Từ chối tiếng Anh không chỉ giúp bạn giữ mối quan hệ tốt đẹp với người đối diện mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giới thiệu những cách từ chối tiếng Anh hiệu quả, thông minh và dễ áp dụng trong các tình huống khác nhau, giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và tinh tế. Cùng khám phá nhé!

Khi nào nên nói lời từ chối?

Trong cuộc sống, mỗi cá nhân đều cần phải nói không với những lời đề nghị, lời mời, yêu cầu mà không phù hợp hoặc không đem lại lợi ích cho bản thân. Sau đây là những tình huống cụ thể khi bạn nên từ chối:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Khi cảm thấy ngại ngùng, không thoải mái với lời mời hoặc với đối phương.
  • Không thích, không hài lòng với lời đề nghị đó.
  • Lời đề nghị không có chủ đích tốt, có thể gây hại cho người khác.
Nói từ chối khi không thích, không hài lòng với lời đề nghị nào đó
Nói từ chối khi không thích, không hài lòng với lời đề nghị nào đó

Từ vựng mang nghĩa Từ chối tiếng Anh

Trong giao tiếp hàng ngày, việc từ chối một đề nghị hay yêu cầu là điều không thể tránh khỏi.Hãy cùng khám phá một số từ vựng thường dùng để diễn đạt sự từ chối trong tiếng Anh, từ những cách diễn đạt nhẹ nhàng đến những cách rõ ràng hơn.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Refuse/rɪˈfjuːz/Từ chốiHe refused to say anything about this. Anh ấy từ chối nói thêm về vấn đề này.
Reject/rɪˈdʒekt/Bác bỏ, không chấp nhậnThe bank rejected this offer.Nhà băng đã từ chối lời đề nghị này.
Deny/dɪˈnaɪ/Phủ nhận, bác bỏShe denied the accusation.Cô ấy từ chối lời buộc tội.
Disavow/ˌdɪs.əˈvaʊ/Chối, không nhậnHe disavowed any involvement in the project.Anh ấy từ chối mọi liên quan đến dự án.
Give up/ɡɪv ʌp/Từ bỏ, chối bỏHe gave up trying to fix the old car.Anh ấy đã từ bỏ việc cố gắng sửa chiếc xe cũ.
Turn down/tɜrn daʊn/Từ chốiShe turned down the job offer.Cô ấy từ chối lời đề nghị công việc.
Decline/dɪˈklaɪn/Khước từ, từ chốiI had to decline the invitation.Tôi phải từ chối lời mời.
Pass on/pæs ɒn/Từ chối (lịch sự)I must pass on your invitation, but thank you anyway.Tôi phải từ chối lời mời của bạn, nhưng cảm ơn bạn rất nhiều.
Oppose/əˈpoʊz/Phản đối, không đồng ýThey opposed the new policy.Họ phản đối chính sách mới.
Dismiss/dɪˈsmɪs/Bác bỏ, từ chối xem xétThe judge dismissed the case.Thẩm phán đã bác bỏ vụ án.
Disapprove/ˌdɪs.əˈpruːv/Không tán thànhHe disapproved of her decision.Anh ấy không tán thành quyết định của cô ấy.
Bảng tổng hợp từ vựng mang nghĩa Từ chối tiếng Anh
Các từ vựng mang nghĩa từ chối trong tiếng Anh
Các từ vựng mang nghĩa từ chối trong tiếng Anh

Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí cùng ELSA Speak nhé!

Các bước nói lời từ chối tiếng Anh

Từ chối một lời đề nghị hay nhờ vả trong tiếng Anh đòi hỏi sự khéo léo để giữ phép lịch sự và tránh làm mất lòng đối phương. Để giúp bạn xử lý tình huống này một cách tinh tế, dưới đây là các bước quan trọng khi nói lời từ chối bằng tiếng Anh.

Bước 1: Gửi lời cảm ơn

Khi từ chối một lời mời hay đề nghị, việc thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối phương là rất quan trọng. Bước đầu tiên trong quá trình từ chối là gửi lời cảm ơn chân thành, điều này không chỉ giúp bạn giữ được mối quan hệ tốt mà còn tạo ra sự thoải mái cho cả hai bên. Dưới đây là một số mẫu câu để bạn có thể cảm ơn người khác một cách lịch sự và tế nhị trước khi từ chối.

Câu nóiPhiên âmDịch nghĩa
Thank you (so much) for your/ˈθæŋk juː (soʊ mʌʧ) fɔːr jɔːr/Cảm ơn (rất nhiều) vì … của bạn.
I really appreciate your/aɪ ˈrɪəli əˈpriːʃieɪt jɔːr/Tôi rất biết ơn vì … của bạn.
Thanks a lot/θæŋks ə lɒt/Cảm ơn nhiều.
That’s very kind/nice of you/ðæts ˈvɛri kaɪnd/naɪs ʌv juː/Bạn thật tốt/tử tế.
Thank you for asking/inviting me/ˈθæŋk juː fɔːr ˈæskɪŋ/ɪnˈvaɪtɪŋ miː/Cảm ơn vì đã hỏi/mời tôi.
Các mẫu câu nói dùng để gửi lời cảm ơn
Cần đưa lời cảm ơn trước
Cần đưa lời cảm ơn trước

Bước 2: Dùng liên từ mang nghĩa đối lập

Sau khi đã cảm ơn, bước tiếp theo trong việc từ chối một lời mời hoặc đề nghị là sử dụng các từ ngữ chỉ sự đối lập. Những từ này giúp bạn thể hiện sự tôn trọng đối với người đưa ra lời mời, đồng thời làm rõ lý do bạn không thể chấp nhận lời mời đó. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến được dùng để nối tiếp sau câu cảm ơn, giúp bạn thể hiện sự từ chối một cách lịch sự.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
But/bʌt/Nhưng
However/haʊˈɛvər/Tuy vậy
Nevertheless/ˌnɛvərðəˈlɛs/Mặc dù vậy
Yet/jɛt/Tuy thế
Nonetheless/ˌnʌnðəˈlɛs/Tuy nhiên
Tổng hợp các liên từ mang nghĩa đối lập
Cần có các liên từ mang nghĩa đối lập
Cần có các liên từ mang nghĩa đối lập

Bước 3: Đưa ra lý do hợp lý

Khi từ chối một lời mời hoặc yêu cầu, việc đưa ra lý do hợp lý là rất quan trọng. Những lý do này giúp người đối diện hiểu và thông cảm cho quyết định của bạn. Thông thường, các lý do liên quan đến công việc, các cam kết cá nhân, hoặc những tình huống không thể tránh khỏi như sức khỏe sẽ giúp bạn từ chối một cách tế nhị mà không làm mất lòng ai.

Câu nóiPhiên âmDịch nghĩa
I have a previous engagement/aɪ hæv ə ˈprɪviəs ɪnˈɡeɪdʒmənt/Tôi đã có hẹn trước rồi
I have another appointment/aɪ hæv ə ˈnʌðər əˈpɔɪntmənt/Tôi còn có cuộc hẹn khác
I’ve got to do some homework/aɪv ɡɒt tuː duː sʌm ˈhəʊmwɜːk/Tôi phải làm bài tập
I’m out of town/aɪm aʊt ʌv taʊn/Tôi đang không ở trong thành phố
I’m having some bad headaches/aɪm ˈhævɪŋ sʌm bæd ˈhɛdˌeɪks/Tôi đang bị đau đầu
Các câu nói dùng để đưa ra lý do
Đưa ra lý do hợp lý để từ chối
Đưa ra lý do hợp lý để từ chối

Bước 4: Đưa ra lời đề nghị thay thế

Để làm giảm bớt sự tiêu cực khi từ chối một lời mời hay đề nghị, bạn có thể đưa ra một lời đề nghị thay thế. Điều này không chỉ giúp bạn giữ được mối quan hệ tốt mà còn thể hiện sự quan tâm và thiện chí của mình. Một số câu đề nghị thay thế phổ biến sẽ giúp bạn thể hiện sự linh hoạt và mong muốn hợp tác trong tương lai.

