Bạn đang tìm hiểu về tính từ dài trong tiếng Anh nhưng chưa biết cách nhận biết và sử dụng chúng? Đừng lo, bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá 50 tính từ dài phổ biến, cùng với dấu hiệu nhận biết và cách dùng đúng trong câu. Cùng bắt đầu ngay nhé!
Tính từ dài là gì?
Tính từ dài trong tiếng Anh là những tính từ có từ 2 âm tiết trở lên, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt. Loại tính từ này thường được sử dụng trong các câu so sánh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Cụ thể, trong câu so sánh hơn, tính từ dài trong tiếng Anh thường đi kèm với more trước tính từ và than ở sau. Còn trong câu so sánh nhất, the most sẽ được đặt trước tính từ dài.
Ví dụ về tính từ dài trong tiếng Anh:
- Intelligent – Thông minh
- Interesting – Thú vị
- Important – Quan trọng
- Comfortable – Thoải mái
- Wonderful – Tuyệt vời

Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh
So sánh các tiêu chí | Đặc điểm nhận biết | Ví dụ |
Tính từ ngắn | Có 1 âm tiết. | This car is faster than mine. (Chiếc xe này nhanh hơn xe của tôi.) |
Kết thúc bằng -y, -ie, -ow, -et, -er (đôi khi tính là tính từ ngắn). | She is the happiest person I know. (Cô ấy là người hạnh phúc nhất mà tôi biết.) | |
Dạng so sánh hơn: Thêm đuôi -er. | The room is quieter now than before. (Căn phòng giờ yên tĩnh hơn trước.) | |
Dạng so sánh nhất: Thêm đuôi -est và thêm the trước nó. | He is the cleverest student in his grade. (Cậu ấy là học sinh thông minh nhất trong khối.) | |
Tính từ dài | Có từ 2 âm tiết trở lên (trừ một số trường hợp đặc biệt). | This task is more difficult than the last one. (Nhiệm vụ này khó hơn nhiệm vụ trước.) |
Dạng so sánh hơn: Thêm more đằng trước tính từ. | She is more wonderful than I imagined. (Cô ấy tuyệt vời hơn tôi tưởng tượng.) | |
Dạng so sánh nhất: Thêm the most đằng trước tính từ. | This is the most amazing story I’ve ever read. (Đây là câu chuyện thú vị nhất mà tôi từng đọc.) |

Cách dùng tính từ dài trong câu so sánh
Tính từ dài trong tiếng Anh thường xuất hiện trong các câu so sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng tính từ dài trong từng loại câu so sánh, kèm theo ví dụ minh họa giúp bạn áp dụng dễ dàng hơn.
Câu so sánh ngang bằng
Cấu trúc:
S + to be + as + (long) adj + as + Noun/ Pronoun |
Ví dụ:
- My presentation was as informative as my colleague’s. (Bài thuyết trình của tôi có nhiều thông tin như của đồng nghiệp tôi.)
- This hotel is as luxurious as the one we stayed at last year. (Khách sạn này sang trọng như khách sạn chúng ta đã ở năm ngoái.)

Câu so sánh hơn
Cấu trúc:
S + to be + more + (long) adj + than + Noun/ Pronoun |
Ví dụ:
- This course is more beneficial than the previous one. (Khóa học này có lợi ích hơn khóa học trước.)
- His explanation was more detailed than hers. (Lời giải thích của anh ấy chi tiết hơn của cô ấy.)

Câu so sánh nhất
Cấu trúc:
S + to be + the most + (long) adj + Noun/ Pronoun |
Ví dụ:
- She is the most organized person in our team. (Cô ấy là người tổ chức tốt nhất trong đội của chúng tôi.)
- This is the most fascinating movie I have ever watched. (Đây là bộ phim hấp dẫn nhất mà tôi từng xem.)

