Bạn có biết rằng việc chọn đúng giới từ đi kèm với “famous” có thể hoàn toàn thay đổi ý nghĩa của câu? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu về những quy tắc và mẹo nhỏ để sử dụng “famous” một cách hiệu quả nhất. Bài viết này không chỉ cung cấp cho bạn kiến thức lý thuyết Famous đi với giới từ gì mà còn đi kèm với các bài tập thực hành giúp bạn rèn luyện kỹ năng.

Ý nghĩa của Famous

Từ “famous” – /ˈfeɪ.məs/ – là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để miêu tả những cá nhân, địa điểm hoặc sự kiện đã tạo nên dấu ấn đặc biệt trong tâm trí công chúng. Khi một người hoặc một thứ trở nên nổi tiếng, chúng ta thường dùng tính từ “famous” để mô tả. Điều này có nghĩa là họ hoặc nó đã được công nhận và biết đến rộng rãi.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Ý nghĩa của Famous
Famous là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh

Bạn có thể sử dụng từ này để miêu tả những người, những nơi, những sự kiện hoặc những vật có tiếng tăm trong lịch sử, văn hóa, khoa học, nghệ thuật hoặc đời sống hàng ngày. Bạn cũng có thể sử dụng từ này để bày tỏ sự khen ngợi, ngưỡng mộ, châm biếm hoặc chỉ trích đối với những người hoặc những việc nổi tiếng.

Ví dụ: 

  • A famous actor/actress. (Một diễn viên nam/nữ nổi tiếng.)
  • A famous country. (Một đất nước nổi tiếng.)
  • When I’m older, I’ll be a famous pop star. (Khi tôi lớn lên, nhất định tôi sẽ trở thành một ngôi sao nhạc pop nổi tiếng.)

Famous đi với giới từ gì?

Bạn đã bao giờ thắc mắc từ “famous” thường đi kèm với những giới từ nào chưa? ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi đó và khám phá cách sử dụng “famous” một cách chính xác và linh hoạt.

Famous đi với giới từ for, of, in, by, at
Famous đi với giới từ for, of, in, by, at

Famous đi với giới từ “for”

Famous for: dùng để chỉ lý do, nguyên nhân hoặc đặc điểm nổi bật của một người, một địa điểm, một sự kiện hoặc một vật.

Cấu trúc: Famous for + N/V-ing/Noun Phrase
Cấu trúc Famous for
Cấu trúc Famous for

Ví dụ: 

  • Taylor Swift is famous for singing country music. (Taylor Swift nổi tiếng với dòng nhạc đồng quê.)
  • Scotland is famous for its breathtaking landscape. (Scotland được biết đến là một nơi có quang cảnh vô cùng ngoạn mục.)

Famous đi với giới từ “of”

Cụm từ famous of trong tiếng Anh mang nghĩa “nổi tiếng, được biết đến nhiều nhất trong một nhóm nào đó”. 

Cấu trúc: Famous of + N/Noun phrase  
Cấu trúc Famous of
Cấu trúc Famous of

Ví dụ:

  • This picture is the most famous of the works displayed today. (Bức vẽ này là tác phẩm nổi tiếng nhất trong số các tác phẩm được trưng bày hôm nay.)
  • The most famous of these singers is Anna. (Ca sĩ nổi tiếng nhất chính là Anna.)

Famous đi với giới từ “in”

Famous in: Dùng để chỉ vị trí, địa điểm hoặc lĩnh vực mà đối tượng được nổi tiếng, trứ danh.

Cấu trúc: Famous in + N 
Cấu trúc Famous in
Cấu trúc Famous in

Ví dụ: 

  • Charles is very famous in the stock market. (Charles rất nổi tiếng trong thị trường chứng khoán.)
  • Susan is one of the most famous girls in my school. (Susan là một trong những cô gái nổi tiếng nhất ở trường tôi.)

