Việc nắm vững cách phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh là chìa khóa giúp bạn phát âm chuẩn xác và tự nhiên như người bản xứ. Hãy cùng ELSA Speak tham khảo ngay hướng dẫn cách nhận biết hai loại âm này dễ hiểu, kèm ví dụ đơn giản để bạn áp dụng ngay nhé!

Âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, sự khác biệt cốt lõi giữa hai loại âm này nằm ở độ rung của dây thanh quản. Âm vô thanh là những âm khi phát ra thanh quản không rung, còn âm hữu thanh là những âm có rung thanh quản. Việc nắm rõ hai loại âm này sẽ giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn và nghe hiểu tiếng Anh tốt hơn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Âm vô thanh (Voiceless sounds) trong tiếng Anh

Âm vô thanh là những âm được tạo ra từ luồng hơi đẩy qua miệngkhông làm rung dây thanh quản. Bạn có thể kiểm chứng bằng cách đặt tay lên cổ họng; nếu không thấy rung, đó là âm vô thanh.

Nhóm âmKý hiệuCách đọcVí dụ
Âm xát răng vô thanh/θ/Đặt đầu lưỡi ở giữa răng trên và răng dưới, đẩy hơi nhẹ ra ngoài qua khe hở.Think /θɪŋk/, Thank /θæŋk/
Âm xát môi răng vô thanh/f/Răng cửa hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới, đẩy luồng hơi thoát ra ngoài.Fan /fæn/, Laugh /lɑːf/
Âm xát thanh hầu vô thanh/h/Mở miệng tự nhiên, đẩy hơi mạnh từ họng ra ngoài giống như đang thở dốc.Hat /hæt/, House /haʊs/
Âm vô thanh trong tiếng Anh
Âm vô thanh tạo ra hoàn toàn bằng luồng hơi từ phổi, không làm rung dây thanh quản khi phát âm
Âm vô thanh tạo ra hoàn toàn bằng luồng hơi từ phổi, không làm rung dây thanh quản khi phát âm

Âm hữu thanh (Voiced sounds) trong tiếng Anh

Âm hữu thanh là những âm làm rung dây thanh quản khi phát âm. Nhóm này chiếm đa số trong hệ thống âm tiết tiếng Anh, bao gồm toàn bộ các nguyên âm và một phần các phụ âm.

Nguyên âm hữu thanh: Tất cả các nguyên âm trong tiếng Anh bao gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi đều là âm hữu thanh.

Loại nguyên âmKý hiệuCách đọcVí dụ
Nguyên âm đơn/i:/, /u:/, /ɔ:/…Phát âm rõ ràng, kéo dài và cảm nhận độ rung mạnh ở cổ họng.See /siː/, Do /duː/
Nguyên âm đôi/eɪ/, /aɪ/, /əʊ/…Chuyển mượt mà từ âm thứ nhất sang âm thứ hai, giữ độ rung suốt quá trình.Day /deɪ/, Go /ɡəʊ/
Nguyên âm hữu thanh trong tiếng Anh

Phụ âm hữu thanh: Có tổng cộng 15 phụ âm hữu thanh trong bảng phiên âm IPA. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

Ký hiệuCách đọcVí dụ
/b/Mím hai môi lại, bật hơi ra đồng thời làm rung dây thanh quản.Boy /bɔɪ/, Bat /bæt/
/d/Đầu lưỡi chạm nướu răng trên, bật nhẹ và tạo độ rung ở cổ.Dog /dɒɡ/, Door /dɔː(r)/
/v/Răng trên chạm môi dưới (vị trí giống âm /f/) nhưng có độ rung mạnh.Van /væn/, Voice /vɔɪs/
/g/Cuống lưỡi chạm ngạc mềm, chặn hơi rồi bật mạnh kèm độ rung.Go /ɡəʊ/, Get /ɡet/
Phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh
Âm hữu thanh là những âm làm rung dây thanh quản khi luồng hơi đi qua
Âm hữu thanh là những âm làm rung dây thanh quản khi luồng hơi đi qua
Trải nghiệm học tập thông minh với lộ trình riêng biệt dành cho mỗi cá nhân. Tự tin bứt phá mọi kỹ năng cùng hệ thống 220 chủ đề phong phú và AI chấm điểm chuẩn xác ngay hôm nay nhé!

Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh trong tiếng Anh

Dù có cùng vị trí đặt môi và lưỡi, nhưng điểm khác biệt về độ rung và luồng hơi sẽ tạo ra hai âm hoàn toàn khác biệt.