Cấu trúcPhiên âmDịch nghĩa
How about / What about we …?/haʊ əˈbaʊt/ /wɒt əˈbaʊt wiː/Vậy còn/ Hay là chúng ta …?
Shall we …?/ʃæl wiː/Chúng ta có nên …?
Would you like to … another time?/wʊd juː laɪk tuː əˈnʌðər taɪm/Bạn có muốn … vào lúc khác không?
Is … suitable for you?/ɪz ˈsuːtəbl fɔːr juː/Liệu … có ổn với bạn không?
Các mẫu cấu trúc đưa ra lời đề nghị thay thế
Đưa ra lời đề nghị khác thay thế
Đưa ra lời đề nghị khác thay thế

Những cấu trúc từ chối tiếng Anh lịch sự

Để giữ gìn mối quan hệ và thể hiện sự tôn trọng đối phương, việc sử dụng các cấu trúc từ chối lịch sự là điều cần thiết. Cùng tìm hiểu những cấu trúc từ chối phổ biến và hiệu quả, giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và lịch thiệp.

Cấu trúcDịch nghĩa
Thank you (thank you for asking, thank you very much, etc.) but, I have to + VCảm ơn bạn (cảm ơn vì bạn đã hỏi, cảm ơn bạn rất nhiều…) nhưng tôi phải…
I’d (really) rather not + VTôi không thích làm … đâu.
I don’t particularly like + V-ingTôi đặc biệt không thích … đâu.
I’m afraid I can’t + VTôi e là tôi không thể làm … được.
It’s not my idea of + V-ingĐó không phải là ý tưởng của tôi về việc…
I’m not (really) fond of + V-ingTôi không thực sự thích…
Bảng tổng hợp cấu trúc từ chối tiếng Anh lịch sự
Các cấu trúc từ chối tiếng Anh lịch sự phổ biến
Các cấu trúc từ chối tiếng Anh lịch sự phổ biến

Những tình huống từ chối tiếng Anh thực tế

Trong cuộc sống hàng ngày, có nhiều tình huống bạn cần phải từ chối một cách lịch sự, dù là từ chối lời mời, lời nhờ vả hay đề nghị từ người khác. Dưới đây là một số tình huống từ chối phổ biến trong tiếng Anh cùng cách phản hồi phù hợp.

Từ chối trong tiếng Anh chung

Có nhiều cách để diễn đạt sự từ chối, từ những câu nói nhẹ nhàng đến những phản hồi thẳng thắn hơn. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng giúp bạn từ chối chung chung một cách lịch sự và hiệu quả.

Mẫu câuDịch nghĩa
I’m sorry, but… Tôi xin lỗi, nhưng…
I would love to, but…Tôi rất muốn, nhưng…
That sounds good, but… Nghe hay đấy, nhưng…
That’s very kind of you; unfortunately, I can’t… Bạn thật tốt bụng, nhưng rất tiếc là tôi không thể…
Mẫu câu thể hiện từ chối trong tiếng Anh
Mẫu câu từ chối chung chung trong tiếng Anh
Mẫu câu từ chối chung chung trong tiếng Anh

Từ chối lời mời

Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể nhận được nhiều lời mời tham gia các sự kiện, buổi tiệc hay hoạt động khác. Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng có thể chấp nhận. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể tham khảo.

Mẫu câuDịch nghĩa
I really appreciate your invitation, but …Tôi cảm kích lời mời của bạn, nhưng …
Well, that’s very kind of you, but …Bạn thật tử tế, nhưng …
That sounds great, but …Nghe hay đấy, nhưng …
What a pity. I’ll be abroad then …Tiếc quá. Lúc đó tôi sẽ đang ở nước ngoài rồi.
I’m sorry, but I can’t …Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể …
I wish I could come, but unfortunately …Tôi ước có thể đến, nhưng không may là …
That’s a very kind invitation, but …Đó là một lời mời rất tử tế, nhưng …
I’d really like to, but …Tôi thật sự rất muốn, nhưng …
That’ll be great, but I’m sorry …Sẽ thật tuyệt, nhưng …
I’m afraid I can’t make it …Tôi e rằng tôi không thể đến …
Tổng hợp các mẫu câu để từ chối lời mời
Các mẫu câu từ chối lời mời hay trong tiếng Anh
Các mẫu câu từ chối lời mời hay trong tiếng Anh

Từ chối đề nghị

Việc từ chối một cách khéo léo và lịch sự là rất cần thiết để duy trì sự tôn trọng và hòa hợp trong mối quan hệ. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số mẫu câu hữu ích để từ chối lời đề nghị mà vẫn giữ được sự lịch thiệp và chuyên nghiệp.

