So sánh là loại câu rất quen thuộc khi học tiếng Anh, thường xuất hiện trong nhiều bài tập trên lớp và trong giao tiếp đời sống thông thường. Và so sánh kép là một loại câu so sánh được sử dụng khá phổ biến, thậm chí còn được đánh giá cao khi sử dụng trong IELTS Speaking hoặc IELTS Writing. Cùng theo dõi bài viết để tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc câu thú vị này nhé!

So sánh kép là gì?

So sanh kép (Double Comparatives) là một dạng cấu trúc câu so sánh gồm hai mệnh đề song song. Câu so sánh kép được dùng để diễn tả sự phát triển hoặc thay đổi của mệnh đề A sẽ dẫn đến một sự phát triển hoặc thay đổi song song ở mệnh đề B. Do đó, hai mệnh đề trong câu so sánh kép có mối quan hệ vô cùng mật thiết với nhau.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Đối với những câu so sánh thường thấy, từ so sánh sẽ là tính từ (adj) hoặc trạng từ (adv). Tuy nhiên, câu so sánh kép có thể đi chung với các loại từ khác như danh từ (n) và động từ (v). 

Ví dụ:

  • The harder you study, the more confident you become. (Bạn học càng nhiều thì càng tự tin.)
  • The more knowledge you learn, the more money you earn. (Bạn học càng nhiều kiến thức thì kiếm được càng nhiều tiền.

>> Đọc thêm:

So sánh kép là gì?
So sánh kép là gì?

So sánh kép sử dụng tính từ và trạng từ

Cấu trúc so sánh kép “The comparative… the comparative…” (càng… thì càng…)

Cấu trúc này được dùng để diễn tả khi hai sự vật hoặc sự việc cùng phát triển hoặc thay đổi cùng cấp độ, những câu này có nghĩa càng A thì càng B.

Cấu trúc:

The + comparative adj/adv + S + V, the comparative adj/adv + S + V

Vì tính từ và trạng từ có hai dạng ngắn và dài, mỗi dạng sẽ có cấu trúc so sánh khác nhau.

Cấu trúc so sánh dành cho tính từ và trạng từ ngắn:

The + adj/adv – er + S + V, the + adj/adv – er + S + V

Ví dụ:

  • The faster you run, the quicker you finish the test. (Bạn chạy càng nhanh thì càng kết thúc bài kiểm tra nhanh.)
  • The higher you climb, the colder you feel. (Bạn leo lên càng cao thì càng lạnh.)

Cấu trúc so sánh dành cho tính từ và trạng từ dài:

The + more + adj/adv + S + V, the + more + adj/adv + S + V

Ví dụ:

  • The more gorgeous you are, the more confident you become. (Bạn càng xinh đẹp thì càng tự tin.)
  • The more careful you are, the more successful you can achieve. (Bạn càng cẩn thận thì càng thành công.)

Ngoài ra, một câu so sánh kép có thể vừa chứa tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài ở hai mệnh đề.

Cấu trúc so sánh dành cho tính từ/trạng từ dài và ngắn:

The + adj/adv – er + S + V, the + more + adj/adv + S + V hoặcThe + more + adj/adv + S + V, the + adj/adv – er + S + V

Ví dụ:

  • The bigger the house is, the more comfortable you feel. (Nhà càng lớn thì càng thoải mái.)
  • The more intelligent you are, the faster you progress. (Bạn càng thông minh thì càng tiến bộ nhanh.)

Đối với cấu trúc so sánh kép này, bạn nên lưu ý hai điều sau:

  • Nếu cả hai mệnh đề trong câu đầu sử dụng chủ ngữ giả “It is”, bạn có thể lược bỏ chủ ngữ giả này ở cả hai mệnh đề

Ví dụ: The higher it is, the colder it is → The higher, the colder. (Càng lên cao thì càng lạnh.)

  • Nếu cả hai mệnh đề đều có sử dụng động từ to be, bạn có thể lược bỏ động từ to be đó ở cả hai vế.

Ví dụ: The more beautiful the flowers are, the more romantic your proposal is. → the more beautiful the flowers, the more romantic your proposal. (Hoa càng đẹp thì buổi cầu hôn càng lãng mạn.)

