Bạn muốn chinh phục chủ đề talk about your favorite TV program trong IELTS Speaking? Hãy cùng ELSA Speak khám phá những từ vựng, cấu trúc và bài mẫu về chủ đề talk about your favorite TV program cho IELTS Speaking Part 1, 2 & 3 nhé!
Từ vựng topic talk about your favorite TV program
Để tự tin và lưu loát khi nói về chương trình truyền hình yêu thích, việc nắm vững từ vựng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những từ và cụm từ hữu ích để diễn đạt một cách chính xác và ấn tượng:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Favorite | Adjective | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | Yêu thích |
Television | Noun | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Truyền hình |
Program | Noun | /ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình |
Series | Noun | /ˈsɪə.riːz/ | Loạt phim |
Genre | Noun | /ˈʒɑːn.rə/ | Thể loại |
Drama | Noun | /ˈdrɑː.mə/ | Phim tâm lý |
Comedy | Noun | /ˈkɒm.ə.di/ | Phim hài |
Plot | Noun | /plɒt/ | Cốt truyện |
Character | Noun | /ˈkær.ɪk.tər/ | Nhân vật |
Actor | Noun | /ˈæk.tər/ | Diễn viên |
Gripping | Adjective | /ˈɡrɪp.ɪŋ/ | Cuốn hút |
Suspenseful | Adjective | /səˈspens.fəl/ | Căng thẳng |
Twist | Noun | /twɪst/ | Bất ngờ |
Unpredictable | Adjective | /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ | Khó đoán |
Episode | Noun | /ˈep.ɪ.səʊd/ | Tập phim |
Addictive | Adjective | /əˈdɪk.tɪv/ | Gây nghiện |
Anticipate | Verb | /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/ | Mong đợi |
Binge-watch | Verb | /bɪndʒ wɒtʃ/ | Xem liền mạch |
Obsession | Noun | /əbˈseʃ.ən/ | Sự cuồng nhiệt |
Ritual | Noun | /ˈrɪtʃ.u.əl/ | Nghi lễ |
Immersive | Adjective | /ɪˈmɜː.sɪv/ | Cuốn hút |
Compelling | Adjective | /kəmˈpel.ɪŋ/ | Hấp dẫn |
Masterpiece | Noun | /ˈmɑː.stə.piːs/ | Kiệt tác |
Acclaim | Noun | /əˈkleɪm/ | Sự ca ngợi |
Phenomenon | Noun | /fəˈnɒm.ɪ.nən/ | Hiện tượng |
Cult | Noun | /kʌlt/ | Sự cuồng tín |
Binge-watching | Noun | /bɪndʒ ˈwɒtʃ.ɪŋ/ | Xem liền mạch nhiều tập phim |
Cliffhanger ending | Noun | /ˈklɪfˌhæŋ.ər ˈend.ɪŋ/ | Kết thúc gây hồi hộp |
Character development | Noun | /ˈkær.ɪk.tər dɪˈvel.əp.mənt/ | Sự phát triển của nhân vật |
Plot twist | Noun | /plɒt twɪst/ | Khúc ngoặt bất ngờ trong cốt truyện |
Cult following | Noun | /kʌlt ˈfɒl.əʊ.ɪŋ/ | Nhóm người hâm mộ cuồng nhiệt |
Streaming platform | Noun | /ˈstriː.mɪŋ ˈplæt.fɔːm/ | Nền tảng phát trực tuyến |
Season premiere/ finale | Noun | /ˈsiː.zən prɪˈmɪər/ /fɪˈnɑː.li/ | Tập đầu/cuối của một phần |
Water-cooler show | Noun | /ˈwɔː.tərˌkuː.lər ʃəʊ/ | Chương trình được nhiều người bàn luận |
Ratings success | Noun | /ˈreɪ.tɪŋz səkˈses/ | Chương trình thành công về rating |
Emmy/ Golden Globe nominated | Noun | /ˈɛ.mi/ /ˈɡəʊl.dən ɡləʊb ˈnɒm.ɪ.neɪ.tɪd/ | Được đề cử giải Emmy/ Quả Cầu Vàng |

