Bạn đang tìm hiểu argue đi với giới từ gì để diễn đạt chính xác ý định tranh luận của mình trong tiếng Anh? Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết cách dùng argue, các cấu trúc liên quan và những bài tập hữu ích ngay sau đây nhé!
Argue là gì?
Argue /ˈɑːrɡ.juː/ (US) – /ˈɑːɡ.juː/ (UK) là một động từ trong tiếng Anh khá phổ biến với ý nghĩa thông dụng nhất là tranh luận, tranh cãi hoặc đưa ra lý lẽ để bảo vệ một quan điểm.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Theo Từ điển Cambridge, argue được định nghĩa là: to speak angrily to someone, telling that person that you disagree with them (nói chuyện một cách giận dữ với ai đó, nói với người đó rằng bạn không đồng ý với họ) hoặc to give the reasons for your opinion, idea, belief, etc. (đưa ra lý do cho ý kiến, ý tưởng, niềm tin của bạn, v.v.).
Tuy nhiên, argue còn ẩn chứa nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ý nghĩa 1: Tranh cãi, cãi vã
Đây là nét nghĩa phổ biến nhất, diễn tả hành động hai hay nhiều người nói chuyện với nhau một cách giận dữ vì họ không đồng ý về một vấn đề nào đó. Ngữ cảnh thường liên quan đến sự bất đồng ý kiến, mâu thuẫn và có thể kèm theo cảm xúc tiêu cực.
Ví dụ:
- They were arguing over which film to watch. (Họ đang cãi nhau xem nên xem bộ phim nào.)
- I don’t want to argue with you about this small matter. (Tôi không muốn tranh cãi với bạn về vấn đề nhỏ nhặt này.)

Ý nghĩa 2: Đưa ra lý lẽ, lập luận
Với nét nghĩa này, argue diễn tả hành động trình bày các lý do, bằng chứng một cách có hệ thống để bảo vệ cho một ý kiến, quan điểm hoặc để thuyết phục người khác. Ngữ cảnh thường mang tính học thuật, trang trọng hơn hoặc khi cần sự logic, chặt chẽ.
Ví dụ:
- The lawyer argued that his client was innocent. (Luật sư đã lập luận rằng thân chủ của ông ấy vô tội.)
- She argued persuasively for a change in the company’s policy. (Cô ấy đã thuyết phục một cách đầy sức mạnh để thay đổi chính sách của công ty.)

Ý nghĩa 3: Cho thấy, chỉ ra
Trong trường hợp này, argue mang ý nghĩa rằng một sự việc, một tình huống nào đó tự nó đã là một bằng chứng hoặc dấu hiệu cho một điều gì đó. Động từ này ngụ ý rằng các sự kiện hoặc thông tin hiện có đưa đến một kết luận hợp lý.
Ví dụ:
- The recent decline in sales argues a need for a new marketing strategy. (Sự sụt giảm doanh số gần đây cho thấy sự cần thiết của một chiến lược tiếp thị mới.)
- His excellent performance argues his suitability for the promotion. (Sự thể hiện xuất sắc của anh ấy cho thấy sự phù hợp của anh ấy cho việc thăng chức.)

Argue đi với giới từ gì?
Động từ argue có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như: with, about, over, for, against. Mỗi sự kết hợp lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt, làm phong phú thêm cách diễn đạt trong giao tiếp tiếng Anh.
Argue with
Cấu trúc argue with diễn tả hành động hai hay nhiều người có ý kiến trái ngược và đang tranh luận, thường là trong một cuộc nói chuyện có phần căng thẳng hoặc bất đồng.
S + argue + with + somebody + (about/over something) Tranh cãi với ai đó (về vấn đề gì đó) |
Ví dụ:
- My parents often argue with each other about household chores. (Bố mẹ tôi thường tranh cãi với nhau về việc nhà.)
- He didn’t want to argue with his boss, so he just kept quiet. (Anh ấy không muốn tranh cãi với sếp nên đã im lặng.)

Argue about
Khi muốn nói về chủ đề hoặc vấn đề cụ thể mà cuộc tranh cãi xoay quanh, chúng ta sử dụng giới từ about đi với argue để nhấn mạnh nội dung, chủ đề của cuộc tranh luận.
S + argue + (with somebody) + about + something Tranh cãi về một chủ đề, một vấn đề gì đó |
Ví dụ:
- The children were arguing about which game to play. (Lũ trẻ đang cãi nhau xem nên chơi trò chơi nào.)
- Politicians often argue about the best way to improve the economy. (Các chính trị gia thường tranh luận về cách tốt nhất để cải thiện nền kinh tế.)

