + V2…
Ví dụ: The more effort she puts into her studies, the higher the chances of her attending college. (Cô ấy càng nỗ lực học tập thì cơ hội đậu đại học càng cao).
Xem thêm:
Ví dụ về so sánh hơn
Dưới đây là những ví dụ về so sánh hơn trong tiếng Anh:
- She is more proficient with computers than me. (Cô ấy thành thạo máy tính hơn tôi).
- I think kittens are cuter than puppies. (Tôi nghĩ rằng mèo con đáng yêu hơn cún con).
- He will definitely make me happier than you. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ làm tôi hạnh phúc hơn bạn).
- Today’s movie is better than the movie I watched yesterday with my friends. (Bộ phim hôm nay hay hơn bộ phim hôm qua mà tôi xem với bạn bè).
- This winter is twice as cold as last winter. (Mùa đông năm nay lạnh gấp đôi mùa đông năm ngoái.)
So sánh nhất trong tiếng Anh
Cách dùng so sánh nhất
Trong tiếng Anh, so sánh nhất (Superlative) dùng để so sánh đặc điểm của 1 đối tượng so với tất cả các đối tượng còn lại trong một nhóm. Nhóm này phải có ít nhất 3 đối tượng trở lên.
Ví dụ: Out of the three shirts available in the store, the yellow one is the most beautiful. (Trong số 3 chiếc áo có sẵn tại cửa hàng, chiếc màu vàng là đẹp nhất).
Cấu trúc so sánh nhất
1. So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn
S1 + V + the + Adj/Adv + -est + S2
Đối với câu so sánh nhất, tính từ và trạng từ ngắn sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:
- Hầu hết tính từ và trạng từ ngắn đều được thêm đuôi -est. Ví dụ: Tall → Tallest.
- Tính từ và trạng từ ngắn kết thúc bằng -e thì chỉ cần thêm đuôi -st. Ví dụ: Large → Largest.
- Tính từ và trạng từ ngắn kết thúc bằng 1 nguyên âm + phụ âm → Nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -est. Ví dụ: Big → Biggest.
- Tính từ hoặc trạng từ có 2 âm tiết, kết thúc bằng -y thì đổi -y thành -i và thêm đuôi -est. Ví dụ: Happy → Happiest.
Ví dụ:
- Tam has the longest hair in my family. (Tâm có mái tóc dài nhất trong gia đình tôi).
- Perhaps June is the hottest month in Vietnam. (Có lẽ tháng 6 là tháng nóng nhất ở Việt Nam).
2. So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài
S1 + V + the + most + Adj/Adv + S2
Ví dụ:
- She is the most careful person I have ever worked with. (Cô ấy là người cẩn thận nhất mà tôi từng làm việc cùng).
- She is the most beautiful person in my class. (Cô ấy là người đẹp nhất trong lớp tôi).
3. So sánh kém nhất
S1 + V + the + least + Adj/Adv + S2
Ví dụ: My conclusion is the least realistic in today’s meeting. (Những kết luận của tôi là kém thực tế nhất trong cuộc họp ngày hôm nay).
4. Trường hợp mở rộng của so sánh nhất
Trong so sánh nhất, có thể dùng “most + Adj” mà không cần mạo từ “the” ở phía trước. Lúc này ý nghĩa của cụm “most + Adj” sẽ tương tự như “very”.
Ví dụ: The book that you lent me was most interesting. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn là cuốn thú vị nhất).
Bên cạnh đó, nếu muốn nhấn mạnh đặc điểm cần so sánh, hãy thêm cụm “by far” vào trong câu.
Ví dụ: Trang is the smartest by far. (Trang là người thông minh nhất từ trước đến nay).
Xem thêm:
Ví dụ về so sánh nhất
Dưới đây là những ví dụ về so sánh nhất trong tiếng Anh:
- Dragon Bridge is the most beautiful bridge in Da Nang city. (Cầu Rồng là cây cầu đẹp nhất ở thành phố Đà Nẵng).
