<strong>So sánh hơn và so sánh nhất: Cấu trúc, cách dùng, bài tập vận dụng</strong>

So sánh hơn và so sánh nhất: Cấu trúc, cách dùng, bài tập vận dụng

Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh là cấu trúc thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp. Hai cấu trúc này có sự khác biệt nhất định. Vì vậy, ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức về cấu trúc, cách dùng so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh.

So sánh hơn trong tiếng Anh

Cách dùng so sánh hơn

So sánh hơn (Comparative) dùng để so sánh đặc điểm, tính chất giữa 2 đối tượng, 2 sự vật hoặc sự việc. Những đặc điểm này được thể hiện thông qua tính từ hay trạng từ trong câu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: My room is larger than Lan’s room. (Phòng của tôi rộng hơn phòng của Lan).

Cấu trúc so sánh hơn

1. So sánh với tính từ và trạng từ ngắn

S1 + V + Adj/Adv + -er + than + S2

Trong câu so sánh hơn, tính từ và trạng từ ngắn sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:

  • Tính từ hoặc trạng từ ngắn (có 1 âm tiết) sẽ được thêm đuôi “er” phía sau. Ví dụ: Tall → Taller, Long → Longer,….
  • Tính từ hoặc trạng từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng -y → Chuyển đuôi -y thành -i, sau đó thêm đuôi -er. Ví dụ: Lucky → Luckier, Easy → Easier,…
  • Tính từ hoặc trạng từ ngắn kết thúc bằng 1 phụ âm và trước đó là 1 nguyên âm → Nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er. Ví dụ: Big → Bigger, Fat → Fatter,…

Ví dụ: 

  • She is always luckier than me in everything. (Cô ấy luôn may mắn hơn tôi trong mọi việc).
  • The gold price today is higher than yesterday. (Giá vàng hôm nay cao hơn hôm qua).
Cấu trúc so sánh hơn

Xem thêm: 

2. So sánh hơn với tính từ và trạng từ dài

S1 + V + more + Adj/Adv + than + S2

Trong câu so sánh hơn, tính từ và trạng từ dài sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:

  • Tính từ hoặc trạng từ dài (có 2 âm tiết trở lên) kết thúc bằng đuôi -ly → Giữ nguyên đuôi -y và thêm “more” vào phía trước. Ví dụ: Likely → More likely, Coldly → More coldly,…
  • Trong trường hợp muốn nhấn mạnh vấn đề cần so sánh, thêm “far”, “much”, “a lot” phía trước tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ:

  • I find him more attractive than my ex. (Tôi thấy anh ta hấp dẫn hơn người yêu cũ của tôi.)
  • Buying a house in the city is much more expensive than in the countryside. (Mua nhà ở thành phố đắt hơn nhiều so với ở nông thôn.)

3. So sánh kém hơn 

S1 + V + Less + Adj/Adv + than + S2

Ví dụ: My neighbor’s vegetable garden is lusher than mine. (Vườn rau nhà hàng xóm tươi tốt hơn vườn rau nhà tôi). 

→ My vegetable garden is less lush than my neighbor’s vegetable garden. (Vườn rau nhà tôi kém tươi tốt hơn vườn rau nhà hàng xóm).

4. Những cấu trúc câu so sánh hơn khác trong tiếng Anh 

So sánh hơn theo bội số: Dùng để so sánh đối tượng này hơn đối tượng kia gấp bao nhiêu lần.

S1 + V + số lần + as + Adj/Adv + as + S2

Ví dụ: Jenny’s math test score was twice as high as my math test score. (Điểm kiểm tra toán của Jenny cao gấp đôi điểm kiểm tra toán của tôi).

So sánh tăng tiến càng … càng: Nhấn mạnh yếu tố so sánh theo cấp độ tăng tiến.

The more + Adj/Adv dài + S1 + V1…, the + Adj/Adv ngắn-er + S2 + V2… 

Ví dụ: The more effort she puts into her studies, the higher the chances of her attending college. (Cô ấy càng nỗ lực học tập thì cơ hội đậu đại học càng cao).

Xem thêm: 

Ví dụ về so sánh hơn

Dưới đây là những ví dụ về so sánh hơn trong tiếng Anh:

  • She is more proficient with computers than me. (Cô ấy thành thạo máy tính hơn tôi).
  • I think kittens are cuter than puppies. (Tôi nghĩ rằng mèo con đáng yêu hơn cún con).
  • He will definitely make me happier than you. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ làm tôi hạnh phúc hơn bạn).
  • Today’s movie is better than the movie I watched yesterday with my friends. (Bộ phim hôm nay hay hơn bộ phim hôm qua mà tôi xem với bạn bè).
  • This winter is twice as cold as last winter. (Mùa đông năm nay lạnh gấp đôi mùa đông năm ngoái.) 

