Quần áo là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày, việc trang bị vốn từ vựng về lĩnh vực này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn, từ việc mua sắm đến trò chuyện với bạn bè. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng về quần áo trong tiếng Anh, giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Hãy cùng ELSA Speak khám phá nhé!
Tổng hợp các từ vựng về quần áo trong tiếng Anh chi tiết nhất
Từ vựng về quần áo trong tiếng Anh nói chung
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Baby clothes | /’beɪbi kləʊðz/ | Quần áo em bé |
Casual clothes | /’kæʒjʊəl kləʊðz/ | Quần áo thông dụng |
Casual dress | /’wʊmins kləʊðz/ | Quần áo phụ nữ |
Cheap clothes | /tʃiːp kləʊðz/ | Quần áo rẻ tiền |
Children’s clothes | /’tʃɪldrən kləʊðz/ | Quần áo trẻ em |
Designer clothes | /di’zainə(r) kləʊðz/ | Quần áo thiết kế |
Expensive clothes | /ɪk’spensɪv kləʊðz/ | Quần áo đắt tiền |
Formal clothes | /’fɔːml kləʊðz/ | Quần áo trang trọng |
Handmade clothes | /’hændmeid kləʊðz/ | Quần áo thủ công |
Haute couture | /əʊt ku’tjuə/ | Thời trang cao cấp |
Men’s clothes | /men kləʊðz/ | Quần áo nam giới |
Nice clothes | /naɪs kləʊðz/ | Quần áo đẹp |
Protective clothing | /prə’tektɪv ‘kləʊðɪŋ/ | Quần áo bảo hộ |
Ready-made clothes | /’redi’meid kləʊðz/ | Quần áo may sẵn |
Sports clothes | /spɔːts kləʊðz/ | Quần áo thể thao |
Summer clothes | /’sʌmə(r) kləʊðz/ | Quần áo mùa hè |
Tailor-made clothes | /’teɪlə’meid kləʊðz/ | Quần áo may đo |
Uniform | /’junɪfɔːm/ | Đồng phục |
Warm clothes | /wɔːm kləʊðz/ | Quần áo ấm |
Winter clothes | /’wɪntə(r) kləʊðz/ | Quần áo mùa đông |

Từ vựng về trang phục nữ giới trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Blouse | /blaʊz/ | Áo cánh |
Button-through dress | /ˈbʌtn θruː dres/ | Váy cài cúc |
Cardigan | /ˈkɑːrdɪɡən/ | Áo khoác len cardigan |
Casual dress | /ˈkæʒuəl dres/ | Váy thường ngày |
Dress | /dres/ | Váy (nói chung) |
Evening dress | /ˈiːvnɪŋ dres/ | Váy dạ hội |
Formal dress | /ˈfɔːrməl dres/ | Váy trang trọng, lễ phục |
House dress | /haʊs dres/ | Váy mặc ở nhà |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác ngắn |
Long skirt | /lɔːŋ skɜːrt/ | Váy dài |
Maternity dress | /məˈtɜːrnəti dres/ | Váy bầu |
Miniskirt | /ˈmɪniskɜːrt/ | Váy ngắn |
Pinafore dress | /ˈpɪnəfɔːr dres/ | Váy yếm |
Pleated skirt | /ˈpliːtɪd skɜːrt/ | Váy xếp ly |
Skirt | /skɜːrt/ | Chân váy |
Slacks | /slæks/ | Quần tây nữ |
Summer dress | /ˈsʌmər dres/ | Váy mùa hè |
Top | /tɒp/ | Áo (nói chung, thường là áo kiểu) |
Trousers | /ˈtraʊzərz/ | Quần dài |
Tunic | /ˈtjuːnɪk/ | Áo tunic (áo dài trùm hông) |
Wool dress | /wʊl dres/ | Váy len |

Từ vựng về trang phục nam giới trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Business suit | /ˈbɪznɪs suːt/ | Bộ vest công sở |
Suit | /suːt/ | Bộ com lê, bộ vest |
Tuxedo | /tʌkˈsiːdoʊ/ | Áo tuxedo (áo lễ phục nam) |
Three-piece suit | /θriː piːs suːt/ | Bộ vest ba mảnh (quần, áo gile và áo khoác) |
Tailcoat | /ˈteɪlkoʊt/ | Áo đuôi tôm |
