Suspicious đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến của người học tiếng Anh khi muốn diễn tả sự nghi ngờ một cách tự nhiên và chính xác. Việc nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt đúng ý mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ. Hãy cùng ELSA Speak khám phá nhé!
Suspicious là gì?
Suspicious /səˈspɪʃ.əs/ là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất của suspicious là đáng ngờ, khả nghi, tức là khiến bạn cảm thấy có điều gì đó bất hợp pháp đang xảy ra hoặc có điều gì đó không ổn (making you feel that something illegal is happening or that something is wrong).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về cách dùng suspicious, chúng ta cần phân biệt hai nét nghĩa chính của tính từ này theo từ điển Cambridge:
- Ý nghĩa 1: Đáng ngờ, khả nghi (making you feel that something illegal is happening or that something is wrong): Dùng để mô tả một sự vật, hành động hay tình huống trông có vẻ không trung thực, sai trái hoặc bất hợp pháp.
- Ví dụ: Her behaviour was very suspicious. (Hành vi của cô ấy rất đáng ngờ.)
- Ý nghĩa 2: Hoài nghi, ngờ vực (feeling doubt or no trust in someone or something): Dùng để diễn tả cảm giác không tin tưởng của một người đối với một người hoặc một sự việc khác.
- Ví dụ: They are deeply suspicious of one another’s motives. (Họ rất hoài nghi về động cơ của nhau.

Suspicious đi với giới từ gì?
Tính từ suspicious có thể kết hợp với một vài giới từ khác nhau như of, in và for. Trong đó mỗi cấu trúc sẽ mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt và được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể.
Suspicious of
Đây là cấu trúc phổ biến và quen thuộc nhất, được dùng khi bạn muốn thể hiện cảm giác nghi ngờ, không tin tưởng vào một người, một sự việc hay một hành động cụ thể.
Công thức:
S + be + suspicious of + Noun/Pronoun/V-ing |
Ví dụ:
- The cat is suspicious of the new dog in the house. (Con mèo tỏ ra nghi ngờ con chó mới trong nhà.)
- My parents are suspicious of my sudden request for more money. (Bố mẹ tôi nghi ngờ về yêu cầu xin thêm tiền đột ngột của tôi.)
- She became suspicious of him after noticing he was being secretive. (Cô ấy bắt đầu nghi ngờ anh ta sau khi nhận thấy anh ta có những hành động lén lút.)
Suspicious in
Trong một số trường hợp, suspicious cũng kết hợp với giới từ in để nhấn mạnh một khía cạnh, một đặc điểm hay một cách thức cụ thể nào đó gây ra sự nghi ngờ.
Công thức:
S + be + suspicious + in + [context/manner] |
Ví dụ:
- There was something suspicious in his tone of voice. (Có điều gì đó đáng ngờ trong giọng điệu của anh ta.)
- Her explanation was suspicious in its lack of detail. (Lời giải thích của cô ấy đáng ngờ vì thiếu chi tiết.)
Suspicious for
Bên cạnh đó, cấu trúc suspicious for được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân cụ thể khiến một người hoặc một hành động bị xem là đáng ngờ.
Công thức:
… be suspicious for + [reason] |
Ví dụ:
- The abandoned car was flagged as suspicious for being parked in the same spot for over a week. (Chiếc xe bị bỏ lại đã bị đánh dấu là đáng ngờ vì đã đỗ ở cùng một chỗ hơn một tuần.)
- An online transaction was marked as suspicious for originating from a new device in a different country. (Một giao dịch trực tuyến đã bị đánh dấu là đáng ngờ vì bắt nguồn từ một thiết bị mới ở một quốc gia khác.)

>> Để có thể phát âm tiếng Anh chuẩn và áp dụng thành thạo mọi từ vựng trong giao tiếp, hãy để Trí Tuệ Nhân Tạo của ELSA Speak trở thành người đồng hành không thể thiếu của bạn.

