Mục lục hiện

Hầu hết mọi người thường bị nhầm lẫn giữa số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak giúp bạn phân biệt số thứ tự trong tiếng Anh và số đếm cũng như cách dùng chi tiết.

Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?

Số thứ tự trong tiếng Anh là ordinal number, được dùng để biểu thị vị trí hay thứ hạng của một người, một vật như: thứ nhất (First), thứ hai (Second), thứ ba (Third),…

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: Five students participated in a contest. Out of them, the three top winners were given medals and were ranked 1st, 2nd, and 3rd. (Có năm học sinh tham gia cuộc thi. Trong số đó, ba học sinh đứng đầu đã được trao huy chương và xếp hạng 1, 2 và 3.)

Số thứ tự dùng để chỉ vị trí/thứ tự của một người, vật/ sự vật trong một chuỗi
Số thứ tự dùng để chỉ vị trí/thứ tự của một người, vật/ sự vật trong một chuỗi

Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh

Nếu số thứ tự dùng để biểu thị vị trí, thứ hạng của con người, sự vật thì số đếm trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả số lượng của con người hay một sự vật nào đó. Số lần trong tiếng Anh cũng được biểu đạt bằng số thứ tự, để diễn tả số lần 1 sự việc gì đó đã diễn ra hoặc số lần 1 hành động được thực hiện.

Dưới đây là bảng phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh cũng như hướng dẫn số thứ tự tiếng Anh viết tắt là gì.

SốSố đếmSố thứ tự trong tiếng AnhViết tắt của số thứ tự
1OneFirst1st
2TwoSecond2nd
3ThreeThird3rd
4FourFourth4th
5FiveFifth5th
6SixSixth6th
7SevenSeventh7th
8EightEighth8th
9NineNinth9th
10TenTenth10th
11ElevenEleventh11th
12TwelveTwelfth12th
13ThirteenThirteenth13th
14FourteenFourteenth14th
15FifteenFifteenth15th
16SixteenSixteenth16th
17SeventeenSeventeenth17th
18EighteenEighteenth18th
19NineteenNineteenth19th
20TwentyTwentieth20th
21Twenty-oneTwenty-first21st
22Twenty-twoTwenty-second22nd
23Twenty-threeTwenty-third23rd
30ThirtyThirtieth30th
31Thirty-oneThirty-first31st
40FortyFortieth40th
50FiftyFiftieth50th
60SixtySixtieth60th
70SeventySeventieth70th
80EightyEightieth80th
90NinetyNinetieth90th
100One hundredOne hundredth100th
1000One thousandOne thousandth1000th
1 triệuOne millionOne millionth1000000th
1 tỷOne billionOne billionth1000000000th
Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh chính xác

Ví dụ phân biệt số đếm và số thứ tự
Ví dụ phân biệt số đếm và số thứ tự

Cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh

Khi viết số thứ tự trong tiếng Anh, bạn cần phân chia thành các nhóm sau:

1. Nhóm số thứ tự bất quy tắc: First (1st), Second (2nd), Third (3rd). Ở nhóm này, có 3 trường hợp bạn cần nắm vững:

  • Những số thứ tự kết thúc bằng số 1 được thêm “first” vào cuối số đếm.

Ví dụ: 1st (First), 21st (Twenty-first), 31st (Thirty-first), 41st (Forty-first),… Trong đó “st” là cách viết tắt của 2 ký tự cuối trong từ “first”. Tuy nhiên có ngoại lệ trong cách đọc và viết số thứ tự 11 trong tiếng Anh là 11th (Eleventh).

  • Những số thứ tự kết thúc bằng số 2 được thêm “second” vào cuối số đếm.

Ví dụ: 2nd (Second), 22nd (Twenty-second), 32nd (Thirty-second), 42nd (Forty-second),… Trong đó “nd” là cách viết tắt của 2 ký tự cuối trong từ “second”. Ngoại trừ số thứ tự 12th sẽ được viết là “twelfth”.

