Bạn muốn làm chủ giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực giáo dục? Ở bài viết này, ELSA Speak sẽ cung cấp hơn 100 từ vựng chủ đề Education cơ bản và thông dụng nhất, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh ở môi trường học tập hay công việc. Hãy bắt đầu hành trình mở rộng vốn từ ngay hôm nay!

Từ vựng chủ đề Education thông dụng nhất trong Tiếng Anh

Từ vựng chủ đề giáo dục có thể được phân chia thành nhiều nhóm khác nhau. Sau đây là tổng hợp những nhóm từ vựng theo từng chủ đề Education thông dụng nhất, cùng tìm hiểu nhé.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Từ vựng về cấp bậc trường học

Hệ thống giáo dục trong tiếng Anh có nhiều cấp bậc tương tự như tiếng Việt. Danh sách từ vựng này sẽ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ liên quan đến các cấp bậc trường học phổ biến.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Kindergarten/ˈkɪndərˌɡɑːrtn/Trường mẫu giáo
Primary school/ˈpraɪmeri skuːl/Trường tiểu học
Secondary school/ˈsekənderi skuːl/Trường trung học
High school/haɪ skuːl/Trường trung học phổ thông
University/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/Đại học
College/ˈkɑːlɪdʒ/Cao đẳng
Graduate school/ˈɡrædʒuət skuːl/Trường sau đại học
Preschool/ˈpriːskuːl/Trường mầm non
Elementary school/ˌelɪˈmentri skuːl/Trường tiểu học (Anh – Mỹ)
Middle school/ˈmɪdl skuːl/Trường trung học cơ sở
Bảng từ vựng chủ đề Education về cấp bậc trường học
Từ vựng chủ đề Education về cấp bậc trường học
Từ vựng chủ đề Education về cấp bậc trường học

Từ vựng về loại trường học

Ngoài các cấp bậc, còn có nhiều loại hình trường học khác nhau như trường công lập, nội trú hay trường quốc tế. Dưới đây là bảng từ vựng mô tả các loại hình trường học khác nhau.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Public school/ˈpʌblɪk skuːl/Trường công lập
Private school/ˈpraɪvət skuːl/Trường tư thục
Boarding school/ˈbɔːrdɪŋ skuːl/Trường nội trú
Vocational school/vəʊˈkeɪʃnəl skuːl/Trường nghề
International school/ˌɪntərˈnæʃnəl skuːl/Trường quốc tế
Charter school/ˈtʃɑːrtər skuːl/Trường tự quản
Selective school/sɪˈlektɪv skuːl/Trường chuyên
Comprehensive school/ˌkɑːmprɪˈhensɪv skuːl/Trường toàn diện
Academy/əˈkædəmi/Học viện
Institute/ˈɪnstɪtuːt/Viện nghiên cứu
Bảng từ vựng về các loại trường học

Từ vựng về môn học

Từ vựng liên quan đến các môn học là phần không thể thiếu trong giao tiếp học thuật. Bảng dưới đây tổng hợp những môn học phổ biến nhất trong chương trình giáo dục.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Mathematics/ˌmæθəˈmætɪks/Toán học
Science/ˈsaɪəns/Khoa học
History/ˈhɪstəri/Lịch sử
Geography/dʒiˈɑːɡrəfi/Địa lý
Literature/ˈlɪtərətʃər/Văn học
Physics/ˈfɪzɪks/Vật lý
Chemistry/ˈkemɪstri/Hóa học
Biology/baɪˈɑːlədʒi/Sinh học
Art/ɑːrt/Mỹ thuật
Music/ˈmjuːzɪk/Âm nhạc
Physical education/ˌfɪzɪkəl ˌedʒuˈkeɪʃn/Thể dục
Computer science/kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/Khoa học máy tính
Economics/ˌiːkəˈnɑːmɪks/Kinh tế học
Philosophy/fɪˈlɑːsəfi/Triết học
Foreign language/ˈfɔːrən ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngoại ngữ
Bảng từ vựng về các môn học
Từ vựng về môn học
Từ vựng về các môn học

Từ vựng về dụng cụ trong trường

Khi học tập, học sinh thường sử dụng nhiều vật dụng quen thuộc. Bảng bên dưới sẽ giới thiệu các từ vựng về đồ dùng học tập phổ biến nhất.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Blackboard/ˈblækbɔːrd/Bảng đen
Whiteboard/ˈwaɪtbɔːrd/Bảng trắng
Chalk/tʃɔːk/Phấn viết bảng
Marker/ˈmɑːrkər/Bút lông
Desk/desk/Bàn học
Chair/tʃer/Ghế
Textbook/ˈtekstbʊk/Sách giáo khoa
Notebook/ˈnoʊtbʊk/Vở ghi chép
Pen/pen/Bút bi
Pencil/ˈpensl/Bút chì
Eraser/ɪˈreɪsər/Cục tẩy
Ruler/ˈruːlər/Thước kẻ
Calculator/ˈkælkjuleɪtər/Máy tính cầm tay
Projector/prəˈdʒektər/Máy chiếu
Computer/kəmˈpjuːtər/Máy tính
Bảng từ vựng về dụng cụ học tập trong trường
Từ vựng về dụng cụ trong trường
Từ vựng về dụng cụ trong trường