Mẫu câuDịch nghĩa
That would really be great, but …Điều đó sẽ tuyệt lắm, nhưng …
I appreciate the offer, but …Tôi rất cảm kích lời đề nghị, nhưng …
I’m awfully sorry I have to refuse such an offer, but …Tôi thật sự xin lỗi khi phải từ chối một đề nghị như thế, nhưng …
That’s very kind of you; unfortunately, I can’t …Bạn thật tốt, nhưng không may, tôi không thể …
Thank you very much for the offer, but …Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời đề nghị, nhưng …
Các mẫu câu dùng để từ chối đề nghị
Các mẫu câu từ chối đề nghị lịch sự bằng tiếng Anh
Các mẫu câu từ chối đề nghị lịch sự bằng tiếng Anh

Từ chối yêu cầu

Trong quá trình giao tiếp, bạn có thể gặp phải những yêu cầu từ người khác, cho dù đó là từ bạn bè, đồng nghiệp hay cấp trên. Đôi khi, vì lý do cá nhân hoặc công việc, bạn không thể đáp ứng những yêu cầu này. Một số cách diễn đạt hiệu quả để từ chối yêu cầu mà không làm mất lòng người khác bạn có thể tham khảo dưới đây.

Mẫu câuDịch nghĩa
I wish I could, but right now, I can’t …Ước gì tôi có thể, nhưng bây giờ tôi…
I really wish I could help, but I can’t …Tôi ước có thể giúp được, nhưng tôi không thể …
I’m sorry I can’t help you here …Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể giúp bạn bây giờ …
Normally, I’d be able to help, but …Bình thường, tôi sẽ giúp được, nhưng …
I’m sorry, I’ll help another time, but I can’t today …Tôi xin lỗi, tôi sẽ giúp vào lúc khác, nhưng hôm nay thì không.
I’d love to help, but right now, I’m too busy …Tôi rất muốn giúp, nhưng bây giờ tôi quá bận …
I wish I could, but right now, I can’t …Tôi ước tôi có thể, nhưng hiện tại thì tôi không …
Các mẫu câu dùng để từ chối yêu cầu
Các câu từ chối yêu cầu lịch sự bằng tiếng Anh
Các câu từ chối yêu cầu lịch sự bằng tiếng Anh

Từ chối vì bận rộn

Từ chối vì bận rộn không chỉ thể hiện sự trung thực mà còn giúp người khác hiểu rõ hơn về tình huống của bạn. Bảng dưới đây ELSA Speak đã tổng hợp các mẫu câu hữu ích để từ chối một cách khéo léo khi bạn đang quá bận rộn.

Mẫu câuDịch nghĩa
I’m sorry, I can’t. I have other plans. Tôi xin lỗi, tôi không thể. Tôi đã có kế hoạch khác.
I wish I could, but I can’t. Tôi ước là mình có thể, nhưng tôi không thể.
I’m sorry, but I have other commitments.Tôi xin lỗi, nhưng tôi có việc cần làm rồi.
Sorry. I don’t think I’ll be able to. Xin lỗi. Tôi không nghĩ mình có thể.
Các mẫu câu ddùngdeer từ chối vì bận rộn
Các mẫu câu từ chối vì bận rộn
Các mẫu câu từ chối vì bận rộn

Câu hỏi thường gặp

Trong quá trình học và áp dụng kiến thức, bạn có thể gặp nhiều thắc mắc liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp cùng lời giải đáp chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng kiến thức một cách chính xác.

Làm sao để từ chối tiếng anh người khác một cách lịch sự nhất?

Dưới đây là một số cách từ chối tiếng Anh lịch sự, mang sự thiện chí khi bạn gặp phải tình huống maybe và muốn đưa ra câu trả lời rõ ràng:

  • I’m kinda busy right now, let’s see how things go. (Bây giờ tôi khá bận, để tôi xem sao.)
  • Let me think about it. (Để tôi suy nghĩ.)
  • Can I answer you later? (Tôi có thể gọi lại cho bạn sau không?)
  • Maybe, I’ll let you know later. (Có thể, tôi sẽ cho bạn biết sau.)
  • I don’t know, let me see if I have anything due. (Tôi không biết nữa, để tôi xem có đang bận gì không.)

