Afford là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đủ khả năng (về tài chính, thời gian, công sức) để làm gì đó. Tuy nhiên, afford to V hay Ving? Cách sử dụng cấu trúc afford như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên.

Ý nghĩa của afford

Afford /ˈə.fɔːrd/ có nghĩa là đủ khả năng làm gì đó hoặc mang lại điều gì đó có giá trị. Cụ thể:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Nghĩa của affordVí dụ
Đủ khả năng (về tài chính, thời gian, sức lực) để làm gìI can’t afford to buy a new car. (Tôi không đủ tiền mua một chiếc xe mới.)
She couldn’t afford to take a long vacation. (Cô ấy không đủ khả năng để đi nghỉ dài ngày.)
Cung cấp, mang lại, đem đến điều gì (thường là lợi ích, cơ hội, sự bảo vệ…)This room affords a beautiful view of the ocean. (Căn phòng này có tầm nhìn đẹp ra biển.)
The job affords him the opportunity to travel abroad. (Công việc này mang đến cho anh ấy cơ hội đi nước ngoài.)
Một số nghĩa của từ afford
Afford có nghĩa là đủ khả năng (về tài chính, thời gian, công sức) để làm gì đó
Afford có nghĩa là đủ khả năng (về tài chính, thời gian, công sức) để làm gì đó

Các loại từ khác của afford

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Affordable (adj)Có giá cả phải chăng, có thể chi trả được.This restaurant offers affordable meals. (Nhà hàng này cung cấp các bữa ăn giá rẻ.)
Affordability (n)Khả năng chi trả, tính phải chăng (về giá cả).The affordability of healthcare is a major concern. (Khả năng chi trả cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe là một mối quan tâm lớn.)
Unaffordable (adj)Đắt đỏ, không thể chi trả được.The rent in this city is unaffordable for many people. (Tiền thuê nhà ở thành phố này quá đắt đỏ đối với nhiều người.)
Unaffordability (n)Sự đắt đỏ, tính không thể chi trả được.The unaffordability of housing is a growing problem. (Sự đắt đỏ của nhà ở là một vấn đề ngày càng lớn.)
Một số loại từ khác của afford

>> Mở rộng vốn từ vựng là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh thành thạo. ELSA Speak không chỉ giúp bạn học từ mới mà còn hướng dẫn bạn phát âm chuẩn như người bản xứ. Click để khám phá ngay!

Một số loại từ khác của Afford
Một số loại từ khác của Afford

Afford to V hay Ving?

Sau afford sẽ là to V.

S + afford + to V + (O)

(Trong đó: S: Chủ ngữ, V: Động từ, O: Tân ngữ)

Ví dụ:

  • I can’t afford to buy a new house. (Tôi không đủ tiền mua một ngôi nhà mới).
  • Can you afford to go on holiday? (Bạn có đủ tiền để đi nghỉ không?).
  • We couldn’t afford to rent an apartment in the city center. (Chúng tôi không đủ khả năng thuê một căn hộ ở trung tâm thành phố).
Sau afford là to V
Sau afford là to V

Một số cấu trúc Afford thường gặp

Cấu trúc afford (someone) something

Cấu trúc này mang nghĩa cung cấp, mang đến, đem lại cho ai đó điều gì.

S + afford + (O1) + O2

Ví dụ:

  • The new job affords him a higher salary. (Công việc mới mang lại cho anh ấy mức lương cao hơn).
  • This course affords students the opportunity to learn from experts. (Khóa học này mang đến cho sinh viên cơ hội học hỏi từ các chuyên gia).
  • The hotel room afforded us a beautiful view of the ocean.(Phòng khách sạn cho chúng tôi một tầm nhìn hướng biển tuyệt đẹp).
Cấu trúc afford (someone) something
Cấu trúc afford (someone) something

Cấu trúc Afford to do something

Cấu trúc này diễn tả việc có đủ khả năng về tài chính hoặc thời gian để thực hiện một hành động nào đó.

S + afford + to V + (O)

Ví dụ:

  • After years of hard work, she could finally afford to start her own business. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy cũng có đủ khả năng để bắt đầu công việc kinh doanh riêng).
  • We’re saving up so we can afford to renovate the kitchen next year. (Chúng tôi đang tiết kiệm để có thể cải tạo nhà bếp vào năm tới).
  • He hopes to afford to send his children to the best universities. (Anh ấy hy vọng có đủ khả năng cho con cái mình theo học tại các trường đại học tốt nhất).
Cấu trúc afford to do something
Cấu trúc afford to do something

Cấu trúc can’t afford to do something

Đây là dạng phủ định của cấu trúc afford to do something, mang nghĩa không đủ khả năng (tài chính, thời gian) để làm gì, hoặc không thể để điều gì xảy ra/ không thể chấp nhận rủi ro.

S + can’t/couldn’t + afford + to V + (O)

Ví dụ:

  • I can’t afford to buy a new car. (Tôi không đủ tiền mua xe mới).
  • We can’t afford to miss this opportunity. (Chúng ta không thể bỏ lỡ cơ hội này).
  • He couldn’t afford to lose his job. (Anh ấy không thể để mất việc).

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Afford

Các từ đồng nghĩa với Afford

  • Khi afford mang ý nghĩa là có đủ khả năng tài chính/thời gian
Từ đồng nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Manage (‘mænɪdʒ)Xoay xở, cố gắng để làm được điều gì đó (dù khó khăn)I don’t know how she manages to raise five kids on her salary. (Tôi không hiểu bằng cách nào cô ấy xoay xở để nuôi năm đứa con bằng đồng lương của mình).
Spare (speər)Có đủ (tiền, thời gian) để dành ra, sử dụngCan you spare me a few minutes? I need to ask you something. (Bạn có thể dành cho tôi vài phút được không? Tôi cần hỏi bạn một vài điều).
Meet the expense of (miːt ðɪ ɪkˈspens ɒv)Đủ tiền chi trảHe worked two jobs to meet the expense of his children’s education.(Anh ấy đã làm hai công việc để đủ tiền trang trải học phí cho các con).
Pay for (peɪ fɔːr)Chi trả cho điều gìI’ll pay for the tickets. (Tôi sẽ trả tiền vé).
Stretch to (stretʃ tuː)Cố gắng hết sức để có thể mua được thứ gì đóI could probably stretch to a new computer, but it would be tight. (Tôi có lẽ có thể cố gắng mua một chiếc máy tính mới, nhưng sẽ rất eo hẹp).
Từ vựng đồng nghĩa khi afford mang ý nghĩa là có đủ khả năng tài chính/thời gian
  • Khi afford mang ý nghĩa là cung cấp, mang đến, đem lại cho ai đó điều gì
Từ đồng nghĩa (phiên âm)Ý nghĩaVí dụ
Provide (prəˈvaɪd)Cung cấp, đem lạiThe hotel provides free Wi-Fi. (Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí).
Give (ɡɪv)Cho, tặng, biếuHe gave me a beautiful bouquet of flowers. (Anh ấy tặng tôi một bó hoa đẹp).
Furnish (‘fɜːrnɪʃ)Cung cấp, trang bị (thường dùng cho đồ đạc, thông tin,…)The landlord furnishes the apartment with basic appliances. (Chủ nhà cung cấp cho căn hộ các thiết bị cơ bản).
Grant (ɡrɑːnt)Ban cho, cấp cho (thường dùng cho quyền lợi, đặc ân,…)The government granted them permission to build a new school. (Chính phủ đã cấp phép cho họ xây dựng một trường học mới).
Từ vựng đồng nghĩa khi afford mang ý nghĩa là cung cấp, mang đến, đem lại cho ai đó điều gì
Các từ đồng nghĩa với Afford
Các từ đồng nghĩa với afford

Các từ trái nghĩa với Afford

  • Khi afford mang ý nghĩa là đủ khả năng làm gì
Từ trái nghĩa/Phiên âmDịch nghĩaVí dụ
Lack /læk/Thiếu, không có đủHe lacks the money to buy a new phone. (Anh ấy không có đủ tiền để mua một chiếc điện thoại mới.)
Be unable to /bi ʌnˈeɪb(ə)l tuː/Không thể, không có khả năng làm gìWe are unable to afford a luxury vacation. (Chúng tôi không thể chi trả cho một kỳ nghỉ xa xỉ.)
Fail to /feɪl tuː/Không làm được điều gì, không thể thực hiệnShe failed to pay her rent on time. (Cô ấy không thể trả tiền thuê nhà đúng hạn.)
Be too poor to /bi tuː pʊr tuː/Quá nghèo để làm gì đóThey are too poor to send their children to a private school. (Họ quá nghèo để gửi con vào trường tư thục.)
Be short of /bi ʃɔːrt ʌv/Thiếu hụt, không đủI’m short of money this month, so I can’t afford a new laptop. (Tôi thiếu tiền tháng này, nên không đủ khả năng mua laptop mới.)
Những từ trái nghĩa với afford khi afford mang ý nghĩa là đủ khả năng làm gì
  • Khi afford mang ý nghĩa là cung cấp, mang đến, đem lại
Từ trái nghĩa/Phiên âmDịch nghĩaVí dụ
Deprive /dɪˈpraɪv/Lấy đi, tước đoạtThe lack of sunlight deprives plants of essential nutrients. (Việc thiếu ánh sáng mặt trời lấy đi các chất dinh dưỡng thiết yếu của cây cối.)
Deny /dɪˈnaɪ/Từ chối, không cho phépThe company denied him access to important resources. (Công ty từ chối cung cấp cho anh ấy các nguồn tài nguyên quan trọng.)
Withhold /wɪðˈhoʊld/Giữ lại, không cung cấpThe government withheld information from the public. (Chính phủ đã giữ lại thông tin không công bố cho công chúng.)
Remove /rɪˈmuːv/Gỡ bỏ, lấy điThe new policy removes benefits that workers previously had. (Chính sách mới gỡ bỏ các phúc lợi mà công nhân từng có.)
Take away /teɪk əˈweɪ/Lấy mất, cướp điStress takes away the joy of life. (Căng thẳng lấy mất niềm vui trong cuộc sống.)
Những từ trái nghĩa với afford khi afford mang ý nghĩa là cung cấp, mang đến, đem lại
Các từ trái nghĩa với Afford
Các từ trái nghĩa với Afford

Những lưu ý khi sử dụng Afford

Afford luôn đi với to V, không đi với V-ing hoặc động từ nguyên mẫu. Ví dụ:

  • Đúng: She can’t afford to buy a new car.
  • Sai: She can’t afford buying a new car.

Afford thường đi với can/could để chỉ khả năng có thể làm gì. Ví dụ: He can afford a new house. (Anh ấy có đủ khả năng mua một ngôi nhà mới.)

Afford là một động từ chỉ khả năng hoặc điều kiện cá nhân, do đó không được dùng ở thể bị động. Ví dụ:

  • Đúng: The company affords employees many benefits. (Công ty mang lại nhiều lợi ích cho nhân viên.)
  • Sai: The opportunity was afforded by the company.
Một số lưu ý khi sử dụng afford
Một số lưu ý khi sử dụng afford

>> Bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Hãy tham khảo ứng dụng ELSA Speak ngay! Ứng dụng cung cấp lộ trình học cá nhân hóa cùng 8.000+ bài học giúp bạn giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ. Click để khám phá ngay!

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chia dạng đúng của dộng từ trong ngoặc

  1. I don’t know how they can afford _____ (go) on vacation every year.
  2. She couldn’t afford _____ (pay) the rent, so she had to move out.
  3. We can’t afford _____ (waste) any more time on this project.
  4. He’s hoping to afford _____ (buy) a house next year.
  5. Can you afford _____ (take) a week off work?
  6. They can’t afford _____ (lose) any more customers.
  7. I’d love to afford _____ (travel) around the world.
  8. She can’t afford _____(eat) out every night.
  9. We’re saving up so we can afford _____ (renovate) the bathroom.
  10. He couldn’t afford _____ (study) abroad, so he applied for a scholarship.
  11. I can afford _____ (get) married and having children
  12. I wish I could afford _____ (upgrade) my phone
  13. How can you afford _____ (shop) at that store all the time?
  14. I used to not afford _____(buy) branded clothes.
  15. We will soon afford _____ (move) to a bigger house.

Bài tập 2: Dựa vào các từ gợi ý, hoàn thành câu sao cho có nghĩa, sử dụng cấu trúc afford (afford something, afford to do something, can’t afford to do something).

  1. (new car / not / now) I …
  2. (holiday / this year / ?) Can …
  3. (opportunity / miss / we) We …
  4. (him / chance / study abroad / scholarship) The scholarship …
  5. (house / big city / they / not) They …
  6. (mistakes / make / anymore /I) I…
  7. (apartment / near workplace/ She) She…
  8. (time / late / meeting / you) You…
  9. (higher salary / new position / her) The new position…
  10. (comfortable life / hard-working/ they) They…

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. to go
  2. to pay
  3. to waste
  4. to buy
  5. to take
  6. to lose
  7. to travel
  8. to eat
  9. to renovate
  10. to study
  11. to get
  12. to upgrade
  13. to shop
  14. to buy
  15. to move

Bài tập 2:

  1. I can’t afford a new car now.
  2. Can you afford a holiday this year?
  3. We can’t afford to miss this opportunity.
  4. The scholarship affords him the chance to study abroad.
  5. They can’t afford a house in the big city.
  6. I can’t afford to make any more mistakes.
  7. She can afford an apartment near her workplace.
  8. You can’t afford to be late for the meeting.
  9. The new position affords her a higher salary.
  10. They can afford a comfortable life thanks to their hard work.

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc afford to V hay Ving trong tiếng Anh. Để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị khác, cũng như được luyện tập phát âm chuẩn như người bản xứ, đừng quên ghé thăm chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng trên website của ELSA Speak.