Bạn đang tìm kiếm tên nhân vật game tiếng Anh hay để tạo dấu ấn riêng trong thế giới ảo? Một cái tên ấn tượng không chỉ thể hiện cá tính của nhân vật mà còn giúp bạn ghi điểm trong cộng đồng game thủ. Hãy cùng ELSA Speak khám phá hơn 300+ gợi ý tên nhân vật game tiếng Anh độc đáo, ấn tượng dành cho cả nam và nữ, từ mạnh mẽ, bí ẩn đến dễ thương, quyến rũ, trong bài viết dưới đây nhé!
Cách đặt tên nhân vật game tiếng Anh hay
Việc lựa chọn một cái tên phù hợp cho nhân vật game không hề đơn giản. Phần này sẽ chia sẻ một số bí quyết giúp bạn đặt tên nhân vật game tiếng Anh hay và ấn tượng, thể hiện cá tính riêng của nhân vật.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- Xác định phong cách nhân vật: Ví dụ, một chiến binh dũng mãnh có thể có tên như “Ironclad” hay “Stormbringer”, trong khi một pháp sư huyền bí lại phù hợp với những cái tên như “Mysticus” hay “Shadow Weaver”.
- Tham khảo thần thoại, văn học: Thần thoại Hy Lạp, La Mã, Bắc Âu,… hay các tác phẩm văn học kinh điển là nguồn cảm hứng vô tận cho những cái tên nhân vật độc đáo và ý nghĩa. Những cái tên như “Ares”, “Athena”, “Thor”, “Loki” đều mang trong mình sức mạnh và câu chuyện riêng.
- Kết hợp từ ngữ: Hãy thử kết hợp các từ tiếng Anh lại với nhau để tạo ra những cái tên mới lạ. Ví dụ, kết hợp “Night” và “Hunter” thành “Nighthunter”, hay “Shadow” và “Walker” thành “Shadowalker”.
- Sử dụng biệt danh: Biệt danh thường ngắn gọn, dễ nhớ và thể hiện được đặc điểm nổi bật của nhân vật. Ví dụ, một nhân vật nhanh nhẹn có thể được gọi là “Swift”, hay một nhân vật mạnh mẽ có thể được gọi là “Titan”.
- Kiểm tra tính khả dụng: Trước khi quyết định sử dụng một cái tên, hãy kiểm tra xem tên đó đã được sử dụng bởi người chơi khác hay chưa.
Tổng hợp các tên nhân vật game tiếng Anh hay, độc đáo
Tên nhân vật game tiếng Anh hay dành cho nam
Tên nhân vật | Phiên âm | Ý nghĩa |
Aether | /ˈiːθər/ | Bầu trời, thiên đường |
Andrew | /ˈændruː/ | Hùng dũng |
Basil | /ˈbæzəl/ | Hoàng gia |
Blaze | /bleɪz/ | Ngọn lửa rực cháy |
Brave man | /breɪv mæn/ | Chàng trai dũng cảm |
Brendan | /ˈbrɛndən/ | Chàng trai có tầm nhìn xa trông rộng |
Captain | /ˈkæptɪn/ | Thuyền trưởng |
Cipher | /ˈsaɪfər/ | Mật mã |
Dietrich | /ˈdiːtrɪk/ | Người lãnh đạo |
Draco | /ˈdreɪkoʊ/ | Rồng |
Eric | /ˈɛrɪk/ | Vị vua bất diệt |
Eros | /ˈɪrɒs/ | Thần tình yêu |
Gale | /ɡeɪl/ | Cơn gió mạnh |
Gunners | /ˈɡʌnərz/ | Xạ thủ |
Helmer | /ˈhɛlmər/ | Cơn thịnh nộ |
Hunter | /ˈhʌntər/ | Thợ săn |
Jasper | /ˈdʒæspər/ | Ngọc bích |
Kaiser | /ˈkaɪzər/ | Hoàng đế |
Leon | /ˈliːən/ | Sư tử |
Lowell | /ˈloʊəl/ | Hung dữ |
Magnus | /ˈmæɡnəs/ | Vĩ đại |
Max | /mæks/ | Mạnh mẽ, đơn giản |
Mendel | /ˈmɛndəl/ | Chàng trai tốt bụng |
Nika | /ˈniːkə/ | Hung dữ và sức mạnh tuyệt vời |
Nero | /ˈnɪəroʊ/ | Màu đen |
Orion | /oʊˈraɪən/ | Chòm sao Lạp Hộ |
Orson | /ˈɔrsən/ | Giống như một chú gấu, một người mạnh mẽ |
Patricia | /pəˈtrɪʃə/ | Người đàn ông cao quý |
Phoenix | /ˈfiːnɪks/ | Phượng hoàng |
Ranger | /ˈreɪndʒər/ | Kiểm lâm |
Reggie | /ˈrɛdʒi/ | Người cai trị khôn ngoan |
Roman | /ˈroʊmən/ | Chiến binh mạnh mẽ đến từ thành Rome |
Saul | /sɔːl/ | Vị vua khôn ngoan |
Shadow | /ˈʃædoʊ/ | Bóng tối |
Stephen | /ˈstiːvən/ | Vương miện |
Superman | /ˈsuːpərmæn/ | Siêu anh hùng |
Spider man | /ˈspaɪdər mæn/ | Người nhện |
Thanos | /ˈθænɒs/ | Tên của kẻ hủy diệt |
The King | /ðə kɪŋ/ | Vị vua |
The lightning | /ðə ˈlaɪtnɪŋ/ | Tia sét |
The Prince | /ðə prɪns/ | Hoàng tử |
Titan | /ˈtaɪtən/ | Người khổng lồ |
Uriel | /ˈjʊəriəl/ | Thần ánh sáng |
Velvel | /ˈvɛlvəl/ | Chiến binh dũng mãnh không biết sợ |
Winner | /ˈwɪnər/ | Người chiến thắng |
William | /ˈwɪljəm/ | Người bảo vệ |
Wyatt | /ˈwaɪət/ | Chiến binh nhỏ |
Zev | /zɛv/ | Con sói gầm gừ |
Whisper | /ˈwɪspər/ | Thì thầm |
Zenith | /ˈzɛnɪθ/ | Đỉnh cao |
Tên nhân vật game tiếng Anh hay dành cho nữ
Tên nhân vật | Phiên âm | Ý nghĩa |
Ada | /ˈeɪdə/ | Người phụ nữ cao quý |
Adela | /əˈdɛlə/ | Cao quý |
Adele | /əˈdɛl/ | Cao quý |
Aurora | /əˈrɔːrə/ | Bình minh, công chúa ngủ trong rừng |
Annika | /ˈænɪkə/ | Nữ thần Durga trong đạo Hindu |
Arrietty | /ˈærɪɛti/ | Người cai trị ngôi nhà |
Arya | /ˈɑːrjə/ | Người con gái tuyệt vời, trung thực |
Ariel | /ˈɛəriəl/ | Tên của nàng tiên cá trong phim của Disney, “sư tử của chúa” |
Beatrice | /ˈbiːətrɪs/ | Người mang niềm vui |
Bella | /ˈbɛlə/ | Người phụ nữ xinh đẹp |
Brett | /brɛt/ | Cô gái đến từ hòn đảo Brittany |
Bridget | /ˈbrɪdʒɪt/ | Người phụ nữ đức hạnh |
Cael | /keɪl/ | Mảnh khảnh |
Caius | /ˈkaɪəs/ | Hân hoan |
Callum | /ˈkæləm/ | Chim bồ câu |
Castor | /ˈkæstər/ | Người phụ nữ ngoan đạo |
Celeste | /səˈlɛst/ | Thiên đường |
Chrysanthos | /krɪˈsænθəs/ | Bông hoa vàng |
Clara | /ˈklɛərə/ | Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng |
Coraline | /ˈkɔːrəlaɪn/ | Biển quý |
Daisy | /ˈdeɪzi/ | Hoa cúc |
Diana | /daɪˈænə/ | Nữ thần săn bắn |
Doris | /ˈdɔːrɪs/ | Trí tuệ, hiểu biết |
Elinor | /ˈɛlɪnər/ | Nữ hoàng |
Emrys | /ˈɛmris/ | Bất diệt |
Evren | /ˈɛvrən/ | Vầng trăng |
Flora | /ˈflɔːrə/ | Nữ thần hoa |
Gemini | /ˈdʒɛmɪnaɪ/ | Song Tử |
Gloria | /ˈɡlɔːriə/ | Vinh quang |
Glory | /ˈɡlɔːri/ | Danh giá |
Hebel | /ˈhiːbəl/ | Cô gái trẻ trung |
Jethro | /ˈdʒɛθroʊ/ | Xuất chúng |
Juno | /ˈdʒuːnoʊ/ | Nữ thần hôn nhân |
Kira | /ˈkɪərə/ | Tia sáng |
Kirxi | /ˈkɪrksi/ | Tiên có cánh hay xuất hiện trong game |
Ladonna | /ləˈdɑːnə/ | Tiểu thư |
Louisiana | /luːˈiːziənə/ | Nữ chiến binh mạnh mẽ |
Luna | /ˈluːnə/ | Mặt trăng |
Lyra | /ˈlaɪrə/ | Cây đàn lia |
Madeline | /ˈmæd(ə)laɪn/ | Cô gái có nhiều tài lẻ |
Magnus | /ˈmæɡnəs/ | Vĩ đại |