Nếu bạn muốn nhấn mạnh sự từ chối rõ ràng hơn, bạn có thể sử dụng những câu sau:

  • I’m afraid I have to say no to your invite. Sorry, I’m just buried in work right now. (Tôi e rằng sẽ phải từ chối lời mời của bạn. Xin lỗi, tôi hiện giờ đang vùi đầu trong công việc.)
  • I’m having a lot on my plate right now so I can’t be there. (Tôi đang có quá nhiều việc nên sẽ không thể đến được.)
  • I really can’t go because I’m seriously ill. (Tôi thật sự không thể đi vì tôi đang rất ốm.)

Làm sao để từ chối tiếng Anh mà không sợ làm phật lòng người khác?

Dưới đây là một số cách từ chối tiếng Anh lịch sự, mang sự thiện chí khi bạn không muốn làm phật lòng người khác:

  • I’m so stretched right now. Hate to make you sad but I just can’t deal with everything all at once. Hope you’ll understand. (Tôi đang bận quá. Không muốn làm bạn buồn nhưng tôi thật sự không thể đảm đương mọi việc cùng một lúc được.)
  • I really need to say “No”. I’m sorry. I’ve been feeling unwell lately. (Tôi thật sự phải nói “Không”. Tôi xin lỗi. Dạo này tôi cảm thấy không được khỏe.)
  • I’m so sorry. I would love to but work has been too much and I’m just very stressed-out. (Tôi rất xin lỗi. Tôi rất muốn nhưng dạo này công việc quá nhiều và tôi đang rất căng thẳng.)

Làm sao để từ chối tiếng Anh khi đã lỡ đồng ý?

Đôi khi, bạn đã lỡ đồng ý với một lời đề nghị nhưng sau đó nhận ra rằng mình không thể thực hiện được. Trong trường hợp này, việc từ chối sao cho lịch sự và không gây mất lòng là điều rất quan trọng. Dưới đây là các bước giúp bạn từ chối khi đã lỡ đồng ý bằng tiếng Anh:

Bước 1: Xin lỗi & Giải thích

Dưới đây là 1 số mẫu câu gợi ý để xin lỗi và giải thích:

  • I’m so sorry to let you down but I can’t …, timewise I just can’t be there for you. (Tôi thật sự xin lỗi khi làm bạn thất vọng nhưng tôi không thể …, về mặt thời gian, tôi không thể ở đó được.)
  • I know I promised to go but something really important has come up. I’m really sorry. (Tôi biết tôi đã hứa sẽ đi, nhưng đột nhiên lại có việc quan trọng. Tôi thật sự xin lỗi.)
  • I feel terrible saying this but I won’t be able to attend. I’ve over-committed and I have too much on my plate right now. I’m sorry. (Tôi cảm thấy thật tệ khi nói điều này nhưng tôi sẽ không thể có mặt. Tôi đã cam kết quá mức và bây giờ có quá nhiều việc. Tôi xin lỗi.)

Bước 2: Đề nghị thay thế

Bạn có thể dùng để biểu lộ một đề nghị thay thế bằng một số mẫu câu sau:

  • I’m free next week, though. Maybe we can see if …? (Nhưng tuần sau tôi rảnh. Có lẽ ta có thể …?)
  • How about I check if … is free to … with you? (Hay là tôi hỏi xem … có rảnh để … với bạn không?)
  • Maybe/ Perhaps … could … with you? (Có lẽ/ Hay là … có thể … với bạn?)

Bước 3: Hi vọng mọi thứ sẽ ổn

Một số mẫu câu dùng để bày tỏ hi vọng mọi thứ sẽ ổn để kết thúc để từ chối khi đã lỡ đồng ý bằng tiếng Anh:

  • I hope you can understand. (Tôi mong bạn có thể hiểu cho.)
  • I hope you can forgive me. (Tôi mong bạn có thể tha thứ.)
  • I hope you can find someone else for … (Tôi mong bạn có thể tìm người khác để …)
  • I hope everything goes well. (Tôi mong mọi việc sẽ ổn thỏa.)

>> Xem thêm:

Việc từ chối tiếng Anh một cách lịch sự và thông minh không chỉ giúp bạn duy trì mối quan hệ tốt đẹp mà còn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích!