Làm chủ kiến thức trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ thời gian thường xuyên xuất hiện trong văn nói lẫn văn viết, nhằm nhấn mạnh thời điểm mà sự việc diễn ra. Vậy, có những trạng từ chỉ thời gian nào? Cách sử dụng chúng ra sao? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) là gì?
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là trạng từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động diễn ra. Chúng có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cụm danh từ hoặc một trạng từ khác.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- I have to leave now. (Tôi phải đi bây giờ.)
- I saw that movie last year. (Tôi đã xem bộ phim đó năm ngoái.)
Những trạng từ chỉ thời gian thường gặp
Trạng từ chỉ thời gian | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay | I have an important meeting today. (Tôi có một cuộc họp quan trọng vào hôm nay.) |
Tonight | /təˈnaɪt/ | Tối nay | Tonight, we have a party. (Tối nay, chúng tôi có một bữa tiệc.) |
Yesterday | /ˈjestədeɪ/ | Hôm qua | I saw Thanh yesterday. (Tôi đã nhìn thấy Thanh ngày hôm qua.) |
Tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai | I’m going to tidy my room tomorrow. (Tôi sẽ dọn dẹp phòng của mình vào ngày mai.) |
Now | /naʊ/ | Bây giờ | You need to catch the bus now. (Bạn cần phải bắt xe buýt ngay bây giờ.) |
Recently | /ˈriːsntli/ | Dạo gần đây | I gained weight recently. (Dạo gần đây tôi đã tăng cân.) |
Yet | /jet/ | (-) Vẫn chưa (?) Đã chưa | Have you finished your homework yet? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà của mình chưa?) |
Already | /ɔːlˈred.i/ | Đã rồi | She has already signed the contract. (Cô ấy đã ký vào bản hợp đồng rồi.) |
Soon | /suːn/ | Sớm | I soon realized my mistakes. (Tôi đã sớm nhận ra lỗi lầm của mình.) |
Before | /bɪˈfɔː(r)/ | Trước, trước đây | You lied to me before. (Bạn đã nói dối tôi trước đây.) |
Then | /ðen/ | Sau đó | His mom called him last night. (Mẹ anh ấy gọi anh ấy tối qua.) |
Still | /stɪl/ | Vẫn | She is still waiting for you. (Cô ấy vẫn đang chờ đợi bạn.) |
Since | /sɪns/ | Kể từ | I haven’t smoked since last year. (Tôi đã không hút thuốc từ năm ngoái.) |
After | /ˈɑːftə(r)/ | Sau đó | The restaurant does not accept customers after 10 p.m. (Nhà hàng không nhận khách sau 10 giờ tối.) |
Cách dùng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Vị trí và cách dùng trạng từ chỉ thời gian như sau:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Trạng từ chỉ thời gian thường đứng ở đầu hoặc cuối mệnh đề. | Now he is having dinner with his family. = He is having dinner with his family now. (Bây giờ anh ấy đang ăn tối cùng gia đình.) |
Before (trước), early (sớm), immediately (ngay lập tức) và late (trễ) → Đứng cuối mệnh đề Trường hợp before và immediately là liên từ. → Đứng đầu mệnh đề | I need you to come here immediately! (Tôi cần bạn đến đây ngay lập tức!) Before he wakes up, I will prepare breakfast. (Trước khi anh ấy thức dậy, tôi sẽ chuẩn bị xong bữa sáng.) |
Since (từ khi), ever since (mãi từ đó) → Dùng với thì hoàn thành | Ever since, we’ve been friends. (Kể từ đó, chúng tôi trở thành bạn của nhau.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Vị trí của tính từ trong câu
Cách đặt câu hỏi với trạng từ chỉ thời gian
Cách đặt câu hỏi | Ví dụ |
---|---|
Hỏi về thời điểm xảy ra hành động → Dùng trạng từ nghi vấn When | When do the police get here?(Khi nào cảnh sát đến đây vậy?) When does the contract expire?(Khi nào hết hạn hợp đồng vậy?) |
Hỏi về khoảng thời gian xảy ra hành động → Dùng trạng từ nghi vấn How long | How long are we gonna be here?(Chúng ta sẽ ở đây bao lâu?) How long have you known him?(Bạn quen anh ấy bao lâu rồi?) |
Các loại trạng từ khác trong tiếng Anh
Ngoài trạng từ chỉ thời gian, trong tiếng Anh còn có:
- Trạng từ chỉ cách thức
- Trạng từ chỉ nơi chốn
- Trạng từ chỉ mức độ
- Trạng từ chỉ tần suất
- Trạng từ chỉ số lượng
- Trạng từ chỉ liên hệ
- Trạng từ chỉ nghi vấn
→ Xem ngay: Tất tần tật kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh.
Bài tập trạng từ chỉ thời gian [có đáp án chi tiết]
Hoàn thành các câu sau bằng trạng từ thời gian thích hợp.
1. He bought this book _______. (yesterday /today /tomorrow)
2. _____ is a rainy day. (Since/For/Today)
3. _____ I go pick up my friend. (Now/Yesterday/Still)
4. I had dinner _____ coming here. (after/before/ then)
5. I have been studying at this school _____ 2 years. (since /as/ for)
6. He _____ doesn’t eat anything. (still/yet /for)
7. He’s been dead _____ 7 years. (since/at/for)
8. She has been studying abroad _____ 2018. (then/for/since)
9. The air conditioner has been turned on _____ 2 hours. (in/ for/still)
10. When I learned of his cheating I offered to divorce _______. (immediately/since/later)
Đáp án
1. yesterday | 2. today | 3. now | 4. before | 5. for |
6. still | 7. for | 8. since | 9. for | 10. immediately |
Trên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. Bạn hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để vận dụng linh hoạt các trạng từ này khi giao tiếp.
Ngoài ra, đừng quên tải app và học cùng ELSA Speak để để nâng cao trình độ tiếng Anh bạn nhé. Đây là ứng dụng luyện nói hàng đầu, được 40 triệu người dùng trên thế giới, 10 triệu người dùng tại Việt Nam lựa chọn.
ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người học sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi. Nhờ vậy, bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn, đúng chuẩn bản ngữ.
Đặc biệt, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp với năng lực mỗi người. Trợ lý ảo ELSA sẽ nhắc nhở bạn học tập mỗi ngày, giúp bạn hạn chế tình trạng sao nhãng.
Với ELSA Speak, quá trình chinh phục tiếng Anh của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay.