Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất

Tổng hợp 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất

Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định band điểm IELTS nói chung và phần thi Speaking nói riêng. Do vậy, bổ sung từ vựng thường xuyên và liên tục là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp, giúp bạn chinh phục thang điểm 8.0 một cách dễ dàng.

Vì sao nên học từ vựng IELTS theo chủ đề? 

Không phải ngẫu nhiên mà các giáo viên tiếng Anh thường khuyến khích học từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu. Cách học này mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời như:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Hình dung và ghi nhớ từ vựng tốt hơn: Tổng hợp từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề giúp bạn dễ dàng liên kết các nhóm từ với nhau. Qua đó, bạn sẽ đoán nghĩa và ghi nhớ tốt hơn.
  • Tạo phản xạ tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ lượng lớn từ vựng theo nhóm, tạo điều kiện phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. 
  • Nâng cao khả năng học và tiếp thu: Học từ vựng IELTS theo chủ đề giúp bạn nâng cao khả năng tiếp thu và dung nạp kiến thức, giảm bớt áp lực so với kiểu học rời rạc, thiếu tính hệ thống. 
Từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu

>> Tổng hợp 100+ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 [PDF + AUDIO]

Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất

Dưới đây là 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề mà bạn nên ghi nhớ:

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề People

STTTừ vựngNghĩa tiếng Việt
1Destiny (n)Số mệnh
2Name after (v)Đặt tên theo
3A genuine smile (n)Nụ cười thật
4Crack a smile (v)Nụ cười nhẹ
5Fake smile/social smile (n)Nụ cười không thật
6Put a smile on someone’s face (v)Khiến ai đó cười, vui vẻ
7Smile from ear to ear (v)Cười rất vui vẻ
8Fair-mindedCông bằng
9ThoroughnessTriệt để
10Versatile/ TalentedĐa năng / tài năng
11ExceptionalĐặc biệt
12InnateBẩm sinh
13broad-mindedĐầu óc cởi mở, khoáng đạt
14easy-goingThoải mái, vô tư
15extrovertNgười hướng ngoại
16fair-mindedCông bằng, không thiên vị
17fun-lovingYêu thích sự vui vẻ
18to hide one’s light under a bushelChe giấu tài năng
19good companyTính cách hòa đồng
20good sense of humorCó khiếu hài hước
21introvertNgười hướng nội
22laid-backThư thái, ung dung
23to lose one’s temperNóng nảy, dễ bực mình,
24narrow mindedHẹp hòi, nhỏ nhen
25painfully shyRất rụt rè
26to put others firstBiết suy nghĩ cho người khác
27quick-temperedDễ nóng nảy
28reservedKín đáo, dè dặt
29self-assuredTự tin
30self-centeredÍch kỷ
31self-confidentTự tin
32self-effacingKhiêm tốn
33to take afterTrông giống người nào đó 
34thick-skinnedMặt dày, trơ, lì
35trustworthyĐáng tin cậy
36two-facedHai mặt, không đáng tin cậy

Từ vựng IELTS chủ đề Hometown

37Cuisine (n)Ẩm thực
38Residential area (n)Khu dân cư
39Civilized (adj)Văn minh 
40AmenitiesThích nghi, dễ chịu
41AtmosphereBầu khí quyển
42Bus routeTuyến xe buýt
43CongestionĐông nghịt, tắt đường
44CosmopolitanThuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế
45Cost of livingChi phí sinh hoạt
46Heart of the cityKhu trung tâm thành phố
47High – rise flatCăn hộ nhiều tầng
48HistoricCó tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử
49Housing estateKhu vực quy hoạch làm khu dân cư
50IndustrialCông nghiệp
51Industrial zoneKhu công nghiệp
52Inner cityVùng nội thành
53Lively/bustling/vibrantNhộn nhịp, sôi động
54Local facilityCơ sở vật chất tại địa phương
55NeighbourhoodVùng lân cận
56OutskirtsVùng ngoại ô
57OvercrowdingĐông dân
58Pace of lifeNhịp sống
59PeacefulYên bình
60Places of interestđịa điểm thu hút khách du lịch
61PollutionSự ô nhiễm
62PovertySự nghèo khổ
63ProvincialThuộc về tỉnh
64Residential areaKhu dân cư
65Rush hourGiờ cao điểm
66Sense of communityTính cộng đồng
67Shopping centreKhu trung tâm mua sắm
68Sprawling cityThành phố lớn
69SuburbsVùng ngoại ô
70The rat raceLối sống vội vã
71Tourist attractionĐịa điểm thu hút khách du lịch
72Traffic jamsTắc đường
73Underground system/subwayTàu điện ngầm