Maya | /ˈmaɪə/ | Nước (tiếng Do Thái), Ảo ảnh (tiếng Phạn) |
Mia | /miːə/ | Của tôi (tiếng Ý) |
Nova | /ˈnoʊvə/ | Ngôi sao mới |
Opal | /ˈoʊpəl/ | Đá opal |
Pandora | /pænˈdɔːrə/ | Hộp Pandora |
Paige | /peɪdʒ/ | Hầu cận của lãnh chúa |
Patricia | /pəˈtrɪʃə/ | Sự cao quý |
Phoebe | /ˈfiːbi/ | Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
Quinn | /kwɪn/ | Người đứng đầu, lãnh đạo |
Raven | /ˈreɪvən/ | Con quạ |
Rosabella | /ˌroʊzəˈbɛlə/ | Đóa hồng rực rỡ |
Rowan | /ˈroʊən/ | Cô gái tóc đỏ |
Seraphina | /ˌsɛrəˈfiːnə/ | Thiên thần |
Sophia | /ˈsoʊfiə/ | Khôn ngoan, thông minh |
Taylor | /ˈteɪlər/ | Thợ may, khéo léo |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Màu tím |
Wendy | /ˈwɛndi/ | Cô gái thông minh |
Willow | /ˈwɪloʊ/ | Cây liễu |
Winona | /wɪˈnoʊnə/ | Con gái đầu lòng |
Winnie | /ˈwɪni/ | Hạnh phúc và hứng thú |
Zara | /ˈzɑːrə/ | Công chúa |
Tên nhân vật game tiếng Anh dành cho các cặp đôi
Tên nhân vật nam | Tên nhân vật nữ | Ý nghĩa | ||
Romeo | /ˈroʊmi.oʊ/ | Juliet | /ˈdʒuːliɛt/ | Cặp đôi kinh điển trong văn học, tượng trưng cho tình yêu mãnh liệt |
Apollo | /əˈpɑːloʊ/ | Artemis | /ˈɑːrtəmɪs/ | Thần Mặt Trời và Nữ thần Mặt Trăng |
Yin | /jɪn/ | Yang | /jæŋ/ hoặc /jɑŋ/ | Âm Dương, biểu tượng của sự cân bằng và hài hòa |
Sun | /sʌn/ | Moon | /muːn/ | Mặt Trời và Mặt Trăng |
Ash | /æʃ/ | Ember | /ˈɛmbər/ | Tro và than hồng |
Chaos | /ˈkeɪɑs/ hoặc /ˈkeɪɒs/ | Order | /ˈɔːrdər/ | Hỗn loạn và Trật tự |
Night | /naɪt/ | Day | /deɪ/ | Đêm và Ngày |
Shadow | /ˈʃædoʊ/ | Light | /laɪt/ | Bóng tối và Ánh sáng |
King | /kɪŋ/ | Queen | /kwiːn/ | Vua và Hoàng hậu |
Ace | /eɪs/ | Queen | /kwiːn/ | Quân Át và quân bài Hoàng hậu |
Goku | /ˈɡoʊkuː/ | ChiChi | /ˈtʃiːtʃi/ | Cặp đôi nổi tiếng trong Dragon Ball |
Bonnie | /ˈbɒni/ | Clyde | /klaɪd/ | Cặp đôi huyền thoại trong lịch sử tội phạm |
Joker | /ˈdʒoʊkər/ | Harley Quinn | /ˈhɑːrli kwɪn/ | Cặp đôi nổi tiếng trong thế giới DC |
Wonder Woman | /ˈwʌndər ˈwʊmən/ | Superman | /ˈsuːpərˌmæn/ | Cặp đôi siêu anh hùng nổi tiếng |
Batman | /ˈbætˌmæn/ | Catwoman | /ˈkætˌwʊmən/ | Cặp đôi trong thế giới Gotham |
Jean | /ʒɑːn/ | Wolverine | /ˈwʊlvərɪn/ | Cặp đôi nổi tiếng trong X-Men |
Nobita | /nəʊˈbiːtə/ | Shizuka | /ʃɪˈzuːkə/ | Cặp đôi trong Doraemon |
Elektra | /ɪˈlɛktrə/ | Daredevil | /ˈdɛrˌdɛvəl/ | Cặp đôi trong Marvel |
Hawkman | /ˈhɔːkˌmæn/ | Hawkgirl | /ˈhɔːkɡɜrl/ | Cặp đôi siêu anh hùng trong DC |
Sue Storm | /suː stɔːrm/ | Reed | /riːd/ | Cặp đôi trong Fantastic Four |
Big Daddy | /bɪɡ ˈdædi/ | Big Mommy | /bɪɡ ˈmʌmi/ | Cặp đôi hài hước |
Femme Fatale | /fɛm ˈfɑːtɑːl/ | Casanova | /ˌkæsəˈnoʊvə/ | Cặp đôi tình yêu nguy hiểm |
Dumb | /dʌm/ | Dumber | /ˈdʌmbər/ | Cặp đôi hài hước |
Batman | /ˈbætˌmæn/ | Robin | /ˈrɒbɪn/ | Cặp đôi trong thế giới Gotham |