Overcoat | /ˈəʊvəkəʊt/ | Áo khoác ngoài (dài) |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác ngắn |
Blazer | /ˈbleɪzər/ | Áo khoác blazer |
Polo shirt | /ˈpəʊləʊ ʃɜːrt/ | Áo polo |
Dress shirt | /dres ʃɜːrt/ | Áo sơ mi trang trọng |
Shirt | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
T-shirt | /ˈtiː ʃɜːrt/ | Áo phông, áo thun ngắn tay |
Tank top | /tæŋk tɒp/ | Áo ba lỗ |
Sweater | /ˈswetər/ | Áo len dài tay |
Pullover | /ˈpʊləʊvər/ | Áo len chui đầu |
Sweatshirt | /ˈswetʃɜːrt/ | Áo nỉ |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jean |
Denims | /ˈdenɪmz/ | Đồ jean, đồ denim |
Trousers | /ˈtraʊzərz/ | Quần tây |
Pants | /pænts/ | Quần (nói chung) |
Chinos | /ˈtʃiːnəʊz/ | Quần chinos (quần kaki) |
Cargo pants | /ˈkɑːrɡəʊ pænts/ | Quần túi hộp |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần đùi |
Trunks | /trʌŋks/ | Quần bơi, quần soóc thể thao |
Swimming trunks | /ˈswɪmɪŋ trʌŋks/ | Quần bơi |
Tie | /taɪ/ | Cà vạt |
Bow tie | /bəʊ taɪ/ | Nơ (cà vạt nơ) |
Waistcoat (Vest) | /ˈweɪstkəʊt/ (vest) | Áo gile |

Từ vựng tiếng Anh về giày dép
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Boots | /buːts/ | Bốt |
Ankle boots | /ˈæŋkl buːts/ | Bốt cổ ngắn |
Knee high boots | /niː haɪ buːts/ | Bốt cao đến đầu gối |
Over-the-knee boots | /ˈoʊvər ðə niː buːts/ | Bốt quá đầu gối |
Chunky heels | /ˈtʃʌŋki hiːlz/ | Giày/dép đế thô |
Clogs | /klɒɡz/ | Guốc |
Dockside shoes | /ˈdɒksaɪd ʃuːz/ | Giày lười kiểu Dockside |
Loafers | /ˈləʊfərz/ | Giày lười |
Moccasins | /ˈmɒkəsɪnz/ | Giày Mocca |
Monk shoes | /mʌŋk ʃuːz/ | Giày quai thầy tu |
Sandals | /ˈsændlz/ | Dép xăng đan |
Flip-flops | /ˈflɪp flɒps/ | Dép tông |
Slides | /slaɪdz/ | Dép lê quai ngang |
Slippers | /ˈslɪpərz/ | Dép đi trong nhà |
Sneakers | /ˈsniːkərz/ | Giày thể thao |
High heels | /haɪ hiːlz/ | Giày cao gót |
Stilettos | /stɪˈletəʊz/ | Giày gót nhọn |
Wedges | /ˈwedʒɪz/ | Giày đế xuồng |
Wellies (Wellingtons) | /ˈwelɪŋtənz/ | Ủng cao su |
Flats | /flæts/ | Giày bệt |
Ballet flats | /ˈbæleɪ flæts/ | Giày búp bê |

Từ vựng tiếng Anh về các loại mũ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Balaclava | /ˌbæləˈklɑːvə/ | Mũ len trùm đầu và cổ |
Baseball cap | /ˈbeɪsbɔːl kæp/ | Mũ lưỡi trai |
Beanie | /ˈbiːni/ | Mũ len ôm sát đầu |
Beret | /ˈbereɪ/ | Mũ nồi |
Bowler hat | /ˈboʊlər hæt/ | Mũ quả dưa |
Bucket hat | /ˈbʌkɪt hæt/ | Mũ tai bèo |
Cowboy hat | /ˈkaʊbɔɪ hæt/ | Mũ cao bồi |
Deerstalker | /ˈdɪərstɔːkər/ | Mũ thợ săn |
Fedora | /fɪˈdɔːrə/ | Mũ phớt mềm |
Flat cap | /ˌflæt ˈkæp/ | Mũ lưỡi trai (mặt trên phẳng) |
Hard hat | /ˈhɑːrd hæt/ | Mũ bảo hộ |
Helmet | /ˈhelmɪt/ | Mũ bảo hiểm |
Mortarboard | /ˈmɔːrtərbɔːrd/ | Mũ tốt nghiệp |
Snapback | /ˈsnæpbæk/ | Mũ lưỡi trai có khóa cài phía sau |
Top hat | /tɒp hæt/ | Mũ chóp cao |
Visor | /ˈvaɪzər/ | Mũ che nắng (chỉ có phần lưỡi trai) |
Sun hat | /ˈsʌn hæt/ | Mũ chống nắng |

Từ vựng về phụ kiện trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Belt | /belt/ | Thắt lưng |
Bracelet | /ˈbreɪslɪt/ | Vòng tay |