Famous đi với giới từ “by”

Famous by: dùng để chỉ tác giả, nguồn gốc hoặc phương tiện của một người, một địa điểm, một sự kiện hoặc một vật được nổi tiếng. Thực ra, cụm từ “famous by” không phải là một cụm từ cố định và thường được sử dụng trong tiếng Anh.

Cấu trúc Famous by
Cấu trúc Famous by
Cấu trúc: Famous by + Pronouns/N  

Ví dụ: 

  • Made famous by the film; genetic genius Dr. Moreau. (Nổi tiếng nhờ bộ phim; thiên tài di truyền Tiến sĩ Moreau.) 

Famous đi với giới từ “as”

Famous as: dùng để chỉ vai trò, chức năng hoặc danh hiệu của một người, một địa điểm, một sự kiện hoặc một vật. 

Cấu trúc: Famous as + N

Ví dụ: 

  • The Mona Lisa is famous as a masterpiece of art. (Mona Lisa nổi tiếng với tư cách là một kiệt tác nghệ thuật.)
  • The Olympics are famous as the biggest sporting event in the world. (Olympic nổi tiếng với tư cách là sự kiện thể thao lớn nhất thế giới.)
Cấu trúc Famous as
Cấu trúc Famous as

Những lưu ý khi dùng Famous

Những lưu ý khi dùng Famous
Những lưu ý khi dùng Famous

Phân biệt “Famous for” và “Famous of”

Phân biệtFamous forFamous of
Ngữ phápFamous for + N/Noun phrase/VingFamous of + N/Noun phrase
Cách dùngĐược dùng như cách chỉ nguyên nhân dẫn đến sự nổi tiếng của sự vật, sự việc, đối tượng.Được dùng để nói lên sự nổi tiếng của đối tượng được biết đến nhiều nhất trong một nhóm/tổ chức nào đó.
Ví dụA company is famous for their teamwork. (Công ty A nổi tiếng với tinh thần đồng đội của họ.)In your opinion, who was the most famous of these three singers? (Theo quan điểm của bạn thì ai là người nổi tiếng nhất trong số ba ca sĩ này?)

Phân biệt Famous và Infamous

Phân biệtFamousInfamous
Ý nghĩaNổi tiếng, được biết đến hoặc công nhận bởi nhiều người.Khét tiếng (nổi tiếng do một điều không tốt/ tiếng xấu).
Ví dụThe Beatles will always be the most famous pop group in the world. (The Beatles sẽ luôn là nhóm nhạc pop nổi tiếng nhất trên thế giới.)That city is infamous for robbery. (Thành phố đó khét tiếng về nạn trộm cắp.)

Phân biệt Famous và Well-known

Phân biệtFamousWell – known
Ý nghĩaNổi tiếngNổi tiếng
Phạm vi sử dụngRộng hơn “well-known”.Hạn chế (ít nổi tiếng hơn “famous”).
Lưu ý khi dùngSử dụng như một tính từ thông thường.Dùng “well – known” khi đứng sau động từ hoặc đứng trước danh từ.
Ví dụNike is one of the most famous sports fashion brands. (Nike là một trong những thương hiệu thời trang thể thao nổi tiếng hàng đầu thế giới.)His work is more and more well-known. (Tác phẩm của anh ấy ngày càng được nhiều người biết đến.)

Một số thành ngữ với Famous

Thành ngữ đi với famous
Thành ngữ đi với famous
Câu thành ngữNghĩa tiếng Việt
Famous last wordsNhững lời nói cuối cùng nổi tiếng (thường mang tính mỉa mai khi ai đó chắc chắn về điều gì đó và rồi bị chứng minh là sai).
Famous for fifteen minutesNổi tiếng trong chốc lát (ám chỉ sự nổi tiếng nhất thời).
A famous victoryMột chiến thắng vang dội.
As famous as the BeatlesNổi tiếng như The Beatles (ám chỉ mức độ nổi tiếng cực kỳ cao).
A household nameMột cái tên quen thuộc với mọi nhà (ám chỉ người hoặc vật rất nổi tiếng).
Hit the big timeThành công rực rỡ.
Fifteen minutes of fameSự nổi tiếng ngắn ngủi.
Fade into obscurityDần chìm vào quên lãng.
Live in the shadow ofSống trong cái bóng của người khác.

