Tổng hợp 100 từ tiếng Anh thông dụng nhất
Khi bắt đầu luyện tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, chắc chắn bạn sẽ nhận được các lời khuyên như hãy luyện tiếng Anh nghe nói và bổ sung thật nhiều từ vựng để việc học nhanh chóng đạt kết quả như mong đợi. Điều này hoàn toàn đúng tuy nhiên lại chưa đủ. Bởi dù học thật nhiều từ vựng nhưng những từ đó lại không thông dụng thì cũng không giúp ích nhiều cho việc giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy học có chọn lọc, bắt đầu từ 100 từ tiếng Anh thông dụng phổ biến được giới thiệu trong bài viết sau và bạn sẽ thấy việc học giao tiếp sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều!
100 từ tiếng Anh thông dụng nhất [có phiên âm]
Như bạn đã biết, tiếng Anh có hàng trăm ngàn từ vựng. Tuy nhiên, một người chỉ cần dùng khoảng 3000 từ để giao tiếp thành thạo về các vấn đề xoay quanh cuộc sống hằng ngày. Điều này chỉ ra rằng, muốn nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu, bạn cần chắt lọc và bổ sung những từ vựng phổ biến nhất. Dưới đây là danh sách 100 từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp, thường xuyên được sử dụng trong đời sống hằng ngày mà bạn nên cập nhật ngay:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Follow | /ˈfɒl.əʊ/ | theo đuổi |
Understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | hiểu |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
Communicate | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | giao tiếp |
Attend | /əˈtend/ | tham dự |
Continue | /kənˈtɪn.juː/ | tiếp tục |
Announce | /əˈnaʊns/ | thông báo |
Revise | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập |
Enroll | /ɪnˈrəʊl/ | nhập học |
Succeed | /səkˈsiːd/ | thành công |
Memorise | /ˈmem.ə.raɪz/ | học thuộc |
Call | /kɔːl/ | gọi (ai, là gì) |
Know | /nəʊ/ | biết |
Tell | /tel/ | kể (cho ai) |
Spell | /spel/ | đánh vần |
Live | /lɪv/ | sinh sống |
Describe | /dɪˈskraɪb/ | miêu tả |
Sign | /saɪn/ | ký tên |
Open | /ˈəʊ.pən/ | mở (một dịch vụ) |
Offer | /ˈɒf.ər/ | đề xuất |
Design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
Prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
Arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp |
Manage | /ˈmæn.ɪdʒ/ | quản lý |
Spend | /spend/ | tiêu tiền |
Save | /seɪv/ | tiết kiệm |
Borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | mượn |
Owe | /əʊ/ | nợ |
Lend | /lend/ | cho vay |
Raise | /reɪz/ | tăng |
Decrease | /dɪˈkriːs/ | giảm |
Throw | /θrəʊ/ | ném |
Lack | /læk/ | thiếu |
Build | /bɪld/ | xây |
Face | /feɪs/ | hướng về |
Decorate | /ˈdek.ə.reɪt/ | trang trí |
Share | /ʃeər/ | chia sẻ |
Inform | /ɪnˈfɔːm/ | báo tin |
Develop | /dɪˈvel.əp/ | phát triển |
Invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
Book | /bʊk/ | đặt chỗ |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | trốn khỏi |
Experience | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | trải nghiệm |
Discover | /dɪˈskʌv.ər/ | khám phá |
Try | /traɪ/ | thử |
Recommend | /ˌrek.əˈmend/ | đề xuất |
Taste | /teɪst/ | nếm thử |
Hike | /haɪk/ | đi bộ đường dài |
Pray | /preɪ/ | cầu nguyện |
Party | /ˈpɑː.ti/ | tiệc tùng |
Welcome | /ˈwel.kəm/ | hoan nghênh |
Tidy | /ˈtaɪ.di/ | dọn dẹp |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
Expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
Respect | /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
Believe | /bɪˈliːv/ | tin |
Mean | /miːn/ | có ý định |
Surprise | /səˈpraɪz/ | làm bất ngờ |
Control | /kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
Avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh |
Persuade | /pəˈsweɪd/ | thuyết phục |
Approach | /əˈprəʊtʃ/ | tiếp cận |
Forecast | /ˈfɔː.kɑːst/ | dự báo |
Last | /lɑːst/ | kéo dài |
Boil | /bɔɪl/ | luộc |
Grill | /ɡrɪl/ | nướng |
Prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
Stir-fry | /ˈstɜː.fraɪ/ | xào |
Serve | /sɜːv/ | phục vụ |
Pour | /pɔːr/ | rót |
Stir | /stɜːr/ | khuấy |
Add | /æd/ | thêm |
Roast | /rəʊst/ | nướng bỏ lò |
Follow | /ˈfɒl.əʊ/ | tuân theo |
Stay | /steɪ/ | giữ nguyên |
Snack | /snæk/ | ăn vặt |
Breathe | /briːð/ | thở |
Mix | /mɪks/ | trộn |
Spoil | /spɔɪl/ | bị hỏng |
Plant | /plɑːnt/ | trồng |
Harvest | /ˈhɑː.vɪst/ | thu hoạch |
Pickle | /ˈpɪk.əl/ | muối chua |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
Grow | /ɡrəʊ/ | lớn lên |
Protect | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
Rely | /rɪˈlɑɪ/ | dựa dẫm |
Surround | /səˈraʊnd/ | bao quanh |
Sunbathe | /ˈsʌn.beɪð/ | tắm nắng |
Care | /keər/ | quan tâm |
Exercise | /ˈek.sə.saɪz/ | tập thể dục |
Damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | phá hỏng |
Prevent | /prɪˈvent/ | phòng tránh |
Remain | /rɪˈmeɪn/ | giữ nguyên |
Injure | /ˈɪn.dʒər/ | gây thương tích |
Bleed | /bliːd/ | chảy máu |
Hurt | /hɜːt/ | làm bị đau |
Suffer | /ˈsʌf.ər/ | chịu đựng |
Ease | /iːz/ | xoa dịu |
Consider | /kənˈsɪd.ər/ | cân nhắc |
Admit | /ədˈmɪt/ | thừa nhận |
>>> Xem thêm: Khám phá bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh
Cách học 100 từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu
Bên cạnh việc cập nhật 100 cụm từ tiếng Anh thông dụng và ví dụ để hỗ trợ cho quá trình giao tiếp, bạn cũng nên áp dụng những cách học từ vựng tiếng Anh được đề cập sau đây. Đây là các phương pháp học tiếng Anh được nhiều người công nhận hiệu quả, giúp ghi nhớ từ vựng lâu và dễ dàng hơn rất nhiều.
1. Học 100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Thật khó để bắt bản thân ghi nhớ những điều mình không yêu thích. Chính vì vậy, hãy tạo cảm hứng khi học từ vựng bắt đầu bằng những chủ đề bản thân quan tâm, cảm thấy hứng thú. Bằng cách này, bạn sẽ dễ dàng bổ sung không chỉ 100 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề đó mà còn rất nhiều những từ liên quan, giúp nâng cao vốn từ một cách nhanh chóng.
Ngoài ra, học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề còn giúp các từ có sự liên kết nhất định với nhau. Nhờ đó, việc ghi nhớ và vận dụng trong giao tiếp sẽ thuận tiện hơn rất nhiều.
2. Học 100 danh từ tiếng Anh thông dụng bằng âm thanh, hình ảnh
Não bộ con người sẽ ghi nhớ một sự vật, sự việc gắn với hình ảnh hoặc âm thanh tốt hơn rất nhiều so với việc chỉ đọc bằng chữ viết thông thường. Chính vì vậy, thay vì học từ vựng tiếng Anh một cách máy móc bằng cách ghi chép, hãy cố gắng liên tưởng ý nghĩa của từ với các hình ảnh hoặc âm thanh có liên quan. Bằng cách này, dù học 100 từ tiếng Anh thông dụng hay nhiều hơn thế sẽ không còn là vấn đề quá khó khăn với bạn nữa.
Ngoài ra, bạn có thể ghi âm 100 danh từ tiếng Anh và nghe lại để biết mình đã phát âm đúng hay chưa. Từ đó, bạn sẽ biết cách sửa lỗi và nâng cao kỹ năng nói của mình một cách hiệu quả.
>>> Xem thêm: Bật mí 5 cách ghi chép từ vựng tiếng Anh siêu hiệu quả và dễ nhớ
>>> Xem thêm: 99 bài học tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu
3. Ghi nhớ 100 cụm từ tiếng Anh thông dụng bằng thẻ Flashcard
Bạn hãy thử học 100 từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp thông qua thẻ Flashcard. Trước hết, hãy chia 100 từ đó thành 5 flashcard, tương ứng với 20 từ một bộ và mang theo bên mình mỗi ngày. Như vậy, bạn sẽ có thể học mọi lúc mọi nơi và nâng cao khả năng ghi nhớ.
4. Sử dụng từ vựng vừa học vào thực tế
“Học đi đôi với hành” luôn là câu nói đúng trong mọi hoàn cảnh. Bởi không có cách ghi nhớ nào tốt hơn việc vận dụng ngay vào thực tế những gì bạn vừa học. Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng bạn vừa học vào thực tế càng nhiều càng tốt. Đó có thể là một câu caption ngắn trên mạng xã hội hay đưa vào cuộc hội thoại nhỏ với bạn bè để luyện tập… Chắc chắn bạn sẽ ngạc nhiên về hiệu quả mà phương pháp này mang lại đấy!
>> Xem thêm: Trọn bộ tài liệu học tiếng Anh giao tiếp miễn phí tại nhà
Bài tập về 100 từ tiếng Anh thông dụng nhất [có đáp án]
Bài tập: Lựa chọn những từ sau và điền vào chỗ trống:
Follow – Understand – Improve – Communication – Attend
1. I will … his project closely
2. I don’t … what she’s saying
3. Her … skills are too numb
4. She will … my graduation
5. Our company will plan to … the working efficienc
Đáp án:
1. follow
2. understand
3. communication
4. attend
5. improve
Chỉ cần nắm vững 100 từ tiếng Anh thông dụng được đề cập ở trên bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp của mình cải thiện đáng kể so với việc học từ vựng không có chọn lọc. Tất nhiên, 100 từ vựng chỉ là bước khởi đầu, bạn cần nhiều hơn thế để có thể giao tiếp thành thạo như người bản xứ. Đó là lý do bạn cần sự đồng hành của ELSA Speak – phần mềm luyện nói tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Truy cập ngay https://vn.elsaspeak.com/ để khám phá chi tiết hơn về ELSA Speak và nhận những ưu đãi hấp dẫn dành riêng cho bạn nhé!
1. Follow /ˈfɒl.əʊ/ theo đuổi – 2. Understand /ˌʌn.dəˈstænd/ hiểu – 3. Improve /ɪmˈpruːv/ – cải thiện
4. Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ giao tiếp – 5. Attend /əˈtend/ tham dự….
1. Học theo chủ đề – 2. Học bằng âm thanh, hình ảnh – 3. Ghi nhớ qua Flashcard – 4. Sử dụng vào thực tế