Speaking Part 1 là phần đầu tiên và quan trọng của bài thi IELTS Speaking quyết định ấn tượng ban đầu của bạn với giám khảo. Bài viết này của ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn hơn 50 chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 giúp nắm vững cấu trúc đề thi, tự tin thể hiện bản thân và đạt điểm cao như ý.
Tìm hiểu về bài thi IELTS Speaking part 1
IELTS Speaking Part 1 là phần mở đầu của bài thi Nói IELTS, giúp đánh giá khả năng giao tiếp hàng ngày của thí sinh. Phần này gồm các câu hỏi đơn giản về chủ đề quen thuộc, giúp giám khảo đánh giá khả năng phát âm, từ vựng, ngữ pháp và độ tự tin của thí sinh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Tiêu chí | Nội dung |
Hình thức bài thi | Áp dụng cho cả IELTS General Training (Tổng quát) và Academic (Học thuật). |
Thời lượng bài thi | Khoảng 5-6 phút. |
Cấu trúc bài thi | Giới thiệu bản thân và trả lời câu hỏi về 2-3 chủ đề. |
Chủ đề (Topics) | Thường gặp: Quê hương, Gia đình, Sở thích, Thể thao, Ẩm thực, Công việc và học tập, v.v. |
Tiêu chí chấm điểm | – Fluency and Coherence: Độ lưu loát và mạch lạc. – Grammatical Range and Accuracy: Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp. .- Pronunciation: Phát âm rõ ràng. – Lexical Resource: Vốn từ vựng phong phú. |
Các dạng câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking part 1
Dưới đây là bảng các dạng câu hỏi trong Speaking Part 1 của kỳ thi IELTS, giúp bạn nắm rõ các loại câu hỏi phổ biến và cách trả lời. Mỗi loại câu hỏi đều có một ví dụ cụ thể kèm theo bản dịch tiếng Việt để các bạn đang trong quá trình luyện thi IELTS dễ hình dung.
Dạng câu hỏi (Type of Question) | Ví dụ (Example) | Dịch nghĩa ví dụ (Translation) |
Câu hỏi miêu tả (Description Question) | Can you describe a place that you like to shop? | Bạn có thể miêu tả một địa điểm mà bạn thích mua sắm không? |
Câu hỏi Wh/How (Wh/How Questions) | Who do you usually seek advice from? | Bạn thường nhờ ai tư vấn? |
Câu hỏi “Would” (Would Questions) | Would you keep calm if a friend gets upset with you? | Bạn có giữ bình tĩnh nếu bạn bè tức giận với bạn không? |
Câu hỏi thích/không thích (Like and Dislike) | What activities do you enjoy during school holidays? | Bạn thích làm gì vào các kỳ nghỉ học? |
Câu hỏi về sự phổ biến (Popularity Questions) | Do people in your country like watching sports events? | Người dân ở đất nước bạn có thích xem các sự kiện thể thao không? |
Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions) | Do you speak any other languages besides your native one? | Bạn có nói ngôn ngữ nào khác ngoài tiếng mẹ đẻ không? |
Câu hỏi lựa chọn (Selective Questions) | Which season do you prefer: spring or summer? | Bạn thích mùa nào hơn: mùa xuân hay mùa hè? |
Câu hỏi về loại (Type of Questions) | What type of music helps you relax? | Loại nhạc nào giúp bạn thư giãn? |
Bộ câu hỏi IELTS Speaking part 1 theo 50+ chủ đề
Trong bảng dưới đây, đã tổng hợp các câu hỏi và câu trả lời cho 51 chủ đề khác nhau. Mỗi chủ đề sẽ giúp bạn làm quen với những câu hỏi cơ bản liên quan đến các tình huống và chủ đề thường gặp trong cuộc sống, từ các hoạt động hàng ngày đến những vấn đề xã hội quan trọng.
Chủ đề Name
Tên gọi không chỉ là một phần của danh tính mà còn có thể chứa đựng ý nghĩa và giá trị văn hóa của mỗi người.
Câu hỏi | Câu trả lời |
What’s your name? (Tên của bạn là gì?) | My name is Linh. (Tên tôi là Linh.) |
How do people address you? (Mọi người gọi bạn như thế nào?) | People call me Linh, but my family calls me by my nickname, Ly. (Mọi người gọi tôi là Linh, nhưng gia đình gọi tôi là Ly.) |
Does your name have a special meaning? (Tên của bạn có ý nghĩa đặc biệt nào không?) | Yes, my name means “soul” in Vietnamese, symbolizing a connection to my roots. (Tên tôi có nghĩa là “linh hồn” trong tiếng Việt, tượng trưng cho sự gắn kết với cội nguồn của tôi.) |
Do you like your name? (Bạn có thích tên của mình không?) | Yes, I really like it because it feels unique and meaningful to me. (Vâng, tôi rất thích vì nó độc đáo và có ý nghĩa đối với tôi.) |
Chủ đề Study/Work
Học tập và công việc là hai phần quan trọng trong cuộc sống, phản ánh những mục tiêu và định hướng của mỗi người.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you work or study? (Bạn đang làm việc hay học tập?) | I am currently studying at university. (Tôi hiện đang học đại học.) |
What’s your major/job? (Chuyên ngành hoặc công việc của bạn là gì?) | I major in Marketing. (Chuyên ngành của tôi là Marketing.) |
Do you enjoy your studies/job? (Bạn có thích việc học/công việc của mình không?) | Yes, I find it interesting and challenging. (Có, tôi thấy nó thú vị và thử thách.) |
Why did you choose this major/job? (Tại sao bạn chọn ngành học/công việc này?) | I chose it because I’m passionate about understanding customer behavior. (Tôi chọn vì tôi đam mê tìm hiểu hành vi khách hàng.) |
Chủ đề Hometown
Quê hương là nơi lưu giữ những kỷ niệm tuổi thơ và ảnh hưởng đến sự phát triển của mỗi người.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Where is your hometown? (Quê bạn ở đâu?) | My hometown is in Hanoi. (Quê tôi ở Hà Nội.) |
What do you like about your hometown? (Bạn thích gì về quê hương mình?) | I love the culture and the food there. (Tôi yêu văn hóa và ẩm thực ở đó.) |
Is your hometown famous for anything? (Quê bạn nổi tiếng về điều gì không?) | Yes, it’s famous for its street food and historical sites. (Vâng, nơi đây nổi tiếng với ẩm thực đường phố và các di tích lịch sử.) |
Do you plan to live there in the future? (Bạn có dự định sống ở đó trong tương lai không?) | Maybe, as I enjoy the familiarity and warmth of my hometown. (Có thể, vì tôi thích sự quen thuộc và ấm áp ở quê hương mình.) |
Chủ đề Punctual
Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời mẫu cho chủ đề “Punctual” (Sự đúng giờ). Chủ đề này giúp người học thảo luận về tầm quan trọng của việc đúng giờ, cảm xúc khi người khác trễ hẹn, và cách duy trì thói quen này.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
Are you a punctual person? (Bạn có phải là người đúng giờ không?) | Yes, I try to be punctual in everything I do. Being on time is important to me as it shows respect for others and helps me manage my time well. | Có, tôi cố gắng đúng giờ trong mọi việc. Đúng giờ rất quan trọng để thể hiện sự tôn trọng người khác. |
How do you feel when others are late? (Bạn cảm thấy thế nào khi người khác đến muộn?) | I feel a bit frustrated when others are late, especially if it disrupts plans. However, I understand that sometimes there are unavoidable delays. | Tôi cảm thấy hơi khó chịu khi người khác đến muộn, đặc biệt nếu điều đó làm gián đoạn kế hoạch. |
Do you use any tools to stay punctual? (Bạn có sử dụng công cụ nào để đúng giờ không?) | Yes, I use tools like alarms and calendar reminders to help me stay on time. They keep me organized and aware of my schedule. | Có, tôi sử dụng báo thức và nhắc nhở trên lịch để giúp mình luôn đúng giờ. |
How important is punctuality in your culture? (Sự đúng giờ quan trọng như thế nào trong văn hóa của bạn?) | In my culture, punctuality is highly valued, especially in professional settings. Being late can be seen as disrespectful. | Trong văn hóa của tôi, đúng giờ rất được coi trọng, đặc biệt là trong công việc. Đến muộn có thể bị coi là thiếu tôn trọng. |
Chủ đề Television
Truyền hình là một phương tiện giải trí và cung cấp thông tin phổ biến, ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày của nhiều người.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you watch TV often? (Bạn có hay xem TV không?) | Not really, I prefer watching shows online. (Không hẳn, tôi thích xem chương trình trực tuyến hơn.) |
What kind of programs do you like? (Bạn thích loại chương trình nào?) | I enjoy documentaries and dramas. (Tôi thích phim tài liệu và phim truyền hình dài tập.) |
Do you think TV is still popular nowadays? (Bạn nghĩ TV vẫn còn phổ biến ngày nay không?) | Yes, but more people are moving to streaming services. (Có, nhưng ngày càng nhiều người chuyển sang các dịch vụ phát trực tuyến.) |
Do you like watching the news on TV? (Bạn có thích xem tin tức trên TV không?) | Sometimes, but I mostly read news online. (Thỉnh thoảng, nhưng chủ yếu tôi đọc tin tức trực tuyến.) |
Chủ đề Museum
Bảo tàng là nơi lưu giữ và truyền tải lịch sử, văn hóa, nghệ thuật, mang đến những kiến thức và trải nghiệm đặc biệt.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you like going to museums? (Bạn có thích đến bảo tàng không?) | Yes, I find them very educational and interesting. (Có, tôi thấy chúng rất giáo dục và thú vị.) |
What type of museums do you like? (Bạn thích loại bảo tàng nào?) | I like art and history museums the most. (Tôi thích các bảo tàng nghệ thuật và lịch sử nhất.) |
When was the last time you visited a museum? (Lần cuối bạn đến bảo tàng là khi nào?) | It was about a year ago on a school trip. (Khoảng một năm trước trong chuyến đi của trường.) |
Would you recommend museums to others? (Bạn có giới thiệu bảo tàng cho người khác không?) | Yes, it’s a great way to learn about culture and history. (Có, đó là cách tuyệt vời để tìm hiểu về văn hóa và lịch sử.) |
Chủ đề Holidays
Kỳ nghỉ là thời gian tuyệt vời để thư giãn, khám phá những điều mới và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.
