Trong tiếng Anh, các động từ talk, say, speak và tell thường khiến người học dễ nhầm lẫn vì đều liên quan đến hành động “nói”. Trong số đó, talk là động từ phổ biến nhưng cách dùng lại khá linh hoạt, đặc biệt khi đi kèm với các giới từ khác nhau. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn tìm hiểu talk đi với giới từ gì, đồng thời phân biệt chính xác với say, speak và tell để bạn diễn đạt tự nhiên, đúng ngữ cảnh hơn trong cả giao tiếp và văn viết.

Talk là gì?

Talk /tɑːk/ là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là nói chuyện, trao đổi, thảo luận với ai đó. Cambridge Dictionary định nghĩa talk là to say words aloud; to speak to someone

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I love to talk about my favorite books with my friends. (Tôi thích nói về những cuốn sách yêu thích của mình với bạn bè.)
  • Can we talk later? I have something important to discuss. (Chúng ta có thể nói chuyện sau được không? Tôi có điều quan trọng cần thảo luận.)
Talk có nghĩa là nói
Talk có nghĩa là nói

Talk đi với giới từ gì?

Talk đi với những giới từ: to, about, with, over, into. Cụ thể như sau:

Talk to

Cấu trúc: 

Talk to + someone 

Ý nghĩa: Giao tiếp hoặc nói chuyện với ai đó.

Ví dụ:

  • She talks to her mother on the phone every week. (Cô ấy nói chuyện với mẹ qua điện thoại mỗi tuần.)
  • I need to talk to my friend about the project. (Tôi cần nói chuyện với bạn tôi về dự án.)
Câu ví dụ talk to
Câu ví dụ talk to

Talk about

Cấu trúc

Talk about + topic

Ý nghĩa: Thảo luận hoặc đề cập đến một chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

  • We were just talking about Gareth’s new girlfriend. (Chúng tôi vừa nói về bạn gái mới của Gareth.)
  • They often talk about their travel plans during lunch. (Họ thường nói về kế hoạch du lịch của mình trong bữa trưa.)
Câu ví dụ talk about
Câu ví dụ talk about

Talk with

Cấu trúc

Talk with + something

Ý nghĩa: Giao tiếp hoặc nói chuyện với ai đó, thường mang tính chất trao đổi.

Ví dụ:

  • I need to talk with the Sales Manager directly. (Tôi cần nói chuyện trực tiếp với Giám đốc Bán hàng.)
  • She talked with her teacher about the homework. (Cô ấy đã nói chuyện với giáo viên về bài tập về nhà.)

>> Xem thêm: Trạng từ trong tiếng Anh (Adverbs): Tất tần tật kiến thức từ A-Z

Câu ví dụ talk with
Câu ví dụ talk with

Talk over

Cấu trúc

Talk over + something

Ý nghĩa: Thảo luận một cách kỹ lưỡng về một vấn đề hoặc chủ đề.

Ví dụ:

  • Let’s talk over the details of the project. (Hãy thảo luận kỹ lưỡng về các chi tiết của dự án.)
  • They talked over the plan before making a decision. (Họ đã thảo luận về kế hoạch trước khi đưa ra quyết định.)
Câu ví dụ talk over
Câu ví dụ talk over

Talk into

Cấu trúc

Talk + someone + into + (doing) something

Ý nghĩa: Thuyết phục ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • We managed to talk Lisa into doing the cooking. (Chúng tôi đã thuyết phục Lisa nấu ăn.)
  • She talked him into joining the gym with her. (Cô ấy đã thuyết phục anh ấy tham gia phòng tập thể dục cùng cô.)
Câu ví dụ talk into
Câu ví dụ talk into

Talk out of

Cấu trúc

Talk + someone + into/out of + (doing) something

Ý nghĩa: Thuyết phục ai đó không làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • Jeff talked me out of painting the room pink. (Jeff đã thuyết phục tôi không sơn phòng màu hồng.)
  • They tried to talk her out of quitting her job. (Họ đã cố gắng thuyết phục cô ấy không bỏ việc.)
Câu ví dụ talk out of
Câu ví dụ talk out of

Các cụm từ, idioms phổ biến với Talk

Dưới đây là bảng các cụm từ và idioms phổ biến với talk:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Talk the talkNói hay, nói giỏiHe can talk the talk, but can he walk the walk? (Anh ấy có thể nói hay, nhưng liệu anh ấy có làm được không?)
Small talkCuộc nói chuyện xã giao, không sâu sắcWe made small talk while waiting for the bus. (Chúng tôi đã có cuộc nói chuyện xã giao trong khi chờ xe buýt.)
Talk nonsense / rubbishNói điều vô lý, nhảm nhíDon’t listen to him; he’s just talking nonsense. (Đừng nghe anh ấy; anh ấy chỉ đang nói nhảm.)
Talk someone’s ear offNói quá nhiều khiến người khác mệt mỏiShe talked my ear off about her vacation. (Cô ấy đã nói quá nhiều về kỳ nghỉ của mình khiến tôi mệt mỏi.)
Talk behind someone’s backNói xấu sau lưngIt’s not nice to talk behind someone’s back. (Nói xấu sau lưng người khác là không tốt.)
Talk bigNói khoác, khoe khoangHe always talks big about his achievements. (Anh ấy luôn khoe khoang về những thành tích của mình.)
Talk a mile a minuteNói rất nhanh, liên tụcShe talks a mile a minute when she’s excited. (Cô ấy nói rất nhanh khi phấn khích.)
Talk through one’s hatNói nhảm, không có cơ sởHe’s just talking through his hat; he has no idea. (Anh ấy chỉ đang nói nhảm; anh ấy không có ý tưởng gì cả.)
Cụm từ, idioms phổ biến với talk
Một số cụm từ, idioms phổ biến với talk
Một số cụm từ, idioms phổ biến với talk

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk

Từ đồng nghĩa

Các từ đồng nghĩa với talk:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Speak
/spiːk/
Nói (trang trọng hơn talk)Could I speak to you privately? (Tôi có thể nói chuyện riêng với bạn không?)
Say
/seɪ/
Nói (nhấn mạnh nội dung được nói ra)I couldn’t hear what they were saying. (Tôi không thể nghe được họ đang nói gì.)
Chat
/tʃæt/
Trò chuyện thân mật, thoải máiWe were just chatting about the party. (Chúng tôi chỉ đang trò chuyện về bữa tiệc thôi.)
Have a chat
/hæv ə tʃæt/
Trò chuyện (cách nói thân mật hơn chat)We had a little chat over the garden wall. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện nho nhỏ bên bức tường vườn.)
Chatter
/ˈtʃætər/
Nói huyên thuyên, rôm rảThey spent the morning chattering away. (Họ đã buôn chuyện rôm rả suốt cả buổi sáng.)
Go on (about)
/ɡəʊ ɒn (əˈbaʊt)/
Nói mãi, lải nhải về điều gìHe’s always going on about how much he hates his work. (Anh ta lúc nào cũng than vãn về việc mình ghét công việc đến mức nào.)
Mumble
/ˈmʌm.bəl/
Nói lầm bầm, khó ngheHe mumbled something about it being a waste of time. (Anh ấy lẩm bẩm điều gì đó rằng chuyện đó thật phí thời gian.)
Mutter
/ˈmʌtər/
Nói lẩm bẩm, thường thể hiện sự khó chịuShe walked past me, muttering to herself. (Cô ấy đi ngang qua tôi, lẩm bẩm một mình.)
Whisper
/ˈwɪspər/
Thì thầmWhat are you two girls whispering about? (Hai cô đang thì thầm chuyện gì vậy?)
Confer
/kənˈfɜːr/
Trao đổi, bàn bạc (mang tính công việc, học thuật)You can confer with your teammates before giving your answer. (Bạn có thể trao đổi với đồng đội trước khi đưa ra câu trả lời.)
Converse
/kənˈvɜːrs/
Trò chuyện (trang trọng, lịch sự hơn talk)I had a very agreeable evening conversing with my guests. 9Tôi đã có một buổi tối thật dễ chịu khi trò chuyện cùng khách của mình.)
Các từ đồng nghĩa với talk
Một số từ đồng nghĩa với talk
Một số từ đồng nghĩa với talk

Từ trái nghĩa

Bảng liệt kê các từ trái nghĩa với talk:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Be silent
/biː ˈsaɪlənt/

Im lặng
He remained silent throughout the meeting. (Anh ấy giữ im lặng suốt buổi họp.)
Keep quiet
/kiːp ˈkwaɪət/
Giữ im lặngPlease keep quiet during the performance. (Vui lòng giữ im lặng trong suốt buổi biểu diễn.)
Avoid conversation
/əˈvɔɪd ˌkɒnvərˈseɪʃn/
Tránh trò chuyệnShe avoided conversation and kept to herself. (Cô ấy tránh trò chuyện và chỉ lặng lẽ một mình.)
Refuse to talk
/rɪˈfjuːz tə tɔːk/
Từ chối nói chuyệnHe refused to talk about his personal life. (Anh ấy từ chối nói về đời tư của mình.)
Remain silent
/rɪˈmeɪn ˈsaɪlənt/
Giữ im lặngThe audience remained silent during the speech. (Khán giả giữ im lặng trong suốt bài phát biểu.)
Stop (talking)
/stɒp (ˈtɔːkɪŋ)/
Ngừng nói, không tiếp tụcShe decided to stop talking about the issue. (Cô ấy quyết định ngừng nói về vấn đề đó.)
Avoid discussion
/əˈvɔɪd dɪˈskʌʃn/
Không trao đổiShe avoided discussing the sensitive topic. (Cô ấy tránh bàn luận về chủ đề nhạy cảm.)
Các từ trái nghĩa với talk
Một số từ trái nghĩa với talk
Một số từ trái nghĩa với talk

