Successful đi với giới từ gì để diễn đạt sự thành công một cách chuẩn xác. Để bạn không còn nhầm lẫn, bài viết này của ELSA Speak sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức từ định nghĩa, các giới từ thường gặp, cấu trúc câu, từ đồng nghĩa, trái nghĩa cho đến bài tập vận dụng. Hãy cùng theo dõi và khám phá ngay nhé!
Successful là gì?
Successful /səkˈses.fəl/ là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là đạt được kết quả mong muốn, thành công hoặc thịnh vượng. Cùng làm rõ nghĩa này cũng như ý nghĩa khác bên dưới nhé!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa 1: Đạt được mục tiêu, kết quả mong muốn (achieving a desired aim or result)
- The rescue attempt was successful, and all passengers were saved. (Nỗ lực giải cứu đã thành công và tất cả hành khách đã được cứu sống.)
- She was successful in her application for the job. (Cô ấy đã thành công trong việc ứng tuyển vào công việc đó.)
- If you want to be successful in this field, you must work hard. (Nếu bạn muốn thành công trong lĩnh vực này, bạn phải làm việc chăm chỉ.)
Ý nghĩa 2: Thịnh vượng, phát đạt, có được địa vị hoặc của cải (having achieved wealth, status, or fame)
- He is a very successful businessman. (Ông ấy là một doanh nhân rất thành đạt.)
- The company has had a successful year. (Công ty đã có một năm hoạt động phát đạt.)
- Her latest book became a successful bestseller. (Cuốn sách mới nhất của cô ấy đã trở thành một tác phẩm bán chạy thành công.)

Successful đi với giới từ gì?
Successful đi với giới từ in, at, with, for, by, to, over, (because) of, as, on, without. Cùng ELSA Speak khám phá chi tiết bộ giới từ đi với successful nhé!
Successful in
Giới từ in là một trong những lựa chọn phổ biến nhất khi kết hợp với successful, giúp diễn tả sự thành công khi tham gia hoặc hoàn thành một việc gì đó, hoặc trong một lĩnh vực cụ thể.
S + be + successful + in + Noun/ V-ing Thành công trong một lĩnh vực, một hoạt động, một nỗ lực nào đó |
Ví dụ:
- She was successful in her career as a lawyer. (Cô ấy đã thành công trong sự nghiệp luật sư của mình.)
- They were successful in launching the new product line. (Họ đã thành công trong việc ra mắt dòng sản phẩm mới.)
- He is very successful in persuading people. (Anh ấy rất thành công trong việc thuyết phục người khác.)

Successful at
Khi muốn nói về sự thành công tại một công việc cụ thể hoặc một kỹ năng nào đó, giới từ at thường được ưu tiên sử dụng cùng successful, nhấn mạnh sự thành công khi thực hiện một hành động hoặc kỹ năng cụ thể.
S + be + successful + at + Noun/ V-ing Thành công ở một việc gì đó cụ thể, một kỹ năng nào đó |
Ví dụ:
- John is successful at playing chess. (John chơi cờ vua rất giỏi/thành công.)
- The team was successful at achieving their quarterly targets. (Đội đã thành công trong việc đạt được các mục tiêu hàng quý.)
- She has always been successful at solving complex problems. (Cô ấy luôn thành công trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.)

Successful with
Giới từ with khi đi cùng successful thường ngụ ý sự thành công trong việc sử dụng, xử lý hoặc tương tác với ai đó hoặc cái gì đó.
S + be + successful + with + Noun Thành công với ai/ cái gì trong việc sử dụng hoặc đối phó với ai/ cái gì |
Ví dụ:
- The manager is successful with his new team. (Người quản lý thành công với đội ngũ mới của mình.)
- Are you successful with your new marketing strategy? (Bạn có thành công với chiến lược marketing mới của mình không?)
- He was successful with the difficult negotiation. (Anh ấy đã thành công với cuộc đàm phán khó khăn.)

Successful for
Successful kết hợp với giới từ for có thể diễn tả rằng điều gì đó mang lại kết quả tốt đẹp cho một đối tượng, hoặc sự thành công kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
S + be + successful + for + Noun (person/ organization/ period of time) Mang lại thành công cho ai đó/ điều gì đó Thành công trong một khoảng thời gian |
Ví dụ:
- The new policy was successful for the company, increasing profits significantly. (Chính sách mới đã thành công cho công ty, giúp tăng lợi nhuận đáng kể.)
- This type of advertising has been successful for many businesses. (Loại hình quảng cáo này đã thành công cho nhiều doanh nghiệp.)
- He was a successful actor for over two decades. (Ông ấy là một diễn viên thành công trong hơn hai thập kỷ.)

Successful by
Để chỉ ra phương tiện, cách thức hoặc yếu tố dẫn đến thành công, bạn có thể sử dụng successful by.
S + be + successful + by + Noun/ V-ing Thành công bằng cách nào đó hoặc nhờ vào yếu tố nào đó |
Ví dụ:
- The project was successful by careful planning and execution. (Dự án thành công nhờ vào việc lập kế hoạch và thực thi cẩn thận.)
- She became successful by working harder than anyone else. (Cô ấy trở nên thành công bằng cách làm việc chăm chỉ hơn bất kỳ ai khác.)
- The company remained successful by adapting to market changes. (Công ty duy trì thành công bằng cách thích ứng với những thay đổi của thị trường.)

Successful to
Mặc dù successful to + động từ nguyên mẫu không phải là cấu trúc phổ biến bằng successful in + V-ing, giới từ to vẫn có thể xuất hiện với successful để chỉ mức độ thành công đạt được, thường đi kèm với các cụm từ chỉ mức độ.
S + be + successful + to + a certain extent/ degree Thành công đến một mức độ nào đó. |
Ví dụ:
- The campaign was successful to a certain extent, but didn’t meet all expectations. (Chiến dịch đã thành công ở một mức độ nhất định, nhưng không đáp ứng tất cả kỳ vọng.)
- Her efforts were successful to a remarkable degree. (Những nỗ lực của cô ấy đã thành công ở mức độ đáng kể.)
- The experiment was successful to the point that further research was approved. (Thí nghiệm đã thành công đến mức nghiên cứu sâu hơn đã được phê duyệt.)

Successful over
Khi muốn diễn tả việc vượt qua một khó khăn, thách thức hay đối thủ để đạt được thành công, successful over là một lựa chọn phù hợp.
S + be + successful + over + Noun (obstacle/ opponent/ difficulty) Thành công vượt qua (khó khăn, đối thủ, trở ngại). |
Ví dụ:
- The team was successful over their biggest rivals in the final match. (Đội đã thành công vượt qua đối thủ lớn nhất của họ trong trận chung kết.)
- She was finally successful over her fear of public speaking. (Cuối cùng cô ấy cũng thành công vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.)
- Despite many challenges, they were successful over adversity. (Bất chấp nhiều thử thách, họ đã thành công vượt qua nghịch cảnh.)

Successful because of
Để nêu bật lý do dẫn đến sự thành công, bạn có thể dùng cụm giới từ because of sau successful để chỉ ra nguyên nhân, lý do trực tiếp đem lại thành công đó.
S + be + successful + because of + Noun/ Noun phrase Thành công nhờ vào, bởi vì (một nguyên nhân cụ thể) |
Ví dụ:
- The company is successful because of its innovative products. (Công ty thành công là nhờ vào các sản phẩm đổi mới của mình.)
- He was successful because of the strong support from his family. (Anh ấy thành công là nhờ sự ủng hộ mạnh mẽ từ gia đình.)
- Their marriage is successful because of mutual trust and understanding. (Cuộc hôn nhân của họ thành công là nhờ sự tin tưởng và thấu hiểu lẫn nhau.)

Successful of
Lưu ý rằng successful of không phải là một cụm giới từ phổ biến. Thay vào đó, giới từ of thường đi với danh từ success. Thay vì nói be successful of something, người ta thường dùng the success of something.
the success of something Sự thành công của cái gì đó |
Ví dụ
- The success of the project depends on teamwork. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào tinh thần đồng đội.)
- We celebrated the success of our fundraising campaign. (Chúng tôi đã ăn mừng sự thành công của chiến dịch gây quỹ.)
- The key to the success of this restaurant is its unique recipes. (Chìa khóa thành công của nhà hàng này là công thức độc đáo.)

Successful as
Giới từ as khi đi với successful giúp xác định vai trò, vị trí hoặc tư cách mà một người đạt được thành công, giúp mô tả sự thành công của một người trong một vai trò, vị trí hoặc nghề nghiệp cụ thể.
S + be + successful + as + Noun (role/ profession) Thành công với tư cách là, trong vai trò là… |
Ví dụ:
- She is widely recognized as a successful leader as CEO of the corporation. (Bà được công nhận rộng rãi là một nhà lãnh đạo thành công với tư cách là CEO của tập đoàn.)
- He has been very successful as an entrepreneur. (Anh ấy đã rất thành công với tư cách là một doanh nhân.)
- To be successful as a teacher, you need patience and passion. (Để thành công với tư cách là một giáo viên, bạn cần sự kiên nhẫn và đam mê.)

Successful on
Successful on có thể được dùng để chỉ sự thành công trên một nền tảng, phương diện cụ thể hoặc hoặc trong một tình huống/dịp đặc biệt.
S + be + successful + on + Noun (platform, basis, occasion) Thành công trên (một nền tảng, một phương diện), dựa trên, hoặc vào một dịp nào đó. |
Ví dụ:
- The campaign was successful on all social media platforms. (Chiến dịch đã thành công trên tất cả các nền tảng mạng xã hội.)
- Her performance was successful on that particular occasion. (Màn trình diễn của cô ấy đã thành công vào dịp đặc biệt đó.)
- The product was successful on its own merits, without much advertising. (Sản phẩm thành công dựa trên giá trị tự thân của mình, không cần nhiều quảng cáo.)

Successful without
Cuối cùng, successful without được dùng để nói về việc đạt được thành công ngay cả khi thiếu vắng một yếu tố, sự hỗ trợ hoặc điều kiện nào đó.
S + be + successful + without + Noun/ V-ing Thành công mà không cần (sự giúp đỡ, một yếu tố nào đó) |
Ví dụ:
- He became successful without any help from his wealthy family. (Anh ấy đã trở nên thành công mà không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào từ gia đình giàu có của mình.)
- Can a business be successful without a strong online presence today? (Ngày nay, một doanh nghiệp có thể thành công mà không cần sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ không?)
- She was successful without compromising her principles. (Cô ấy đã thành công mà không phải từ bỏ những nguyên tắc của mình.)

>> Bạn đã bao giờ đạt được những thành tựu đáng tự hào chưa? Hãy chia sẻ trong cuộc hội thoại tiếng Anh trực tiếp với gia sư AI trong gói ELSA Premium nào. Click vào banner phía dưới để đăng ký học tiếng Anh online 1-1 cùng ELSA Speak ngay!

Các word family của successful
Việc nắm vững các dạng từ loại trong tiếng Anh khác nhau của successful sẽ giúp bạn sử dụng word family của từ này một cách linh hoạt và đảm bảo ngữ pháp tiếng Anh chính xác hơn.
Từ (Từ loại) | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Success (Noun) | Sự thành công, thắng lợi; người hoặc vật thành công | Her success was the result of hard work and determination. | Thành công của cô ấy là kết quả của sự chăm chỉ và quyết tâm. |
Succeed (Verb) | Thành công, kế vị, nối ngôi | He hopes to succeed in his new business venture. | Anh ấy hy vọng sẽ thành công trong dự án kinh doanh mới của mình. |
Successfully (Adverb) | Một cách thành công, thắng lợi | The team successfully completed the project ahead of schedule. | Đội đã hoàn thành dự án một cách thành công trước thời hạn. |

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với successful
Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến successful sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa với successful
Những từ sau đây có thể được sử dụng thay thế cho successful, giúp bạn làm phong phú thêm cách diễn đạt về sự thành công và đạt được mục tiêu.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Accomplished | /əˈkʌm.plɪʃt/ | Tài năng, hoàn hảo, có nhiều thành tựu | She is an accomplished musician. | Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng. |
Booming | /ˈbuː.mɪŋ/ | Phát triển nhanh, thịnh vượng (kinh doanh) | The tech industry is booming. | Ngành công nghệ đang bùng nổ. |
Effective | /ɪˈfek.tɪv/ | Có hiệu quả, hiệu nghiệm | The new medicine is highly effective against the disease. | Loại thuốc mới có hiệu quả cao trong việc chống lại bệnh tật. |
Flourishing | /ˈflʌr.ɪ.ʃɪŋ/ | Phát triển mạnh, hưng thịnh | Her business is flourishing. | Công việc kinh doanh của cô ấy đang phát triển mạnh. |
Fortunate | /ˈfɔː.tʃə.nət/ | May mắn, thành công (do may mắn) | He was fortunate to find such a good job. | Anh ấy đã may mắn tìm được một công việc tốt như vậy. |
Fruitful | /ˈfruːt.fəl/ | Có kết quả tốt, thành công | Their discussion was fruitful and led to a clear plan. | Cuộc thảo luận của họ đã có kết quả tốt và dẫn đến một kế hoạch rõ ràng. |
Prosperous | /’prɒs.pər.əs/ | Thịnh vượng, phát đạt | We wish you a prosperous new year. | Chúng tôi chúc bạn một năm mới thịnh vượng. |
Thriving | /ˈθraɪ.vɪŋ/ | Phát triển mạnh, thịnh vượng | The local market is thriving with activity. | Chợ địa phương đang phát triển mạnh mẽ với nhiều hoạt động. |
Triumphant | /traɪˈʌm.fənt/ | Chiến thắng, thắng lợi vẻ vang | The team returned triumphant after winning the championship. | Đội đã trở về trong chiến thắng sau khi giành chức vô địch. |
Victorious | /vɪkˈtɔː.ri.əs/ | Chiến thắng, thắng cuộc | The victorious army marched through the city. | Đội quân chiến thắng diễu hành qua thành phố. |

Từ trái nghĩa với Successful
Ngược lại, khi muốn diễn tả sự thất bại hoặc không đạt được kết quả như mong đợi, bạn có thể sử dụng những từ trái nghĩa với successful dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Defeated | /dɪˈfiː.tɪd/ | Bị đánh bại, thất bại | The defeated team left the field in disappointment. | Đội thua cuộc rời sân trong sự thất vọng. |
Failed | /feɪld/ | Thất bại | His attempt to climb the mountain failed. | Nỗ lực leo núi của anh ấy đã thất bại. |
Fruitless | /ˈfruːt.ləs/ | Không có kết quả, thất bại, vô ích | All our efforts to save the company were fruitless. | Mọi nỗ lực của chúng tôi để cứu công ty đều vô ích. |
Futile | /ˈfjuː.taɪl/ | Vô ích, không có hiệu quả | It was futile to protest; the decision had already been made. | Việc phản đối là vô ích; quyết định đã được đưa ra. |
Ineffective | /ˌɪn.ɪˈfek.tɪv/ | Không có hiệu quả | The old methods were ineffective in dealing with new problems. | Các phương pháp cũ không hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề mới. |
Losing | /ˈluː.zɪŋ/ | Thua cuộc, đang trên đà thất bại | The company is on the losing side of the market share battle. | Công ty đang ở thế thua trong cuộc chiến thị phần. |
Unfortunate | /ʌnˈfɔː.tʃə.nət/ | Không may, bất hạnh, không thành công | It was an unfortunate turn of events. | Đó là một diễn biến không may mắn. |
Unproductive | /ˌʌn.prəˈdʌk.tɪv/ | Không năng suất, không hiệu quả | The meeting was largely unproductive. | Cuộc họp phần lớn không mang lại hiệu quả. |
Unsuccessful | /ˌʌn.səkˈses.fəl/ | Không thành công, thất bại | Their first attempt was unsuccessful. | Nỗ lực đầu tiên của họ đã không thành công. |
Vain | /veɪn/ | Vô ích, vô hiệu (nỗ lực) | All their attempts to rescue the child were in vain. | Mọi nỗ lực của họ để giải cứu đứa trẻ đều vô ích. |