Brooch | /broʊtʃ/ | Trâm cài áo |
Earrings | /ˈɪərɪŋz/ | Khuyên tai |
Glasses | /ˈɡlæsɪz/ | Kính mắt |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Handbag | /ˈhændbæɡ/ | Túi xách tay |
Hat | /hæt/ | Mũ (nói chung) |
Jewelry (Jewellery) | /ˈdʒuːəlri/ | Trang sức |
Necklace | /ˈnekləs/ | Vòng cổ |
Piercing | /ˈpɪrsɪŋ/ | Khuyên (xỏ khuyên) |
Purse | /pɜːrs/ | Ví nữ |
Ring | /rɪŋ/ | Nhẫn |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
Socks | /sɒks/ | Tất |
Stockings | /ˈstɒkɪŋz/ | Tất dài (thường cho nữ) |
Sunglasses | /ˈsʌnɡlæsɪz/ | Kính râm |
Tie | /taɪ/ | Cà vạt |
Wallet | /ˈwɒlɪt/ | Ví nam |
Watch | /wɒtʃ/ | Đồng hồ |
Umbrella | /ʌmˈbrelə/ | Ô, dù |

Từ vựng tiếng Anh về các họa tiết, kiểu dáng quần áo
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Pattern | /ˈpætn/ | Họa tiết |
Striped | /straɪpt/ | Kẻ sọc |
Checkered (Plaid) | /ˈtʃekərd/ (plæd) | Kẻ caro |
Polka dot | /ˈpəʊlkə dɒt/ | Chấm bi |
Floral | /ˈflɔːrəl/ | Họa tiết hoa |
Paisley | /ˈpeɪzli/ | Họa tiết hình giọt nước |
Solid | /ˈsɒlɪd/ | Một màu (trơn) |
Printed | /ˈprɪntɪd/ | In họa tiết |
Embroidered | /ɪmˈbrɔɪdərd/ | Thêu |
Ripped | /rɪpt/ | Rách (kiểu rách) |
Distressed | /dɪˈstrest/ | Kiểu cũ, sờn (ví dụ quần jean) |
Loose-fitting | /luːs ˈfɪtɪŋ/ | Rộng rãi |
Tight-fitting | /taɪt ˈfɪtɪŋ/ | Ôm sát |
Sleeveless | /ˈsliːvləs/ | Không tay |
Long-sleeved | /lɒŋˈsliːvd/ | Dài tay |
Short-sleeved | /ʃɔːrtˈsliːvd/ | Ngắn tay |

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên áo quần
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Button | /ˈbʌtn/ | Cúc áo/quần |
Buttonhole | /ˈbʌtnhəʊl/ | Lỗ gài cúc |
Collar | /ˈkɒlər/ | Cổ áo |
Cuff | /kʌf/ | Cổ tay áo |
Hem | /hem/ | Gấu áo/quần |
Lapel | /ləˈpel/ | Ve áo (phần bẻ ra ở cổ áo vest) |
Lining | /ˈlaɪnɪŋ/ | Lớp lót (bên trong quần áo) |
/ˈpɒkɪt/ | Túi | |
Seam | /siːm/ | Đường may |
Sleeve | /sliːv/ | Tay áo |
Waistband | /ˈweɪstbænd/ | Cạp quần |
Zipper (Zip) | /ˈzɪpər/ (zɪp) | Dây kéo |
Hood | /hʊd/ | Mũ liền áo (áo hoodie) |
Drawstring | /ˈdrɔːstrɪŋ/ | Dây rút |

>> Xem thêm: Danh sách tổng hợp từ vựng chủ đề bộ phận cơ thể tiếng Anh có phiên âm đầy đủ nhất
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Các cụm từ vựng tiếng Anh về quần áo
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Try on | Mang thử | This pair of shoes looks great! Can I try them on? (Đôi giày này trông đẹp quá! Tôi có thể thử không?) |
Get dressed | Mặc quần áo | After breakfast, I usually get dressed for work. (Sau bữa sáng, tôi thường thay đồ để đi làm.) |
Put on | Mang vào | It’s raining outside. Don’t forget to put your raincoat on! (Trời đang mưa. Đừng quên mang áo mưa vào nhé!) |
Take off | Cởi ra | Please take off your jacket before sitting on the sofa. (Xin hãy cởi áo khoác ra trước khi ngồi xuống.) |
Zip | Kéo khóa | Make sure to zip your backpack before leaving. (Hãy nhớ kéo khóa ba lô trước khi đi.) |
Unzip | Mở khóa | Can you help me unzip this dress? (Bạn có thể giúp tôi mở khóa chiếc váy này không?) |