Phân biệt Talk, Say, Speak và Tell chi tiết

Dưới đây là bảng phân biệt giữa say, tell, talk và speak:

Động từMô tảVí dụ
SayNhấn mạnh lời nói cụ thể mà ai đó phát ra.She said that she was feeling unwell. (Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy không khỏe.)
TellNhấn mạnh nội dung/thông điệp được truyền đạt cho người nghe.He told me to finish my homework before dinner. (Anh ấy bảo tôi hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
TalkNhấn mạnh cuộc trò chuyện qua lại, thường trong tình huống thân mật, đời thường.We talked about our travel plans over coffee. (Chúng tôi đã nói về kế hoạch du lịch trong khi uống cà phê.)
SpeakDùng trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự, hoặc nói về khả năng ngôn ngữ.The president will speak at the conference tomorrow. (Tổng thống sẽ phát biểu tại hội nghị vào ngày mai.)
Phân biệt Talk, Say, Speak và Tell chi tiết
Sự khác biệt giữa say, tell, talk và speak
Sự khác biệt giữa say, tell, talk và speak

Những câu hỏi thường gặp

Quá khứ của Talk là gì?

Quá khứ của talk là talked.

Ví dụ: They talked about their childhood memories. (Họ đã nói về những kỷ niệm thời thơ ấu của mình.)

Deep talk là gì?

Deep talk nghĩa là nói chuyện sâu sắc – những cuộc trò chuyện đi vào những chủ đề phức tạp, cảm xúc hoặc triết lý, thường mang tính chất thân mật và chân thành.

Ví dụ: We had a deep talk about our dreams and fears. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện sâu sắc về những ước mơ và nỗi sợ của mình.)

Talk to khác gì talk with?

Talk to thường chỉ hành động nói với ai đó, trong khi talk with nhấn mạnh sự giao tiếp hai chiều, có sự trao đổi ý kiến giữa hai bên.

Ví dụ

  • I need to talk to my boss about the project. (Tôi cần nói chuyện với sếp về dự án.)
  • I enjoy talking with my friends about our interests. (Tôi thích nói chuyện với bạn bè về sở thích của chúng tôi.)

Talking with là gì?

Talking with có nghĩa là đang giao tiếp hoặc trò chuyện với ai đó, nhấn mạnh sự tương tác và trao đổi thông tin giữa hai bên.

Ví dụ: She is talking with her parents about her plans for the future. (Cô ấy đang nói chuyện với cha mẹ về kế hoạch tương lai của mình.)

>> Có thể bạn quan tâm: Chỉ với 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speak, bạn sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng phát âm tiếng Anh, bao gồm cả ngữ điệu, trọng âm và cách nối âm. Click để khám phá ngay!

Bài tập vận dụng

Bài 1 – Điền say, tell, speak, talk vào ô trống

  1. I need to _______ my thoughts before making a decision.
  2. Can you _______ me what happened at the meeting?
  3. They were _______ about their favorite movies all night.
  4. She _______ that she would help me with my homework.
  5. The teacher _______ us to be quiet during the exam.
  6. He _______ three languages fluently.
  7. We should _______ about our feelings more often.
  8. Lisa _______ that she was going to the party.
  9. He _______ me a secret that I promised to keep.
  10. The children were _______ excited about the trip to the zoo.

Đáp án

  1. say
  2. tell
  3. talking
  4. said
  5. told
  6. speaks
  7. talk
  8. said
  9. told
  10. talking

Bài 2 – Điền giới từ thích hợp (to / with / about / over / down) vào chỗ trống

  1. She loves to talk _______ her best friend every evening.
  2. We need to talk _______ the details of the project before starting.
  3. Can I talk _______ you for a moment in private?
  4. They were talking _______ the movie they watched last night.
  5. The manager talked the problem _______ with the team.
  6. Don’t talk _______ him like that; it sounds disrespectful.
  7. The teacher wants to talk _______ the new lesson tomorrow.
  8. I usually talk _______ my parents when I feel stressed.
  9. They spent hours talking _______ their holiday plans.
  10. Let’s talk _______ this issue over lunch.

Đáp án

  1. to
  2. over
  3. with
  4. about
  5. over
  6. down
  7. about
  8. to
  9. about
  10. over

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc sử dụng các động từ talk, say, speak, tell không chỉ phụ thuộc vào ngữ cảnh mà còn vào cách chúng ta muốn diễn đạt ý nghĩa. Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak , bạn có thể nắm talk đi với giới từ gì và cách phân biệt talk, say, speak, tell trong tiếng Anh. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích bạn nhé!