Giải đáp thắc mắc terrified đi với giới từ gì là bước đầu tiên để bạn có thể sử dụng tính từ này một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá chi tiết toàn bộ kiến thức về tính từ này trong bài viết dưới đây nhé.

Terrified là gì?

Terrified /ˈter.ə.faɪd/ là một tính từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả trạng thái khiếp sợ, sợ hãi hoặc hoảng sợ (very frightened). So với afraid hay scared, terrified mang sắc thái nghĩa mạnh hơn, nhấn mạnh cảm giác hoảng loạn, tê liệt vì sợ hãi trước một điều gì đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: He is terrified of speaking in front of a crowd. (Anh ấy vô cùng sợ hãi việc phải nói trước đám đông.)

Terrified là tính từ miêu tả trạng thái khiếp sợ, sợ hãi hoặc hoảng sợ
Terrified là tính từ miêu tả trạng thái khiếp sợ, sợ hãi hoặc hoảng sợ

Terrified đi với giới từ gì?

Terrified thường kết hợp với 3 giới từ chính là of, at by. Mỗi giới từ sẽ mang một sắc thái nghĩa và cách dùng riêng biệt, giúp bạn diễn tả nỗi sợ hãi một cách cụ thể hơn. Hãy cùng phân tích chi tiết từng trường hợp ngay sau đây.

Terrified of

Đây là cách dùng phổ biến nhất, dùng để diễn tả một nỗi sợ cố hữu, mang tính bản chất hoặc nỗi sợ đối với một đối tượng, sự vật cụ thể.

Cấu trúc 1:

S + be + terrified + of + Noun/Noun Phrase
Sợ một ai đó hoặc một điều gì đó.

Ví dụ: My younger sister is terrified of the dark. (Em gái tôi cực kỳ sợ bóng tối.)

Cấu trúc 2:

S + be + terrified + of + V-ing
Sợ phải làm một việc gì đó.

Ví dụ: He was terrified of losing his job during the economic crisis. (Anh ấy đã rất sợ hãi việc mất việc trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)

Cấu trúc 1 và 2 của terrified với giới từ of
Cấu trúc 1 và 2 của terrified với giới từ of

Terrified at

Cấu trúc này thường nhấn mạnh phản ứng sợ hãi trước một cảnh tượng, âm thanh, hay suy nghĩ về điều gì.

S + be + terrified + at + the sight/sound/thought of + something
Sợ hãi trước điều gì

Ví dụ: We were all terrified at the sound of the explosion. (Tất cả chúng tôi đều khiếp sợ trước âm thanh của vụ nổ.)

Cấu trúc terrified với giới từ at
Cấu trúc terrified với giới từ at

Terrified by

Giới từ by thường được dùng trong cấu trúc bị động, nhấn mạnh nguyên nhân bị sợ hãi bởi một ai đó hoặc một điều gì đó.

S + be + terrified + by + Noun/Noun Phrase
Bị sợ hãi bởi 1 điều gì đó

Ví dụ: The villagers were terrified by the sudden appearance of the wolf. (Dân làng đã bị khiếp sợ bởi sự xuất hiện đột ngột của con sói.)

Cấu trúc terrified với giới từ by
Cấu trúc terrified với giới từ by

Word family của terrified

Việc mở rộng vốn từ vựng bằng cách học các từ cùng họ (word family) là một phương pháp vô cùng hiệu quả. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ loại liên quan đến terrified bạn cần ghi nhớ để sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn.

Từ vựngPhiên âm Ý nghĩa
Terrify (verb)/ˈter.ə.faɪ/Làm cho ai đó cảm thấy vô cùng sợ hãi, khiếp sợ.
Terrifying (adj)/ˈter.ə.faɪ.ɪŋ/Kinh hoàng, đáng sợ (dùng để miêu tả bản chất sự vật/việc).
Terrifyingly (adv)/ˈter.ə.faɪ.ɪŋ.li/Một cách đáng sợ, một cách kinh hoàng.
Terrific (adj)/təˈrɪf.ɪk/Tuyệt vời, xuất sắc.
Bảng tổng hợp word family của terrified
Word family terrified
Word family terrified

Các từ đồng nghĩa với terrified

Để làm phong phú thêm vốn từ và diễn đạt các mức độ sợ hãi khác nhau một cách linh hoạt, bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với terrified ngay sau đây.

Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa
Afraid/əˈfreɪd/Lo lắng, e sợ
Scared/skerd/Sợ hãi
Frightened/ˈfraɪ.tənd/Hoảng sợ, khiếp sợ
Petrified/ˈpet.rə.faɪd/Sợ đến hóa đá, chết điếng
Horrified/ˈhɔːr.ə.faɪd/Kinh hoàng, khiếp đảm
Alarmed/əˈlɑːrmd/Hoảng hốt, lo lắng (do nhận thấy nguy hiểm)
Panicked/ˈpæn.ɪkt/Hoảng loạn, mất kiểm soát
Apprehensive/ˌæp.rəˈhen.sɪv/Lo lắng, e ngại (về điều gì đó trong tương lai)
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với terrified
Từ đồng nghĩa với terrified
Từ đồng nghĩa với terrified

Idioms với terrified

Để nâng tầm khả năng diễn đạt và giao tiếp một cách tự nhiên hơn, việc bỏ túi các thành ngữ là một bí quyết vô cùng hiệu quả. Với terrified, có một thành ngữ rất sinh động, giúp bạn miêu tả tính cách con người một cách độc đáo.

Be frightened/scared/terrified of your own shadow
Sợ hãi chính cái bóng của mình

Thành ngữ này có nghĩa là sợ hãi chính cái bóng của mình, dùng để miêu tả một người cực kỳ nhút nhát, hay lo lắng và dễ dàng hoảng sợ bởi những điều nhỏ nhặt, vô hại hoặc thậm chí không có thật.

Ví dụ: After watching the horror movie, my little brother was terrified of his own shadow for the rest of the night. (Sau khi xem bộ phim kinh dị, em trai tôi sợ hãi cả cái bóng của mình trong suốt phần còn lại của buổi tối.)

Idioms với terrified
Idioms với terrified

Phân biệt cách sử dụng Terrified of và Terrified by

Việc phân biệt rõ ràng hai cấu trúc terrified of và terrified by là rất quan trọng, vì chúng giúp bạn diễn tả chính xác bản chất của nỗi sợ hãi là một trạng thái cố hữu hay một phản ứng tức thời. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ điều này.

Tiêu chíTerrified ofTerrified by
Bản chất nỗi sợDiễn tả một nỗi sợ mang tính lâu dài, cố hữu, hoặc nỗi lo sợ về một khả năng có thể xảy ra trong tương lai.Diễn tả một phản ứng sợ hãi tức thời, gây ra bởi một tác nhân hoặc một sự kiện cụ thể, bất ngờ.
Cách dùngNhấn mạnh vào trạng thái sợ hãi của chủ thể đối với một đối tượng, khái niệm hoặc hành động nào đó.Nhấn mạnh vào tác nhân trực tiếp gây ra cảm giác sợ hãi cho chủ thể (thường dùng trong câu bị động).
Ví dụHe is terrified of speaking in public. (Anh ấy sợ việc phải nói trước công chúng.The children were terrified by the loud scream. (Lũ trẻ bị khiếp sợ bởi tiếng hét lớn.)
Bảng phân biệt cách sử dụng Terrified of và Terrified by
Phân biệt terrified of và terrified by
Phân biệt terrified of và terrified by

Phân biệt Terrified và Terrific

Dù có vẻ ngoài khá tương đồng và cùng chung một gốc từ, terrified và terrific lại mang ý nghĩa hoàn toàn trái ngược, thường gây ra nhầm lẫn đáng tiếc cho người học. Để giúp bạn sử dụng chính xác hai tính từ này, ELSA Speak đã tổng hợp các điểm khác biệt cốt lõi trong bảng dưới đây.

Tiêu chíTerrifiedTerrific
Ý nghĩaCực kỳ sợ hãi, khiếp sợ.Tuyệt vời, xuất sắc.
Sắc tháiMang sắc thái hoàn toàn tiêu cực.Mang sắc thái hoàn toàn tích cực.
Phát âm/ˈter.ə.faɪd//təˈrɪf.ɪk/
Cách dùngDùng để diễn tả cảm giác hoảng sợ của một người trước sự vật, sự việc nào đó.Dùng để khen ngợi, mô tả một điều gì đó rất tốt, rất ấn tượng.
Ví dụThe hikers were terrified when they realized they were lost. (Những người đi bộ đường dài đã khiếp sợ khi nhận ra họ bị lạc.)You did a terrific job on the final project! (Bạn đã làm rất tuyệt vời trong dự án cuối kỳ!)
Bảng phân biệt Terrified và Terrific
Phân biệt terrified và terrific
Phân biệt terrified và terrific

>> Click vào banner dưới đây để đăng ký học tiếng Anh online 1-1 cùng ELSA Speak trải nghiệm công nghệ AI chấm điểm trong gói ELSA Premium ngay nhé!

Bài tập terrified + gì có đáp án

Để củng cố lại toàn bộ kiến thức vừa học và kiểm tra mức độ hiểu bài của mình, hãy cùng ELSA Speak hoàn thành các bài tập vận dụng dưới đây nhé.

Bài tập 1

Đề bài: Điền giới từ đúng nhất (of, by, at) vào chỗ trống.

