Liệu bạn có đang băn khoăn achieve đi với giới từ gì và làm thế nào để sử dụng động từ này một cách chính xác? Để hiểu rõ hơn về các trường hợp đặc biệt và cách dùng chuẩn nhất của ngoại động từ achieve, hãy cùng ELSA Speak theo dõi chi tiết ngay trong bài viết này nhé!

Achieve là gì?

Achieve /əˈtʃiːv/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đạt được, hoàn thành, thành công (to succeed in finishing something or reaching an aim, especially after a lot of work or effort – theo từ điển Cambridge). Có thể sử dụng achieve khi giành được một mục tiêu, kết quả hay thành tựu nào đó, đặc biệt là sau khi đã trải qua một quá trình nỗ lực và làm việc chăm chỉ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • She finally achieved her long-term goal of becoming a doctor. (Cô ấy cuối cùng đã đạt được mục tiêu dài hạn là trở thành một bác sĩ).
  • The team worked day and night to achieve the project deadline. (Cả đội đã làm việc ngày đêm để hoàn thành dự án đúng thời hạn).
Achieve là động từ mang nghĩa đạt được, hoàn thành, hoặc giành được
Achieve là động từ mang nghĩa đạt được, hoàn thành, hoặc giành được

Achieve đi với giới từ gì?

Trong một số trường hợp cụ thể, achieve có thể đi với các giới từ như through, bywith để làm rõ nghĩa cho câu. Hãy cùng ELSA Speak phân tích chi tiết cách dùng của từng giới từ để bạn có thể áp dụng một cách chính xác nhất.

Achieve + through

Giới từ through được sử dụng để nhấn mạnh phương pháp, quá trình hoặc phương tiện trừu tượng giúp bạn đi đến thành công. Cấu trúc này làm rõ rằng thành tựu có được là kết quả của một quá trình nỗ lực bền bỉ hoặc một phương tiện cụ thể.

Achieve something + through + Noun/V-ing
Đạt được điều gì đó thông qua/nhờ vào một quá trình, phương pháp.

Ví dụ: He achieved a high score on the test through consistent practice. (Anh ấy đã đạt được điểm cao trong bài kiểm tra nhờ vào việc luyện tập đều đặn).

Achieve + by

Tương tự như through, giới từ by cũng chỉ phương thức, nhưng thường nhấn mạnh vào một hành động cụ thể và trực tiếp hơn. Cấu trúc này tập trung vào hành động trực tiếp dẫn đến kết quả mong muốn.

Achieve something + by + V-ing
Đạt được điều gì đó bằng cách làm một việc cụ thể.

Ví dụ: You can achieve fluency in English by speaking with native speakers every day. (Bạn có thể đạt được sự trôi chảy trong tiếng Anh bằng cách nói chuyện với người bản xứ mỗi ngày).

Achieve + with

Khi muốn đề cập đến công cụ, sự hỗ trợ hoặc nguồn lực được sử dụng để đạt được mục tiêu, bạn có thể dùng with. Cấu trúc này nhấn mạnh đến yếu tố bên ngoài hoặc nguồn lực đã góp phần tạo nên thành công.

Achieve something + with + Noun
Đạt được điều gì đó với/bằng một công cụ, sự giúp đỡ.

Ví dụ: The company achieved record profits this year with the launch of its new product line. (Công ty đã đạt được lợi nhuận kỷ lục trong năm nay với việc ra mắt dòng sản phẩm mới).

Achieve đi với giới từ through, by và with
Achieve đi với giới từ through, by và with

Các cấu trúc với achieve phổ biến

Để sử dụng động từ achieve một cách tự nhiên như người bản xứ, bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc achieve thường gặp sau:

Cấu trúcDịch nghĩaVí dụ
Attempt/strive/seek to achieve somethingNỗ lực/cố gắng/tìm cách để đạt được điều gì đó.Salespersons strove to achieve maximum sales. (Các nhân viên kinh doanh đã nỗ lực để đạt được doanh số tối đa).
Achieve an objective/goal/targetĐạt được một mục tiêu/mục đích đã đề ra.The division has achieved its objective of being a major force in home entertainment. (Bộ phận đã đạt được mục tiêu trở thành một đơn vị hàng đầu trong ngành giải trí gia đình).
Achieve someone’s potentialPhát huy hết/đạt được tiềm năng của ai đó.With the right guidance, she can definitely achieve her full potential. (Với sự hướng dẫn đúng đắn, cô ấy chắc chắn có thể phát huy hết tiềm năng của mình).
Achieve success/profitability/savingsĐạt được thành công/khả năng sinh lời/khoản tiết kiệm.We won’t achieve success unless we all work together. (Chúng ta sẽ không đạt được thành công trừ khi tất cả chúng ta cùng làm việc với nhau).
Bảng tổng hợp một số cấu trúc với achieve phổ biến khác
Các cấu trúc với achieve phổ biến
Các cấu trúc với achieve phổ biến

