Therefore là một từ nối được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày. Vậy, therefore là gì, cách dùng ra sao để câu văn trở nên mạch lạc và thu hút? Hãy cùng ELSA Speak khám phá các quy tắc và ví dụ thực tế để nắm vững cách sử dụng therefore một cách hiệu quả nhé!
Therefore là gì?
Định nghĩa
Therefore là một trạng từ liên kết trong tiếng Anh, có nghĩa là vì vậy, do đó, hoặc cho nên, được dùng để chỉ kết quả hoặc kết luận trực tiếp của một hành động hoặc ý tưởng đã được đề cập trước đó. Therefore giúp nhấn mạnh sự liên kết logic giữa hai phần của câu, làm rõ ràng mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- He didn’t prepare for the test; therefore, he found it very difficult.
(Anh ấy đã không chuẩn bị cho bài kiểm tra; do đó, anh ấy thấy nó rất khó.)
- The project was delayed due to unforeseen circumstances; therefore, the launch date has been rescheduled.
(Dự án bị trì hoãn do các tình huống không lường trước được; vì vậy, ngày ra mắt đã được dời lại.)
Cách phát âm và trọng âm
“Therefore” được phát âm là /ˈðeəfɔː(r)/. Trọng âm của từ rơi vào âm thứ nhất ở từ “there”.
Vị trí Therefore trong câu
Therefore có thể được sử dụng ở nhiều vị trí trong câu tiếng Anh, giúp người nói hoặc người viết thể hiện ý kết quả hoặc kết luận một cách linh hoạt và dễ hiểu. Dưới đây là các cách đặt therefore trong câu mà bạn có thể tham khảo:
Đầu câu
Khi therefore nằm ở đầu câu, nó đóng vai trò mở đầu ý kiến hoặc kết luận dựa trên câu trước. Trong trường hợp này, therefore thường đi kèm với dấu phẩy (,) ngay sau để tách biệt với phần còn lại của câu.
Cách trình bày: Đặt therefore ở đầu câu, phía sau therefore là dấu phẩy (,) để nêu rõ kết quả hoặc lý do, ngay sau câu nói hoặc ý chính trước đó.
Ví dụ: The traffic was very heavy this morning. Therefore, she was late to the meeting. (Sáng nay xe trên đường rất đông, nên cô ấy đến buổi họp muộn.)
Giữa câu
Khi sử dụng therefore ở giữa câu, từ này thường được đặt sau dấu chấm phẩy (;) và đứng trước dấu phẩy (,) để phân tách hai mệnh đề, làm rõ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa chúng.
Cách trình bày: Therefore nằm giữa hai mệnh đề độc lập và được tách bởi dấu chấm phẩy (;) và dấu phẩy (,).
Ví dụ: She had no prior experience in the field; therefore, she took longer to adapt to the new role. (Cô ấy không có kinh nghiệm trước đây trong lĩnh vực này; vì vậy, cô ấy mất nhiều thời gian hơn để thích nghi với vai trò mới.)
Cuối câu
Ở vị trí cuối câu, therefore được sử dụng như một cách nhấn mạnh kết luận hoặc kết quả một cách ngắn gọn, thường đứng sau động từ chính hoặc ý chính của câu.
Cách trình bày: Đặt therefore cuối câu, phía trước therefore là dấu phẩy (,) để nhấn mạnh kết quả cuối cùng sau một loạt hành động hoặc ý kiến, tạo hiệu ứng nhấn mạnh mạnh mẽ hơn.
Ví dụ: They were warned several times, but they ignored the advice, therefore. (Họ đã được cảnh báo nhiều lần, nhưng cuối cùng họ vẫn phớt lờ lời khuyên.)
Cách dùng Therefore trong tiếng Anh
Trường hợp | Công thức | Giải thích công thức | Ví dụ minh họa |
Chỉ quan hệ nhân quả | Mệnh đề 1 + ; therefore, + Mệnh đề 2 | Liên kết hai mệnh đề để giải thích quan hệ nguyên nhân và kết quả. | The project exceeded the budget; therefore, additional funds were required.(Dự án vượt quá ngân sách; vì vậy, cần thêm nguồn kinh phí.) |
Đưa ra suy luận | Dữ kiện/Lập luận + ; therefore, + Kết luận | Trình bày một kết luận rõ ràng, có cơ sở dựa trên các tình huống hoặc lập luận trước đó. | All the data points towards a decline in customer satisfaction; therefore, the company needs to revise its strategy.(Tất cả dữ liệu cho thấy sự sụt giảm trong sự hài lòng của khách hàng; vì vậy, công ty cần điều chỉnh chiến lược.) |
Trạng từ | Mệnh đề 1 + ; + Chủ ngữ + therefore + động từ + … | Đưa ra kết luận cuối cùng dựa trên nhiều lý do bạn đưa ra trước đó. | The team was well-prepared; they therefore performed exceptionally well.(Đội đã chuẩn bị kỹ; do đó họ thể hiện rất tốt.) |
Các từ đồng nghĩa với Therefore
Từ đồng nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa |
Accordingly | Do đó | The project was behind schedule; accordingly, we had to work overtime.(Dự án bị trễ; do đó, chúng tôi phải làm thêm giờ.) |
Thus | Do đó | She was the most qualified candidate; thus, she was offered the job.(Cô ấy là ứng viên đủ tiêu chuẩn nhất; do đó, cô được đề nghị công việc.) |
Consequently | Kết quả là | He forgot to set his alarm; consequently, he overslept. (Anh ấy quên đặt báo thức; kết quả là, anh đã ngủ quên.) |
Wherefore | Do đó | The evidence was compelling; wherefore, the jury reached a unanimous verdict. (Bằng chứng rất thuyết phục; do đó, bồi thẩm đoàn đã đạt được phán quyết nhất trí.) |
Ergo | Do đó | The experiment failed; ergo, we need to revise our hypothesis. (Thí nghiệm thất bại; do đó, chúng ta cần điều chỉnh giả thuyết của mình.) |
Then | Sau đó | The traffic was heavy; then, we arrived late. (Giao thông đông đúc; sau đó, chúng tôi đến muộn.) |
Hence | Vì vậy | She has completed the project ahead of time; hence, she will receive a bonus. (Cô ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn; vì vậy, cô sẽ nhận được một khoản thưởng.) |
So | Vì vậy | It was raining heavily, so we decided to stay indoors. (Trời mưa to, vì vậy chúng tôi quyết định ở trong nhà.) |
As a result | Kết quả là | He trained hard for the marathon; as a result, he finished in record time. (Anh ấy luyện tập chăm chỉ cho cuộc marathon; kết quả là, anh đã hoàn thành với thời gian kỷ lục.) |
That being so | Vì vậy | She was late to the meeting; that being so, we started without her. (Cô ấy đến cuộc họp muộn; vì vậy, chúng tôi đã bắt đầu mà không có cô ấy.) |
That being the case | Vì vậy | The product is out of stock; that being the case, we can’t fulfill the order. (Sản phẩm đã hết hàng; vì vậy, chúng tôi không thể thực hiện đơn hàng.) |
That’s why | Đó là lý do | He studied all night; that’s why he was so tired in the morning. (Anh ấy học cả đêm; đó là lý do tại sao anh ấy rất mệt vào buổi sáng.) |
By that means | Bằng cách đó | She saved money; by that means, she could afford to travel. (Cô tiết kiệm tiền; bằng cách đó, cô có thể đủ khả năng đi du lịch.) |
By reason of | Do bởi | By reason of his expertise, he was appointed as the team leader. (Do chuyên môn của mình, anh được bổ nhiệm làm trưởng nhóm.) |
Due to the fact that | Do thực tế là | Due to the fact that it was his birthday, they threw him a surprise party. (Do thực tế là hôm đó là sinh nhật của anh, họ đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ.) |
Due to this action | Do hành động này | Due to this action, the company saw a significant increase in profits. (Do hành động này, công ty đã thấy sự tăng trưởng đáng kể trong lợi nhuận.) |
Given that | Đã được cho rằng | Given that the deadline is approaching, we need to work faster. (Đã được cho rằng thời hạn đang đến gần, chúng ta cần làm việc nhanh hơn.) |
Henceforward | Từ giờ trở đi | Henceforward, all meetings will be conducted online. (Từ giờ trở đi, tất cả các cuộc họp sẽ được tiến hành trực tuyến.) |
In consideration of | Xét đến | In consideration of your hard work, we will grant you a bonus. (Xét đến sự chăm chỉ trong công việc, chúng tôi sẽ cấp cho bạn một khoản thưởng.) |
On account of | Vì lý do | On account of the weather, the flight was delayed. (Vì lý do thời tiết, chuyến bay đã bị hoãn.) |
On that account | Do đó | He demonstrated exceptional talent; on that account, he received a scholarship. (Anh ấy thể hiện tài năng xuất sắc; do đó, anh đã nhận được học bổng.) |
On the grounds of | Dựa trên lý do | She was dismissed on the grounds of misconduct. (Cô ấy bị sa thải dựa trên lý do vi phạm.) |
Taking into consideration | Xét đến | Taking into consideration all aspects, we decided to move forward with the project. (Xét đến tất cả các khía cạnh, chúng tôi quyết định tiến hành dự án.) |
Các lỗi thường gặp khi sử dụng Therefore
Sau đây là các lỗi phổ biến và cách tránh chúng để giúp bạn sử dụng từ therefore một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Lỗi hạn chế sử dụng Therefore trong văn nói
Nhiều người sử dụng therefore quá thường xuyên trong văn nói, dẫn đến việc nó trở nên nhàm chán và không tự nhiên. Vì therefore là từ mang tính trang trọng và thường sử dụng trong văn viết nên cần linh hoạt thay thế bằng các từ đồng nghĩa khác hoặc cấu trúc câu khác để tăng tính tự nhiên trong giao tiếp như so hoặc then.
Quy tắc sử dụng dấu trước và sau Therefore
Một lỗi khác mà nhiều người mắc phải là không sử dụng đúng dấu câu trước và sau từ therefore.
Khi therefore được sử dụng ở đầu câu, bạn cần sử dụng dấu phẩy sau nó.
