Bạn đã bao giờ tự hỏi useful đi với giới từ gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng useful đúng nhất, kèm theo cấu trúc, mẹo ghi nhớ và ví dụ thực tế. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay bây giờ nhé!
Useful có nghĩa là gì?

Useful có nghĩa là hữu ích, có ích.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Phiên âm: /ˈjuːs.fəl/
Ví dụ:
- This book is very useful for learning English. (Cuốn sách này rất hữu ích để học tiếng Anh.)
- She gave me some useful advice about time management. (Cô ấy đã cho tôi vài lời khuyên hữu ích về quản lý thời gian.)
Useful đi với giới từ gì?

Useful có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ sẽ mang đến một ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là 4 giới từ thường gặp nhất:
Useful + for
Công thức: Useful + for + danh từ/V-ing |
Ý nghĩa: Được dùng để diễn tả mục đích sử dụng của một vật gì đó, hoặc ai đó cảm thấy hữu ích khi làm gì.
Ví dụ:
- This app is useful for learning new languages. (Ứng dụng này hữu ích để học ngôn ngữ mới.)
- A good knife is useful for cutting vegetables. (Một con dao tốt rất hữu ích để cắt rau củ.)
Useful + in
Công thức: Useful + in + V-ing/danh từ |
Ý nghĩa: Diễn tả sự hữu ích trong một tình huống, hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- This experience was useful in solving the problem. (Kinh nghiệm này hữu ích trong việc giải quyết vấn đề.)
- A calculator is useful in mathematics. (Máy tính rất hữu ích trong môn toán.)
Useful + as
Công thức: Useful + as + danh từ |
Ý nghĩa: Được dùng khi muốn nói ai đó hoặc vật gì đó có vai trò, tác dụng như là…
Ví dụ:
- This box is useful as a storage container. (Chiếc hộp này hữu ích như một hộp đựng đồ.)
- She is useful as a team leader. (Cô ấy hữu ích khi làm trưởng nhóm.)
Useful + to
Công thức: Useful + to + someone |
Ý nghĩa: Diễn tả một vật gì đó hữu ích đối với ai.
Ví dụ:
- This information is useful to students. (Thông tin này hữu ích đối với học sinh.)
- His advice was useful to me. (Lời khuyên của anh ấy rất hữu ích đối với tôi.)
Các từ loại (word form) của useful

Từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Useful (adj) | /ˈjuːs.fəl/ | Hữu ích, có ích | This book is useful for learning English. (Cuốn sách này rất hữu ích để học tiếng Anh.) |
Use (n) | /juːs/ | Sự sử dụng, công dụng | The use of technology has improved our lives. (Việc sử dụng công nghệ đã cải thiện cuộc sống của chúng ta.) |
Use (v) | /juːz/ | Sử dụng | She uses a laptop for work. (Cô ấy sử dụng một chiếc laptop để làm việc.) |
Usage (n) | /ˈjuː.sɪdʒ/ | Cách sử dụng, mức độ sử dụng | The usage of water should be reduced to save resources. (Việc sử dụng nước nên được giảm để tiết kiệm tài nguyên.) |
User (n) | /ˈjuː.zɚ/ | Người sử dụng | This app has millions of users worldwide. (Ứng dụng này có hàng triệu người dùng trên toàn thế giới.) |
Useless (adj) | /ˈjuːs.ləs/ | Vô dụng, không có ích | This broken phone is completely useless. (Chiếc điện thoại hỏng này hoàn toàn vô dụng.) |
Usefully (adv) | /ˈjuːs.fəl.i/ | Một cách hữu ích | He spent his time usefully by learning new skills. (Anh ấy đã sử dụng thời gian một cách hữu ích bằng cách học kỹ năng mới.) |
Usefulness (n) | /ˈjuːs.fəl.nəs/ | Sự hữu ích | The usefulness of this tool is undeniable. (Sự hữu ích của công cụ này là không thể phủ nhận.) |
Các idioms và collocations thông dụng với useful
Các idioms thường gặp với useful

Idioms | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Come in useful | /kʌm ɪn ˈjuːsfəl/ | Có ích, hữu dụng vào một thời điểm nào đó | This first-aid kit might come in useful on our camping trip. (Bộ dụng cụ sơ cứu này có thể có ích trong chuyến đi cắm trại của chúng ta.) |
Make oneself useful | /meɪk wʌnˈself ˈjuːsfəl/ | Giúp đỡ, làm việc có ích | Instead of just sitting around, try to make yourself useful by helping with the dishes. (Thay vì chỉ ngồi không, hãy cố gắng giúp đỡ bằng cách rửa bát.) |
A useful idiot | /ə ˈjuːsfəl ˈɪdiət/ | Người bị lợi dụng, làm việc ngốc nghếch cho người khác | He was just a useful idiot in their scheme to defraud the company. (Anh ta chỉ là một kẻ ngốc bị lợi dụng trong âm mưu lừa đảo công ty của họ.) |
Các collocations thường gặp với useful
Collocations | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Useful information | /ˈjuːsfəl ˌɪnfəˈmeɪʃn/ | Thông tin hữu ích | The website provides useful information about local attractions. (Trang web cung cấp thông tin hữu ích về các điểm tham quan địa phương.) |
Useful tool | /ˈjuːsfəl tuːl/ | Công cụ hữu ích | A smartphone is a useful tool for communication and accessing information. (Điện thoại thông minh là một công cụ hữu ích để giao tiếp và truy cập thông tin.) |
Useful advice | /ˈjuːsfəl ədˈvaɪs/ | Lời khuyên hữu ích | My mentor gave me some useful advice about starting my own business. (Người cố vấn của tôi đã cho tôi một số lời khuyên hữu ích về việc bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.) |
Useful skill | /ˈjuːsfəl skɪl/ | Kỹ năng hữu ích | Knowing how to code is a useful skill in today’s job market. (Biết cách lập trình là một kỹ năng hữu ích trong thị trường việc làm hiện nay.) |
Useful resource | /ˈjuːsfəl rɪˈsɔːs/ | Nguồn tài liệu hữu ích | The library is a useful resource for students and researchers. (Thư viện là một nguồn tài liệu hữu ích cho sinh viên và nhà nghiên cứu.) |
Các cấu trúc phổ biến với useful

Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + be + useful + (for N/V-ing) | Có ích, hữu dụng cho ai/việc gì | This book is useful for students. (Cuốn sách này hữu ích cho học sinh.) |
S + find + something/someone + useful | Thấy ai/cái gì hữu ích | I find this website very useful. (Tôi thấy trang web này rất hữu ích.) |
S + be + useful + in + N/V-ing | Hữu ích trong hoàn cảnh, tình huống nào đó | This tool is useful in emergencies. (Công cụ này hữu ích trong các trường hợp khẩn cấp.) |
S + be + useful + as + N | Có vai trò, tác dụng như là… | He was useful as a guide. (Anh ấy rất hữu ích với vai trò là một người hướng dẫn.) |
S + be + useful + to + N | Hữu ích đối với ai | This information is useful to me. (Thông tin này hữu ích cho tôi.) |
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với useful
Từ đồng nghĩa với useful

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Helpful | /ˈhelp.fəl/ | Hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ |
Beneficial | /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/ | Có lợi, có ích |
Practical | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | Thiết thực, hữu dụng |
Advantageous | /ˌæd.vænˈteɪ.dʒəs/ | Có lợi, thuận lợi |
Valuable | /ˈvæl.jə.bəl/ | Quý giá, có giá trị |
Effective | /ɪˈfek.tɪv/ | Hiệu quả |
Profitable | /ˈprɒf.ɪ.tə.bəl/ | Sinh lợi, có ích |
Từ trái nghĩa với useful

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Useless | /ˈjuːs.ləs/ | Vô dụng, không có ích |
Worthless | /ˈwɜːθ.ləs/ | Không có giá trị |
Unhelpful | /ʌnˈhelp.fəl/ | Không hữu ích |
Ineffective | /ˌɪn.ɪˈfek.tɪv/ | Không hiệu quả |
Impractical | /ɪmˈpræk.tɪ.kəl/ | Không thực tế, không hữu dụng |
Disadvantageous | /ˌdɪs.əd.vænˈteɪ.dʒəs/ | Bất lợi, không có lợi |
Pointless | /ˈpɔɪnt.ləs/ | Vô nghĩa, không có ích |
Muốn làm chủ từ vựng tiếng Anh? ELSA Speak giúp bạn học từ mới, hiểu ngữ cảnh sử dụng và phát âm chuẩn như người bản xứ. Hãy để mỗi ngày trôi qua là một bước tiến trên hành trình thành thạo tiếng Anh!

Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu
- This book is very ____ for learning English.
A. use
B. used
C. useful
D. useless - A smartphone is ____ for communication and work.
A. useful
B. usefully
C. use
D. useless - The advice he gave me was really ____ in solving my problem.
A. useful for
B. useful in
C. useful as
D. useful to - This app is ____ students who want to improve their vocabulary.
A. useful as
B. useful for
C. useful in
D. useful to - A dictionary is ____ finding the meaning of words.
A. useful for
B. useful in
C. useful to
D. useful as
Đáp án:
- C – useful
- A – useful
- B – useful in
- D – useful to
- A – useful for
Bài 2: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
- This tool is very ______ for fixing machines. (use)
- Can you show me the ______ of this software? (use)
- I don’t think this old phone is ______ anymore. (use)
- He always spends his time ______ by reading books. (useful)
- The new feature has increased the ______ of this app. (useful)
Đáp án:
- useful
- usage
- useful
- usefully
- usefulness
Câu hỏi thường gặp
Useful for + gì?
Cụm useful for thường đi với danh từ hoặc V-ing để diễn tả điều gì đó có ích cho một mục đích cụ thể. Ví dụ:
- Useful for + danh từ: This book is useful for beginners. (Cuốn sách này hữu ích cho người mới bắt đầu.)
- Useful for + V-ing: A notebook is useful for taking notes. (Một cuốn sổ rất hữu ích để ghi chép.)
Như vậy, khi dùng useful for, chúng ta cần kết hợp với danh từ hoặc động từ dạng V-ing để câu có nghĩa đầy đủ.
Be useful đi với giới từ gì?
Cụm be useful có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy vào ngữ cảnh:
- Be useful for + danh từ/V-ing → Chỉ mục đích hoặc công dụng của vật/người
- Be useful in + danh từ/V-ing → Chỉ lĩnh vực hoặc tình huống mà thứ gì đó có ích
- Be useful as + danh từ → Chỉ vai trò hoặc chức năng mà thứ gì đó có thể đảm nhiệm
- Be useful to + someone → Chỉ đối tượng mà thứ gì đó có ích
>> Xem thêm:
- Cấu trúc After: Công thức, cách dùng và ví dụ cụ thể
- Cấu trúc by the time: Cách dùng và bài tập vận dụng
- Cấu trúc used to, be used to, get used to trong tiếng Anh: phân biệt cách dùng
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ useful đi với giới từ nào và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Để ghi nhớ nhanh và sử dụng thành thạo, bạn hãy thực hành thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng nói tiếng Anh chuẩn xác hơn, hãy thử đọc thêm các bài viết khác từ danh mục giao tiếp tiếng Anh của ELSA Speak nhé!