Các từ đồng nghĩa với suspicious trong tiếng Anh
Để làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt của mình, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với suspicious sau đây trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Doubtful /ˈdaʊtfəl/ | Hoài nghi, không chắc chắn về điều gì đó. | The manager was doubtful about the project’s chances of success. (Người quản lý đã hoài nghi về cơ hội thành công của dự án.) |
Skeptical /ˈskeptɪkəl/ | Hoài nghi, không dễ dàng tin vào điều gì đó. | I’m a bit skeptical about his promises. (Tôi hơi hoài nghi về những lời hứa của anh ta.) |
Distrustful /dɪsˈtrʌstfəl/ | Không tin tưởng, nghi ngờ về sự chân thành của ai đó. | After being lied to, she became distrustful of everyone. (Sau khi bị lừa dối, cô ấy trở nên không tin tưởng bất kỳ ai.) |
Wary /ˈweəri/ | Thận trọng, cảnh giác vì cảm thấy có thể có nguy hiểm hoặc vấn đề. | You should be wary of strangers offering you gifts. (Bạn nên cảnh giác với những người lạ tặng quà cho bạn.) |
Dubious /ˈdjuːbiəs/ | Mơ hồ, không đáng tin cậy, đáng nghi. | He made the dubious claim that he could finish the work in one day. (Anh ta đã đưa ra một tuyên bố đáng ngờ rằng anh ta có thể hoàn thành công việc trong một ngày.) |
Questionable /ˈkwestʃənəbəl/ | Đáng nghi ngờ, có thể không đúng hoặc không tốt. | The source of his wealth is questionable. (Nguồn gốc tài sản của anh ta rất đáng ngờ.) |
Fishy /ˈfɪʃi/ | Có vẻ không trung thực, đáng nghi. | There’s something fishy about that deal; it seems too good to be true. (Có điều gì đó mờ ám về thỏa thuận đó; nó có vẻ quá tốt để có thể là sự thật.) |
Shady /ˈʃeɪdi/ | Mờ ám, có vẻ bất hợp pháp hoặc không trung thực. | He is known for his shady business dealings. (Anh ta nổi tiếng với những phi vụ làm ăn mờ ám.) |
Mistrustful /mɪsˈtrʌstfəl/ | Có xu hướng không tin tưởng người khác. | He has a mistrustful nature and finds it hard to make friends. (Anh ta có bản tính hay ngờ vực và cảm thấy khó kết bạn.) |
Leery /ˈlɪəri/ | Cảnh giác và nghi ngờ, thường do kinh nghiệm xấu trong quá khứ. | I’m leery of investing all my money in one place. (Tôi rất thận trọng về việc đầu tư tất cả tiền của mình vào một nơi.) |

>> Chinh phục phát âm chuẩn xác cho kho từ vựng tiếng Anh đa chủ đề ngay hôm nay, chỉ với 5.000đ/ngày. Đăng ký học cùng ELSA Speak ngay!
Các collocation đi với suspicious
Việc kết hợp suspicious với các từ khác tạp thành các collocation đi với suspicious sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ.
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Highly suspicious | Rất đáng ngờ, cực kỳ nghi ngờ. | The police are highly suspicious of his alibi. (Cảnh sát cực kỳ nghi ngờ bằng chứng ngoại phạm của anh ta.) |
Deeply suspicious | Cực kỳ nghi ngờ, hoài nghi sâu sắc. | She remained deeply suspicious of his motives. (Cô ấy vẫn hoài nghi sâu sắc về động cơ của anh ta.) |
Immediately suspicious | Nghi ngờ ngay lập tức. | His strange behavior made me immediately suspicious. (Hành vi kỳ lạ của anh ta khiến tôi nghi ngờ ngay lập tức.) |
Vaguely suspicious | Hơi nghi ngờ, có cảm giác nghi ngờ mơ hồ. | I was only vaguely suspicious at first, but then I saw more evidence. (Lúc đầu tôi chỉ hơi nghi ngờ, nhưng sau đó tôi đã thấy nhiều bằng chứng hơn.) |
Grow suspicious | Dần trở nên nghi ngờ. | The longer he was silent, the more I grew suspicious. (Anh ta càng im lặng, tôi càng trở nên nghi ngờ.) |
Remain suspicious | Vẫn giữ thái độ nghi ngờ. | Despite his explanation, they remain suspicious. (Bất chấp lời giải thích của anh ta, họ vẫn giữ thái độ nghi ngờ.) |
Look suspicious | Trông có vẻ đáng ngờ. | The man hanging around the corner began to look suspicious. (Người đàn ông lảng vảng ở góc phố bắt đầu trông có vẻ đáng ngờ.) |
Sound suspicious | Nghe có vẻ đáng ngờ. | Her excuse for being late sounded suspicious to me. (Cái cớ đi trễ của cô ấy nghe có vẻ đáng ngờ đối với tôi.) |
Suspicious character | Kẻ đáng ngờ, người có vẻ không đáng tin. | A suspicious character was seen near the bank before the robbery. (Một kẻ đáng ngờ đã được nhìn thấy gần ngân hàng trước vụ cướp.) |
Suspicious package | Gói hàng đáng ngờ. | The station was evacuated after a suspicious package was found. (Nhà ga đã được sơ tán sau khi một gói hàng đáng ngờ được tìm thấy.) |
Suspicious circumstances | Tình huống, hoàn cảnh đáng ngờ. | The company collapsed under suspicious circumstances. (Công ty sụp đổ trong một hoàn cảnh đáng ngờ.) |