Từ vựng Speaking IELTS – Work & Study

74Move up the career ladder (v)Thăng tiến trong công việc
75Work flat out (v)Làm việc chăm chỉ
76Nine-to-five job (n)Việc làm giờ hành chính
77Extracurricular activity (n)Hoạt động ngoại khóa
78Academic result (n)Kết quả học tập
79Curriculum (n)Chương trình học
80Put theory into practice (v)Áp dụng lý thuyết vào thực hành

Từ vựng IELTS chủ đề Internet

81Up-to-date (adj)Mới nhất
82Stay in touch with someone (v)Giữ liên lạc với ai
83Access (v)Truy cập
84attachmenttài liệu đính kèm
85email addressđịa chỉ email
86new messagethư mới
87passwordmật khẩu
88to emailgửi email
89to forwardchuyển tiếp
90to replytrả lời
91to send an emailgửi
92usernametên người sử dụng

Từ vựng IELTS chủ đề Market & Festival

93Promotion (n)Chương trình khuyến mãi
94Convenience store (n)Cửa hàng tiện lợi
95Wet market (n)Chợ bán đồ tươi sống
96Bargain (v)Trả giá 
97Ritual (n)Nghi lễ
98Slap-up meal (n)Bữa ăn thịnh soạn
99Family reunion (n)Buổi tụ họp gia đình
100Dress up (v)Hóa trang, mặc đồ đẹp

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Food & Drink 

101Bland (adj)Nhạt
102Appetite (n)Khẩu vị
103Greasy (adj)Nhiều dầu mỡ
104Specialty (n)Đặc sản
105Dietary (n)Chế độ ăn uống
106Sip (v)Nhâm nhi
107Make someone’s mouth water (v)Khiến ai đó thèm
108Beverage (n)Thức uống
109Takeaway (n)Đồ uống mang đi
110Coffee addict (n)Người nghiện cà phê

>> Tổng hợp hobby vocabulary IELTS giúp bạn đạt band 8.0 Part 1

Từ vựng IELTS chủ đề Color, Art & Picture

111Masculine (adj)Nam tính
112Feminine (adj)Nữ tính
113Pale (adj)Nhợt nhạt
114Vibrant (adj)Rực rỡ
115Work of art (n)Tác phẩm nghệ thuật
116Portrait (n)Tranh, ảnh chân dung
117Masterpiece (n)Kiệt tác
118Capture a moment (v)Bắt giữ một khoảnh khắc
119Pose (v)Tư thế chụp
120Throw up peace signs (v)Giơ 2 ngón tay
121Snap a photo = take a picture (v)Chụp hình
122Smile cheerfully (v)Cười tươi

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Clothing & Perfume

124Mix and match (v)Phối đồ
125Eye-catching (adj)Bắt mắt
126Have an eye for fashion (v)Có mắt nhìn thời trang
127Signature scent (n)Mùi hương đặc trưng
128Floral scent (n)Hương hoa
129Citrus scent (n)Mùi của các loại cây họ cam
130Warm scent (n)Mùi hương ấm áp
131Fragrance (n)Mùi hương
132Fresh scent (n)Hương thơm tươi mát