Pooh | /puː/ | Piglet | /ˈpɪɡlɪt/ | Cặp đôi trong Winnie the Pooh |
Calvin | /ˈkælvɪn/ | Hobbes | /hɒbz/ | Cặp đôi trong truyện tranh Calvin and Hobbes |
Shrek | /ʃrɛk/ | Donkey | /ˈdɔːnki/ | Cặp đôi trong phim hoạt hình Shrek |
Tweedledum | /ˈtwiːdəlˌdʌm/ | Tweedledee | /ˈtwiːdəlˌdiː/ | Cặp đôi trong Alice in Wonderland |
Simon | /ˈsaɪmən/ | Garfunkel | /ɡɑːrˈfʌŋkəl/ | Cặp đôi nhạc sĩ nổi tiếng |
Mario | /ˈmɑːrioʊ/ | Luigi | /luˈiːdʒi/ | Cặp đôi biểu tượng trong game video |
Ash | /æʃ/ | Pikachu | /ˈpiːkəˌtʃuː/ | Cặp đôi trong Pokémon |
Mulder | /ˈmʌldər/ | Scully | /ˈskʌli/ | Cặp đôi trong X-Files |
Jasmine | /ˈdʒæzmɪn/ | Aladdin | /əˈlædɪn/ | Cặp đôi trong Aladdin |
Princess Ariel | /ˈprɪnsɛs ˈɛəriəl/ | Prince Eric | /prɪns ˈɛrɪk/ | Cặp đôi trong The Little Mermaid |
Tramp | /træmp/ | Lady | /ˈleɪdi/ | Cặp đôi trong Lady and the Tramp |
Prince Charming | /prɪns ˈtʃɑːrmɪŋ/ | Cinderella | /ˌsɪndəˈrɛlə/ | Cặp đôi trong cổ tích |
Prince Phillip | /prɪns ˈfɪlɪp/ | Princess Aurora | /ˈprɪnsɛs əˈrɔːrə/ | Cặp đôi trong Sleeping Beauty |
Minnie Mouse | /ˈmɪni maʊs/ | Mickey | /ˈmɪki/ | Cặp đôi biểu tượng của Disney |
Usagi Tsukino | /uːˈsɑːɡi ˈtsuːkɪnoʊ/ | Mamoru Chiba | /mɑˈmoʊru ˈʧiːbə/ | Cặp đôi trong Sailor Moon |
Ichigo Kurosaki | /ˈɪtʃɪɡoʊ ˈkʊrəsɑːki/ | Orihime Inoue | /ˈɔːriheɪme ɪˈnoʊeɪ/ | Cặp đôi trong Bleach |
Maka Albarn | /ˈmɑːkə ˈæl.bɑrn/ | Soul Eater | /soʊl ˈiːtər/ | Cặp đôi trong Soul Eater |
Big Barda | /bɪɡ ˈbɑːrdə/ | Mister Miracle | /ˈmɪstər ˈmɪrəkəl/ | Cặp đôi trong DC Comics |
Scarlet Witch | /ˈskɑːrlɪt wɪtʃ/ | Vision | /ˈvɪʒən/ | Cặp đôi trong Marvel |
Black Widow | /blæk ˈwɪdoʊ/ | Hawkeye | /ˈhɔːkaɪ/ | Cặp đôi Avengers |
Ramona Flowers | /rəˈmoʊnə ˈflaʊərz/ | Scott Pilgrim | /skɒt ˈpɪlɡrɪm/ | Cặp đôi trong Scott Pilgrim |
Scott Summers | /skɒt ˈsʌmərz/ | Jean Grey | /ʒiːn ɡreɪ/ | Cặp đôi trong X-Men |
Harley Quinn | /ˈhɑːrli kwɪn/ | Poison Ivy | /ˈpɔɪzən ˈaɪvi/ | Cặp đôi trong DC Comics |
Spiderman | /ˈspaɪdəˌmæn/ | Mary Jane | /ˈmɛri dʒeɪn/ | Cặp đôi trong Spider-Man |
Bird | /bɜːrd/ | Bee | /biː/ | Cặp đôi trong tự nhiên |
Knucklehead | /ˈnʌkəlhɛd/ | Chucklehead | /ˈtʃʌkəlhɛd/ | Cặp đôi hài hước |
Joker | /ˈdʒoʊkər/ | Poker | /ˈpoʊkər/ | Cặp đôi hài hước |
Stark | /stɑːrk/ | Targaryen | /ˈtɑːrɡəriən/ | Cặp đôi trong Game of Thrones |
Bert | /bɜrt/ | Ernie | /ˈɜrni/ | Cặp đôi nổi tiếng trong Sesame Street |
Monica | /ˈmɒnɪkə/ | Chandler | /ˈtʃændlər/ | Cặp đôi trong Friends |
Daisy Duck | /ˈdeɪzi dʌk/ | Donald Duck | /ˈdɒnəld dʌk/ | Cặp đôi biểu tượng của Disney |
Eve | /iːv/ | Wall-E | /ˈwɔːliː/ | Cặp đôi trong phim hoạt hình Wall-E |
Lilo | /ˈliːloʊ/ | Stitch | /stɪtʃ/ | Cặp đôi trong Lilo & Stitch |
Sully | /ˈsʌli/ | Mike | /maɪk/ | Cặp đôi trong Monsters, Inc. |