>> Chỉ với 5k/ngày, cải thiện trình độ phát âm từ vựng tiếng Anh chuẩn quốc tế, luyện ngữ điệu trong tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ. Ngại gì không thử. Đăng ký ngay!
Bài tập vận dụng
Sau khi đã nắm vững lý thuyết, việc thực hành qua các bài tập sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng successful cùng các giới từ một cách thành thạo hơn. Hãy cùng ELSA Speak thử sức với những bài tập dưới đây nhé.
Bài tập 1
Đề bài: Chọn giới từ phù hợp điền vào chỗ trống:
- She was very successful ______ her attempt to break the world record.
- The new marketing campaign was successful ______ increasing brand awareness.
- He is known for being successful ______ negotiations.
- They were successful ______ their rivals in the competition.
- The program was successful ______ helping students improve their skills.
Đáp án bài tập 1:
Câu | Đáp án (nguyên câu) | Dịch nghĩa đáp án |
1 | She was very successful in her attempt to break the world record. | Cô ấy đã rất thành công trong nỗ lực phá kỷ lục thế giới. |
2 | The new marketing campaign was successful in increasing brand awareness. | Chiến dịch marketing mới đã thành công trong việc nâng cao nhận diện thương hiệu. |
3 | He is known for being successful in/ at negotiations. | Anh ấy nổi tiếng là người thành công trong các cuộc đàm phán. |
4 | They were successful over their rivals in the competition. | Họ đã thành công vượt qua đối thủ trong cuộc thi. |
5 | The program was successful in helping students improve their skills. | Chương trình đã thành công trong việc giúp học sinh cải thiện kỹ năng của mình. |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn dạng đúng của từ success để hoàn thành câu
- The key to __________ (succeed) is hard work and perseverance.
- He __________ (success) passed all his exams with flying colors.
- She is a very __________ (success) entrepreneur in the tech industry.
- Despite many obstacles, they __________ (success) in achieving their goals.
- The launch of the new product was a great __________ (successful).
Đáp án bài tập 2:
Câu | Đáp án (nguyên câu) | Dịch nghĩa đáp án |
1 | The key to success is hard work and perseverance. | Chìa khóa của thành công là làm việc chăm chỉ và kiên trì. |
2 | He successfully passed all his exams with flying colors. | Anh ấy đã xuất sắc vượt qua tất cả các kỳ thi một cách thành công. |
3 | She is a very successful entrepreneur in the tech industry. | Cô ấy là một doanh nhân rất thành đạt trong ngành công nghệ. |
4 | Despite many obstacles, they succeeded in achieving their goals. | Bất chấp nhiều trở ngại, họ đã thành công trong việc đạt được mục tiêu của mình. |
5 | The launch of the new product was a great success. | Việc ra mắt sản phẩm mới là một thành công lớn. |
Câu hỏi thường gặp
ELSA Speak sẽ giải đáp ngắn gọn những câu hỏi thường gặp nhất về cách dùng successful để bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.
Successive và successful khác nhau như thế nào?
Successive và successful mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt, đôi khi gây nhầm lẫn cho bạn học. Successful nói về kết quả đạt được, còn successive nói về thứ tự xảy ra của sự việc.
- Successful /səkˈses.fəl/ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đạt được kết quả mong muốn, thành công, thịnh vượng.
- Ví dụ: The project was successful. (Dự án đã thành công.)
- Successive /səkˈses.ɪv/ cũng là một tính từ, nhưng mang nghĩa là liên tục, liên tiếp, kế tiếp nhau theo một trật tự.
- Ví dụ: It rained for three successive days. (Trời đã mưa ba ngày liên tiếp.)
Successful là loại từ gì?
Successful là một tính từ (adjective), được dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ, chẳng hạn như một người thành công (a successful person) hay một kế hoạch thành công (a successful plan).
Be successful đi với giới từ gì?
Cấu trúc be successful có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt.
- in: thành công trong một lĩnh vực, hoạt động (ví dụ: be successful in business).
- at: thành công ở một việc cụ thể, kỹ năng (ví dụ: be successful at playing guitar).
- with: thành công với ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: be successful with a new strategy).
- for: thành công đối với ai, hoặc thành công trong một khoảng thời gian (ví dụ: The medicine was successful for him; He was successful for many years).
- over: thành công vượt qua khó khăn, đối thủ (ví dụ: be successful over difficulties).
>> Xem thêm:
- Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng
- Independent đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
- Impressed đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng phổ biến nhất
ELSA Speak hy vọng bạn đã có câu trả lời đầy đủ cho thắc mắc successful đi với giới từ gì cũng như nắm vững cách vận dụng tính từ này trong nhiều ngữ cảnh. Đừng quên theo dõi các bài viết hấp dẫn khác trong danh mục từ vựng thông dụng và không ngừng làm giàu vốn từ của mình nhé!