TOEFL Junior ngày càng phổ biến, vậy kỳ thi này đánh giá những gì? Lợi ích khi tham gia kì thi này là gì? Cấu trúc bài thi như thế nào? Thang điểm được tính ra sao? Cùng ELSA Speak tìm hiểu tất tần tật về chứng chỉ tiếng Anh quan trọng dành cho học sinh THCS này nhé!
TOEFL Junior là gì?
TOEFL Junior là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh do Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) phát triển, dành cho học sinh bậc trung học cơ sở trong độ tuổi từ 11 đến 15. Đây là một phần của hệ thống Gia đình TOEFL, bao gồm các bài thi như TOEFL Primary, TOEFL Junior, TOEFL iBT và TOEFL ITP.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Mục tiêu chính của TOEFL Junior là đánh giá mức độ thành thạo tiếng Anh của học sinh trong cả môi trường học thuật và xã hội. Bài thi cung cấp những đánh giá đáng tin cậy về khả năng nghe hiểu, ngữ pháp, từ vựng và đọc hiểu, góp phần hỗ trợ học sinh trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho tương lai.

Cấu trúc bài thi TOEFL Junior
Bài thi TOEFL Junior được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu học tập ở bậc phổ thông, đánh giá trình độ từ Sơ cấp đến Trung cấp (A2 đến B1 theo khung CEFR). Bài thi diễn ra trên giấy và áp dụng thang điểm Lexile để đo lường khả năng đọc hiểu, giúp học sinh dễ dàng tìm kiếm tài liệu phù hợp với trình độ và sở thích của mình.
Bài thi bao gồm ba phần chính. Dưới đây là thông tin tổng quát:
- Tổng số câu hỏi: 126 câu
- Thời gian thi: 1 giờ 55 phút
- Thang điểm: Tổng điểm từ 600 đến 900
Để khám phá thêm về từng kỹ năng, hãy xem bảng chi tiết dưới đây.
Phần | Nghe hiểu | Ngữ pháp và từ vựng | Đọc hiểu |
Số câu hỏi | 42 câu trắc nghiệm về kỹ năng nghe | 42 câu kiểm tra ngữ pháp và vốn từ | 42 câu đọc hiểu bài viết |
Thời gian thi | 40 phút cho phần nghe | 25 phút cho phần ngữ pháp và từ vựng | 50 phút cho phần đọc hiểu |
Thang điểm | Điểm dao động từ 200 đến 300 | Thang điểm từ 200 tới 300 | Điểm số trong khoảng 200 đến 300 |
Kiểm tra | – Nghe hiểu đoạn hội thoại đơn giản – Nghe hiểu chỉ dẫn trong học tập – Nghe nội dung học thuật cơ bản | – Vận dụng ngữ pháp và từ vựng đúng trong ngữ cảnh thực tế – Phản xạ ngôn ngữ chính xác | – Hiểu nội dung bài đọc mang tính học thuật – Xử lý thông tin trong các văn bản ngoài lĩnh vực học thuật |

Mức điểm tổng quát của bài thi TOEFL Junior
Dưới đây là bảng tổng hợp các mức điểm tổng quát của bài thi TOEFL Junior, bao gồm tổng số điểm, mô tả năng lực, và trình độ CEFR tương ứng. Các mô tả này phản ánh yêu cầu đối với học sinh trung học cơ sở tại các trường dạy bằng tiếng Anh, từ đó giúp xác định trình độ tiếng Anh của học sinh theo khung tham chiếu chung CEFR.
Mức điểm tổng quát | Tổng điểm | Năng lực tổng thể (TOEFL Junior) | Tương ứng trình độ CEFR |
5 – Xuất sắc vượt trội | 865–900 | Thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo trong môi trường học thuật; học sinh ở mức này có thể hiểu và xử lý trôi chảy các văn bản và ngữ cảnh học thuật phức tạp. | Tương đương B2 ở tất cả các kỹ năng |
4 – Thành thạo | 785–860 | Có khả năng thường xuyên hiểu và làm việc hiệu quả với các tài liệu tiếng Anh nâng cao, bao gồm ngôn ngữ chuyên sâu và từ vựng khó. | Hoàn thành trình độ B1 toàn diện |
3 – Khá vững vàng | 730–780 | Đủ năng lực để hiểu và xử lý tốt các bài đọc và cuộc hội thoại học thuật ở mức cơ bản đến trung bình; đôi khi gặp khó khăn với nội dung phức tạp. | Chủ yếu đạt B1, một số kỹ năng có thể ở mức A2 |
2 – Trung bình khá | 625–725 | Có thể hiểu được các văn bản và giao tiếp tiếng Anh đơn giản, nhưng vẫn gặp hạn chế với từ vựng và cấu trúc phức tạp hơn. | Phần lớn đạt A2, một số kỹ năng đạt A1 |
1 – Cơ bản | 600–620 | Bắt đầu tiếp cận ngôn ngữ tiếng Anh; hiểu được những đoạn hội thoại ngắn và văn bản đơn giản; nắm vững từ vựng và ngữ pháp ở mức sơ cấp. | Một số kỹ năng đạt A1, một số kỹ năng đạt A2 |