Jack | /dʒæk/ | Jill | /dʒɪl/ | Cặp đôi trong câu chuyện dân gian |
Nora | /ˈnɔːrə/ | Dora | /ˈdɔːrə/ | Cặp đôi trong văn hóa đại chúng |
Shaggy | /ˈʃæɡi/ | Scooby | /ˈskuːbi/ | Cặp đôi trong Scooby-Doo |
Daphne | /ˈdæfni/ | Fred | /frɛd/ | Cặp đôi trong Scooby-Doo |
Drake | /dreɪk/ | Josh | /dʒɒʃ/ | Cặp đôi trong Drake & Josh |
Hinata | /hɪˈnɑːtə/ | Naruto | /nɑːˈruːtoʊ/ | Cặp đôi trong Naruto |
Mitsuri Kanroji | /mɪtsuˈri kænˈroʊdʒi/ | Obanai Iguro | /oʊˈbɑːnaɪ ˈiːɡʊroʊ/ | Cặp đôi trong Demon Slayer |
Shinobu Kocho | /ʃɪˈnoʊbuː ˈkoʊtʃoʊ/ | Giyu Tomioka | /ˈɡiːjuː ˈtoʊmiˌoʊkə/ | Cặp đôi trong Demon Slayer |
Nezuko | /nɛˈzuːkoʊ/ | Zenitsu | /ˈzɛnɪtsu/ | Cặp đôi trong Demon Slayer |
Tanjiro | /ˈtændʒɪroʊ/ | Kanao | /kɑːˈnaʊ/ | Cặp đôi trong Demon Slayer |
Makise Kurisu | /ˈmɑːkiːzeɪ kuˈriːsu/ | Okabe Rintaro | /oʊˈkɑːbeɪ rɪnˈtɑːroʊ/ | Cặp đôi trong Steins;Gate |
Viktor | /ˈvɪktər/ | Yuri | /ˈjʊəri/ | Cặp đôi trong Yuri!!! on ICE |
Zero Two | /ˈzɪəroʊ tuː/ | Hiro | /ˈhɪroʊ/ | Cặp đôi trong Darling in the Franxx |
Jessica Jones | /ˈdʒɛsɪkə dʒoʊnz/ | Luke Cage | /luːk keɪdʒ/ | Cặp đôi trong Marvel |
Iris West | /ˈaɪərɪs wɛst/ | Barry Allen | /ˈbæri ˈælən/ | Cặp đôi trong The Flash |
Lois Lane | /loʊɪs leɪn/ | Clark Kent | /klɑrk kɛnt/ | Cặp đôi trong Superman |
Jean | /ʒɑːn/ | Diluc | /diˈluk/ | Cặp đôi trong Genshin Impact |
Childe | /tʃaɪld/ | Lumine | /luːˈmiːn/ | Cặp đôi trong Genshin Impact |
Alana | /əˈlænə/ | Marko | /ˈmɑːrkoʊ/ | Cặp đôi trong Saga |
Queen Bee | /kwiːn biː/ | Jay-Z | /ˈdʒeɪ ziː/ | Cặp đôi nổi tiếng trong âm nhạc |
Luna | /ˈluːnə/ | Alex | /ˈæləks/ | Cặp đôi trong văn hóa đại chúng |
Sugar | /ˈʃʊɡər/ | Spice | /spaɪs/ | Cặp đôi trong văn hóa đại chúng |
Heart Throb | /hɑrt θrɑb/ | Heart Breaker | /hɑrt ˈbreɪkər/ | Cặp đôi tình yêu |
Wolf of North | /wʊlf əv nɔrθ/ | Lion of South | /ˈlaɪən əv saʊθ/ | Cặp đôi biểu tượng |
Sasuke | /sɑːsʊkeɪ/ | Sakura | /sɑːkʊrɑː/ | Cặp đôi nổi tiếng trong Naruto |
Baby | /ˈbeɪbi/ | Johnny | /ˈdʒɒni/ | Cặp đôi trong văn hóa đại chúng |
Iron Man | /ˈaɪərən mæn/ | Pepper Potts | /ˈpɛpər pɑts/ | Cặp đôi trong Marvel |
Tên nhân vật game tiếng Anh hay theo game thủ nổi tiếng
Tên game thủ nổi tiếng | Biệt danh/Tên nhân vật thường dùng | Phiên âm | Game tiêu biểu |
Faker | Faker, Hide on bush | /ˈfeɪkər/ – /haɪd ɒn bʊʃ/ | League of Legends |
Ninja | Ninja | /ˈnɪndʒə/ | Fortnite, Valorant |
Shroud | Shroud | /ʃraʊd/ | PUBG, Valorant |
Summit1g | Summit | /ˈsʌmɪt/ | Variety streamer |
xQc | xQcOW | /ˈɛks kjuː si oʊ ‘dʌbəl̩ juː/ | Overwatch, Variety streamer |
Tfue | Tfue | /tiː ef juː/ | Fortnite |
DrDisrespect | DrDisrespect, The Two-Time | /ˈdɒktər dɪsˌrɛspɛkt/ – /ðə tuː taɪm/ | Variety streamer |