  • Những số thứ tự kết thúc bằng số 3 được thêm “third” và cuối số đếm. Ví dụ: 3rd (Third), 23rd (Twenty-third), 33rd (Thirty-third),… Riêng số thứ tự 13 được viết “thirteenth”.

2. Nhóm số thứ tự theo quy tắc sẽ thêm “th” vào cuối số đếm: 4th (Fourth), 6th (Sixth), 7th (Seventh),…

3. Những số tròn chục kết thúc bằng “ty” khi chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ “y”, thay bằng “ie” và thêm “th”.

Ví dụ: Số thứ tự 20 trong tiếng Anh là 20th (Twentieth), 30th (Thirtieth), 40th (Fortieth)

Bên cạnh cách viết, để biết cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn xác hơn, bạn nên học thêm cách phát âm “th”. Phiên âm cụ thể số thứ tự như sau:

  • 1st (First) /fɜːst/
  • 2nd (Second) /ˈsekənd/
  • 3rd (Third) /θɜːd/
  • 4th (Fourth) /fɔːθ/
  • 5th (Fifth) /fɪfθ/

>> Xem thêm: Đừng bỏ qua kiến thức ngữ pháp tiếng Anh chỉ mức độ thường xuyên qua bài viết Sử dụng thành thạo trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút

Các cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh
Các cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh

Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh

Biểu thị vị trí và thứ hạng của sự vật

Số thứ tự trong tiếng Anh dùng để nói đến vị trí hoặc thứ hạng của một người hay vật trong một chuỗi, danh sách hoặc trật tự nhất định. Chúng thường được dùng khi nói về số tầng, thứ tự trong hàng, hạng trong cuộc thi hoặc số lần xảy ra của một việc.

Ví dụ: This is the fifth time I’ve called Jimmy today. (Đây là lần thứ năm tôi gọi cho Jimmy trong hôm nay.)

Diễn đạt thời gian trong tiếng Anh

Số thứ tự trong tiếng Anh còn được dùng để ghi ngày tháng trong năm. Cách viết ngày có thể theo kiểu Mỹ: tháng/ngày/năm (mm/dd/yy) hoặc kiểu Anh: ngày/tháng/năm (dd/mm/yy).

Ví dụ: Anna’s birthday is on the twenty-third of November. (Sinh nhật của Anna là ngày 23 tháng 11.)

>> Xem thêm: Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập

Diễn tả mẫu số trong phân số

Khi đọc phân số bằng tiếng Anh, bạn đọc tử số theo cách của số đếm và mẫu số theo cách của số thứ tự. Ví dụ như: 1/3 = one third, 2/3 = two thirds, 1/100 = one one hundredth. 

Lưu ý: Mẫu số luôn ở dạng số nhiều nếu tử số lớn hơn 1.

Tuy nhiên, cách đọc phân số cũng có một số trường hợp đặc biệt sau đây:

  • 1/2 = one half, (không viết “one second”)
  • 1/4, 2/4, 3/4 = one quarter, two quarters, three quarters (cách đọc “one fourth”, “two fourths” or “three fourths” vẫn được chấp nhận).

>> Xem thêm: Cách đọc phân số trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu

Ví dụ số thứ tự diễn tả mẫu số trong phân số
Ví dụ số thứ tự diễn tả mẫu số trong phân số

Mô tả vị trí của một tòa nhà

Dùng để chỉ vị trí của một tòa nhà trong dãy phố, khu dân cư hoặc trên đường phố. Cách dùng này giúp xác định rõ tòa nhà nằm ở vị trí thứ mấy theo thứ tự.

Ví dụ: Our office is in the third building on the right. (Văn phòng của chúng tôi nằm ở tòa nhà thứ ba bên tay phải.)

Thể hiện sự ưu tiên của một vấn đề

Thường được dùng để xác định mức độ ưu tiên khi trình bày ý tưởng, phân chia nhiệm vụ hoặc xử lý vấn đề. Cách này giúp làm rõ trình tự thực hiện và giúp người nghe hoặc người đọc dễ nắm bắt nội dung theo mức độ quan trọng.

Ví dụ: First, we need to check the safety system before anything else. (Trước hết, chúng ta cần kiểm tra hệ thống an toàn.)

Câu ví dụ số thứ tự thể hiện sự ưu tiên của một vấn đề
Câu ví dụ số thứ tự thể hiện sự ưu tiên của một vấn đề

Biểu thị số chương trong sách, tài liệu

Dùng để đánh dấu chương, phần hoặc mục trong sách, tài liệu học thuật hoặc báo cáo nhằm làm rõ cấu trúc nội dung. Khi sử dụng, số thứ tự thường đi kèm với các từ như chapter (chương), section (mục), hoặc part (phần).

Ví dụ: The second part focuses on theoretical background. (Phần thứ hai tập trung vào nền tảng lý thuyết.)

>> Xem thêm: Tổng hợp 100 từ tiếng Anh thông dụng nhất

Số thứ tự trong dãy số hoặc series

Số thứ tự trong tiếng Anh được sử dụng để xác định vị trí của một phần tử trong một chuỗi hoặc loạt sự kiện. Khi dùng, số thứ tự thường đứng trước danh từ và có thể viết bằng chữ hoặc số kèm đuôi -st, -nd, -rd, -th tương ứng.

Ví dụ: This is the fifth episode of the series. (Đây là tập thứ năm của loạt phim.)

Nêu thời gian, sự kiện lịch sử

Được dùng để xác định thời điểm của một sự kiện quan trọng trong lịch sử hoặc để nói về lần diễn ra cụ thể của một sự kiện. Khi sử dụng, số thứ tự thường kết hợp với từ chỉ thời gian như century (thế kỷ), time (lần), event (sự kiện),…

Ví dụ: The second industrial revolution changed global production. (Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã làm thay đổi sản xuất toàn cầu.

Một số cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh
Một số cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh

Thành ngữ liên quan tới số thứ tự trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng các thành ngữ tiếng Anh phổ biến:

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
First come, first servedAi đến trước được phục vụ trướcThe shop opened at 9 and people lined up early. First come, first served. (Cửa hàng mở lúc 9 giờ nên nhiều người xếp hàng từ sớm. Ai tới trước được trước.)
At first glanceNhìn thoáng qua, thoạt nhìnAt first glance, it looks easy. (Thoạt nhìn, nó có vẻ dễ.)
In the first placeNgay từ đầuI didn’t want to join that project in the first place, but they insisted. (Ngay từ đầu tôi không muốn tham gia dự án đó, nhưng họ cứ nài nỉ.)
Come firstQuan trọng hơn, được ưu tiênFamily should always come first. (Gia đình phải được đặt lên hàng đầu.)
Second to noneTốt nhất, không ai sánh kịpThis restaurant’s seafood is second to none in the city. (Hải sản của nhà hàng này là ngon nhất thành phố.)
Get a second windLấy lại năng lượng sau khi mệt.After an hour of hiking, I was tired, but then I got a second wind and kept going. (Sau một giờ leo núi, tôi mệt rã rời, nhưng rồi tôi lấy lại sức và tiếp tục đi tiếp.)
Give someone a second chanceCho ai đó cơ hội thứ haiClara failed the interview but the manager gave her a second chance. (Clara trượt buổi phỏng vấn nhưng người quản lý đã cho cô cơ hội thứ hai.)
Third time’s the charmLần thứ ba sẽ thành côngI didn’t pass the exam the first two times, but third time’s the charm. (Tôi trượt kỳ thi hai lần, nhưng lần thứ ba thì tôi đã đậu.)
Feel like a third wheelCảm thấy dư thừa trong nhóm, đặc biệt khi đi cùng cặp đôiI went to the movie with Tom and his girlfriend, and I just felt like a third wheel. (Tôi đi xem phim cùng Tom và bạn gái anh ấy, và tôi chỉ thấy mình như người thừa.)
Take second placeĐứng thứ hai, không phải lựa chọn hàng đầuFor him, career never takes second place to personal happiness. (Đối với anh ấy, sự nghiệp không bao giờ xếp sau hạnh phúc cá nhân.)
Thành ngữ liên quan tới số thứ tự trong tiếng Anh
Một số thành ngữ liên quan tới số thứ tự
Một số thành ngữ liên quan tới số thứ tự