Từ vựng IELTS chủ đề Season & Sky

132Dry season (n)Mùa khô
133Rainy season (n)Mùa mưa
134Raincoat (n)Áo mưa
135Scorching (adj)Nóng thiêu đốt
136Slippery (adj)Trơn trượt
137Moist (adj)Ẩm ướt
138Temperature (n)Nhiệt độ
139Drift across (v)Trôi qua
140Take a quick look (v)Nhìn nhanh vào
141Overcast (adj)Âm u sắp mưa
142Breathtaking (adj)Rất đẹp
143Changeable (adj)Dễ thay đổi

Từ vựng IELTS chủ đề Health & Sickness

144Runny nose (n)Chảy nước mũi
145Go down with a flu (v)Không khỏe vì cảm cúm
146Recover (v)Hồi phục
147Sore throat (n)Cơn đau họng
148Prescription (n)Đơn thuốc
149Symptoms (n)Triệu chứng
150Keep fit (v)Giữ dáng
151Feel under the weather (v)Cảm thấy không khỏe
152Boost immune system (v)Tăng cường hệ miễn dịch

Từ vựng IELTS chủ đề Make a list/plan

153Forgetful (adj)Hay quên
154On a daily basis (adv)Hàng ngày
155Jot down (v)Ghi lại
156Grocery shopping (n)Mua đồ tạp hóa, đi chợ

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề TV Program & Movie

160Thrilling (adj)Kịch tính
161Reality show (n)Show thực tế
162Plot twist (n)Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện
163Binge watch (v)Xem liên tục

Từ vựng IELTS chủ đề Decoration

164Decorative item (n)Đồ trang trí
165Warm and cozy (adj)Ấm cúng
166Complement (v)Khiến thứ gì đó đẹp hơn

Từ vựng Speaking IELTS – Being in a hurry

167Do things in a rush (v)Làm việc trong gấp gáp
168Got stuck in the traffic jam (v)Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe

>> Download 5000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất

Những cụm từ vựng Speaking IELTS phần mở rộng

Ngoài trọn bộ từ vựng Speaking IELTS nêu trên, để nâng cao điểm số, bạn nên chú ý thêm một số cụm từ vựng mở rộng trong Part 1 mà ELSA Speak tổng hợp dưới đây:

1. Nói về bản thân của bạn – Talking about yourself

  • Your past: I grew up in (place), which is….
  • Your job:  I am (presently/currently)….
  • Where you live now: I’ve been living in…. For (blank years/month).
  • Current plans: At the moment, I’m taking classes at….and….
  • Future plans: I’m planning on/ I’m hoping to….

2. Yêu cầu nhắc lại – Asking for repetition

  • Did you say…..?
  • Could you say that again?
  • I’m sorry,  I didn’t catch that

3. Chêm từ tạo cảm giác tự nhiên – Inserting natural phrases

  • In my opinion,…
  • It’s tough to say, but I’d….

4. Liếc qua thời gian – Stalling for time

Well, let me see.

Hmm, I’d have to say…..

5. Nêu ra ý kiến trái chiều – Saying something negative 

  • I’m sorry but….
  • To be perfectly honest,….
  • I’m afraid to say that…..

6. Nêu ra 1 ví dụ – Giving an example

For example,…. 

Maybe you’ve heard of…

7. Diễn tả 1 thói quen nào đó – describing frequency 

  • Every other day (= Frequently)
  • Once in blue moon (Rarely)
  • Once in a while ( = Occasionally)

8. Thêm ý kiến – Adding more 

  • What else? Oh, I
  • Also,…
  • Another thing (as well) is….