Argue over
Tương tự như argue about, argue over cũng dùng để chỉ chủ đề của cuộc tranh cãi, nhưng thường ngụ ý sự tranh giành hoặc bất đồng về một thứ gì đó cụ thể. Cấu trúc này thường được sử dụng khi cuộc tranh cãi liên quan đến việc ai sẽ có được hoặc kiểm soát một thứ gì đó.
S + argue + (with somebody) + over + something Tranh cãi, tranh giành về một điều gì đó (thường là một vật cụ thể, một quyết định, hoặc một khoản tiền) |
Ví dụ:
- The siblings were arguing over who got the bigger piece of cake. (Anh chị em đang tranh cãi xem ai được miếng bánh to hơn.)
- They spent hours arguing over the details of the contract. (Họ đã dành hàng giờ để tranh cãi về các chi tiết của hợp đồng.)

Argue for
Argue for diễn tả hành động trình bày các lý do, bằng chứng để thuyết phục người khác chấp nhận hoặc đồng tình với một quan điểm, kế hoạch. Cấu trúc này thể hiện việc đưa ra lý lẽ để ủng hộ hoặc bảo vệ một ý kiến, một đề xuất nào đó.
S + argue + for + something/doing something Đưa ra lý lẽ ủng hộ, biện hộ cho một điều gì đó |
Ví dụ:
- She argued strongly for the implementation of new safety measures. (Cô ấy đã mạnh mẽ biện hộ cho việc thực hiện các biện pháp an toàn mới.)
- The committee will argue for increased funding for education. (Ủy ban sẽ đưa ra lý lẽ ủng hộ việc tăng kinh phí cho giáo dục.)

Argue against
Ngược lại với argue for, cấu trúc này được sử dụng khi muốn đưa ra lý lẽ để phản đối một ý kiến hoặc một hành động nào đó, trình bày các lý do, bằng chứng nhằm mục đích bác bỏ hoặc ngăn cản một quan điểm, kế hoạch.
S + argue + against + something/doing something Đưa ra lý lẽ phản đối, chống lại một điều gì đó |
Ví dụ:
- Many residents argued against the construction of the new factory in their neighborhood. (Nhiều người dân đã phản đối việc xây dựng nhà máy mới trong khu phố của họ.)
- He argued against investing more money in the failing project. (Anh ấy đã đưa ra lý lẽ phản đối việc đầu tư thêm tiền vào dự án đang thất bại.)

Phrasal verbs và Idioms thông dụng với Argue
Ngoài việc kết hợp với các giới từ, argue còn xuất hiện trong một số cụm động từ (phrasal verb) và thành ngữ (idioms) thú vị. Dưới đây là một số phrasal verbs và idioms thông dụng với argue mà bạn nên biết:
Phrasal Verbs / Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Argue (something) out | Thảo luận một vấn đề một cách cặn kẽ, chi tiết để đi đến giải pháp hoặc quyết định. | We need to sit down and argue out all the details before signing the contract. (Chúng ta cần ngồi xuống và thảo luận cặn kẽ tất cả các chi tiết trước khi ký hợp đồng.) |
Argue the toss | (Thường dùng ở dạng phủ định) Tranh cãi về một quyết định đã được đưa ra và không thể thay đổi được nữa; cãi cố. | The referee made his decision, there’s no point arguing the toss now. (Trọng tài đã đưa ra quyết định rồi, bây giờ tranh cãi cũng vô ích.) |
Argue someone into/out of (doing) something | Thuyết phục ai đó làm/không làm gì đó bằng cách tranh luận, đưa ra lý lẽ. | She tried to argue him into accepting the job offer. (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục anh ấy nhận lời mời làm việc.) |
It could be argued that… | Có thể cho rằng/lập luận rằng… (Dùng để đưa ra một quan điểm, một ý kiến có thể gây tranh luận hoặc cần được xem xét). | It could be argued that technology has made people more isolated. (Có thể cho rằng công nghệ đã khiến con người trở nên cô lập hơn.) |

