Giáng sinh là dịp lễ ngập tràn niềm vui, tình yêu thương và những câu chuyện ý nghĩa. Để chia sẻ không khí rộn ràng này trong học tập hay công việc, một bài thuyết trình về Giáng sinh bằng tiếng Anh sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn trau dồi kỹ năng giao tiếp và gây ấn tượng mạnh với người nghe. Hãy cùng ELSA Speak khám phá những bài thuyết trình sáng tạo và độc đáo để mang tinh thần Giáng sinh đến gần hơn với mọi người nhé!
40 từ vựng tiếng Anh về ngày Giáng sinh
Dưới đây là danh sách những từ vựng về Giáng sinh phổ biến, giúp bạn dễ dàng chuẩn bị cho bài thuyết trình về Giáng sinh bằng tiếng Anh hoặc áp dụng trong giao tiếp hàng ngày trong dịp lễ hội.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Christmas | /ˈkrɪs.məs/ | Giáng sinh |
Santa Claus | /ˈsæn.tə klɔːz/ | Ông già Noel |
Reindeer | /ˈreɪnˌdɪr/ | Tuần lộc |
Sleigh | /sleɪ/ | Xe trượt tuyết |
Snowman | /ˈsnoʊˌmæn/ | Người tuyết |
Christmas Eve | /ˈkrɪs.məs iːv/ | Đêm Giáng sinh |
Mistletoe | /ˈmɪs.əlˌtoʊ/ | Cây tầm gửi |
Carol | /ˈkær.əl/ | Bài hát mừng Giáng sinh |
Stocking | /ˈstɑː.kɪŋ/ | Tất Giáng sinh |
Chimney | /ˈtʃɪm.ni/ | Ống khói |
Christmas tree | /ˈkrɪs.məs ˌtriː/ | Cây thông Noel |
Gingerbread | /ˈdʒɪn.dʒər.bred/ | Bánh gừng |
Candy cane | /ˈkæn.di keɪn/ | Kẹo gậy |
Elf | /elf/ | Yêu tinh giúp việc của ông già Noel |
Wreath | /riːθ/ | Vòng hoa Giáng sinh |
Ornaments | /ˈɔːr.nə.mənts/ | Đồ trang trí |
Snowflake | /ˈsnoʊ.fleɪk/ | Hoa tuyết |
Fireplace | /ˈfaɪr.pleɪs/ | Lò sưởi |
Gift | /ɡɪft/ | Quà |
Holly | /ˈhɑː.li/ | Cây nhựa ruồi |
Nativity | /nəˈtɪv.ə.ti/ | Cảnh Chúa Giáng sinh |
Noel | /noʊˈel/ | Noel (cách gọi khác của Giáng sinh) |
Poinsettia | /pɔɪnˈset.i.ə/ | Cây trạng nguyên |
Rudolph | /ˈruː.dɑːlf/ | Tuần lộc mũi đỏ |
Yule log | /ˈjuːl ˌlɔːɡ/ | Bánh khúc cây |
Advent | /ˈæd.vent/ | Mùa vọng |
Eggnog | /ˈeɡ.nɑːɡ/ | Rượu trứng |
Icicle | /ˈaɪ.sɪ.kl̩/ | Cột băng |
Jingle | /ˈdʒɪŋ.ɡəl/ | Tiếng chuông ngân |
Present | /ˈprez.ənt/ | Quà tặng |
Ribbon | /ˈrɪb.ən/ | Dây ruy băng |
Silent Night | /ˈsaɪ.lənt naɪt/ | Đêm yên lặng |
Star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
Tinsel | /ˈtɪn.səl/ | Kim tuyến |
Winter Wonderland | /ˈwɪn.tɚ ˌwʌn.dɚˌlænd/ | Xứ sở mùa đông |
Yule | /juːl/ | Lễ Giáng sinh |
Bauble | /ˈbɔː.bəl/ | Quả châu trang trí |
Choir | /kwaɪr/ | Dàn hợp xướng |
Peace | /piːs/ | Hòa bình |
Midnight Mass | /ˈmɪd.naɪt mæs/ | Lễ vọng Giáng sinh |
Cách lên outline bài viết về Giáng sinh bằng tiếng Anh
Dưới đây là bảng outline chi tiết về bài viết tiếng Anh chủ đề Giáng sinh
Phần | Nội dung chính | Ví dụ minh họa | Dịch |
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Giáng sinh và ý nghĩa của nó với bạn hoặc xã hội. | Christmas is a wonderful time of the year when families gather, exchange gifts, and celebrate the joy of togetherness. | Giáng sinh là một thời điểm tuyệt vời trong năm khi các gia đình quây quần, trao đổi quà tặng và cùng nhau tận hưởng niềm vui sum họp. |
Thân bài | 1. Trình bày các hoạt động nổi bật trong Giáng sinh. 2. Không khí lễ hội: Trang trí, âm nhạc, thức ăn. 3. Những kỷ niệm cá nhân hoặc cảm xúc đặc biệt: Lý do bạn yêu thích Giáng sinh. | 1. Activities: People decorate their homes, sing carols, and enjoy Christmas dinner. 2. Atmosphere: The streets are colorful and full of cheer. 3. My favorite Christmas memory is decorating the tree with my family. It’s a moment I cherish every year. | 1. Hoạt động: Mọi người trang trí nhà cửa, hát mừng lễ và thưởng thức bữa tiệc Giáng sinh. 2. Không khí: Đường phố đầy màu sắc và tràn ngập sự vui tươi. 3. Kỷ niệm Giáng sinh yêu thích của tôi là trang trí cây thông cùng gia đình. Đó là khoảnh khắc tôi luôn trân trọng mỗi năm. |