9. So sánh với quá khứ – Comparing with the past

  • But back in the day I used to … (= In the distant past)
  • But in my school days I used to …
  • But when I was younger I used to

10. So sánh bản thân với người khác – Comparing self with others 

  • But some of my friends,…
  • But it takes all sorts, I suppose,…
  • But I know there are others who…

11. Thể hiện niềm hy vọng – Expressing a hope

  • But I’d like to try if I ever get the chance…
  • Hopefully I’ll get a chance …
  • But it would be nice to try it someday 

12. Kết thúc bài nói – Finishing 

  • Anyway, that’s my…
  • So, that’s a bit about my…
  • So, to cut a long story short  (= To sum up …)

>> Tổng hợp 30 chủ đề Speaking IELTS Part 1 thường gặp nhất

Sách học từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu

1. Cambridge Vocabulary for IELTS

Sách học từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu

Đối với những người mới bắt bầu, không nên vội vàng học những từ vựng IELTS “khủng”, mang tính học thuật. Thay vào đó, bạn nên bắt đầu từ những từ vựng thông dụng để cấu thành cấu trúc câu đơn giản. Cuốn sách Cambridge Vocabulary for IELTS là lựa chọn thích hợp dành cho bạn trong thời điểm này.

Sách này gồm 25 bài học được, thiết kế từ vựng IELTS theo từng chủ đề quen thuộc như Relationships, Families, Time, Tourism,…. Bên cạnh những kiến thức logic về từ vựng tiếng Anh, cuốn sách này còn có rất nhiều bài tập để bạn thực hành.

2. English Vocabulary in Use

Bộ sách học từ vựng IELTS theo chủ đề này có 4 quyển, từ cấp độ Begginer đến Advanced.

  • Quyển 1: English Vocabulary in Use Elementary (Beginner)

Quyển sách này phù hợp với những người mới bắt đầu tiếp xúc với từ vựng IELTS, bao gồm 60 units theo các chủ đề cơ bản thường ngày ở các dạng: Danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được học các cấu trúc ngữ pháp đơn giản.

  • Quyển 2: English Vocabulary in Use Pre

Quyển sách học này phù hợp với những bạn ở trình độ từ 3.0 – 4.5, bao gồm 100 bài học. Chủ đề từ vựng Speaking IELTS chủ yếu hướng đến cuộc sống thường ngày, rút gọn hơn so bới Beginner.

Từ vựng IELTS theo chủ đề
  • Quyển 3: English Vocabulary in Use Upper

Quyển này phù hợp với những bạn đang ở trình độ IELTS 4.5 – 6.0. Tương tự, quyển English Vocabulary in Use Upper này cũng có 100 bài học với mức độ khó hơn, giúp bạn củng cố vốn từ vựng IELTS của mình.

  • Quyển 4: English Vocabulary in Use Advanced

Quyển sách này phù hợp với những bạn đã có nền tảng vững chắc, từ band 6.5 – 7.5. Ở đây, bạn sẽ được mở rộng vốn từ vựng IELTS theo chủ đề dựa trên phương pháp đào sâu và phân tích kỹ lưỡng từng từ.

3. Check your English Vocabulary for IELTS

Quyển sách Check your English Vocabulary for IELTS được biên soạn dựa theo dạng bài kiểm tra từ vựng, đồng thời giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi IELTS. Nội dung cuốn sách gồm 2 phần chính là:

  • Phần 1: Các từ vựng General, tổng hợp của hầu hết các chủ đề tiếng Anh phổ biến.
  • Phần 2: Tập trung sâu hơn vào từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng.

Học từ vựng Speaking IELTS hiệu quả cùng phần mềm ELSA Speak

Ngày nay, không quá khó để bạn có thể ôn luyện và học từ vựng Speaking IELTS. Tuy vậy, có một phương pháp mà bạn tuyệt đối không thể bỏ qua đó chính là sử dụng phần mềm học tiếng Anh ELSA Speak.

Download 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng

ELSA Speak là một trong những ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất hiện nay với trí tuệ nhân tạo AI giúp phát hiện giọng nói và lỗi sai chính xác đến từng âm tiết. Chương trình học bao gồm 5 hoạt động chính: Trắc nghiệm nghe tiếng Anh, luyện nói, ngữ điệu, hội thoại, nhấn âm. Khi đăng ký tài khoản, bạn sẽ được tham gia vào quá trình học tập và ôn luyện tiếng Anh bài bản theo lộ trình khoa học nhất. 

Cụ thể, bạn sẽ được luyện tập đủ 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh, học nói tiếng Anh chuẩn giọng quốc tế. Đặc biệt, ELSA Speak còn bổ sung chủ đề IELTS nhằm phục vụ nhu cầu học tập và ôn luyện từ vựng cho kỳ thi. Chuyên mục “Vượt qua kỳ thi IELTS” giúp bạn làm quen format đề thi thực tế. 

Ngoài ra, khi sử dụng app ELSA Speak học viên còn được trải nghiệm tính năng dự đoán điểm thi dựa trên mô hình Hexagon. Cụ thể, sau khi hoàn thành bài kiểm tra đầu vào, bạn sẽ nhận được band điểm Speaking IELTS từ người máy trí tuệ nhân tạo. Bên cạnh đó là bảng tổng quan hình lục giác về trình độ hiện tại, đánh giá theo % ở mỗi kỹ năng thành phần phát âm (Fluency, Intonation, Listening, Pronunciation, Stress). 

Học Speaking Part 1 cùng ELSA Speak

>> Lộ trình luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu

Trên đây là tổng hợp những từ vựng Speaking IELTS giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi sắp tới. Tải ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak ngay và cùng luyện tập để thấy được sự tiến bộ mỗi ngày của mình và chinh phục kỳ thi IELTS bạn nhé!

RELATED POSTS
Bằng B1 tiếng Anh quy đổi IELTS, TOEIC tương đương bao nhiêu?

Bằng B1 tiếng Anh quy đổi IELTS, TOEIC tương đương bao nhiêu?

Mục lục hiện 1. Bằng B1 tiếng Anh là gì? 2. Giới thiệu bằng B1 tiếng Anh 3. Có mấy loại chứng chỉ B1 tiếng Anh? 4. Đánh giá về trình độ tiếng Anh B1 5. Bằng B1 tiếng Anh quy đổi IELTS tương đương bao nhiêu? 6. Bằng B1 tiếng Anh tương đương bao […]

Đăng ký dự thi IELTS: Dễ hay khó?

Đăng ký dự thi IELTS: Dễ hay khó?

Mục lục hiện 1. Nên đăng ký thi IELTS trên giấy hay máy tính? 2. Đăng ký thi IELTS British Council (Hội Đồng Anh) 3. Cách đăng ký thi IELTS BC trực tuyến 4. Cách đăng ký thi IELTS BC trực tiếp 5. Cách thay đổi hoặc hủy ngày thi IELTS BC 6. Cách đăng […]

What do you do in your free time: Nghĩa, 12 cách trả lời dễ nhớ

What do you do in your free time: Nghĩa, 12 cách trả lời dễ nhớ

Mục lục hiện 1. What do you do in your free time nghĩa là gì? 2. Từ vựng cho chủ đề What do you do in your free time 3. Một số cách diễn đạt free time 4. Từ vựng về hoạt động thường làm khi rảnh rỗi trong tiếng Anh 5. Tổng hợp các […]

ELSA Pro trọn đời
ELSA Pro trọn đời

Giá gốc: 10,995,000 VND

2,195,000 VND

Nhập mã VNO24 giảm thêm 390K

Mua ngay
ELSA Pro 1 năm
ELSA Pro 1 năm

Giá gốc: 1,095,000VND

985,000 VND

Nhập mã OP30 giảm thêm 30K

Mua ngay
Hôm nay: ELSA PRO TRỌN ĐỜI CHỈ 1.599K
PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com