So sánh nhất trong tiếng Anh

Cách dùng so sánh nhất

Trong tiếng Anh, so sánh nhất (Superlative) dùng để so sánh đặc điểm của 1 đối tượng so với tất cả các đối tượng còn lại trong một nhóm. Nhóm này phải có ít nhất 3 đối tượng trở lên. 

Ví dụ: Out of the three shirts available in the store, the yellow one is the most beautiful. (Trong số 3 chiếc áo có sẵn tại cửa hàng, chiếc màu vàng là đẹp nhất).

Cấu trúc so sánh nhất

1. So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn

S1 + V + the + Adj/Adv + -est + S2

Đối với câu so sánh nhất, tính từ và trạng từ ngắn sẽ được biến đổi theo quy tắc sau:

  • Hầu hết tính từ và trạng từ ngắn đều được thêm đuôi -est. Ví dụ: Tall → Tallest.
  • Tính từ và trạng từ ngắn kết thúc bằng -e thì chỉ cần thêm đuôi -st. Ví dụ: Large → Largest.
  • Tính từ và trạng từ ngắn kết thúc bằng 1 nguyên âm + phụ âm → Nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -est. Ví dụ: Big → Biggest.
  • Tính từ hoặc trạng từ có 2 âm tiết, kết thúc bằng -y thì đổi -y thành -i và thêm đuôi -est. Ví dụ: Happy → Happiest.

Ví dụ: 

  • Tam has the longest hair in my family. (Tâm có mái tóc dài nhất trong gia đình tôi).
  • Perhaps June is the hottest month in Vietnam. (Có lẽ tháng 6 là tháng nóng nhất ở Việt Nam).
Cấu trúc so sánh nhất

2. So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài

S1 + V + the + most + Adj/Adv + S2

Ví dụ:

  • She is the most careful person I have ever worked with. (Cô ấy là người cẩn thận nhất mà tôi từng làm việc cùng).
  • She is the most beautiful person in my class. (Cô ấy là người đẹp nhất trong lớp tôi).

3. So sánh kém nhất 

S1 + V + the + least + Adj/Adv + S2

Ví dụ: My conclusion is the least realistic in today’s meeting. (Những kết luận của tôi là kém thực tế nhất trong cuộc họp ngày hôm nay).

4. Trường hợp mở rộng của so sánh nhất

Trong so sánh nhất, có thể dùng “most + Adj” mà không cần mạo từ “the” ở phía trước. Lúc này ý nghĩa của cụm “most + Adj” sẽ tương tự như “very”.

Ví dụ: The book that you lent me was most interesting. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn là cuốn thú vị nhất).

Bên cạnh đó, nếu muốn nhấn mạnh đặc điểm cần so sánh, hãy thêm cụm “by far” vào trong câu.

Ví dụ: Trang is the smartest by far. (Trang là người thông minh nhất từ trước đến nay).

Xem thêm: 

Ví dụ về so sánh nhất

Dưới đây là những ví dụ về so sánh nhất trong tiếng Anh:

  • Dragon Bridge is the most beautiful bridge in Da Nang city. (Cầu Rồng là cây cầu đẹp nhất ở thành phố Đà Nẵng).
  • ELSA Speak is the best English pronunciation learning application. (ELSA Speak là ứng dụng học phát âm tiếng Anh tốt nhất).
  • Is this bookshelf the tallest in the store? (Giá sách này có phải chiếc cao nhất trong cửa hàng không?)
  • She is the most active person in my class. (Cô ấy là người năng động nhất trong lớp tôi).
  • Out of all the rings I have purchased, this one is the most expensive. (Trong số tất cả những chiếc nhẫn mà tôi đã từng mua, chiếc nhẫn này là đắt nhất).

Phân biệt so sánh hơn và so sánh nhất

So sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) đều sử dụng tính từ hoặc trạng từ để so sánh giữa các đối tượng khác nhau. Để phân biệt hai loại này, bạn có thể dựa vào số lượng đối tượng được so sánh:

  • So sánh hơn dùng để so sánh sự khác biệt giữa 2 đối tượng. 
  • So sánh nhất dùng để so sánh sự khác biệt giữa 1 đối tượng với tất cả đối tượng còn lại trong một nhóm. Nhóm này phải chứa ít nhất 3 đối tượng trở lên.

Ví dụ:

  • So sánh hơn: She is taller than Lisa. (Cô ấy cao hơn Lisa).
  • So sánh nhất: She is the tallest person I have ever met. (Cô ấy là người cao nhất mà tôi từng gặp).
Phân biệt so sánh hơn và so sánh nhất

Xem thêm: Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh.

Tính từ, trạng từ bất quy tắc trong so sánh hơn và so sánh nhất

Trong so sánh hơn và so sánh nhất, sẽ có những tính từ/trạng từ bất quy tắc dưới đây:

Tính từ/Trạng từSo sánh hơnSo sánh nhất
Good/WellBetterBest
BadWorseWorst
FarFartherThe farthest/the furthest
Much/ManyMoreMost
LittleLessLeast
OldOlder/ElderOldest/Eldest

Ví dụ: 

  • Today is my worst day. (Hôm nay là ngày tồi tệ nhất của tôi).
  • My grandmother is the oldest person in my family. (Bà là người lớn tuổi nhất trong gia đình tôi).
Tính từ, trạng từ bất quy tắc trong so sánh hơn và so sánh nhất

Xem thêm: 

Tính từ trong cấu trúc so sánh

Trước khi học cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài, để áp dụng vào công thức dễ dàng hơn.

Tính từ trong cấu trúc so sánh được sử dụng để chỉ rõ sự khác biệt giữa hai đối tượng mà chúng bổ nghĩa (larger, smaller, faster, higher,…). Trước khi học đi sâu vào nội dung bài viết, bạn cần nắm vững cách nhận biết tính từ ngắn và tính từ dài, để dễ dàng áp dụng vào công thức sau: Noun (subject) + verb + comparative adjective + than + noun (object).

Tính từ ngắn

Tính từ ngắn trong tiếng Anh là những từ chỉ có 1 âm tiết, ví dụ như:

  • Smart /smɑːt/: thông minh
  • Old /əʊld/: cũ
  • Young /jʌŋ/: trẻ
  • Small /smɔːl/: nhỏ
  • Big /bɪɡ/: lớn

Trong các trường hợp đặc biệt, những tính từ có hai âm tiết nhưng vẫn được coi là tính từ ngắn, ví dụ như những từ kết thúc bằng “y, er, et, ie, ow”:

  • Easy /ˈiːzi/: dễ
  • Happy /ˈhæpi/: hạnh phúc
  • Quiet /ˈkwaɪət/: im lặng

Tính từ dài

Trong tiếng Anh, tính từ dài là những tính từ có hai âm tiết trở lên, trừ những trường hợp đã nêu trên. Ví dụ tính từ dài:

  • Modern /ˈmɒdn/: hiện đại
  • Beautiful /ˈbjuːtɪfl/: xinh đẹp
  • Handsome /ˈhænsəm/: đẹp trai
  • Attractive /əˈtræktɪv/: thu hút

Xem thêm: 

Tính từ trong cấu trúc so sánh

Trạng từ trong cấu trúc so sánh

Tiếp theo, trạng từ là nhóm từ loại bạn cần biết để sử dụng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh dễ dàng hơn. Trạng từ cũng được chia thành trạng từ ngắn và trạng từ dài, có một âm tiết, không tận cùng bằng -ly, và cách thức so sánh giống hệt như tính từ: thêm -er để so sánh hơn, thêm -est để so sánh nhất.

Trạng từ ngắn

Trạng từ ngắn (Short adverbs) trong tiếng Anh là những trạng từ chỉ có một âm tiết, dùng để diễn tả tính chất, tình trạng của một hành động. Những trạng từ ngắn sẽ không có đuôi “ly” như những trạng từ thường. Ví dụ như:

  • Fast /fɑːst/: nhanh
  • Late /leɪt/: muộn
  • Soon /suːn/: sớm
  • Now /naʊ/: ngay bây giờ
  • Hard /hɑːd/: hết sức cố gắng

Xem thêm: 

Trạng từ dài

Trạng từ dài (Long adverbs) là những trạng từ có hai âm tiết trở lên và thường sẽ có kết thúc bằng hậu tố “ly”. Ví dụ:

  • Honestly /ˈɒnɪstli/: thành thật
  • Carefully /ˈkeəfəli/: cẩn thận
  • Fluently /ˈfluːəntli/: trôi chảy
  • Slowly /ˈsləʊli/: chậm
Luyện tập giao tiếp tiếng Anh chuẩn cùng app ELSA Speak

Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất lớp 5, lớp 6, lớp 10

Bài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc. 

