Bạn đang thắc mắc spread đi với giới từ gì để diễn đạt chính xác? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giải đáp toàn bộ câu hỏi đó, đồng thời phân tích rõ cách sử dụng Spread trong tiếng Anh cùng những cụm từ phổ biến đi kèm. Cùng ELSA Speak khám phá ngay thôi!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/spread)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Spread là gì?
Spread /spred/ vừa là danh từ vừa là động từ trong tiếng Anh.
Động từ spread
Spread ở dạng động từ nghĩa là bao phủ hoặc lan ra một khu vực rộng lớn hơn, hoặc làm cho điều gì đó lan rộng.
Nghĩa Anh – Anh: to cover or reach a wider or increasing area, or to make something do this.
Ví dụ:
- The wildfire spread rapidly across the hills, destroying everything in its path. (Đám cháy rừng lan nhanh qua các ngọn đồi, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi.)
- Rumors about the CEO’s resignation spread quickly throughout the company. (Tin đồn về việc từ chức của giám đốc điều hành lan nhanh khắp công ty.)
Từ spread trong tiếng anh là một từ đa nghĩa, mang nhiều sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Lan rộng, ảnh hưởng tới nhiều nơi/người/vật hơn; hoặc làm cho thứ gì đó lan rộng | The virus spread rapidly across the city. (Con virus lan nhanh khắp thành phố.) |
Mở/duỗi một vật đã gấp để nó phẳng ra, phủ diện tích lớn hơn | She spread the map out on the table. (Cô ấy trải tấm bản đồ ra trên bàn.) |
Dang/duỗi tay, chân, ngón tay, ngón chân hết cỡ | He spread his arms wide to welcome the children. (Anh ấy dang rộng tay để chào đón lũ trẻ.) |
Bày/giải ra, sắp xếp đồ vật khắp một bề mặt (thường thành lớp mỏng hoặc có khoảng cách giữa chúng) | They spread the samples out on the counter for inspection. (Họ bày các mẫu lên quầy để kiểm tra.) |
Truyền/tung điều gì cho nhiều người biết; hoặc (tin) được lan truyền | The news spread quickly through social media. (Tin tức lan nhanh qua mạng xã hội.) |
Phân chia một thứ cho nhiều người | We spread the workload among the team. (Chúng tôi chia khối lượng công việc cho cả đội.) |
Phết/bôi một chất mềm lên bề mặt để phủ nó; hoặc có thể được phết lên như vậy | She spread butter on her toast. (Cô ấy phết bơ lên bánh mì nướng.) |
(Vùng/khu vực) trải rộng, bao phủ một diện tích lớn | The city spreads along the river for miles. (Thành phố trải dọc con sông hàng dặm.) |
(Nụ cười) xuất hiện và lan ra trên khuôn mặt thành một nụ cười lớn | A smile spread across his face. (Một nụ cười lan trên khuôn mặt anh ấy.) |
Danh từ spread
Spread ở dạng danh từ nghĩa là sự phát triển hoặc tăng trưởng của một thứ gì đó sao cho nó bao phủ khu vực rộng hơn hoặc ảnh hưởng đến số lượng người lớn hơn.
Nghĩa Anh – Anh: the development or growth of something so that it covers a larger area or affects a larger number of people.
Ví dụ:
- The spread of mobile technology has transformed how people communicate around the world. (Sự lan rộng của công nghệ di động đã làm thay đổi cách mọi người giao tiếp trên toàn cầu.)
- There are growing concerns about the spread of misinformation on social media. (Có những lo ngại ngày càng tăng về sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội.)
- The rapid spread of urban development is threatening natural habitats. (Sự phát triển đô thị lan nhanh đang đe dọa các môi trường sống tự nhiên.)
Từ spread khi ở dạng danh từ cũng mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Sự lan truyền kiến thức, thông tin | The spread of fake news is a serious problem in the digital age. (Sự lan truyền tin giả là một vấn đề nghiêm trọng trong thời đại số.) |
Khu vực hoặc phạm vi mà thứ gì đó bao phủ | The mountain range has a wide spread of snow during the winter months. (Dãy núi có một vùng phủ đầy tuyết rộng lớn vào mùa đông.) |
Một bài viết hoặc quảng cáo lớn chiếm một hoặc nhiều trang báo/tạp chí | The magazine featured a full-page spread on eco-friendly travel destinations. (Tạp chí có một bài viết trọn trang về các điểm đến du lịch thân thiện với môi trường.) |
Thức ăn mềm để phết lên bánh mì hoặc bánh quy | Cream cheese is my favorite spread for bagels. (Phô mai kem là loại phết yêu thích của tôi cho bánh mì tròn.) |
Trang trại hoặc khu đất/sông hồ rộng lớn | He owns a 500-acre cattle spread in Texas. (Anh ấy sở hữu một trang trại chăn nuôi rộng 500 mẫu ở Texas.) |
Một bữa ăn, đặc biệt là dịp đặc biệt, với nhiều món ăn bày ra trên bàn | They prepared an impressive spread for the wedding reception. (Họ đã chuẩn bị một bữa tiệc cực kỳ hoành tráng cho tiệc cưới.) |
Mức chênh lệch giữa hai con số, như giá cả hoặc lãi suất | The spread between buying and selling prices was unusually high. (Mức chênh lệch giữa giá mua và giá bán cao một cách bất thường.) |