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Famous

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Famous
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Famous

Từ đồng nghĩa với Famous

  • Well-known: The writer’s captivating novels made her well-known throughout the literary world. (Nhà văn với những cuốn tiểu thuyết lôi cuốn đã được cả thế giới văn học biết đến.)
  • Renowned: The museum houses renowned works of art from across the globe. (Bệnh viện trưng bày những tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới.)
  • Celebrated: The Olympic gold medalist was celebrated for her remarkable achievement. (Nhà vô địch Olympic được ca ngợi cho thành tích phi thường của cô ấy.)
  • Notorious: The pirate captain was notorious for his daring raids and buried treasure. (Thuyền trưởng cướp biển khét tiếng với những cuộc đột kích táo bạo và kho báu chôn giấu.)
  • Eminent: The eminent scientist’s research revolutionized the field of medicine. (Nhà khoa học lỗi lạc có nghiên cứu đã cách mạng hóa lĩnh vực y học.)

Từ trái nghĩa với Famous

  • Obscure: The poet lived a largely obscure life, his poems only rediscovered generations later. (Nhà thơ sống một cuộc đời phần lớn không được biết đến, những bài thơ của ông chỉ được khám phá lại sau nhiều thế hệ.)
  • Unknown: The small island remained unknown to tourists, a hidden gem awaiting discovery. (Hòn đảo nhỏ bé vẫn còn xa lạ với khách du lịch, một viên ngọc ẩn giấu đang chờ được khám phá.)
  • Anonymous: The artist preferred to remain anonymous, letting his work speak for itself. (Nghệ sĩ thích giấu tên, để tác phẩm của mình lên tiếng.)
  • Unnoticed: The beautiful wildflowers bloomed unnoticed in the meadow, their delicate beauty hidden from passersby. (Những bông hoa dại xinh đẹp nở rộ không được chú ý trên đồng cỏ, vẻ đẹp mong manh của chúng ẩn khỏi tầm mắt của người đi qua.)
  • Infamous: While Shakespeare is famous for his literary genius, some historical figures are infamous for their cruel deeds. (Trong khi Shakespeare nổi tiếng với thiên tài văn học, một số nhân vật lịch sử lại tai tiếng vì những hành động tàn ác của họ.)

Có thể bạn quan tâm: Click vào banner bên dưới để cùng ELSA Speak thực hành sử dụng từ Famous cũng như các từ đồng nghĩa, trái của nó trong giao tiếp hằng ngày nhé!

Bài tập áp dụng

Bài tập áp dụng Famous
Bài tập áp dụng Famous

Bài tập

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp (for/of/in) điền vào chỗ trống cho những câu sau đây

  1. Youth Melodies Club is famous ___ its teamwork.
  2. Which is the most famous ___ all tourist attractions in Phu Quoc Bay?
  3. Lisa is famous ___ her dancing ability and charming fashion sense.
  4. M&B Center is famous ___ the field of graphic design training.

Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác nhất

1. The girl went from poor and anonymous to rich and…………

A. poor B. happy C. famous D. well-known

2. The boy is a/an………..singer in my school.

A. well-known B. famous C. both A&B are correct D. None are correct

3. Christopher Columbus is………..discovering the Americas.

A. well-known B. famous C. famous for D. A&B are correct

4. We indeed provided some…………examples of biological invasions which had a catastrophic impact on local biodiversity, leading to the extinction of local species.

