Add là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết hôm nay, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu add đi với giới từ gì, đồng thời khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ này.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/add)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Add nghĩa là gì?
Add /æd/ vừa là động từ trong tiếng Anh vừa là danh từ, có nghĩa là thêm vào, cộng vào hoặc gia tăng. Từ điển Cambridge định nghĩa add là to put two or more numbers or amounts together to get a total.
Tùy vào loại từ mà add mang các ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Khi add là động từ:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cộng số lượng | If you add three and four, you get seven. (Nếu bạn cộng ba và bốn, bạn sẽ được bảy.) |
| Thêm vào một cái gì đó | She’s added a Picasso to her collection. (Cô ấy đã thêm một bức tranh của Picasso vào bộ sưu tập của mình.) |
| Nói thêm | She was sad, but added that she felt she had made the right decision. (Cô ấy buồn, nhưng nói thêm rằng cô ấy cảm thấy mình đã đưa ra quyết định đúng.) |
Khi là danh từ:
Trong một số ngữ cảnh, add cũng có thể được sử dụng như một danh từ, mang ý nghĩa là sự thêm vào, phần thêm, bổ sung.
Ví dụ: An add to the total. (Một sự cộng vào tổng số.)

Các từ loại khác của Add
Bảng liệt kê một số từ loại trong tiếng Anh khác của add:
| Từ (Loại từ) | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Added (Adj) | /ˈæd.ɪd/ | Được thêm vào, đã được bổ sung |
| Addition (N) | /əˈdɪʃ.ən/ | Sự thêm vào, sự cộng thêm |
| Additive (Adj) | /ˈæd.ɪ.tɪv/ | Có tác dụng thêm vào, bổ sung |
| Add-on (N) | /ˈæd.ɒn/ | Một phần hoặc sản phẩm được thêm vào để mở rộng hoặc cải thiện |
| Additionally (Adv) | /əˈdɪʃ.ən.əl.i/ | Thêm vào đó, ngoài ra |
| Additivity (N) | /ˌæd.ɪˈtɪv.ɪ.ti/ | Tính chất cộng lại, khả năng cộng thêm |

Add đi với giới từ gì?
Add có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau: in, on, to, up, up to, into, mỗi giới từ mang một ý nghĩa riêng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến:

Add + in
Cấu trúc:
| Add + something + in/Add + in + something |
Ý nghĩa: Thêm một cái gì đó vào bên trong hoặc vào tổng thể, thường dùng trong nấu ăn, kế hoạch, bài viết, dữ liệu, hoặc trò chơi.
Ví dụ:
- The total cost is $200 if you add in the service charge. (Tổng chi phí là 200 đô la nếu bạn thêm phí dịch vụ vào.)
- Please add the new data in the report before submitting it. (Vui lòng thêm dữ liệu mới vào báo cáo trước khi nộp.)

Add + on
Cấu trúc:
| Add + something + on/Add + on + something |
Ý nghĩa: Dùng để nói về một khoản chi phí, phần mở rộng, hoặc tính năng bổ sung. Add on có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, nhưng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thương mại, xây dựng, hoặc công nghệ.
Ví dụ:
- Don’t forget to add the tax on your purchase. (Đừng quên thêm thuế vào đơn hàng của bạn.)
- The hotel will add a fee on your final bill for extra services. (Khách sạn sẽ thêm một khoản phí vào hóa đơn cuối cùng của bạn cho các dịch vụ bổ sung.)

Add + to
Cấu trúc:
| Add + something + to + something |
Ý nghĩa: Thêm một cái gì đó vào một cái khác để tăng số lượng hoặc giá trị.
Ví dụ:
- He decided to add a new feature to the software. (Anh ấy quyết định thêm một tính năng mới vào phần mềm.)
- They plan to add more books to the library collection. (Họ dự định thêm nhiều sách vào bộ sưu tập thư viện.)

Add + up
Cấu trúc:
| Add + up + something |
Ý nghĩa cấu trúc add up:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Cộng lại, tính tổng | – He added up all the bills to see how much they spent. (Anh ấy cộng tất cả các hóa đơn lại để xem họ đã tiêu bao nhiêu tiền.) – Can you add up these figures for me? (Bạn có thể cộng những con số này giúp tôi không?) |
| Có vẻ hợp lý, đáng tin | – Her explanation doesn’t add up. (Lời giải thích của cô ấy nghe không hợp lý.) – Something about his story just doesn’t add up. (Có gì đó trong câu chuyện của anh ta không đúng lắm.) |
| Cộng dồn, tăng dần theo thời gian | – Small expenses can add up quickly if you’re not careful. (Những khoản chi nhỏ có thể cộng dồn nhanh chóng nếu bạn không cẩn thận.) – The hours of overtime soon added up to a full week’s work. (Những giờ làm thêm nhanh chóng cộng dồn thành cả một tuần làm việc.) |

Add + up to
Cấu trúc:
| Add + up to + something |
Ý nghĩa cấu trúc add + up to:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Tổng cộng là…, dùng khi nói về tổng số hoặc kết quả cuối cùng | – The bill adds up to $50. (Hóa đơn tổng cộng là 50 đô la.) – These numbers add up to one hundred. (Những con số này cộng lại thành một trăm.) |
| Dẫn đến, đồng nghĩa với, dùng khi nói rằng một chuỗi hành động hoặc sự việc tạo ra kết quả nào đó | – All these problems add up to a difficult situation. (Tất cả những vấn đề này dẫn đến một tình huống khó khăn.) – His constant lies add up to a serious lack of trust. (Những lời nói dối liên tục của anh ta gây ra sự mất lòng tin nghiêm trọng.) |

Add + into
Cấu trúc:
| Add + something + into + something |
Ý nghĩa: Thêm một thành phần vào bên trong một hệ thống, quá trình, hoặc hỗn hợp.
Ví dụ:
- You should add the flour into the mixture gradually. (Bạn nên từ từ thêm bột vào hỗn hợp.)
- After mixing the ingredients, add the spices into the pot. (Sau khi trộn các nguyên liệu, hãy thêm gia vị vào nồi.)

Các idioms phổ biến với Add
Dưới đây là bảng liệt kê các thành ngữ tiếng Anh phổ biến với add để bạn tham khảo:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Add fuel to the fire | Đổ thêm dầu vào lửa, làm tình hình tồi tệ hơn | When Anna said she disagreed with the team’s decision, it just added fuel to the fire during the debate. (Khi Anna nói rằng cô ấy không đồng ý với quyết định của nhóm, điều đó chỉ càng làm tình hình tồi tệ hơn trong cuộc tranh luận.) |
| Add insult to injury | Xúc phạm thêm khi ai đó đã bị tổn thương | Tom was already upset about losing the competition, and Jake’s teasing just added insult to injury. (Tom đã rất buồn vì thua cuộc thi, và việc Jake trêu chọc chỉ làm Tom cảm thấy tồi tệ hơn.) |
| Add up to something | Tổng hợp lại thành một kết quả hoặc số lượng cụ thể | All of Sarah’s efforts in this project add up to a significant success. (Tất cả nỗ lực của Sarah trong dự án này đã dẫn đến một thành công lớn.) |
| Add a personal touch | Thêm yếu tố cá nhân, làm cho điều gì đó trở nên đặc biệt | When organizing Lisa’s birthday, Mark added a personal touch by baking the cake himself. (Khi tổ chức sinh nhật cho Lisa, Mark đã thêm một yếu tố cá nhân bằng cách tự tay làm bánh.) |
| Add to the mix | Thêm vào một tình huống hoặc nhóm với hy vọng cải thiện hoặc thay đổi nó | We need to add more variety to the mix to attract more customers, like when Mia joined the project. (Chúng ta cần thêm sự đa dạng vào nhóm để thu hút nhiều khách hàng hơn, giống như khi Mia tham gia vào dự án.) |
| Add one’s two cents | Góp ý kiến cá nhân (dù nhỏ bé) | During the meeting, Jack added his two cents on how to improve the process. (Trong cuộc họp, Jack đã góp ý kiến của mình về cách cải thiện quy trình.) |
| Add your voice to something | Tham gia lên tiếng, ủng hộ một quan điểm | In the meeting, Emily added her voice to support the team’s idea. (Trong buổi họp, Emily đã tham gia lên tiếng để ủng hộ ý tưởng của nhóm.) |
| Add weight to something | Tăng sức nặng, làm mạnh lập luận / bằng chứng | David’s research adds weight to our argument. (Nghiên cứu của David làm mạnh thêm lập luận của chúng ta.) |

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Add
Các từ đồng nghĩa với Add
Bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với add:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Total /ˈtoʊ.təl/ | Tổng cộng | Total the daily payments for a month and you arrive at your monthly expenditure. (Cộng các khoản thanh toán hàng ngày trong một tháng và bạn sẽ ra chi tiêu hàng tháng.) |
| Find the sum /faɪnd ðə sʌm/ | Tìm tổng | Find the sum of the following numbers. (Tìm tổng của các số sau.) |
| Find the total /faɪnd ðə ˈtoʊ.təl/ | Tìm tổng số | Find the total of £26.33, £55.09, and £109.65. (Tìm tổng của £26.33, £55.09 và £109.65.) |
| Come to /kʌm tuː/ | Tổng cộng là | That comes to a total of $560. (Tổng cộng là $560.) |
| Sum up /sʌm ʌp/ | Cộng lại, tổng hợp | Let’s sum up the expenses. (Hãy tổng hợp các chi phí.) |
| Count up /kaʊnt ʌp/ | Đếm, cộng lại | Count up the number of people present. (Đếm số người có mặt.) |
| Compute /kəmˈpjuːt/ | Tính toán | The program computes the total sales automatically. (Chương trình tự động tính tổng doanh thu.) |
| Calculate /ˈkæl.kjə.leɪt/ | Tính toán | We calculated the total cost of the project. (Chúng tôi tính toán tổng chi phí của dự án.) |
| Figure up /ˈfɪɡ.jər ʌp/ | Tính tổng, cộng lại | She figured up her monthly expenses. (Cô ấy tính tổng chi tiêu hàng tháng.) |
| Reckon /ˈrek.ən/ | Tính, ước lượng | I reckon the total cost will be about $200. (Tôi ước tổng chi phí khoảng 200 đô.) |
| Combine /kəmˈbaɪn/ | Kết hợp, cộng lại | Combine all the results to get the final score. (Kết hợp tất cả kết quả để có điểm cuối cùng.) |
| Include /ɪnˈkluːd/ | Bao gồm | The price includes service and tax. (Giá đã bao gồm dịch vụ và thuế.) |
| Incorporate /ɪnˈkɔː.pər.eɪt/ | Kết hợp, gộp vào | The new plan incorporates several improvements. (Kế hoạch mới bao gồm vài cải tiến.) |
| Attach /əˈtætʃ/ | Đính kèm | Please attach your photo to the form. (Vui lòng đính kèm ảnh vào mẫu.) |
| Append /əˈpend/ | Gắn thêm, nối thêm | Append a note at the end of the report. (Gắn thêm một ghi chú vào cuối báo cáo.) |
| Affix /əˈfɪks/ | Dán, gắn | Affix a label to the package. (Dán nhãn vào gói hàng.) |
| Join /dʒɔɪn/ | Gắn, nối, kết hợp | Join the two wires together. (Nối hai sợi dây lại với nhau.) |
| Join on /dʒɔɪn ɒn/ | Nối thêm vào | Join on another piece of paper if needed. (Nối thêm tờ giấy khác nếu cần.) |
| Tack on /tæk ɒn/ | Gắn thêm, thêm vào | They tacked on a new paragraph at the end. (Họ thêm một đoạn mới ở cuối.) |
| Supplement /ˈsʌp.lɪ.ment/ | Bổ sung | You should supplement your diet with vitamins. (Bạn nên bổ sung vitamin cho chế độ ăn.) |
| Increase by /ɪnˈkriːs baɪ/ | Tăng thêm | Sales increased by 10% last month. (Doanh số đã tăng 10% vào tháng trước.) |
| Enlarge by /ɪnˈlɑːdʒ baɪ/ | Mở rộng thêm | The company enlarged its staff by 20 people. (Công ty đã mở rộng thêm 20 nhân viên.) |
| Offer in addition /ˈɒ.fər ɪn əˈdɪʃ.ən/ | Cung cấp thêm, bổ sung | They offered free shipping in addition. (Họ cung cấp thêm dịch vụ giao hàng miễn phí.) |