Cấu trúc dùng trong topic talk about your favorite TV program
Bên cạnh việc sở hữu vốn từ vựng phong phú, việc sử dụng cấu trúc câu đa dạng cũng góp phần quan trọng vào việc thể hiện bài nói một cách trôi chảy và tự nhiên. Cùng tìm hiểu một số cấu trúc câu thông dụng và hiệu quả khi nói về chủ đề chương trình truyền hình yêu thích nhé!
Mục đích | Mẫu câu | Ý nghĩa |
Giới thiệu chương trình yêu thích | – My favorite TV program is [tên chương trình].- My all-time favorite TV show is [tên chương trình]. – If I had to pick one TV program that I’m absolutely obsessed with, it would be [tên chương trình]. | Giới thiệu tên chương trình yêu thích, mở đầu bài nói hoặc bài viết. |
Mô tả thể loại và nội dung chương trình | – It’s a [thể loại] show about [nội dung]. – [Tên chương trình] is a [thể loại] series that follows [nội dung ngắn gọn]. – It’s a [thể loại] show about [nội dung chi tiết hơn]. | Giải thích chương trình thuộc thể loại nào và nội dung chính của chương trình là gì. |
Giải thích lý do yêu thích chương trình | – I love it because [lý do]. – I enjoy watching it because [lý do]. | Trình bày lý do tại sao bạn yêu thích chương trình này (nội dung hấp dẫn, nhân vật ấn tượng…). |
Nhấn mạnh tầm ảnh hưởng/ bài học rút ra | – The show has [tác động] on me. – [Tên chương trình] has really opened my eyes to [vấn đề/ chủ đề]. – Watching [tên chương trình] has made me appreciate [giá trị/ bài học]. | Nêu ảnh hưởng tích cực mà chương trình mang lại hoặc bài học rút ra sau khi xem. |
Đề cập tập phim/ cảnh đáng nhớ | – One of the most memorable episodes/scenes is [mô tả]. – One episode that really stands out is [tên tập/mô tả cảnh] because [lý do]. – The most unforgettable scene has to be [mô tả cảnh] – it was simply [shocking, heartbreaking, etc.]. | Miêu tả chi tiết một tập phim hoặc cảnh đặc sắc để làm rõ ấn tượng với chương trình. |
Khuyến khích người khác xem chương trình | – I highly recommend [tên chương trình] to anyone who enjoys [thể loại]. – I’d highly recommend giving [tên chương trình] a try, especially if you’re a fan of [thể loại tương tự]. – If you haven’t seen [tên chương trình] yet, you’re seriously missing out! | Kêu gọi và thuyết phục người khác xem chương trình vì những điểm hấp dẫn đã nêu. |

Talk about your favorite TV program ngắn – IELTS Speaking Part 1
Trong IELTS Speaking Part 1, bạn có thể được yêu cầu nói về chương trình truyền hình yêu thích của mình. Dưới đây là một số cấu trúc và ý tưởng hữu ích giúp bạn trả lời các loại câu hỏi này một cách tự nhiên và tự tin.
Do you like watching TV?
To be honest, I’m not really interested in TV programs, so I never slump in front of the TV for hours to watch something. However, I often spend about 30 minutes every evening watching news while having dinner with my family.
Dịch
Thành thật mà nói, tôi không thực sự quan tâm đến các chương trình truyền hình, vì vậy tôi không bao giờ ngồi xuống trước TV hàng giờ chỉ để xem một cái gì đó. Tuy nhiên, tôi thường dành khoảng 30 phút vào mỗi buổi tối để xem tin tức trong khi ăn tối với gia đình.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
To be honest | Phrase | /tə biː ˈhɒnɪst/ | Thành thật mà nói |
Interested in | Phrase | /ˈɪntrəstɪd ɪn/ | Quan tâm đến |
Slump | Verb | /slʌmp/ | Ngồi sụp xuống |
For hours | Phrase | /fɔːr ˈaʊərz/ | Hàng giờ liền |
Spend time | Phrase | /spɛnd taɪm/ | Dành thời gian |

What kind of TV program do you like?
Well, to be frank, I do love to become a couch potato sometimes when streaming some series on my TV. To be more specific, HBO or Fox always broadcast various types of series which are intriguing and mind-blowing. Hence, I can spend all day before the TV and watch them until the very last minute.
Dịch
Thành thật mà nói, tôi thực sự thích trở thành một người lười biếng khi phát trực tuyến một số bộ phim trên TV của mình. Cụ thể hơn, HBO hay Fox luôn phát sóng nhiều thể loại phim truyền hình hấp dẫn và gay cấn. Do đó, tôi có thể dành cả ngày trước TV và xem chúng cho đến phút cuối cùng.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
To be frank | Phrase | /tə biː fræŋk/ | Thành thật mà nói |
Couch potato | Noun | /kaʊtʃ pəˈteɪ.təʊ/ | Người nghiện xem TV |
Streaming | Verb/Noun | /ˈstriːmɪŋ/ | Phát trực tuyến |
To be more specific | Phrase | /tə biː mɔː spəˈsɪfɪk/ | Cụ thể hơn |
Broadcast | Verb | /ˈbrɔːd.kɑːst/ | Phát sóng |
Intriguing | Adjective | /ɪnˈtriːɡɪŋ/ | Hấp dẫn, gây tò mò |
Mind-blowing | Adjective | /ˈmaɪnd ˌbləʊ.ɪŋ/ | Gây ấn tượng mạnh mẽ |

