Appeal là từ có nhiều nghĩa và thường được dùng để diễn tả sự kêu gọi, thu hút hoặc kháng cáo. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu appeal đi với giới từ gì và cách dùng từ này một cách chính xác.

Appeal là gì? 

Appeal /əˈpiːl/ có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Appeal có nghĩa là lời kêu gọi, yêu cầu cấp thiết, chân thành.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo Cambridge dictionary, Appeal được giải thích là A request to the public for money, information, or help.

Appeal khi là danh từ

Khi là danh từ, appeal có các nghĩa như sau:

1. Lời kêu gọi, yêu cầu khẩn thiết

Ví dụ

  • The charity made an appeal for donations to help the victims of the disaster. (Tổ chức từ thiện đã đưa ra lời kêu gọi quyên góp để giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa.)
  • The organization made an appeal for volunteers to help with the event. (Tổ chức đã đưa ra lời kêu gọi cho những tình nguyện viên giúp đỡ sự kiện.)

2. Sức hấp dẫn, sự thu hút

Ví dụ

  • The appeal of the mountain resort attracts visitors from all over the world. (Sức hút của khu nghỉ dưỡng trên núi thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
  • The appeal of the festival lies in its vibrant atmosphere and cultural performances. (Sức hấp dẫn của lễ hội nằm ở bầu không khí sôi động và các buổi biểu diễn văn hóa.)

3. Yêu cầu kháng cáo (trong pháp lý)

Ví dụ

  • She decided to file an appeal after the court’s decision was announced. (Cô ấy quyết định nộp đơn kháng cáo sau khi phán quyết của tòa án được công bố.)
  • The defendant’s lawyer submitted an appeal for a retrial based on new evidence. (Luật sư của bị cáo đã nộp đơn kháng cáo yêu cầu xét xử lại dựa trên bằng chứng mới.)

>> Xem thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Các nghĩa của appeal khi là danh từ
Các nghĩa của appeal khi là danh từ

Appeal khi là động từ

Làm cho ai đó cảm thấy thú vị hoặc bị thu hút

Ví dụ

  • The vibrant colors of the painting appeal to art lovers everywhere. (Màu sắc sống động của bức tranh thu hút những người yêu nghệ thuật ở khắp nơi.)
  • This new video game appeals to a younger audience with its engaging gameplay. (Trò chơi video mới này thu hút khán giả trẻ tuổi nhờ lối chơi hấp dẫn của nó.)
Nghĩa của từ appeal khi là động từ
Nghĩa của từ appeal khi là động từ

Appeal đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Appeal thường đi với giới từ to, for, against để thể hiện ý nghĩa thỉnh cầu, kêu gọi hoặc phản đối. Mỗi cụm từ mang một sắc thái riêng biệt, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Appeal to

Ý nghĩa: Appeal to được sử dụng khi ai đó kêu gọi hoặc thu hút sự chú ý của một người hoặc nhóm nào đó. Thể hiện mong muốn gây ấn tượng hoặc thuyết phục ai đó về một vấn đề cụ thể.

Cấu trúc

Appeal to someone/something

Ví dụ:

  • The charity made an appeal to the community for donations to help the homeless. (Tổ chức từ thiện đã thực hiện một lời kêu gọi đến cộng đồng để quyên góp giúp đỡ người vô gia cư.)
  • The speaker’s passionate speech was an appeal to the audience’s emotions. (Bài phát biểu đầy cảm xúc của diễn giả là một lời kêu gọi đến cảm xúc của khán giả.)
Câu ví dụ về appeal to
Câu ví dụ về appeal to

Appeal for

Ý nghĩa: Appeal for được dùng khi ai đó yêu cầu sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong một tình huống cần thiết.

Cấu trúc

Appeal for something

Ví dụ:

  • The organization issued an appeal for volunteers to assist in the disaster relief efforts. (Tổ chức đã đưa ra một lời kêu gọi tình nguyện viên để hỗ trợ trong nỗ lực cứu trợ thiên tai.)
  • The government made an appeal for calm during the crisis. (Chính phủ đã đưa ra một lời kêu gọi về sự bình tĩnh trong thời gian khủng hoảng.)
Câu ví dụ về appeal for
Câu ví dụ về appeal for

Appeal against 

Ý nghĩa: Appeal against được sử dụng khi ai đó hoặc một tổ chức kháng cáo một quyết định của tòa án hoặc cơ quan nào đó.