Word family của spread
Khi học từ vựng, việc nắm được word family sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ nhanh chóng. Dưới đây là các từ liên quan đến spread mà bạn nên ghi nhớ.
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Spread (v) /spred/ | Lan rộng, trải ra | The fire spread quickly through the building. (Ngọn lửa lan nhanh qua tòa nhà.) |
Spread (n) /spred/ | Sự lan rộng; món phết bánh | There was a rapid spread of the disease. (Căn bệnh lan truyền nhanh chóng.) |
Spreading (adj) /ˈspred.ɪŋ/ | Sự lan tỏa, đang lan | They tried to control the spreading fire. (Họ đã cố gắng kiểm soát đám cháy đang lan rộng.) |

Spread đi với giới từ gì?
Spread + on
Ý nghĩa: Dùng khi nói đến việc phủ, phết hoặc bôi một chất lỏng, kem, hoặc hỗn hợp gì đó lên bề mặt của một vật thể khác.
Cấu trúc:
Spread + something + on |
Ví dụ:
- She spread honey on the pancakes. (Cô ấy phết mật ong lên bánh kếp.)
- He spread a blanket on the grass and sat down. (Anh ấy trải một tấm chăn lên cỏ rồi ngồi xuống.)
- He spread glue on the paper before folding it. (Anh ấy bôi keo lên giấy trước khi gấp lại.)

Spread + over
Ý nghĩa: Được dùng để mô tả một thứ gì đó (vật thể, ánh sáng, thời gian, cảm xúc…) bao phủ hoặc lan rộng trên một khu vực, mặt phẳng, hoặc khoảng thời gian.
Cấu trúc:
Spread over + something |
Ví dụ:
- A thick fog spread over the city at dawn. (Một lớp sương mù dày đặc bao phủ thành phố vào lúc bình minh.)
- The celebration lasted three days and spread over the weekend. (Lễ hội kéo dài ba ngày và diễn ra suốt cuối tuần.)
- A calm silence spread over the room after the speech. (Một sự im lặng yên bình bao trùm căn phòng sau bài phát biểu.)

Spread + across
Ý nghĩa: Dùng khi một hiện tượng, vật thể, hoặc nhóm người trải rộng hoặc lan ra khắp một vùng lãnh thổ, bề mặt hoặc phạm vi.
Cấu trúc:
Spread across + something |
Ví dụ:
- The desert spreads across several countries in the region. (Sa mạc trải dài qua nhiều quốc gia trong khu vực.)
- Solar panels were spread across the entire rooftop. (Các tấm pin mặt trời được lắp khắp mái nhà.)
- Excitement spread across the fans as the team scored. (Sự phấn khích lan rộng trong đám người hâm mộ khi đội ghi bàn.)

Spread + by
Ý nghĩa: Chỉ ra phương tiện, công cụ hoặc người đã gây ra hoặc tạo điều kiện cho sự lan truyền xảy ra.
Cấu trúc:
Spread by + something |
Ví dụ:
- The virus was spread by contaminated food. (Virus lan truyền qua thực phẩm nhiễm bẩn.)
- Rumors were spread by jealous classmates. (Tin đồn được lan truyền bởi các bạn cùng lớp
- ghen tị.)
- The idea was spread by a popular podcast. (Ý tưởng được lan tỏa nhờ một podcast nổi tiếng.)

Spread + out
Ý nghĩa: Dùng khi một vật thể hoặc nhóm người được giãn ra, trải ra để chiếm một khu vực lớn hơn hoặc để không bị tập trung vào một điểm.
Cấu trúc:
Spread out + something |
Ví dụ:
- The soldiers spread out across the field. (Những người lính tản ra khắp cánh đồng.)
- Papers were spread out on the table for review. (Các tờ giấy được trải ra bàn để kiểm tra.)
- The campers spread out their tents under the trees. (Những người cắm trại dựng lều rải rác dưới hàng cây.)

Spread + of
Ý nghĩa: Cụm danh từ này thường dùng để nói đến sự lan rộng / lan truyền của một thứ gì đó như dịch bệnh, xu hướng, tin tức dưới dạng danh từ.
Cấu trúc:
The spread of + something |
Ví dụ:
- The spread of misinformation is a serious concern online. (Sự lan truyền thông tin sai lệch là mối lo ngại nghiêm trọng trên mạng.)
- Authorities are working to prevent the spread of the virus. (Chính quyền đang nỗ lực ngăn chặn sự lây lan của virus.)
- The rapid spread of electric vehicles is changing the auto industry. (Sự phát triển nhanh chóng của xe điện đang làm thay đổi ngành công nghiệp ô tô.)
>> Tham khảo ngay: Hãy biến việc học tiếng Anh giao tiếp trở nên thú vị hơn bao giờ hết cùng ELSA Pro từ ELSA Speak! Gói học này mang đến lộ trình cá nhân hóa kết hợp với nhiều dạng bài tập đa dạng, giúp bạn nâng cao khả năng phát âm một cách hiệu quả. Nhấp vào để khám phá ngay nhé!

Cách dùng của spread trong tiếng Anh
Khi là nội động từ, spread không cần tân ngữ, mà thường đi kèm với trạng từ để bổ sung thông tin về cách thức, tốc độ, hoặc mức độ lan truyền.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ + Dịch nghĩa |
Carefully + spread + tân ngữ | Nhấn mạnh cách cẩn thận, có chủ ý trong việc lan/trải | The chef carefully spread the sauce over the pasta. (Người đầu bếp cẩn thận rưới nước sốt lên mì ống.) |
Spread + quickly / fast / rapidly | Mô tả một hiện tượng lan nhanh, không kiểm soát (như lửa, virus, dịch bệnh…) | A strange smell spread rapidly through the hallway. (Một mùi lạ lan nhanh khắp hành lang.) |
Gradually / slowly / widely + spread | Chỉ sự lan tỏa theo thời gian, từ từ hoặc trên diện rộng | Her influence gradually spread across the entire organization. (Tầm ảnh hưởng của cô ấy dần lan rộng khắp tổ chức.) |
Spread + easily | Nhấn mạnh khả năng dễ lây lan/dễ phát tán | Flu viruses tend to spread easily in crowded places. (Các loại vi-rút cúm thường dễ dàng lây lan ở nơi đông người.) |

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với spread
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa khi spread ở dạng động từ mang ý nghĩa phủ cái gì đó lên ai hoặc lên vật gì đó.
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cover /ˈkʌvɚ/ | Phủ lên, bao phủ | She covered the table with a clean white cloth. (Cô ấy phủ bàn bằng một tấm khăn trắng sạch.) |
Smother /ˈsmʌðɚ/ | Phủ kín, bao ngập (thường là chất lỏng) | The pancakes were smothered in maple syrup. (Những chiếc bánh kếp được rưới đầy si-rô cây thích.) |
Coat /koʊt/ | Phủ một lớp (thường là chất lỏng, bột, hay lớp mỏng) | He coated the chicken wings in spicy sauce. (Anh ấy phủ cánh gà bằng nước sốt cay.) |
Plaster /ˈplæs.tɚ/ | Dán đầy, đắp đầy (thường không gọn gàng) | The notebook was plastered with colorful post-it notes. (Cuốn sổ tay được dán đầy giấy ghi chú nhiều màu.) |
Cake /keɪk/ | Phủ dày, đóng thành lớp (bùn, đất, bụi…) | His boots were caked with thick layers of mud. (Đôi ủng của anh ta dính đầy một lớp bùn dày.) |
Wrap /ræp/ | Quấn, bọc quanh | She wrapped the baby in a warm blanket. (Cô ấy quấn em bé bằng một chiếc chăn ấm.) |
Swathe /sweɪð/ | Bao phủ bằng vải, lụa, màn, v.v. | The statue was swathed in red velvet for the unveiling. (Bức tượng được phủ bằng nhung đỏ để chuẩn bị lễ ra mắt.) |
Veil /veɪl/ | Che mặt, che giấu | The mountain was veiled in early morning mist. (Ngọn núi được che phủ bởi làn sương sớm.) |

Từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa khi spread ở dạng động từ mang ý nghĩa phủ cái gì đó lên ai hoặc lên vật gì đó.
Từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wipe off /waɪp ɔːf/ | Lau đi, làm sạch bề mặt khỏi thứ đã phủ lên | She wiped off the lotion from her hands. (Cô ấy lau kem khỏi tay mình.) |
Peel off /piːl ɔːf/ | Bóc ra, lột ra khỏi bề mặt | He peeled off the sticker from the notebook. (Anh ấy bóc miếng dán khỏi cuốn sổ.) |
Scrape off /skreɪp ɔːf/ | Cạo sạch, gạt bỏ khỏi bề mặt | They scraped the paint off the old bench. (Họ cạo lớp sơn khỏi chiếc ghế dài cũ.) |
Rub off /rʌb ɔːf/ | Chà xát để loại bỏ một lớp phủ | The ink rubbed off on my hand. (Mực đã bị chà lem ra tay tôi.) |
Remove /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ vật gì khỏi bề mặt / cơ thể | She removed the makeup before going to bed. (Cô ấy tẩy trang trước khi đi ngủ.) |
Clean off /kliːn ɔːf/ | Làm sạch hoàn toàn bề mặt khỏi chất đã phủ | He cleaned the mud off his shoes. (Anh ấy làm sạch bùn trên giày của mình.) |

Các cụm từ thường gặp với spread
Spread không chỉ được dùng như một động từ phổ biến, mà còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định, thành ngữ và thuật ngữ chuyên ngành, mang các ý nghĩa phong phú khác nhau tùy ngữ cảnh.
Cụm từ / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Spread out /spred aʊt/ | Lan ra hoặc trải rộng một khu vực, người hoặc vật | The hikers spread out to search a larger area. (Những người đi bộ tản ra để tìm kiếm trên diện rộng.) |
Spread something over something /spred ˈsʌm.θɪŋ ˈoʊ.vɚ ˈsʌm.θɪŋ/ | Phân bố hoặc kéo giãn điều gì đó trong một khoảng thời gian hay không gian | We spread the project over six months to avoid stress. (Chúng tôi phân bổ dự án trong vòng sáu tháng để tránh căng thẳng.) |
Spread your wings /spred jʊr wɪŋz/ | Bắt đầu khám phá thế giới mới hoặc thử thách bản thân ngoài vùng an toàn | After college, she moved abroad to spread her wings. (Sau đại học, cô ấy ra nước ngoài để khám phá bản thân.) |
Spread the word /spred ðə wɝːd/ | Truyền đạt hoặc lan tỏa một thông điệp đến nhiều người | Let’s spread the word about the fundraiser. (Hãy truyền thông tin về buổi gây quỹ nhé.) |
Spread yourself too thin /spred jʊrˈsɛlf tuː θɪn/ | Làm quá nhiều việc cùng lúc dẫn đến không việc nào đạt hiệu quả | He’s working three jobs, he’s really spreading himself too thin. (Anh ấy làm ba việc cùng lúc, thực sự đang ôm đồm quá mức.) |
Spread payments / repayments / costs /spred ˈpeɪ.mənts/ | Chia nhỏ khoản chi phí hoặc trả nợ thành nhiều đợt | We agreed to spread the repayments over 12 months. (Chúng tôi đồng ý chia khoản trả góp ra trong 12 tháng.) |
Spread the message / idea /spred ðə ˈmes.ɪdʒ/ | Chia sẻ một quan điểm hoặc niềm tin với nhiều người | The campaign aims to spread the message of sustainability. (Chiến dịch này nhằm lan tỏa thông điệp về phát triển bền vững.) |
>> Tìm hiểu thêm: Đừng để những lỗi phát âm và vốn từ vựng hạn chế làm chậm bước tiến của bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy luyện nói chuẩn như người bản xứ với ELSA Speak thông qua hàng ngàn chủ đề giao tiếp phong phú và gần gũi với thực tế nhé!
Câu hỏi thường gặp
Spread + gì?
Spread đi với các giới từ on, over, across, by, out, of.
Ví dụ: She spread butter on the toast before serving it. (Cô ấy phết bơ lên bánh mì nướng trước khi dọn ra.)
Spread out là gì?
Spread out là trả ra, giăng ra hoặc lan rộng ra.
Ví dụ: The picnic blanket was spread out under the big tree. (Tấm khăn picnic được trải ra dưới gốc cây lớn.)
Quá khứ của spread là gì?
Quá khứ của spread là spread, động từ này giữ nguyên ở cả hiện tại và quá khứ.
Ví dụ: The fire spread quickly through the forest last night. (Ngọn lửa đã lan nhanh qua khu rừng tối qua.)
Spread across là gì?
Spread across nghĩa là lan rộng ra hoặc trải dài khắp một khu vực hoặc nhiều nơi.
Ví dụ: A smile spread across her face when she saw the surprise. (Một nụ cười lan rộng trên khuôn mặt cô ấy khi thấy điều bất ngờ.)
Spread through là gì?
Spread through nghĩa là lan tỏa, thâm nhập.
Ví dụ: Fear quickly spread through the crowd after the loud explosion. (Nỗi sợ nhanh chóng lan khắp đám đông sau tiếng nổ lớn.)
Spread over là gì?
Spread over nghĩa là trải ra hoặc kéo dài trên một khu vực.
Ví dụ: The construction project will be spread over two years. (Dự án xây dựng sẽ kéo dài trong hai năm.)
Bài tập vận dụng
Điền giới từ thích hợp
- She spread butter ___ the toast before eating.
- A thick fog spread ___ the entire valley early in the morning.
- The virus quickly spread ___ the crowded city within days.
- Solar panels were spread ___ the roof to catch more sunlight.
- The campers spread ___ around the lake to set up their tents.
- The idea was spread ___ social media influencers.
- A sense of calm spread ___ the room after the music began.
- The celebration was spread ___ four weekends to reach more people.
- A big smile spread ___ his face as he saw the gift.
- Authorities are working to stop the spread ___ fake news online.
Đáp án:
1. on | 2. over | 3. through | 4. across | 5. out |
6. by | 7. through | 8. over | 9. across | 10. of |
Dịch sang tiếng Anh sử dụng spread
- Cô ấy phết một lớp mật ong lên bánh kếp.
- Đám cháy rừng lan rộng ra nhiều khu vực trong đêm.
- Họ tản ra để tìm kiếm khu vực rộng hơn.
- Chiến dịch này nhằm lan tỏa thông điệp về bảo vệ môi trường.
- Anh ta đang ôm đồm quá nhiều việc và không làm tốt việc nào cả.
- Buổi tiệc được trải dài trong ba ngày cuối tuần.
- Sau đại học, cô ấy chuyển ra nước ngoài để khám phá thế giới.
- Tin đồn lan nhanh qua mạng xã hội.
- Một cảm giác bình yên bao phủ cả căn phòng.
- Sự lan truyền của thông tin sai lệch là một vấn đề nghiêm trọng hiện nay.
Đáp án:
- She spread a layer of honey on the pancakes.
- The wildfire spread across several areas overnight.
- They spread out to search a larger area.
- The campaign aims to spread the message of environmental protection.
- He’s spreading himself too thin and not doing anything well.
- The party was spread over three days during the weekend.
- After college, she moved abroad to spread her wings.
- Rumors spread through social media quickly.
- A sense of peace spread through the entire room.
- The spread of misinformation is a serious issue today.
Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ Spread đi với giới từ gì và các cấu trúc liên quan để sử dụng từ một cách chính xác và tự tin hơn. Nếu bạn đang muốn nâng cấp kỹ năng tiếng Anh của mình, đừng quên khám phá thêm danh mục Từ vựng thông dụng tại ELSA Speak nhé!