Where do you usually watch TV programmes?
I usually watch TV programmes in my living room, curled up on the comfortable sofa. It’s a cozy and relaxing space where I can truly unwind after a long day. Sometimes, I also watch shows on my laptop in bed before going to sleep, especially if I’m catching up on a series.
Dịch
Tôi thường xem các chương trình truyền hình trong phòng khách, cuộn tròn trên chiếc ghế sofa thoải mái. Đó là một không gian ấm cúng và thư giãn, nơi tôi thực sự có thể nghỉ ngơi sau một ngày dài. Đôi khi, tôi cũng xem các chương trình trên máy tính xách tay của mình trên giường trước khi đi ngủ, đặc biệt là nếu tôi đang xem dở một bộ phim.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Living room | Noun | /ˈlɪv.ɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
Curled up | Phrasal Verb | /kɜːld ʌp/ | Cuộn tròn |
Comfortable | Adjective | /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ | Thoải mái |
Cozy | Adjective | /ˈkəʊ.zi/ | Ấm cúng |
Relaxing | Adjective | /rɪˈlæk.sɪŋ/ | Thư giãn |
Unwind | Verb | /ʌnˈwaɪnd/ | Thư giãn, nghỉ ngơi |
Catching up on | Phrasal Verb | /ˈkætʃ.ɪŋ ʌp ɒn/ | Xem dở dang |

Do you think television has changed in the past few decades?
Televisions indeed have been changing remarkably for the past few years. The technology has become so innovative and competitive to meet the customers’ high demand for entertainment. The variety of TV programs is no longer limited to the national level but has reached a number of foreign countries, and is significantly diversifying in content for audience preference.
Dịch
Truyền hình thực sự đã thay đổi đáng kể trong vài năm qua. Công nghệ đã trở nên rất đổi mới và cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu giải trí cao của khách hàng. Sự đa dạng của các chương trình truyền hình không còn giới hạn ở cấp quốc gia mà đã tiếp cận tới một số quốc gia nước ngoài, và đang đa dạng hóa đáng kể về nội dung theo sở thích của khán giả.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Remarkably | Adverb | /rɪˈmɑː.kə.bli/ | Đáng kể |
Innovative | Adjective | /ˈɪn.ə.və.tɪv/ | Đổi mới, sáng tạo |
Competitive | Adjective | /kəmˈpɛt.ɪ.tɪv/ | Cạnh tranh |
High demand | Noun Phrase | /haɪ dɪˈmɑːnd/ | Nhu cầu cao |
Entertainment | Noun | /ˌɛn.təˈteɪn.mənt/ | Giải trí |
No longer limited to | Phrase | /nəʊ ˈlɒŋ.ɡər ˈlɪm.ɪ.tɪd tuː/ | Không còn bị giới hạn |
Diversifying | Verb | /daɪˈvɜː.sɪ.faɪ.ɪŋ/ | Đa dạng hóa |

Talk about your favorite TV program ngắn – IELTS Speaking Part 2
Phần thi IELTS Speaking Part 2 yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể trong khoảng 1-2 phút. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và bài mẫu tham khảo cho chủ đề Talk about your favorite TV program:
Cue card talk about your favorite TV program
One of my favorite TV programs is a game show that offers contestants the chance to win a substantial cash prize, often reaching hundreds of millions of dong. It airs every Tuesday evening and always keeps me on the edge of my seat.
Each episode features a new contestant, and occasionally, they even have celebrities participate, which adds another layer of excitement. The questions cover a broad range of topics, testing the contestants’ general knowledge, quick thinking, and sometimes even their strategic abilities. The prize money increases with each correct answer, but so does the difficulty level. And here’s the catch: one wrong answer, and they’re out! It’s a high-stakes, all-or-nothing format that makes it incredibly compelling to watch.
What truly sets this program apart is the sheer difficulty of winning the grand prize. To date, nobody has ever conquered the final challenge, which adds to the intrigue and keeps viewers coming back for more. I also appreciate that the program exposes me to a variety of topics and expands my general knowledge. It’s often a great conversation starter, as I can discuss the questions and answers with friends and family. While the main focus is entertainment, there’s definitely an educational element that I find valuable.
Dịch
Một trong những chương trình truyền hình yêu thích của tôi là một chương trình trò chơi mang đến cho người tham gia cơ hội giành được giải thưởng tiền mặt đáng kể, thường lên tới hàng trăm triệu đồng. Nó được phát sóng vào mỗi tối thứ ba hàng tuần và luôn khiến tôi hồi hộp.
Mỗi tập có một người dự thi mới và đôi khi, họ thậm chí còn có những người nổi tiếng tham gia, điều này càng làm tăng thêm sự phấn khích. Các câu hỏi bao gồm nhiều chủ đề, kiểm tra kiến thức chung, khả năng tư duy nhanh và đôi khi cả khả năng chiến lược của người dự thi. Tiền thưởng tăng lên theo mỗi câu trả lời đúng, nhưng mức độ khó cũng vậy. Và đây là điểm hấp dẫn: chỉ cần một câu trả lời sai, và họ sẽ bị loại! Đó là một định dạng tất cả hoặc không có gì với tiền cược cao, khiến cho việc xem trở nên vô cùng hấp dẫn.
Điều thực sự làm nên sự khác biệt của chương trình này là độ khó cực cao để giành được giải thưởng lớn. Cho đến nay, chưa có ai chinh phục được thử thách cuối cùng, điều này càng làm tăng thêm sự hấp dẫn và khiến người xem quay lại xem tiếp. Tôi cũng đánh giá cao việc chương trình cho tôi tiếp xúc với nhiều chủ đề khác nhau và mở rộng kiến thức chung của tôi. Nó thường là một khởi đầu tuyệt vời cho các cuộc trò chuyện, vì tôi có thể thảo luận các câu hỏi và câu trả lời với bạn bè và gia đình. Mặc dù trọng tâm chính là giải trí, nhưng chắc chắn có một yếu tố giáo dục mà tôi thấy rất có giá trị.

