Bạn đang băn khoăn không biết nên sử dụng succeed + Ving hay to V để diễn tả sự thành công? Việc lựa chọn đúng cấu trúc sẽ giúp bạn truyền đạt ý muốn một cách chính xác và tự tin hơn. ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó và khám phá thêm nhiều cách sử dụng khác của động từ succeed. Cùng nhau tìm hiểu qua bài viết này nhé!
Succeed là gì?
Phiên âm: /səkˈsiːd/
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Từ succeed được sử dụng với hai nghĩa sau đây:
Đạt được mục tiêu, thành công: Khi một người làm việc gì đó đạt được kết quả như mong muốn, ta nói họ đã “succeed”.
Ví dụ:
- After years of hard work, she finally succeeded in becoming a doctor. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy cũng trở thành bác sĩ.)
- The team succeeded in completing the project ahead of schedule. (Đội đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Kế thừa, thay thế: Trong một số ngữ cảnh, succeed có nghĩa là kế nhiệm hoặc tiếp quản một vị trí, chức vụ hoặc tài sản của ai đó.
Ví dụ:
- Prince Charles succeeded to the throne after Queen Elizabeth II passed away. (Hoàng tử Charles kế thừa ngai vàng sau khi Nữ hoàng Elizabeth II qua đời.)
- John succeeded his father as the CEO of the company. (John kế nhiệm cha mình trở thành Giám đốc điều hành của công ty.)

Các dạng từ của Succeed
Các word family (họ từ vựng) của Succeed
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa |
Succeed | Động từ (verb) | Đạt được mục tiêu, thành công |
Success | Danh từ (noun) | Sự thành công |
Successful | Tính từ (adjective) | Thành công |
Từ đồng nghĩa với Succeed
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Achieve | /əˈtʃiːv/ | Đạt được | She achieved her dream of becoming a doctor. (Cô ấy đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.) |
Accomplish | /əˈkɑmplɪʃ/ | Hoàn thành | We accomplished our goal of raising $10,000. (Chúng tôi đã hoàn thành mục tiêu quyên góp được 10.000 đô la.) |
Attain | /əˈteɪn/ | Đạt tới, giành được | He attained a high level of proficiency in English. (Anh ấy đã đạt được trình độ tiếng Anh cao.) |
Conquer | /ˈkɒŋkər/ | Chinh phục, vượt qua | She conquered her fear of heights. (Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ độ cao.) |
Master | /ˈmɑːstər/ | Thành thạo | He has mastered the art of cooking. (Anh ấy đã thành thạo nghệ thuật nấu ăn.) |
Triumph | /ˈtraɪəmf/ | Chiến thắng, giành thắng lợi | The team triumphed over their rivals. (Đội đã đánh bại đối thủ.) |
Từ trái nghĩa với Succeed
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Fail | /feɪl/ | Thất bại, không đạt được mục tiêu | He failed the exam. (Anh ấy thi trượt.) |
Succumb | /səˈkʌm/ | Đầu hàng, không chống lại được | She succumbed to temptation. (Cô ấy không cưỡng lại được cám dỗ.) |
Capitulate | /kəˈpɪtʃəleɪt/ | Đầu hàng, nhượng bộ | The army capitulated to the enemy. (Quân đội đã đầu hàng kẻ thù.) |
Collapse | /kəˈlæps/ | Sụp đổ, đổ vỡ | The building collapsed after the earthquake. (Tòa nhà sụp đổ sau trận động đất.) |
Lose, Lost (v2) | /luːz, lɒst/ | Mất, thất lạc, thua cuộc | He lost his job. (Anh ấy mất việc.) |
Relinquish | /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ | Từ bỏ, nhường lại | He relinquished his claim to the throne. (Ông ta từ bỏ yêu sách đối với ngai vàng.) |

Học từ vựng đa chủ đề hiệu quả với ELSA Speak. Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Succeed + Ving hay to V? Succeed đi với giới từ gì?
Succeed in
S + succeed + in + something/doing something |
Ý nghĩa: Đạt được thành công trong việc gì đó.
Ví dụ:
- She succeeded in passing the exam on her first attempt. (Cô ấy đã thành công vượt qua kỳ thi trong lần thử đầu tiên.)
- The team succeeded in completing the project ahead of schedule. (Đội đã thành công trong việc hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Succeed to
S + succeed + to + something |
Ý nghĩa: Kế thừa một vị trí, chức vụ, quyền lực hoặc tài sản.
Lưu ý: Cấu trúc “succeed to” chủ yếu dùng khi nói về việc kế thừa vị trí hoặc tài sản theo cách trang trọng, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- The prince succeeded to the throne after his father died. (Hoàng tử kế vị ngay sau khi cha mất.)
- She succeeded to her mother’s fortune. (Cô ấy kế thừa tài sản của mẹ.)
Succeed as
S + succeed + as + something |
Ý nghĩa: Thành công trong một vai trò, nghề nghiệp nào đó
Ví dụ:
- He succeeded as a writer. (Anh ấy là một nhà văn thành công.)
- She succeeded as a leader. (Cô ấy thành công với vai trò một nhà lãnh đạo.)
Mặc dù succeed as là một cấu trúc đúng về mặt ngữ pháp, nhưng nó không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Để diễn đạt ý nghĩa thành công trong một vai trò hoặc nghề nghiệp, ta thường ưu tiên sử dụng các cấu trúc khác như “become a successful…” hoặc “achieve success in…”

