Trong số các tính từ thể hiện cảm xúc, angry là một trong những từ cơ bản và phổ biến nhất. Nhưng bạn có biết rằng angry đi với giới từ gì trong tiếng Anh không? Mặc dù là một tính từ đơn giản nhưng angry lại có nhiều cách sử dụng với các cấu trúc khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết ngay nhé!
Angry là gì?
Angry /ˈæŋɡri/ là một tính từ trong tiếng Anh dùng để diễn tả cảm giác giận dữ hoặc khó chịu mạnh mẽ trước một sự việc/hành động nào đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Là một tính từ nên angry thường đi sau động từ to be để thể hiện cảm xúc trong câu hoặc đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Ngoài ra, angry còn thường được sử dụng với các động từ trạng thái (Stative verbs) như look, feel, sound, seem,… giúp diễn tả cảm xúc tức giận một cách gián tiếp.
Ví dụ:
- He looked angry after hearing the news about the delay. (Anh ấy trông rất tức giận sau khi nghe tin về sự trì hoãn.)
- The manager made the team angry by cancelling their day off. (Quản lý đã làm nhóm tức giận bởi hủy ngày nghỉ của họ.)

Các từ loại khác của Angry
Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Anger (N) | Sự tức giận, cảm xúc giận dữ | She couldn’t hide her anger when she found out about the mistake. (Cô ấy không thể giấu nổi cơn tức giận khi phát hiện ra lỗi lầm đó.) |
Anger (V) | Khiến ai đó tức giận | His rude comments angered many people at the meeting. (Những lời nói thô lỗ của anh ta đã làm nhiều người tức giận tại cuộc họp.) |
Angrily (Adv) | Một cách tức giận | They argued angrily after the disagreement about the project. (Họ đã tranh cãi một cách tức giận sau khi bất đồng về dự án.) |

Angry đi với giới từ gì?
Tính từ angry thường kết hợp với các giới từ như about, at và with để biểu thị cảm xúc tức giận, bực bội hoặc không hài lòng về một người hoặc một sự việc cụ thể. Cụ thể như sau:
Angry with
Công thức:
Angry with + somebody |
Ý nghĩa: Angry with được sử dụng để diễn đạt sự phẫn nộ, tức giận hoặc bất mãn. Tuy nhiên, angry with xác định người mà người nói cảm thấy tức giận, thường liên quan đến một hành động hoặc hành vi cụ thể của người đó.
Ví dụ:
- She was really angry with her brother for borrowing her laptop without asking. (Cô ấy rất tức giận với anh trai vì đã mượn máy tính của cô mà không xin phép.)
- I got angry with the waiter because our order was delayed for over an hour. (Tôi đã tức giận với người phục vụ vì đơn hàng của chúng tôi bị chậm hơn một giờ đồng hồ.)

Angry about
Công thức:
Angry about + something |
Ý nghĩa: Cấu trúc angry about + something được dùng để diễn tả cảm giác giận dữ hoặc khó chịu đối với một sự kiện, tình huống hoặc vấn đề nào đó. Trong trường hợp này, giới từ about đi kèm với tính từ angry nhằm chỉ rõ nguyên nhân hoặc lý do gây ra cảm xúc đó.
Ví dụ:
- She felt angry about the unfair decision made by the committee. (Cô ấy cảm thấy tức giận về quyết định không công bằng mà ban tổ chức đưa ra.)
- They were angry about the constant noise coming from the construction site nearby. (Họ tức giận về tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng gần đó.)

Angry at
Công thức:
Angry at + somebody/something |
Ý nghĩa: Angry at thường được dùng để thể hiện sự giận dữ hoặc không hài lòng, nhưng khác với angry about thì angry at nhấn mạnh đối tượng cụ thể – người hoặc vật mà người nói cảm thấy tức giận.
Ví dụ:
- He was angry at his teammate for missing the crucial goal during the match. (Anh ấy tức giận với đồng đội vì bỏ lỡ bàn thắng quan trọng trong trận đấu.)
- The manager got angry at the delay caused by the suppliers. (Quản lý đã tức giận vì sự chậm trễ do nhà cung cấp gây ra.)

Angry to V hay Ving? Các cấu trúc với Angry khác
Cấu trúc đúng là angry to V. Dưới đây là giải thích về việc sử dụng angry to V cùng một số cấu trúc phổ biến khác giúp bạn dùng từ chính xác hơn trong các tình huống khác nhau.
Be Angry + to V
Cấu trúc:
Be angry + to V |
Ý nghĩa: Cấu trúc angry to V thường dùng để diễn tả cảm xúc tức giận liên quan đến một hành động mà người nói sắp hoặc định làm, hoặc phản ứng tức giận khi phải làm điều gì đó.
Ví dụ:
- She was angry to find out that her flight had been delayed. (Cô ấy tức giận khi biết chuyến bay của mình bị hoãn.)
- I’m angry to have missed the meeting due to traffic. (Tôi tức giận vì đã lỡ cuộc họp do kẹt xe.)

Angry + that + clause
Cấu trúc:
Angry + that + clause |
Ý nghĩa: Cấu trúc angry that được dùng khi người nói muốn diễn tả sự tức giận về một tình huống, sự việc cụ thể nào đó. Mệnh đề theo sau từ that cung cấp lý do hoặc nguyên nhân khiến ai đó cảm thấy tức giận.
Ví dụ:
- He was angry that his colleagues didn’t support his idea. (Anh ấy tức giận vì các đồng nghiệp không ủng hộ ý tưởng của mình.)
- They are angry that the project deadline was moved up without notice. (Họ tức giận vì hạn chót dự án bị dời lên mà không được thông báo trước.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giao tiếp tiếng Anh chuẩn như người bản xứ cùng ELSA Speak! Với hơn 25.000 bài luyện tập cùng gia sư AI thông minh, ELSA Speak giúp bạn học giao tiếp tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Click để khám phá ngay!

Cấu trúc Get angry
Cấu trúc 1:
Get angry + with somebody |
Ý nghĩa: Cấu trúc get angry with somebodyđược dùng để diễn tả sự tức giận mà ai đó cảm thấy đối với một người cụ thể.
Ví dụ:
- She got angry with her friend for being late. (Cô ấy nổi giận với bạn mình vì đến muộn.)
- Don’t get angry with me! I was only trying to help. (Đừng nổi giận với tôi nhé! Tôi chỉ đang cố giúp thôi.)
Cấu trúc 2:
Get angry + about something |
Ý nghĩa: Cấu trúc get angry about something được dùng để diễn tả sự tức giận đối với một tình huống, sự việc hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- He got angry about the poor service at the restaurant. (Anh ấy nổi giận về dịch vụ kém ở nhà hàng.)
- Many people get angry about unfair treatment. (Nhiều người nổi giận về sự đối xử không công bằng.)

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Angry
Các từ đồng nghĩa với Angry
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Acrimonious /ˌækrɪˈmoʊniəs/ | Gay gắt, chua chát (thường trong tranh luận) | Their discussion became acrimonious over the contract terms. (Cuộc thảo luận của họ trở nên gay gắt vì các điều khoản hợp đồng.) |
Apoplectic /ˌæpəˈplektɪk/ | Tức giận đến mức mất kiểm soát | He was apoplectic when he found out about the unfair treatment. (Anh ấy tức giận đến mức mất kiểm soát khi biết về sự đối xử bất công.) |
Enraged /ɪnˈreɪdʒd/ | Cực kỳ tức giận, giận dữ dữ dội | She was enraged when she found out her idea was stolen. (Cô ấy cực kỳ tức giận khi phát hiện ý tưởng của mình bị đánh cắp.) |
Frustrated /ˈfrʌstreɪtɪd/ | Bực bội, khó chịu vì không đạt được điều mong muốn | He felt frustrated when his project was delayed again. (Anh ấy cảm thấy bực bội khi dự án bị trì hoãn lần nữa.) |
Fuming /ˈfjuːmɪŋ/ | Tức giận, bực bội rõ ràng, thể hiện ra ngoài | He was fuming about the cancelled flight. (Anh ấy bực bội rõ ràng vì chuyến bay bị hủy.) |
Furious /ˈfjʊriəs/ | Giận dữ, nổi điên | He was furious after hearing about the broken promise. (Anh ấy giận dữ sau khi nghe về lời hứa bị phá vỡ.) |
Incandescent /ˌɪnkænˈdesənt/ | Tức giận mãnh liệt, bừng bừng khí thế | She was incandescent with anger after the betrayal. (Cô ấy bừng bừng tức giận sau khi bị phản bội.) |
Indignant /ɪnˈdɪɡnənt/ | Phẫn nộ, căm phẫn (do bị đối xử không công bằng) | The teacher felt indignant when accused unfairly. (Giáo viên cảm thấy phẫn nộ khi bị buộc tội một cách không công bằng.) |
Irate /ˈaɪreɪt/ | Tức giận, nổi nóng | The customer was irate because the order was wrong. (Khách hàng tức giận vì đơn hàng bị sai.) |
Livid /ˈlɪvɪd/ | Tức giận tím người, cực kỳ giận dữ | She was livid after discovering the mistake in the report. (Cô ấy tức giận tím mặt sau khi phát hiện lỗi trong báo cáo.) |
Mad /mæd/ | Tức giận, điên tiết (thường dùng trong văn nói) | She got mad when her phone was taken without permission. (Cô ấy tức điên khi điện thoại bị lấy mà không được cho phép.) |
Outraged /ˈaʊtreɪdʒd/ | Phẫn nộ, giận dữ | Citizens were outraged by the new law. (Công dân phẫn nộ trước luật mới.) |
Raging /ˈreɪdʒɪŋ/ | Giận dữ, nổi cơn thịnh nộ | He was in a raging fury after the argument. (Anh ấy đang trong cơn thịnh nộ dữ dội sau cuộc tranh cãi.) |
>> Xem thêm: 100+ từ vựng về cảm xúc tiếng Anh đầy đủ, thông dụng nhất

Các từ trái nghĩa với Angry
Từ trái nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cool /kuːl/ | Bình tĩnh, điềm đạm | The athlete was cool under pressure during the final game. (Vận động viên đó rất bình tĩnh dưới áp lực trong trận chung kết.) |
Gentle /ˈdʒentl/ | Dịu dàng, nhẹ nhàng | The nurse was gentle with her patients, making them feel comfortable. (Nữ y tá rất dịu dàng với bệnh nhân khiến họ cảm thấy thoải mái.) |
Peaceful /ˈpiːsfl/ | Ôn hòa, yên bình | The garden provided a peaceful escape from the busy city life. (Khu vườn mang lại một không gian yên bình, thoát khỏi sự ồn ào của thành phố.) |
Easygoing /ˈiːziˌɡoʊɪŋ/ | Dễ tính, thoải mái | She has an easygoing personality and rarely gets upset. (Cô ấy là một người dễ tính và hiếm khi cáu giận.) |
Patient /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn | He was patient while waiting for his turn at the clinic. (Anh ấy kiên nhẫn khi chờ đợi đến lượt mình tại phòng khám.) |
Collected /kəˈlektɪd/ | Điềm tĩnh, tự chủ cảm xúc | He stayed collected even when faced with unexpected challenges. (Anh ấy vẫn điềm tĩnh ngay cả khi đối mặt với những thử thách bất ngờ.) |
Calm /kɑːm/ | Bình tĩnh | Despite the stressful situation, she remained calm throughout the meeting. (Dù trong tình huống căng thẳng, cô ấy vẫn giữ được bình tĩnh trong suốt cuộc họp.) |

Các cấu trúc tương đương với Angry thể hiện sự tức giận trong tiếng Anh
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Annoyed with sb/about sth | Bực mình với ai hoặc về điều gì | She was annoyed with her neighbor about the loud music. (Cô ấy bực mình với hàng xóm vì tiếng nhạc lớn.) |
Blow up (at sb) | Nổi đóa, nổi giận với ai | She blew up at her friend for forgetting the meeting. (Cô ấy nổi đóa với bạn vì quên cuộc họp.) |
Furious with sb/about sth | Cực kỳ tức giận với ai hoặc về điều gì | He was furious with his team about the missed opportunity. (Anh ấy cực kỳ tức giận với đội vì bỏ lỡ cơ hội.) |
Have a downer on someone | Tức giận hoặc khó chịu với ai | He seems to have a downer on his teammate after the game. (Anh ấy có vẻ tức giận với đồng đội sau trận đấu.) |
Hopping mad | Giận dữ đến phát điên | She was hopping mad after hearing the unfair news. (Cô ấy tức giận phát điên sau khi nghe tin bất công đó.) |
I hit the ceiling | Tôi rất tức giận, bực tức | I hit the ceiling when I found out they canceled the event. (Tôi rất tức giận khi biết họ hủy sự kiện.) |
It drives me up the wall | Khiến tôi cảm thấy cực kỳ khó chịu | His constant complaints drive me up the wall. (Những lời phàn nàn liên tục của anh ấy khiến tôi cảm thấy cực kỳ khó chịu.) |
It makes my blood boil | Khiến tôi tức giận đến sôi máu | It makes my blood boil when people ignore traffic rules. (Nó khiến tôi tức giận đến sôi máu khi mọi người phớt lờ luật giao thông.) |
Livid with sb | Tức giận đến phát điên với ai | She was livid with her boss after the unfair criticism. (Cô ấy tức giận đến phát điên với sếp sau khi bị chỉ trích bất công.) |
Lose one’s temper/lose it | Mất bình tĩnh, nổi giận | He lost his temper during the argument. (Cô ấy mất bình tĩnh với bạn vì quên cuộc họp.) |
Somebody/something winds me up | Ai đó hoặc điều gì đó làm tôi khó chịu | His bad habits really wind me up. (Thói quen xấu của anh ấy làm tôi khó chịu.) |
See red | Rất tức giận | I saw red when I found out someone had scratched my car. (Tôi rất tức giận khi phát hiện ai đó đã làm xước xe tôi.) |
To be up in arms about something | Tức giận, phẫn nộ về điều gì đó | Residents were up in arms about the proposed factory near their homes. (Cư dân phẫn nộ về kế hoạch xây dựng nhà máy gần khu vực họ sinh sống.) |
To blow your top | Vô cùng tức giận | He blew his top after hearing the bad news. (Anh ấy vô cùng tức giận khi nghe tin xấu.) |
To freak out | Tức giận, hoảng sợ hoặc lo lắng | She freaked out when she lost her passport. (Cô ấy hoảng sợ khi làm mất hộ chiếu.) |
To go bananas | Rất tức giận hoặc phát điên | He went bananas when his laptop crashed before the deadline. (Anh ấy tức giận phát điên khi máy tính bị hỏng trước hạn chót.) |
Upset with somebody/about something | Buồn bực, khó chịu với ai hoặc điều gì | They were upset with the service at the restaurant. (Họ buồn bực với dịch vụ tại nhà hàng.) |

>> Tìm hiểu thêm: Cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh chỉ với 5k/ngày cùng ELSA Speak! Click để khám phá ngay!
Bài tập vận dụng
Bài 1: Hãy chọn cấu trúc phù hợp (angry about, angry at, hoặc angry with) để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- Lisa was ______ her brother for breaking her phone.
- The coach was ______ the players for arriving late to practice.
- I’m ______ the company’s policy change that affects employee benefits.
- The kid was ______ his parents for refusing to buy him a pet.
- They were ______ one another after the heated discussion.
- The clients were ______ the slow response from customer support.
- The staff were ______ their manager for cancelling the holiday party.
- Tom was ______ his colleague for sharing confidential information.
- The neighbors were ______ the constant noise from the nearby construction site.
- The director was ______ the team’s lack of preparation before the presentation.
Đáp án:
1. angry with | 2. angry at | 3. angry about | 4. angry with | 5. angry at |
6. angry about | 7. angry with | 8. angry at | 9. angry about | 10. angry at |
Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây. Hãy chọn trong các giới từ được cho (for, at, about, to, with, on).
- Why are you angry ______ everyone?
- I don’t understand what she’s angry ______.
- I’m so angry ______ you for not telling me sooner!
- He was so angry ______ the books left messily on his table.
- Don’t get so angry ______ such a small thing!
- Dad was angry ______ me for failing the test.
- Ms. Gween was so angry ______ the story he told. It wasn’t true at all!
- Daisy’s still very angry ______ me for forgetting her birthday.
- My parents were really angry ______ my grades.
- I was very angry ______ myself for making such a stupid mistake.
- He felt angry ______ the injustice of the situation.
- The passengers grew angry ______ the delay.
- She was angry ______ these rumors.
- Patients are angry ______ the increase in charges for medicines.
Đáp án:
1. at | 2. about | 3. with | 4. at | 5. at | 6. with | 7. about |
8. with | 9. about | 10. with | 11. at | 12. about | 13. about | 14. about |
>> Xem thêm:
- Confident đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng confident chi tiết
- Acquainted đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc acquainted
- Absent đi với giới từ gì? Cách dùng absent có ví dụ
Trên đây là toàn bộ về angry đi với giới từ gì để bạn tham khảo, hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng tính từ này. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục Từ vựng thông dụng trên website ELSA Speak để cập nhật các bài học tiếng Anh mới nhất mỗi ngày nhé!