Alexey Ichetovkin | AlexeyP | /Alek-sey I-che-tov-kin/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Bae-in Kim | Decay | /Bae-in Kim/ | Overwatch |
Christian Kahmann | loopez | /K-ris-ti-an Kah-mann/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Dennis Johnsen | dennis | /Den-nis John-sen/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Dylan Falco | RFB | /Dy-lan Fal-co/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Danil Reshetnikov | boombl4 | /Da-nil Re-she-tni-kov/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Evgeny Andryushin | FL1T | /Ev-ge-ny An-dry-u-shin/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Edward Abgaryan | Edward | /Ed-ward Ab-ga-ry-an/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Evgeny Mazaev | maikelele | /Ev-ge-ny Ma-za-ev/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Fabian Diepstraten | kRiMZ | /Fa-bi-an Diep-stra-ten/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Fabian Lohmann | Cr1t | /Fa-bi-an Loh-mann/ | Dota 2 |
Henrik Hansen | HUNDEN | /He-nrik Han-sen/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Jerome Negretti | nbk | /Je-ro-me Ne-gre-t-ti/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Louis Sevilla | kev1n | /Lou-is Se-vil-la/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Luka Perkovic | perkz | /Lu-ka Per-ko-vic/ | League of Legends |
Mitch Voorspoels | Shox | /Mitch Voor-spoels/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Mike Petersen | Mike | /Mike Pe-ter-sen/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Maik Wallus | tabseN | /Maik Wal-lus/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Martin Hansen | TACO | /Mar-tin Han-sen/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Nicolaj Jensen | dev1ce | /Ni-co-laj Jen-sen/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Paul Boyer | ScreaM | /Paul Boy-er/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Robert Huang | maLeK | /Ro-bert Huang/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Rasmus Winther | s1mple | /Ra-s-mus Win-ther/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Petter Freyschuss | dwng | /Pet-ter Frey-schuss/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Stephen Ellis | Stewie2K | /Ste-phen El-lis/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Tristan Stidam | Tristian | /Tris-tan Sti-dam/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Zachary Scuderi | ZywOo | /Za-cha-ry Scu-de-ri/ | Counter-Strike: Global Offensive |
Lưu ý rằng việc sử dụng tên hoặc biệt danh của game thủ nổi tiếng có thể vi phạm bản quyền hoặc gây hiểu lầm. Tốt nhất, bạn nên biến tấu lại một chút hoặc kết hợp với các yếu tố khác để tạo ra cái tên độc đáo của riêng mình. Ví dụ, thay vì sử dụng trực tiếp tên “Faker”, bạn có thể sử dụng “FakeLegend” hoặc “Unfakered”.