Bạn muốn phát âm tiếng Anh như người bản xứ nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Khóa học nâng cao phát âm tiếng Anh của ELSA Speak sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và giao tiếp tự tin hơn. Đăng ký ngay hôm nay!
50 tính từ dài trong tiếng Anh thông dụng nhất
Dưới đây là bảng hoàn chỉnh gồm 50 tính từ dài thông dụng nhất trong tiếng Anh, kèm theo phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ minh họa:
Từ vựng & Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Different /ˈdɪfrənt/ | Khác | The two designs are completely different. (Hai thiết kế này hoàn toàn khác nhau.) |
Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ | Chịu trách nhiệm | She is responsible for the project. (Cô ấy chịu trách nhiệm cho dự án.) |
Helpful /ˈhelpfl/ | Hữu ích | This guide is very helpful for beginners. (Hướng dẫn này rất hữu ích cho người mới bắt đầu.) |
Impossible /ɪmˈpɒsəbl/ | Không thể | It’s impossible to finish the work in one day. (Không thể hoàn thành công việc trong một ngày.) |
Wonderful /ˈwʌndəfl/ | Tuyệt vời | The weather today is wonderful. (Thời tiết hôm nay thật tuyệt vời.) |
Expensive /ɪkˈspensɪv/ | Đắt đỏ | This watch is too expensive for me. (Chiếc đồng hồ này quá đắt đối với tôi.) |
Healthy /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh | Eating fruits is good for a healthy body. (Ăn trái cây tốt cho cơ thể khỏe mạnh.) |
Beautiful /ˈbjuːtəfəl/ | Xinh đẹp | She has a beautiful smile. (Cô ấy có một nụ cười xinh đẹp.) |
Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ | Tiết kiệm | This car is very economical on fuel. (Chiếc xe này rất tiết kiệm nhiên liệu.) |
International /ˌɪntəˈnæʃənl/ | Quốc tế | The company is opening an international branch. (Công ty đang mở một chi nhánh quốc tế.) |
Recent /ˈriːsnt/ | Gần đây | The recent update improved the app. (Bản cập nhật gần đây đã cải thiện ứng dụng.) |
Willing /ˈwɪlɪŋ/ | Sẵn sàng | She is willing to help you anytime. (Cô ấy sẵn sàng giúp bạn bất cứ lúc nào.) |
Serious /ˈsɪəriəs/ | Nghiêm trọng | The situation is getting more serious. (Tình hình ngày càng nghiêm trọng.) |
Important /ɪmˈpɔːtənt/ | Quan trọng | It’s important to eat healthy food. (Việc ăn uống lành mạnh rất quan trọng.) |
Popular /ˈpɒpjʊlə/ | Phổ biến | This song is very popular among teenagers. (Bài hát này rất phổ biến với thanh thiếu niên.) |
Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ | Khó khăn | This math problem is very difficult. (Bài toán này rất khó.) |
Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/ | Thông minh | She is an intelligent and talented student. (Cô ấy là một học sinh thông minh và tài năng.) |
Attractive /əˈtræktɪv/ | Thu hút | The city is an attractive destination for tourists. (Thành phố là một điểm đến thu hút du khách.) |
Successful /səkˈsesfl/ | Thành công | The project was very successful. (Dự án rất thành công.) |
Emotional /ɪˈməʊʃənl/ | Thuộc về cảm xúc | It was an emotional speech that moved everyone. (Đó là một bài phát biểu cảm động khiến mọi người xúc động.) |
Political /pəˈlɪtɪkl/ | Chính trị | The political debate lasted for hours. (Cuộc tranh luận chính trị kéo dài hàng giờ.) |
Dangerous /ˈdeɪnʤrəs/ | Nguy hiểm | Driving in this weather is very dangerous. (Lái xe trong thời tiết này rất nguy hiểm.) |
Accurate /ˈækjʊrɪt/ | Chính xác | The report provided accurate information. (Báo cáo cung cấp thông tin chính xác.) |
Efficient /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả | She is an efficient worker who completes tasks quickly. (Cô ấy là một nhân viên hiệu quả, hoàn thành công việc nhanh chóng.) |
Additional /əˈdɪʃənl/ | Thêm vào | We need additional time to complete the project. (Chúng tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.) |
Traditional /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống | This is a traditional dish from my hometown. (Đây là một món ăn truyền thống từ quê tôi.) |
Historical /hɪsˈtɒrɪkl/ | Thuộc lịch sử | This place has great historical significance. (Nơi này có ý nghĩa lịch sử to lớn.) |
Powerful /ˈpaʊəfʊl/ | Mạnh mẽ | He gave a powerful speech that inspired everyone. (Anh ấy đã có một bài phát biểu mạnh mẽ truyền cảm hứng cho mọi người.) |
Pleasant /ˈplɛznt/ | Dễ chịu | It was a pleasant surprise to see her again. (Thật là một bất ngờ dễ chịu khi gặp lại cô ấy.) |
Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/ | Đạt yêu cầu | The results are satisfactory, but there’s room for improvement. (Kết quả đạt yêu cầu, nhưng vẫn có chỗ để cải thiện.) |
Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/ | Cạnh tranh | The job market is highly competitive these days. (Thị trường lao động ngày nay rất cạnh tranh.) |
Significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | Đáng kể | The discovery is significant for science. (Phát hiện này có ý nghĩa đáng kể đối với khoa học.) |
Federal /ˈfedərəl/ | Liên bang | The federal government announced new policies. (Chính phủ liên bang đã công bố các chính sách mới.) |
Available /əˈveɪləbl/ | Có sẵn | The product is available in all stores. (Sản phẩm có sẵn tại tất cả các cửa hàng.) |
Actual /ˈæktʃuəl/ | Thực tế | The actual cost was higher than expected. (Chi phí thực tế cao hơn dự kiến.) |
Specific /spɪˈsɪfɪk/ | Cụ thể | She gave a specific example to clarify her point. (Cô ấy đã đưa ra một ví dụ cụ thể để làm rõ quan điểm của mình.) |
Unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ | Khó tin | The view from the mountain is unbelievable. (Cảnh từ trên núi thật khó tin.) |
Uncomfortable /ˌʌnˈkʌmf(ə)təbl/ | Không thoải mái | These shoes are very uncomfortable. (Đôi giày này rất không thoải mái.) |
Considerable /kənˈsɪdərəbl/ | Đáng kể | She made a considerable effort to finish the work. (Cô ấy đã nỗ lực đáng kể để hoàn thành công việc.) |
Unpredictable /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ | Khó đoán | The weather here is highly unpredictable. (Thời tiết ở đây rất khó đoán.) |
Unforgettable /ˌʌnfəˈɡetəbl/ | Khó quên | It was an unforgettable experience. (Đó là một trải nghiệm khó quên.) |
Irreplaceable /ˌɪrɪˈpleɪsəbl/ | Không thể thay thế | Her contribution to the team is irreplaceable. (Sự đóng góp của cô ấy cho đội là không thể thay thế.) |
Extraordinary /ɪkˈstrɔːdnri/ | Phi thường | He has an extraordinary talent for music. (Anh ấy có tài năng âm nhạc phi thường.) |
Misunderstood /ˌmɪsʌndəˈstʊd/ | Hiểu lầm | His intentions were completely misunderstood. (Ý định của anh ấy đã bị hiểu lầm hoàn toàn.) |
Inconvenient /ˌɪnkənˈviːniənt/ | Bất tiện | The meeting time is quite inconvenient for me. (Thời gian họp khá bất tiện đối với tôi.) |
Unsatisfactory /ˌʌnsætɪsˈfæktəri/ | Không đạt yêu cầu | The test results were unsatisfactory. (Kết quả kiểm tra không đạt yêu cầu.) |