- ELSA Speak is the best English pronunciation learning application. (ELSA Speak là ứng dụng học phát âm tiếng Anh tốt nhất).
- Is this bookshelf the tallest in the store? (Giá sách này có phải chiếc cao nhất trong cửa hàng không?)
- She is the most active person in my class. (Cô ấy là người năng động nhất trong lớp tôi).
- Out of all the rings I have purchased, this one is the most expensive. (Trong số tất cả những chiếc nhẫn mà tôi đã từng mua, chiếc nhẫn này là đắt nhất).
Phân biệt so sánh hơn và so sánh nhất
So sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) đều sử dụng tính từ hoặc trạng từ để so sánh giữa các đối tượng khác nhau. Để phân biệt hai loại này, bạn có thể dựa vào số lượng đối tượng được so sánh:
- So sánh hơn dùng để so sánh sự khác biệt giữa 2 đối tượng.
- So sánh nhất dùng để so sánh sự khác biệt giữa 1 đối tượng với tất cả đối tượng còn lại trong một nhóm. Nhóm này phải chứa ít nhất 3 đối tượng trở lên.
Ví dụ:
- So sánh hơn: She is taller than Lisa. (Cô ấy cao hơn Lisa).
- So sánh nhất: She is the tallest person I have ever met. (Cô ấy là người cao nhất mà tôi từng gặp).
Xem thêm: Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh.
Tính từ, trạng từ bất quy tắc trong so sánh hơn và so sánh nhất
Trong so sánh hơn và so sánh nhất, sẽ có những tính từ/trạng từ bất quy tắc dưới đây:
Tính từ/Trạng từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
Good/Well | Better | Best |
Bad | Worse | Worst |
Far | Farther | The farthest/the furthest |
Much/Many | More | Most |
Little | Less | Least |
Old | Older/Elder | Oldest/Eldest |
Ví dụ:
- Today is my worst day. (Hôm nay là ngày tồi tệ nhất của tôi).
- My grandmother is the oldest person in my family. (Bà là người lớn tuổi nhất trong gia đình tôi).
Xem thêm:
- Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định trong tiếng Anh
- Cấu trúc As Soon As trong tiếng Anh
Tính từ trong cấu trúc so sánh
Trước khi học cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài, để áp dụng vào công thức dễ dàng hơn.
Tính từ trong cấu trúc so sánh được sử dụng để chỉ rõ sự khác biệt giữa hai đối tượng mà chúng bổ nghĩa (larger, smaller, faster, higher,…). Trước khi học đi sâu vào nội dung bài viết, bạn cần nắm vững cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài, để dễ dàng áp dụng vào công thức sau: Noun (subject) + verb + comparative adjective + than + noun (object).
Tính từ ngắn
Tính từ ngắn trong tiếng Anh là những từ chỉ có 1 âm tiết, ví dụ như:
- Smart /smɑːt/: thông minh
- Old /əʊld/: cũ
- Young /jʌŋ/: trẻ
- Small /smɔːl/: nhỏ
- Big /bɪɡ/: lớn
Trong các trường hợp đặc biệt, những tính từ có hai âm tiết nhưng vẫn được coi là tính từ ngắn, ví dụ như những từ kết thúc bằng “y, er, et, ie, ow”:
- Easy /ˈiːzi/: dễ
- Happy /ˈhæpi/: hạnh phúc
- Quiet /ˈkwaɪət/: im lặng
Tính từ dài
Trong tiếng Anh, tính từ dài là những tính từ có hai âm tiết trở lên, trừ những trường hợp đã nêu trên. Ví dụ tính từ dài:
- Modern /ˈmɒdn/: hiện đại
- Beautiful /ˈbjuːtɪfl/: xinh đẹp
- Handsome /ˈhænsəm/: đẹp trai
- Attractive /əˈtræktɪv/: thu hút
Xem thêm:
Trạng từ trong cấu trúc so sánh
Tiếp theo, trạng từ là nhóm từ loại bạn cần biết để sử dụng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh dễ dàng hơn. Trạng từ cũng được chia thành trạng từ ngắn và trạng từ dài, có một âm tiết, không tận cùng bằng -ly, và cách thức so sánh giống hệt như tính từ: thêm -er để so sánh hơn, thêm -est để so sánh nhất.
Trạng từ ngắn
Trạng từ ngắn (Short adverbs) trong tiếng Anh là những trạng từ chỉ có một âm tiết, dùng để diễn tả tính chất, tình trạng của một hành động. Những trạng từ ngắn sẽ không có đuôi “ly” như những trạng từ thường. Ví dụ như:
- Fast /fɑːst/: nhanh
- Late /leɪt/: muộn
- Soon /suːn/: sớm
- Now /naʊ/: ngay bây giờ
- Hard /hɑːd/: hết sức cố gắng
Xem thêm:
Trạng từ dài
Trạng từ dài (Long adverbs) là những trạng từ có hai âm tiết trở lên và thường sẽ có kết thúc bằng hậu tố “ly”. Ví dụ:
- Honestly /ˈɒnɪstli/: thành thật
- Carefully /ˈkeəfəli/: cẩn thận
- Fluently /ˈfluːəntli/: trôi chảy
- Slowly /ˈsləʊli/: chậm
Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất lớp 5, lớp 6, lớp 10
Bài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc.
1. The Nile is _________ (long) river in the world.
2. Butterflies are _________ (beautiful) animals you can find.
3. My desk is _________ (tidy) David’s.
4. A lot of people drink _________ (hot) milk.
5. Latin is _________ (boring) than Spanish.
6. A continent is _________ (big) a country.
7. She always has a _________ (cold) shower in the morning.
8. Sam’s name is _________ (usual) than Clare’s.
9. Who’s _________ (intelligent) student in your class ?
10. Who’s _________ (good) tennis player in your country?
Đáp án:
1. the longest | 2. the most beautiful | 3. tidier than | 4. hot | 5. more boring |
6. bigger than | 7. cold | 8. more usual | 9. the most intelligent | 10. the best |
Bài 2: Hoàn thành bảng sau với những từ cho sẵn
STT | Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
1 | oldest | ||
2 | small | ||
3 | late | ||
4 | nicer | ||
5 | happy | ||
6 | easiest | ||
7 | more difficult | ||
8 | most fortunate | ||
9 | more boring | ||
10 | good |
Đáp án:
STT | Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
1 | old | older | oldest |
2 | small | smaller | smallest |
3 | late | later | latest |
4 | nice | nicer | nicest |
5 | happy | happier | happiest |
6 | easy | easier | easiest |
7 | difficult | more difficult | most difficult |
8 | fortunate | more fortunate | most fortunate |
9 | boring | more boring | most boring |
10 | good | better | best |
Bài viết trên đã giúp bạn tổng hợp kiến thức về so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh. Bạn hãy ôn luyện ngay để ghi nhớ và ứng dụng trong các bài thi cũng như giao tiếp tiếng Anh tốt hơn nhé!
So sánh hơn (Comparative) dùng để so sánh đặc điểm, tính chất giữa 2 đối tượng, 2 sự vật hoặc sự việc. Những đặc điểm này được thể hiện thông qua tính từ hay trạng từ trong câu.
Ví dụ: My room is larger than Lan’s room. (Phòng của tôi rộng hơn phòng của Lan).
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn: S1 + V + Adj/Adv + -er + than + S2
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài: S1 + V + more + Adj/Adv + than + S2
Trong tiếng Anh, so sánh nhất (Superlative) dùng để so sánh đặc điểm của 1 đối tượng so với tất cả các đối tượng còn lại trong một nhóm. Nhóm này phải có ít nhất 3 đối tượng trở lên.
Ví dụ: Out of the three shirts available in the store, the yellow one is the most beautiful. (Trong số 3 chiếc áo có sẵn tại cửa hàng, chiếc màu vàng là đẹp nhất).
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn: S1 + V + the + Adj/Adv + -est + S2
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ và trạng từ dài: S1 + V + the + most + Adj/Adv + S2