Bài tập vận dụng với Succeed, có đáp án
Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
1. After years of hard work, she finally _____________ in becoming a doctor.
A. succeeded
B. failed
C. collapsed
D. relinquished
2. The team _____________ in completing the project ahead of schedule.
A. succeeded
B. succumbed
C. capitulated
D. collapsed
3. The prince _____________ to the throne after his father died.
A. succeeded
B. achieved
C. mastered
D. triumphed
4. She _____________ her fear of flying.
A. succeeded
B. conquered
C. attained
D. accomplished
5. The company _____________ in launching a new product.
A. succeeded
B. failed
C. lost
D. relinquished
6. He _____________ his claim to the inheritance.
A. succeeded
B. relinquished
C. collapsed
D. capitulated
7. The negotiations _____________ in reaching a deal.
A. succeeded
B. failed
C. succumbed
D. collapsed
8. The athlete _____________ in breaking the world record.
A. succeeded
B. achieved
C. mastered
C. triumphed
9. The building _____________ after the earthquake.
A. succeeded
B. collapsed
C. capitulated
D. relinquished
10. She _____________ her goal of becoming a lawyer.
A. attained
B. failed
C. lost
D. succumbed
Đáp án
1. A | 2. A | 3. A | 4. B | 5. A |
6. B | 7. A | 8. A | 9. B | 10. A |

Câu hỏi thường gặp
Sau Succeed là gì?
Khi sử dụng động từ succeed, chúng ta thường kết hợp nó với giới từ in và động từ dạng V-ing để tạo thành cấu trúc succeed in + V-ing. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc đạt được thành công trong một việc gì đó.
Ví dụ: She succeeded in passing the exam. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi.)
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, succeed có thể đi với giới từ to và một danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kế thừa hoặc thay thế một vị trí nào đó.
Ví dụ: He succeeded to the throne. (Anh ấy kế thừa ngai vàng.)
Succeed + Ving hay to V là đúng?
Cả hai đều sai, succeed không đi trực tiếp với V-ing và to V.
Dưới đây là hai cách sử dụng đúng của cấu trúc succeed:
- Succeed in + V-ing: Cấu trúc này được sử dụng phổ biến nhất, nhấn mạnh việc đạt được thành công trong một hành động cụ thể.
- Succeed to + sth: Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh formal (chính thức), đặc biệt liên quan đến việc kế thừa một vị trí, chức vụ hoặc tài sản.
Cấu trúc Succeed có thể áp dụng trong những tình huống nào?
Cấu trúc succeed in + V-ing và succeed to + something có thể được áp dụng trong rất nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến công việc và học tập. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- Thành công trong học tập: He succeeded in getting a scholarship. (Anh ấy đã nhận được học bổng.)
- Thành công trong sự nghiệp: She succeeded in becoming a CEO. (Cô ấy đã trở thành CEO.)
- Thành công trong cuộc sống cá nhân: They succeeded in building a happy family. (Họ đã xây dựng một gia đình hạnh phúc.)
- Thành công trong một nhiệm vụ: The team succeeded in completing the project on time. (Nhóm đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
- Kế thừa: He succeeded to his father’s business. (Anh ấy kế thừa công việc kinh doanh của cha mình.)
>> Xem thêm:
- Intend to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
- Offer to V hay Ving? Cấu trúc Offer, cách dùng và bài tập áp dụng
- Help to V hay Ving? Cấu trúc Help: cách dùng và bài tập áp dụng
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết thêm succeed + Ving hay to V và các cấu trúc liên quan. Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, hãy luyện tập thường xuyên bằng cách sử dụng những cấu trúc đã học. Đừng để những lỗi sai nhỏ nhặt ảnh hưởng đến mục tiêu của bạn. Hãy bắt đầu học tiếng Anh cùng ELSA Speak ngay hôm nay!