Allergic đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến nhất của người học tiếng Anh khi muốn diễn tả tình trạng dị ứng của bản thân. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá câu trả lời chi tiết trong bài viết này. Xem ngay!
Allergic nghĩa là gì?
Allergic (UK: /əˈlɜː.dʒɪk/, US: /əˈlɝː.dʒɪk/) là một tính từ trong tiếng Anh mang hai ý nghĩa chính, được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa 1: Dị ứng
Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ phản ứng của cơ thể (như nổi mẩn, khó thở) khi tiếp xúc với một thứ gì đó không phù hợp, ví dụ như thức ăn, phấn hoa, hay lông động vật.
Ví dụ: My younger sister is allergic to peanuts, so we have to be very careful about what she eats. (Em gái tôi bị dị ứng đậu phộng, vì vậy chúng tôi phải rất cẩn thận về những gì cô bé ăn.)
Ý nghĩa 2: Có ác cảm mạnh mẽ
Trong giao tiếp thông thường, allergic còn được dùng để diễn tả sự không thích, ác cảm mạnh mẽ với một người, một sự vật hay một hoạt động nào đó.
Ví dụ: I think my manager is allergic to new ideas; he rejects every proposal. (Tôi nghĩ quản lý của tôi rất ghét những ý tưởng mới; ông ấy từ chối mọi đề xuất.)

Allergic đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, allergic đi với giới từ là TO. Cấu trúc này được sử dụng để chỉ đích danh tác nhân gây ra phản ứng dị ứng hoặc cảm giác ác cảm mạnh mẽ của một người đối với điều gì đó.
Cấu trúc:
to be allergic to + something/somebody bị dị ứng với cái gì/ai đó; rất ghét cái gì/ai đó |
Ví dụ: She can’t have any dairy products because she is allergic to milk. (Cô ấy không thể dùng bất kỳ sản phẩm từ sữa nào vì cô ấy bị dị ứng với sữa.)

>> Click vào banner dưới đây để đăng ký học tiếng Anh online 1-1 cùng ELSA Speak trải nghiệm công nghệ AI chấm điểm trong gói ELSA Premium ngay nhé!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Allergic
Mở rộng vốn từ vựng sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh. Hãy cùng ELSA Speak khám phá những từ có ý nghĩa tương tự và trái ngược với allergic ngay sau đây.
Từ đồng nghĩa
Để làm phong phú thêm cách diễn đạt và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với allergic. Hãy cùng tham khảo bảng dưới đây để lựa chọn từ vựng phù hợp nhất với từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Sensitive to /ˈsen.sə.t̬ɪv tu/ | Nhạy cảm với | My skin is very sensitive to sunlight, so I always wear sunscreen. (Da của tôi rất nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.) |
Hypersensitive to /ˌhaɪ.pɚˈsen.sə.t̬ɪv tu/ | Quá mẫn cảm với | She is hypersensitive to loud noises and prefers quiet environments. (Cô ấy quá mẫn cảm với tiếng ồn lớn.) |
Intolerant of /ɪnˈtɑː.lɚ.ənt əv/ | Không dung nạp | Many people in Asia are lactose intolerant of milk products. (Nhiều người ở châu Á không dung nạp được các sản phẩm từ sữa.) |
Susceptible to /səˈsep.tə.bəl tu/ | Dễ bị, dễ mắc phải | Young children are more susceptible to colds and flu than adults. (Trẻ nhỏ dễ mắc cảm lạnh và cúm hơn người lớn.) |
Hate /heɪt/ | Ghét | I hate being stuck in traffic during rush hour. (Tôi ghét việc bị kẹt xe vào giờ cao điểm.) |
Detest /dɪˈtest/ | Căm ghét | He detests dishonesty and values truth above all else. (Anh ấy căm ghét sự không trung thực.) |
Loathe /loʊð/ | Ghê tởm, rất ghét | They loathe the idea of working on weekends. (Họ ghê tởm ý tưởng phải làm việc vào cuối tuần.) |
Despise /dɪˈspaɪz/ | Khinh thường | She despised him for his arrogance. (Cô ấy khinh thường anh ta vì sự kiêu ngạo.) |

Từ trái nghĩa
Ngược lại, để diễn tả trạng thái miễn nhiễm, có khả năng chống lại hoặc không bị ảnh hưởng bởi một tác nhân nào đó, bạn có thể sử dụng các từ vựng sau đây.
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Immune to /ɪˈmjuːn tu/ | Miễn nhiễm với | After getting the vaccine, she is now immune to the virus. (Sau khi tiêm vắc xin, cô ấy bây giờ đã miễn nhiễm với vi rút.) |
Resistant to /rɪˈzɪs.tənt tu/ | Kháng lại, chống lại | This new type of crop is resistant to common diseases. (Loại cây trồng mới này có khả năng kháng lại các bệnh thông thường.) |
Tolerant of /ˈtɑː.lɚ.ənt əv/ | Chịu đựng được, dung nạp được | He is surprisingly tolerant of spicy food. (Anh ấy có khả năng chịu đựng đồ ăn cay một cách đáng ngạc nhiên.) |
Unaffected by /ˌʌn.əˈfek.tɪd baɪ/ | Không bị ảnh hưởng bởi | He remained unaffected by the criticism and continued his work. (Anh ấy không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích và tiếp tục công việc của mình.) |

Sự khác nhau giữa Allergic với Sensitive
Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa allergic và sensitive vì cả hai đều chỉ phản ứng của cơ thể. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt quan trọng về bản chất và mức độ mà bạn cần nắm rõ để sử dụng chính xác.
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai tính từ này.
Tiêu chí | Allergic | Sensitive |
Ý nghĩa | Mô tả một phản ứng của hệ miễn dịch với một chất lạ, gây ra các triệu chứng y tế cụ thể. | Mô tả một cảm giác khó chịu hoặc tình trạng dễ bị kích ứng, thường không liên quan đến hệ miễn dịch. |
Cách sử dụng | Dùng để mô tả một phản ứng y tế rõ ràng, có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng và tiềm ẩn nguy hiểm (như phát ban, sưng tấy, khó thở, sốc phản vệ). | Dùng để chỉ một trạng thái dễ bị ảnh hưởng. Các triệu chứng thường nhẹ hơn và không đe dọa tính mạng (như da hơi đỏ, cảm giác châm chích). |
Cấu trúc | S + to be + allergic to + Noun/V-ing | S + to be + sensitive to + Noun |
Ví dụ | I am allergic to shellfish; eating it could make it hard for me to breathe. (Tôi bị dị ứng với hải sản có vỏ; ăn vào có thể khiến tôi khó thở.) | My eyes are very sensitive to bright light, so I often wear sunglasses. (Mắt tôi rất nhạy cảm với ánh sáng mạnh, vì vậy tôi thường đeo kính râm.) |

Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức vừa học và kiểm tra mức độ hiểu bài của mình, hãy cùng ELSA Speak hoàn thành hai bài tập nhỏ dưới đây nhé!
Bài tập 1:
Đề bài: Chọn từ đúng (allergic hoặc sensitive) để hoàn thành các câu sau.
- My brother can’t be in the same room as a cat because he is highly ________ to their fur.
- My skin is very ________ and gets red easily, so I have to use special soap.
- She had a severe ________ reaction after eating peanuts and had to go to the hospital.
- His eyes are ________ to light, so he always wears sunglasses outdoors.
- Are you ________ to any type of medicine?
Đáp án:
Đáp án | Giải thích |
allergic | Lông mèo là tác nhân gây ra phản ứng của hệ miễn dịch. Dùng allergic để chỉ một phản ứng dị ứng y tế cụ thể và mạnh mẽ. |
sensitive | Da bị đỏ một cách dễ dàng là biểu hiện của sự nhạy cảm, một tình trạng gây khó chịu chứ không phải phản ứng dị ứng nghiêm trọng. |
allergic | Cụm từ severe reaction (phản ứng nghiêm trọng) và việc phải đến bệnh viện cho thấy đây là một phản ứng dị ứng y tế điển hình. |
sensitive | Việc nhạy cảm với ánh sáng là một trạng thái cơ thể dễ bị kích ứng, gây khó chịu, không phải là phản ứng của hệ miễn dịch. |
allergic | Câu hỏi về thuốc thường liên quan đến các phản ứng dị ứng y tế tiềm ẩn có thể xảy ra, cần được xác định rõ ràng. |
Bài tập 2:
Đề bài: Vận dụng cấu trúc be allergic to để dịch các câu sau sang tiếng Anh.
- Anh trai tôi bị dị ứng với hải sản.
- Rất nhiều người bị dị ứng với phấn hoa vào mùa xuân.
- Tôi nghĩ rằng tôi rất ghét (dị ứng với) những buổi họp vào sáng thứ Hai.
- Bác sĩ đã hỏi tôi có bị dị ứng với loại thuốc nào không.
- Cô ấy không bị dị ứng với sữa nhưng cô ấy không dung nạp được đường lactose.
Đáp án:
Đáp án | Giải thích |
My brother is allergic to seafood. | Áp dụng trực tiếp cấu trúc be allergic to + Noun để diễn tả việc dị ứng với hải sản (seafood). |
A lot of people are allergic to pollen in the spring. | Sử dụng cấu trúc be allergic to + Noun để nói về tác nhân gây dị ứng là phấn hoa (pollen). |
I think I’m allergic to Monday morning meetings. | Sử dụng allergic to theo nghĩa diễn tả sự ác cảm, ghét mạnh mẽ một việc gì đó (các cuộc họp sáng thứ Hai). |
The doctor asked if I was allergic to any medication/medicine. | Dịch câu hỏi gián tiếp, giữ nguyên cấu trúc be allergic to + Noun (medication/medicine) trong mệnh đề phụ. |
She is not allergic to milk, but she is lactose intolerant. | Phân biệt rõ not allergic to (không bị dị ứng) và lactose intolerant (không dung nạp lactose), hai khái niệm y tế khác nhau. |
Câu hỏi thường gặp
Để tổng kết lại kiến thức và giải đáp những thắc mắc cuối cùng, ELSA Speak đã tổng hợp một số câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến allergic.
Allergic with or to?
Câu trả lời chính xác nhất là allergic to. Cấu trúc allergic with là một lỗi sai ngữ pháp và hoàn toàn không được sử dụng trong tiếng Anh.
Be allergic to là gì?
Đây là cấu trúc diễn tả về sự dị ứng hoặc ác cảm.
Cấu trúc be allergic to có hai ý nghĩa:
- Bị dị ứng về mặt y tế với một tác nhân cụ thể (như thức ăn, phấn hoa, thuốc…).
- Rất ghét hoặc có ác cảm mạnh mẽ với một người, một hoạt động hay một điều gì đó.
>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp cặn kẽ thắc mắc allergic đi với giới từ gì và có thể tự tin áp dụng vào giao tiếp hằng ngày. Đừng quên tiếp tục theo dõi ELSA Speak để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác trong chuyên mục Từ vựng thông dụng bạn nhé!