1. The Nile is _________ (long) river in the world. 

2. Butterflies are _________ (beautiful) animals you can find.

3. My desk is _________ (tidy) David’s.

4. A lot of people drink _________ (hot) milk.

5. Latin is _________ (boring) than Spanish.

6. A continent is _________ (big) a country.

7. She always has a _________ (cold) shower in the morning.

8. Sam’s name is _________ (usual) than Clare’s.

9. Who’s _________ (intelligent) student in your class ?

10. Who’s _________ (good) tennis player in your country?

Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất (có đáp án chi tiết)

Đáp án: 

1. the longest2. the most beautiful3. tidier than4. hot5. more boring
6. bigger than7. cold8. more usual9. the most intelligent10. the best

Bài 2: Hoàn thành bảng sau với những từ cho sẵn

STTNguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất
1oldest
2small
3late
4nicer
5happy
6easiest
7more difficult
8most fortunate
9more boring
10good

Đáp án:

STTNguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất
1oldolderoldest
2smallsmallersmallest
3latelaterlatest
4nicenicernicest
5happyhappierhappiest
6easyeasiereasiest
7difficultmore difficultmost difficult
8fortunatemore fortunatemost fortunate
9boringmore boringmost boring
10goodbetterbest

Bài viết trên đã giúp bạn tổng hợp kiến thức về so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh. Bạn hãy ôn luyện ngay để ghi nhớ và ứng dụng trong các bài thi cũng như giao tiếp tiếng Anh tốt hơn nhé!

Cấu trúc so sánh hơn là gì?

So sánh hơn (Comparative) dùng để so sánh đặc điểm, tính chất giữa 2 đối tượng, 2 sự vật hoặc sự việc. Những đặc điểm này được thể hiện thông qua tính từ hay trạng từ trong câu.
Ví dụ: My room is larger than Lan’s room. (Phòng của tôi rộng hơn phòng của Lan).
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn: S1 + V + Adj/Adv + -er + than + S2
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài: S1 + V + more + Adj/Adv + than + S2

Cấu trúc so sánh nhất là gì?

Trong tiếng Anh, so sánh nhất (Superlative) dùng để so sánh đặc điểm của 1 đối tượng so với tất cả các đối tượng còn lại trong một nhóm. Nhóm này phải có ít nhất 3 đối tượng trở lên.
Ví dụ: Out of the three shirts available in the store, the yellow one is the most beautiful. (Trong số 3 chiếc áo có sẵn tại cửa hàng, chiếc màu vàng là đẹp nhất).
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn: S1 + V + the + Adj/Adv + -est + S2
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ và trạng từ dài: S1 + V + the + most + Adj/Adv + S2

Bình luận đã bị đóng.

RELATED POSTS
100+ Các tên tiếng Anh hay, dễ nhớ, ý nghĩa nhất cho nam và nữ

100+ Các tên tiếng Anh hay, dễ nhớ, ý nghĩa nhất cho nam và nữ

Mục lục hiện 1. Cấu trúc đặt tên tiếng Anh hay 2. Tên tiếng Anh hay cho nữ đẹp và ý nghĩa 3. Tên tiếng Anh cho nữ được ưa chuộng nhất 4. Tên tiếng Anh cho nữ thể hiện ý nghĩa giàu sang 5. Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, […]

<strong>Những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ngắn gọn, ý nghĩa nhất</strong>

Những lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ngắn gọn, ý nghĩa nhất

Mục lục hiện 1. Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn 2. Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa 3. Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hài hước 4. Lời chúc mừng sinh nhật bản thân bằng tiếng Anh 5. Lời chúc mừng sinh nhật bằng […]

Hướng dẫn cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn xác nhất cho người mới bắt đầu

Hướng dẫn cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn xác nhất cho người mới bắt đầu

Mục lục hiện 1. Tổng quan những điều cần biết về bảng chữ cái tiếng Anh 2. Bảng chữ cái tiếng Anh là gì? 3. Cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Anh 4. Bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc theo phiên âm chuẩn quốc tế 5. Cách đọc bảng chữ cái tiếng […]

ELSA Pro trọn đời
ELSA Pro trọn đời

Giá gốc: 10,995,000 VND

2,195,000 VND

Nhập mã VNJ24LT giảm thêm 390K

Mua ngay
ELSA Pro 1 năm
ELSA Pro 1 năm

Giá gốc: 1,095,000 VND

985,000 VND

Nhập mã OP30 giảm thêm 30K

Mua ngay
Siêu sale tháng 7 - Giảm 84%
PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com