Cấu trúc

Appeal against something

Ví dụ:

  • The defendant plans to file an appeal against the court’s decision. (Bị cáo dự định nộp một đơn kháng cáo chống lại quyết định của tòa án.)
  • The organization is preparing an appeal against the new law that they believe is unjust. (Tổ chức đang chuẩn bị một đơn kháng cáo chống lại luật mới mà họ cho là bất công.)
Câu ví dụ về appeal against
Câu ví dụ về appeal against

Các cụm từ đi kèm appeal thường gặp

Cụm từCách dùngVí dụ
Lose something/somebody’s appealMất đi sự hấp dẫn hoặc không còn thu hút sự quan tâm.The new smartphone model has lost its appeal since the release of newer models. (Mẫu điện thoại thông minh mới đã mất đi sức hấp dẫn kể từ khi các mẫu mới hơn được phát hành.)
Hold little appealKhông còn gây được nhiều sự quan tâm hoặc hấp dẫn.The prospect of moving to a small town holds little appeal for someone used to city life. (Triển vọng chuyển đến một thị trấn nhỏ không còn hấp dẫn đối với người đã quen với cuộc sống thành phố.)
To lodge an appealĐệ trình một yêu cầu chính thức, thường dùng trong các tình huống pháp lý.After the trial, the defendant decided to lodge an appeal to contest the verdict. (Sau phiên tòa, bị cáo đã quyết định đệ trình một đơn kháng cáo để phản đối bản án.)
Appeal against somebody’s convictionHành động kháng cáo một phán quyết của tòa án liên quan đến tội danh của một người.The lawyer is preparing to appeal against her client’s conviction for fraud. (Luật sư đang chuẩn bị kháng cáo về bản án lừa đảo của thân chủ mình.)
Dismissed one’s appealViệc tòa án từ chối hoặc bác bỏ yêu cầu kháng cáo.The appellate court dismissed his appeal due to lack of sufficient evidence. (Tòa án phúc thẩm đã bác bỏ kháng cáo của anh ấy do thiếu bằng chứng đầy đủ.)
The right of appealQuyền được kháng cáo trong các trường hợp pháp lý.Everyone has the right of appeal if they believe a decision has been made unfairly. (Mọi người đều có quyền kháng cáo nếu họ tin rằng một quyết định đã được đưa ra một cách không công bằng.)
Have no appealKhông có sức hấp dẫn.The idea of eating at the same restaurant every week has no appeal for me. (Ý tưởng ăn ở cùng một nhà hàng mỗi tuần không hề hấp dẫn tôi.)
Make an appealĐưa ra lời kêu gọi.The organization made an appeal for volunteers to help with the local cleanup. (Tổ chức đã đưa ra lời kêu gọi tình nguyện viên để giúp đỡ trong việc dọn dẹp địa phương.)
On appealKhi kháng cáo.The decision is currently on appeal, and the outcome will be announced next month. (Quyết định hiện đang trong giai đoạn kháng cáo, và kết quả sẽ được công bố vào tháng tới.)
Court of appealTòa kháng cáo.The Court of Appeal ruled in favor of the plaintiff in a landmark case. (Tòa kháng cáo đã phán quyết có lợi cho nguyên đơn trong một vụ án quan trọng.)
Sex appealSức hấp dẫn về tình dục.The actor’s charisma and confidence give him an undeniable sex appeal. (Sự quyến rũ và tự tin của diễn viên mang lại cho anh ta sức hấp dẫn tình dục.)
Các cụm từ đi kèm appeal thường gặp
Một số cụm từ đi kèm appeal thường gặp
Một số cụm từ đi kèm appeal thường gặp

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appeal

Từ đồng nghĩa

Nếu bạn đang tìm kiếm những từ đồng nghĩa với appeal để làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của mình, hãy tham khảo ngay bảng sau:

Từ đồng nghĩa/ Phiên âmCách dùngVí dụ
Attraction
/əˈtræk.ʃən/
Sự hấp dẫnThe attraction of the beach during summer draws many visitors. (Sự hấp dẫn của bãi biển vào mùa hè thu hút nhiều du khách.)
Charm
/tʃɑːrm/
Sức quyến rũThe charm of the countryside is evident in its peaceful landscapes. (Sức quyến rũ của vùng nông thôn thể hiện rõ trong cảnh quan yên bình của nó.)
Allure
/əˈlʊr/
Sự lôi cuốnThe allure of the mountains attracts hikers from all over the world. (Sự lôi cuốn của những ngọn núi thu hút những người đi bộ đường dài từ khắp nơi trên thế giới.)
Enticement
/ɪnˈtaɪs.mənt/
Sự cám dỗThe enticement of the sale made everyone rush to the store. (Sự cám dỗ của đợt giảm giá khiến mọi người đổ xô đến cửa hàng.)
Fascination
/ˌfæs.ɪˈneɪ.ʃən/
Sự say mêHis fascination with space exploration led him to become an astronaut. (Sự say mê của anh ấy với việc khám phá không gian đã khiến anh ấy trở thành một phi hành gia.)
Interest
/ˈɪn.trɪst/
Sự quan tâmThe new technology generated a lot of interest among investors. (Công nghệ mới đã thu hút rất nhiều sự quan tâm từ các nhà đầu tư.)
Plea
/pliː/
Lời khẩn cầuShe made a heartfelt plea for help during the crisis. (Cô ấy đã đưa ra một lời khẩn cầu chân thành về sự giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng.)
Request
/rɪˈkwest/
Yêu cầuHe submitted a request for a leave of absence from work. (Anh ấy đã nộp một yêu cầu xin nghỉ phép khỏi công việc.)
Petition
/pəˈtɪʃ.ən/
Đơn kiến nghịThe community gathered to sign a petition for better public transportation. (Cộng đồng đã tập hợp để ký một đơn kiến nghị về việc cải thiện giao thông công cộng.)
Call
/kɔːl/
Lời kêu gọiThe organization made a call for donations to support the local shelter. (Tổ chức đã đưa ra lời kêu gọi quyên góp để hỗ trợ nơi trú ẩn địa phương.)
Từ đồng nghĩa với appeal
Từ đồng nghĩa của appeal
Từ đồng nghĩa của appeal

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa/ Phiên âmCách dùngVí dụ
Repel
/rɪˈpɛl/
Đẩy lùi, làm cho không còn hấp dẫnThe strong smell of the fish repelled many customers from the market. (Mùi cá nặng đã đẩy lùi nhiều khách hàng khỏi chợ.)
Disinterest
/dɪsˈɪn.trɪst/
Thiếu quan tâmHis disinterest in the discussion was evident when he didn’t ask any questions. (Sự thờ ơ của anh ấy trong cuộc thảo luận đã rõ ràng khi anh ấy không đặt câu hỏi nào.)
Indifference
/ɪnˈdɪf.ər.əns/
Sự thờ ơ, không quan tâmThe indifference of the audience was disappointing to the speaker. (Sự thờ ơ của khán giả khiến diễn giả thất vọng.)
Bore
/bɔːr/
Làm chán nản, gây nhàm chánThe lengthy lecture bored the students, making them lose focus. (Bài giảng dài dòng đã làm cho sinh viên chán nản, khiến họ mất tập trung.)
Deter
/dɪˈtɜːr/
Ngăn cản, làm mất đi sự thu hútThe high cost of living can deter many people from moving to the city. (Chi phí sinh hoạt cao có thể ngăn cản nhiều người không chuyển đến thành phố.)
Từ trái nghĩa với appeal
Từ trái nghĩa của appeal
Từ trái nghĩa của appeal

>> Có thể bạn quan tâm: Không cần lớp học, không cần gia sư – bạn hoàn toàn có thể học mọi lúc, mọi nơi. ELSA Premium chính là giải pháp lý tưởng dành cho bạn! Click tham khảo ngay!

Câu hỏi thường gặp

Appeal to là gì?

Appeal to là một cụm động từ có nghĩa là thu hút hoặc kêu gọi sự chú ý, quan tâm hoặc sự ủng hộ từ ai đó.

Ví dụ: The advertisement aims to appeal to young consumers. (Quảng cáo nhằm thu hút sự chú ý của những người tiêu dùng trẻ tuổi.)

Appeal to sb là gì?

Appeal to somebody có nghĩa là kêu gọi, thu hút sự chú ý, sự đồng tình hoặc sự hỗ trợ từ một người cụ thể nào đó.

Ví dụ: The charity organization appealed to the community for donations to support the local shelter. (Tổ chức từ thiện đã kêu gọi cộng đồng quyên góp để hỗ trợ nơi ở cho người dân.)

Appeal for là gì?

Appeal for có nghĩa là đưa ra một yêu cầu/kêu gọi chính thức để nhận sự giúp đỡ, hỗ trợ hoặc ủng hộ trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: The mayor made an appeal for volunteers to help clean up the park after the storm. (Thị trưởng đã kêu gọi tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên sau cơn bão.)

Make an appeal to là gì?

Make an appeal to có nghĩa là đưa ra một lời kêu gọi, yêu cầu chính thức nhằm thu hút sự chú ý hoặc sự ủng hộ từ một nhóm hoặc cá nhân nào đó.

Ví dụ: The organization made an appeal to the government for better funding for education. (Tổ chức đã đưa ra lời kêu gọi chính phủ về việc tăng cường ngân sách cho giáo dục.)

Bài tập vận dụng

Điền giới từ phù hợp

  1. The organization made an ______ help from the community to support local families in need.
  2. She felt a strong ______ the new movie after seeing the trailer.
  3. The teacher made an ______ the students to complete their assignments on time.
  4. Many people signed the petition ______ the new law proposed by the government.
  5. The advertisement was designed to ______ young adults looking for adventure.
  6. The charity’s campaign was an ______ donations for the homeless shelter.
  7. The athlete decided to ______ the referee’s decision during the match.
  8. The documentary made an ______ awareness about climate change.
  9. The director made an ______ the audience to support the film project.
  10. Activists are working hard to ______ plastic waste in the ocean.

Đáp án

  1. appeal for
  2. appeal to
  3. appeal to
  4. appeal against
  5. appeal to
  6. appeal for
  7. appeal against
  8. appeal for
  9. appeal to
  10. appeal against

Dịch sang tiếng Anh sử dụng appeal

  1. Sarah kêu gọi sự hỗ trợ từ các tình nguyện viên cho sự kiện của cô ấy.
  2. Lời kêu gọi của Tổ chức Bảo vệ Động vật đã thu hút nhiều người tham gia.
  3. Michael cảm thấy sự thu hút của thành phố New York khi anh đến thăm.
  4. Công ty XYZ đã kháng cáo quyết định của ban giám đốc về việc sa thải nhân viên.
  5. Lời kêu gọi bảo vệ môi trường của Greenpeace rất quan trọng.
  6. Chính phủ Việt Nam đã kêu gọi người dân tham gia bầu cử.
  7. Sự hấp dẫn của sản phẩm mới từ Apple đã thu hút nhiều khách hàng.
  8. Họ đã kháng cáo lên Tòa án Tối cao về quyết định của tòa án cấp dưới.
  9. Lời kêu gọi của Thủ tướng đã thúc đẩy sự đoàn kết trong quốc gia.
  10. Chương trình từ thiện của Maria đã kêu gọi quyên góp cho trẻ em nghèo.

Đáp án

  1. Sarah made an appeal for support from volunteers for her event.
  2. The Animal Protection Organization’s appeal attracted many participants.
  3. Michael felt the appeal of New York City when he visited.
  4. XYZ Company appealed the board’s decision regarding the employee’s dismissal.
  5. Greenpeace’s appeal for environmental protection is very important.
  6. The Vietnamese government made an appeal to citizens to participate in the election.
  7. The appeal of the new product from Apple attracted many customers.
  8. They appealed to the Supreme Court regarding the lower court’s decision.
  9. The Prime Minister’s appeal promoted unity in the nation.
  10. Maria’s charity program made an appeal for donations for poor children.

>> Xem thêm:

Tóm lại, nắm vững appeal đi với giới từ gì và cách dùng appeal không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết ELSA Speak đã giúp bạn biết cách sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức bổ ích nào!