Dàn ý và cách take note chi tiết
Việc lập dàn ý và ghi chú rõ ràng trong 1 phút chuẩn bị sẽ giúp bạn trình bày mạch lạc và tự tin hơn. Hãy tập trung vào những ý chính và từ khóa quan trọng để tiết kiệm thời gian và đảm bảo bao quát được các yêu cầu của đề bài.
Dàn ý chi tiết
Cách ghi dàn ý chi tiết cho đề bài Talk about your favorite TV program như sau:
Dàn ý chi tiết: Talk about your favorite TV program | |
Đó là chương trình gì– Một chương trình gameshow nơi người chơi tham gia trả lời các câu hỏi đố vui để giành phần thưởng tiền mặt có giá trị hàng trăm triệu đồng. | Được chiếu lúc nào – Vào mỗi tối thứ Ba hàng tuần. |
Chương trình có những gì – Mỗi tập có một thí sinh khác nhau. – Thỉnh thoảng có sự tham gia của những người nổi tiếng. – Các thí sinh trả lời câu hỏi về nhiều chủ đề khác nhau. – Mỗi câu trả lời đúng sẽ nhận được nhiều tiền thưởng hơn, tuy nhiên độ khó cũng tăng dần. – Nếu thí sinh trả lời sai một câu duy nhất, họ sẽ bị loại ngay lập tức. | Vì sao chương trình gây ấn tượng mạnh – Rất khó để giành được giải thưởng lớn. – Chưa từng có ai chiến thắng được thử thách cuối cùng. – Chương trình giúp người xem mở rộng kiến thức đời sống, từ đó có thể tham gia trò chuyện về nhiều lĩnh vực khác nhau. |

Take note 1 phút
Dưới đây là ví dụ về cách ghi chú nhanh trong 1 phút cho đề bài Talk about your favorite TV program:
Take note 1 phút: Talk about your favorite TV program | |
Type: Game show, trivia challenge | When: Tuesday evening |
About:– Each episode has a new contestant- Sometimes celebrities join- Answer questions on many topics- Correct answers = more prize money + harder questions- One wrong answer = out | Why impressive:– Super hard to win the grand prize- No one has ever cleared the final question- Helps improve general knowledge and conversation skills |

Bài mẫu talk about your favorite TV program ngắn gọn
Dưới đây là hai bài mẫu talk about your favorite TV program ngắn gọn, được chỉnh sửa và viết lại từ nội dung bạn cung cấp, với độ dài và từ vựng phù hợp cho phần thi IELTS Speaking Part 2.
Bài mẫu 1
Although I’m not a big fan of television, there’s one program I genuinely enjoy called Road to Mount Olympia. It’s a quiz show for high school students across Vietnam, where they compete for scholarships. The show airs every Sunday and attracts a large audience of all ages. What makes it so interesting are the challenging questions that require quick thinking and critical analysis. The contestants are incredibly intelligent and knowledgeable, and it’s fascinating to watch them compete. The winner receives a substantial scholarship, which not only brings them personal pride but also honors their school and family. I appreciate this program because it’s both entertaining and educational. It expands my knowledge and encourages me to think critically. I find the competitive spirit inspiring, and it reminds me of the importance of hard work and dedication.
Dịch
Mặc dù tôi không phải là một người hâm mộ cuồng nhiệt truyền hình, nhưng có một chương trình mà tôi thực sự yêu thích có tên là Đường lên đỉnh Olympia. Đó là một chương trình đố vui dành cho học sinh trung học trên khắp Việt Nam, nơi họ cạnh tranh để giành học bổng. Chương trình được phát sóng vào Chủ nhật hàng tuần và thu hút một lượng lớn khán giả ở mọi lứa tuổi. Điều làm nên sự thú vị của nó chính là những câu hỏi đầy thách thức đòi hỏi tư duy nhanh nhạy và phân tích phê phán. Các thí sinh vô cùng thông minh và am hiểu, và thật thú vị khi xem họ thi đấu. Người chiến thắng nhận được một suất học bổng đáng kể, điều này không chỉ mang lại niềm tự hào cá nhân cho họ mà còn là niềm vinh dự cho trường học và gia đình của họ. Tôi đánh giá cao chương trình này vì nó vừa mang tính giải trí vừa mang tính giáo dục. Nó mở rộng kiến thức của tôi và khuyến khích tôi tư duy phản biện. Tôi thấy tinh thần cạnh tranh rất truyền cảm hứng, và nó nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của sự chăm chỉ và cống hiến.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Fan | Noun | /fæn/ | Người hâm mộ |
Television | Noun | /ˈtɛl.ɪ.vɪʒ.ən/ | Truyền hình |
Program | Noun | /ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình |
Quiz show | Noun | /kwɪz ʃəʊ/ | Chương trình đố vui |
High school | Noun | /haɪ skuːl/ | Trường trung học |
Contestant | Noun | /kənˈtɛs.tənt/ | Thí sinh, người dự thi |
Scholarship | Noun | /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | Học bổng |
Audience | Noun | /ˈɔː.di.əns/ | Khán giả |
Challenge | Noun | /ˈtʃæl.ɪndʒ/ | Thử thách |
Question | Noun | /ˈkwɛs.tʃən/ | Câu hỏi |
Critical thinking | Noun | /ˈkrɪ.tɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ | Tư duy phản biện |
Knowledgeable | Adjective | /ˈnɒ.lɪ.dʒə.bəl/ | Hiểu biết rộng |

Bài mẫu 2
One TV program that always captures my attention is Road to Mount Olympia. It’s a nationally televised quiz show where high school students compete for prestigious scholarships. The questions are incredibly diverse, covering a wide range of subjects and demanding not just knowledge but also quick thinking and problem-solving skills. Watching these bright young minds analyze complex problems under pressure is truly captivating. Beyond the competition itself, I admire the program’s emphasis on education and the opportunities it provides for talented students. The scholarship can be life-changing for the winner, enabling them to pursue higher education and achieve their dreams. For me, Road to Mount Olympia is a testament to the power of knowledge and a celebration of academic excellence.
Dịch
Một chương trình truyền hình luôn thu hút sự chú ý của tôi là Đường lên đỉnh Olympia. Đó là một chương trình đố vui trên truyền hình quốc gia, nơi học sinh trung học cạnh tranh để giành được học bổng danh giá. Các câu hỏi vô cùng đa dạng, bao gồm nhiều chủ đề và đòi hỏi không chỉ kiến thức mà còn cả kỹ năng tư duy nhanh và giải quyết vấn đề. Việc xem những bộ óc trẻ sáng ngời này phân tích các vấn đề phức tạp dưới áp lực thực sự rất hấp dẫn. Ngoài bản thân cuộc thi, tôi ngưỡng mộ sự chú trọng của chương trình vào giáo dục và những cơ hội mà nó mang lại cho những sinh viên tài năng. Học bổng có thể thay đổi cuộc đời người chiến thắng, cho phép họ theo đuổi giáo dục đại học và đạt được ước mơ của mình. Đối với tôi, Đường lên đỉnh Olympia là minh chứng cho sức mạnh của tri thức và là lễ kỷ niệm sự xuất sắc trong học tập.

Phân tích từ vựng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
genuinely | Adverb | /ˈdʒɛn.ju.ɪn.li/ | Thực sự, chân thành |
quiz show | Noun | /kwɪz ʃəʊ/ | Chương trình đố vui |
compete | Verb | /kəmˈpiːt/ | Cạnh tranh, thi đấu |
airs | Verb | /eəz/ | Phát sóng |
challenging | Adjective | /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ | Thách thức |
critical analysis | Noun Phrase | /ˈkrɪ.tɪ.kəl əˈnæl.ə.sɪs/ | Phân tích phản biện |
knowledgeable | Adjective | /ˈnɒ.lɪ.dʒə.bəl/ | Am hiểu, có kiến thức |
substantial | Adjective | /səbˈstæn.ʃəl/ | Đáng kể |
prestigious | Adjective | /preˈstɪdʒ.əs/ | Danh giá |
diverse | Adjective | /daɪˈvɜːs/ | Đa dạng |
problem-solving skills | Noun Phrase | /ˈprɒb.ləm ˈsɒl.vɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng giải quyết vấn đề |
captivating | Adjective | /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn |
emphasis | Noun | /ˈɛm.fə.sɪs/ | Sự nhấn mạnh |
life-changing | Adjective | /ˈlaɪf ˌtʃeɪn.dʒɪŋ/ | Thay đổi cuộc đời |
testament | Noun | /ˈtɛs.tə.mənt/ | Minh chứng |
academic excellence | Noun Phrase | /ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈɛk.sə.ləns/ | Sự xuất sắc trong học tập |
Bạn muốn chinh phục phần thi IELTS Speaking với phát âm chuẩn và tự tin hơn? Đừng bỏ lỡ gói ELSA Premium để thực hành phát âm chuẩn mỗi ngày và bứt phá điểm số IELTS Speaking!

Talk about your favorite TV program ngắn – IELTS Speaking Part 3
Khi bước vào phần IELTS Speaking Part 3, giám khảo có thể hỏi bạn những câu mang tính khái quát hoặc yêu cầu bạn đưa ra quan điểm, so sánh, hoặc dự đoán xu hướng liên quan đến chương trình truyền hình. Dưới đây là một số gợi ý và câu hỏi thường gặp giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi này.
Has television changed your life in any way?
Watching television has definitely become a regular part of my routine. It’s a family tradition for us to watch the news together during dinner, which I really value. For me personally, television is a great way to unwind after a long day of studying or work. It also keeps me up-to-date on current events, entertainment news, and documentaries about everything from nature to scientific discoveries. I believe television plays a significant role in enriching my life and broadening my horizons, as long as I maintain a healthy balance and avoid becoming overly reliant on it.
Dịch
Việc xem truyền hình chắc chắn đã trở thành một phần thường xuyên trong thói quen hàng ngày của tôi. Đó là một truyền thống gia đình của chúng tôi khi cùng nhau xem tin tức trong bữa tối, điều mà tôi thực sự coi trọng. Đối với cá nhân tôi, truyền hình là một cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày dài học tập hoặc làm việc. Nó cũng giúp tôi cập nhật những sự kiện hiện tại, tin tức giải trí và phim tài liệu về mọi thứ, từ thiên nhiên đến những khám phá khoa học. Tôi tin rằng truyền hình đóng một vai trò quan trọng trong việc làm phong phú cuộc sống của tôi và mở rộng tầm nhìn của tôi, miễn là tôi duy trì sự cân bằng lành mạnh và tránh việc quá phụ thuộc vào nó.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
regular part of my routine | Phrase | /ˈrɛɡ.jʊ.lər pɑːt əv maɪ ruːˈtiːn/ | Một phần thường xuyên trong thói quen hàng ngày |
tradition | Noun | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống |
value | Verb | /ˈvæl.juː/ | Coi trọng |
unwind | Verb | /ʌnˈwaɪnd/ | Thư giãn |
up-to-date | Adjective | /ˌʌp.təˈdeɪt/ | Cập nhật |
current events | Noun Phrase | /ˈkʌr.ənt ɪˈvɛnts/ | Sự kiện hiện tại |
enriching | Adjective/Verb | /ɪnˈrɪtʃ.ɪŋ/ | Làm phong phú |
broadening my horizons | Phrase | /ˈbrɔː.dənɪŋ maɪ həˈraɪ.zənz/ | Mở rộng tầm nhìn |
overly reliant on | Phrase | /ˈəʊ.və.li rɪˈlaɪ.ənt ɒn/ | Quá phụ thuộc vào |

Why do old people like to watch TV?
I believe television plays a vital role in the lives of many elderly people. It can provide companionship and entertainment, especially for those who may experience loneliness or have limited mobility. Watching TV can fill their leisure time, offering a window to the world and keeping them informed about current events. While modern television offers a wide variety of programs, from documentaries to soap operas, it’s important to remember that human connection is still essential. Television shouldn’t replace genuine interaction with family and friends, which is crucial for the emotional well-being of seniors.
Dịch
Tôi tin rằng truyền hình đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của nhiều người cao tuổi. Nó có thể cung cấp sự đồng hành và giải trí, đặc biệt là đối với những người có thể trải qua sự cô đơn hoặc khả năng vận động hạn chế. Xem TV có thể lấp đầy thời gian rảnh rỗi của họ, cung cấp một cánh cửa sổ nhìn ra thế giới và giúp họ cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại. Trong khi truyền hình hiện đại cung cấp nhiều chương trình đa dạng, từ phim tài liệu đến phim truyền hình dài tập, điều quan trọng cần nhớ là sự kết nối giữa con người với con người vẫn rất cần thiết. Truyền hình không nên thay thế sự tương tác thực sự với gia đình và bạn bè, điều rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần của người cao tuổi.
Phân tích từ vựng:
t:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
vital role | Noun Phrase | /ˈvaɪ.təl roʊl/ | Vai trò quan trọng |
companionship | Noun | /kəmˈpæn.jən.ʃɪp/ | Sự đồng hành, bầu bạn |
limited mobility | Noun Phrase | /ˈlɪm.ɪ.tɪd moʊˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng vận động hạn chế |
leisure time | Noun Phrase | /ˈleʒ.ər taɪm/ (UK) /ˈliː.ʒɚ taɪm/ (US) | Thời gian rảnh rỗi |
a window to the world | Phrase | /ə ˈwɪn.doʊ tuː ðə wɝːld/ | Cửa sổ nhìn ra thế giới |
current events | Noun Phrase | /ˈkʌr.ənt ɪˈvɛnts/ | Tin tức thời sự |
genuine interaction | Noun Phrase | /ˈdʒen.ju.ɪn ˌɪn.təˈræk.ʃən/ | Sự tương tác thực sự |
emotional well-being | Noun Phrase | /ɪˈmoʊ.ʃən.əl ˌwɛlˈbiː.ɪŋ/ | Sức khoẻ tinh thần |