Kết bài | Tóm tắt cảm nghĩ của bạn về Giáng sinh hoặc gửi lời chúc đến mọi người. | Christmas is a time to cherish love, joy, and gratitude. Wishing everyone a Merry Christmas and a Happy New Year! | Giáng sinh là dịp để trân trọng tình yêu, niềm vui và lòng biết ơn. Chúc mọi người Giáng sinh an lành và Năm mới hạnh phúc! |
Nội dung chi tiết khi thuyết trình về Giáng sinh bằng tiếng Anh
Bài mẫu số 1
Phần | Nội dung chính | Dịch |
Opening | Good morning, everyone! My name is [Your Name], and today I’m thrilled to talk about Christmas, one of the most magical times of the year. | Chào buổi sáng, mọi người! Tôi tên là [Tên], và hôm nay tôi rất hào hứng để nói về Giáng sinh, một trong những thời điểm kỳ diệu nhất trong năm. |
Body | 1. The History of Christmas Christmas has its origins over 2,000 years ago, commemorating the birth of Jesus Christ. It was initially a religious celebration, but over time, it has evolved into a global holiday. | Giáng sinh có nguồn gốc hơn 2.000 năm trước, để kỷ niệm sự ra đời của Chúa Jesus. Ban đầu đây là một ngày lễ tôn giáo, nhưng theo thời gian, nó đã trở thành một ngày lễ toàn cầu. |
2. The Symbolism of Christmas Christmas isn’t just about gifts or decorations; it’s about spreading love, fostering peace, and embracing generosity. These values resonate deeply with people everywhere. | Giáng sinh không chỉ là về quà tặng hay trang trí; nó là về việc lan tỏa tình yêu, nuôi dưỡng hòa bình và thể hiện sự rộng lượng. Những giá trị này có sức ảnh hưởng sâu sắc đến mọi người ở khắp nơi. | |
3. How It’s Celebrated Families exchange gifts, decorate homes, and enjoy festive meals. Singing carols like ‘Silent Night’ is common, as is attending church services to reflect on the holiday’s spiritual meaning. | Các gia đình trao đổi quà, trang trí nhà cửa, và thưởng thức các bữa ăn lễ hội. Hát các bài thánh ca như ‘Silent Night’ và tham dự thánh lễ là các hoạt động phổ biến để tưởng nhớ ý nghĩa tinh thần của ngày lễ. | |
4. Christmas Around the World Different countries celebrate Christmas uniquely. In Japan, KFC is a popular meal, while in the Philippines, lantern festivals symbolize the Star of Bethlehem. | Các quốc gia có cách kỷ niệm Giáng sinh độc đáo. Ở Nhật Bản, KFC là bữa ăn phổ biến, trong khi ở Philippines, lễ hội đèn lồng tượng trưng cho Ngôi sao Bethlehem. | |
5. Personal Reflection For me, Christmas is about family. Decorating the tree, baking cookies, and volunteering at a local shelter capture the spirit of giving and love. | Với tôi, Giáng sinh là về gia đình. Trang trí cây thông, nướng bánh quy, và tình nguyện tại một nơi trú ẩn địa phương thể hiện tinh thần sẻ chia và tình yêu thương. | |
Conclusion | In conclusion, Christmas is more than just a holiday. It’s a time to reflect on what truly matters—love, kindness, and connection. Thank you! | Tóm lại, Giáng sinh không chỉ là một ngày lễ. Đó là thời gian để suy ngẫm về những điều thực sự quan trọng—tình yêu, lòng tốt và sự kết nối. Cảm ơn các bạn! |
Tham khảo ngay: Các khoá học mới nhất cùng vô vàn ưu đãi chỉ có tại ELSA Speak nhé!