A. world-famous B. famous for C. famous last words D. rich and famous

5. Then it gives a detailed description of the various kinds of vowel-length alternations and the………..phenomenon of vowel harmony.

A. famous B. rich and famous C. well-known D. A&C are correct

Bài tập 3: Với danh sách từ cho sẵn: famous, infamous, in, of, for, as, world. Hãy điền vào chỗ trống sao cho nghĩa thích hợp

1. The album was made….by Truc Nhan singer.

2. I don’t like the style of the rich and …..

3. Didn’t you know that city was … for thieves?

4. Van Gogh is a world-…. artist.

5. Their goods are famous … the international market.

6. She was the most famous … all the teachers at school.

7. She is more famous … a researcher than as a teacher. 

8. She has a dream of being a ….-famous actress.

9. This was the song that made her ….

10. She became famous … her company.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

Câu 1: She is famous ___ her role in the movie.

A. to

B. for

C. with

D. as

Câu 2: The Eiffel Tower is famous ___ its unique design.

A. in

B. to

C. for

D. as

Câu 3: He became famous ___ a talented musician.

A. as

B. for

C. in

D. among

Câu 4: This brand is famous ___ high-quality products.

A. as

B. for

C. in

D. to

Câu 5: She is famous ___ her friends for her cooking skills.

A. in

B. among

C. to

D. for

Câu 6: The artist is famous ___ the art community.

A. for

B. to

C. in

D. with

Câu 7: The author is famous ___ writing mystery novels.

A. for

B. in

C. to

D. with

Câu 8: He is famous ___ his innovative ideas.

A. in

B. with

C. for

D. as

Câu 9: That singer is famous ___ teenagers.

A. to

B. for

C. as

D. among

Câu 10: She is famous ___ her expertise in software development.

A. in

B. for

C. to

D. as

Bài tập 5: Dịch các câu sau sang tiếng Việt

1. Here it is then at last, that famous city.

2. He was the builder of a famous and beautiful city called Baghdad.

3. She lived two hundred years ago and was famous for her contributions.

4. All dishes are served with the restaurant’s famous tomato sauce, of course.

5. She was too absorbed in observing the famous man’s personality.

6. When I was young, I aspired to be a famous scientist.

Đáp án

Bài tập 1: 

1. For2. Of3.  For4.  In

Bài tập 2: 

CACAD

Bài tập 3: 

1. The album was made famous by Truc Nhan singer.

2. Don’t like the style of the rich and famous.

3. Didn’t you know that city was infamous for thieves?

4. Van Gogh is a world-famous artist.

5. Their goods are famous in the international market.

6. She was the most famous of all the teacher at school.

7. She is more famous as a researcher than as a teacher.

8. She has a dream of being a world-famous actress.

9. This was the song that made her famous.

10. She became famous for/in her company.

Bài tập 4: 

1.B2.C3.A4.B5.B6.C7.A8.C9.D10.B

Bài tập 5: 

1. Cuối cùng thì đây là thành phố nổi tiếng đó.

2. Ông là người xây dựng nên một thành phố xinh đẹp và nổi tiếng tên là Baghdad.

3. Bà sống cách đây hai trăm năm và nổi tiếng vì những đóng góp của mình.

4. Tất nhiên tất cả các món ăn đều được phục vụ kèm nước sốt cà chua nổi tiếng của nhà hàng.

5. Cô ta quá mải mê quan sát tính cách của người đàn ông nổi tiếng.

6. Khi còn trẻ, tôi mơ ước trở thành một nhà khoa học nổi tiếng. 

>> Xem thêm: 

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Famous đi với giới từ gì, cách dùng từ vựng này và bài tập chi tiết. Hy vọng những từ vựng thông dụngELSA Speak chia sẻ có thể giúp bạn không còn nhầm lẫn từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Famous nữa. Ngoài ra, để nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện, bạn hãy đăng ký ELSA Pro và luyện tập mỗi ngày nhé.