Các lỗi thường gặp khi dùng số thứ tự

Nhầm giữa số đếm & số thứ tự

Nhiều người vẫn dùng số đếm thông thường (one, two, three) khi muốn nói đến vị trí hoặc thứ hạng, trong khi trường hợp đó cần phải dùng số thứ tự (first, second, third). Việc nhầm lẫn này khiến câu trở nên sai hoặc không rõ nghĩa.

Ví dụ:

  • Sai: She finished the race in three place.
  • Đúng: She finished the race in third place.

Viết sai dạng rút gọn

Một lỗi phổ biến khác là viết sai ký hiệu rút gọn của số thứ tự. Các số kết thúc bằng 1, 2, 3 thường đi với đuôi st, nd, rd, trong khi các số còn lại dùng th. Tuy nhiên, cần lưu ý các số như 11, 12, 13 vẫn dùng th.

Ví dụ:

  • Sai: He finished 42th in the race.
  • Đúng: He finished 42nd in the race.

Đọc sai phát âm số có kết thúc bằng “th”

Nhiều người mắc lỗi phát âm số thứ tự do nhầm tưởng chỉ cần thêm “-th” vào sau số đếm. Trên thực tế, một vài số thứ tự có cách phát âm đặc biệt và khác biệt hoàn toàn.

Ví dụ:

  • Sai:  /faivθ/ (five-th)
  • Đúng:  /fɪfθ/ (fifth)
3 lỗi thường gặp khi dùng số thứ tự
3 lỗi thường gặp khi dùng số thứ tự

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Pro là giải pháp lý tưởng dành cho người học muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh rõ rệt trong thời gian ngắn. Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ các ưu đãi đặc biệt!

Bài tập về số thứ tự trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống

  1. This is my ___ English class this week.

A. first

B. 1th

C. one

D. oneth

  1. Today is the ___ day of the month.

A. twelveth

B. twelve

C. twelfth

D. 12rd

  1. Susan finished in ___ place in the spelling contest.

A. 3rd

B. three

C. threeth

D. thirdly

  1. I will present the ___ point in our discussion.

A. fourthly

B. fourth

C. four

D. 4rd

  1. We live on the ___ floor, right above the lobby.

A. second

B. two

C. twoth

D. 2st

  1. Her birthday is on the ___ of April.

A. twenty-threeth

B. twenty-third

C. twenty-three

D. twenty-thirth

  1. This is the ___ time he forgot his homework.

A. fifth

B. five

C. fiveth

D. 5rd

  1. The ___ chapter of the book explains the main idea.

A. eight

B. 8nd

C. eighth

D. eith

  1. My room is on the ___ floor of the hotel.

A. six

B. sixth

C. 6rd

D. sixthly

  1. They won ___ place in the international science fair.

A. third

B. second to none

C. 3st

D. three

Đáp án:

12345678910
ACABABACBA

Bài 2: Viết số thứ tự bằng chữ

  1. 1st → __________
  2. 9th → __________
  3. 14th → __________
  4. 20th → __________
  5. 3rd → __________
  6. 100th → __________
  7. 2nd → __________
  8. 13th → __________
  9. 22nd → __________
  10. 11th → __________

Đáp án:

  1. First
  2. Ninth
  3. Fourteenth
  4. Twentieth
  5. Third
  6. One hundredth
  7. Second
  8. Thirteenth
  9. Twenty-second
  10. Eleventh

Bài 3: Chọn phát âm đúng

  1. Seventh

A. /ˈsevənθ/

B. /ˈsɛvən/

C. /ˈsevnθ/

  1. Twentieth

A. /ˈtwɛntiːθ/

B. /ˈtwɛntɪθ/

C. /ˈtwɛntθ/

  1. Third

A. /θɜːrd/

B. /ðɜːrd/

C. /tɜːrd/

  1. Fourth

A. /fɔːθ/

B. /fɒrθ/

C. /fəθ/

  1. Twelfth

A. /twelθ/

B. /twelθs/

C. /twelfθ/

  1. Nineteenth

A. /ˈnaɪnti:nθ/

B. /ˈnaɪntiənθ/

C. /ˈnaɪntiθ/

  1. Second

A. /ˈsekənd/

B. /ˈsɛkɔnd/

C. /ˈsekʌnd/

  1. Sixth

A. /sɪkst/

B. /sɪksθ/

C. /sɪkθ/

  1. Eleventh

A. /ɪˈlevənθ/

B. /ˈelɪvnθ/

C. /ɪˈlɛvənθ/

  1. Twenty-first

A. /ˌtwentiˈfəːst/

B. /ˌtwentiˈfɪrst/

C. /ˌtwentiˈfɜːst/

Đáp án:

12345678910
ABAACAABAC

Câu hỏi thường gặp

Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh

Số đếm (cardinal numbers) được dùng để chỉ số lượng (one, two, three…). Trong khi đó, số thứ tự (ordinal numbers) dùng để biểu thị vị trí, thứ hạng của người hoặc vật trong một chuỗi (first, second, third…).

Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

  • Các số 1, 2, 3 có dạng bất quy tắc: first (1st), second (2nd), third (3rd).
  • Từ số 4 trở đi, thường thêm đuôi -th vào số đếm: four → fourth (4th).
  • Các số tròn chục kết thúc bằng “-y”, đổi “y” thành “ie” rồi thêm “-th”: twenty → twentieth (20th).

Thứ tự tiếng Anh là gì?

Thứ tự trong tiếng Anh được thể hiện bằng số thứ tự, dùng để chỉ vị trí hoặc cấp bậc.

Ví dụ: first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba),…

Cách đếm số thứ tự tiếng Anh như thế nào?

Thêm -th vào số đếm để tạo số thứ tự. Tuy nhiên, các số 1, 2, 3 là ngoại lệ và được viết là first (1st), second (2nd), third (3rd).

Số thứ tự 3 trong tiếng Anh là gì?

Số thứ tự của 3 là third (3rd).

Số thứ tự 12 trong tiếng Anh là gì?

Số thứ tự của 12 là twelfth (12th).

2rd hay 2nd?

Cách viết đúng là 2nd.

Số thứ tự 4 trong tiếng Anh là gì?

Số thứ tự của 4 là fourth (4th).

Số thứ tự 5 trong tiếng Anh là gì?

Số thứ tự của 5 là fifth (5th).

Đọc số thứ tự từ 2 chữ số trở lên như thế nào?

Đọc số thứ tự từ 2 chữ số trở lên, ta chỉ đọc phần cuối dùng dạng số thứ tự, phần trước giữ nguyên số đếm.

Ví dụ: 23rd → twenty-third

Đọc số thứ tự 1000 như thế nào?

Số thứ tự 1000 trong tiếng Anh sẽ được đọc là one thousandth

>> Xem thêm:

Nắm vững cách đọc, viết, ghi nhớ số thứ tự trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong cả giao tiếp. Hy vọng rằng bài viết này, ELSA Speak đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích, thiết thực về cách đọc, viết và ghi nhớ số thứ tự trong tiếng Anh. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ qua nhiều kiến thức bổ ích nhé!