Bài mẫu số 2
Phần | Nội dung chính | Dịch |
Opening | Good morning, everyone! Today, I’m going to share with you the fascinating history and traditions of the mistletoe, a unique symbol of Christmas. | Chào buổi sáng, mọi người! Hôm nay, tôi sẽ chia sẻ với các bạn về lịch sử và các truyền thống thú vị xoay quanh cây mistletoe, một biểu tượng độc đáo của Giáng sinh. |
Body | 1. Origins of Mistletoe Mistletoe has been significant for thousands of years. Ancient Druids considered it a sacred plant, using it in rituals for fertility and protection. | Cây mistletoe đã mang ý nghĩa quan trọng từ hàng ngàn năm trước. Các tu sĩ Druid cổ đại coi nó là một loại cây thiêng, sử dụng trong các nghi lễ về sinh sản và bảo vệ. |
2. Norse Mythology According to Norse mythology, mistletoe was involved in the death of Baldur, the god of light. Later, it became a symbol of love and reconciliation. | Theo thần thoại Bắc Âu, mistletoe liên quan đến cái chết của Baldur, vị thần ánh sáng. Sau đó, nó trở thành biểu tượng của tình yêu và sự hòa giải. | |
3. Christmas Tradition In the 18th century, mistletoe became popular during Christmas. The tradition of kissing under the mistletoe began in England and symbolizes love and good luck. | Vào thế kỷ 18, mistletoe trở nên phổ biến trong dịp Giáng sinh. Truyền thống hôn dưới nhánh mistletoe bắt đầu ở Anh, tượng trưng cho tình yêu và may mắn. | |
4. Modern Significance Today, mistletoe is widely used as a decorative plant during Christmas. It adds charm to celebrations and continues to carry its romantic symbolism. | Ngày nay, mistletoe được sử dụng rộng rãi như một loại cây trang trí trong dịp Giáng sinh. Nó tạo thêm sự quyến rũ cho các lễ hội và tiếp tục mang ý nghĩa lãng mạn. | |
Conclusion | To sum up, mistletoe has evolved from a sacred plant to a charming holiday tradition. It reminds us to spread love and joy during Christmas. Thank you! | Tóm lại, mistletoe đã phát triển từ một loại cây thiêng thành một truyền thống lễ hội quyến rũ. Nó nhắc nhở chúng ta lan tỏa tình yêu và niềm vui trong dịp Giáng sinh. Cảm ơn! |
Bài mẫu số 3
Phần | Nội dung chính | Dịch |
Opening | Good morning, everyone! Today, I am delighted to talk about one of the most heartwarming traditions of Christmas: the exchange of gifts. | Chào buổi sáng, mọi người! Hôm nay, tôi rất vui được nói về một trong những truyền thống ấm áp nhất của Giáng sinh: trao đổi quà tặng. |
Body | 1. The Origins of Gift-Giving The tradition dates back to the story of the Three Wise Men, who brought gifts of gold, frankincense, and myrrh to baby Jesus. This act symbolizes love, respect, and generosity. | Truyền thống này bắt nguồn từ câu chuyện về Ba Vua, những người đã mang vàng, nhũ hương và mộc dược để dâng lên Chúa hài đồng. Hành động này tượng trưng cho tình yêu, sự tôn trọng và lòng rộng lượng. |
2. Evolution of the Tradition In the Middle Ages, Christians exchanged small gifts as a way to honor the spirit of Christmas. Over time, this evolved into the modern practice of giving larger and more personalized gifts. | Trong thời Trung Cổ, người Kitô hữu trao đổi những món quà nhỏ để tôn vinh tinh thần Giáng sinh. Theo thời gian, điều này phát triển thành việc tặng những món quà lớn hơn và mang tính cá nhân hơn. | |
3. Why We Exchange Gifts Today Today, gift-giving is a way to express love and appreciation for our family and friends. It’s also a reminder of the importance of giving over receiving. | Ngày nay, tặng quà là cách thể hiện tình yêu và sự trân trọng dành cho gia đình và bạn bè. Nó cũng là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc cho đi hơn là nhận lại. | |
4. Modern Gift-Giving Practices From Secret Santa games to personalized presents, people exchange gifts in creative ways. Online shopping has made it easier to find the perfect gift for loved ones. | Từ trò chơi Secret Santa đến các món quà mang tính cá nhân, mọi người trao đổi quà tặng theo những cách sáng tạo. Mua sắm trực tuyến cũng giúp dễ dàng tìm món quà hoàn hảo cho người thân. | |
5. Challenges and Joys While finding the right gift can be stressful, the joy on someone’s face when they receive it makes all the effort worthwhile. It’s truly a way to spread happiness. | Mặc dù việc tìm kiếm món quà phù hợp có thể căng thẳng, nhưng niềm vui trên gương mặt người nhận làm cho mọi nỗ lực trở nên xứng đáng. Đó thực sự là cách lan tỏa hạnh phúc. | |
Conclusion | In conclusion, the tradition of exchanging gifts during Christmas is not just about material things—it’s about showing love, sharing joy, and creating memories. Thank you! | Tóm lại, truyền thống trao đổi quà tặng trong dịp Giáng sinh không chỉ là về vật chất—nó là cách thể hiện tình yêu, chia sẻ niềm vui và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ. Cảm ơn các bạn! |
Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để kiểm tra trình độ miễn phí cùng ELSA Speak nhé!
Bài mẫu số 4
Phần | Nội dung chính | Dịch |
Opening | Good morning, everyone! Today, I am honored to talk about the significance of Christmas Day, a celebration cherished by millions around the world. | Chào buổi sáng, mọi người! Hôm nay, tôi rất vinh dự được chia sẻ về ý nghĩa của ngày Giáng sinh, một lễ kỷ niệm được hàng triệu người yêu thích trên toàn thế giới. |
Body | 1. Religious Significance Christmas Day commemorates the birth of Jesus Christ, who is believed to be the Son of God in Christianity. It reminds people of hope, salvation, and God’s love for humanity. | Ngày Giáng sinh kỷ niệm sự ra đời của Chúa Jesus, người được tin là Con của Chúa trong đạo Thiên Chúa. Nó nhắc nhở mọi người về hy vọng, sự cứu rỗi và tình yêu của Chúa đối với nhân loại. |
2. Celebration of Family and Love Beyond religion, Christmas is a time for families to come together, exchange gifts, and share meals. It strengthens bonds and fosters love and unity. | Ngoài ý nghĩa tôn giáo, Giáng sinh là dịp để các gia đình quây quần bên nhau, trao đổi quà tặng và chia sẻ những bữa ăn. Nó làm vững chắc mối quan hệ và nuôi dưỡng tình yêu, sự đoàn kết. | |
3. A Spirit of Generosity Christmas encourages acts of kindness and generosity. From donating to charities to helping those in need, it’s a time to share blessings with others. | Giáng sinh khuyến khích các hành động tử tế và rộng lượng. Từ việc quyên góp cho các tổ chức từ thiện đến giúp đỡ những người khó khăn, đây là dịp để chia sẻ những điều may mắn với mọi người. | |
4. Reflection and Gratitude It’s also a moment for reflection and gratitude. Many use this time to think about their blessings and set goals for a better year ahead. | Đây cũng là thời gian để suy ngẫm và biết ơn. Nhiều người tận dụng dịp này để nghĩ về những điều may mắn họ có và đặt mục tiêu cho một năm mới tốt đẹp hơn. | |
5. A Universal Celebration Although rooted in Christianity, Christmas is now a universal holiday. People from various cultures and beliefs celebrate its message of peace, joy, and togetherness. | Mặc dù bắt nguồn từ đạo Thiên Chúa, Giáng sinh giờ đây là một ngày lễ toàn cầu. Người từ nhiều nền văn hóa và tín ngưỡng khác nhau đều chào đón thông điệp về hòa bình, niềm vui và sự gắn kết. | |
