Từ vựng về bảng màu sắc trong tiếng Anh đầy đủ nhất cho bé

Từ vựng về bảng màu sắc trong tiếng Anh đầy đủ nhất cho bé

Màu sắc luôn là một đề tài có sức hấp dẫn đặc biệt đối với những em nhỏ. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về màu sắc giúp bé học tiếng Anh dễ dàng hơn.

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ, chi tiết 

1. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản

Bé học vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản
Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
White /waɪt/, adj: màu trắng

→ White lie, n: lời nói dối vô hại

→ As white as a sheet: khuôn mặt trắng bệch
I forgot to buy some white sugar.
(Tôi đã quên không mua một ít đường trắng.)

She is wearing a white dress.
(Cô ấy đang mặc một chiếc váy trắng.)
Blue /bluː/, adj: Màu xanh da trời

Blue blood, n: người xuất thân từ tầng quý tộc

→ One in a blue moon: rất hiếm hoi
There is a blue desk in her bedroom.
(Trong phòng ngủ của cô ấy có một chiếc bàn học màu xanh da trời.)

Tom is looking for his blue hat.
(Tom đang tìm kiếm chiếc mũ màu xanh da trời của anh ấy.)
Green ɡriːn/, adj: màu xanh lá cây

Green fingers: người làm vườn giỏi

Green with envy: ghen tỵ
The house is decorated with some green chairs.
(Ngôi nhà được trang trí với một vài chiếc ghế màu xanh lá cây.)

I love the idea of decorating the house with green trees.
(Tôi rất thích ý tưởng trang trí nhà cửa với cây xanh.)
Yellow /ˈjel.oʊ/, adj: màu vàng

→ Have yellow streak: không dám làm một điều gì đó

Yellow brick road: một con đường chắc chắn dẫn tới thành công
The leaves turn yellow in the autumn.
(Những chiếc lá chuyển vàng vào mùa thu.)

I want to buy some yellow roses.
(Tôi muốn mua một vài bông hồng vàng.)
Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/, adj: màu cam

Orange peel, n: lớp vỏ cam

Orange juice, n: nước cam ép
Orange is my favorite color.
(Cam là màu sắc yêu thích của tôi.)

She looks perfect in this orange dress.
(Cô ấy trông thật hoàn hảo trong chiếc váy màu cam đó.)
Pink /pɪŋk/, adj: màu hồng

→ In the pink: trong tình trạng sức khỏe tốt

Pink slip, n: thông báo sa thải
My boss gave me a pink slip.
(Sếp của tôi đã sa thải tôi.)

I think that the pink T-shirt does not suit you.
(Tôi nghĩ chiếc áo thun hồng đó không hợp với bạn đâu.)
Gray /ɡreɪ/, adj: màu xám

Gray matter, n: chất xám

Gray-haired, adj: bạc đầu
The sky looks so gray.
(Bầu trời trông thật xám xịt.)

Is gray your favorite color?
(Xám có phải là màu sắc yêu thích của bạn không?)
Red /red/, adj: màu đỏ

→ In the red: trong tình trạng nợ nần

→ The red carpet: thảm đỏ
His face turned red when he was shy.
(Anh ấy đã đỏ mặt khi cảm thấy ngại ngùng.)

There is a red mark on his shirt.
(Trên áo của anh ấy có một vết đỏ.)
Black /blæk/, adj

→ The black sheep, n: thành viên tai tiếng, cá biệt trong gia đình

→ In black mood: tâm trạng tiêu cực
I usually drink a cup of black coffee in the morning. 
(Tôi thường uống một tách cà phê đen vào buổi sáng?)

Where are my black shoes?
(Đôi giày đen của tôi ở đâu rồi?)
Brown /braʊn/, adj: màu nâu

→ Be browned as a berry: da bị cháy nắng

→ Browned off, adj: bực mình
The gift is wrapped in brown paper.
(Món quà được gói trong giấy nâu.)