Từ vựng về giáo dục khác thường gặp ở trường

Ngoài các từ cơ bản, bạn cũng nên nắm thêm một số thuật ngữ chuyên sâu khác thường gặp trong môi trường học đường và học thuật nữa nhé.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Curriculum/kəˈrɪkjələm/Chương trình học
Syllabus/ˈsɪləbəs/Giáo trình
Assignment/əˈsaɪnmənt/Bài tập về nhà
Exam/ɪɡˈzæm/Kỳ thi
Grade/ɡreɪd/Điểm số
Homework/ˈhoʊmwɜːrk/Bài tập về nhà
Lecture/ˈlektʃər/Bài giảng
Seminar/ˈsemɪnɑːr/Hội thảo
Workshop/ˈwɜːrkʃɑːp/Buổi thực hành
Assessment/əˈsesmənt/Bài đánh giá
Scholarship/ˈskɑːlərʃɪp/Học bổng
Tuition fees/tʃuˈɪʃn fiːz/Học phí
Academic/ˌækəˈdemɪk/Học thuật
Faculty/ˈfækəlti/Khoa
Degree/dɪˈɡriː/Bằng cấp
Bảng từ vựng về giáo dục khác thường gặp ở trường

Bạn muốn nói tiếng Anh lưu loát và dùng từ chuẩn xác? Học cùng ELSA Speak sẽ giúp bạn cải thiện phát âm và học từ vựng hiệu quả nhờ công nghệ AI top 5 thế giới. Trải nghiệm ngay hôm nay!

Một số cụm từ vựng chủ đề education thông dụng nhất trong Tiếng Anh

Bảng dưới đây sẽ trình bày các cụm từ thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục.

Cụm từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Higher education/ˌhaɪər ˌedʒuˈkeɪʃn/Giáo dục đại học
Online learning/ˈɑːnlaɪn ˈlɜːrnɪŋ/Học trực tuyến
Face-to-face interaction/ˌfeɪs tə ˈfeɪs ˌɪntərˈækʃn/Tương tác trực tiếp
Project-based learning/ˈprɑːdʒekt beɪst ˈlɜːrnɪŋ/Học tập theo dự án
Academic performance/ˌækəˈdemɪk pərˈfɔːrməns/Thành tích học tập
Lifelong learning/ˈlaɪflɔːŋ ˈlɜːrnɪŋ/Học tập suốt đời
Digital literacy/ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/Kiến thức số
Learning materials/ˈlɜːrnɪŋ məˈtɪrɪəlz/Tài liệu học tập
Career prospects/kəˈrɪr ˈprɑːspekts/Triển vọng nghề nghiệp
Vocational training/vəʊˈkeɪʃnəl ˈtreɪnɪŋ/Đào tạo nghề
Bảng cụm từ vựng chủ đề education thông dụng nhất
Một số cụm từ vựng chủ đề education thông dụng nhất trong Tiếng Anh
Một số cụm từ vựng chủ đề education thông dụng nhất trong Tiếng Anh

Một số thành ngữ về giáo dục thông dụng nhất trong Tiếng Anh

Có rất nhiều thành ngữ liên quan đến giáo dục được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp và văn viết. Những thành ngữ này không chỉ giúp diễn đạt tự nhiên hơn mà còn phản ánh sinh động các khía cạnh trong môi trường học đường. Hãy cùng khám phá một số nhóm thành ngữ phổ biến sau đây nhé!

Thành ngữ về các tính cách học sinh

Sau đây là các thành ngữ mô tả đặc điểm, hành vi hoặc tính cách của học sinh trong môi trường học đường.

Thành ngữDịch nghĩa
Teacher’s petHọc sinh được thầy cô yêu quý
Class clownHọc sinh nghịch ngợm, hay đùa
Straight-A studentHọc sinh xuất sắc, toàn điểm A
BookwormMọt sách
Late bloomerNgười phát triển muộn
Eager beaverHọc sinh nhiệt tình, năng nổ
Know-it-allNgười tự cho là biết hết mọi thứ
DaydreamerNgười hay mơ mộng, thiếu tập trung
WallflowerHọc sinh rụt rè, ít giao tiếp
TroublemakerHọc sinh gây rối, nghịch ngợm
Bảng thành ngữ về các tính cách học sinh
Thành ngữ miêu tả tính cách học sinh
Thành ngữ miêu tả tính cách học sinh

Thành ngữ về việc suy nghĩ ý tưởng

Thành ngữ liên quan đến quá trình tư duy, sáng tạo ý tưởng hoặc giải quyết vấn đề.