>> Ứng dụng phrasal verbs và idioms trong giao tiếp sẽ khiến các cuộc hội thoại tiếng Anh thêm phần thú vị và sinh động đấy. Trò chuyện và học tiếng Anh online 1-1 với gia sư AI của ELSA Speak để trải nghiệm ngay nhé!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Argue
Từ đồng nghĩa
Sau đây là một số từ có ý nghĩa tương tự hoặc gần giống với argue, giúp bạn có thêm lựa chọn khi diễn đạt:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Assert | /əˈsɜːt/ | Khẳng định, quả quyết |
Bicker | /ˈbɪk.ər/ | Cãi vặt, cãi nhau vì chuyện không đâu |
Claim | /kleɪm/ | Cho rằng, tuyên bố |
Clash | /klæʃ/ | Xung đột, va chạm (về ý kiến, quyền lợi) |
Contend | /kənˈtend/ | Đấu tranh, tranh luận; cho rằng, lập luận rằng |
Debate | /dɪˈbeɪt/ | Tranh luận (thường theo một hình thức chính thức) |
Disagree | /ˌdɪs.əˈɡriː/ | Không đồng ý |
Discuss | /dɪˈskʌs/ | Thảo luận, bàn bạc (có thể không căng thẳng) |
Dispute | /dɪˈspjuːt/ | Tranh chấp, tranh cãi (thường về một vấn đề cụ thể) |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Giữ vững (quan điểm), cho rằng |
Quarrel | /ˈkwɒr.əl/ | Cãi nhau, gây gổ |
Reason | /ˈriː.zən/ | Lập luận, đưa ra lý lẽ |
Wrangle | /ˈræŋ.ɡəl/ | Cãi vã ầm ĩ, tranh giành |

Từ trái nghĩa
Ngược lại, những từ dưới đây mang ý nghĩa đối lập với argue, thể hiện sự đồng thuận hoặc nhượng bộ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Accept | /əkˈsept/ | Chấp nhận |
Agree | /əˈɡriː/ | Đồng ý |
Approve | /əˈpruːv/ | Tán thành, chấp thuận |
Assent | /əˈsent/ | Bằng lòng, chấp thuận (thường trang trọng) |
Concede | /kənˈsiːd/ | Thừa nhận (thường là điều gì đó ban đầu phản đối), nhượng bộ |
Concur | /kənˈkɜːr/ | Đồng ý, nhất trí (thường sau khi xem xét) |
Consent | /kənˈsent/ | Bằng lòng, cho phép |
Endorse | /ɪnˈdɔːs/ | Tán thành, ủng hộ công khai |
Harmonize | /ˈhɑː.mə.naɪz/ | Hòa hợp, làm cho hòa hợp |
Reconcile | /ˈrek.ən.saɪl/ | Hòa giải, làm cho hòa hợp (sau bất đồng) |
Support | /səˈpɔːt/ | Ủng hộ |
Yield | /jiːld/ | Nhượng bộ, chịu thua |