Tên nhân vật game tiếng Anh theo các vị thần trong thần thoại
Tên nhân vật | Phiên âm | Nguồn gốc thần thoại | Ý nghĩa/Biểu tượng |
Zeus | /zuːs/ | Thần thoại Hy Lạp | Vua của các vị thần, sấm sét, bầu trời |
Hades | /ˈheɪdiːz/ | Thần thoại Hy Lạp | Thần cai quản địa ngục |
Poseidon | /pəˈsaɪdən/ | Thần thoại Hy Lạp | Thần biển cả |
Odin | /ˈoʊdɪn/ | Thần thoại Bắc Âu | Thần tối cao, trí tuệ, chiến tranh |
Loki | /ˈloʊki/ | Thần thoại Bắc Âu | Thần lừa lọc |
Freyja | /ˈfreɪjə/ | Thần thoại Bắc Âu | Nữ thần tình yêu, sắc đẹp |
Ra | /rɑː/ | Thần thoại Ai Cập | Thần Mặt Trời |
Anubis | /əˈnuːbɪs/ | Thần thoại Ai Cập | Thần ướp xác, người chết |
Horus | /ˈhɔːrəs/ | Thần thoại Ai Cập | Thần bầu trời, ánh sáng |
Ares | /ˈɛəriːz/ | Thần thoại Hy Lạp | Thần chiến tranh |
Athena | /əˈθiːnə/ | Thần thoại Hy Lạp | Nữ thần trí tuệ, chiến lược |
Aphrodite | /ˌæf.rəˈdaɪti/ | Thần thoại Hy Lạp | Nữ thần tình yêu và sắc đẹp |
Hera | /ˈhɪərə/ | Thần thoại Hy Lạp | Nữ hoàng của hạnh phúc gia đình |
Demeter | /dɪˈmiːtər/ | Thần thoại Hy Lạp | Nữ thần nông nghiệp |
Artemis | /ˈɑːrtɪmɪs/ | Thần thoại Hy Lạp | Nữ thần mặt trăng và săn bắn |
Hephaestus | /hɪˈfeɪstəs/ | Thần thoại Hy Lạp | Thần thợ rèn các vũ khí |
Hermes | /ˈhɜːrmiːz/ | Thần thoại Hy Lạp | Sứ giả của các vị thần |
Hestia | /ˈhɛstiə/ | Thần thoại Hy Lạp | Nữ thần bếp lửa |
Dionysus | /daɪəˈnaɪsəs/ | Thần thoại Hy Lạp | Thần rượu nho, điệu nhảy, niềm vui |
Frigg | /frɪɡ/ | Thần thoại Bắc Âu | Nữ hoàng của các vị thần, nữ thần hôn nhân |
Freyr | /freɪr/ | Thần thoại Bắc Âu | Nữ thần của sự sinh sản, thịnh vượng và phong phú |
Baldr | /ˈbɔːldər/ | Thần thoại Bắc Âu | Thần quang minh, sự trong sáng |
Tyr | /tɪr/ | Thần thoại Bắc Âu | Thần của luật pháp, công lý |
Heimdall | /ˈheɪmdɑːl/ | Thần thoại Bắc Âu | Người bảo hộ cho các vị thần |
Bragi | /ˈbrɑːɡi/ | Thần thoại Bắc Âu | Thần thơ ca, âm nhạc và tài hùng biện |
Njord | /njɔːrd/ | Thần thoại Bắc Âu | Thần của biển cả, gió và của cải |
Hel | /hɛl/ | Thần thoại Bắc Âu | Người cai trị cõi chết, địa ngục |
Idunn | /ˈiːdʊn/ | Thần thoại Bắc Âu | Nữ thần tuổi trẻ, canh giữ những quả táo vàng bất tử |
Skadi | /ˈskɑːdi/ | Thần thoại Bắc Âu | Nữ thần mùa đông, săn bắn và núi non |
Ullr | /ˈʊlər/ | Thần thoại Bắc Âu | Thần cung tên, trượt tuyết và săn bắn |
Tên nhân vật game tiếng Anh độc lạ
Tên nhân vật | Phiên âm | Đặc điểm |
Zephyr | /ˈzɛfər/ | Ngắn gọn, dễ nhớ, gợi lên sự nhanh nhẹn |
Xalior | /ˈzæliɔːr/ | Âm điệu bí ẩn, huyền bí |
Krytos | /ˈkraɪtɒs/ | Gợi lên sự mạnh mẽ, bí mật |
Veridian | /vəˈrɪdiən/ | Màu xanh lá cây, tươi mới, khác biệt |
Anya | /ˈɑːnjə/ | Ngắn gọn, dễ thương nhưng vẫn mạnh mẽ |
EatYourHeartOut | /iːt jɔːr hɑːrt aʊt/ | Ăn tươi trái tim run rợ |