>> Để có thể tự tin achieve your goals trong giao tiếp tiếng Anh, việc nắm vững lý thuyết thôi là chưa đủ. Hãy để gia sư A.I. của ELSA Speak giúp bạn luyện tập phát âm chuẩn xác và giao tiếp trôi chảy, biến mọi mục tiêu Anh ngữ trở nên dễ dàng hơn.

Các word form của từ achieve

Việc nắm vững các dạng từ (word form) của achieve sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Từ loạiTừ vựng / Dịch nghĩaVí dụ
Động từ (v)Achieve
/əˈtʃiːv/
Đạt được, giành được.
It takes dedication to achieve a high level of proficiency in any skill. (Cần có sự cống hiến để đạt được trình độ thành thạo cao ở bất kỳ kỹ năng nào).
Danh từ (n)Achievement
/əˈtʃiːv.mənt/
Thành tựu, thành tích.
Graduating from university was a significant achievement for him and his family. (Tốt nghiệp đại học là một thành tựu quan trọng đối với anh ấy và gia đình).
Danh từ (n)Achiever
/əˈtʃiː.vər/
Người thành đạt, các cá nhân xuất sắc.
The company is looking for high achievers who are not afraid of challenges. (Công ty đang tìm kiếm những cá nhân xuất sắc, không ngại đối mặt với thử thách.).
Tính từ (adj)Achievable
/əˈtʃiː.və.bəl/
Có thể đạt được, có thể thực hiện được.
Setting small, achievable goals is the key to building long-term habits. (Đặt ra những mục tiêu nhỏ, có thể đạt được là chìa khóa để xây dựng thói quen lâu dài).
Bảng tổng hợp word form của từ achieve
Một số word form của từ achieve
Một số word form của từ achieve

>> Luyện phát âm chuẩn xác và làm chủ kho từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề, chỉ với 5.000đ/ngày cùng ELSA Speak. Đăng ký học ngay!

Phân biệt achieve và reach

Mặc dù đều có nét nghĩa là đạt được, achieve và reach lại được sử dụng trong những ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai không đáng có trong giao tiếp và văn viết.

Tiêu chíAchieveReach
Cách dùngThường dùng để chỉ việc đạt được một kết quả, mục tiêu hay thành tựu mang tính thành công, thường là kết quả của một kế hoạch và quá trình.Thường dùng để chỉ việc đi đến một địa điểm, đạt tới một cấp độ, một con số hoặc một giai đoạn cụ thể.
Bản chất của từ vựngLuôn hàm ý cần có sự nỗ lực, kỹ năng và quá trình làm việc chăm chỉ để có được kết quả.Có thể không cần nỗ lực. Việc đạt đến một điểm có thể là một quá trình tự nhiên hoặc không đòi hỏi công sức (ví dụ: nhiệt độ đạt tới 40 độ).
Đối tượng đi kèmThường đi với các danh từ trừu tượng như: a goal (mục tiêu), success (thành công), a dream (giấc mơ), a balance (sự cân bằng).Thường đi với các danh từ chỉ địa điểm, điểm mốc, sự thỏa thuận như: the destination (đích đến), a conclusion (kết luận), an agreement (sự thỏa thuận), the top (đỉnh).
Ví dụ minh họaAfter years of training, she finally achieved her dream of winning an Olympic medal. (Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy cuối cùng đã đạt được ước mơ giành huy chương Olympic).We will reach the hotel in about 20 minutes. (Chúng ta sẽ tới khách sạn trong khoảng 20 phút nữa).
Bảng tổng hợp một số tiêu chí phân biệt achieve và reach
Phân biệt achieve và reach
Phân biệt achieve và reach

Từ đồng nghĩa với achieve

Mở rộng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa của achieve sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn, tránh lặp từ và làm cho bài viết hay bài nói của mình trở nên chuyên nghiệp, tự nhiên hơn.