  1. Many people are terrified ___ public speaking.
  2. The whole town was terrified ___ the sudden earthquake.
  3. I was terrified ___ the sight of the car crash.
  4. My little sister is terrified ___ clowns.
  5. He was terrified ___ the thought of being alone in the old house.

Đáp án:

Câu – Đáp ánGiải thích
1. Many people are terrified of public speaking.Diễn tả nỗi sợ mang tính cố hữu, lâu dài về một hoạt động cụ thể (nói trước công chúng) → dùng of.
2. The whole town was terrified by the sudden earthquake.Diễn tả phản ứng sợ hãi trước một tác nhân bất ngờ, trực tiếp (trận động đất) → dùng by.
3. I was terrified at the sight of the car crash.Cấu trúc terrified at the sight of… diễn tả phản ứng sợ hãi tức thời trước một cảnh tượng cụ thể.
4. My little sister is terrified of clowns.Diễn tả nỗi sợ cố hữu, mang tính bản chất đối với một đối tượng (những chú hề) → dùng of.
5. He was terrified at the thought of being alone in the old house.Cấu trúc terrified at the thought of… diễn tả nỗi sợ khi nghĩ về một viễn cảnh cụ thể.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Chọn từ đúng (terrified hoặc terrific) để hoàn thành các câu sau.

  1. The audience thought the magic show was absolutely ___!
  2. She was ___ when she saw a spider crawling on her arm.
  3. What a ___ idea! Let’s do that.
  4. The children were ___ of the strange noises coming from the attic.
  5. You look ___ in that new dress.

Đáp án:

Câu – Đáp ánGiải thích
1. The audience thought the magic show was absolutely terrific!Ngữ cảnh khen ngợi buổi biểu diễn ảo thuật → dùng terrific (tuyệt vời).
2. She was terrified when she saw a spider crawling on her arm.Ngữ cảnh nhìn thấy con nhện thể hiện sự sợ hãi → dùng terrified (khiếp sợ).
3. What a terrific idea! Let’s do that.Ngữ cảnh khen ngợi một ý tưởng → dùng terrific (tuyệt vời).
4. The children were terrified of the strange noises coming from the attic.Ngữ cảnh những tiếng động lạ gây ra sự sợ hãi → dùng terrified (khiếp sợ).
5. You look terrific in that new dress.Ngữ cảnh là một lời khen về ngoại hình → dùng terrific (tuyệt vời).
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Viết lại các câu sau, sử dụng cấu trúc với terrified mà không làm thay đổi ý nghĩa.

  1. He is extremely scared of dogs.
  2. The sudden power cut made everyone in the room feel very frightened.
  3. She is very afraid of failing her final exam.
  4. The loud thunder last night scared the baby.

Đáp án:

Câu – Đáp ánGiải thích
1. He is terrified of dogs.Extremely scared of (rất sợ) tương đương với terrified of (khiếp sợ) để chỉ một nỗi sợ cố hữu.
2. Everyone in the room was terrified by the sudden power cut.Sự cố mất điện đột ngột là tác nhân trực tiếp gây ra nỗi sợ → dùng cấu trúc bị động với terrified by.
3. She is terrified of failing her final exam.Very afraid of doing something (rất sợ làm gì) được thay thế bằng cấu trúc terrified of + V-ing.
4. The baby was terrified by the loud thunder last night.Tiếng sấm lớn là tác nhân gây ra sự sợ hãi cho em bé → dùng cấu trúc bị động với terrified by.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3

Câu hỏi thường gặp

Để bạn có thể tự tin sử dụng terrified trong mọi tình huống, ELSA Speak đã tổng hợp và giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến từ vựng này.

Terrified là từ loại gì?

Terrified là một tính từ (adjective). Từ này được dùng để miêu tả trạng thái cực kỳ sợ hãi và thường đứng sau động từ to be hoặc các động từ liên kết (feel, seem, become…).

Terrified có đi với mệnh đề That không?

Có. Terrified có thể kết hợp với mệnh đề that để diễn tả nỗi sợ rằng một điều gì đó sẽ xảy ra.

  • Ví dụ: He was terrified that he would miss the flight.

Terrified + Ving hay to V?

Terrified đi với V-ing. Vì theo sau terrified là giới từ of, nên động từ phải ở dạng V-ing.

  • Đúng: She is terrified of flying.
  • Sai: She is terrified to fly.

Terrified with hay of?

Cấu trúc đúng là terrified of. Trong tiếng Anh, terrified không đi với giới từ with để diễn tả nỗi sợ.

  • Đúng: The little boy is terrified of the big dog.
  • Sai: The little boy is terrified with the big dog.

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn câu trả lời đầy đủ cho thắc mắc terrified đi với giới từ gì, cũng như cách áp dụng các cấu trúc liên quan một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak và đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết hấp dẫn khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!