He has beautiful brown eyes.
(Anh ấy sở hữu một đôi mắt nâu tuyệt đẹp.)
Purple /ˈpɝː.pəl/, adj: màu tím

Purple in the face: mặt đỏ vì giận dữ

→ Born to the purple: những người sinh ra trong hoàng gia
I don’t like purple.
(Tôi không thích màu tím.)

I don’t have enough money to buy that purple hat.
(Tôi không có đủ tiền để mua chiếc mũ tím đó.)

2. Công thức tạo màu trong tiếng Anh 

Công thức tạo màu trong tiếng Anh 

Từ bảng màu cơ bản, bé có thể tạo ra nhiều màu khác nhau bằng cách sử dụng công thức kết hợp sau đây.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Công thức tạo màuNghĩa tiếng Việt
Yellow + Red = Orange Màu vàng + Màu Đỏ = Màu cam
Red + Green = BrownMàu đỏ + Màu xanh lá cây
Blue + Yellow = GreenMàu xanh da trời + Màu vàng = Màu xanh lá cây
Blue + Orange = BrownMàu xanh nước biển + Màu cam = Màu nâu
Red + Blue = VioletMàu đỏ + Màu xanh nước biển = Màu tím

3. Các sắc thái màu sắc

Ngoài ra, các màu sắc đều có nhiều sắc thái khác nhau. Sau đây, chúng ta hãy cùng học một số từ vựng chỉ những sắc thái đa dạng này nhé.

Các sắc thái màu sắc
  • Nhóm từ vựng tiếng Anh màu xanh:
Từ vựng  Dịch nghĩaVí dụ
Dark green /dɑːrk ɡriːn/, adj: màu xanh lá cây đậmShe couldn’t distinguish between dark green and red since she is color-blind.
(Cô ấy không thể phân biệt giữa màu xanh lá cây đậm và màu đỏ bởi vì cô ấy bị mù màu.)

You look gorgeous in a dark green suit.
(Bạn trông thật lộng lẫy trong bộ vest xanh đậm.)
Mint green /mɪnt ɡriːn/, adj: màu xanh bạc hàThe wall is mint green.
(Bức tường có màu xanh bạc hà.)

You should add some mint green details to the picture.
(Bạn nên thêm một số chi tiết màu xanh bạc hà vào bức tranh.)
Pale blue /peɪl bluː/, adj: màu xanh nhạt The pale blue dress looks so boring.
(Chiếc váy màu xanh nhạt trông thật nhàm chán.)

The police are searching for a woman wearing a pale blue hat.
(Cảnh sát đang tìm kiếm một người phụ nữ đội một chiếc mũ màu xanh nhạt.)
  • Nhóm từ vựng tiếng Anh màu vàng: 
Từ vựng Dịch nghĩaVí dụ
Tangerine /ˈtæn.dʒə.riːn/, adj: màu cam quýtTangerine is my older sister’s favorite color.
(Màu cam quýt là màu sắc yêu thích của chị gái tôi.)

My birthday present is a tangerine bag.
(Quà sinh nhật của tôi là một chiếc túi màu cam quýt.)
Yellowish /ˈjel.oʊ.ɪʃ/, adj: màu vàng nhạtI love the yellowish details in this dress.
(Tôi rất thích những họa tiết màu vàng nhạt trên chiếc váy này.)

Do you like that yellowish skirt?
(Bạn có thích chiếc váy màu vàng nhạt đó không?)
Waxen /ˈwæk.sən/, adj: màu vàng nhạt, như sápMy younger brother has a waxen complexion.
(Em trai tôi có một nước da vàng nhạt.)

I want to buy some waxen flowers.
(Tôi muốn mua một số bông hoa màu vàng nhạt.)
  • Nhóm từ vựng tiếng Anh màu đỏ
Từ vựng Dịch nghĩaVí dụ
Scarlet /ˈskɑːr.lət/, adj: màu đỏ tươiI went to the flower shop to buy some scarlet roses.
(Tôi đã đến cửa hàng hoa để mua một vài bông hồng đỏ tươi.)