Mô tả năng lực thông qua thang điểm của từng kỹ năng trong bài thi TOEFL Junior
Bài thi TOEFL Junior đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh qua ba kỹ năng: Nghe hiểu, Ngữ pháp và từ vựng, và Đọc hiểu. Dưới đây là mô tả năng lực theo thang điểm cho từng kỹ năng.
Nghe hiểu
Kỹ năng nghe hiểu là yếu tố quan trọng, giúp thí sinh tiếp nhận và xử lý thông tin từ các bài nói và hội thoại trong tiếng Anh.
Kết quả | Năng lực hiện tại |
Thí sinh đạt từ 290 đến 300 điểm | Có khả năng hiểu sâu sắc ý chính và chi tiết trong các bài nói dài, kể cả những nội dung học thuật và phi học thuật. |
Xác định chính xác các thông tin quan trọng và ngầm ý trong bài nghe. | |
Vận dụng tư duy phản biện để suy luận dựa trên các dấu hiệu ngôn ngữ tự nhiên của người nói. | |
Thường xuyên nắm bắt được các thành ngữ, cách diễn đạt phức tạp. | |
Thành thạo việc phân tích, so sánh và liên kết thông tin để củng cố quan điểm trong những đoạn hội thoại dài. | |
Thí sinh đạt từ 250 đến 285 điểm | Hiểu rõ ý chính và chi tiết quan trọng trong các bài phát biểu dài có chủ đề quen thuộc, ngôn ngữ tương đối rõ ràng. |
Nhận diện được các yếu tố chính yếu ngay cả trong ngữ cảnh học thuật và xã hội. | |
Suy luận dựa trên các ngữ cảnh giao tiếp quen thuộc và ngôn ngữ đơn giản. | |
Nắm bắt được một số thành ngữ và cách diễn đạt thông dụng. | |
Vận dụng linh hoạt thông tin so sánh hoặc bổ sung để hiểu sâu hơn ý kiến của người nói. | |
Thí sinh đạt từ 225 đến 245 điểm | Nắm bắt được ý chính trong các đoạn hội thoại ngắn thuộc các tình huống giao tiếp quen thuộc. |
Hiểu rõ những thông tin quan trọng được trình bày bằng ngôn ngữ đơn giản. | |
Theo dõi hiệu quả các cuộc trao đổi cơ bản trong bối cảnh hàng ngày. | |
Nhận diện rõ các ý kiến hoặc giải thích trực tiếp của người nói. | |
Hiểu mục đích giao tiếp trong những cuộc hội thoại sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu. | |
Thí sinh dưới 225 điểm | Hiểu được nội dung chính và thông tin thiết yếu trong các cuộc trò chuyện xã hội đơn giản. |
Nắm được mục đích giao tiếp cơ bản trong các đoạn hội thoại ngắn. | |
Nhận ra các chi tiết nổi bật trong bối cảnh giao tiếp rõ ràng. | |
Tóm tắt, diễn đạt lại thông tin nghe được bằng ngôn ngữ giản dị và dễ hiểu. |

Ngữ pháp và từ vựng
Khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính là nền tảng để thí sinh giao tiếp hiệu quả và viết văn mạch lạc.
Kết quả | Năng lực hiện tại |
Thí sinh đạt từ 280 đến 300 điểm | Thành thạo nhận diện và vận dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao (ví dụ: mệnh đề quan hệ) trong văn bản học thuật và phi học thuật. |
Sở hữu vốn từ vựng phong phú, bao gồm từ ngữ học thuật lẫn giao tiếp thường ngày. | |
Nắm vững cách liên kết ý, xây dựng các đoạn văn mạch lạc và chặt chẽ trong nhiều thể loại văn bản. | |
Thí sinh đạt từ 250 đến 275 điểm | Hiểu và áp dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp cơ bản (như so sánh, thì hiện tại đơn…) trong đa dạng văn bản, nhưng vẫn còn hạn chế với cấu trúc phức tạp. |
Vốn từ vựng khá rộng, sử dụng linh hoạt trong cả giao tiếp đời sống lẫn học thuật. | |
Nhận diện tốt các yếu tố liên kết câu trong văn bản, dù đôi khi gặp khó khăn với các văn bản mang tính học thuật cao. | |
Thí sinh đạt từ 210 đến 245 điểm | Có thể nhận ra và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất (ví dụ: thì quá khứ đơn, thì hiện tại đơn) trong văn bản quen thuộc. |
Vốn từ vựng chủ yếu ở mức độ phổ thông, đáp ứng giao tiếp hàng ngày. | |
Có khả năng liên kết ý đơn giản trong đoạn văn ngắn, nhưng dễ gặp khó khăn khi xử lý nội dung học thuật phức tạp. | |
Thí sinh đạt dưới 210 điểm | Hiểu và áp dụng được những cách ghép câu cơ bản để tạo thành đoạn văn đơn giản. |
Vốn từ vựng còn hạn chế, chủ yếu giới hạn ở những tình huống thông dụng. | |
Cần tiếp tục rèn luyện ngữ pháp cơ bản và mở rộng vốn từ để nâng cao hiệu quả giao tiếp và học tập. |

Đọc hiểu
Kỹ năng đọc hiểu giúp thí sinh tiếp cận và nắm bắt thông tin từ các văn bản đa dạng, từ học thuật đến phi học thuật.
Kết quả | Năng lực hiện tại |
Thí sinh có điểm số từ 280 đến 300 | Thí sinh có khả năng nắm vững ý chính trong các văn bản học thuật và phi học thuật, kể cả khi thông tin không được trình bày trực tiếp. |
Xác định chính xác những chi tiết then chốt trong văn bản phức tạp với vốn từ vựng và cấu trúc đa dạng. | |
Phân tích, suy luận từ các luận điểm để đánh giá và so sánh nội dung nhằm làm rõ mục đích tác giả. | |
Nhận diện rõ ràng ngôn ngữ ẩn dụ và sự chuyển đổi nghĩa trong ngữ cảnh học thuật. | |
Thí sinh có điểm số từ 245 đến 275 | Hiểu được ý chính và các chi tiết quan trọng trong văn bản học thuật và phi học thuật. |
Xác định chi tiết cụ thể kể cả khi từ vựng hay ngữ cảnh có phần xa lạ. | |
Suy luận hợp lý dựa trên luận điểm để xác định mục đích của tác giả. | |
Nhận diện và giải thích tốt các kết nối ý nghĩa trong các văn bản đơn giản. | |
Thí sinh có điểm số từ 210 đến 240 | Xác định được ý chính và một số chi tiết nổi bật trong văn bản học thuật đơn giản. |
Có thể xác định chi tiết khi ngôn ngữ và cấu trúc câu không quá phức tạp. | |
Nhận diện vị trí và vai trò các thông tin trong bài viết học thuật phổ thông. | |
Đôi lúc gặp khó khăn trong việc suy luận hoặc phân tích sâu nội dung. | |
Thí sinh có điểm số dưới 210 | Xác định được những ý chính cơ bản trong các văn bản đơn giản. |
Đưa ra được phỏng đoán nội dung khi có sự hỗ trợ mạnh từ ngữ cảnh. | |
Hiểu vị trí và chức năng thông tin trong các đoạn văn ngắn quen thuộc. | |
Khả năng suy luận hoặc hiểu chi tiết còn hạn chế trong văn bản học thuật. |