HappyKilling | /ˈhæpi ˈkɪlɪŋ/ | Lấy cuộc sống cùng với một nụ cười |
MrBlond | /ˌmɪstər ˈblɒnd/ | Nhân vật tàn bạo trong Reservoir Dogs |
MiseryInducing | /ˈmɪzəri ɪnˈdjuːsɪŋ/ | Chơi với game thủ này không khi nào vui |
OneShot | /wʌn ʃɑːt/ | Đó là tất cả những gì mà họ cần |
PetrolBomb | /ˈpɛtrəl bɒm/ | Tiễn đối thủ trong ngọn lửa |
TheBully | /ðə ˈbʌli/ | Không phải là người chơi thân thiện |
Welcome2Hell | /ˈwɛlkəm tuː hɛl/ | Kẻ tra tấn |
Dark Knight | /dɑːrk naɪt/ | Kỵ sĩ bóng đêm |
Phoenix Shadow | /ˈfiːnɪks ˈʃædoʊ/ | Phượng hoàng và bóng đêm, quyền lực |
Stormrider | /ˈstɔːrmˌraɪdər/ | Sự mạnh mẽ và quyết đoán |
Titan Valkyrie | /ˈtaɪtən ˈvælkiˌriː/ | Chiến binh hùng mạnh, đại diện cho sức mạnh |
Thunderbolt | /ˈθʌndərboʊlt/ | Thần sấm mạnh mẽ |
Neptune | /ˈnɛptjun/ | Vị thần biển cả |
Dominica | /ˌdɒmɪˈniːkə/ | Sự thống trị |
Renascent | /rɪˈneɪsənt/ | Phục sinh, phục hồi |
Invisible Beast | /ɪnˈvɪzəbl biːst/ | Quái vật vô hình |
GirlyGang | /ˈɡɜrli ɡæŋ/ | Nữ game thủ chất |
UltraLegacy | /ˈʌltrə ˈlɛɡəsi/ | Siêu di sản |
Blade Woman | /bleɪd ˈwʊmən/ | Nữ game thủ mạnh mẽ, sắc sảo |
Tên nhân vật game tiếng Anh cực chất
Tên nhân vật | Phiên âm | Đặc điểm |
Revenant | /ˈrɛvənənt/ | Bóng ma, phù hợp với nhân vật bí ẩn |
Nyx | /nɪks/ | Nữ thần bóng đêm, ngắn gọn, ấn tượng |
烬 (Jìn) | /dʒɪn/ | Nghĩa là tro tàn, phù hợp với nhân vật đen tối |
Ragnarok | /ˈræɡnəˌrɒk/ | Sự kiện diệt vong trong thần thoại Bắc Âu |
AcidAttack | /ˈæsɪd əˌtæk/ | Làm đối thủ sợ hãi cả đời |
AcidFace | /ˈæsɪd feɪs/ | Sẽ làm bỏng mặt đối thủ |
BloodDrainer | /blʌd ˈdreɪnər/ | Nhuốm máu |
BestServedCold | /bɛst sɜːrvd koʊld/ | Trả thù thật tuyệt vời |
CantStop | /kænt stɑːp/ | Không thể dừng lại được |
DreamHaunter | /driːm ˈhɔːntər/ | Gây ác mộng cho đối thủ |
DownInSmoke | /daʊn ɪn smoʊk/ | Tiêu diệt đối thủ |
Dudemister | /ˈdud mɪstər/ | Cần loại bớt những anh chàng |
Fastandfurious | /fæst ənd ˈfjʊəriəs/ | Dành cho người thích trò chơi đua xe |
HellNBack | /hɛl ənd bæk/ | Mang thế giới ngầm trở lại |
LocalGrimReaper | /ˈloʊkəl ˈɡrɪm ˈriːpər/ | Ám ảnh đối thủ mọi lúc mọi nơi |
LoneAssailant | /loʊn əˈseɪlənt/ | Dành cho kẻ thua cuộc |
Molotov | /ˈmɒlətɒf/ | Biết cách bắt đầu một bữa tiệc |
NoFun4U | /noʊ fʌn fɔː juː/ | Không vui vẻ cho bất kỳ ai |
SoulTaker | /soʊl ˈteɪkər/ | Sau khi thua trò này, bạn sẽ không là chính bạn |
Renewal Vibe | /rɪˈnjuːəl vaɪb/ | Sự đổi mới, phục hồi |
TheMilkyWeigh | /ðə ˈmɪlki weɪ/ | Trọng lượng nặng, sức mạnh to lớn |
Guys On Level | /ɡaɪz ɒn ˈlɛvəl/ | Chuẩn bị lên cấp độ |
>> Xem thêm:
Trên đây là toàn bộ về tên nhân vật game tiếng Anh để bạn tham khảo. Ngoài ra, đừng quên truy cập ELSA Speak để cập nhật các kiến thức tại chuyên mục học giao tiếp tiếng Anh và từ vựng mới nhất mỗi ngày nhé!