Conclusion | In conclusion, Christmas Day is more than just a holiday. It’s a day that celebrates faith, love, kindness, and unity. Let’s cherish these values. Thank you! | Tóm lại, ngày Giáng sinh không chỉ là một ngày lễ. Đó là ngày tôn vinh đức tin, tình yêu, lòng nhân ái và sự đoàn kết. Hãy trân trọng những giá trị này. Cảm ơn các bạn! |
Bài mẫu số 5
Phần | Nội dung chính | Dịch |
Opening | Good morning, everyone! Today, I’m excited to talk about one of the most joyful activities during Christmas: decorating our homes and spaces. | Chào buổi sáng, mọi người! Hôm nay, tôi rất hào hứng được nói về một trong những hoạt động vui vẻ nhất trong dịp Giáng sinh: trang trí nhà cửa và không gian. |
Body | 1. The Christmas Tree The centerpiece of Christmas decorations is, of course, the Christmas tree. Decorating it with lights, ornaments, and a shining star symbolizes hope and celebration. | Trung tâm của việc trang trí Giáng sinh chính là cây thông Noel. Việc trang trí bằng đèn, đồ trang trí và ngôi sao sáng tượng trưng cho hy vọng và sự hân hoan. |
2. Wreaths and Garlands Wreaths and garlands are hung on doors and around homes to welcome guests and add a festive touch. They often represent eternity and the cycle of life. | Vòng nguyệt quế và dây trang trí được treo trên cửa và quanh nhà để chào đón khách và thêm phần lễ hội. Chúng thường tượng trưng cho sự vĩnh cửu và vòng tuần hoàn của cuộc sống. | |
3. Lights and Candles Twinkling lights and candles are used to create a warm and magical atmosphere. They symbolize the light of Christ and the joy of the holiday season. | Những ánh đèn lung linh và nến được sử dụng để tạo nên một không gian ấm cúng và huyền diệu. Chúng tượng trưng cho ánh sáng của Chúa và niềm vui của mùa lễ hội. | |
4. Stockings and Gifts Stockings are hung by the fireplace for Santa to fill with small gifts. This adds an element of surprise and excitement for children. | Những chiếc tất được treo gần lò sưởi để ông già Noel đặt quà. Điều này mang lại sự bất ngờ và phấn khích cho trẻ em. | |
5. Special Touches Other decorations like nativity scenes, mistletoe, and personalized ornaments make each home unique, reflecting individual traditions and creativity. | Các đồ trang trí khác như cảnh Chúa giáng sinh, cây mistletoe và đồ trang trí cá nhân hóa giúp mỗi ngôi nhà trở nên đặc biệt, phản ánh truyền thống và sự sáng tạo riêng. | |
Conclusion | In conclusion, decorating for Christmas is more than just an activity. It’s a way to express joy, spread holiday cheer, and create lasting memories with loved ones. Thank you! | Tóm lại, việc trang trí cho Giáng sinh không chỉ là một hoạt động. Đó là cách để bày tỏ niềm vui, lan tỏa không khí lễ hội và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ cùng người thân. Cảm ơn các bạn! |
>> Xem thêm:
- 90+ câu chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa
- Tổng hợp những lời chúc ngày mới tốt lành tiếng Anh hay, ý nghĩa
- 99+ lời chúc thi tốt tiếng Anh ngắn gọn, sâu sắc dành cho bạn bè, người yêu
Hy vọng với 5 bài thuyết trình về Giáng sinh bằng tiếng Anh trên, bạn đã có thêm ý tưởng và cảm hứng để tự tin trình bày trong mùa lễ hội. Không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh giao tiếp, mà việc luyện tập qua các chủ đề thú vị như thế này còn giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên. Đừng quên sử dụng các công cụ học tập như ELSA Speak để hoàn thiện phát âm và thể hiện sự chuyên nghiệp trong bài thuyết trình của mình nhé!