Cấu trúc so sánh kép “The comparative… the comparative…”
Cấu trúc so sánh kép “The comparative… the comparative…”

Cấu trúc so sánh kép “Comparative and comparative” (càng ngày càng)

Dạng câu trúc so sánh kép này thường được dùng để diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển về mặt chất lượng, số lượng,… của sự vật, sự việc hoặc hiện tượng.

Cấu trúc chung:

S + V + comparative adj/adv and comparative adj/adv

Cấu trúc dành cho tính từ và trạng từ ngắn:

S + V + adj/adv – er and adj/adv – er

Ví dụ: Because the temperature is appropriate, the flowers grow better and better . (Bởi vì nhiệt độ thích hợp, những bông hoa phát triển càng ngày càng tốt.)

Cấu trúc dành cho tính từ và trạng từ dài:

S + V + more and more + adj/adv 

Ví dụ: His body has become more and more muscular since he went to the gym. (Dáng người của anh ấy càng ngày càng cơ bắp kể từ khi anh ấy đến phòng gym.)

Cấu trúc so sánh kép “Comparative and comparative”
Cấu trúc so sánh kép “Comparative and comparative”

So sánh kép sử dụng danh từ và động từ

Cấu trúc so sánh kép sử dụng danh từ:

The more/less + N + S + V, the more/less + N + S + V

Ví dụ:

  • The more friends you have, the more happiness you gain. (Bạn có càng nhiều bạn thì có càng nhiều niềm vui.)
  • The less effort you make, the less success you achieve. (Bạn bỏ ra càng ít công sức thì đạt được càng ít thành công.)

Cấu trúc so sánh kép sử dụng động từ:

The more/ less + S + V, the more/ less + N + S + V

Ví dụ:

  • The more you go to school, the more you can learn. (Bạn đến trường càng nhiều thì càng học được nhiều.)
  • The more you play games, the less you sleep. (Bạn chơi game càng nhiều thì ngủ càng ít.)

Đặc biệt, so sánh kép còn có thể dùng như câu mệnh lệnh khi đưa ra một yêu cầu cho hành động cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • Play less, learn more.
  • Speak less, work harder.
So sánh kép sử dụng danh từ và động từ
So sánh kép sử dụng danh từ và động từ

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng cấu trúc so sánh kép

Peter: Have you invited guests to the party?

Alan: Yes, but I haven’t invited some classmates, do you want to ask them?

Peter: Sure. The more, the merrier.

Alan: OK. Let me invite them. We need to take a break after finishing this project.

Peter: Great. Work harder, play harder.

Bài tập so sánh kép có đáp án

Bài tập

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây.

  1. My sister spends a lot of time studying for the test. She is exhausted.

→ The more ……………………………………………………………………….

  1. The noodles are delicious. The price is high.

→ The more ……………………………………………………………………….

  1. You will get high grades if you make a great effort.

→ The greater ……………………………………………………………………….

  1. It rains heavily. I am sleepy.

→ The more ……………………………………………………………………….

  1. Your house is close. You can reach here early.

→ The closer ……………………………………………………………………….

Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong câu.

  1. The more warmer the weather is, the more I enjoy it.
  2. Our exams are getting hardest and hardest.
  3. Edward is hungry, the faster he eats.
  4. The more she travels, the lesser money she saves.
  5. The more he talks, the most people feel annoyed.

Đáp án

Bài 1:

  1. The more time your sister spends on studying, the more exhausted she is.
  2. The more delicious the noodles are, the higher the price is.
  3. The greater effort you make, the higher grades you get.
  4. The more heavily it rains, the sleepier I am.
  5. The closer your house is, the earlier you can reach here.

Bài 2:

  1. The more warmer → the warmer.
  2. Hardest and hardest → harder and harder.
  3. Edward is hungry → the hungrier Edward is.
  4. Lesser → less.
  5. Most → more

>> Xem thêm: 

Đây là những kiến thức quan trọng về câu so sánh kép, cùng với một số bài tập để luyện thêm. ELSA Speak hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức này, và có thể đạt được điểm cao ở dạng bài này khi học trên lớp.