>> Mở rộng vốn từ vựng của mình mỗi ngày thông qua các bài học thú vị của ELSA Speak. Phát âm từ vựng tiếng Anh chuẩn chỉn ngay từ hôm nay. Đăng ký ngay!
Bài tập argue + gì có đáp án
Bài tập 1
Đề bài: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn giới từ thích hợp (with, about, over, for, against).
- She often argues _______ her brother _______ who gets to use the computer first.
- The lawyer argued passionately _______ her client’s innocence.
- They spent hours arguing _______ the best way to solve the problem.
- Many people argue _______ the new tax policy, saying it’s unfair.
- I don’t want to argue _______ you _______ such a trivial matter.
Đáp án bài tập 1
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 – with / over | She often argues with her brother over who gets to use the computer first. (Cô ấy thường tranh cãi với anh trai về việc ai được sử dụng máy tính trước.) |
2 – for | The lawyer argued passionately for her client’s innocence. (Luật sư đã biện hộ một cách say sưa cho sự vô tội của thân chủ.) |
3 – about/over | They spent hours arguing about/over the best way to solve the problem. (Họ đã dành hàng giờ để tranh luận về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.) |
4 – against | Many people argue against the new tax policy, saying it’s unfair. (Nhiều người phản đối chính sách thuế mới, cho rằng nó không công bằng.) |
5 – with / about | I don’t want to argue with you about such a trivial matter. (Tôi không muốn tranh cãi với bạn về một vấn đề nhỏ nhặt như vậy.) |
Bài tập 2
Đề bài: Viết lại các câu sau, sử dụng động từ argue và giới từ phù hợp sao cho nghĩa không đổi.
- They had a disagreement because they couldn’t decide on the holiday destination.
- He presented reasons to support the idea of flexible working hours.
- My sister and I often have small fights concerning household chores.
- The environmental group spoke out to oppose the construction of the new dam.
- The couple was discussing loudly what to name their new puppy.
Đáp án bài tập 2
Câu | Câu viết lại gợi ý | Dịch nghĩa |
1 | They argued about the holiday destination. | Họ đã tranh cãi về điểm đến cho kỳ nghỉ. |
2 | He argued for the idea of flexible working hours. | Anh ấy đã đưa ra lý lẽ ủng hộ ý tưởng về giờ làm việc linh hoạt. |
3 | My sister and I often argue with each other about household chores. | Chị gái tôi và tôi thường tranh cãi với nhau về việc nhà. |
4 | The environmental group argued against the construction of the new dam. | Nhóm môi trường đã đưa ra lý lẽ phản đối việc xây dựng con đập mới. |
5 | The couple was arguing about what to name their new puppy. | Cặp đôi đang tranh cãi về việc đặt tên cho chú chó con mới của họ. |
Bài tập 3
Đề bài: Nối các vế câu ở cột A với các vế câu phù hợp ở cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh và có nghĩa.
Cột A | Cột B |
1. The two scientists began to argue | A. the decision to cut funding for the arts. |
2. She always argues | B. the interpretation of the experimental data. |
3. He tried to argue | C. for stricter regulations on pollution. |
4. Many citizens are arguing | D. with his parents about his choice of career. |
5. The activist group is arguing | E. me into buying a more expensive model. |
Đáp án bài tập 3
Câu – Đáp án | Giới từ/Cấu trúc liên quan | Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh |
1-B. The two scientists began to argue the interpretation of the experimental data. | argue about/over | Hai nhà khoa học bắt đầu tranh luận về việc diễn giải dữ liệu thí nghiệm. |
2-D. She always argues with his parents about his choice of career. | argue with…about | Cô ấy luôn tranh cãi với cha mẹ anh ấy về lựa chọn nghề nghiệp của anh ấy. |
3-E. He tried to argue me into buying a more expensive model. | argue someone into doing | Anh ấy đã cố gắng thuyết phục tôi mua một mẫu đắt tiền hơn. |
4-A. Many citizens are arguing the decision to cut funding for the arts. | argue against | Nhiều công dân đang phản đối quyết định cắt giảm kinh phí cho nghệ thuật. |
5-C. The activist group is arguing for stricter regulations on pollution. | argue for | Nhóm hoạt động đang đưa ra lý lẽ ủng hộ các quy định chặt chẽ hơn về ô nhiễm. |
Câu hỏi thường gặp
Danh từ của argue là gì?
Danh từ tương ứng của động từ argue chính là argument. Argument có nghĩa là cuộc tranh luận, sự cãi vã, hoặc một lý lẽ, một lập luận.
- Ví dụ: They had a heated argument about politics. (Họ đã có một cuộc tranh luận nảy lửa về chính trị.)
Các word form của argue là gì?
Dưới đây là các dạng từ phổ biến của argue:
Từ | Loại từ | Dịch nghĩa |
Argue | Động từ | Tranh luận, cãi cọ, đưa ra lý lẽ |
Argument | Danh từ | Cuộc tranh luận, sự cãi vã; lý lẽ, lập luận |
Argumentative | Tính từ | Hay tranh cãi, thích lý luận |
Arguably | Trạng từ | Có thể cho rằng, có thể tranh luận được là |
Arguing đi với giới từ gì?
Khi arguing được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle), các giới từ đi kèm với arguing cũng tương tự như với động từ argue nguyên mẫu, bao gồm: with, about, over, for, against tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt.
Argued phát âm ed như thế nào?
Argued được phát âm là /ˈɑːɡ.juːd/ (Anh – Anh) hoặc /ˈɑːrɡ.juːd/ (Anh – Mỹ).
Để phát âm chính xác đuôi -ed của argued, bạn cần lưu ý rằng âm cuối của động từ argue là một nguyên âm /uː/. Theo quy tắc phát âm đuôi -ed, khi động từ kết thúc bằng một nguyên âm hoặc một phụ âm hữu thanh (voiced consonant), đuôi -ed sẽ được phát âm là /d/.
>> Xem thêm:
- Passionate đi với giới từ gì? Học ngay cách dùng chính xác nhất
- Spend + gì? Spend đi với giới từ gì? Cách dùng Spend chính xác
- Successful đi với giới từ gì? Cách dùng đúng và ví dụ chi tiết
Hy vọng với những kiến thức chi tiết mà ELSA Speak vừa chia sẻ, bạn đã nắm vững argue đi với giới từ gì và cách vận dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Hãy tiếp tục đồng hành cùng ELSA Speak và khám phá thêm nhiều bài viết hấp dẫn khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!