Bài tập vận dụng
Chọn dạng đúng của tính từ dài trong ngoặc
- The new movie is __________ (exciting) than the last one.
- This exam is __________ (challenging) than the previous one.
- John is __________ (generous) than his brother.
- The test results were __________ (disappoint) for the students.
- The weather in summer is __________ (hot) than in winter.
Đáp án:
- more exciting
- more challenging
- more generous
- disappointing
- hotter
Sử dụng cấu trúc so sánh nhất hoàn thành câu
- This book is very interesting. I have never read a book as interesting as this.
→
- His performance in the competition was very impressive. No one performed as impressively as him.
→
- The weather today is very cold. Today is the coldest day of the week.
→
- That concert was amazing. I have never been to a concert as amazing as that.
→
- Her voice is very beautiful. She has the most beautiful voice I have ever heard.
→
Đáp án:
- This is the most interesting book I’ve ever read.
- He performed the most impressively in the competition.
- Today is the coldest day of the week.
- That was the most amazing concert I’ve ever been to.
- She has the most beautiful voice I’ve ever heard.
>> Xem thêm
- Danh từ trừu tượng là gì? Phân loại, cách nhận biết chi tiết
- Ký hiệu O trong tiếng Anh là gì? Giải nghĩa ký hiệu O & ví dụ
- Đại từ (Pronoun) trong tiếng Anh là gì? Các loại đại từ và cách dùng
Trên đây là danh sách 50 tính từ dài phổ biến trong tiếng Anh, cùng với các dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng hiệu quả. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo tại chuyên mục Từ loại – Ngữ pháp của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về từ loại tiếng Anh.