All the chairs in the house are scarlet.
(Tất cả những chiếc ghế trong nhà đều có màu đỏ tươi.)
Reddish /ˈred.ɪʃ/, adj: màu đỏ nhạtMy little sister is fond of reddish.
(Em gái tôi thích màu đỏ nhạt.)

My friend usually wears reddish shoes. 
(Bạn tôi thường đi giày màu đỏ nhạt.)
Rosy /ˈroʊ.zi/, adj: màu đỏ hồngCan I borrow your rosy lipstick? 
(Tôi có thể mượn cây son màu đỏ hồng của bạn được không?)

What do you think about rosy colors?
(Bạn nghĩ sao về màu hồng đỏ?)
  • Nhóm từ vựng tiếng Anh màu tím
Từ vựng Dịch nghĩaVí dụ 
Eggplant /ˈeɡ.plænt/, adj: màu tím sẫm, màu cà tímShe wants to decorate her room with some eggplant vases. 
(Cô ấy muốn trang trí phòng của mình với một vài chiếc lọ màu tím sẫm.)

I’ll show you the eggplant palette.
(Tôi sẽ cho bạn xem bảng màu tím sẫm.)
Grape /ɡreɪp/, adj: màu tím đậm, màu nho tímThe grape dress costs $400. 
(Chiếc váy màu tím đậm có giá 400 đô la.)

Lyly got a new grape shirt. 
(Lyly có một chiếc áo sơ mi mới màu tím đậm.)
Orchid /ˈɔːr.kɪd/, adj: màu tím nhạt, màu hoa phong lanMina has orchid-blond hair.
(Mina có mái tóc xoăn màu tím nhạt.)

There is an orchid table in the living room.
(Trong phòng khách có một chiếc bàn màu tím nhạt.)

Cách sử dụng từ vựng màu sắc trong tiếng Anh 

Trước hết, các từ vựng tiếng Anh về màu sắc thường được sử dụng để miêu tả các sự vật, hiện tượng,… trong cuộc sống. Trong một câu, chúng thường có vai trò như một tính từ hoặc danh từ, đôi khi lại xuất hiện trong các cụm từ và thành ngữ với một số ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ, thành ngữ “get the green light” sẽ được hiểu là nhận được sự cho phép để làm một điều gì đó. 

Bên cạnh đó, những màu sắc cũng có thể dùng để chỉ cảm xúc của con người. Ví dụ, “I am red hot!” có nghĩa là “tôi đang cảm thấy rất tức giận”. Còn “I am feeling blue”, có nghĩa là “tôi đang cảm thấy rất buồn và mệt mỏi”.

Từ chỉ màu sắc trong các câu Tiếng Anh có nhiều nét nghĩa rất đa dạng. Việc nắm bắt được cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp khả năng diễn đạt trong giao tiếp của các bé trở nên linh hoạt và sinh động hơn.

Bài tập từ vựng tiếng Anh về màu sắc (Có đáp án)

Bài 1: Viết đúng từ vựng tiếng Anh về màu sắc dựa vào phiên âm cho trước

/ˈɔːr.kɪd//ˈtæn.dʒə.riːn//ɡriːn//braʊn/
/ɡreɪp//dɑːrk ɡriːn//ˈjel.oʊ//ˈwæk.sən/
/ˈroʊ.zi//ˈpɝː.pəl//ˈɔːr.ɪndʒ//red/
/ˈjel.oʊ.ɪʃ//waɪt//pɪŋk//ˈskɑːr.lət/
/mɪnt ɡriːn//peɪl bluː//blæk//ɡreɪ/

Bài 2: Điền vào chỗ trống cụm từ phù hợp

1. Her face was ______ when she heard the result of the competition. 

A. as red as a beetroot

B. as white a sheet

C. as green as grass

2. He spent a huge amount of money last year. As a result, he is ______ now.

A. in the red

B. in the pink

C. once In the blue moon

3. He is ______ of his family. 

A. the black sheep

B. the yellow sheep

C. the red sheep

4. He is ______ because he failed the exam. 

A. in the red 

B. in a black mood

C. blue blood

5. Tom was _____ with envy when he saw Kate’s birthday present. 

A. pink

B. yellow

C. green

Đáp án

Bài 1:

OrchidTangerineGreenBrown
GrapeDark greenYellow Waxen
RosyPurpleOrangeRed
YellowishWhitePinkScarlet
Mint greenPale blueBlackGray

Bài 2:

1. B2. A3. A4. B5. C

Học từ vựng tiếng Anh cùng ELSA Speak

Việc phát âm chuẩn cũng như sử dụng linh hoạt các từ vựng tiếng Anh về màu sắc trong từng ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp khả năng giao tiếp của con trẻ được lưu loát và tự nhiên hơn. Bên cạnh việc ôn luyện với bài tập, các bậc phụ huynh có thể cho các con thực hành cùng ELSA Speak.

ELSA Speak là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu sử dụng trí tuệ nhân tạo AI. Công nghệ này cho phép ELSA Speak phát hiện lỗi sai trong phát âm của người dùng, từ đó đưa ra hướng dẫn sửa đổi chi tiết từ cách nhấn giọng, đặt lưỡi cho đến ngữ điệu. Ngoài ra, các bé không chỉ được tiếp xúc với kho từ vựng về màu sắc mà còn có cơ hội khám phá hơn 192 chủ đề tiếng Anh cho bé đa dạng gần gũi với cuộc sống hằng ngày. 

Hiện nay, ELSA Speak đã giúp đỡ 90% người học cải thiện phát âm và 68% người dùng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn.

Bé học tiếng Anh cùng ELSA For Students

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về màu sắc đa dạng trong cuộc sống. Để các con có thể ghi nhớ kiến thức tốt hơn, các bậc phụ huynh nên khuyến khích bé ôn luyện và ứng dụng những gì đã học vào giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng đồng hành với ELSA Speak để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị khác trong tiếng Anh nhé.

guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
RELATED POSTS
Học từ vựng tiếng Anh về tên các loài hoa và ý nghĩa của chúng

Học từ vựng tiếng Anh về tên các loài hoa và ý nghĩa của chúng

Mục lục hiện 1. 1. Tên các loài hoa bằng tiếng Anh 2. 2. Ý nghĩa của một số loài hoa 3. 3. Từ vựng tiếng Anh diễn tả vẻ đẹp của các loài hoa 4. 4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề các loài hoa Các loài hoa là một chủ đề […]

100+ từ vựng các loại nhà cửa trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

100+ từ vựng các loại nhà cửa trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Mục lục hiện 1. 1. Từ vựng các loại nhà cửa trong tiếng Anh 2. 2. Từ vựng cấu tạo ngôi nhà trong tiếng Anh 3. 3. Từ vựng tiếng Anh các loại phòng trong nhà ở 4. 4. Các thiết bị trong nhà 5. 5. Mẫu hội thoại chủ đề nhà cửa Trong tiếng […]

Học cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100

Học cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100

Mục lục hiện 1. Cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 2. Hướng dẫn cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh 3. Cách chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh 4. 1. Trường hợp đặc biệt 5. 2. Trường hợp có nguyên tắc 6. Bài tập […]

ELSA Pro trọn đời
ELSA Pro trọn đời

Giá gốc: 10,995,000 VND

2,195,000 VND

Nhập mã VNAP24LT giảm thêm 350K

Mua ngay
ELSA Pro 1 năm
ELSA Pro 1 năm

Giá gốc: 1,095,000 VND

985,000 VND

Nhập mã OP30 giảm thêm 30K

Mua ngay
Giảm 83% gói ELSA Pro trọn đời
PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com