Ví dụ: Therefore, we should reconsider our strategy.
Ngược lại, khi therefore xuất hiện giữa hai câu, nó cần được ngăn cách bằng dấu chấm phẩy và dấu phẩy ở cả hai bên.
Ví dụ: She was late; therefore, we started without her.
Sử dụng dấu câu chính xác không chỉ giúp câu văn rõ ràng hơn mà còn tăng tính chuyên nghiệp trong cách diễn đạt.
Một số liên từ thông dụng khác
Dưới đây là một số liên từ thông dụng mà bạn có thể tham khảo sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày:
Từ vựng | Cách dùng | Ví dụ |
However / Nevertheless | Dùng để chỉ sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai ý.- Đầu câu: However, / Nevertheless, + mệnh đề – Giữa câu: mệnh đề + ; however, / ; nevertheless, + mệnh đề | The weather was terrible; however, we decided to go hiking. The journey was long and tiring; nevertheless, we enjoyed every moment of it. |
Moreover | Dùng để bổ sung hoặc nhấn mạnh một ý liên quan đến câu trước.- Đầu hoặc giữa câu: mệnh đề + ; moreover, + mệnh đề | She is an excellent musician; moreover, she can also speak three languages. |
Otherwise | Diễn tả tình huống ngược lại, thường mang ý điều kiện: nếu không thì… – Giữa câu: mệnh đề + ; otherwise, + mệnh đề | You need to finish your homework; otherwise, you won’t be allowed to go out. |
So | Chỉ kết quả hay hệ quả của hành động. – Giữa câu: mệnh đề + , so + mệnh đề – Đầu câu: So, + mệnh đề | It was raining heavily, so we stayed indoors. |
Bài tập áp dụng
Bài tập trắc nghiệm
- Chọn câu đúng:
- She forgot her umbrella; therefore it started to rain heavily.
- She forgot her umbrella. Therefore, she got wet in the rain.
- Therefore, she forgot her umbrella and got wet in the rain.
- Chọn câu đúng:
- We were running late for the event; therefore, we didn’t have time for breakfast.
- We were running late for the event, therefore we didn’t have time for breakfast.
- Therefore we were running late for the event and missed breakfast.
- Chọn câu đúng:
- The new policy was unclear; therefore, many employees were confused.
- The new policy; therefore, was unclear many employees were confused.
- Therefore, the new policy was unclear which confused many employees.
- Chọn câu đúng:
- She practiced daily for the competition. Therefore she won.
- She practiced daily for the competition; therefore, she won.
- She practiced daily for the competition; therefore she, won.
- Chọn câu đúng:
- The traffic was heavy, therefore we arrived late.
- The traffic was heavy; therefore, we arrived late.
- Therefore, the traffic was heavy and we arrived late.
Đáp án:
- B
- A
- A
- B
- B
Bài tập tự luận
- The weather was terrible; ____, we decided to go out. (however/moreover)
- She has excellent qualifications; ____, she has a strong track record of success. (otherwise/moreover)
- You must complete the application form; ____, your application will not be considered. (then/otherwise)
- The company increased its marketing efforts; ____, sales improved significantly. (however/consequently)
- He forgot to set his alarm; ____, he was late for the meeting. (therefore/otherwise)
Đáp án:
- However
- Moreover
- Otherwise
- Consequently
- Therefore
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về “Therefore”
Therefore là liên từ hay trạng từ?
Therefore là một trạng từ liên kết, được sử dụng trong câu để tăng độ liên kết giữa hai vế trong một câu hoặc giữa hai câu với nhau.
Có bắt buộc đặt dấu chấm phẩy trước “therefore” không?
Việc đặt dấu chấm phẩy trước “therefore” là không bắt buộc. Dấu chấm phẩy này được sử dụng nhằm giúp câu rõ ràng hơn, đặc biệt là khi hai mệnh đề có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
Therefore có dùng được trong speaking không?
“Therefore” không nên dùng trong văn nói do tính chất trang trọng và học thuật của nó. Trong giao tiếp, người ta thường sử dụng “so” hoặc “then” để thay thế. “Therefore” thường được dùng trong văn viết hơn.
Có từ nào thân mật hơn “Therefore” không?
Trong văn nói thân mật, bạn có thể dùng các từ “So”, “That’s why”, “That being said”, hoặc “That being so”.
Trong văn viết, trang trọng hơn “therefore” bạn có thể sử dụng “Thus”, “Hence”, “Consequently”, “As a result”, hoặc “For this reason”.
>> Xem thêm:
- As a result nghĩa là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập ứng dụng
- No pain no gain là gì? Ý nghĩa, cách sử dụng kèm ví dụ chi tiết
- Cấu trúc Before: Ý nghĩa, cách dùng công thức Before có ví dụ
Qua những bài tập áp dụng, bạn có thể củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng từ vựng therefore trong giao tiếp hàng ngày. Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, bạn có thể sử dụng ứng dụng ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học phát âm, luyện nghe và phản xạ giao tiếp. Cùng ELSA Speak chinh phục danh mục Từ vựng thông dụng, biến việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn mỗi ngày!