Các từ trái nghĩa với Add
Bảng liệt kê các từ trái nghĩa với add:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Subtract /səbˈtrækt/ | Trừ đi | You will need to subtract the cost of materials. (Bạn cần trừ chi phí nguyên liệu ra.) |
| Deduct /dɪˈdʌkt/ | Khấu trừ | Tax is deducted from your salary. (Thuế được khấu trừ từ lương của bạn.) |
| Take away /teɪk əˈweɪ/ | Lấy đi, trừ đi | Take the smaller number away from the larger number. (Lấy số nhỏ trừ số lớn.) |
| Remove /rɪˈmuːv/ | Gỡ bỏ | Please remove your shoes before entering. (Vui lòng cởi giày trước khi vào.) |
| Exclude /ɪkˈskluːd/ | Loại trừ | The report excludes minor errors. (Báo cáo loại trừ các lỗi nhỏ.) |
| Eliminate /ɪˈlɪ.mɪ.neɪt/ | Loại bỏ | They eliminated unnecessary steps. (Họ đã loại bỏ các bước không cần thiết.) |
| Withdraw /wɪðˈdrɔː/ | Rút ra, rút lại | He withdrew his application. (Anh ấy đã rút đơn ứng tuyển.) |
| Reduce /rɪˈdjuːs/ | Giảm bớt | We need to reduce our expenses. (Chúng ta cần giảm chi tiêu.) |
| Take /teɪk/ | Lấy đi | He took my book by mistake. (Anh ấy đã lấy nhầm sách của tôi.) |
| Diminish /dɪˈmɪ.nɪʃ/ | Giảm bớt, làm nhỏ đi | The pain diminished over time. (Cơn đau giảm dần theo thời gian.) |
| Decrease /dɪˈkriːs/ | Giảm | Sales decreased last quarter. (Doanh số đã giảm trong quý trước.) |
| Detach /dɪˈtætʃ/ | Tách ra | Detach the coupon before submitting. (Hãy tách phiếu giảm giá trước khi nộp.) |

Những câu hỏi thường gặp
Add me là gì?
Add me là cách nói để yêu cầu ai đó thêm bạn vào một danh sách, nhóm, hoặc liên lạc.
Ví dụ: Please add me to the class Facebook group so I can keep up with the information. (Hãy thêm tôi vào nhóm Facebook của lớp, để tôi có thể theo dõi thông tin.)
Add là loại từ gì?
Add vừa là động từ, vừa là danh từ. Tuy nhiên, cách dùng add khi là danh từ khá hiếm và thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực máy tính, thiết kế, hoặc tiếp thị.
Ví dụ: Please add some more spices to the dish to enhance the flavor. (Hãy add thêm một số gia vị vào món ăn để tăng hương vị.)
>> Có thể bạn quan tâm: Nếu bạn gặp phải những khó khăn với việc phát âm tiếng Anh, khiến bạn e ngại khi nói chuyện, ELSA Speak – ứng dụng học phát âm tiếng anh chuẩn bản xứ có thể thay đổi hoàn toàn điều đó. Click tham khảo ngay!

Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. Don’t forget to add sugar ______ your coffee.
2. She added a new paragraph ______ the end of her essay.
3. The figures don’t seem to add ______ correctly.
4. The costs add ______ more than $1,000.
5. Please add this information ______ the report before sending it.
6. He always adds a personal touch ______ his work.
7. They decided to add more activities ______ the mix.
8. You should add your voice ______ the campaign for better education.
9. Let’s add these numbers ______ to find the total.
10. Add the eggs ______ the mixture and stir well.
Đáp án
| 1. on | 2. at/on | 3. up | 4. up to | 5. to |
| 6. to | 7. to | 8. to | 9. up | 10. into |
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. Add là loại từ gì?
A. Danh từ và động từ
B. Liên từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
2. Cụm nào mang nghĩa “làm cho tình hình tồi tệ hơn”?
A. add fuel to the fire
B. add up to
C. add in
D. add weight to
3. Từ nào trái nghĩa với “add”?
A. include
B. subtract
C. combine
D. attach
4. The evidence added ___ his argument.
A. up
B. to
C. into
D. in
5. Add in thường được dùng khi:
A. muốn loại trừ điều gì đó
B. muốn bổ sung vào một phần tổng thể
C. muốn tính tổng số
D. muốn trừ đi
6. She _____ a new feature to the app last month.
A. added on
B. added in
C. added to
D. added up
7. The final cost _____ to a much higher amount than we expected.
A. added on
B. added in
C. added up
D. added to
8. Which of the following is a common collocation with add?
A. Add up
B. Add in
C. Add on
D. All of the above
9. Add insult to injury mang nghĩa:
A. thêm niềm vui
B. thêm sự tổn thương
C. thêm sự hỗ trợ
D. làm giảm lỗi lầm
10. Chọn cụm dùng đúng:
A. add to the noise
B. add on the noise
C. add up noise
D. add into noise
Đáp án
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| A | A | B | B | B | C | C | D | B | A |
Tóm lại, add là một động từ phổ biến nhưng có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy theo giới từ đi kèm như to, up, in, on, into. Hy vọng rằng qua bài viết của ELSA Speak, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách dùng add và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích bạn nhé!