Do you think that fewer and fewer people are watching TV?
With the proliferation of personal devices like smartphones, tablets, and laptops, and easy access to the internet, it’s undeniable that viewing habits are shifting. Many younger people, in particular, prefer streaming content on their own devices, giving them greater flexibility and control over what they watch and when. This trend could lead to a decline in traditional TV viewership in the coming years. However, I don’t believe television will become obsolete. There’s still a significant audience who appreciate the communal experience of watching TV, perhaps gathering with family or friends. Moreover, television continues to evolve, offering high-quality productions and interactive features that can’t always be replicated on smaller devices.
Dịch
Với sự phổ biến của các thiết bị cá nhân như điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xách tay, cùng với việc dễ dàng truy cập internet, không thể phủ nhận rằng thói quen xem đang thay đổi. Đặc biệt, nhiều người trẻ tuổi thích xem nội dung trực tuyến trên thiết bị của riêng họ, mang lại cho họ sự linh hoạt và kiểm soát nhiều hơn đối với những gì họ xem và khi nào. Xu hướng này có thể dẫn đến sự sụt giảm lượng người xem truyền hình truyền thống trong những năm tới. Tuy nhiên, tôi không tin rằng truyền hình sẽ trở nên lỗi thời. Vẫn còn một lượng khán giả đáng kể đánh giá cao trải nghiệm cộng đồng khi xem TV, có lẽ là tụ tập với gia đình hoặc bạn bè. Hơn nữa, truyền hình tiếp tục phát triển, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và các tính năng tương tác mà không phải lúc nào cũng có thể được sao chép trên các thiết bị nhỏ hơn.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
proliferation | Noun | /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ | Sự phổ biến nhanh chóng |
viewing habits | Noun Phrase | /ˈvjuː.ɪŋ ˈhæb.ɪts/ | Thói quen xem |
shifting | Verb | /ˈʃɪf.tɪŋ/ | Thay đổi |
flexibility | Noun | /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ | Sự linh hoạt |
decline | Noun/Verb | /dɪˈklaɪn/ | Sự suy giảm |
obsolete | Adjective | /ˌɒb.səˈliːt/ | Lỗi thời |
communal experience | Noun Phrase | /kəˈmjuː.nəl ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm cộng đồng |
evolve | Verb | /ɪˈvɒlv/ | Phát triển |
replicate | Verb | /ˈrep.lɪ.keɪt/ | Sao chép |

Do you think that all TV programs should be educational?
While I believe television remains a popular form of entertainment, I do think the way people consume TV content is changing. One factor that might discourage viewership is the oversaturation of educational or preachy content. While educational programming is valuable, especially for children, it can become tedious if it dominates the airwaves. People often turn to television for relaxation and escapism, and a constant barrage of educational messages can be off-putting. A balance is key. Children’s programs can certainly incorporate educational elements, but other genres, like game shows or comedies, should prioritize entertainment value.
Dịch
Mặc dù tôi tin rằng truyền hình vẫn là một hình thức giải trí phổ biến, nhưng tôi nghĩ cách mọi người tiêu thụ nội dung truyền hình đang thay đổi. Một yếu tố có thể làm giảm lượng người xem là việc quá bão hòa nội dung giáo dục hoặc rao giảng. Trong khi các chương trình giáo dục có giá trị, đặc biệt là đối với trẻ em, nó có thể trở nên tẻ nhạt nếu nó thống trị sóng truyền hình. Mọi người thường tìm đến truyền hình để thư giãn và thoát khỏi thực tế, và một loạt các thông điệp giáo dục liên tục có thể gây khó chịu. Sự cân bằng là chìa khóa. Các chương trình dành cho trẻ em chắc chắn có thể kết hợp các yếu tố giáo dục, nhưng các thể loại khác, như chương trình trò chơi hoặc phim hài, nên ưu tiên giá trị giải trí.
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
consume | Verb | /kənˈsjuːm/ | Tiêu thụ |
oversaturation | Noun | /ˌəʊ.vəˌsætʃ.əˈreɪ.ʃən/ | Sự bão hòa quá mức |
preachy | Adjective | /ˈpriː.tʃi/ | Giáo điều, rao giảng |
valuable | Adjective | /ˈvæl.jə.bəl/ | Có giá trị |
tedious | Adjective | /ˈtiː.di.əs/ | Tẻ nhạt |
dominates the airwaves | Phrase | /ˈdɒm.ɪ.neɪts ði ˈeə.weɪvz/ | Thống trị sóng truyền hình |
escapism | Noun | /ɪˈskeɪ.pɪ.zəm/ | Sự thoát ly thực tế |
barrage | Noun | /ˈbær.ɑːʒ/ | Loạt dồn dập |
off-putting | Adjective | /ˈɒfˌpʊt.ɪŋ/ | Khó chịu, gây khó chịu |
prioritize | Verb | /praɪˈɒr.ɪ.taɪz/ | Ưu tiên |

Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất cùng với câu trả lời chi tiết, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chính xác hơn.
Làm thế nào để sắp xếp câu trả lời speaking một cách logic?
Để câu trả lời Speaking của bạn mạch lạc và dễ hiểu, hãy áp dụng những mẹo nhỏ sau đây:
- Sử dụng bố cục 3 phần: Mở đầu (Introduction), Thân bài (Body) và Kết luận (Conclusion) sẽ giúp bạn trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và có tổ chức. Phần Mở đầu giới thiệu ngắn gọn về chương trình bạn yêu thích. Phần Thân bài sẽ tập trung mô tả chi tiết chương trình và lý do bạn yêu thích nó. Cuối cùng, phần Kết luận tóm tắt lại những điểm chính và đưa ra cảm nhận chung của bạn.
- Bên cạnh đó, sử dụng các cụm từ chuyển tiếp như “First of all”, “Moreover”, “What I love most is…”, “In addition”, “Finally” sẽ giúp liên kết các ý tưởng một cách mượt mà, tạo sự logic và liền mạch cho bài nói. Việc này cũng giúp giám khảo dễ dàng theo dõi và đánh giá cao khả năng tổ chức và diễn đạt của bạn.
Làm sao để không bí ý tưởng khi thi nói speaking?
Đối mặt với tình trạng bí ý tưởng khi thi nói Speaking là điều không ai mong muốn. Vậy làm thế nào để vượt qua khó khăn này? Dưới đây là một số giải pháp hữu ích.
- Khi thiếu kiến thức về chủ đề: Đừng lo lắng nếu bạn không phải chuyên gia. Hãy thành thật và chia sẻ quan điểm cá nhân dựa trên trải nghiệm của bản thân. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu như: “That’s a tricky question…”, “I don’t have much knowledge of this subject, but I think…”, hoặc “I’m not really sure, but if I had to say…”.
- Khi có ý nhưng không diễn đạt được: Nếu bạn chưa tìm được từ vựng phù hợp, hãy diễn đạt bằng những từ ngữ đơn giản hơn mà bạn biết. Điều quan trọng là duy trì mạch nói trôi chảy. Bạn cũng có thể giải thích ý của mình bằng cách nói: “I guess what I’m trying to say is…”.
- Khi không hiểu câu hỏi: Đừng ngại yêu cầu giám khảo nhắc lại hoặc diễn đạt lại câu hỏi theo cách khác. Tránh nói “I don’t understand” mà hãy dùng các cách diễn đạt lịch sự hơn như: “Could you repeat that, please?”, “Sorry, I didn’t quite hear you…”.
- Khi không biết cách kết thúc câu trả lời: Một cách đơn giản là diễn đạt lại ý chính đã nói ở đầu câu trả lời. Sử dụng các cụm từ dẫn như: “In other words…”, “All I’m trying to say is…”, “What I’m getting at is…”.
- Khi câu trả lời quá ngắn: Hãy mở rộng câu trả lời bằng cách nêu cảm nghĩ cá nhân hoặc kể một câu chuyện liên quan. Điều này giúp bạn nói đủ dài và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
>> Xem thêm:
- Câu hỏi, trả lời chủ đề của bài thi IELTS Speaking part 1
- Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking Part 2 [PDF + AUDIO]
- Cách nói Speaking Part 2 và những lưu ý cần nhớ để đạt kết quả cao nhất
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về chủ đề talk about your favorite TV program. Để luyện tập phát âm chuẩn và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh, hãy tải ngay ứng dụng ELSA Speak. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục giao tiếp nâng cao để trau dồi kiến thức và hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh nhé!