Thành ngữDịch nghĩa
Put on your thinking capSuy nghĩ kỹ lưỡng
BrainstormĐộng não, tìm ý tưởng
Think outside the boxSuy nghĩ sáng tạo, khác biệt
Light bulb momentKhoảnh khắc nảy ra ý tưởng
Pick someone’s brainHỏi ý kiến, xin lời khuyên
Two heads are better than oneNhiều người suy nghĩ sẽ tốt hơn một
Get the ball rollingBắt đầu một ý tưởng hoặc dự án
Wrap your head aroundCố gắng hiểu một ý tưởng khó
Penny for your thoughtsHỏi ý kiến hoặc suy nghĩ của ai đó
Put two and two togetherKết nối thông tin để hiểu vấn đề
Bảng thành ngữ về việc suy nghĩ ý tưởng

Thành ngữ về việc bài kiểm tra

Thành ngữ liên quan đến kỳ thi, bài kiểm tra hoặc đánh giá trong học tập.

Thành ngữDịch nghĩa
Pass with flying colorsVượt qua xuất sắc
Hit the booksHọc chăm chỉ trước kỳ thi
Cram for an examHọc nhồi nhét trước kỳ thi
Ace a testĐạt điểm cao trong bài kiểm tra
Flunk a testTrượt bài kiểm tra
Sail through an examVượt qua kỳ thi dễ dàng
Bomb a testLàm bài thi rất tệ
Scrape throughVừa đủ điểm để qua kỳ thi
Burn the candle at both endsHọc và làm việc quá sức trước thi
Under the wireHoàn thành bài thi sát giờ
Bảng thành ngữ về việc bài kiểm tra

Thành ngữ về việc học

Thành ngữ mô tả quá trình học tập, nỗ lực hoặc cách tiếp cận kiến thức.

Thành ngữDịch nghĩa
Learn the ropesHọc cách làm một việc gì đó
Burn the midnight oilHọc hoặc làm việc khuya
Practice makes perfectCó công mài sắt có ngày nên kim
A quick studyNgười học nhanh, tiếp thu tốt
Learn by heartHọc thuộc lòng
Get the hang of itNắm bắt, quen với việc học
Cut your teethBắt đầu học hỏi từ những việc cơ bản
Sharpen your skillsRèn luyện kỹ năng
Learn the hard wayHọc từ sai lầm hoặc kinh nghiệm
Hit a learning curveGặp khó khăn khi học điều mới
Bảng thành ngữ về việc học
Thành ngữ về việc học
Thành ngữ về việc học

Thành ngữ về giáo dục khác

Các thành ngữ khác liên quan đến môi trường giáo dục, tri thức hoặc trường học.

Thành ngữDịch nghĩa
School of hard knocksTrường đời (bài học từ kinh nghiệm sống)
Old schoolTheo cách truyền thống
Teach an old dog new tricksDạy người lớn tuổi điều mới
The three R’sĐọc, viết, tính toán (kỹ năng cơ bản)
Back to the drawing boardBắt đầu lại từ đầu
Learn your lessonRút ra bài học từ những sai lầm
Ivory towerTháp ngà (quá học thuật, thiếu nhận thức về thực tế)
Jack of all tradesNgười làm được nhiều việc, nhưng không chuyên sâu cái nào
A for effortĐược đánh giá cao vì nỗ lực (dù kết quả không tốt)
Knowledge is powerKiến thức là sức mạnh
Bảng thành ngữ chủ đề Education hay, phổ biến

Bài tập từ vựng chủ đề education có đáp án

Bài tập 1: Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống

Từ vựng: curriculum, scholarship, tuition fees, academic, boarding school

  1. Many students apply for a ______ to help cover their education costs.
  2. The ______ at this university is designed to prepare students for real-world challenges.
  3. She attends a ______, where she lives on campus during the school year.
  4. The high ______ made it difficult for some families to afford college.
  5. His ______ achievements earned him a place in the honor society.

Đáp án

  1. scholarship
  2. curriculum
  3. boarding school
  4. tuition fees
  5. academic

Bài tập 2: Nối từ vựng/cụm từ với định nghĩa đúng

Từ vựng/Cụm từĐịnh nghĩa
1. virtual classroomA. A school where students live on campus
2. lifelong learningB. An online learning environment
3. boarding schoolC. Education that continues throughout life
4. project-based learningD. Learning through completing group projects
5. academic performanceE. A measure of a student’s success in studies

Đáp án

  1. B
  2. C
  3. A
  4. D
  5. E

>> Xem thêm: 

Với hơn 100 từ vựng chủ đề Education mà ELSA Speak đã chia sẻ, bạn đã có nền tảng vững chắc để giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật. Hãy luyện tập thường xuyên và theo dõi danh mục từ vựng chuyên ngành của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích cũng như các từ vựng hay nhé!