Câu hỏi | Câu trả lời |
What do you usually do on holidays? (Bạn thường làm gì trong kỳ nghỉ?) | I usually travel with my family or friends. (Tôi thường đi du lịch với gia đình hoặc bạn bè.) |
Do you like long holidays or short ones? (Bạn thích kỳ nghỉ dài hay ngắn?) | I prefer long holidays as I can relax more. (Tôi thích kỳ nghỉ dài vì có thể thư giãn hơn.) |
What was your most memorable holiday? (Kỳ nghỉ đáng nhớ nhất của bạn là gì?) | It was a trip to the beach with my family last year. (Đó là chuyến đi biển với gia đình tôi năm ngoái.) |
Do you think holidays are important? (Bạn có nghĩ kỳ nghỉ quan trọng không?) | Yes, they give us time to relax and recharge. (Có, chúng cho chúng ta thời gian để thư giãn và nạp năng lượng.) |
Chủ đề Film
Phim ảnh là một hình thức nghệ thuật và giải trí phổ biến, mang đến nhiều cảm xúc và trải nghiệm cho khán giả.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you like watching films? (Bạn có thích xem phim không?) | Yes, I love watching films, especially in the cinema. (Có, tôi rất thích xem phim, đặc biệt là ở rạp chiếu phim.) |
What genre of films do you like? (Bạn thích thể loại phim nào?) | I enjoy action and comedy films the most. (Tôi thích phim hành động và hài nhất.) |
Who is your favorite actor/actress? (Diễn viên yêu thích của bạn là ai?) | My favorite actor is Leonardo DiCaprio. (Diễn viên yêu thích của tôi là Leonardo DiCaprio.) |
Do you watch films alone or with others? (Bạn xem phim một mình hay với người khác?) | I usually watch with friends or family. (Tôi thường xem với bạn bè hoặc gia đình.) |
Chủ đề Leisure time
Thời gian rảnh là lúc mọi người thư giãn, giải trí và nạp lại năng lượng sau những giờ làm việc, học tập.
Câu hỏi | Câu trả lời |
What do you like to do in your leisure time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?) | I like reading books and watching movies. (Tôi thích đọc sách và xem phim.) |
How often do you have free time? (Bạn có thời gian rảnh bao lâu một lần?) | I have free time mostly on weekends. (Tôi có thời gian rảnh chủ yếu vào cuối tuần.) |
Do you think people should have more free time? (Bạn có nghĩ mọi người nên có nhiều thời gian rảnh hơn không?) | Yes, it helps reduce stress and improve mental health. (Có, nó giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần.) |
How do you feel when you don’t have free time? (Bạn cảm thấy thế nào khi không có thời gian rảnh?) | I feel tired and stressed. (Tôi cảm thấy mệt mỏi và căng thẳng.) |
Chủ đề Sports
Thể thao là hoạt động giúp rèn luyện sức khỏe, phát triển kỹ năng và giải tỏa căng thẳng.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you like playing sports? (Bạn có thích chơi thể thao không?) | Yes, I enjoy playing sports, especially football. (Có, tôi thích chơi thể thao, đặc biệt là bóng đá.) |
What is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?) | My favorite sport is basketball. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ.) |
Do you prefer watching or playing sports? (Bạn thích xem hay chơi thể thao hơn?) | I prefer playing because it’s more exciting and active. (Tôi thích chơi hơn vì nó thú vị và năng động hơn.) |
How often do you play sports? (Bạn chơi thể thao bao lâu một lần?) | I play sports about twice a week. (Tôi chơi thể thao khoảng hai lần một tuần.) |
Chủ đề Vegetables and Fruits
Rau củ và trái cây là nguồn dinh dưỡng tự nhiên giúp cơ thể khỏe mạnh và cung cấp nhiều vitamin.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you like eating vegetables and fruits? (Bạn có thích ăn rau củ và trái cây không?) | Yes, I enjoy them because they are healthy and tasty. (Có, tôi thích vì chúng tốt cho sức khỏe và ngon miệng.) |
What is your favorite fruit? (Trái cây yêu thích của bạn là gì?) | My favorite fruit is mango. (Trái cây yêu thích của tôi là xoài.) |
How often do you eat vegetables? (Bạn ăn rau củ bao lâu một lần?) | I try to eat vegetables every day. (Tôi cố gắng ăn rau củ mỗi ngày.) |
Are fruits and vegetables important? (Rau củ và trái cây có quan trọng không?) | Yes, they provide essential nutrients for our body. (Có, chúng cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể.) |
Chủ đề Maths
Toán học là môn học quan trọng giúp rèn luyện tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you like math? (Bạn có thích môn toán không?) | Yes, I find it challenging but rewarding. (Có, tôi thấy nó thách thức nhưng đáng giá.) |
Are you good at math? (Bạn có giỏi môn toán không?) | I’m fairly good at it, especially algebra. (Tôi khá giỏi, đặc biệt là trong đại số.) |
Why is math important? (Tại sao môn toán lại quan trọng?) | Math helps us develop problem-solving skills. (Toán giúp chúng ta phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.) |
Do you use math in daily life? (Bạn có sử dụng toán trong cuộc sống hàng ngày không?) | Yes, I use it for budgeting and time management. (Có, tôi sử dụng để lập ngân sách và quản lý thời gian.) |
Chủ đề Sky
Bầu trời là một phần quan trọng của thiên nhiên, mang lại cảm giác yên bình và rộng lớn.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you often look at the sky? (Bạn có thường ngắm bầu trời không?) | Yes, I love looking at the sky, especially at sunset. (Có, tôi thích ngắm bầu trời, đặc biệt là lúc hoàng hôn.) |
What do you think of when you see the sky? (Bạn nghĩ gì khi nhìn thấy bầu trời?) | It makes me feel peaceful and relaxed. (Nó khiến tôi cảm thấy yên bình và thư giãn.) |
Do you prefer looking at the sky in the daytime or at night? (Bạn thích ngắm bầu trời ban ngày hay ban đêm hơn?) | I prefer at night because of the stars. (Tôi thích ban đêm hơn vì có những vì sao.) |
Have you ever tried stargazing? (Bạn đã từng thử ngắm sao chưa?) | Yes, I have, and it’s a wonderful experience. (Có, tôi đã thử và đó là một trải nghiệm tuyệt vời.) |
Chủ đề Clothes
Quần áo không chỉ là nhu cầu thiết yếu mà còn thể hiện phong cách cá nhân của mỗi người.
Câu hỏi | Câu trả lời |
What kind of clothes do you like? (Bạn thích loại quần áo nào?) | I like comfortable and casual clothes. (Tôi thích quần áo thoải mái và giản dị.) |
Do you often go shopping for clothes? (Bạn có thường đi mua sắm quần áo không?) | Not very often, maybe once a month. (Không thường xuyên lắm, có lẽ một lần một tháng.) |
Do you care about fashion? (Bạn có quan tâm đến thời trang không?) | A little, but I prefer my own style. (Một chút, nhưng tôi thích phong cách của riêng mình hơn.) |
What do you usually wear on weekends? (Bạn thường mặc gì vào cuối tuần?) | I usually wear jeans and a T-shirt. (Tôi thường mặc quần jeans và áo thun.) |
Chủ đề Weekend
Cuối tuần là thời gian lý tưởng để nghỉ ngơi, thư giãn và thực hiện các hoạt động yêu thích.
Câu hỏi | Câu trả lời |
What do you usually do on weekends? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?) | I usually hang out with friends or stay at home to relax. (Tôi thường đi chơi với bạn hoặc ở nhà để thư giãn.) |
Do you like weekends? (Bạn có thích cuối tuần không?) | Yes, it’s the best time to unwind after a busy week. (Có, đó là thời gian tuyệt vời để thư giãn sau một tuần bận rộn.) |
Do you plan your weekends? (Bạn có lên kế hoạch cho cuối tuần không?) | Sometimes, if I have something specific to do. (Thỉnh thoảng, nếu tôi có việc cụ thể cần làm.) |
What’s your ideal weekend? (Cuối tuần lý tưởng của bạn là gì?) | My ideal weekend would be spending time with family at a beach. (Cuối tuần lý tưởng của tôi là dành thời gian với gia đình ở bãi biển.) |
Chủ đề Reading
Đọc sách là cách giúp mở mang kiến thức, phát triển tư duy và thư giãn tinh thần.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you like reading? (Bạn có thích đọc sách không?) | Yes, I enjoy reading, especially novels. (Có, tôi thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết.) |
How often do you read books? (Bạn đọc sách bao lâu một lần?) | I try to read a few times a week. (Tôi cố gắng đọc vài lần một tuần.) |
What kind of books do you like? (Bạn thích loại sách nào?) | I like fiction and self-help books. (Tôi thích sách tiểu thuyết và sách phát triển bản thân.) |
Do you prefer e-books or paper books? (Bạn thích sách điện tử hay sách giấy hơn?) | I prefer paper books as they feel more real to me. (Tôi thích sách giấy hơn vì chúng cảm giác thực tế hơn.) |
Chủ đề Sleep
Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi năng lượng và duy trì sức khỏe tinh thần, thể chất.
Câu hỏi | Câu trả lời |
How many hours do you usually sleep? (Bạn thường ngủ bao nhiêu giờ?) | I usually sleep around 7-8 hours a night. (Tôi thường ngủ khoảng 7-8 tiếng mỗi đêm.) |
Do you think sleep is important? (Bạn có nghĩ giấc ngủ quan trọng không?) | Yes, it’s essential for good health and productivity. (Có, nó rất cần thiết cho sức khỏe và hiệu quả công việc.) |
What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?) | I usually go to bed around 10:30 p.m. (Tôi thường đi ngủ vào khoảng 10:30 tối.) |
Do you have trouble sleeping? (Bạn có gặp khó khăn khi ngủ không?) | Sometimes, especially when I’m stressed. (Đôi khi, đặc biệt là khi tôi căng thẳng.) |
Chủ đề Tree
Cây cối không chỉ mang lại vẻ đẹp cho cảnh quan mà còn góp phần cải thiện môi trường sống của chúng ta.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you like trees? (Bạn có thích cây cối không?) | Yes, I love trees because they make the environment fresher. (Có, tôi thích cây cối vì chúng làm cho môi trường trong lành hơn.) |
Are there many trees in your hometown? (Có nhiều cây ở quê bạn không?) | Yes, there are plenty of trees, especially around parks and schools. (Có, có rất nhiều cây, đặc biệt là quanh công viên và trường học.) |
Do you know any tree names? (Bạn biết tên cây nào không?) | Yes, I know a few like oak, maple, and bamboo. (Có, tôi biết một vài loại như sồi, phong và tre.) |
Would you like to plant a tree in the future? (Bạn có muốn trồng cây trong tương lai không?) | Yes, I think it would be nice to contribute to the environment. (Có, tôi nghĩ sẽ rất tuyệt khi đóng góp cho môi trường.) |
Chủ đề Social Network
Mạng xã hội là nơi giúp chúng ta kết nối với bạn bè và cập nhật thông tin mới nhất, nhưng cũng có những ảnh hưởng tiêu cực.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you use social networks? (Bạn có sử dụng mạng xã hội không?) | Yes, I use them every day to stay connected with friends and family. (Có, tôi sử dụng chúng mỗi ngày để kết nối với bạn bè và gia đình.) |
Which social network do you use the most? (Bạn sử dụng mạng xã hội nào nhiều nhất?) | I mostly use Facebook and Instagram. (Tôi chủ yếu sử dụng Facebook và Instagram.) |
How much time do you spend on social networks? (Bạn dành bao nhiêu thời gian trên mạng xã hội?) | About one to two hours a day. (Khoảng một đến hai giờ mỗi ngày.) |
Do you think social networks are good or bad? (Bạn nghĩ mạng xã hội là tốt hay xấu?) | They have both advantages and disadvantages, depending on how you use them. (Chúng có cả lợi ích và tác hại, tùy thuộc vào cách bạn sử dụng.) |
Chủ đề Hanging out with friends
Đi chơi với bạn bè là cách tuyệt vời để thư giãn, vui vẻ và gắn kết tình bạn.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you like hanging out with friends? (Bạn có thích đi chơi với bạn bè không?) | Yes, I enjoy it because it helps me relax and have fun. (Có, tôi thích vì nó giúp tôi thư giãn và vui vẻ.) |
How often do you hang out with your friends? (Bạn đi chơi với bạn bè bao lâu một lần?) | I usually hang out with them every weekend. (Tôi thường đi chơi với họ mỗi cuối tuần.) |
Where do you usually go with your friends? (Bạn thường đi đâu với bạn bè?) | We often go to cafes or the movies. (Chúng tôi thường đến các quán cà phê hoặc rạp chiếu phim.) |
Do you think it’s important to spend time with friends? (Bạn có nghĩ rằng dành thời gian cho bạn bè là quan trọng không?) | Yes, it strengthens our bond and creates memories. (Có, nó giúp gắn kết tình bạn và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.) |
Chủ đề Advertisements/Commercials
Quảng cáo giúp người tiêu dùng biết đến các sản phẩm mới nhưng đôi khi cũng gây phiền toái.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you like watching advertisements? (Bạn có thích xem quảng cáo không?) | Not really, I find most of them annoying. (Không hẳn, tôi thấy hầu hết chúng phiền phức.) |
What types of advertisements do you like? (Bạn thích loại quảng cáo nào?) | I like funny or creative ads. (Tôi thích các quảng cáo hài hước hoặc sáng tạo.) |
Do you think advertisements are useful? (Bạn có nghĩ rằng quảng cáo hữu ích không?) | Yes, they inform us about new products and services. (Có, chúng giúp chúng ta biết về các sản phẩm và dịch vụ mới.) |
How often do you see ads? (Bạn thấy quảng cáo bao lâu một lần?) | I see ads every day, especially on social media. (Tôi thấy quảng cáo mỗi ngày, đặc biệt là trên mạng xã hội.) |
Chủ đề Primary School/Your first school
Trường tiểu học là nơi lưu giữ nhiều kỷ niệm tuổi thơ và là nơi chúng ta bắt đầu hành trình học tập.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Where did you go to primary school? (Bạn học tiểu học ở đâu?) | I went to a small primary school in my hometown. (Tôi học ở một trường tiểu học nhỏ ở quê tôi.) |
Do you remember your teachers? (Bạn có nhớ giáo viên của mình không?) | Yes, I still remember some of them, especially my first-grade teacher. (Có, tôi vẫn nhớ một vài người, đặc biệt là cô giáo lớp một của tôi.) |
What was your favorite subject in primary school? (Môn yêu thích của bạn ở tiểu học là gì?) | My favorite subject was math. (Môn yêu thích của tôi là toán.) |
Did you like your primary school? (Bạn có thích trường tiểu học của mình không?) | Yes, it was a fun place with lots of friends. (Có, đó là nơi vui vẻ với nhiều bạn bè.) |
Chủ đề Technology in your work or study
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học tập và làm việc hiệu quả hơn.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you use technology in your study/work? (Bạn có sử dụng công nghệ trong học tập/công việc không?) | Yes, I use a computer and the internet daily. (Có, tôi sử dụng máy tính và internet hàng ngày.) |
How has technology helped you? (Công nghệ đã giúp bạn như thế nào?) | It makes research and communication much easier. (Nó giúp việc nghiên cứu và giao tiếp dễ dàng hơn nhiều.) |
What technology do you find most useful? (Công nghệ nào bạn thấy hữu ích nhất?) | I find the internet most useful for accessing information. (Tôi thấy internet là hữu ích nhất để truy cập thông tin.) |
Do you think you could live without technology? (Bạn nghĩ mình có thể sống mà không có công nghệ không?) | Probably not, as it’s deeply integrated into my life. (Có lẽ là không, vì nó đã thấm vào cuộc sống của tôi.) |
Chủ đề Shopping
Mua sắm là hoạt động giúp thỏa mãn nhu cầu và sở thích cá nhân, đồng thời là cách thư giãn hiệu quả.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you like shopping? (Bạn có thích mua sắm không?) | Yes, I enjoy it, especially for clothes and books. (Có, tôi thích mua sắm, đặc biệt là quần áo và sách.) |
How often do you go shopping? (Bạn đi mua sắm bao lâu một lần?) | I go shopping about once or twice a month. (Tôi đi mua sắm khoảng một hoặc hai lần một tháng.) |
Where do you usually shop? (Bạn thường mua sắm ở đâu?) | I usually shop at local malls or online. (Tôi thường mua sắm ở các trung tâm thương mại hoặc trực tuyến.) |
Do you prefer online shopping or in-store shopping? (Bạn thích mua sắm trực tuyến hay mua tại cửa hàng?) | I prefer online shopping for convenience. (Tôi thích mua sắm trực tuyến vì sự tiện lợi.) |
Chủ đề Cooking
Nấu ăn là một kỹ năng hữu ích và là cách để thể hiện tình yêu thương qua những món ăn.
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you like cooking? (Bạn có thích nấu ăn không?) | Yes, I find it relaxing and enjoyable. (Có, tôi thấy nó thư giãn và thú vị.) |
How often do you cook? (Bạn nấu ăn bao lâu một lần?) | I cook almost every day. (Tôi nấu ăn gần như mỗi ngày.) |
What’s your favorite dish to cook? (Món ăn yêu thích mà bạn thích nấu là gì?) | My favorite dish to cook is pasta. (Món ăn yêu thích mà tôi thích nấu là mì Ý.) |
Do you prefer cooking at home or eating out? (Bạn thích nấu ăn tại nhà hay ăn ngoài?) | I prefer cooking at home because it’s healthier. (Tôi thích nấu ăn tại nhà vì nó lành mạnh hơn.) |
Chủ đề Pets
Thú cưng là những người bạn đồng hành không thể thiếu trong cuộc sống của nhiều người. Chúng mang lại niềm vui, tình cảm và sự gắn bó cho các gia đình.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
Do you have a pet? (Bạn có nuôi thú cưng không?) | Yes, I have a small dog named Max. He’s a Yorkshire Terrier, and I’ve had him for about three years. He’s like a little family member who brings joy and energy to our home. | Có một chú chó nhỏ tên Max, giống Yorkshire Terrier, nuôi được ba năm, là một thành viên trong gia đình, luôn mang lại niềm vui. |
What kinds of animals are popular as pets in your country? (Những loài động vật nào được nuôi làm thú cưng phổ biến ở nước bạn?) | In my country, dogs and cats are the most common pets. People also keep birds, fish, and sometimes even rabbits or hamsters. | Ở đất nước tôi, chó và mèo là thú cưng phổ biến nhất. Ngoài ra, mọi người cũng nuôi chim, cá và đôi khi là thỏ hoặc chuột hamster. |
Why do people like to keep pets? (Tại sao mọi người thích nuôi thú cưng?) | Pets provide companionship and emotional support. They help reduce stress and loneliness, and taking care of them can be very rewarding. | Thú cưng mang lại tình bạn và hỗ trợ tinh thần, giúp giảm căng thẳng và cô đơn, chăm sóc chúng cũng rất bổ ích. |
Would you like to have a pet in the future? (Bạn có muốn nuôi thú cưng trong tương lai không?) | Yes, I would love to have more pets, maybe another dog or even a cat. I believe pets add warmth and happiness to a home. | Tôi muốn nuôi thêm thú cưng, có thể là một con chó nữa hoặc thậm chí là một con mèo. Tôi tin rằng thú cưng làm cho ngôi nhà thêm ấm cúng và hạnh phúc. |
Chủ đề Health
Sức khỏe là một yếu tố quan trọng giúp chúng ta sống lâu và hạnh phúc. Việc duy trì một lối sống lành mạnh sẽ giúp cơ thể và tâm trí luôn khỏe mạnh.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
How do you take care of your health? (Bạn chăm sóc sức khỏe của mình như thế nào?) | I exercise regularly, eat a balanced diet, and get enough sleep. I also manage stress through meditation and spending time with loved ones. | Tôi tập thể dục đều đặn, ăn uống cân bằng và ngủ đủ giấc. Tôi cũng quản lý căng thẳng qua thiền và dành thời gian bên gia đình. |
Do you think health is important? (Bạn có nghĩ rằng sức khỏe là quan trọng không?) | Yes, I believe health is the most important thing in life. Without good health, it’s hard to enjoy life or achieve goals. | Tôi tin rằng sức khỏe là điều quan trọng nhất trong cuộc sống. Không có sức khỏe tốt, rất khó để tận hưởng cuộc sống hay đạt được mục tiêu. |
What do you do to stay healthy? (Bạn làm gì để giữ gìn sức khỏe?) | I avoid smoking, limit alcohol, get regular check-ups, and stay positive. I also enjoy hobbies and activities that make me happy. | Tôi tránh hút thuốc, hạn chế rượu bia, đi kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ thái độ tích cực. Tôi cũng yêu thích các sở thích và hoạt động làm tôi vui. |
Is there anything you’d like to do to improve your health? (Có điều gì bạn muốn làm để cải thiện sức khỏe của mình không?) | I’d like to improve my flexibility by doing yoga and drink more water. I also want to reduce screen time and spend more time outdoors. | Tôi muốn cải thiện sự linh hoạt bằng cách tập yoga và uống nhiều nước hơn. Tôi cũng muốn giảm thời gian sử dụng điện thoại và dành thời gian ngoài trời. |
Chủ đề Dreams
Giấc mơ không chỉ là những hình ảnh khi ta ngủ, mà còn là những mong ước và khát vọng trong cuộc sống. Nó có thể phản ánh những điều ta mong muốn hoặc thậm chí những cảm xúc sâu sắc mà ta chưa nhận ra.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
Do you often have dreams when you sleep? (Bạn có thường mơ khi ngủ không?) | Yes, I dream frequently, though not all dreams are memorable. Some are vivid and stay with me. | Tôi thường xuyên mơ, dù không phải giấc mơ nào cũng dễ nhớ. Một số giấc mơ rất sống động và ở lại với tôi. |
Do you think dreams have meanings? (Bạn có nghĩ rằng giấc mơ có ý nghĩa không?) | Yes, I believe dreams sometimes reflect our subconscious thoughts and feelings. | Tôi tin rằng giấc mơ đôi khi phản ánh những suy nghĩ và cảm xúc tiềm thức của chúng ta. |
Do you remember your dreams? (Bạn có nhớ những giấc mơ của mình không?) | I remember some dreams, especially emotional ones. But most dreams fade quickly. | Tôi nhớ một số giấc mơ, nhất là những giấc mơ cảm động. Nhưng phần lớn giấc mơ nhanh chóng phai nhạt. |
Do you have any dreams for your future? (Bạn có ước mơ nào cho tương lai không?) | Yes, I dream of traveling to different countries, having a fulfilling career, and a happy family. | Tôi mơ ước được du lịch khắp nơi, có một sự nghiệp thỏa mãn và một gia đình hạnh phúc. |
Chủ đề Public Transportation
Giao thông công cộng là một phương tiện di chuyển tiện lợi, giúp tiết kiệm chi phí và giảm thiểu ô nhiễm. Đối với nhiều người, nó là lựa chọn phổ biến hàng ngày trong cuộc sống.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
Do you often use public transportation? (Bạn có thường sử dụng giao thông công cộng không?) | Yes, I use buses and trains regularly. They are convenient and affordable. | Tôi thường xuyên sử dụng xe buýt và tàu điện. Chúng tiện lợi và giá cả phải chăng. |
What types of public transportation are there in your city? (Có những loại giao thông công cộng nào ở thành phố của bạn?) | In my city, we have buses, trains, and metro systems. Buses are the most common. | Ở thành phố tôi có xe buýt, tàu và hệ thống tàu điện ngầm. Xe buýt là phổ biến nhất. |
What are the advantages of public transportation? (Lợi ích của giao thông công cộng là gì?) | Public transportation reduces traffic, is more affordable, and helps lower pollution. It also encourages walking and is more eco-friendly. | Giao thông công cộng giúp giảm tắc nghẽn, tiết kiệm chi phí và giảm ô nhiễm. Nó cũng khuyến khích đi bộ và thân thiện với môi trường. |
Do you think public transportation could be improved in your city? (Bạn có nghĩ rằng giao thông công cộng có thể được cải thiện ở thành phố của bạn không?) | Yes, improving the frequency of buses during peak hours and cleanliness would encourage more use. | Có, tăng cường tần suất xe buýt trong giờ cao điểm và cải thiện vệ sinh sẽ khuyến khích mọi người sử dụng nhiều hơn. |
Chủ đề Newspaper
Báo chí là một công cụ quan trọng trong việc cung cấp thông tin và giữ cho chúng ta được cập nhật về những sự kiện xảy ra xung quanh. Đây là một phương tiện truyền thông rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
Do you read the newspaper? (Bạn có đọc báo không?) | Yes, I do. I read the newspaper to stay updated on current events and news around the world. I prefer reading both the physical paper and online versions because they provide different perspectives and convenience. | Có, tôi có đọc báo. Tôi đọc báo để cập nhật các sự kiện và tin tức trên toàn thế giới. Tôi thích đọc cả phiên bản giấy và trực tuyến vì mỗi hình thức đều mang lại những góc nhìn và tiện ích khác nhau. |
How often do you read the newspaper? (Bạn đọc báo bao lâu một lần?) | I read the newspaper every morning with my coffee. It’s part of my daily routine to catch up on the latest news and trends. | Tôi đọc báo mỗi sáng cùng với cà phê. Đó là một phần trong thói quen hàng ngày của tôi để cập nhật tin tức và xu hướng mới nhất. |
What type of news do you like to read in the newspaper? (Bạn thích đọc loại tin tức nào trong báo?) | I enjoy reading about international news, technology, and human interest stories. I’m especially interested in topics that affect society and the environment. | Tôi thích đọc tin tức quốc tế, công nghệ và các câu chuyện về con người. Tôi đặc biệt quan tâm đến các vấn đề ảnh hưởng đến xã hội và môi trường. |
Do you think newspapers are still important in the digital age? (Bạn có nghĩ rằng báo chí vẫn quan trọng trong thời đại kỹ thuật số?) | Yes, I think newspapers are still important. While digital news is more immediate, newspapers offer in-depth analysis and are a trusted source of information for many people. | Có, tôi nghĩ rằng báo chí vẫn quan trọng. Mặc dù tin tức số nhanh chóng hơn, nhưng báo chí cung cấp phân tích sâu và là nguồn thông tin đáng tin cậy đối với nhiều người. |
Chủ đề Text Messages
Tin nhắn văn bản là một trong những hình thức giao tiếp phổ biến nhất trong thời đại công nghệ hiện nay. Nó giúp chúng ta kết nối nhanh chóng và dễ dàng với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
Do you send a lot of text messages? (Bạn có hay gửi tin nhắn văn bản không?) | Yes, I send text messages regularly to keep in touch with my friends and family. It’s a quick and easy way to communicate, especially when I’m busy. | Có, tôi thường xuyên gửi tin nhắn văn bản để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình. Đây là cách giao tiếp nhanh chóng và dễ dàng, đặc biệt khi tôi bận rộn. |
What do you usually text about? (Bạn thường nhắn tin về những gì?) | I usually text about casual things like plans for the day, sharing news, or asking for updates. Sometimes, I also use text messages for work-related communication. | Tôi thường nhắn tin về những việc bình thường như kế hoạch trong ngày, chia sẻ tin tức hoặc hỏi thăm cập nhật. Thỉnh thoảng, tôi cũng dùng tin nhắn cho công việc. |
Do you prefer text messages over phone calls? (Bạn có thích nhắn tin hơn gọi điện thoại không?) | Yes, I prefer text messages, especially when I need to send short information or updates. It’s more convenient and less disruptive than a phone call. | Có, tôi thích nhắn tin hơn, đặc biệt khi tôi cần gửi thông tin ngắn hoặc cập nhật. Nó tiện lợi hơn và ít làm gián đoạn hơn gọi điện thoại. |
Do you think texting is a good way to communicate? (Bạn có nghĩ rằng nhắn tin là một cách giao tiếp tốt không?) | Yes, texting is a good way to communicate, especially for quick conversations. However, it lacks the personal touch of face-to-face or voice communication. | Có, nhắn tin là cách giao tiếp tốt, đặc biệt là cho những cuộc trò chuyện nhanh. Tuy nhiên, nó thiếu đi sự gần gũi của giao tiếp trực tiếp hay gọi điện thoại. |
Chủ đề Memorizing
Việc ghi nhớ là một kỹ năng quan trọng giúp chúng ta học hỏi và lưu giữ thông tin. Tuy nhiên, không phải ai cũng có khả năng ghi nhớ tốt, và mỗi người sẽ có cách học khác nhau.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
How do you memorize things? (Bạn ghi nhớ những điều gì?) | I often use repetition and visualization to memorize things. Writing down key points and reviewing them multiple times also helps reinforce my memory. | Tôi thường dùng lặp lại và hình dung để ghi nhớ. Viết những điểm chính và xem lại chúng nhiều lần cũng giúp củng cố trí nhớ của tôi. |
Do you think memorization is important? (Bạn có nghĩ ghi nhớ là quan trọng không?) | Yes, memorization is important, especially for academic studies or learning new skills. It helps retain important information and can improve focus and cognitive ability. | Có, ghi nhớ là quan trọng, đặc biệt là trong học tập hay học các kỹ năng mới. Nó giúp giữ lại thông tin quan trọng và có thể cải thiện sự tập trung và khả năng nhận thức. |
Do you have any techniques for memorization? (Bạn có phương pháp nào để ghi nhớ không?) | Yes, I use mnemonic devices, such as creating acronyms or making associations, to make memorization easier. I also break down large amounts of information into smaller chunks. | Có, tôi sử dụng các phương pháp ghi nhớ như tạo từ viết tắt hoặc liên kết để làm cho việc ghi nhớ dễ dàng hơn. Tôi cũng chia nhỏ thông tin thành các phần nhỏ hơn. |
Do you think technology affects our ability to memorize? (Bạn có nghĩ rằng công nghệ ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ của chúng ta không?) | Yes, I think technology can have both positive and negative effects. While it provides tools to help us remember things, it can also make us rely too much on external devices instead of using our memory. | Có, tôi nghĩ rằng công nghệ có thể có ảnh hưởng tích cực và tiêu cực. Mặc dù nó cung cấp công cụ hỗ trợ ghi nhớ, nhưng cũng có thể khiến chúng ta phụ thuộc quá nhiều vào thiết bị bên ngoài thay vì sử dụng trí nhớ của mình. |
Chủ đề Friend
Bạn bè là những người luôn sẵn sàng chia sẻ niềm vui, nỗi buồn và là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người. Họ là nguồn động viên và hỗ trợ tuyệt vời trong những thời điểm khó khăn.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
Do you have many friends? (Bạn có nhiều bạn bè không?) | I have a few close friends, but I value quality over quantity. I believe strong friendships are built on trust, loyalty, and shared interests. | Tôi có vài người bạn thân, nhưng tôi coi trọng chất lượng hơn số lượng. Tôi tin rằng tình bạn bền vững được xây dựng trên sự tin tưởng, trung thành và sở thích chung. |
How do you keep in touch with your friends? (Bạn giữ liên lạc với bạn bè như thế nào?) | I keep in touch with my friends through text messages, phone calls, and social media. We also try to meet up whenever possible, especially on weekends. | Tôi giữ liên lạc với bạn bè qua tin nhắn văn bản, gọi điện thoại và mạng xã hội. Chúng tôi cũng cố gắng gặp nhau mỗi khi có thể, đặc biệt là vào cuối tuần. |
What makes a good friend? (Điều gì tạo nên một người bạn tốt?) | A good friend is someone who is supportive, trustworthy, and always there when you need them. They listen to you and respect your feelings and opinions. | Một người bạn tốt là người luôn hỗ trợ, đáng tin cậy và luôn có mặt khi bạn cần. Họ lắng nghe bạn và tôn trọng cảm xúc cũng như ý kiến của bạn. |
Do you think friendships change over time? (Bạn có nghĩ rằng tình bạn thay đổi theo thời gian không?) | Yes, friendships can change over time due to personal growth, life circumstances, and changing interests. However, true friendships can adapt and remain strong despite these changes. | Có, tình bạn có thể thay đổi theo thời gian do sự phát triển cá nhân, hoàn cảnh sống và sở thích thay đổi. Tuy nhiên, tình bạn chân thành có thể thích nghi và vẫn bền vững dù có thay đổi. |
Chủ đề Travelling
Du lịch là một cách tuyệt vời để khám phá những vùng đất mới và trải nghiệm văn hóa khác nhau. Nó không chỉ giúp chúng ta thư giãn mà còn mở rộng tầm nhìn về thế giới.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
Do you like to travel? (Bạn có thích du lịch không?) | Yes, I love traveling. It’s a great way to explore new places, experience different cultures, and meet new people. Traveling allows me to escape from daily routines and gain fresh perspectives. | Có, tôi thích du lịch. Đó là cách tuyệt vời để khám phá những nơi mới, trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau và gặp gỡ những người mới. Du lịch giúp tôi thoát khỏi thói quen hàng ngày và có những góc nhìn mới mẻ. |
Where do you want to travel next? (Bạn muốn du lịch ở đâu tiếp theo?) | I would love to travel to Japan next. I’ve always been fascinated by its culture, food, and history. The mix of tradition and modernity makes it a unique destination. | Tôi muốn du lịch Nhật Bản tiếp theo. Tôi luôn bị cuốn hút bởi văn hóa, ẩm thực và lịch sử của nơi đây. Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại khiến Nhật Bản là một điểm đến độc đáo. |
How do you usually travel? (Bạn thường đi du lịch bằng phương tiện nào?) | I usually travel by plane for long distances, and by train or bus for shorter trips. I enjoy the convenience and speed of flying, but I also love the scenic routes offered by trains. | Tôi thường đi du lịch bằng máy bay cho các chuyến đi dài, và bằng tàu hỏa hoặc xe buýt cho những chuyến đi ngắn hơn. Tôi thích sự tiện lợi và nhanh chóng của máy bay, nhưng tôi cũng yêu thích những tuyến đường đẹp mà tàu hỏa mang lại. |
What is your favorite part of traveling? (Phần yêu thích nhất của bạn khi du lịch là gì?) | My favorite part is experiencing new cultures and trying new foods. I also enjoy meeting locals and learning about their way of life. | Phần yêu thích nhất của tôi là trải nghiệm các nền văn hóa mới và thử những món ăn mới. Tôi cũng thích gặp gỡ người dân địa phương và tìm hiểu về cuộc sống của họ. |
Chủ đề Transportation
Giao thông là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta di chuyển dễ dàng và nhanh chóng từ nơi này sang nơi khác. Hệ thống giao thông hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực và phát triển kinh tế.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
How do you usually get around your city? (Bạn thường di chuyển trong thành phố như thế nào?) | I usually get around the city by public transportation, like buses or trains, because they are convenient and affordable. Sometimes, I use a bike or walk, especially when I need to travel short distances. | Tôi thường di chuyển trong thành phố bằng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hoặc tàu điện ngầm vì chúng tiện lợi và tiết kiệm chi phí. Thỉnh thoảng tôi đi xe đạp hoặc đi bộ, đặc biệt là khi di chuyển khoảng cách ngắn. |
What is the transportation system like in your city? (Hệ thống giao thông ở thành phố của bạn như thế nào?) | The transportation system in my city is well-developed with buses, trains, and even a metro system in some areas. However, there are still some traffic jams during rush hours, and public transport can be crowded at times. | Hệ thống giao thông ở thành phố của tôi phát triển tốt với các phương tiện như xe buýt, tàu hỏa và hệ thống tàu điện ngầm ở một số khu vực. Tuy nhiên, vẫn có tình trạng tắc đường trong giờ cao điểm và giao thông công cộng đôi khi có thể đông đúc. |
Do you prefer driving or using public transportation? (Bạn thích lái xe hay sử dụng phương tiện giao thông công cộng?) | I prefer using public transportation because it saves time and is less stressful. Driving can be tiring, especially when there is heavy traffic, and parking can also be a problem. | Tôi thích sử dụng giao thông công cộng vì nó tiết kiệm thời gian và ít căng thẳng hơn. Lái xe có thể mệt mỏi, đặc biệt là khi có giao thông đông đúc, và việc tìm chỗ đậu xe cũng có thể gặp khó khăn. |
Do you think transportation is a problem in your city? (Bạn có nghĩ rằng giao thông là một vấn đề ở thành phố của bạn không?) | Yes, transportation can be a problem in my city, especially during rush hours. The traffic congestion often causes delays, and the public transport system needs to be improved to handle the increasing population and demand. | Yes, transportation can be a problem in my city, especially during rush hours. Traffic congestion often causes delays, and the public transport system needs to be improved to accommodate the increasing population and demand. |
Chủ đề Letters or Emails
Thư và email là những công cụ giao tiếp chính trong thế giới hiện đại, giúp kết nối mọi người dù ở bất kỳ đâu. Email hiện nay là một phương thức phổ biến để trao đổi thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
Do you prefer writing letters or emails? (Bạn thích viết thư hay email hơn?) | I prefer writing emails because they are faster and more convenient. However, I still appreciate the personal touch of a handwritten letter on special occasions. | Tôi thích viết email vì chúng nhanh chóng và tiện lợi hơn. Tuy nhiên, tôi vẫn trân trọng nét riêng của một lá thư viết tay vào những dịp đặc biệt. |
How often do you send emails? (Bạn gửi email bao lâu một lần?) | I send emails almost every day, mainly for work or to communicate with friends and family. It’s a quick and efficient way to share information. | Tôi gửi email gần như mỗi ngày, chủ yếu là cho công việc hoặc để giao tiếp với bạn bè và gia đình. Đây là cách nhanh chóng và hiệu quả để chia sẻ thông tin. |
Have you ever written a letter to someone? (Bạn có bao giờ viết thư cho ai đó chưa?) | Yes, I have written letters, especially to friends or family members on special occasions like birthdays or holidays. I find it more personal and meaningful than just sending a text. | Có, tôi đã viết thư, đặc biệt là cho bạn bè hoặc thành viên gia đình vào những dịp đặc biệt như sinh nhật hoặc kỳ nghỉ. Tôi thấy nó mang tính cá nhân và ý nghĩa hơn là chỉ gửi tin nhắn. |
What do you think is the advantage of email over traditional letters? (Bạn nghĩ email có ưu điểm gì so với thư truyền thống?) | The main advantage of email is speed and convenience. It allows for instant communication, and there are no issues with delivery time or postage. It’s also more environmentally friendly since it reduces paper waste. | Ưu điểm chính của email là tốc độ và sự tiện lợi. Nó cho phép giao tiếp ngay lập tức, và không gặp vấn đề về thời gian giao hàng hay phí bưu điện. Nó cũng thân thiện với môi trường vì giảm thiểu rác thải giấy. |
Chủ đề Swimming
Bơi lội là một môn thể thao tuyệt vời không chỉ giúp chúng ta thư giãn mà còn rất tốt cho sức khỏe. Nước không chỉ giúp giảm căng thẳng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tập luyện các nhóm cơ toàn thân.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
Do you like swimming? (Bạn có thích bơi lội không?) | Yes, I love swimming. It’s a great way to stay fit, relax, and have fun at the same time. I find it very refreshing and enjoyable, especially in the summer. | Có, tôi thích bơi lội. Đây là một cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe, thư giãn và vui chơi cùng lúc. Tôi thấy nó rất sảng khoái và thú vị, đặc biệt là vào mùa hè. |
How often do you go swimming? (Bạn đi bơi bao lâu một lần?) | I swim at least once a week, especially when I have free time. I try to make it a part of my regular exercise routine because it’s good for my overall health. | Tôi bơi ít nhất một lần mỗi tuần, đặc biệt khi có thời gian rảnh. Tôi cố gắng biến nó thành một phần trong thói quen tập thể dục thường xuyên vì nó tốt cho sức khỏe tổng thể của tôi. |
What do you like most about swimming? (Điều bạn thích nhất về bơi lội là gì?) | I like how swimming works out the entire body while being easy on the joints. It’s also a great stress-reliever, and I enjoy the peaceful feeling of being in the water. | Tôi thích cách mà bơi lội rèn luyện toàn bộ cơ thể mà không làm căng thẳng các khớp. Nó cũng là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng, và tôi thích cảm giác yên bình khi ở trong nước. |
Can everyone learn to swim? (Mọi người đều có thể học bơi không?) | Yes, I believe everyone can learn to swim, although it might take some time and practice for beginners. Swimming is a skill that can be learned at any age, and it’s important for safety as well. | Có, tôi tin rằng ai cũng có thể học bơi, mặc dù có thể mất thời gian và luyện tập đối với người mới bắt đầu. Bơi lội là một kỹ năng có thể học được ở mọi độ tuổi và cũng rất quan trọng đối với sự an toàn. |
Chủ đề Snacks
Đồ ăn nhẹ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta có thêm năng lượng giữa các bữa ăn. Chúng có thể là những món ăn đơn giản nhưng lại rất dễ gây nghiện.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
Do you like eating snacks? (Bạn có thích ăn đồ ăn vặt không?) | Yes, I do. I enjoy having snacks, especially when I’m feeling hungry between meals. My favorite snacks are fruits, nuts, and occasionally some chips or chocolate. | Có, tôi thích ăn đồ ăn vặt. Tôi thích ăn vặt, đặc biệt là khi tôi cảm thấy đói giữa các bữa ăn. Các món ăn vặt yêu thích của tôi là trái cây, hạt, và thỉnh thoảng là khoai tây chiên hoặc sô cô la. |
What kind of snacks do you usually eat? (Bạn thường ăn loại đồ ăn vặt nào?) | I usually eat healthy snacks like yogurt, fruits, or granola bars. However, sometimes I indulge in less healthy snacks, like cookies or chips. | Tôi thường ăn đồ ăn vặt lành mạnh như sữa chua, trái cây hoặc thanh granola. Tuy nhiên, đôi khi tôi cũng ăn những món đồ ăn vặt không lành mạnh như bánh quy hoặc khoai tây chiên. |
Do you think snacks are good for your health? (Bạn có nghĩ rằng đồ ăn vặt tốt cho sức khỏe không?) | It depends on the type of snacks. Healthy snacks, like fruits and nuts, can be a good source of energy and nutrients. But too many sugary or salty snacks can be harmful to your health if consumed in excess. | Điều này phụ thuộc vào loại đồ ăn vặt. Những món ăn vặt lành mạnh như trái cây và hạt có thể là nguồn cung cấp năng lượng và dưỡng chất tốt. Tuy nhiên, ăn quá nhiều đồ ăn vặt có đường hoặc muối có thể có hại cho sức khỏe nếu tiêu thụ quá mức. |
Do you think snacks should be eaten every day? (Bạn có nghĩ rằng đồ ăn vặt nên ăn mỗi ngày không?) | It’s fine to eat snacks in moderation every day, as long as they are healthy. Snacking can help maintain energy levels throughout the day, but it’s important to make healthy choices. | Việc ăn đồ ăn vặt mỗi ngày là ổn nếu ăn với mức độ vừa phải và lành mạnh. Ăn vặt có thể giúp duy trì năng lượng trong suốt cả ngày, nhưng điều quan trọng là phải chọn lựa các món ăn lành mạnh. |
Chủ đề Help
Giúp đỡ người khác không chỉ là một hành động đẹp mà còn thể hiện sự quan tâm và tình yêu thương trong cộng đồng. Mỗi hành động nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
Do you like helping others? (Bạn có thích giúp đỡ người khác không?) | Yes, I enjoy helping others whenever I can. It makes me feel good to know that I can make a positive impact on someone’s life. Whether it’s helping a friend with a task or volunteering, I find it rewarding. | Có, tôi thích giúp đỡ người khác mỗi khi có thể. Nó khiến tôi cảm thấy tốt khi biết rằng mình có thể tạo ra tác động tích cực đối với cuộc sống của ai đó. Dù là giúp bạn bè với công việc hay làm tình nguyện, tôi cảm thấy điều đó thật ý nghĩa. |
Have you ever asked for help from someone? (Bạn đã bao giờ nhờ ai đó giúp đỡ chưa?) | Yes, I have asked for help many times, especially when facing challenges at work or in my personal life. It’s important to recognize when you need assistance and seek it out. | Có, tôi đã nhờ người khác giúp đỡ nhiều lần, đặc biệt khi đối mặt với những thử thách trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân. Việc nhận ra khi nào mình cần sự trợ giúp và tìm kiếm nó là rất quan trọng. |
Why do you think it’s important to help others? (Bạn nghĩ tại sao việc giúp đỡ người khác lại quan trọng?) | Helping others creates a sense of community and support. It can make a big difference in someone’s life, and it often leads to a sense of fulfillment and happiness for both the giver and the receiver. | Giúp đỡ người khác tạo ra cảm giác cộng đồng và sự hỗ trợ. Nó có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cuộc sống của ai đó, và thường mang lại cảm giác thỏa mãn và hạnh phúc cho cả người cho và người nhận. |
Do you think people should help each other more? (Bạn có nghĩ rằng mọi người nên giúp đỡ nhau nhiều hơn không?) | Yes, I believe people should help each other more. We all face challenges in life, and a little support can go a long way in making things better. Helping others can foster a more compassionate society. | Có, tôi tin rằng mọi người nên giúp đỡ nhau nhiều hơn. Chúng ta đều đối mặt với những thử thách trong cuộc sống, và một chút hỗ trợ có thể giúp mọi thứ tốt hơn. Giúp đỡ người khác có thể thúc đẩy một xã hội từ bi hơn. |
Chủ đề History
Lịch sử là một công cụ quan trọng để hiểu về quá khứ, qua đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiện tại và dự đoán tương lai. Việc học lịch sử không chỉ để biết về các sự kiện mà còn là để nhận ra những bài học quý giá.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
Do you enjoy studying history? (Bạn có thích học lịch sử không?) | Yes, I enjoy studying history because it helps me understand the world better. Learning about past events, cultures, and people gives me perspective on the present. | Có, tôi thích học lịch sử vì nó giúp tôi hiểu rõ hơn về thế giới. Tìm hiểu về các sự kiện, nền văn hóa và con người trong quá khứ mang lại cho tôi cái nhìn về hiện tại. |
What historical period are you most interested in? (Bạn quan tâm đến giai đoạn lịch sử nào nhất?) | I am most interested in ancient history, particularly ancient civilizations like Egypt, Greece, and Rome. Their cultures, innovations, and contributions to the world fascinate me. | Tôi đặc biệt quan tâm đến lịch sử cổ đại, đặc biệt là các nền văn minh cổ như Ai Cập, Hy Lạp và La Mã. Những nền văn hóa, sáng tạo và đóng góp của họ đối với thế giới khiến tôi rất ấn tượng. |
Why is it important to study history? (Tại sao việc học lịch sử lại quan trọng?) | Studying history helps us learn from past mistakes and successes. It also gives us a sense of identity and allows us to appreciate different cultures and perspectives. | Học lịch sử giúp chúng ta rút ra bài học từ những sai lầm và thành công trong quá khứ. Nó cũng giúp chúng ta cảm nhận được bản sắc và đánh giá cao các nền văn hóa và góc nhìn khác nhau. |
Do you think history can repeat itself? (Bạn có nghĩ rằng lịch sử có thể lặp lại không?) | Yes, I believe history can repeat itself if we don’t learn from it. Many patterns and cycles can be seen throughout history, and it’s important to recognize and break them to avoid repeating past mistakes. | Có, tôi tin rằng lịch sử có thể lặp lại nếu chúng ta không học hỏi từ nó. Nhiều mô hình và chu kỳ có thể được nhìn thấy xuyên suốt lịch sử, và điều quan trọng là nhận ra và phá vỡ chúng để tránh lặp lại những sai lầm trong quá khứ. |
Chủ đề Handwriting
Viết tay là một kỹ năng cơ bản trong cuộc sống hàng ngày, giúp chúng ta ghi chép và lưu giữ thông tin. Tuy nhiên, trong thời đại công nghệ phát triển, việc viết tay dường như ít được chú trọng hơn.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
Do you like writing by hand? (Bạn có thích viết tay không?) | Yes, I enjoy writing by hand, especially for personal notes or letters. It feels more meaningful and personal compared to typing on a computer or phone. | Có, tôi thích viết tay, đặc biệt là cho các ghi chú hoặc thư cá nhân. Cảm giác viết tay có ý nghĩa và mang tính cá nhân hơn so với việc gõ trên máy tính hoặc điện thoại. |
How often do you write by hand? (Bạn viết tay bao lâu một lần?) | I write by hand whenever I need to jot down something important, like a to-do list or a reminder. I also write by hand when I send letters or cards to friends and family. | Tôi viết tay khi cần ghi lại điều gì đó quan trọng, như danh sách công việc cần làm hoặc lời nhắc. Tôi cũng viết tay khi gửi thư hoặc thiệp cho bạn bè và gia đình. |
Do you think handwriting is important in the digital age? (Bạn có nghĩ rằng viết tay vẫn quan trọng trong thời đại kỹ thuật số không?) | Yes, I think handwriting is still important. It can show personality, and it feels more genuine than typing. Plus, studies have shown that handwriting can help improve memory and learning. | Có, tôi nghĩ rằng viết tay vẫn quan trọng. Nó có thể thể hiện cá tính và cảm giác thật hơn là gõ chữ. Thêm vào đó, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng viết tay có thể giúp cải thiện trí nhớ và việc học. |
How do you feel about your handwriting? (Bạn cảm thấy thế nào về chữ viết của mình?) | I think my handwriting is decent, though not always very neat. It’s legible, but I know it could be more organized with a little more practice. | Tôi nghĩ chữ viết của mình khá ổn, mặc dù không phải lúc nào cũng gọn gàng. Nó dễ đọc, nhưng tôi biết rằng nó có thể ngăn nắp hơn một chút nếu tôi luyện tập thêm. |
Chủ đề Music
Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhiều người, giúp chúng ta thư giãn, thể hiện cảm xúc và kết nối với nhau. Nó cũng có tác dụng mạnh mẽ đối với sức khỏe tinh thần và thể chất.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu ví dụ |
Do you like listening to music? (Bạn có thích nghe nhạc không?) | Yes, I love listening to music. It helps me relax, focus, and even feel more energized depending on the type of music. Music is a big part of my daily life, and I enjoy exploring different genres. | Có, tôi rất thích nghe nhạc. Nó giúp tôi thư giãn, tập trung và thậm chí cảm thấy tràn đầy năng lượng tùy thuộc vào loại nhạc. Âm nhạc là một phần lớn trong cuộc sống hàng ngày của tôi, và tôi thích khám phá các thể loại khác nhau. |
What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?) | I enjoy listening to a variety of music, but my favorite genres are pop, rock, and classical music. I also like some indie and electronic music for a change. | Tôi thích nghe nhiều thể loại nhạc khác nhau, nhưng thể loại yêu thích nhất là pop, rock và nhạc cổ điển. Tôi cũng thích một số thể loại indie và nhạc điện tử để thay đổi không khí. |
Do you prefer listening to music alone or with others? (Bạn thích nghe nhạc một mình hay cùng người khác?) | I enjoy both, but I usually prefer listening to music alone, especially when I want to relax or focus on something. However, I also enjoy sharing music with friends when we’re hanging out. | Tôi thích cả hai, nhưng thường thì tôi thích nghe nhạc một mình, đặc biệt là khi tôi muốn thư giãn hoặc tập trung vào một điều gì đó. Tuy nhiên, tôi cũng thích chia sẻ nhạc với bạn bè khi chúng tôi gặp gỡ. |
Do you play any musical instruments? (Bạn có chơi nhạc cụ nào không?) | Yes, I play the guitar. I’ve been learning it for a few years, and it’s become a fun hobby of mine. Playing music helps me express myself and unwind. | Có, tôi chơi đàn guitar. Tôi đã học đàn được vài năm và nó trở thành sở thích thú vị của tôi. Chơi nhạc giúp tôi thể hiện bản thân và thư giãn. |
Chủ đề Colours
Màu sắc có sức ảnh hưởng lớn đến tâm trạng và cảm xúc của con người. Chúng không chỉ có ý nghĩa thẩm mỹ mà còn phản ánh các đặc điểm văn hóa và cá nhân.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu trả lời |
What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?) | My favorite color is blue. I find it calming and peaceful, and it reminds me of the sky and the sea. It’s a color I feel very connected to. | Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh dương. Tôi cảm thấy nó rất nhẹ nhàng và bình yên, và nó gợi nhớ tôi đến bầu trời và biển cả. Đây là màu sắc mà tôi cảm thấy rất gắn kết. |
Do you think colors can affect your mood? (Bạn có nghĩ rằng màu sắc có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không?) | Yes, I believe colors can have a significant impact on our mood. For example, bright colors like yellow can make me feel happy and energetic, while darker colors like black or gray can make me feel more serious or reflective. | Có, tôi tin rằng màu sắc có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm trạng của chúng ta. Ví dụ, những màu sáng như màu vàng có thể khiến tôi cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng, trong khi những màu tối như đen hoặc xám có thể khiến tôi cảm thấy nghiêm túc hoặc suy tư. |
Do you like bright or dark colors? (Bạn thích màu sáng hay màu tối?) | I prefer bright colors, as they make me feel more lively and optimistic. However, I also appreciate darker colors in clothing for a more sophisticated and elegant look. | Tôi thích màu sáng, vì chúng khiến tôi cảm thấy sống động và lạc quan hơn. Tuy nhiên, tôi cũng đánh giá cao những màu tối trong trang phục vì chúng tạo nên vẻ ngoài tinh tế và sang trọng hơn. |
How do colors influence your choice of clothes? (Màu sắc ảnh hưởng đến sự lựa chọn trang phục của bạn như thế nào?) | Colors play a big role in my clothing choices. I tend to wear bright colors when I want to feel confident and cheerful, while I prefer neutral tones like black or gray when I need to look professional. | Màu sắc đóng vai trò lớn trong việc lựa chọn trang phục của tôi. Tôi thường mặc những màu sáng khi muốn cảm thấy tự tin và vui vẻ, trong khi tôi thích những tông màu trung tính như đen hoặc xám khi cần trông chuyên nghiệp. |
Chủ đề Teachers
Giáo viên là những người có ảnh hưởng sâu rộng trong quá trình phát triển của học sinh. Họ không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn dạy cho chúng ta những bài học quý giá trong cuộc sống.
Câu hỏi | Câu trả lời | |
Do you think teachers have an important role in society? (Bạn có nghĩ rằng giáo viên có vai trò quan trọng trong xã hội không?) | Yes, teachers play a crucial role in shaping the future. They not only educate students but also inspire, mentor, and guide them in their personal and professional lives. | Có, giáo viên đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai. Họ không chỉ dạy học sinh mà còn truyền cảm hứng, làm người cố vấn và hướng dẫn họ trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp. |
What qualities do you think a good teacher should have? (Bạn nghĩ rằng một giáo viên giỏi nên có những phẩm chất gì?) | A good teacher should be patient, understanding, and passionate about teaching. They should also be able to communicate well, motivate students, and create a supportive and engaging learning environment. | Một giáo viên giỏi nên kiên nhẫn, hiểu biết và đam mê với việc giảng dạy. Họ cũng cần có khả năng giao tiếp tốt, động viên học sinh và tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và thú vị. |
Have you ever had a teacher who inspired you? (Bạn đã bao giờ có một giáo viên truyền cảm hứng cho bạn chưa?) | Yes, I had a teacher who really inspired me during high school. She encouraged me to pursue my passion for writing and always believed in my abilities. | Có, tôi đã có một giáo viên truyền cảm hứng cho tôi trong suốt thời trung học. Cô ấy khuyến khích tôi theo đuổi đam mê viết lách và luôn tin tưởng vào khả năng của tôi. |
Do you think teaching is a stressful job? (Bạn có nghĩ rằng công việc giảng dạy là một công việc căng thẳng không?) | Yes, teaching can be a very stressful job. Teachers often have to manage many students, prepare lessons, and deal with the challenges of keeping everyone engaged. However, it can also be very rewarding. | Có, giảng dạy có thể là một công việc rất căng thẳng. Giáo viên thường phải quản lý nhiều học sinh, chuẩn bị bài học và đối phó với những thách thức khi giữ cho tất cả mọi người tham gia học tập. Tuy nhiên, công việc này cũng rất đáng giá. |
Chủ đề Being in a Hurry
Mỗi ngày, chúng ta đều có những lúc phải vội vã, từ việc đi làm cho đến những cuộc hẹn. Tình huống này đôi khi khiến chúng ta cảm thấy căng thẳng, nhưng đôi khi lại giúp ta làm việc hiệu quả hơn.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu ví dụ |
Do you often feel in a hurry? (Bạn có thường xuyên cảm thấy vội vã không?) | Yes, sometimes I feel in a hurry, especially in the mornings when I’m getting ready for work or when I have multiple tasks to complete. It’s easy to get stressed when time is limited. | Có, đôi khi tôi cảm thấy vội vã, đặc biệt vào buổi sáng khi tôi chuẩn bị đi làm hoặc khi có quá nhiều việc cần hoàn thành. Thật dễ bị căng thẳng khi thời gian hạn chế. |
What do you do when you’re in a hurry? (Bạn làm gì khi cảm thấy vội vã?) | When I’m in a hurry, I try to stay calm and prioritize the most important tasks. I make sure to focus on one thing at a time to avoid mistakes. | Khi tôi vội vã, tôi cố gắng giữ bình tĩnh và ưu tiên các công việc quan trọng nhất. Tôi đảm bảo tập trung vào một việc một lần để tránh sai sót. |
How do you feel when you are in a hurry? (Bạn cảm thấy thế nào khi bạn vội vã?) | When I’m in a hurry, I often feel anxious and stressed. I try to keep my pace steady, but it can be difficult to stay calm. | Khi tôi vội vã, tôi thường cảm thấy lo lắng và căng thẳng. Tôi cố gắng giữ tốc độ ổn định, nhưng đôi khi thật khó để giữ bình tĩnh. |
How can you avoid being in a hurry? (Bạn có cách nào để tránh cảm giác vội vã không?) | I try to plan my day ahead of time and set aside enough time for each task. Being organized and prioritizing my tasks helps me avoid feeling rushed. | Tôi cố gắng lên kế hoạch trước cho ngày của mình và dành đủ thời gian cho mỗi công việc. Việc tổ chức tốt và ưu tiên các công việc giúp tôi tránh cảm giác vội vã. |
Chủ đề Being Alone
Việc ở một mình có thể mang lại cảm giác cô đơn nhưng cũng có thể là cơ hội để tự khám phá và thư giãn. Tùy vào từng người, ở một mình có thể có những cảm giác và lợi ích khác nhau.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu ví dụ |
Do you like being alone? (Bạn có thích ở một mình không?) | Yes, I do enjoy spending time alone. It gives me the chance to relax, reflect, and focus on personal activities like reading or working on hobbies. It’s also a good time for self-care. | Có, tôi thích dành thời gian một mình. Nó cho tôi cơ hội thư giãn, suy ngẫm và tập trung vào các hoạt động cá nhân như đọc sách hoặc làm các sở thích. Đó cũng là thời gian để chăm sóc bản thân. |
What do you usually do when you’re alone? (Bạn thường làm gì khi ở một mình?) | When I’m alone, I like to read books, listen to music, or watch movies. I also take time to plan my day or reflect on my goals. Sometimes, I just enjoy the peace and quiet. | Khi tôi ở một mình, tôi thích đọc sách, nghe nhạc hoặc xem phim. Tôi cũng dành thời gian để lên kế hoạch cho ngày của mình hoặc suy ngẫm về mục tiêu. Đôi khi, tôi chỉ đơn giản tận hưởng sự yên tĩnh. |
Do you feel lonely when you’re alone? (Bạn có cảm thấy cô đơn khi ở một mình không?) | Sometimes, yes, especially if I’ve been alone for a long time. However, I try to stay positive and use the time to recharge or work on personal growth. | Đôi khi có, đặc biệt là nếu tôi đã ở một mình lâu. Tuy nhiên, tôi cố gắng duy trì thái độ tích cực và sử dụng thời gian đó để nghỉ ngơi hoặc phát triển bản thân. |
How do you deal with loneliness? (Bạn xử lý sự cô đơn như thế nào?) | When I feel lonely, I reach out to friends or family for a chat, or I focus on hobbies that make me happy. Engaging in activities I enjoy helps me feel connected and less lonely. | Khi tôi cảm thấy cô đơn, tôi liên lạc với bạn bè hoặc gia đình để trò chuyện, hoặc tôi tập trung vào những sở thích khiến tôi vui vẻ. Tham gia vào các hoạt động tôi thích giúp tôi cảm thấy kết nối và bớt cô đơn. |
Chủ đề Countryside
Chủ đề “Countryside” (Vùng quê) là một chủ đề thú vị giúp người học thảo luận về sở thích, tần suất ghé thăm, các hoạt động yêu thích ở nông thôn và suy nghĩ về việc sinh sống tại đây. Dưới đây là bảng câu hỏi và câu trả lời mẫu cho chủ đề này.
Câu hỏi | Câu trả lời | Dịch nghĩa câu ví dụ |
Do you like the countryside? (Bạn có thích vùng quê không?) | Yes, I love the countryside for its peaceful environment and beautiful scenery. It’s a great place to relax and enjoy nature. | Có, tôi thích vùng quê vì không khí yên bình và phong cảnh đẹp. Đây là nơi tuyệt vời để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên. |
How often do you visit the countryside? (Bạn có hay đến vùng quê không?) | I visit the countryside about once a month. It’s refreshing to get away from the busy city life. | Tôi đến vùng quê khoảng một lần mỗi tháng. Rời xa cuộc sống thành phố bận rộn để nghỉ ngơi là rất sảng khoái. |
What do you like doing in the countryside? (Bạn thích làm gì ở vùng quê?) | I enjoy going for long walks, taking pictures, and spending time with family. The fresh air is amazing. | Tôi thích đi dạo, chụp ảnh và dành thời gian với gia đình. Không khí trong lành rất tuyệt vời. |
Do you think the countryside is a good place to live? (Bạn có nghĩ rằng vùng quê là nơi tốt để sống không?) | Yes, I think the countryside is a good place to live, especially for those who prefer a quiet life. However, it might lack some modern conveniences. | Tôi nghĩ rằng vùng quê là nơi tốt để sống, đặc biệt với những ai thích cuộc sống yên bình. |
Chiến lược trả lời IELTS Speaking part 1 để gây ấn tượng tốt với giám khảo
Dưới đây hướng dẫn chiến lược trả lời, giúp tăng cường sự tự tin và hiệu quả trong việc đưa ra câu trả lời phong phú và thuyết phục hơn. Các chiến lược này được trình bày kèm theo mô tả, ví dụ câu hỏi, và ví dụ câu trả lời để người học dễ dàng áp dụng.
- Mở rộng câu trả lời: Tránh trả lời ngắn gọn “yes/no”. Thêm thông tin, giải thích và ví dụ để câu trả lời sinh động hơn.
Ví dụ câu hỏi: Do you like cooking?
Ví dụ câu trả lời: Yes, I really enjoy cooking. It’s a great way to relax after a long day at work. I especially like experimenting with new recipes and trying different cuisines. For example, last week I made a Thai green curry for the first time, and it turned out delicious!
- Sử dụng từ nối: Sử dụng từ nối để liên kết các ý, làm câu trả lời mạch lạc và dễ hiểu.
Ví dụ câu hỏi: What do you usually do in your free time?
Ví dụ câu trả lời: Well, in my free time, I usually enjoy reading books. Besides that, I also like to go for walks in the park. And if the weather’s nice, I sometimes go swimming.
- Đưa ra ví dụ cụ thể: Ví dụ cụ thể giúp người nghe hiểu rõ hơn về ý kiến và trải nghiệm của bạn.
Ví dụ câu hỏi: Do you prefer reading physical books or e-books?
Ví dụ câu trả lời: I definitely prefer physical books. There’s something about the feel of the paper and the smell of a new book that I find very appealing. For instance, I recently bought a first edition of one of my favorite novels, and it’s a treasured possession.
- Thể hiện sự tự tin: Duy trì giao tiếp bằng mắt, nói rõ ràng, mạch lạc và không ngập ngừng quá nhiều.
Ví dụ câu hỏi: Tell me about your hometown.
Ví dụ câu trả lời: My hometown is Hanoi, the capital of Vietnam. It’s a bustling city with a rich history and vibrant culture. I’ve lived there my whole life, and I absolutely love it.
- Thành thật: Trả lời trung thực theo suy nghĩ của bạn. Không cần bịa ra câu chuyện hoặc sử dụng từ vựng quá cao siêu.
Ví dụ câu hỏi: Do you like watching sports?
Ví dụ câu trả lời: To be honest, I’m not a big sports fan. I prefer other activities like reading and listening to music. However, I do enjoy watching the Olympics occasionally.
- Quản lý thời gian: Nắm bắt thời gian trả lời, tránh trả lời quá dài dòng hoặc quá ngắn gọn.
Ví dụ câu hỏi: Do you have any hobbies?
Ví dụ câu trả lời: Yes, I have several hobbies that I enjoy in my free time. I’m passionate about photography and often go out to capture nature scenes. Additionally, I enjoy playing the guitar, which helps me relax and unwind. I find these hobbies both enjoyable and fulfilling.
- Paraphrase câu hỏi: Diễn đạt lại câu hỏi bằng ngôn ngữ của mình để thể hiện sự hiểu biết và tránh lặp lại từ ngữ của giám khảo.
Ví dụ câu hỏi: What kind of music do you like?
Ví dụ câu trả lời: I’m quite fond of a variety of music genres, from classical and jazz to pop and rock. I find myself drawn to music that evokes strong emotions and tells a compelling story.
Làm thế nào để thể hiện sự tự tin trong bài thi IELTS Speaking part 1
Để thể hiện sự tự tin trong bài thi IELTS Speaking Part 1, bạn có thể áp dụng những chiến lược sau:
- Chuẩn bị kỹ càng: Sự chuẩn bị tốt là nền tảng cho sự tự tin. Hãy luyện tập trả lời các câu hỏi thường gặp về các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, sở thích, học tập. Càng luyện tập nhiều, bạn càng cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi đối mặt với giám khảo.
- Ngôn ngữ cơ thể tích cực: Giao tiếp bằng mắt với giám khảo một cách tự nhiên, mỉm cười nhẹ nhàng và giữ tư thế thoải mái. Tránh nhìn xuống, khoanh tay hoặc có những cử chỉ thể hiện sự lo lắng. Ngôn ngữ cơ thể tích cực sẽ giúp bạn trông tự tin và cởi mở hơn.
- Giọng nói rõ ràng, mạch lạc: Nói rõ ràng, đủ âm lượng và tốc độ vừa phải. Tránh nói quá nhanh hoặc quá chậm. Luyện tập phát âm chuẩn và ngữ điệu tự nhiên sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin hiệu quả và tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
- Sử dụng từ nối đa dạng: Sử dụng các từ nối (linking words) như “however,” “moreover,” “in addition,” “for example,”… để liên kết các ý và làm cho câu trả lời trôi chảy, mạch lạc. Điều này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và giúp bạn ghi điểm cao hơn.
- Mở rộng câu trả lời: Tránh trả lời quá ngắn gọn chỉ bằng “yes” hoặc “no”. Hãy cung cấp thêm thông tin, giải thích và ví dụ để làm câu trả lời đầy đủ và thú vị hơn. Đừng ngại chia sẻ suy nghĩ và quan điểm cá nhân của mình.
- Không sợ mắc lỗi: Ai cũng có thể mắc lỗi khi nói, kể cả người bản xứ. Nếu bạn lỡ nói sai, đừng quá lo lắng. Hãy sửa lỗi (nếu có thể) và tiếp tục trả lời một cách tự nhiên. Giám khảo đánh giá khả năng giao tiếp tổng thể chứ không chỉ tập trung vào những lỗi nhỏ.
- Tập trung vào câu hỏi: Lắng nghe kỹ câu hỏi của giám khảo và tập trung vào việc trả lời đúng trọng tâm. Tránh lan man hoặc lạc đề.
- Thực hành thường xuyên: Luyện tập thường xuyên với bạn bè, người thân hoặc giáo viên là cách tốt nhất để nâng cao sự tự tin. Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng luyện nói tiếng Anh như ELSA Speak để cải thiện phát âm và luyện tập trả lời các câu hỏi mẫu.
- Suy nghĩ tích cực: Trước khi bước vào phòng thi, hãy tự nhủ rằng mình đã chuẩn bị kỹ càng và có thể làm tốt. Suy nghĩ tích cực sẽ giúp bạn giảm bớt căng thẳng và thể hiện sự tự tin hơn.
Các lưu ý khi thi IELTS Speaking part 1
Phần thi Speaking Part 1 tưởng chừng đơn giản nhưng lại chứa đựng nhiều cạm bẫy khiến thí sinh mất điểm đáng tiếc. Nắm vững các lưu ý, lỗi sai thường gặp và mẹo làm bài sẽ giúp bạn tự tin hơn và đạt điểm cao.
Các lỗi sai thường gặp
Dưới đây là những lỗi sai phổ biến mà người học thường gặp khi trả lời câu hỏi. Việc nhận biết và tránh những lỗi này sẽ giúp câu trả lời của bạn mạch lạc hơn, tự nhiên hơn và dễ hiểu hơn.
- Trả lời quá ngắn gọn: Chỉ trả lời “yes/no” mà không giải thích hoặc mở rộng ý tưởng.
- Lan man, lạc đề: Không tập trung vào câu hỏi, nói quá nhiều thông tin không liên quan.
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản: Không sử dụng từ đồng nghĩa hoặc từ vựng nâng cao để thể hiện trình độ ngôn ngữ.
- Phát âm không chuẩn: Phát âm sai hoặc ngữ điệu không tự nhiên, gây khó hiểu cho giám khảo.
- Ngữ pháp sai: Sử dụng sai thì, cấu trúc câu hoặc mắc lỗi ngữ pháp cơ bản.
- Quá lo lắng, thiếu tự tin: Nói lắp bắp, ngập ngừng quá nhiều hoặc tránh giao tiếp bằng mắt với giám khảo.
- Không chuẩn bị trước: Thiếu kiến thức về các chủ đề thường gặp, dẫn đến lúng túng khi trả lời.
- Sao chép câu trả lời mẫu: Học thuộc lòng và cố gắng áp dụng câu trả lời mẫu một cách máy móc, không tự nhiên.
- Nói quá nhanh hoặc quá chậm: Không kiểm soát được tốc độ nói, gây khó khăn cho giám khảo khi nghe và đánh giá.
- Không tương tác với giám khảo: Trả lời một cách thụ động, không thể hiện sự quan tâm hoặc hứng thú với cuộc trò chuyện.
Các mẹo để làm bài
Dưới đây là các mẹo hữu ích giúp bạn hoàn thành bài làm hiệu quả và tự tin hơn. Áp dụng những mẹo này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng, quản lý thời gian tốt hơn và tránh được những lỗi phổ biến trong quá trình làm bài.
- Luyện tập thường xuyên: Luyện nói với bạn bè, giáo viên hoặc sử dụng các ứng dụng luyện nói như ELSA Speak.
- Chuẩn bị các câu trả lời mẫu: Chuẩn bị sẵn ý tưởng và từ vựng cho các chủ đề phổ biến, nhưng hãy linh hoạt điều chỉnh khi trả lời để tránh cứng nhắc.
- Sử dụng từ nối để liên kết ý: Sử dụng các từ nối như “however,” “moreover,” “in addition,”… để làm câu trả lời mạch lạc hơn.
- Đưa ra ví dụ cụ thể: Minh họa ý tưởng bằng các ví dụ cụ thể từ kinh nghiệm cá nhân sẽ giúp câu trả lời thuyết phục hơn.
- Tập trung vào câu hỏi: Lắng nghe kỹ câu hỏi và trả lời đúng trọng tâm, tránh lan man hoặc lạc đề.
- Giữ bình tĩnh và tự tin: Hít thở sâu, mỉm cười và giao tiếp bằng mắt với giám khảo.
- Nói rõ ràng, mạch lạc: Phát âm chuẩn và điều chỉnh tốc độ nói phù hợp.
- Paraphrase câu hỏi: Diễn đạt lại câu hỏi bằng ngôn ngữ của mình để thể hiện sự hiểu biết.
- Thể hiện cá tính: Đừng ngại chia sẻ quan điểm và trải nghiệm cá nhân để tạo ấn tượng với giám khảo.
- Xem lại bài học: Ôn tập lại các bài học về ngữ pháp và từ vựng để tránh mắc lỗi cơ bản.
>>> Xem thêm:
- Hướng dẫn viết đoạn văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh hay nhất
- Giải mã IELTS Writing Task 2: Các dạng bài, chiến lược làm bài và bài mẫu
- Bài mẫu Speaking 1,2,3 hay: Talk about life in the countryside
Speaking Part 1 là bước đệm quan trọng cho thành công của cả bài thi IELTS Speaking. Hy vọng rằng với những chia sẻ về hơn 50 chủ đề, câu trả lời mẫu, chiến lược và lưu ý quan trọng từ ELSA Speak, bạn đã tự tin hơn trên hành trình chinh phục IELTS. Đừng quên luyện tập thường xuyên và trau dồi kỹ năng mỗi ngày. Ghé thăm blog học tiếng Anh giao tiếp của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều tài liệu hữu ích và những bài học thú vị khác nhé! Chúc bạn thành công!