Bạn có đang băn khoăn talent đi với giới từ gì để sử dụng chuẩn xác nhất trong giao tiếp hàng ngày? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá cách dùng trong từng trường hợp và tự tin áp dụng talent vào thực tế nhé!

Talent là gì?

Talent /ˈtæl.ənt/ là một danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là tài năng hoặc năng khiếu bẩm sinh. Theo Cambridge Dictionary, talent được định nghĩa là a natural skill or ability to be good at something, especially without being taught.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
NghĩaVí dụ
Người có tài năng tự nhiênMary is a real talent, a fine writer with a gift for wordplay and a knack for description. (Mary thực sự là một tài năng, một nhà văn tài năng với tài chơi chữ và khả năng miêu tả tuyệt vời.)
Nhân sự có kỹ năng chuyên mônBrian is a talent in marketing. (Brian có chuyên môn trong lĩnh vực tiếp thị.)
Người thu hút về ngoại hìnhThere were plenty of talented girls at the party last night. (Có rất nhiều người phụ nữ hấp dẫn tại bữa tiệc tối qua.)
Đơn vị đo lường cổ xưaShe is believed to have given Solomon 120 talents of gold. (Người ta tin rằng bà đã tặng Solomon 120 talents vàng.)
Các nghĩa khác của talent
Talent có nhiều nghĩa
Talent có nhiều nghĩa

Bảng word family của talent

TừNghĩaVí dụ
Talented (Adj)Có tài năng, tài giỏiMichael is a very talented athlete. (Michael là một vận động viên rất tài năng.)
Talentedly (Adj)Một cách tài năng, xuất sắcSarah performed talentedly in the school play. (Sarah đã biểu diễn một cách xuất sắc trong vở kịch trường.)
Talentless (Adv)Bất tàiDespite being talentless, John never stopped trying. (Mặc dù bất tài, John không bao giờ ngừng cố gắng.)
Talent show (N)Chương trình biểu diễn tài năngLily won first place in the talent show last weekend. (Lily đã giành giải nhất trong chương trình biểu diễn tài năng cuối tuần trước.)
Bảng word family của talent
Một số word family của talent
Một số word family của talent

>> Xem thêm: Word family là gì? Cách học từ vựng thú vị qua word family

Talent đi với giới từ gì?

Khi học tiếng Anh giao tiếp, talent có thể kết hợp với các giới từ như in, for, at, with, within để thể hiện các sắc thái ý nghĩa riêng.

Talent + in

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả tài năng của một người trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.
Cấu trúc:

Talent + in + Noun/V-ing

Ví dụ:

  • My talent in painting is undeniable. (Tài năng hội họa của tôi không thể phủ nhận)
  • Jack has a great talent in languages. (Jack có năng khiếu xuất sắc trong lĩnh vực ngôn ngữ.)
Câu ví dụ talent in
Câu ví dụ talent in

Talent + for

Ý nghĩa: Có tài năng hoặc năng khiếu bẩm sinh cho một việc gì đó.
Cấu trúc:

Talent + for + something/V-ing

Ví dụ:

  • Alice displayed her talent for comedy at the event. (Alice đã thể hiện tài năng diễn kịch của cô ấy tại sự kiện).
  • Her talent for drawing shown when she was in 7th grade. (Năng khiếu về vẽ của cô bộc lộ từ năm lớp 7)

>> Xem thêm: Cấu trúc since và for: Cách dùng, phân biệt, bài tập áp dụng

Câu ví dụ talent for
Câu ví dụ talent for

Talent + at

Ý nghĩa: Dùng để chỉ ai đó có tài năng, kỹ năng xuất sắc trong một lĩnh vực, một hoạt động cụ thể.
Cấu trúc:

Talent + at + Noun/V-ing

Ví dụ:

  • There were plenty of talents at the concert last Saturday. (Đã có rất nhiều tài năng tại buổi hòa nhạc vào thứ Bảy tuần trước.)
  • Lucy displayed her talent at performing magic at the event. (Lucy đã thể hiện tài năng của mình trong việc biểu diễn ảo thuật tại sự kiện.)
Câu ví dụ talent at
Câu ví dụ talent at

Talent + within

Ý nghĩa: Diễn tả sự tồn tại của một tài năng hoặc một năng lực tiềm ẩn bên trong một người.
Cấu trúc:

Talent + within + someone/something

Ví dụ:

  • Thomas has a talent within him to be a director. (Thomas có tiềm năng trở thành một giám đốc.)
  • David has a talent within him to be a diver. (David có tài năng bên trong mình để trở thành một thợ lặn)
Câu ví dụ talent within
Câu ví dụ talent within

>> Xem thêm: Nice đi với giới từ gì? Cách dùng Nice chuẩn ngữ pháp tiếng Anư\

Talent + with

Ý nghĩa: Có năng khiếu, có sở trường về một lĩnh vực hoặc kỹ năng nào đó. Mang sắc thái nhấn mạnh sự thành thạo khi sử dụng.
Cấu trúc:

Talent + with + Noun

Ví dụ:

  • Martha has a talent with French languages. (Martha có tài năng với tiếng Pháp)
  • Chris has a natural talent with playing the guitar from a young age. (Chris có tài năng bẩm sinh với việc chơi đàn guitar từ nhỏ)
Câu ví dụ talent with
Câu ví dụ talent with

Cách dùng cấu trúc câu với talent

Việc hiểu và vận dụng đúng cấu trúc câu với talent sẽ giúp bạn cải thiện ngữ pháp tiếng Anh, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến. 

Talent + Danh từ

Cấu trúc:

Talent + Noun

Cách dùng: Dùng để chỉ tài năng trong lĩnh vực hoặc vai trò cụ thể.

Ví dụ:

  • Peter is so talented. At 16, he won a school talent show. (Peter thật sự rất tài năng. Năm 16 tuổi, anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi tìm kiếm tài năng của trường.)
  • The artist displayed his talent with colors. (Người họa sĩ đã thể hiện tài năng phối màu của mình.)
Câu ví dụ talent + noun
Câu ví dụ talent + noun

Tính từ + Talent

Cấu trúc:

Adj + Talent

Cách dùng: Mô tả mức độ hoặc đặc điểm của tài năng.

Ví dụ:

  • The winner of this year is a rising talent from this community. (Người chiến thắng năm nay là một tài năng trẻ đang nổi lên trong cộng đồng này.)
  • Mark has the raw talent to become a star. (Mark có đủ tài năng để trở thành một ngôi sao.)
Câu ví dụ tính từ + talent 
Câu ví dụ tính từ + talent 

Động từ + Talent

Cấu trúc:

Verb + Talent

Cách dùng: Diễn tả hành động liên quan đến tài năng.

Ví dụ

  • My director has a keen eye for discovering talent. (Đạo diễn của tôi có con mắt tinh tường trong việc phát hiện tài năng.)
  • Huy displayed his talent on stage. (Huy đã thể hiện tài năng của mình trên sân khấu.)

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập chia động từ trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]

Câu ví dụ động từ + talent 
Câu ví dụ động từ + talent 

Talent + Động từ

Cấu trúc:

Talent + Verb

Cách dùng: Dùng khi talent đóng vai trò là chủ ngữ, động từ theo sau để mô tả trạng thái, sự phát triển hoặc sự biểu hiện của tài năng.

Ví dụ:

  • My talent lies in photography. (Tài năng của tôi nằm ở nhiếp ảnh)
  • Bruce’s talent lies in physics. (Tài năng của Bruce nằm ở vật lý.)
Câu ví dụ talent + động từ
Câu ví dụ talent + động từ

Các từ, cụm từ thường gặp tới talent

Khám phá các từ và cụm từ tiếng Anh thường đi cùng với talent có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và cách diễn đạt trở nên tự nhiên, sinh động và giàu sắc thái hơn. Dưới đây là những từ, cụm từ phổ biến với talent.

Từ/Phiên âmCách dùngVí dụ
Great talent
/ɡreɪt ˈtæl.ənt/
Tài năng xuất chúng, nổi bậtHis performance showed that Nolan is a great talent in acting. (Màn trình diễn của Nolan cho thấy anh là một tài năng nổi bật trong diễn xuất.)
Discover talent
/dɪˈskʌv.ər ˈtæl.ənt/
Khám phá,phát hiện ra tài năngThe coach was able to discover talent among the young players. (Huấn luyện viên đã phát hiện ra tài năng trong số các cầu thủ trẻ.)
Lose talent
/luːz ˈtæl.ənt/
Đánh mất hoặc lãng phí tài năngJimmy seemed to have lost his talent for golf after the long injury break. (Jimmy dường như đã mất đi tài năng chơi golf sau thời gian dài bị chấn thương.)
Attract talent
/əˈtrækt ˈtæl.ənt/
Thu hút nhân tàiThe company offers attractive training programs to attract talent. (Công ty cung cấp các chương trình đào tạo hấp dẫn để thu hút nhân tài.)
Natural talent
/ˈnætʃ.ər.əl ˈtæl.ənt/
Năng khiếu bẩm sinhNatural talent alone is not enough, practice is also important. (Chỉ có năng khiếu bẩm sinh thì chưa đủ, luyện tập cũng rất quan trọng.)
Hidden talent
/ˈhɪd.ən ˈtæl.ənt/
Tài năng tiềm ẩn, ít ai biếtEmma has a hidden talent for volleyball that surprised her coach. (Emma có một tài năng tiềm ẩn về bóng chuyền khiến huấn luyện viên của cô ấy bất ngờ.)
Develop talent
/dɪˈvel.əp ˈtæl.ənt/
Phát triển, trau dồi tài năngCecil worked hard to develop her talent in playing the violin. (Cecil đã nỗ lực phát triển tài năng chơi vĩ cầm của mình.)
Recognize talent
/ˈrek.əɡ.naɪz ˈtæl.ənt/
Công nhận, phát hiện tài năngTeachers should recognize talent and encourage students to pursue their passions. (Giáo viên nên công nhận tài năng và khuyến khích học sinh theo đuổi đam mê của mình.)
Cụm từ thường gặp tới talent
Một số cụm từ thường gặp tới talent
Một số cụm từ thường gặp tới talent

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talent

Từ đồng nghĩa

Để diễn đạt đa dạng hơn, bạn có thể thay thế talent bằng nhiều từ đồng nghĩa mang sắc thái khác nhau. Dưới đây là những từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng với talent.

Từ/Phiên âmNghĩaVí dụ
Special ability
/ˈspɛʃəl əˈbɪləti/
Khả năng đặc biệtShe has a special ability to play the piano. (Cô ấy có khả năng đặc biệt để chơi piano.)
Natural gift
/ˈnætʃ.ər.əl ɡɪft/
Thiên phú, năng khiếu bẩm sinhHe has a natural gift for painting. (Anh ấy có thiên phú bẩm sinh về hội họa.)
Gift
/ɡɪft/
Tài năng, khiếu tàiShe is a true gift to the music world. (Cô ấy là một tài năng thực sự trong giới âm nhạc.)
Faculty
/ˈfækəlti/
Năng lực, khả năngHe has the faculty to become a great scientist. (Anh ấy có năng lực để trở thành một nhà khoa học vĩ đại.)
Facility
/fəˈsɪləti/
Năng lực, khả năngShe has a natural facility for languages. (Cô ấy có khả năng tự nhiên về ngôn ngữ.)
Endowment
/ɪnˈdaʊmənt/
Tài năng bẩm sinh, khiếu tàiHis musical endowment is truly remarkable. (Tài năng âm nhạc bẩm sinh của anh ấy thực sự đáng kinh ngạc.)
Knack
/næk/
Kỹ năng, tài năngDespite being talentless, she has a knack for cooking. (Mặc dù bất tài, cô ấy lại có tài năng về nấu ăn.)
Bent
/bɛnt/
Khuynh hướng, sở thíchAlthough he lacks talent, he has a bent for music. (Mặc dù thiếu tài năng, anh ấy lại có sở thích về âm nhạc.)
Flair
/flɛr/
Tài năng, khiếu tàiShe may not have the flair for art, but she is a talented writer. (Cô ấy có thể không có tài năng về nghệ thuật, nhưng lại là một nhà văn tài năng.)
Turn
/tɜrn/
Khả năng, tài năngDespite his lack of talent, he has a turn for business. (Mặc dù thiếu tài năng, anh ấy lại có khả năng về kinh doanh.)
Forte
/fɔrt/
Thế mạnh, sở trườngWhile he lacks talent in sports, his forte is in academics. (Trong khi anh ấy thiếu tài năng về thể thao, thế mạnh của anh ấy lại nằm ở học tập.)
Strength
/strɛŋkθ/
Sức mạnh, năng lựcAlthough he is talentless in music, his strength lies in mathematics. (Mặc dù anh ấy thiếu tài năng về âm nhạc, nhưng sức mạnh của anh ấy nằm ở toán học.)
Từ đồng nghĩa với talent

>> Xem thêm: 5000 Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất

Một số từ đồng nghĩa với talent
Một số từ đồng nghĩa với talent

Từ trái nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa thông dụng với talent.

Từ/Phiên âmNghĩaVí dụ
Talentless
/ˈtæl.ənt.ləs/
Bất tài, không có tài năng bẩm sinhHe felt talentless compared to his skilled peers. (Anh ấy cảm thấy bất tài so với những người bạn tài năng.)
Incompetence
/ɪnˈkɑːm.pə.təns/
Sự kém cỏi, không đủ khả năng làm việc gì đóHer incompetence in handling the project was evident. (Sự kém cỏi của cô ấy trong việc xử lý dự án rất rõ ràng.)
Incapability
/ˌɪn.kəˈpæb.ɪ.lə.ti/
Sự bất lực, không có khả năng làm điều gì đóHis incapability to adapt to new situations was troubling. (Sự bất lực của anh ấy trong việc thích nghi với tình huống mới là điều đáng lo ngại.)
Deficiency
/dɪˈfɪʃ.ən.si/
Sự thiếu sót, thiếu hụt một kỹ năng hoặc năng lựcThe deficiency in his knowledge led to poor performance.
Weakness
/ˈwiːk.nəs/
Điểm yếu, một điều gì đó mà ta không giỏiHer weakness in math affected her overall grades. (Điểm yếu của cô ấy trong môn toán đã ảnh hưởng đến điểm tổng kết.)
Inaptitude
/ɪˈnæp.tɪ.tjuːd/
Sự không phù hợp, thiếu khả năng làm việc nào đóHis inaptitude for sports was clear during gym class. (Sự không phù hợp của anh ấy với thể thao đã rõ ràng trong giờ học thể dục.)
Từ trái nghĩa với talent
Một số từ trái nghĩa với talent
Một số từ trái nghĩa với talent

IELTS>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium từ ELSA Speak mang đến trải nghiệm học tiếng Anh với đa dạng chủ đề gần gũi như học tập, du lịch, đời sống. Lộ trình học được cá nhân hóa theo trình độ, đảm bảo tiến bộ rõ rệt và cải thiện phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ trong thời gian ngắn. Đăng ký ngay hôm nay!

Câu hỏi thường gặp

Tính từ của talent là gì?

Tính từ của talent là talented.

Ví dụ: She is a talented musician. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng.)

Talented là gì?

Talented là một tính từ chỉ sự có tài năng hoặc khả năng nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: He is a talented artist who can paint beautifully. (Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng, người có tài năng hội họa.)

Talented đi với giới từ gì?

Talented thường đi với giới từ in hoặc at.
Ví dụ:

  • She is talented in mathematics.(Cô ấy tài năng về toán học.)
  • He is talented at playing the piano. (Anh ấy có tài năng đánh piano.)

Have a talent for là gì?

Have a talent for nghĩa là có khả năng tự nhiên hoặc tài năng trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ: I have a talent for playing baseball. (Tôi có năng khiếu chơi bóng chày.)

Talented at là gì?

Talented at được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó có khả năng nổi bật trong một hoạt động hoặc kỹ năng cụ thể.

Ví dụ: Tom is talented at painting portraits. (Tom có năng khiếu vẽ chân dung.)

Talent for là gì?

Talent for có nghĩa là khả năng tự nhiên hoặc năng khiếu trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: Adam showed his talent for leadership. (Adam đã thể hiện tài năng lãnh đạo của mình.)

Danh từ của talented là gì?

Danh từ của talented là talent

Ví dụ: Dylan has a natural talent for basketball. (Dylan có năng khiếu bẩm sinh về bóng rổ.)

Bài tập vận dụng

Điền giới từ thích hợp

  1. She has had a talent ___ singing since she was a child.
  2. He is talented ___ solving puzzles quickly.
  3. There is a lot of talent ___ this school that needs to be recognized.
  4. The artist showed great talent ___ painting portraits.
  5. She has a talent ___ making people laugh.
  6. He is known for his talent ___ playing the violin.
  7. We discovered her talent ___ organizing events efficiently.
  8. The company values the talent ___ its employees.
  9. He has a natural talent ___ working with computers.
  10. They recognized his talent ___ leading teams during difficult projects.

Đáp án:

  1. at
  2. for
  3. within
  4. in
  5. for
  6. at
  7. for
  8. within
  9. with
  10. in

Dịch sang tiếng Anh sử dụng talent

  1. She has a talent for singing.
  2. His talent in painting impressed everyone.
  3. The young boy showed great talent in playing the piano.
  4. Her talent for writing stories captivated her readers.
  5. He discovered his hidden talent for cooking after years of practice.
  6. The competition was a chance to showcase their unique talents.
  7. Her exceptional talent in mathematics earned her a scholarship.
  8. Despite his lack of experience, his natural talent for leadership shone through.
  9. The festival brought together young talents from across the country.
  10. His talent for drawing cartoons made everyone laugh.

Đáp án:

  1. Cô ấy có tài năng ca hát.
  2. Tài năng vẽ tranh của anh ấy khiến mọi người ấn tượng.
  3. Cậu bé thể hiện tài năng xuất sắc trong việc chơi piano.
  4. Tài năng viết truyện của cô ấy đã lôi cuốn độc giả.
  5. Anh ấy phát hiện ra tài năng tiềm ẩn trong việc nấu ăn sau nhiều năm luyện tập.
  6. Cuộc thi là cơ hội để họ thể hiện những tài năng độc đáo của mình.
  7. Tài năng xuất chúng của cô ấy trong toán học đã giúp cô ấy nhận được học bổng.
  8. Mặc dù thiếu kinh nghiệm, tài năng lãnh đạo bẩm sinh của anh ấy vẫn nổi bật.
  9. Lễ hội đã quy tụ những tài năng trẻ từ khắp cả nước.
  10. Tài năng vẽ tranh biếm họa của anh ấy khiến mọi người bật cười.

>> Xem thêm:

Nhìn chung, việc nắm vững cấu trúc của talent là quan trọng nhất để nâng cao sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh và sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác. Hy vọng, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu thêm về talent đi với giới từ gì và cách vận dụng chính xác trong mọi tình huống. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong danh mục Từ vựng thông dụng để nâng cao vốn từ của mình mỗi ngày nhé!