Arrange là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn băn khoăn liệu arrange đi với to V hay Ving, arrange đi với giới từ gì. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng đúng của arrange trong các cấu trúc khác nhau để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác.

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/arrange)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Arrange là gì?

Arrange (Phiên âm: /əˈreɪndʒ/) là động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Từ điển Cambridge định nghĩa arrange nghĩa là to plan, prepare for, or organize something.

NghĩaVí dụ
Lên kế hoạch, chuẩn bị hoặc tổ chức điều gì đóI’m trying to arrange my work so that I can have a couple of days off next week. (Tôi đang cố sắp xếp công việc để có thể nghỉ vài ngày vào tuần tới.)
Sắp xếp các vật theo một trật tự nhất địnhShe arranged her birthday cards along the shelf. (Cô ấy sắp xếp các thiệp sinh nhật dọc theo kệ.)
Biên soạn, chỉnh sửa một bản nhạc để chơi theo cách khácBeethoven’s fifth symphony has been arranged for the piano. (Bản giao hưởng số 5 của Beethoven đã được biên soạn cho piano.)
Arrange là gì?
Arrange là từ có nhiều nghĩa
Arrange là từ có nhiều nghĩa

Bảng word family của arrange:

Từ loại / Phiên âmNghĩaVí dụ
Arrange (v)
/əˈreɪndʒ/
Sắp xếp, thu xếp, bố tríWe need to arrange a meeting for next week. (Chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp vào tuần tới.)
Rearrange (v)
/ˌriː.əˈreɪndʒ/
Sắp xếp lại, bố trí lạiShe rearranged the furniture in her room. (Cô ấy sắp xếp lại đồ đạc trong phòng.)
Arrangement (n)
/əˈreɪndʒ.mənt/
Sự sắp xếp, sự thu xếp; thỏa thuậnThey made an arrangement to share the house. (Họ đã có một thỏa thuận để cùng ở chung nhà.)
Rearrangement (n)
/ˌriː.əˈreɪndʒ.mənt/
Sự sắp xếp lạiThe rearrangement of the schedule caused confusion. (Việc sắp xếp lại lịch trình gây ra sự nhầm lẫn.)
Arranger (n)
/əˈreɪn.dʒər/
Người sắp xếp, người tổ chức; nhạc sĩ phối khíThe event arranger worked very hard. (Người tổ chức sự kiện đã làm việc rất chăm chỉ.)
Arranged (adj)
/əˈreɪndʒd/
Được sắp xếp, được thu xếpThey had an arranged meeting with the manager. (Họ đã có một buổi họp được sắp xếp với quản lý.)
Rearranged (adj)
/ˌriː.əˈreɪndʒd/
Được sắp xếp lạiThe rearranged furniture made the room look bigger. (Đồ đạc được sắp xếp lại làm căn phòng trông rộng hơn.)
Bảng các word family với arrange
Một số từ loại khác của arange
Một số từ loại khác của arange

Arrange to V hay Ving?

Sau động từ arrange, bạn không dùng V-ing mà dùng to V (nguyên thể có to). Cấu trúc này thể hiện việc sắp xếp, thu xếp, bố trí để làm gì đó hoặc sắp xếp cho ai làm gì đó.

Cấu trúc:

S + arrange + to V

Hoặc

S + arrange + for + O + to V

Ví dụ:

  • Anna arranged to meet her friends at the park. (Anna đã sắp xếp để gặp bạn bè ở công viên.)
  • David arranged for his assistant to send the documents. (David đã sắp xếp để trợ lý của mình gửi tài liệu.)

>> Xem thêm: Động từ to be là gì? Cách chia to be theo thì kèm bài tập

Arrange chỉ đi với to V (hoặc arrange for O to V)
Arrange chỉ đi với to V (hoặc arrange for O to V)

Cấu trúc khác của arrange trong tiếng Anh

Khi học giao tiếp tiếng Anh, arrange có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp đa dạng, giúp bạn có thể diễn đạ một cách linh hoạt và chính xác hơn. Dưới đây là các cấu trúc khác của arrange.

Arrange + N

Ý nghĩa: Sắp xếp, tổ chức hoặc lên kế hoạch cho một việc gì đó (đối tượng trực tiếp).