Bài tập vận dụng có đáp án
Bài tập 1
Đề bài: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ phù hợp vào chỗ trống.
- The security guard was suspicious ___ the man carrying a large, unmarked box.
- There was nothing particularly suspicious ___ his appearance.
- He was questioned by the authorities ___ his unusual travel patterns.
- I am naturally suspicious ___ any get-rich-quick schemes.
- The letter was suspicious ___ that it had no return address.
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | of | Cấu trúc suspicious of someone/something: nghi ngờ về ai/cái gì. |
2 | in | Cấu trúc suspicious in [manner/context]: đáng ngờ về một khía cạnh nào đó (ở đây là về ngoại hình). |
3 | for | Cấu trúc suspicious for [reason]: bị nghi ngờ vì một lý do cụ thể (vì lịch trình di chuyển bất thường). |
4 | of | Diễn tả sự nghi ngờ, không tin tưởng đối với một sự việc (các kế hoạch làm giàu nhanh chóng). |
5 | in | Diễn tả sự đáng ngờ ở một điểm cụ thể (đáng ngờ ở chỗ nó không có địa chỉ người gửi). |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn đáp án A, B, C, hoặc D phù hợp nhất để hoàn thành câu.
- His constant excuses for being late made his boss ___ suspicious.
A. high
B. highly
C. higher
D. highest - She remained ___ of his intentions, even after he apologized.
A. doubtful
B. trusting
C. certain
D. clear - The sudden power outage in the building occurred under ___ circumstances.
A. happy
B. normal
C. suspicious
D. regular - If something ___ too good to be true, you should be wary of it.
A. looks
B. hears
C. sounds
D. tastes - The police urged residents to report any ___ packages found in public areas.
A. colorful
B. heavy
C. big
D. suspicious
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | B | Highly suspicious là một collocation phổ biến, mang nghĩa là rất đáng ngờ. |
2 | A | Doubtful là từ đồng nghĩa với suspicious, diễn tả sự hoài nghi, không chắc chắn. |
3 | C | Cụm từ under suspicious circumstances có nghĩa là trong hoàn cảnh đáng ngờ. |
4 | C | Collocation sound suspicious mang nghĩa là nghe có vẻ đáng ngờ, thường dùng cho lời giải thích, câu chuyện. |
5 | D | Cụm danh từ suspicious package có nghĩa là gói hàng đáng ngờ, một cảnh báo phổ biến của cơ quan chức năng. |
Bài tập 3
Đề bài: Sắp xếp các từ và cụm từ bị xáo trộn sau đây để tạo thành câu có nghĩa.
- grew / of / her colleagues / She / suspicious / secretive behavior / because of their.
- in / His / was / tone / suspicious / its / sudden change.
- was / package / for / being / The / left unattended / considered / suspicious.
- was / immediately / I / his / story / of / suspicious.
- look / on / a / Don’t / with / innocent people / suspicious / face.
Đáp án bài tập 3
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | She grew suspicious of her colleagues because of their secretive behavior. | Cấu trúc grow suspicious of someone: dần trở nên nghi ngờ ai đó. |
2 | His tone was suspicious in its sudden change. | Cấu trúc suspicious in something: đáng ngờ ở một điểm cụ thể. |
3 | The package was considered suspicious for being left unattended. | Cấu trúc suspicious for V-ing: đáng ngờ vì đã làm gì đó. |
4 | I was immediately suspicious of his story. | Cấu trúc be immediately suspicious of something: ngay lập tức nghi ngờ về điều gì. |
5 | Don’t look at innocent people with a suspicious face. | A suspicious face là một cụm từ có nghĩa là một bộ mặt tỏ vẻ nghi ngờ. |
Các câu hỏi thường gặp
Để giúp bạn hiểu rõ hơn và tránh những nhầm lẫn không đáng có, ELSA Speak đã tổng hợp và giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến suspicious.
Suspicious of hay about?
Cấu trúc ngữ pháp chính xác và được sử dụng rộng rãi nhất là suspicious of. Tuy nhiên bạn vẫn có thể bắt gặp suspicious about trong các cuộc hội thoại thường ngày và những tình huống giao tiếp không trang trọng.
Suspicious là từ loại gì?
Suspicious là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của một người, sự vật, hoặc sự việc, mang ý nghĩa là đáng ngờ, hoài nghi, tỏ ra nghi ngờ. Suspicious thường đứng sau động từ to be (ví dụ: He is suspicious) hoặc đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó (ví dụ: a suspicious look).
>> Xem thêm:
- Participate đi với giới từ gì? Cách dùng đúng trong tiếng Anh
- Drop đi với giới từ gì? 10+ phrasal verbs với Drop thông dụng
- Opposite đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã có câu trả lời đầy đủ cho thắc mắc suspicious đi với giới từ gì và có thể tự tin áp dụng vào thực tế. Đừng quên thường xuyên theo dõi ELSA Speak trong danh mục từ vựng thông dụng để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích và thú vị khác nhé!