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
Accomplish
/əˈkʌm.plɪʃ/
Hoàn thành, làm xong (một cách thành công).The students accomplished the task in less than ten minutes. (Các học sinh đã hoàn thành nhiệm vụ trong chưa đầy mười phút).
Attain
/əˈteɪn/
Đạt được (thường là thứ gì đó khó khăn).He has attained the highest rank in his profession. (Anh ấy đã đạt được cấp bậc cao nhất trong nghề của mình).
Realize
/ˈrɪə.laɪz/
Hiện thực hóa (ước mơ, mục tiêu).It took him years to realize his ambition of becoming a famous musician. (Anh ấy đã mất nhiều năm để hiện thực hóa tham vọng trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng).
Fulfill
/fʊlˈfɪl/
Hoàn thành, đáp ứng (lời hứa, nghĩa vụ, tiềm năng).She managed to fulfill her childhood dream of visiting Paris. (Cô ấy đã thực hiện được ước mơ thời thơ ấu là đến thăm Paris).
Reach
/riːtʃ/
Đạt tới, vươn tới (một cấp độ, một điểm).The company hopes to reach its sales target by the end of the year. (Công ty hy vọng sẽ đạt được mục tiêu doanh số vào cuối năm).
Secure
/sɪˈkjʊər/
Giành được, đạt được (và giữ chắc).After many interviews, she finally secured a position at the law firm. (Sau nhiều cuộc phỏng vấn, cuối cùng cô ấy đã giành được một vị trí tại công ty luật).
Obtain
/əbˈteɪn/
Có được, giành được.You will need to obtain permission from the city council to build here. (Bạn sẽ cần phải có được sự cho phép của hội đồng thành phố để xây dựng ở đây).
Gain
/ɡeɪn/
Giành được, có được (thường là thứ tăng dần).He gained a lot of experience working abroad. (Anh ấy đã có được rất nhiều kinh nghiệm khi làm việc ở nước ngoài).
Complete
/kəmˈpliːt/
Hoàn thành (một nhiệm vụ, dự án).All students must complete the final essay to pass the course. (Tất cả sinh viên phải hoàn thành bài luận cuối kỳ để qua môn).
Succeed in
/səkˈsiːd ɪn/
Thành công trong việc gì đó.Did you succeed in persuading him to come? (Bạn có thành công trong việc thuyết phục anh ấy đến không?).
Pull off
/pʊl ɒf/
Làm được (điều gì đó khó khăn, bất ngờ) (không trang trọng).It was a difficult performance, but the young actor pulled it off brilliantly. (Đó là một màn trình diễn khó, nhưng nam diễn viên trẻ đã hoàn thành nó một cách xuất sắc).
Earn
/ɜːn/
Kiếm được, giành được (một cách xứng đáng).She has earned the respect of her colleagues through her hard work. (Cô ấy đã nhận được sự tôn trọng của đồng nghiệp nhờ sự chăm chỉ của mình).
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa phổ biến với achieve
Các từ đồng nghĩa với achieve
Các từ đồng nghĩa với achieve

Bài tập vận dụng

Bài tập 1

Đề bài: Điền giới từ (through, by, with) thích hợp vào chỗ trống. Nếu không cần điền giới từ, hãy điền ∅.

  1. She hopes to _____ her goal of becoming a successful entrepreneur.
  2. The team worked hard to _____ victory in the final match.
  3. We can only _____ real change _____ working together.
  4. He achieved his weight loss target _____ a strict diet and regular exercise.
  5. They _____ a breakthrough in their research _____ the help of advanced technology.
  6. You can _____ fluency faster _____ immersing yourself in the language.
  7. The organization aims to _____ a better future for underprivileged children.
  8. She achieved a sense of peace _____ meditation and mindfulness.
  9. The company _____ significant savings _____ implementing a new energy-efficient system.
  10. It is difficult to _____ a work-life balance in today’s fast-paced world.

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1Achieve là ngoại động từ, trực tiếp tác động lên tân ngữ her goal mà không cần giới từ.
2Tương tự câu 1, victory là tân ngữ trực tiếp của động từ achieve.
3∅ – byĐạt được thay đổi (achieve real change) không cần giới từ. Giới từ by được dùng để chỉ phương thức, hành động cụ thể (by working together).
4throughGiới từ through được dùng để chỉ quá trình, phương tiện (một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và tập thể dục đều đặn).
5∅ – withĐạt được bước đột phá (achieve a breakthrough) không cần giới từ. Giới từ with dùng để chỉ sự hỗ trợ, công cụ (với sự giúp đỡ của công nghệ tiên tiến).
6∅ – byĐạt được sự trôi chảy (achieve fluency) không cần giới từ. Giới từ by dùng để chỉ hành động cụ thể (bằng cách đắm mình vào ngôn ngữ).
7A better future là tân ngữ trực tiếp của động từ achieve.
8throughGiới từ through được dùng để chỉ phương pháp, quá trình (thông qua thiền định và chánh niệm).
9∅ – withĐạt được khoản tiết kiệm (achieve significant savings) không cần giới từ. Giới từ with dùng để chỉ công cụ, phương tiện (với việc triển khai một hệ thống tiết kiệm năng lượng mới).
10A work-life balance là tân ngữ trực tiếp của động từ achieve.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. After a long climb, they finally _____ the summit of the mountain.
    A. achieved
    B. reached
    C. attained
  2. Winning the scholarship was a great _____ for her.
    A. achievable
    B. achievement
    C. achiever
  3. He is known as a high _____ in the sales department.
    A. achievement
    B. achieve
    C. achiever
  4. With a clear plan, the project’s goals are entirely _____.
    A. achievable
    B. achiever
    C. achievement
  5. We haven’t _____ a conclusion yet; we are still in discussion.
    A. achieved
    B. reached
    C. fulfilled
  6. The company aims to _____ a high level of customer satisfaction.
    A. reach
    B. complete
    C. achieve
  7. It’s important to set realistic goals that you can actually _____.
    A. reach
    B. achieve
    C. realize
  8. The team couldn’t have _____ this success without their manager’s support.
    A. reached
    B. done
    C. achieved
  9. This is a significant _____ in the field of medicine.
    A. achieve
    B. achievement
    C. achievable
  10. The temperature is expected to _____ 35 degrees Celsius tomorrow.
    A. achieve
    B. reach
    C. gain

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1BReach được dùng để chỉ việc đến một địa điểm cụ thể (đỉnh núi).
2BCần một danh từ chỉ kết quả, thành tựu. Achievement là danh từ phù hợp.
3CCần một danh từ chỉ người. Achiever có nghĩa là người thành đạt.
4ACần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ goals. Achievable (có thể đạt được) là đáp án đúng.
5BCụm từ cố định là reach a conclusion (đi đến kết luận).
6CAchieve được dùng để nói về việc đạt được một mục tiêu, kết quả trừu tượng như customer satisfaction.
7BAchieve a goal là một collocation (cụm từ) phổ biến, chỉ việc đạt được mục tiêu sau nỗ lực.
8CAchieve success là cụm từ chỉ việc đạt được thành công, nhấn mạnh vào kết quả của sự nỗ lực.
9BCần một danh từ sau tính từ significant. Achievement (thành tựu) là lựa chọn chính xác.
10BReach được dùng khi nói về việc đạt tới một con số, một mức độ cụ thể (35 độ C).
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Achieve to V hay Ving?

Achieve không đi trực tiếp với to V hay V-ing. Achieve là một ngoại động từ, vì vậy theo sau nó phải là một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ mục tiêu, thành tựu mà bạn đạt được.

Ví dụ đúng: We hope to achieve our sales goals this month. (Chúng tôi hy vọng đạt được mục tiêu doanh số trong tháng này).

Sau achieve là loại từ gì?

Theo sau achieve luôn là một danh từ (noun) hoặc một cụm danh từ (noun phrase). Các danh từ này thường mang ý nghĩa trừu tượng như thành công, mục tiêu, kết quả, sự cân bằng.

Ví dụ: achieve success, achieve a target, achieve a balance, achieve recognition.

Achieve tính từ là gì?

Tính từ của achieve là achievable /əˈtʃiː.və.bəl/, mang nghĩa có thể đạt được, có thể thực hiện được.

Ví dụ: Please set an achievable sales target for the next quarter. (Hãy đặt ra một mục tiêu doanh số có thể đạt được cho quý tới).

Achieving là gì?

Achieving là dạng V-ing của động từ achieve và có hai chức năng chính trong câu.

  • Danh động từ (Gerund): Đóng vai trò như một danh từ, thường làm chủ ngữ trong câu.
    • Ví dụ: Achieving a PhD is a long and challenging process. (Việc đạt được bằng tiến sĩ là một quá trình dài và đầy thử thách).
  • Hiện tại phân từ (Present Participle): Dùng trong các thì tiếp diễn để mô tả một hành động đang diễn ra.
    • Ví dụ: The company is achieving record profits year after year. (Công ty đang đạt được lợi nhuận kỷ lục qua từng năm).

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi achieve đi với giới từ gì và có thể tự tin áp dụng các cấu trúc liên quan một cách chính xác. Hãy cùng ELSA Speak khám phá thêm danh mục từ vựng thông dụng để nhanh chóng chinh phục mục tiêu của mình nhé!