Dress casually | Mặc bình thường | On weekends, I prefer to dress casually when I go out. (Cuối tuần, tôi thích mặc bình thường khi ra ngoài.) |
Fit | Vừa vặn | I bought this jacket, but it doesn’t fit me well. (Tôi đã mua chiếc áo khoác này, nhưng nó không vừa.) |
Loose | Rộng rãi | I like wearing loose shirts during the summer. (Tôi thích mặc áo rộng vào mùa hè.) |
Tight | Chật | These jeans are too tight around my waist. (Chiếc quần jean này chật quá ở vòng eo.) |
A slave to fashion | Người mê thời trang | She is a slave to fashion and buys new outfits every month. (Cô ấy rất mê thời trang và thường xuyên mua sắm.) |
Casual clothes | Quần áo đơn giản | I wear casual clothes when I run errands. (Tôi mặc quần áo đơn giản khi đi mua sắm.) |
Classic style | Phong cách cổ điển | His classic style makes him stand out at any event. (Phong cách cổ điển của anh ấy khiến anh nổi bật trong mọi sự kiện.) |
Designer label | Thương hiệu nổi tiếng | I can’t afford clothes from designer labels, but I admire them. (Tôi không đủ tiền mua sắm đồ từ các thương hiệu nổi tiếng, nhưng tôi rất ngưỡng mộ chúng.) |
Dressed to kill | Ăn mặc rất cuốn hút | You look dressed to kill in that outfit! (Bạn trông thật cuốn hút trong bộ đồ đó!) |
Fashion house | Công ty thời trang | This fashion house has launched its new collection. (Công ty thời trang này vừa ra mắt bộ sưu tập mới.) |
Fashion icon | Biểu tượng thời trang | Rihanna is known as a fashion icon for her bold choices. (Rihanna được biết đến như một biểu tượng thời trang với những lựa chọn táo bạo.) |
Fashion show | Buổi trình diễn thời trang | The fashion show featured various talented designers. (Buổi trình diễn thời trang có sự tham gia của nhiều nhà thiết kế tài năng.) |
Fashionable | Hợp thời | Her dress is very fashionable for this season. (Chiếc váy của cô ấy rất hợp thời cho mùa này.) |
Hand-me-downs | Quần áo cũ | My sister gave me her hand-me-downs, and they fit perfectly. (Chị gái tôi cho tôi những bộ quần áo cũ của cô, và chúng vừa vặn.) |
Must-have | Thứ cần thiết | A good pair of sunglasses is a must-have for summer. (Một đôi kính mát tốt là thứ cần có cho mùa hè.) |
Off the peg | Quần áo sẵn có | I prefer off-the-peg clothes for everyday wear because they are convenient. (Tôi thích mặc đồ sẵn có cho hàng ngày vì chúng tiện lợi.) |
Old fashioned | Lỗi thời | Those glasses look old-fashioned; maybe you should get a new pair. (Cặp kính đó trông lỗi thời; có lẽ bạn nên mua một cặp mới.) |
On the catwalk | Trên sàn diễn thời trang | The models showcased stunning designs on the catwalk. (Các người mẫu đã trình diễn những thiết kế tuyệt đẹp trên sàn diễn.) |
Smart clothes | Quần áo dễ mặc | He always wears smart clothes when attending meetings. (Anh ấy luôn mặc đồ dễ mặc khi tham dự các cuộc họp.) |
The height of fashion | Thời trang đỉnh cao | This outfit is the height of fashion right now. (Bộ đồ này đang rất thời thượng.) |
Timeless | Không bao giờ lỗi mốt | A tailored blazer is a timeless piece in any wardrobe. (Một chiếc blazer vừa vặn luôn là món đồ không bao giờ lỗi mốt trong tủ quần áo.) |
To be on trend | Đang thịnh hành | Those sneakers are definitely on trend this year. (Những đôi giày đó chắc chắn đang thịnh hành năm nay.) |
Dress for the occasion | Mặc phù hợp với sự kiện | It’s important to dress for the occasion, especially at formal events. (Mặc phù hợp với sự kiện là rất quan trọng, đặc biệt là trong các sự kiện trang trọng.) |
Get dressed up | Mặc đẹp cho dịp đặc biệt | She loves to get dressed up for her birthday party. (Cô ấy thích ăn mặc đẹp cho bữa tiệc sinh nhật.) |
Go out of fashion | Lỗi thời | Those styles have gone out of fashion recently. (Những phong cách đó đã trở nên lỗi thời gần đây.) |
Have a sense of style | Có gu thẩm mỹ | He has a great sense of style and knows how to combine colors. (Anh ấy có gu thẩm mỹ tốt và biết cách kết hợp màu sắc.) |
Have an eye for (fashion) | Có khiếu về thời trang | She has an eye for fashion and always finds the best outfits. (Cô ấy có khiếu về thời trang và luôn tìm ra những bộ đồ đẹp nhất.) |
Keep up with the latest fashion | Theo kịp thời trang mới nhất | He tries to keep up with the latest fashion trends by reading magazines. (Anh ấy cố gắng theo kịp những xu hướng thời trang mới nhất bằng cách đọc tạp chí.) |
Look good in | Mặc hợp với mình | That dress really makes you look good in photographs. (Chiếc váy đó thực sự làm bạn trông đẹp trong ảnh.) |
Mix and match | Kết hợp phong cách | I love to mix and match different patterns in my outfits. (Tôi thích kết hợp các kiểu họa tiết khác nhau trong trang phục của mình.) |
Suit someone | Phù hợp với ai đó | That color really suits you well. (Màu đó rất hợp với bạn.) |
Take pride in someone’s appearance | Chăm chút đến vẻ bề ngoài của ai đó | She takes pride in her appearance and always looks polished. (Cô ấy chăm chút đến vẻ bề ngoài của mình và luôn trông chỉn chu.) |
Vintage clothes | Trang phục cổ điển | Vintage clothes are trendy again this season. (Trang phục cổ điển đang trở lại thịnh hành mùa này.) |
Well-dressed | Mặc đẹp | He is always well-dressed when he goes to work. (Anh ấy luôn ăn mặc đẹp khi đi làm.) |

Cách phát âm các thương hiệu thời trang nước ngoài
Thương hiệu | Phiên âm |
Chanel | /ʃəˈnɛl/ |
Louis Vuitton | /ˌluːi vwiːˈtɒn/ |
Gucci | /ˈɡuːtʃi/ |
Versace | /vɜːˈsɑːtʃeɪ/ |
Hermès | /ɛərˈmɛz/ |
Balenciaga | /bəˌlɛn.siˈɑː.ɡə/ |
Dior | /diˈɔːr/ |
Givenchy | /ʒɪˈvɒnʃi/ |
Prada | /ˈprɑːdə/ |
Yves Saint Laurent | /ˌiːv sæ̃ lɔːˈrɒ̃/ |
Burberry | /ˈbɜːrbəri/ |
Fendi | /ˈfɛndi/ |
Alexander McQueen | /ˌælɪɡˈzændər məˈkwiːn/ |
Moschino | /mɒsˈkiːnəʊ/ |
Dolce & Gabbana | /ˈdoʊltʃeɪ ænd ɡəˈbɑːnə/ |
Valentino | /ˌvælənˈtiːnəʊ/ |
Salvatore Ferragamo | /ˌsælvəˈtɔːreɪ ˌfɛrəˈɡɑːmoʊ/ |
Tom Ford | /ˌtɒm ˈfɔːrd/ |
Cartier | /ˈkɑːrtieɪ/ |
Ralph Lauren | /ˌrælf ˈlɔːrən/ or /ˌrælf ˈlɒrən/ |
Hãy nhấn vào nút “Khóa học cải thiện phát âm chỉ 5k/ngày” để bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh của bạn một cách dễ dàng và tiết kiệm.
Đoạn hội thoại về chủ đề quần áo trong tiếng Anh
Đoạn 1
Hội Thoại | Dịch Nghĩa |
A: Hi! Welcome to our store. Are you looking for anything specific today? | A: Chào bạn! Chào mừng bạn đến với cửa hàng của chúng tôi. Hôm nay bạn đang tìm kiếm thứ gì cụ thể không? |
B: Yes, I’m looking for a dress for a formal event. Something elegant but not too flashy. | B: Vâng, tôi đang tìm một chiếc váy để đi dự tiệc trang trọng. Một thứ gì đó thanh lịch nhưng không quá nổi bật. |
A: I see. We have some lovely options for formal occasions. Do you have any color preferences? | A: Tôi hiểu rồi. Chúng tôi có một số mẫu váy rất đẹp dành cho các dịp trang trọng. Bạn có thích màu sắc nào không? |
B: I think I’d like something in navy blue or black. Those colors usually suit me well. | B: Tôi nghĩ mình thích màu xanh navy hoặc đen. Những màu đó thường hợp với tôi. |
A: Excellent choices! Let me show you a few designs. This one is a classic A-line dress, and here’s another with an off-shoulder style. | A: Những lựa chọn tuyệt vời! Để tôi giới thiệu bạn vài mẫu. Đây là một chiếc váy dáng chữ A cổ điển, và đây là một mẫu khác kiểu trễ vai. |
B: Oh, I love the off-shoulder one! Do you have it in size M? | B: Ôi, tôi thích chiếc trễ vai này! Bạn có nó cỡ M không? |
A: Yes, we do. You can try it on in the fitting room over there. Let me know if you need a different size or any accessories to go with it. | A: Có chứ. Bạn có thể thử ở phòng thay đồ đằng kia. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần cỡ khác hoặc bất kỳ phụ kiện nào đi kèm nhé. |
B: Thank you! I’ll try it on now. | B: Cảm ơn bạn! Tôi sẽ thử nó ngay bây giờ. |
A: Take your time! | A: Cứ thoải mái nhé! |
Đoạn 2
Hội Thoại | Dịch Nghĩa |
A: Have you seen the latest fashion trends? Apparently, oversized clothing is back in style. | A: Cậu đã thấy xu hướng thời trang mới nhất chưa? Hình như quần áo oversize đang trở lại. |
B: Really? I thought tight-fitting clothes were still popular. | B: Thật sao? Tớ tưởng quần áo ôm sát vẫn còn phổ biến chứ. |
A: Not anymore. Now it’s all about comfort and loose silhouettes. Think baggy jeans, oversized sweaters, and flowing dresses. | A: Không còn nữa rồi. Bây giờ là về sự thoải mái và những kiểu dáng rộng. Hãy nghĩ đến quần jean rộng, áo len rộng thùng thình và váy suông. |
B: I see. I guess I need to update my wardrobe. I don’t have anything like that. | B: Tớ hiểu rồi. Tớ đoán tớ cần cập nhật tủ quần áo của mình. Tớ không có thứ gì như vậy cả. |
A: You should! It’s actually quite comfortable and stylish. You can easily mix and match different pieces. | A: Cậu nên làm thế! Nó thực sự khá thoải mái và phong cách. Cậu có thể dễ dàng phối đồ các món khác nhau. |
B: Maybe I’ll go shopping this weekend. Any recommendations? | B: Có lẽ tớ sẽ đi mua sắm vào cuối tuần này. Có gợi ý nào không? |
A: Definitely check out that new vintage shop downtown. They have some really cool oversized pieces. | A: Chắc chắn hãy ghé qua cửa hàng đồ cũ ở trung tâm thành phố. Họ có một vài món đồ oversize thực sự rất ngầu. |

>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ bản
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng
- Bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
Hy vọng rằng với kho tàng từ vựng và cụm từ được tổng hợp chi tiết trong bài viết, bạn sẽ dễ dàng áp dụng vào các tình huống thực tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên và theo dõi các bài viết khác ở chuyên mục từ vựng của ELSA Speak để cải thiện khả năng phát âm, giúp bạn giao tiếp chuẩn như người bản xứ nhé!