Tiêu chíÂm vô thanh Âm hữu thanh
Rung động dây thanhKhông gây rung dây thanh quản. Khi chạm tay vào cổ họng, bạn không cảm nhận được chuyển động.Gây rung dây thanh quản rõ rệt khi phát âm.
Cách tạo âmÂm được tạo ra từ sự ma sát hoặc bật hơi đơn thuần tại các vị trí như răng, môi, họng.Âm được tạo ra từ sự kết hợp giữa luồng hơi và sự rung động của dải tiếng trong thanh quản.
Dòng hơiLuồng hơi thoát ra mạnh và rõ rệt. Nếu đặt tờ giấy trước miệng, tờ giấy sẽ chuyển động mạnh.Luồng hơi thoát ra yếu hơn vì một phần năng lượng đã được dùng để tạo độ rung ở cổ họng.
Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh trong tiếng Anh

Mẹo nhỏ: Bạn có thể dùng một tờ giấy đặt trước miệng khi tập nói. Nếu tờ giấy rung hoặc bay mạnh, đó thường là âm vô thanh. Nếu tờ giấy gần như không nhúc nhích nhưng cổ họng bạn rung, đó chính là âm hữu thanh.

Âm hữu thanh làm rung dây thanh quản, âm vô thanh chỉ là luồng hơi đẩy ra mà không gây rung
Âm hữu thanh làm rung dây thanh quản, âm vô thanh chỉ là luồng hơi đẩy ra mà không gây rung

Các cặp phụ âm vô thanh và âm hữu thanh trong tiếng Anh

Việc học theo cặp sẽ giúp bạn nhận diện sự khác biệt rõ rệt nhất về cách điều phối luồng hơi và độ rung của dây thanh quản. Hãy thử đặt tay lên cổ họng khi thực hành để cảm nhận sự thay đổi giữa từng cặp âm dưới đây:

Âm vô thanh, hữu thanhCách đọcVí dụ
/p/ – /b//p/: Mím môi, bật hơi mạnh. 
/b/: Mím môi, bật hơi kèm rung cổ.
Pen /pen/ – Bin /bɪn/
/t/ – /d//t/: Đầu lưỡi chạm nướu trên, bật hơi. 
/d/: Đầu lưỡi chạm nướu trên, bật rung.
Tea /tiː/ – Do /duː/
/k/ – /g//k/: Hạ cuống lưỡi, bật hơi mạnh từ họng. 
/g/: Vị trí giống /k/ nhưng có rung cổ.
Kat /kæt/ – Get /ɡet/
/f/ – /v//f/: Răng trên chạm môi dưới, thổi hơi. 
/v/: Vị trí giống /f/ nhưng rung môi và cổ.
Fan /fæn/ – Van /væn/
/s/ – /z//s/: Hai răng khép hờ, đẩy hơi qua khe răng. 
/z/: Vị trí giống /s/ nhưng rung dây thanh.
Sip /sɪp/ – Zoo /zuː/
/ʃ/ – /ʒ//ʃ/: Chu môi, đẩy hơi mạnh (như tiếng suỵt). 
/ʒ/: Chu môi, tạo âm rung nhẹ.
She /ʃiː/ – Vision /ˈvɪʒn/
/tʃ/ – /dʒ//tʃ/: Chu môi, bật hơi nhanh và mạnh. 
/dʒ/: Chu môi, bật rung mạnh.
Church /tʃɜːtʃ/ – Juice /dʒuːs/
/θ/ – /ð//θ/: Lưỡi giữa hai răng, thổi hơi. 
/ð/: Lưỡi giữa hai răng, rung dây thanh.
Thin /θɪn/ – They /ðeɪ/
Các cặp phụ âm vô thanh và âm hữu thanh
Các cặp phụ âm vô thanh và hữu thanh là những cặp âm có vị trí đặt môi, lưỡi giống hệt nhau
Các cặp phụ âm vô thanh và hữu thanh là những cặp âm có vị trí đặt môi, lưỡi giống hệt nhau

Các nguyên tắc về âm vô thanh và hữu thanh

Trong tiếng Anh, âm cuối của từ gốc sẽ quyết định cách phát âm của các hậu tố như “-s/-es” hoặc “-ed”. Nguyên tắc chung thường là: âm cuối thuộc loại nào thì hậu tố sẽ đi theo loại đó, vô thanh đi với vô thanh, hữu thanh đi với hữu thanh.

Cách phát âm đuôi -s

Khi thêm đuôi -s hoặc -es vào sau danh từ số nhiều hoặc động từ chia ở ngôi thứ ba số ít, chúng ta có 3 cách phát âm dựa trên âm tiết cuối cùng của từ:

  • Phát âm là /s/: Khi từ kết thúc bằng các âm vô thanh trừ các âm xuýt, bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/. Ví dụ: Cups /kʌps/, Cats /kæts/, Books /bʊks/.
  • Phát âm là /z/: Khi từ kết thúc bằng các âm hữu thanh bao gồm cả nguyên âm và phụ âm hữu thanh, ngoại trừ các âm xuýt. Ví dụ: Bags /bæɡz/, Boys /bɔɪz/, Fans /fænz/.
  • Phát âm là /ɪz/: Khi từ kết thúc bằng các âm xuýt: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. Ví dụ: Kisses /ˈkɪsɪz/, Boxes /ˈbɒksɪz/.
Đuôi -s/-es được phát âm là /s/, /z/ và /ɪz/
Đuôi -s/-es được phát âm là /s/, /z/ và /ɪz/

Cách phát âm đuôi -ed

Tương tự như đuôi -s, cách phát âm đuôi -ed ở các động từ quá khứ cũng phụ thuộc chặt chẽ vào âm cuối của từ gốc:

  • Phát âm là /t/: Khi động từ kết thúc bằng các âm vô thanh: /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/. Ví dụ: Cooked /kʊkt/, Washed /wɒʃt/, Hopped /hɒpt/.
  • Phát âm là /d/: Khi động từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (bao gồm toàn bộ nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại). Ví dụ: Played /pleɪd/, Cleaned /kliːnd/, Loved /lʌvd/.
  • Phát âm là /ɪd/: Khi động từ kết thúc bằng hai âm: /t/ và /d/. Ví dụ: Wanted /ˈwɒntɪd/, Needed /ˈniːdɪd/.
Đuôi -ed được phát âm là /ɪd/, /t/ và /d/
Đuôi -ed được phát âm là /ɪd/, /t/ và /d/
Làm chủ cặp âm vô thanh và hữu thanh để nói tiếng Anh sang xịn như người bản xứ. Chỉ 5k/ngày để xóa bỏ hoàn toàn lỗi phát âm Việt hóa ngay hôm nay nhé!

Bài tập vận dung

Xác định âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh

Đề bài: Trong các từ sau đây, hãy xác định âm gạch chân là âm vô thanh hay hữu thanh.

1. Pen

2. Boy

3. Think

4. This

5. Fan

6. Van

7. Sun

8. Zoo

9. Go

10. Kite

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1Vô thanhÂm /p/ là âm bật hơi, không rung dây thanh quản.
2Hữu thanhÂm /b/ là âm bật nhưng có kèm theo độ rung ở cổ họng.
3Vô thanhÂm /θ/ là âm xát răng, chỉ có luồng hơi đi qua khe răng.
4Hữu thanhÂm /ð/ cùng vị trí đặt lưỡi như /θ/ nhưng dây thanh quản rung.
5Vô thanhÂm /f/ là âm xát môi răng, chỉ có luồng gió thổi ra.
6Hữu thanhÂm /v/ cùng vị trí như /f/ nhưng cổ họng rung mạnh.
7Vô thanhÂm /s/ là âm xì gió, không có độ rung thanh quản.
8Hữu thanhÂm /z/ cùng vị trí như /s/ nhưng có tiếng rung zzzz.
9Hữu thanhÂm /g/ là âm chặn hơi rồi bật rung ở cuống họng.
10Vô thanhÂm /k/ là âm bật hơi từ họng nhưng không gây rung.
Đáp án bài tập 1

Chọn phát âm đuôi -s/ -es đúng

Đề bài: Chọn cách phát âm đúng (/s/, /z/, hoặc /iz/) cho hậu tố của các từ sau:

1. Books

2. Cats

3. Dogs

4. Boxes

5. Maps

6. Pens

7. Watches

8. Laughs

9. Dreams

10. Buses

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1/s/Kết thúc bằng âm vô thanh /k/.
2/s/Kết thúc bằng âm vô thanh /t/.
3/z/Kết thúc bằng âm hữu thanh /g/.
4/ɪz/Kết thúc bằng âm xuýt /ks/ (âm tận cùng là /s/).
5/s/Kết thúc bằng âm vô thanh /p/.
6/z/Kết thúc bằng âm hữu thanh /n/.
7/ɪz/Kết thúc bằng âm xuýt /tʃ/.
8/s/Kết thúc bằng âm vô thanh /f/ (gh phát âm là /f/).
9/z/Kết thúc bằng âm hữu thanh /m/.
10/ɪz/Kết thúc bằng âm xuýt /s/.
Đáp án bài tập 2

Hiểu rõ quy luật của âm vô thanh và âm hữu thanh không chỉ giúp bạn cải thiện ngữ điệu mà còn là nền tảng để chinh phục mọi quy tắc phát âm phức tạp khác. Để nâng cao kỹ năng nói toàn diện, bạn đừng quên tham khảo thêm các bài viết hữu ích tại danh mục Phát âm tiếng Anh của ELSA Speak nhé!