Từ suitable là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ suitable đi với giới từ gì chưa? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá từ suitable một cách chi tiết, từ định nghĩa, cách kết hợp với giới từ, đến các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bài tập thực hành. Hãy cùng bắt đầu!
Suitable nghĩa là gì?
Suitable là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa thích hợp, phù hợp hoặc thích đáng trong các tình huống cụ thể. Từ này được dùng để chỉ sự tương thích hoặc phù hợp của một đối tượng, hành động với một mục đích, yêu cầu hoặc hoàn cảnh nhất định.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Phiên âm: /ˈsuː.tə.bəl/ (Anh-Anh) hoặc /ˈsuː.t̬ə.bəl/ (Anh-Mỹ)
Ví dụ:
- This book is suitable for young readers aged 8-12. (Cuốn sách này phù hợp với độc giả trẻ từ 8-12 tuổi.)
- The weather today is suitable for an outdoor picnic. (Thời tiết hôm nay thích hợp để tổ chức một buổi dã ngoại ngoài trời.)

Suitable đi với giới từ gì?
Từ suitable thường được kết hợp với các giới từ trong tiếng Anh như to, for, as và with, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từng giới từ:
Suitable to
Suitable to thường mang nghĩa phù hợp với một mục đích, hoàn cảnh, hoặc tiêu chí cụ thể. Nó nhấn mạnh sự tương thích với một điều kiện hoặc yêu cầu.
Suitable to + danh từ/cụm danh từ |
Ví dụ:
- This apartment is suitable to our budget and needs. (Căn hộ này phù hợp với ngân sách và nhu cầu của chúng tôi.)
- The training program is suitable to beginners. (Chương trình đào tạo này phù hợp với người mới bắt đầu.)
Suitable for
Suitable for là cách dùng phổ biến nhất, nghĩa là phù hợp cho một đối tượng, nhóm người, hoặc mục đích cụ thể.
Suitable for + danh từ/cụm danh từ |
Ví dụ:
- These shoes are suitable for hiking in rough terrain. (Đôi giày này phù hợp để đi bộ đường dài trên địa hình gồ ghề.)
- The movie is not suitable for children under 13. (Bộ phim này không phù hợp với trẻ em dưới 13 tuổi.)
Suitable as
Suitable as mang nghĩa phù hợp với vai trò hoặc thích hợp để làm một vị trí, chức năng cụ thể.
Suitable as + danh từ/cụm danh từ |
Ví dụ:
- She is suitable as a team leader due to her excellent communication skills. (Cô ấy phù hợp để làm trưởng nhóm nhờ kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)
- This fabric is suitable as a curtain material. (Loại vải này phù hợp để làm rèm cửa.)
Suitable with
Suitable with ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ sự phù hợp hoặc tương thích với một phong cách, môi trường, hoặc đối tượng khác.
Suitable with + danh từ/cụm danh từ |
Ví dụ:
- This color is suitable with the modern design of the room. (Màu sắc này phù hợp với thiết kế hiện đại của căn phòng.)
- His casual style is suitable with the relaxed company culture. (Phong cách thoải mái của anh ấy phù hợp với văn hóa công ty phóng khoáng.)

Từ đồng nghĩa với suitable
Sử dụng từ đồng nghĩa giúp bạn diễn đạt linh hoạt và tránh lặp từ. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với suitable, kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa:
Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Appropriate /əˈprəʊ.pri.ət/ | Thích hợp, đúng đắn | Her attire is appropriate for a business meeting. (Trang phục của cô ấy thích hợp cho cuộc họp kinh doanh.) |
Fitting /ˈfɪt.ɪŋ/ | Phù hợp, tương xứng | The music was fitting for the solemn ceremony. (Âm nhạc phù hợp với buổi lễ trang nghiêm.) |
Proper /ˈprɒp.ər/ | Đúng, thích đáng | We need proper tools for this task. (Chúng ta cần công cụ phù hợp cho nhiệm vụ này.) |
Apt /æpt/ | Thích hợp, đúng lúc | His remarks were apt for the situation. (Nhận xét của anh ấy rất đúng lúc trong tình huống này.) |
Compatible /kəmˈpæt.ə.bəl/ | Tương thích, phù hợp | This software is compatible with older systems. (Phần mềm này tương thích với các hệ thống cũ.) |
Relevant /ˈrel.ə.vənt/ | Liên quan, phù hợp | The article is relevant to our research. (Bài báo phù hợp với nghiên cứu của chúng tôi.) |
Befitting /bɪˈfɪt.ɪŋ/ | Xứng đáng, thích hợp | The award is befitting her contributions. (Giải thưởng xứng đáng với đóng góp của cô ấy.) |

Từ trái nghĩa với suitable
Hiểu các từ trái nghĩa giúp bạn diễn đạt chính xác khi muốn chỉ sự không phù hợp. Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với suitable:
Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Inappropriate /ˌɪn.əˈprəʊ.pri.ət/ | Không thích hợp, không đúng | Jeans are inappropriate for a formal dinner. (Quần jeans không phù hợp với bữa tối trang trọng.) |
Unsuitable /ʌnˈsuː.tə.bəl/ | Không phù hợp | This fabric is unsuitable for hot weather. (Loại vải này không phù hợp với thời tiết nóng.) |
Improper /ɪmˈprɒp.ər/ | Không đúng, không thích đáng | His behavior was improper for the setting. (Hành vi của anh ấy không đúng trong bối cảnh đó.) |
Unfit /ʌnˈfɪt/ | Không phù hợp, không đủ điều kiện | She is unfit for this physically demanding role. (Cô ấy không phù hợp với vai trò đòi hỏi thể chất này.) |
Incompatible /ˌɪn.kəmˈpæt.ə.bəl/ | Không tương thích | The device is incompatible with this software. (Thiết bị này không tương thích với phần mềm.) |
Irrelevant /ɪˈrel.ə.vənt/ | Không liên quan, không phù hợp | His comments were irrelevant to the topic. (Nhận xét của anh ấy không liên quan đến chủ đề.) |
Unacceptable /ˌʌn.əkˈsep.tə.bəl/ | Không thể chấp nhận, không phù hợp | The proposal is unacceptable for our goals. (Đề xuất này không phù hợp với mục tiêu của chúng tôi.) |

Động từ đi với suitable
Một số động từ thường kết hợp với suitable để tạo thành cụm từ ý nghĩa. Dưới đây là bảng các động từ phổ biến:
Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Find /faɪnd/ | Tìm thấy, nhận thấy | We need to find a suitable candidate for the job. (Chúng ta cần tìm một ứng viên phù hợp cho công việc.) |
Consider /kənˈsɪd.ər/ | Xem xét, cân nhắc | They consider this approach suitable for the market. (Họ xem xét cách tiếp cận này phù hợp với thị trường.) |
Deem /diːm/ | Đánh giá, coi là | The board deemed the plan suitable for implementation. (Hội đồng đánh giá kế hoạch này phù hợp để thực hiện.) |
Make /meɪk/ | Làm cho phù hợp | We can make this space suitable for workshops. (Chúng ta có thể làm không gian này phù hợp cho các buổi hội thảo.) |
Regard /rɪˈɡɑːd/ | Xem là, coi là | She is regarded as suitable for the leadership role. (Cô ấy được xem là phù hợp với vai trò lãnh đạo.) |

Mở khóa tiềm năng tiếng Anh với từ vựng thực tế và bài học cá nhân hóa – Khám phá ELSA Speak miễn phí để trở thành phiên bản tự tin nhất!

Trạng từ đi với suitable
Các trạng từ bổ nghĩa cho suitable giúp nhấn mạnh mức độ hoặc cách thức phù hợp. Dưới đây là bảng các trạng từ phổ biến, được mở rộng để cung cấp nhiều lựa chọn hơn:
Từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Highly /ˈhaɪ.li/ | Rất, cực kỳ | This method is highly suitable for large-scale projects. (Phương pháp này rất phù hợp cho các dự án quy mô lớn.) |
Perfectly /ˈpɜː.fekt.li/ | Hoàn toàn, hoàn hảo | Her qualifications are perfectly suitable for the position. (Trình độ của cô ấy hoàn toàn phù hợp với vị trí này.) |
Entirely /ɪnˈtaɪə.li/ | Hoàn toàn, toàn bộ | The outfit is entirely suitable for the gala. (Bộ trang phục hoàn toàn phù hợp với buổi dạ tiệc.) |
Reasonably /ˈriː.zən.ə.bli/ | Hợp lý, vừa phải | The cost is reasonably suitable for our budget. (Chi phí hợp lý với ngân sách của chúng tôi.) |
Eminently /ˈem.ɪ.nənt.li/ | Rõ ràng, đặc biệt | He is eminently suitable for the diplomatic role. (Anh ấy đặc biệt phù hợp với vai trò ngoại giao.) |
Remarkably /rɪˈmɑː.kə.bli/ | Đáng kể, nổi bật | The design is remarkably suitable for modern homes. (Thiết kế này nổi bật phù hợp với những ngôi nhà hiện đại.) |
Exceptionally /ɪkˈsep.ʃən.əl.i/ | Ngoại lệ, xuất sắc | The material is exceptionally suitable for outdoor use. (Chất liệu này xuất sắc phù hợp để sử dụng ngoài trời.) |

Bài tập thực hành về suitable
Rèn luyện cách dùng suitable qua các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng và áp dụng hiệu quả trong thực tế.
Bài tập 1: Điền giới từ với suitable vào chỗ trống
Điền to, for, as, hoặc with vào chỗ trống sao cho phù hợp:
- This app is suitable _______ users with basic tech skills.
- Her calm personality makes her suitable _______ a counselor.
- The lighting is suitable _______ the cozy ambiance of the restaurant.
- These boots are suitable _______ trekking in the mountains.
- The proposal is suitable _______ our long-term goals.
- He is suitable _______ a creative director due to his vision.
- The fabric is suitable _______ making durable bags.
- The workshop is suitable _______ professionals seeking advanced training.
- The color palette is suitable _______ a modern office setting.
- This method is suitable _______ small businesses on a budget.
Đáp án:
Câu | Đáp Án |
1 | for |
2 | as |
3 | with |
4 | for |
5 | to |
6 | as |
7 | for |
8 | for |
9 | with |
10 | for |
Bài tập 2: Viết câu sử dụng suitable đúng ngữ pháp
Viết 5 câu sử dụng suitable với các giới từ to, for, as, hoặc with. Đảm bảo câu đúng ngữ pháp và có ý nghĩa rõ ràng.
Đáp án mẫu:
- This textbook is suitable for high school students.
- Her experience is suitable to the demands of the new role.
- He is suitable as a coach for the youth team.
- The artwork is suitable with the elegant decor of the gallery.
- The program is suitable for beginners learning to code.
Câu hỏi thường gặp
Suitable for + V gì?
Suitable for không đi với động từ mà đi với danh từ/cụm danh từ, nghĩa là phù hợp cho một đối tượng hoặc mục đích.
Ví dụ: This book is suitable for advanced learners. (Cuốn sách này phù hợp cho học viên trình độ cao.)
Phù hợp tính từ tiếng anh là gì?
Các tính từ tiếng Anh nghĩa phù hợp bao gồm suitable, appropriate, fitting, hoặc proper, tùy ngữ cảnh.
Ví dụ: This is a suitable choice for the occasion. (Đây là lựa chọn phù hợp cho dịp này.)
Suitably là gì?
Suitably là trạng từ, nghĩa một cách phù hợp hoặc thích hợp, mô tả cách thức hành động.
Ví dụ: He was suitably prepared for the interview. (Anh ấy đã chuẩn bị phù hợp cho buổi phỏng vấn.)
Suitable person là gì?
Suitable person chỉ người phù hợp hoặc thích hợp cho một vai trò, công việc, hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ: We need a suitable person to manage the project. (Chúng tôi cần một người phù hợp để quản lý dự án.)
>> Xem thêm:
- Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập áp dụng
- Important đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác trong tiếng Anh
- Intend to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
Việc nắm vững suitable đi với giới từ gì, từ ý nghĩa, cách dùng, đến các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và trạng từ đi kèm sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt và chính xác. Qua các bài tập thực hành và câu hỏi thường gặp, bạn có thể tự tin áp dụng suitable trong giao tiếp và văn viết. Để tiếp tục làm giàu vốn từ và nâng cao kỹ năng tiếng Anh, hãy tham khảo danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak trên website của chúng tôi!