Bạn có bao giờ thắc mắc upset đi với giới từ gì trong tiếng Anh chưa? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu về cách dùng phổ biến của upset với các giới từ thường gặp nhé!

Upset là gì?

Upset /ʌpˈset/ có thể được sử dụng như danh từ, động từ hoặc tính từ trong tiếng Anh thường dùng với nghĩa buồn bã, khó chịu hoặc bực bội (upset có nghĩa là unhappy, disappointed, or worried – theo Cambridge Dictionary)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Tính từ

Khi là tính từ, upset mô tả tâm trạng không vui, khó chịu, bối rối hoặc buồn bã do một điều gì đó không như mong đợi xảy ra.

Ví dụ: She was upset after hearing the bad news. (Cô ấy buồn bã sau khi nghe tin xấu.)

Động từ

Khi là động từ trong tiếng Anh, upset có nghĩa là làm ai đó buồn bã, lo lắng hoặc làm đảo lộn tình huống nào đó.

Ví dụ: The sudden change upset their plans. (Sự thay đổi đột ngột đã làm rối loạn kế hoạch của họ.)

Danh từ

Khi là danh từ, upset có thể chỉ tâm trạng buồn bã hoặc một sự thay đổi bất ngờ, thường là theo hướng tiêu cực hoặc gây sốc.

Ví dụ: The team’s upset in the finals shocked everyone. (Thất bại bất ngờ của đội trong trận chung kết khiến mọi người sốc.)

Khái niệm upset là gì trong tiếng Anh
Khái niệm upset trong tiếng Anh

Upset đi với giới từ gì?

Upset thường đi với các giới từ như to, about, over, at, with, hoặc by, tùy ngữ cảnh. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!

Upset to

Cách dùng: Cấu trúc này diễn tả sự buồn bã hoặc thất vọng dẫn đến hành động tiếp theo.

Ví dụ: She was upset to learn that her application was rejected. (Cô ấy buồn khi biết đơn xin việc của mình bị từ chối.)

Upset about/over

Cách dùng: Diễn tả sự buồn bã hoặc lo lắng về một vấn đề cụ thể, aboutover có thể hoán đổi tùy ngữ cảnh.

Ví dụ: He’s upset about losing his job. (Anh ấy buồn vì mất việc.)

Upset at

Cách dùng: Chỉ sự khó chịu hoặc thất vọng hướng đến một hành động hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: They were upset at the way the meeting was handled. (Họ khó chịu về cách cuộc họp được tổ chức.)

Upset with

Cách dùng: Diễn tả sự buồn hoặc tức giận với một người cụ thể vì hành động của họ.

Ví dụ: She’s upset with her friend for not keeping the promise. (Cô ấy buồn với bạn vì không giữ lời hứa.)

Upset by

Cách dùng: Chỉ sự buồn bã hoặc khó chịu do một sự kiện, hành động, hoặc yếu tố bên ngoài gây ra.

Ví dụ: He was upset by the negative feedback. (Anh ấy buồn vì những phản hồi tiêu cực.)

Upset thường đi với các giới từ như to, about, over, at, with, hoặc by
Các giới từ đi với upset

Các cấu trúc, cách dùng với upset thông dụng

Dưới đây là những cấu trúc phổ biến với upset, giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt:

Cấu trúcCách dùngVí dụ
Upset someone /əpˈsɛt ˈsʌmˌwʌn/Chỉ hành động làm ai đó buồn hoặc thất vọngThe news upset her deeply. (Tin tức khiến cô ấy buồn sâu sắc.)
Get upset /ɡɛt əpˈsɛt/Diễn tả trạng thái trở nên buồn bã hoặc khó chịuDon’t get upset over small mistakes. (Đừng buồn vì những lỗi nhỏ.)
Upset about/over somethingChỉ sự buồn bã hoặc lo lắng về một vấn đề cụ thểShe’s upset over her exam results. (Cô ấy buồn về kết quả thi.)
Upset the applecart /əpˈsɛt əˈbaʊt/ˈoʊvər ˈsʌmθɪŋ/Thành ngữ, nghĩa là làm rối loạn kế hoạch hoặc tình huốngHis sudden resignation upset the applecart. (Việc anh ấy đột ngột từ chức đã làm rối loạn mọi thứ.)
Bảng cấu trúc, cách dùng với upset thông dụng
Cấu trúc với upset thông dụng
Cấu trúc với upset thông dụng

Phát âm chuẩn, tự tin giao tiếp. Hãy học cùng ELSA Speak ngay hôm nay!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với upset

Từ đồng nghĩa

Từ vựng (Phiên âm)Dịch nghĩaVí dụ
Sad /sæd/BuồnShe felt sad after the breakup. (Cô ấy buồn sau khi chia tay.)
Distressed /dɪˈstrest/Đau khổHe was distressed by the news. (Anh ấy đau khổ vì tin tức.)
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/Thất vọngThey were disappointed with the results. (Họ thất vọng với kết quả.)
Unhappy /ʌnˈhæpi/Không vuiShe’s unhappy about the decision. (Cô ấy không vui về quyết định.)
Heartbroken /ˈhɑːrtˌbrəʊkən/Đau lòngHe was heartbroken after the loss. (Anh ấy đau lòng sau mất mát.)
Devastated /ˈdevəsteɪtɪd/Suy sụpShe was devastated by the tragedy. (Cô ấy suy sụp vì thảm kịch.)
Worried /ˈwɜːrid/Lo lắngHe’s worried about his future. (Anh ấy lo lắng về tương lai.)
Agitated /ˈædʒɪteɪtɪd/Bồn chồnShe felt agitated before the speech. (Cô ấy bồn chồn trước bài phát biểu.)
Bảng từ đồng nghĩa với upset

Từ trái nghĩa

Từ vựng (Phiên âm)Dịch nghĩaVí dụ
Happy /ˈhæpi/Vui vẻShe was happy with her new job. (Cô ấy vui với công việc mới.)
Pleased /pliːzd/Hài lòngHe’s pleased with the outcome. (Anh ấy hài lòng với kết quả.)
Content /kənˈtent/Hài lòng, mãn nguyệnShe felt content after the trip. (Cô ấy cảm thấy mãn nguyện sau chuyến đi.)
Delighted /dɪˈlaɪtɪd/Vui mừngThey were delighted by the surprise. (Họ vui mừng vì bất ngờ.)
Calm /kɑːm/Bình tĩnhHe stayed calm during the crisis. (Anh ấy bình tĩnh trong khủng hoảng.)
Cheerful /ˈtʃɪrfl/Vui vẻ, phấn khởiShe’s always cheerful at work. (Cô ấy luôn vui vẻ ở chỗ làm.)
Relieved /rɪˈliːvd/Nhẹ nhõmHe felt relieved after the exam. (Anh ấy nhẹ nhõm sau kỳ thi.)
Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/Hài lòngShe’s satisfied with her progress. (Cô ấy hài lòng với tiến độ.)
Bảng từ trái nghĩa với upset
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với upset
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với upset

Câu trích dẫn với upset

Dưới đây là một số câu trích dẫn sử dụng upset để minh họa cách dùng trong ngữ cảnh thực tế:

Câu trích dẫnDịch nghĩa
Don’t let small things upset you; focus on the bigger picture.Đừng để những điều nhỏ nhặt làm bạn buồn; hãy tập trung vào bức tranh lớn hơn.
She was visibly upset when her proposal was rejected.Cô ấy rõ ràng rất buồn khi đề xuất của mình bị từ chối.
His decision to leave upset the applecart and caused chaos.Quyết định rời đi của anh ấy đã làm rối loạn mọi thứ và gây hỗn loạn.
The cancellation of the event upset many fans.Việc hủy sự kiện khiến nhiều người hâm mộ buồn bã.
He was upset by the lack of support from his team.Anh ấy buồn vì thiếu sự hỗ trợ từ đội của mình.
Don’t get upset; it’s not worth your energy.Đừng buồn; nó không đáng để bạn tốn năng lượng.
Bảng câu trích dẫn với upset
Câu trích dẫn với Upset
Câu trích dẫn với Upset

Bài tập upset + gì có đáp án

Bài tập 1: Điền giới từ hoặc cụm từ phù hợp

Hãy điền giới từ (to, about, over, at, with, by) hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. She was upset ___ hear that her flight was canceled.
  2. He’s upset ___ his colleague for missing the deadline.
  3. They were upset ___ the negative reviews of their product.
  4. I’m upset ___ the way the issue was handled.
  5. The team was upset ___ their unexpected defeat.

Đáp án:

  1. to
  2. with
  3. by
  4. at
  5. about/over

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong câu

Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (liên quan đến upset hoặc giới từ):

  1. She was upset for her friend’s rude behavior.
  2. He got upset of the bad news.
  3. The decision upset with the entire team.
  4. I’m upset to hearing about the accident.
  5. They were upset by the way he speaks to them.

Đáp án:

  1. She was upset with her friend’s rude behavior.
  2. He got upset about/over the bad news.
  3. The decision upset the entire team.
  4. I’m upset to hear about the accident.
  5. They were upset at the way he spoke to them.

Câu hỏi thường gặp

Upset about là gì?

Upset about là cấu trúc dùng để diễn tả sự buồn bã hoặc lo lắng về một vấn đề cụ thể, ví dụ: She’s upset about her grades. (Cô ấy buồn về điểm số.)

Feel upset là gì?

Feel upset nghĩa là cảm thấy buồn, thất vọng hoặc khó chịu vì một tình huống, ví dụ: I feel upset when people lie to me. (Tôi cảm thấy buồn khi bị người khác nói dối.)

>> Xem thêm: 

Việc hiểu rõ upset đi với giới từ gì sẽ giúp dễ dàng chinh phục dạng bài tập ngữ pháp chọn giới từ phù hợp. Đừng quên ghé thăm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều từ vựng hữu ích nhé!