Cụm từ như “the number of” và “a number of” thường gây nhầm lẫn cho người học, nhưng mỗi cụm lại có những đặc điểm và cách sử dụng riêng biệt. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cách dùng cũng như cung cấp bài tập thực hành để củng cố kiến thức về “the number of” & “a number of”.

Định nghĩa về A number of và The number of

A number of

“A number of” có nghĩa là “một vài” hoặc “một số”, dùng để diễn tả một số trong tổng thể. Cấu trúc cố định là “a number of” đi với danh từ số nhiều, và động từ chia theo ngôi ba số nhiều.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Cấu trúc: 

A number of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

Ví dụ:

  • A number of cars were parked outside. (Một số xe hơi đã được đậu bên ngoài.)
  • A number of students participated in the science fair, showcasing their innovative projects. (Một số học sinh đã tham gia hội chợ khoa học, trình bày các dự án sáng tạo của mình.)
  • A number of books on the shelf are related to ancient history. (Một số cuốn sách trên kệ liên quan đến lịch sử cổ đại.)

Lưu ý: Người dùng thường nhầm lẫn giữa “a number of” và “the number of” do dấu hiệu “a”. Dịch nghĩa “một vài” không có nghĩa là chia động từ ở ngôi ba số ít.

Sai: A number of tables is decorated for the anniversary.

Đúng: A number of tables are decorated for the anniversary.

Tìm hiểu về a number of
Tìm hiểu về a number of

The number of

“The number of” có nghĩa là “những” và được dùng để diễn tả số lượng tương đối nhiều. Cấu trúc thông thường là “the number of” đi với danh từ số nhiều, nhưng động từ trong câu vẫn được chia ở ngôi ba số ít.

Cấu trúc: 

The number of + danh từ số nhiều + động từ số ít (hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh)

Ví dụ:

  • The number of participants in the event has increased this year. (Số lượng người tham gia sự kiện đã tăng lên trong năm nay.)
  • The number of emails I receive daily can be overwhelming. (Số lượng email tôi nhận hàng ngày có thể khá choáng ngợp.)
  • The number of students in the class is increasing each year. (Số lượng học sinh trong lớp đang tăng lên mỗi năm.)
  • The number of books on the shelf is overwhelming. (Số lượng sách trên kệ thật quá nhiều.)

Lưu ý: Trong một số trường hợp, động từ theo sau “the number of” có thể chia ở ngôi ba số nhiều để chỉ tính chất của danh từ.

Ví dụ:

The number of volunteers helping at the event is increasing every year. (Số lượng tình nguyện viên giúp đỡ tại sự kiện đang tăng lên mỗi năm.)

Tìm hiểu về the number of
Tìm hiểu về the number of

Bảng so sánh “a number of” và “the number of”

Tiêu chíA number ofThe number of
NghĩaMột vài, một số, nhiềuSố lượng
Đi kèm– Danh từ số nhiều
– Động từ số nhiều
– Danh từ số nhiều
– Động từ số ít
Khái niệmThường dùng để diễn tả một nhóm lớn người hoặc vật, nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng.Nhấn mạnh vào số lượng cụ thể của một danh từ nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc khoa học.
Ví dụ– A number of students are attending the seminar. (Nhiều sinh viên đang tham gia hội thảo.)→”students” là danh từ số nhiều, và động từ “are” được sử dụng để chỉ rằng có nhiều sinh viên tham gia.

– A number of books were donated to the library. (Nhiều cuốn sách đã được quyên góp cho thư viện.)
→”Books” là danh từ số nhiều, và động từ “were” chỉ rằng nhiều cuốn sách đã được quyên góp.
– The number of cars in the city has increased significantly (Số lượng xe hơi trong thành phố đã tăng lên đáng kể.)→”the number of” nhấn mạnh số lượng cụ thể của “cars”, và động từ “has” được chia ở dạng số ít vì “the number” được coi như một danh từ số ít.

– The number of participants in the study was surprising. (Số lượng người tham gia nghiên cứu thật đáng ngạc nhiên.)→”The number” làm chủ ngữ, vì vậy động từ “was” được chia ở dạng số ít.
So sánh cấu trúc a number of và the number of
So sánh cấu trúc a number of và the number of

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc 

  • A number of nghĩa là “một số” chỉ một nhóm lớn hơn một. Động từ chia ở số nhiều.

                  Ví dụ: A number of students are attending the workshop. (Nhiều sinh viên đang tham dự hội thảo.)

  • The number of nghĩa là “số lượng,” nhấn mạnh vào số lượng cụ thể.

                Ví dụ: The number of students in the class is twenty. (Số lượng sinh viên trong lớp là hai mươi.)

  • Cả hai cụm từ đều yêu cầu theo sau là danh từ đếm được số nhiều. Không sử dụng danh từ không đếm được.
  • Danh từ đếm được số nhiều quy tắc: Thêm “s” hoặc “es”. Ví dụ: books, boxes,…
  • Danh từ số nhiều bất quy tắc: Thay đổi hình thức khi chuyển sang số nhiều. 

Ví dụ:

  • man → men
  • woman → women
  • child → children

>> Xem thêm:

Bài tập cấu trúc A number of và The number of

Điền “A number of” hoặc “The number of” vào chỗ trống

  1. ________ students in the class are working on their projects.
  2. ________ cars parked outside are from different countries.
  3. ________ issues discussed at the meeting need to be addressed.
  4. ________ people at the event were very enthusiastic.
  5. ________ questions on the exam were particularly challenging.
  6. ________ employees in the company have received training this month.
  7. ________ birds flying south for the winter can be seen in the sky.
  8. ________ books on the shelf are new arrivals.
  9. ________ restaurants in this area serve delicious food.
  10. ________ options available for the project are quite diverse.

Đáp án

  1. A number of 
  2. The number of
  3. The number of 
  4. A number of 
  5. The number of 
  6. A number of 
  7. A number of
  8. The number of
  9. A number of 
  10. The number of 

Các câu hỏi thường gặp về cấu trúc “a number of” và “the number of”

A number of và The number of có đi cùng danh từ đếm được không? 

A number of và The number of luôn đi kèm với danh từ đếm được số nhiều.

“A number of” đi với danh từ số ít hay nhiều

“A number of” đi với danh từ số nhiều

“The number of” đi với danh từ số ít hay nhiều

“The number of”đi với danh từ đếm được số nhiều, tức là có thể đếm được.

>> Xem thêm: 

Tóm lại, việc phân biệt giữa “the number of” và “a number of” là rất cần thiết để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Mỗi cụm từ mang một ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, ảnh hưởng đến cách diễn đạt và sự chính xác trong giao tiếp. Qua những kiến thức ELSA Speak trình bày cùng với bài tập thực hành, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi áp dụng hai cụm từ này trong các tình huống khác nhau, từ đó cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả.