So sánh hơn của nice là nicer hay more nice là thắc mắc chung của nhiều người khi mới bắt đầu chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi và khám phá ngay trong bài viết dưới đây để không còn nhầm lẫn về điểm ngữ pháp cơ bản này nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/nice)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Nice là gì?
Nice là một tính từ vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả những điều tốt đẹp, dễ chịu, tử tế hoặc lịch sự (kind, friendly, or polite).
Ví dụ:
- She has a nice smile. (Cô ấy có một nụ cười thật đẹp.)
- It was very nice of you to help me. (Bạn thật tốt bụng khi đã giúp đỡ tôi.)

So sánh hơn của nice
Theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, so sánh hơn của nice là nicer. Vì nice là một tính từ ngắn, có một âm tiết và kết thúc bằng nguyên âm e, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -r để tạo thành dạng so sánh hơn.
Để sử dụng nicer trong câu so sánh, bạn hãy áp dụng công thức đơn giản sau:
| S + to be/V + nicer + than + N/Pronoun |
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- to be/V: Động từ to be hoặc động từ thường
- N/Pronoun: Danh từ hoặc đại từ được dùng để so sánh
Cấu trúc so sánh hơn của nice được sử dụng khi bạn muốn so sánh đặc điểm, tính chất giữa hai người, hai sự vật hoặc hai sự việc, nhằm nhấn mạnh rằng một bên tốt đẹp, dễ chịu hoặc tử tế hơn bên còn lại.
Ví dụ:
- The weather in Da Lat is nicer than in Ho Chi Minh City. (Thời tiết ở Đà Lạt dễ chịu hơn ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
- He is much nicer than I expected. (Anh ấy tử tế hơn nhiều so với những gì tôi mong đợi.)

>> Nắm vững lý thuyết ngữ pháp là nền tảng, nhưng để giao tiếp tự tin, bạn cần thực hành phát âm tiếng Anh chuẩn. Trải nghiệm ngay công nghệ A.I. chấm điểm và sửa lỗi chi tiết, biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.

Các dạng so sánh khác của nice
Ngoài dạng so sánh hơn, tính từ nice còn được sử dụng linh hoạt trong các cấu trúc so sánh bằng và so sánh nhất để thể hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau.
So sánh bằng của nice
Khi muốn diễn tả hai đối tượng có mức độ tốt đẹp, dễ chịu hoặc tử tế ngang nhau, bạn có thể sử dụng cấu trúc so sánh bằng. Dạng so sánh bằng của nice là as nice as.
Cấu trúc:
| S1 + to be + as + nice + as + S2/N/Pronoun |
Ví dụ:
- Your new dress is as nice as mine. (Chiếc váy mới của bạn cũng đẹp như của tôi.)
- The hotel we stayed in last year was as nice as this one. (Khách sạn chúng tôi ở năm ngoái cũng tốt như khách sạn này.)

So sánh nhất của nice
Để làm nổi bật một đối tượng là tốt đẹp, dễ chịu hoặc tử tế nhất trong một nhóm từ ba đối tượng trở lên, chúng ta sẽ dùng đến cấu trúc so sánh nhất. Dạng so sánh nhất của nice là the nicest.
Cấu trúc:
| S + to be + the nicest + (N) + in/of + … |
Ví dụ:
- Mary is the nicest person in our class. (Mary là người tử tế nhất trong lớp chúng tôi.)
- This is the nicest beach I have ever been to. (Đây là bãi biển đẹp nhất tôi từng đến.)

Phân biệt nice và good trong tiếng Anh
Trong giao tiếp hàng ngày, nice và good thường bị sử dụng thay thế cho nhau, nhưng thực tế chúng lại mang những sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Bảng so sánh chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng của hai tính từ phổ biến này.
| Tiêu chí | Nice | Good |
| Ý nghĩa | Thiên về sự dễ chịu, tử tế, lịch sự, thân thiện. | Mang nghĩa rộng hơn, chỉ chất lượng cao, sự đúng đắn về mặt đạo đức, hoặc kỹ năng, năng lực tốt. |
| Tính chất con người | Dùng để miêu tả một người lịch sự, thân thiện và có cách cư xử dễ mến với người khác. | Dùng để chỉ một người có phẩm chất đạo đức tốt, đáng tin cậy, là người tốt về bản chất. |
| Mô tả vật phẩm | Nhấn mạnh đến sự dễ chịu, ưa nhìn, vẻ ngoài thu hút hoặc trải nghiệm thú vị mà vật phẩm mang lại. | Nhấn mạnh đến chất lượng, độ bền, hiệu quả sử dụng hoặc lợi ích của vật phẩm. |
| Ví dụ | He is a nice colleague. (Anh ấy là một người đồng nghiệp dễ mến.) | She is a good doctor. (Cô ấy là một bác sĩ giỏi.) |

>> Mở khóa khả năng giao tiếp tự tin trong mọi lĩnh vực với kho bài luyện tập phát âm từ vựng tiếng Anh khổng lồ. Luyện phát âm chuẩn Anh – Mỹ đa dạng chủ đề từ công việc đến đời sống. Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chỉ với 5.000đ mỗi ngày!
Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức vừa học và sử dụng thành thạo các cấu trúc so sánh của nice, hãy cùng ELSA Speak thực hành qua một số bài tập vận dụng dưới đây.
Bài tập 1
Đề bài: Hoàn thành các câu sau với dạng so sánh bằng, so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ nice.
- This coffee shop is much ______ than the one near my office.
- Of all the teachers I’ve had, Mrs. Anderson is ______.
- My new apartment is not as ______ as the old one, but it’s closer to the city center.
- That was ______ gesture I have ever seen.
- Her voice is as ______ as her sister’s.
Đáp án bài tập 1
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | nicer | So sánh hơn giữa hai đối tượng (quán cà phê này và quán gần văn phòng), có từ khóa là than. |
| 2 | the nicest | So sánh nhất, đối tượng (Mrs. Anderson) được so sánh với một nhóm (all the teachers). |
| 3 | nice | Cấu trúc so sánh bằng ở dạng phủ định not as … as. |
| 4 | the nicest | So sánh nhất, có cụm từ I have ever seen nhấn mạnh trải nghiệm tuyệt vời nhất. |
| 5 | nice | Cấu trúc so sánh bằng as … as để chỉ sự tương đồng. |
Bài tập 2
Đề bài: Sử dụng các dạng so sánh của nice để viết lại những câu sau sao cho nghĩa không thay đổi.
- No other student in my class is as friendly as Tom.
- The weather was good yesterday. Today, the weather is better.
- Both dresses look equally beautiful on you.
- My vacation in Nha Trang was better than my vacation in Vung Tau.
- I’ve never met a more polite person than him.
Đáp án bài tập 2
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | Tom is the nicest student in my class. | Chuyển từ cấu trúc so sánh bằng với no other sang cấu trúc so sánh nhất. |
| 2 | The weather today is nicer than yesterday. | Gộp hai câu đơn thành một câu so sánh hơn để miêu tả sự khác biệt. |
| 3 | This dress is as nice as the other one on you. | Diễn tả sự ngang bằng về vẻ đẹp bằng cấu trúc so sánh bằng as nice as. |
| 4 | My vacation in Vung Tau was not as nice as my vacation in Nha Trang. | Chuyển từ câu so sánh hơn sang câu so sánh không bằng. |
| 5 | He is the nicest person I’ve ever met. | Chuyển từ cấu trúc so sánh hơn với never met a more… sang so sánh nhất. |
Câu hỏi thường gặp
Để bạn có thể tự tin tuyệt đối khi sử dụng các dạng so sánh của nice, ELSA Speak sẽ giải đáp thêm một số câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến chủ đề này.
Nicer hay more nice?
Câu trả lời chính xác và duy nhất là nicer. Theo quy tắc ngữ pháp, nice là một tính từ ngắn (có một âm tiết và tận cùng là -e), vì vậy chúng ta chỉ cần thêm đuôi -r để tạo thành dạng so sánh hơn. Cách dùng more nice được xem là không đúng ngữ pháp và không tự nhiên trong tiếng Anh.
Khi nào dùng nicer?
Nicer được sử dụng trong cấu trúc so sánh hơn (comparative) khi bạn muốn so sánh đặc điểm, tính chất giữa hai người, hai sự vật hoặc hai sự việc với nhau. Cấu trúc này luôn có sự xuất hiện của từ than để kết nối hai đối tượng được so sánh.
Ví dụ:
- Your garden is nicer than mine. (Khu vườn của bạn đẹp hơn của tôi.)
- He seems nicer today than he was yesterday. (Anh ấy trông có vẻ tử tế hơn hôm nay so với hôm qua.)
>> Xem thêm:
- Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh kèm ví dụ, bài tập dễ hiểu
- So sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh: Cách dùng chuẩn
- So sánh kép trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ, công thức và bài tập
Hy vọng rằng những chia sẻ chi tiết từ cấu trúc, cách dùng đến bài tập vận dụng đã giúp bạn hoàn toàn tự tin khi sử dụng so sánh hơn của nice trong giao tiếp và học tập. Để tiếp tục củng cố nền tảng ngữ pháp và chinh phục những kiến thức tiếng Anh phức tạp hơn, đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác của ELSA Speak trong danh mục ngữ pháp nâng cao nhé.







