Amused là một tính từ thường thấy trong văn bản viết hơn là trong giao tiếp hằng ngày. Vậy bạn đã biết amused đi với giới từ gì chưa? Hãy cùng khám phá các giới từ kết hợp với amused, cách sử dụng cũng như ví dụ minh họa cho từng trường hợp nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/amused)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Amused là gì?

Amused /əˈmjuːzd/ là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa thích thú, dùng để diễn tả trạng thái cảm thấy buồn cười hoặc hứng thú trước một điều gì đó. Theo Cambridge, amused có nghĩa là showing that you think something is funny.

Ví dụ:

  • She looked amused by the children’s silly jokes. (Cô ấy trông có vẻ thích thú trước những trò đùa ngớ ngẩn của lũ trẻ.)
  • I was amused to see my cat chasing its own tail. (Tôi cảm thấy buồn cười khi thấy con mèo của mình rượt theo chính cái đuôi của nó.)
Amused có nghĩa là cảm thấy thích thú, vui vẻ
Amused có nghĩa là cảm thấy thích thú, vui vẻ

Các từ loại khác của Amused

Để sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và nâng cao khả năng diễn đạt, bạn nên biết các biến thể của từ amused dưới các dạng từ loại khác nhau. Dưới đây là những từ loại phổ biến cùng cách dùng tương ứng.

Từ/Loại từÝ nghĩa Ví dụ 
Amuse (V)Khiến ai đó cảm thấy vui hoặc bật cườiThe comedian’s jokes never fail to amuse the audience. (Những câu đùa của diễn viên hài luôn khiến khán giả bật cười.)
Amusing (Adj)Gây cảm giác thú vị, đem lại sự hài hướcThe children found the cartoon extremely amusing. (Bọn trẻ thấy bộ phim hoạt hình vô cùng hài hước.)
Amusingly (Adv)Theo cách tạo nên sự vui nhộnShe amusingly described the chaos in the kitchen. (Cô ấy đã kể lại sự hỗn loạn trong bếp một cách hài hước.)
Amusement (N)Sự giải trí, sự thích thú, trò tiêu khiểnShe couldn’t hide her amusement at his silly jokes. (Cô ấy không giấu được sự thích thú trước những trò đùa ngớ ngẩn của anh ta.)
Bảng các từ loại khác của Amused
Các từ loại khác của Amused
Các từ loại khác của Amused

Amused đi với giới từ gì?

Amused thường đi với các giới từ at và by. Cụ thể:

Amused + at

Cấu trúc:

Amused at + something

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả trạng thái hứng thú hay vui nhộn trước một sự việc, hành động hoặc tình huống cụ thể mà người nói quan sát được.

Ví dụ: 

  • She was amused at his attempt to dance. (Cô ấy thấy buồn cười trước nỗ lực nhảy múa của anh ta.)
  • I couldn’t help but feel amused at the child’s clever reply. (Tôi không thể nhịn cười trước câu trả lời thông minh của đứa trẻ.)
Amused + at mang ý nghĩa trạng thái hứng thú hay vui nhộn trước một sự việc
Amused + at mang ý nghĩa trạng thái hứng thú hay vui nhộn trước một sự việc

Amused + by

Cấu trúc:

Amused by + something/someone

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả trạng thái thấy hứng thú hoặc vui vẻ do một hành động, câu chuyện, sự việc, hoặc người nào đó gây ra. Khác với amused at, cấu trúc amused by thường nhấn mạnh nguyên nhân của cảm xúc.

Ví dụ: 

  • The audience was amused by the comedian’s witty jokes. (Khán giả thấy buồn cười trước những câu đùa dí dỏm của diễn viên hài.)
  • She seemed amused by his clumsy attempt to fix the chair. (Cô ấy cảm thấy thú vị trước nỗ lực vụng về của anh ấy khi sửa cái ghế.)
Amused + by nhấn mạnh vào nguyên nhân của cảm xúc
Amused + by nhấn mạnh vào nguyên nhân của cảm xúc

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Amused

Các từ đồng nghĩa

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với amused để bạn tham khảo:

Từ/Phiên âmÝ nghĩa Ví dụ
Playful
/ˈpleɪ.fəl/
Vui nhộn, thích đùa giỡn một cách hồn nhiênThe kitten was playful, chasing a ball of yarn across the floor. (Chú mèo con rất nghịch ngợm, đuổi theo cuộn len khắp sàn nhà.)
Cheerful
/ˈtʃɪr.fəl/
Tinh thần vui tươi, phấn khởi và đầy năng lượng tích cựcShe was cheerful as she welcomed the guests into her home. (Cô ấy rất vui vẻ khi chào đón khách vào nhà.)
Euphoric
/juːˈfɔːr.i.ə/
Trạng thái hạnh phúc tột độ, hân hoan mãnh liệtThe team felt euphoric after winning the championship. (Đội bóng cảm thấy ngập tràn hạnh phúc sau khi giành chức vô địch.)
Thrilled
/θrɪld/
Cực kỳ phấn khích và hào hứngThey were thrilled to watch their favorite band perform live. (Họ vô cùng phấn khích khi được xem ban nhạc yêu thích biểu diễn trực tiếp.)
Joyful
/ˈdʒɔɪ.fəl/
Tràn ngập niềm vui và sự hân hoanHe looked joyful as he greeted his family after a long trip. (Anh ấy rạng rỡ niềm vui khi chào đón gia đình sau chuyến đi dài ngày.)
Delighted
/dɪˈlaɪ.t̬ɪd/
Vô cùng vui sướng và hài lòng trước một điều tốt đẹpShe was delighted to receive a surprise gift from her friends. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận được món quà bất ngờ từ bạn bè.)
Diverted
/dɪˈvɝːt/
Bị lôi cuốn và cảm thấy vui nhộn nhờ sự chú ý được chuyển hướngThe children were diverted by the puppet show in the square. (Bọn trẻ thấy vui nhộn khi bị thu hút bởi buổi diễn rối ở quảng trường.)
Gratified
/ˈɡræt̬.ə.faɪ/
Cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn khi kỳ vọng được đáp ứngHe felt gratified when his efforts were finally recognized by the team. (Anh ấy thấy hài lòng khi nỗ lực của mình cuối cùng cũng được tập thể ghi nhận.)
Entertained
/en.t̬ɚˈteɪn/
Cảm thấy vui vẻ, hứng thú khi được làm cho chú ý hoặc giải tríThe kids were entertained by the clown’s funny tricks at the party. (Lũ trẻ cảm thấy thích thú với những trò vui nhộn của chú hề trong bữa tiệc.)
Bảng các từ đồng nghĩa với amused
Các từ đồng nghĩa với Amused thông dụng
Các từ đồng nghĩa với amused thông dụng

Các từ trái nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa với amused thường gặp để bạn tham khảo:

Từ/Phiên âmÝ nghĩa Ví dụ 
Disappointed
/ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/
Cảm giác buồn bã hoặc thất vọng khi kỳ vọng không được đáp ứngShe felt disappointed when her favorite restaurant was closed unexpectedly. (Cô ấy thất vọng khi nhà hàng yêu thích của mình đóng cửa bất ngờ.)
Dismayed
/dɪˈsmeɪd/
Cảm thấy lo lắng, bối rối hoặc thất vọng trước một tình huống không mong muốnHe was dismayed to find that his carefully prepared presentation had technical issues. (Anh ấy bối rối khi phát hiện bài thuyết trình mà mình chuẩn bị kỹ lưỡng gặp sự cố kỹ thuật.)
Bored
/bɔːrd/
Chán, không hứng thúI was bored during the lecture. (Tôi cảm thấy chán trong suốt buổi giảng.)
Unamused
/ˌʌnəˈmjuːzd/
Không vui, không thích thúShe looked unamused at his joke. (Cô ấy trông không vui trước câu chuyện cười của anh ấy.)
Displeased
/ˌdɪsˈpliːzd/
Không hài lòng, khó chịuHe was displeased with the service. (Anh ấy không hài lòng với dịch vụ.)
Annoyed
/əˈnɔɪd/
Phiền lòng, khó chịuI was annoyed by the constant noise. (Tôi cảm thấy phiền lòng vì tiếng ồn liên tục.)
Upset
/ʌpˈset/
Buồn bã, khó chịuShe was upset at the news. (Cô ấy buồn bã trước tin tức đó.)
Bảng các từ trái nghĩa với amused

>> Tham khảo thêm: Trải nghiệm nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak. Với gia sư AI thông minh, lộ trình học cá nhân hóa và hơn 220 chủ đề khác nhau, ELSA Speak giúp bạn tự tin giao tiếp như người bản xứ. Click để khám phá ngay!

Các collocations phổ biến với Amused

Amused thường kết hợp với một số từ và cụm từ nhất định để tạo nên những cách diễn đạt quen thuộc trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu các collocation phổ biến giúp bạn nói và viết mượt mà hơn.

CollocationÝ nghĩa Ví dụ 
Be/look/seem/sound amusedTrông hoặc nghe có vẻ vui vẻ, thích thúShe was amused by the clever joke her friend told. (Cô ấy thấy thích thú trước câu đùa thông minh của bạn mình.)
Keep somebody amusedGiữ ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc hứng thúThe teacher used games to keep the students amused during the long lesson. (Giáo viên dùng các trò chơi để giữ học sinh thích thú suốt buổi học dài.)
Find something amusing/be amused byCảm thấy điều gì đó hài hước hoặc vui nhộnI found it amusing when my little brother tried to imitate the teacher. (Tôi thấy buồn cười khi em trai cố gắng bắt chước giáo viên.)
Amused smileNụ cười bộc lộ sự vui vẻ hoặc thích thúShe gave an amused smile when she read the funny note. (Cô ấy mỉm cười thích thú khi đọc mẩu giấy ghi chú hài hước.)
Amused toneGiọng nói thể hiện sự hài hước hoặc thích thúHis amused tone made the story even more entertaining. (Giọng điệu thích thú của anh ấy khiến câu chuyện càng thêm vui nhộn.)
Be amused by someone’s behaviorThấy hành vi của ai đó thú vị hoặc buồn cườiThey were amused by the dog’s playful antics in the garden. (Họ thấy thích thú với những trò nghịch ngợm của con chó trong vườn.)
Bảng các collocations phổ biến với amused
Các collocations phổ biến với Amused phổ biến
Các collocations phổ biến với amused phổ biến

>> Tìm hiểu thêm: Các khóa học của ELSA Speak hiện đang được ưu đãi với mức giá siêu hấp dẫn dành riêng cho những ai đang học tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ cơ hội – click ngay để khám phá!

Những câu hỏi thường gặp

Amused + gì? 

Amused thường đi với giới từ by, at hoặc có thể đi với một mệnh đề cụ thể.

Ví dụ:

  • She was amused at his confusion when he saw the magic trick. (Cô ấy cảm thấy buồn cười trước sự bối rối của anh ấy khi nhìn thấy trò ảo thuật.)

Amused là từ loại gì?

Amused là tính từ.

Ví dụ:

  • He looked amused when he read the funny text message. (Anh ấy trông có vẻ thích thú khi đọc tin nhắn hài hước đó.)

Amused và Amusing khác nhau như thế nào?

Amused diễn tả cảm giác của người, còn amusing mô tả tính chất của sự vật/sự việc gây vui thích.

Ví dụ:

  • The movie was so amusing that everyone in the theater was laughing nonstop. (Bộ phim rất hài hước đến mức mọi người trong rạp cười không ngớt.)
  • She was amused by the comedian’s jokes. (Cô ấy thấy thích thú trước những câu chuyện cười của diễn viên hài.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn giới từ đúng đi kèm với amused trong các câu dưới đây.

  1. She was amused _____ the clever prank her friend played.
  2. The children were amused _____ the magician’s tricks at the party.
  3. He found himself amused _____ the funny video clip online.
  4. The teacher was amused _____ the student’s unexpected answer.
  5. They were amused _____ the puppy chasing its tail.
  6. I was amused _____ how my little brother tried to imitate me.
  7. The audience was amused _____ the comedian’s witty performance.
  8. She looked amused _____ the playful antics of the kittens.
  9. We were amused _____ the clever illustrations in the book.
  10. He was constantly amused _____ the toddler’s funny expressions.

Đáp án:

1. by2. by3. by4. by5. by
6. at7. by8. at9. by10. at

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ amused

  1. The magician’s tricks made the audience laugh.
  2. The children enjoyed themselves at the birthday party.
  3. I thought his witty remarks were funny.
  4. The puppy’s antics made everyone smile.
  5. She found the cartoon very funny.
  6. The teacher’s joke made the students laugh.
  7. The silly video made me laugh out loud.
  8. His playful behavior entertained the guests.
  9. The comedian’s performance brought joy to the audience.
  10. The child’s funny drawing made the parents laugh.

Đáp án:

  1. The audience was amused by the magician’s tricks.
  2. The children were amused at the birthday party.
  3. I was amused by his witty remarks.
  4. Everyone was amused by the puppy’s antics.
  5. She was amused by the cartoon.
  6. The students were amused by the teacher’s joke.
  7. I was amused by the silly video.
  8. The guests were amused by his playful behavior.
  9. The audience was amused by the comedian’s performance.
  10. The parents were amused by the child’s funny drawing.

Mong rằng ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm rõ amused đi với giới từ gì thông qua các cấu trúc và cách sử dụng cụ thể. Bên cạnh đó, việc tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ một cách hiệu quả. Đừng quên luyện tập thường xuyên tại danh mục Từ vựng thông dụng để ghi nhớ lâu hơn nhé. Chúc bạn học tập thật hiệu quả!