Cấu trúc:

S + arrange + N

Ví dụ:

  • Lisa arranged the chairs for the meeting. (Lisa đã sắp xếp những chiếc ghế cho cuộc họp.)
  • Tom arranged the flowers in a vase. (Tom đã cắm hoa vào lọ.)
Câu ví dụ arrange N
Câu ví dụ arrange N

Arrange + for + N

Ý nghĩa: Sắp xếp hoặc chuẩn bị để ai đó làm gì hoặc để điều gì đó xảy ra.

Cấu trúc:

S + arrange + for + N

Ví dụ:

  • He arranged for a taxi to pick us up at the airport. (Anh ấy đã sắp xếp để một chiếc taxi đón chúng tôi ở sân bay.)
  • Emma arranged for extra chairs in the hall. (Emma đã thu xếp thêm ghế trong hội trường.)
Câu ví dụ arrange for
Câu ví dụ arrange for

Arrange đi với giới từ gì?

Arrange đi với nhiều giới từ khác nhau như for, with, about, to, mỗi giới từ mang một nghĩa và cách sử dụng riêng. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về cách dùng của arrange cùng với các giới từ tương ứng:

Giới từ đi kèmNghĩaVí dụ
Arrange + forSắp xếp, chuẩn bị để ai đó hoặc cái gì đó được thực hiện hoặc xử lýAnna arranged for a driver to pick John up at the airport. (Anna đã sắp xếp một tài xế để đón John ở sân bay.)
Arrange + withThống nhất, đồng ý kế hoạch với ai đóI arranged with Sarah to meet at the café after work. (Tôi đã sắp xếp với Sarah để gặp nhau tại quán cà phê sau giờ làm.)
Arrange + aboutThảo luận hoặc sắp xếp về một vấn đề cụ thểThey arranged about the presentation details with Michael yesterday. (Họ đã thảo luận về các chi tiết bài thuyết trình với Michael hôm qua.)
Arrange + toLên kế hoạch hoặc chuẩn bị làm một việc gì đó (đi với động từ nguyên mẫu)David arranged to visit the new office next Monday. (David đã sắp xếp để thăm văn phòng mới vào thứ Hai tới.)
Arrange đi với giới từ gì?
Các giới từ đi cùng arrange
Các giới từ đi cùng arrange

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với arrange

Từ đồng nghĩa

Nắm vững các từ đồng nghĩa đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, đồng thời làm cho cách diễn đạt của bạn trỡ nên sinh động và tự tin hơn. Dưới đây là các từ đồng nghĩa tiếng Anh phổ biến với arrange.

Từ / Phiên âmNghĩaVí dụ 
Order
/ˈɔːr.dər/
Sắp xếp theo trật tựThe names are ordered alphabetically. (Các tên được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.)
Sort
/sɔːrt/
Phân loại, sắp xếpTen million pieces of mail are sorted every day. (Mười triệu bức thư được phân loại mỗi ngày.)
Organize
/ˈɔːr.ɡən.aɪz/
Tổ chức, sắp xếpHe liked to organize his herbs alphabetically in the cabinet. (Anh ấy thích sắp xếp gia vị theo bảng chữ cái trong tủ.)
Lay out
/leɪ aʊt/
Bày ra, sắp đặtHe laid the playing cards out in a precise circle. (Anh ấy bày các lá bài thành một vòng tròn chính xác.)
Set out
/set aʊt/
Bày biện, sắp raShe was setting out the usual platter of sandwiches. (Cô ấy đang bày đĩa bánh mì kẹp như thường lệ.)
Array
/əˈreɪ/
Sắp xếp thành hàngThe soldiers were arrayed on the parade ground. (Những người lính được sắp xếp trên sân diễu hành.)
Classify
/ˈklæs.ɪ.faɪ/
Phân loại, xếp loạiThe books were classified according to subject. (Những cuốn sách được phân loại theo chủ đề.)
Line up
/laɪn ʌp/
Xếp thành hàng, sắp xếpThe chairs were lined up neatly against the wall. (Những chiếc ghế được xếp gọn gàng dọc bức tường.)
Systematize
/ˈsɪs.tə.mə.taɪz/
Hệ thống hóaThe data has been systematized for analysis. (Dữ liệu đã được hệ thống hóa để phân tích.)
Bảng từ đồng nghĩa với arrange
Một số từ đồng nghĩa với arrange
Một số từ đồng nghĩa với arrange

>> Xem thêm: 100+ từ vựng các bộ phận cơ thể tiếng Anh có phiên âm đầy đủ

Từ trái nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa với arrange:

Từ / Phiên âmNghĩaVí dụ
Disorganize
/dɪsˈɔː.ɡə.naɪz/
Làm rối loạn, phá vỡ trật tựThe sudden change disorganized the whole team. (Sự thay đổi đột ngột làm cả đội rối loạn.)
Disturb
/dɪˈstɜːb/
Làm xáo trộn, quấy rầyThe wind disturbed the neatly arranged papers. (Cơn gió làm xáo trộn những tờ giấy được sắp xếp gọn gàng.)
Disperse
/dɪˈspɜːs/
Giải tán, phân tánThe crowd dispersed after the meeting. (Đám đông giải tán sau cuộc họp.)
Disarrange
/ˌdɪs.əˈreɪndʒ/
Làm lộn xộn, đảo lộnThe child disarranged the books on the shelf. (Đứa trẻ làm lộn xộn những cuốn sách trên kệ.)
Jumble
/ˈdʒʌm.bəl/
Trộn lẫn, làm bừa bộnClothes were jumbled together in the drawer. (Quần áo bị nhồi lẫn trong ngăn kéo.)
Mess up
/mes ʌp/
Làm rối tung, làm hỏngHe messed up the files on my desk. (Anh ta làm rối tung tập hồ sơ trên bàn tôi.)
Scatter
/ˈskæt.ər/
Rải rác, làm phân tánThe wind scattered the leaves across the yard. (Gió thổi lá bay tán loạn khắp sân.)
Bảng từ trái nghĩa với arrange
Một số từ trái nghĩa với arrange
Một số từ trái nghĩa với arrange

Phân biệt chi tiết Arrange và Organize

Cả hai từ arrange và organize đều liên quan đến việc sắp xếp hoặc chuẩn bị các yếu tố để đạt được một mục đích nhất định. Hai từ này đều được dùng trong ngữ cảnh lên kế hoạch, bố trí hoặc thiết lập thứ tự cho các vật thể, sự kiện hoặc hoạt động nhằm tạo sự thuận tiện hoặc hiệu quả.

Tuy nhiên, về ý nghĩa, phạm vi sử dụng và ngữ pháp tiếng Anh, hai từ này có sự khác biệt rõ ràng như sau:

Tiêu chíArrangeOrganize
Cách dùngĐặt các yếu tố vào vị trí hoặc trật tự cụ thể, thường quan tâm đến thẩm mỹ hoặc tiện lợi.Lập kế hoạch, thiết lập hệ thống có cấu trúc để vận hành hiệu quả.
Phạm vi áp dụngThường áp dụng cho các vật thể nhỏ, chi tiết cụ thể hoặc các hoạt động ngắn hạn.Áp dụng cho các hoạt động lớn, dự án dài hạn hoặc hệ thống toàn diện.
Mức độ phức tạpĐơn giản, tập trung vào vị trí hoặc trình tự.Phức tạp, bao gồm xây dựng cấu trúc và hệ thống.
Mục đíchLàm cho mọi thứ gọn gàng, đẹp mắt, thuận tiện.Đảm bảo hiệu quả, vận hành trơn tru, đạt được mục tiêu chung.
Ví dụAlice arranged the flowers beautifully on the table. (Alice sắp xếp những bông hoa đẹp mắt trên bàn.)They organized a fundraising event for the community. (Họ tổ chức một sự kiện gây quỹ cho cộng đồng.)
Phân biệt chi tiết arrange và organize
Sự khác nhau giữa arrange và organize
Sự khác nhau giữa arrange và organize

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium là gói dịch vụ cao cấp từ ELSA Speak, được thiết kế để hỗ trợ người học tiếng Anh cải thiện phát âm từ vựng tiếng Anh và kỹ năng giao tiếp một cách chuẩn xác. Click xem ngay hôm nay!

Gói học ELSA Speak năm 2025Giá gốcGiá giảm
ELSA Premium Trọn Đời8.800.0004.199.000
ELSA Premium 1 năm2.745.0001.386.000
ELSA Premium 3 tháng1.555.000930.000
ELSA Pro 1 năm1.595.000779.000
ELSA Pro trọn đời3.395.0001.499.000
Thanh toán qua thẻ Visa giảm thêm 50k trên giá giảm. Xem hướng dẫn tại đây

Câu hỏi thường gặp

Arrange + gì?

  • Arrange + to V: sắp xếp để tự mình làm gì.

Ví dụ: She arranged to study abroad next year. (Cô ấy đã sắp xếp để đi du học vào năm sau.)

  • Arrange + for + O + to V: sắp xếp cho ai/cái gì làm gì.

Ví dụ: He arranged for the documents to be delivered on time.  (Anh ấy đã sắp xếp để tài liệu được giao đúng giờ.)

  • Arrange + with + sb: thỏa thuận, hẹn với ai.

Ví dụ: I arranged with David to share a taxi to the airport. (Tôi đã thu xếp với David đi chung taxi ra sân bay.)

  • Arrange + about + N: bàn bạc, thu xếp liên quan đến việc gì.

Ví dụ: We need to arrange about the catering for the party. (Chúng ta cần thu xếp chuyện ăn uống cho bữa tiệc.)

Danh từ của arrange là gì?

Danh từ tương ứng là arrangement.

Ví dụ: We made arrangements for the meeting next week. (𝗖húng tôi đã thu xếp các công việc cho cuộc họp tuần tới.)

Arrange for là gì?

Arrange for nghĩa là sắp xếp, thu xếp để cái gì đó được thực hiện, thường là qua người khác hoặc để đảm bảo một việc được làm.

Ví dụ: They arranged for a professional photographer to take photos at the wedding. (Họ đã thu xếp cho một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp chụp ảnh tại đám cưới.)

Arranged +v gì?

Sau arranged thường là to V hoặc that + mệnh đề.

Ví dụ: I arranged to meet John at 5 pm. (Tôi đã thu xếp để gặp John lúc 5 giờ chiều.)

Arrange sth with sb là gì?

Arrange something with somebody là thỏa thuận với ai đó về việc làm một điều gì đó, hoặc lên kế hoạch cùng ai đó để làm việc đó.

Ví dụ: She arranged with her trainer to start early. (Cô ấy đã thỏa thuận với huấn luyện viên để bắt đầu sớm.)

Arrange for sb to là gì?

Arrange for sb to nghĩa là sắp xếp, chuẩn bị để ai đó làm việc gì đó; bạn là người thu xếp, nhưng ai đó khác sẽ làm hành động đó. 

Ví dụ: She arranged for me to meet the director. (Cô ấy đã sắp xếp để tôi được gặp giám đốc.)

Bài tập vận dụng

Điền giới từ thích hợp

  1. The manager will arrange ___ a meeting room for the presentation tomorrow.
  2. She needs to arrange ___ her professor to discuss the research topic.
  3. They are arranging ___ the budget for the charity event.
  4. He arranged ___ meet his client at the restaurant at 6 p.m.
  5. The school arranged ___ a field trip for the students next month.
  6. We should arrange ___ the landlord to fix the broken window.
  7. The team is arranging ___ the timeline for the new project.
  8. I arranged ___ have the documents delivered to your office by noon.
  9. The company arranged ___ a special discount for loyal customers.
  10. She arranged ___ her friends to organize a surprise party.

Đáp án:

  1. for
  2. with
  3. about
  4. to
  5. for
  6. with
  7. about
  8. to
  9. for
  10. with

Điền từ thích hợp sử dụng Arrange và Organize

  1. The committee worked hard to _______ a successful charity event last weekend.
  2. We need to _______ our schedule to fit in the extra activities.
  3. Can you _______ the books on the shelf by category?
  4. The school _______ an educational workshop for parents and teachers.
  5. They plan to _______ a community cleanup day next month.
  6. She needs to _______ a meeting with her team to discuss the project timeline.
  7. The club _______ a trip to the museum for its members.
  8. He will _______ the documents in alphabetical order for easy access.
  9. I want to _______ a dinner party for my friends this Saturday.
  10. The manager _______ a training session for new employees.

Đáp án:

  1. organize
  2. arrange
  3. arrange
  4. organize
  5. organize
  6. arrange
  7. organize
  8. arrange
  9. arrange
  10. organize

>> Xem thêm:

Tóm lại, qua bài viết của ELSA Speak, hy vọng bạn đã hiểu rõ cách sử dụng arrange với động từ nguyên thể (to V) và động từ thêm ing (Ving), cũng như arrange đi với giới từ gì. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và lưu loát hơn trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để học hỏi thêm nhiều từ vựng bổ ích nhé!