Khám phá khả năng tiếng Anh của bạn ngay! Nhấn vào nút dưới đây để thực hiện bài kiểm tra trình độ miễn phí và nhận đánh giá chi tiết.
Một số lợi ích của chứng chỉ TOEFL Junior
Dưới đây là một số lợi ích nổi bật của chứng chỉ TOEFL Junior, giúp học sinh không chỉ củng cố khả năng tiếng Anh mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập trong tương lai:
- Cung cấp cái nhìn toàn diện về trình độ tiếng Anh của học sinh, từ đó hỗ trợ việc phân lớp phù hợp cho các khóa học nâng cao.
- Đánh giá kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tạo nền tảng vững chắc để học sinh tự tin học tập trong các môi trường sử dụng tiếng Anh.
- Cung cấp thông tin hữu ích cho việc xây dựng kế hoạch học tập và giảng dạy hiệu quả hơn.
- Tại Việt Nam, bài thi TOEFL Junior được Bộ GD&ĐT công nhận như một tiêu chuẩn đánh giá năng lực ngoại ngữ đầu ra cho học sinh THCS. Chứng chỉ này không chỉ giúp học sinh có lợi thế trong quá trình xét tuyển vào các trường THPT chất lượng trong và ngoài nước, mà còn mở ra cánh cửa cho việc ôn luyện các chứng chỉ quốc tế cao cấp hơn trong tương lai.

Phân biệt bài thi TOEFL Primary và TOEFL Junior
Trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh của ETS, TOEFL Primary và TOEFL Junior có thể dễ gây nhầm lẫn. Việc phân biệt rõ hai bài thi này sẽ giúp phụ huynh và học sinh chọn được bài thi phù hợp với độ tuổi và mục tiêu học tập của mình.
Tiêu chí | TOEFL Primary | TOEFL Junior |
Đối tượng thi | Dành cho học sinh tiểu học (thường trong độ tuổi từ 8 đến 11 tuổi). | Dành cho học sinh trung học cơ sở (thường trong độ tuổi từ 11 đến 15 tuổi). |
Hiệu lực bài thi | Phiếu điểm phản ánh năng lực tại thời điểm thi, thường được các đơn vị chấp nhận trong vòng 2 năm. | Phiếu điểm phản ánh năng lực tại thời điểm thi, thường được các đơn vị chấp nhận trong vòng 2 năm. |
Cấu trúc và cách tính điểm | Gồm hai bài thi Đọc hiểu & Nghe hiểu (Cấp độ 1 và 2) và bài thi Nói. Điểm được biểu diễn qua hệ thống Sao hoặc Huy hiệu. | Gồm ba phần thi trắc nghiệm trên giấy: Nghe hiểu, Ngữ pháp & Từ vựng, Đọc hiểu. Thang điểm từ 600 đến 900. |
Nội dung bài thi | Tập trung vào các tình huống quen thuộc với học sinh tiểu học như: trường lớp, gia đình, bạn bè, hoạt động vui chơi. | Mở rộng đến các ngữ cảnh mang tính học thuật và xã hội đối với lứa tuổi THCS, với nội dung đọc và nghe phức tạp hơn. |

Một số câu hỏi thường gặp
Xoay quanh kỳ thi toefl junior, có một số thắc mắc phổ biến mà nhiều phụ huynh và học sinh quan tâm.
Đối tượng nào phù hợp thi TOEFL Junior?
Bài thi này được thiết kế chủ yếu cho học sinh bậc trung học cơ sở, thường trong độ tuổi từ 11 đến 15, đang học tiếng Anh như một ngoại ngữ và muốn đánh giá năng lực tiếng Anh của mình trong môi trường học thuật và xã hội.
Hiệu lực chứng chỉ TOEFL Junior trong bao lâu?
Tương tự như nhiều chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác, điểm thi TOEFL Junior có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp kết quả. Sau thời hạn này, nếu cần nộp chứng chỉ cho các mục đích học tập hoặc khác, thí sinh có thể cần phải thi lại để cập nhật điểm số phản ánh năng lực hiện tại.
Cách đăng ký thi TOEFL Junior như thế nào?
Để đăng ký thi TOEFL hoặc TOEFL Junior, thí sinh và phụ huynh cần đến địa điểm đăng ký thi. Khi đi, hãy chuẩn bị các giấy tờ sau:
- 03 ảnh thẻ 3×4 chụp trong vòng 3 tháng (ghi rõ họ tên và ngày sinh sau mỗi ảnh).
- Giấy khai sinh sao y bản chính hoặc hộ chiếu bản gốc của thí sinh.
>> Xem thêm:
- Cách phân biệt Made of và made from đơn giản, dễ nhớ
- In contrast: Ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ trong tiếng Anh
- Complain đi với giới từ gì? Cách sử dụng đúng trong tiếng Anh
Với những chia sẻ trên, ELSA Speak tin rằng bạn đã hiểu rõ hơn về TOEFL Junior cũng như cấu trúc và lợi ích của bài thi này. Khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích trong danh mục Các kỳ thi khác của ELSA Speak nhé!